Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Lý thuyết và bài tập Present participle and Past participle lớp 11

Post Thumbnail

Hiện tại phân từ (present participle) và Quá khứ phân từ (past participle) là chủ điểm ngữ pháp cơ bản trong chương trình tiếng Anh lớp 11. Tuy nhiên, vẫn có nhiều bạn cảm thấy lúng túng khi làm các bài tập liên quan.

Trong bài viết dưới đây, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các dạng bài tập Present participle and Past participle lớp 11, đồng thời nhắc lại những kiến thức quan trọng cần nhớ về chủ điểm ngữ pháp này để các bạn vận dụng.

1. Tổng hợp kiến thức về Present participle và Past participle lớp 11

Trước khi bắt tay vào làm bài tập, IELTS LangGo sẽ cùng bạn review lại kiến thức về Present participle và Past participle dành cho học sinh lớp 11, giúp các bạn nắm vững lý thuyết và áp dụng hiệu quả trong các bài tập.

1.1. Present participle và Past participle là gì?

Present participle (Hiện tại phân từ) là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing" vào sau động từ. Chúng thường được dùng trong các thì tiếp diễn hoặc để bổ nghĩa cho danh từ khác trong câu.

Cách dùng Present participle trong tiếng Anh
Cách dùng Present participle trong tiếng Anh

Cách sử dụng:

  • Dùng trong các thì tiếp diễn
  • Làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ
  • Được dùng trong câu rút gọn hoặc mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

  • She is reading a book in the library. (Cô ấy đang đọc sách trong thư viện.)
  • The movie was quite entertaining. (Bộ phim khá thú vị.)
  • Walking down the street, I saw a beautiful flower shop. (Đi bộ xuống phố, tôi nhìn thấy một tiệm hoa đẹp.)

Past participle (Quá khứ phân từ) là dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ed" (đối với động từ theo quy tắc) hoặc thay đổi dạng gốc (đối với động từ bất quy tắc).

Quá khứ phân từ thường được sử dụng trong các thì hoàn thành, câu bị động hoặc làm tính từ.

Cách sử dụng:

  • Dùng trong các thì hoàn thành: Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước thời điểm nào đó
  • Dùng trong câu bị động để nhấn mạnh đối tượng bị tác động
  • Làm tính từ bổ sung ý nghĩa cho danh từ

Ví dụ:

  • They have finished their homework. (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • The broken vase lay on the floor. (Cái bình vỡ nằm trên sàn.)
Cách dùng Quá khứ phân từ Past participle
Cách dùng Quá khứ phân từ Past participle

1.2. Present participle và Past participle clause lớp 11      

1.2.1. Present Participle Clause

Mệnh đề hiện tại phân từ (Present participle clause) được dùng khi động từ có tính chủ động, bắt đầu bằng cấu trúc V-ing, và thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Cách dùng 1: Diễn tả kết quả của hành động trước

Khi một hành động là kết quả của hành động khác, present participle clause có thể được sử dụng để diễn tả mối liên hệ này.

Ví dụ:

  • The storm destroyed many houses, leaving hundreds of people homeless. (Cơn bão đã phá hủy nhiều ngôi nhà, khiến hàng trăm người vô gia cư.)
  • She finished her presentation, impressing the audience. (Cô ấy kết thúc bài thuyết trình, gây ấn tượng với khán giả.)

Cách dùng 2: Diễn tả hành động xảy ra đồng thời

Dùng để chỉ hai hành động xảy ra cùng lúc hoặc song song với nhau.

Ví dụ:

  • Walking home, she saw a beautiful sunset. (Đi bộ về nhà, cô ấy nhìn thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
  • He sat by the window, reading a book. (Anh ấy ngồi cạnh cửa sổ, đọc một cuốn sách.)

Cách dùng 3: Diễn tả nguyên nhân của hành động khác

Mệnh đề phân từ hiện tại cũng có thể sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân của hành động khác.

Ví dụ:

  • Being late for the meeting, I missed the first part of the presentation. (Do đến muộn, tôi đã bỏ lỡ phần đầu của bài thuyết trình.)
  • Not knowing what to say, he kept quiet. (Không biết nói gì, anh ấy im lặng.)

Cách dùng 4: Rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động

Mệnh đề quan hệ có thể được rút gọn khi sử dụng phân từ hiện tại để lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be.

Ví dụ:

  • The boy who is standing near the door is my cousin. → The boy standing near the door is my cousin. (Cậu bé đang đứng gần cửa là em họ tôi.)
  • The woman who is talking to the manager is our new colleague. → The woman talking to the manager is our new colleague. (Người phụ nữ đang nói chuyện với quản lý là đồng nghiệp mới của chúng ta.)

1.2.2. Past Participle Clause

Mệnh đề quá khứ phân từ (Past participle clause) thường được sử dụng khi động từ có nghĩa bị động, với cấu trúc là V-ed (động từ có quy tắc) hoặc V3 (động từ bất quy tắc).

Các trường hợp sử dụng phổ biến bao gồm:

Cách dùng 1: Nêu nguyên nhân cho hành động ở mệnh đề chính

Dùng khi hành động trong mệnh đề có tính bị động, thường miêu tả đối tượng bị tác động bởi hành động khác.

Ví dụ:

  • Shocked by the news, she couldn't say a word. (Bị sốc bởi tin tức, cô ấy không thể nói được một lời nào.)
  • Encouraged by his friends, he decided to join the competition. (Được khích lệ bởi bạn bè, anh ấy quyết định tham gia cuộc thi.)

Cách dùng 2: Bổ sung thông tin cho chủ thể

Mệnh đề phân từ quá khứ có thể dùng để bổ sung thông tin về một hành động bị động hoặc kết quả xảy ra với chủ thể.

Ví dụ:

  • Given the opportunity, she would excel in her career. (Được trao cơ hội, cô ấy sẽ phát triển vượt bậc trong sự nghiệp.)
  • The letter written by the student was very moving. (Lá thư được viết bởi học sinh rất cảm động.)

Cách dùng 3: Nêu điều kiện/giả thuyết trong câu điều kiện

Khi muốn diễn tả một điều kiện giả định, mệnh đề phân từ quá khứ có thể được sử dụng để rút gọn.

Ví dụ:

  • Prepared well for the exam, he would have passed easily. (Nếu đã chuẩn bị kỹ cho kỳ thi, anh ấy đã dễ dàng vượt qua.)
  • Caught earlier, the thief would have been arrested. (Nếu bị bắt sớm hơn, tên trộm đã bị bắt.)

Cách dùng 4: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động

Mệnh đề quá khứ phân từ có thể rút gọn khi hành động có tính bị động.

Ví dụ:

  • The book that was written by the famous author became a bestseller. → The book written by the famous author became a bestseller. (Cuốn sách được viết bởi tác giả nổi tiếng đã trở thành sách bán chạy nhất.)
  • The song that was sung by the choir was beautiful. → The song sung by the choir was beautiful. (Bài hát được trình bày bởi dàn hợp xướng thật tuyệt vời.)

2. Phân biệt Present participle và Past participle lớp 11

Tuy cả Present Participle (Hiện tại phân từ) và Past Participle (Quá khứ phân từ) đều là những dạng động từ không chia thì nhưng chúng có những đặc điểm và cách sử dụng khác nhau.

Cụ thể:

 

Present Participle

(Hiện tại phân từ)

Past Participle

(Quá khứ phân từ)

Cách hình thành

Thêm đuôi "-ing" vào động từ nguyên thể.

Thêm đuôi "-ed" (động từ quy tắc) hoặc biến đổi theo quy tắc bất quy tắc

Thời gian của hành động

Thường diễn tả hành động đang diễn ra hoặc đồng thời với hành động chính, chưa hoàn thành.

Thường diễn tả hành động đã hoàn thành trước hành động chính hoặc một trạng thái.

Đóng vai trò như 1 tính từ

Mô tả thứ gì đó gây ra một tác động

Ví dụ: The running water is clean. (Dòng nước chảy rất sạch.)

Mô tả thứ gì đó bị tác động bởi hành động

Ví dụ: The broken glass was cleaned up. (Cái ly vỡ đã được dọn sạch.)

Trong cấu trúc thì, câu

Dùng trong các thì tiếp diễn

Ví dụ: I am reading a book. (Tôi đang đọc sách.)

Dùng trong các thì hoàn thành và bị động

Ví dụ:

I have read the book. (Tôi đã đọc xong cuốn sách.)

The book was read by me. (Cuốn sách được đọc bởi tôi.)

Trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Thường chỉ hành động đồng thời hoặc nguyên nhân

Ví dụ: Seeing her, he smiled. (Nhìn thấy cô ấy, anh ấy mỉm cười.)

 

Thường chỉ kết quả hoặc trạng thái

Ví dụ: Exhausted from the long journey, we fell asleep immediately. (Kiệt sức sau chuyến đi dài, chúng tôi ngủ thiếp đi ngay lập tức.)

3. Bài tập Present participle và Past participle lớp 11 kèm đáp án

Sau khi đã ôn tập lại lý thuyết về Present participle and Past participle lớp 11, các bạn hãy vận dụng ngay vào làm các bài tập dưới đây để ghi nhớ kiến thức nhé.

Bài tập present participle and past participle lớp 11 có đáp án
Bài tập present participle and past participle lớp 11 có đáp án

Bài 1: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng mệnh đề present participle.

1. She walked down the street and looked at the shop windows.

2. The students stood in the classroom and waited for the teacher.

3. He ate breakfast and read the newspaper.

4. They ran towards the finish line and cheered loudly.

5. She entered the room and saw everyone waiting for her.

6. He studied hard and eventually passed the exam.

7. She packed her suitcase and left the hotel.

8. They played football and laughed together.

9. He drove to work and listened to the radio.

10. The dog barked and chased after the car.

Bài 2: Hoàn thành các câu với thì present participle và past participle

1. __________ (hear) a strange noise, she went to check the door.

2. __________ (prepare) for the exam, he stayed up all night.

3. __________ (destroy) by the storm, the house needed to be rebuilt.

4. The boy __________ (injure) in the accident was taken to the hospital.

5. __________ (finish) his homework, Tom decided to watch a movie.

6. __________ (not understand) the question, she asked for clarification.

7. The book __________ (write) by J.K. Rowling is very famous.

8. __________ (see) the rain, we decided to cancel the picnic.

9. __________ (confuse) by the instructions, the students asked the teacher for help.

10. _________ (not want) to be late, he hurried to the meeting.

11. __________ (realize) the mistake, he quickly corrected it.

12. The flowers __________ (pick) from the garden were placed on the table.

13. __________ (not know) what to say, she remained silent.

14. The movie __________ (direct) by Christopher Nolan is a masterpiece.

15. __________ (walk) in the park, they enjoyed the fresh air.

16. __________ (impress) by the presentation, the audience applauded loudly.

17. The letter __________ (send) yesterday has not arrived yet.

18. __________ (look) through the window, he saw his friend arriving.

19. __________ (teach) by his father, he learned how to fix the car.

20. __________ (wait) for the bus, she checked her emails.

Bài 3: Chọn đáp án đúng

1. _____ the letter, she felt relieved.

  1. Finish

  2. Finishing

  3. Having finished

  4. Finished

2. The man _____ next to me is my uncle.

  1. sits

  2. sitting

  3. sat

  4. is sitting

3. _____ the exam, he felt confident.

  1. Completing

  2. Completed

  3. Having completed

  4. Complete

4. The book _____ on the table is mine.

  1. laying

  2. laid

  3. lying

  4. lain

5. After _____ his homework, he went out with his friends.

  1. finish

  2. finishing

  3. finished

  4. finishes

6. The car _____ by the mechanic is running smoothly now.

  1. repaired

  2. repairing

  3. repairs

  4. having repaired

7. _____ too fast, the driver lost control of the car.

  1. Drives

  2. Driving

  3. Driven

  4. Having driven

8. _____ by the performance, she clapped enthusiastically.

  1. Impress

  2. Impressing

  3. Impressed

  4. Having impressed

9. _____ the book, she returned it to the library.

  1. Read

  2. Reading

  3. Having read

  4. Being read

10. The dog _____ at the stranger was very aggressive.

  1. barking

  2. barked

  3. barks

  4. is barking

11. _____ with the results, he smiled happily.

  1. Satisfy

  2. Satisfied

  3. Satisfying

  4. Having satisfied

12. _____ the instructions carefully, he began the task.

  1. Reading

  2. Read

  3. Having read

  4. Being read

13. The cake _____ by my mother was delicious.

  1. baked

  2. baking

  3. bake

  4. bakes

14. After _____ the problem, the engineers fixed it immediately.

  1. discover

  2. discovering

  3. discovered

  4. being discovered

15. _____ his speech, the audience applauded loudly.

  1. Finishing

  2. Finished

  3. Having finished

  4. Being finished

Bài 4: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống

1. The girl _____ (sit) next to me is my cousin.

2. _____ (finish) my homework, I went out to play.

3. The book _____ (write) by J.K. Rowling is very famous.

4. The _____ (break) window was replaced yesterday.

5. _____ (hear) the news, she burst into tears.

6. _____ (see) from a distance, the house looks very small.

7. _____ (tire) of working, he decided to take a vacation.

8. _____ (give) a second chance, he would do better.

9. _____ (lose) in thought, he didn't hear me calling.

10. _____ (be) a shy person, she finds it difficult to make friends.

Đáp án:

Bài 1:

1. Walking down the street, she looked at the shop windows.

2. Standing in the classroom, the students waited for the teacher.

3. Eating breakfast, he read the newspaper.

4. Running towards the finish line, they cheered loudly.

5. Entering the room, she saw everyone waiting for her.

6. Studying hard, he eventually passed the exam.

7. Packing her suitcase, she left the hotel.

8. Playing football, they laughed together.

9. Driving to work, he listened to the radio.

10. Barking, the dog chased after the car.

Bài 2:

1. Hearing

2. Preparing

3. Destroyed

4. Injured

5. Having finished

6. Not understanding

7. Written

8. Seeing

9. Confused

10. Not wanting

11. Realizing

12. Picked

13. Not knowing

14. Directed

15. Walking

16. Impressed

17. Sent

18. Looking

19. Taught

20. Waiting

Bài 3:

1. c. Having finished

2. b. sitting

3. c. Having completed

4. c. lying

5. b. finishing

6. a. repaired

7. b. Driving

8. c. Impressed

9. c. Having read

10. a. barking

11. b. Satisfied

12. c. Having read

13. a. baked

14. b. discovering

15. c. Having finished

Bài 4:

1. sitting

2. Having finished

3. written

4. broken

5. Hearing

6. Seen

7. Tired

8. Given

9. Lost

10. Being

Trên đây, IELTS LangGo đã tổng hợp kiến thức về cấu trúc, cách dùng và bài tập Present participle and past participle lớp 11 có đáp án.

Các bạn hãy áp dụng những kiến thức trên vào bài tập thực hành đồng thời vận dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh để củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ