Các từ vựng thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh hàng năm thường xoay quanh 10 chủ đề chính: Family, Society, Science and Technology, Environment, Work, Media, Education and Learning, Entertainment, Animals và Tourism.
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng và thường gặp nhất trong kỳ thi THPT Quốc gia 2024 theo 10 topic trên, giúp học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi quan trọng này.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adoption (n) | /əˈdɒp.ʃən/ | Sự nhận nuôi |
Ancestry (n) | /ˈæn.ses.tri/ | Dòng họ, dòng dõi |
Adjust (v) | /əˈdʒʌst/ | Điều chỉnh |
Affection (n) | /əˈfek.ʃən/ | Tình cảm, lòng yêu thương |
Adorable (adj) | /əˈdɔːrəbl/ | Đáng yêu |
Bond (n) | /bɒnd/ | Mối liên kết |
Breadwinner (n) | /ˈbredwɪnə(r)/ | Người trụ cột đi làm nuôi gia đình |
Cohesion (n) | /koʊˈhiːʒən/ | Sự liên kết, sự gắn kết |
Child marriage (n) | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Tảo hôn |
Cheer up (phrV) | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên |
Domestic violence (n) | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Descendant (n) | /dɪˈsen.dənt/ | Con cháu |
Family tree (n) | /ˈfæm.ə.li triː/ | Gia phả |
Generations (n) | /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃənz/ | Thế hệ |
Guardian (n) | /ˈɡɑː.di.ən/ | Người giám hộ |
Gratitude (n) | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery (n) | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting (n) | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Việc nặng nhọc |
Household chores (n) | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | Công việc vặt trong nhà |
Harmony (n) | /ˈhɑːr.mə.ni/ | Sự hòa thuận |
Home (n) | /hoʊm/ | Ngôi nhà, nơi cư trú |
Homemaker (n) | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Housework (n) | /ˈhaʊswɜːrk/ | Việc nhà |
Kinship (n) | /ˈkɪn.ʃɪp/ | Mối quan hệ họ hàng |
Laundry (n) | /ˈlɔːndri/ | Đồ giặt là, việc giặt là |
Nurturing (adj) | /ˈnɜːr.tʃərɪŋ/ | Sự chăm sóc, nuôi dưỡng |
Relative (n) | /ˈrel.ə.tɪv/ | Họ hàng |
Responsibility (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Routine (n) | /ruːˈtiːn/ | Lệ thường, công việc hằng ngày |
Spotlessly (adv) | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
Stepfamily (n) | /ˈstepˌfæm.ə.li/ | Gia đình kế thừa |
Togetherness (n) | /təˈɡeð.ər.nɪs/ | Sự đồng lòng, đồng lòng |
Traditions (n) | /trəˈdɪʃ.ənz/ | Truyền thống |
Unity (n) | /ˈjuː.nə.ti/ | Sự đoàn kết |
Washing machine (n) | /ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/ | Máy giặt |
Washing-up (n) | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Việc rửa bát đĩa |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Admit (v) | /ədˈmɪt/ | Thú nhận |
Alcohol (n) | /ˈælkəhɒl/ | Đồ uống có cồn (rượu, bia…) |
Anxiety (n) | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo lắng |
Ashamed (adj) | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
Awareness (n) | /əˈweənəs/ | Sự nhận thức |
Body shaming (n) | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | Sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
Bully (v) | /ˈbʊli/ | Bắt nạt |
Campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Community (n) | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Crime (n) | /kraɪm/ | Tội phạm |
Culture (n) | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Cyberbullying (n) | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Việc bắt nạt trên mạng |
Citizenship (n) | /ˈsɪtɪzənʃɪp/ | Quốc tịch |
Democracy (n) | /dɪˈmɒkrəsi/ | Dân chủ |
Depression (n) | /dɪˈpreʃn/ | Sự trầm cảm |
Diversity (n) | /daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng |
Drug (n) | /drʌg/ | Ma tuý |
Equality (n) | /ɪˈkwɒləti/ | Bình đẳng |
Globalization (n) | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | Toàn cầu hóa |
Hang out (phr v.) | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | Đi chơi |
Harmony (n) | /ˈhɑːməni/ | Hòa thuận |
Identity (n) | /aɪˈdentəti/ | Bản sắc |
Inclusion (n) | /ɪnˈkluːʒn/ | Sự bao gồm |
Institution (n) | /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ | Cơ quan |
Lie (n) | /laɪ/ | Lời nói dối |
Make fun of (phr) | /meɪk fʌn əv/ | Trêu chọc, chế giễu |
Norms (n) | /nɔːrmz/ | Quy tắc |
Obey (v) | /əˈbeɪ/ | Tuân thủ |
Offensive (adj) | /əˈfensɪv/ | Gây xúc phạm |
Overpopulation (n) | /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ | Sự quá tải dân số |
Painful (adj) | /ˈpeɪnfl/ | Gây đau đớn |
Peer pressure (n) | /ˈpɪə preʃə/ | Áp lực từ bạn bè |
Physical (adj) | /ˈfɪzɪkl/ | Về mặt thể chất |
Poverty (n) | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói |
Progress (n) | /ˈprəʊɡres/ | Tiến bộ |
Progression (n) | /prəˈɡreʃən/ | Tiến triển |
Proposal (n) | /prəˈpəʊzl/ | Lời, bản đề xuất |
Propose (v) | /prəˈpəʊz/ | Đề xuất, gợi ý |
Responsibility (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Rights (n) | /raɪts/ | Quyền lợi |
Self-confidence (n) | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin vào bản thân |
Skip (v) | /skɪp/ | Trốn, bỏ |
Socialization (n) | /ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/ | Xã hội hóa |
Solidarity (n) | /ˌsɒlɪˈdærəti/ | Đoàn kết |
Stand up to (phr v) | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | Đứng lên chống lại |
Struggle (v) | /ˈstrʌgl/ | Đấu tranh |
The odd one out (idiom) | /ði ɒd wʌn aʊt/ | Người khác biệt |
The poverty line (n) | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | Mức nghèo đói |
Traditions (n) | /trəˈdɪʃənz/ | Truyền thống |
Values (n) | /ˈvæljuːz/ | Giá trị |
Verbal (adj) | /ˈvɜːbəl/ | Bằng lời |
Victim (n) | /ˈvɪktɪm/ | Nạn nhân |
Violent (adj) | /ˈvaɪələnt/ | Sử dụng vũ lực, bạo lực |
What a pity (phr) | /wʌt ə ˈpɪti/ | (Cảm thán) Thật đáng tiếc |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
3D printing (n) | /ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/ | In ba chiều |
AI (artificial intelligence) (n) | /ˌeɪ ˈaɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
Affordable (adj) | /əˈfɔːrdəbl/ | (Giá) phải chăng, đủ khả năng chi trả |
App (application) (n) | /æp/ | Ứng dụng (trên điện thoại) |
Apply (v) | /əˈplaɪ/ | Áp dụng |
Assembly (n) | /əˈsembli/ | Hội đồng |
Automatic (adj) | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | Tự động |
Augmented Reality (n) | /ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪləti/ | Thực tế ảo tăng cường |
Bioengineering (n) | /ˌbaɪ.oʊ.ɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ | Kỹ thuật sinh học |
Biotechnology (n) | /ˌbaɪ.oʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Breakthrough (n, adj) | /ˈbreɪkθruː/ | Sự đột phá, có tính đột phá |
Button (n) | /ˈbʌtn/ | Nút bấm |
Capacity (n) | /kəˈpæsəti/ | Sức chứa, sức chịu đựng |
Charge (v) | /tʃɑːdʒ/ | Sạc pin |
Chatbot (n) | /ˈtʃætbɑːt/ | Chương trình máy tính giúp tạo lập cuộc trò chuyện |
Climate Modeling (n) | /ˈklaɪmət ˈmɒdəlɪŋ/ | Mô hình hóa khí hậu |
Collaborate (v) | /kəˈlæbəreɪt/ | Cộng tác, hợp tác |
Commerce (n) | /ˈkɑːmɜːrs/ | Thương mại |
Complex (n, v) | /ˈkɑːmpleks/ | Phức tạp, rắc rối; khu phức hợp |
Communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp |
Computer (n) | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
Cybernetics (n) | /ˌsaɪbərˈnetɪks/ | Điều khiển học |
Cybersecurity (n) | /ˈsaɪbər.sɪˌkjʊər.ə.ti/ | An toàn mạng |
Device (n) | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Delegate (n) | /ˈdelɪɡət/ | Người được bầu, đại biểu |
Derive (v) | /dɪˈraɪv/ | Bắt nguồn |
Display (v) | /dɪˈspleɪ/ | Hiển thị, trưng bày |
Disposable (adj) | /dɪˈspəʊzəbl/ | Dùng một lần, dùng xong rồi bỏ |
Driverless (adj) | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
E-reader (n) | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Educational (adj) | /ˌedʒuˈkeɪʃənl/ | Thuộc giáo dục, có tính giáo dục |
Electronic (adj) | /ɪˌlekˈtrɑːnɪk/ | Thuộc điện tử |
Eliminate (v) | /ɪˈlɪmɪneɪt/ | Loại bỏ, loại trừ |
Empower (v) | /ɪmˈpaʊər/ | Trao quyền |
Encompass (v) | /ɪnˈkʌmpəs/ | Vây quanh, bao quanh |
Endeavor (n) | /ɪnˈdevər/ | Sự cố gắng, nỗ lực |
Eradicate (v) | /ɪˈrædɪkeɪt/ | Diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn |
Expand (v) | /ɪkˈspænd/ | Mở rộng, phát triển |
Expansive (adj) | /ɪkˈspænsɪv/ | Rộng rãi, bao la |
Exterminate (v) | /ɪkˈstɜːrmɪneɪt/ | Tiêu diệt |
Genuine (adj) | /ˈdʒenjuɪn/ | Thật, không phải nhân tạo |
Hardware (n) | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
Humankind (n) | /ˌhjuːmənˈkaɪnd/ | Loài người, con người |
Inferior (adj) | /ɪnˈfɪriər/ | Thấp kém hơn |
Inflict (v) | /ɪnˈflɪkt/ | Gây ra, bắt phải chịu |
Innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʒən/ | Đổi mới |
Install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Cài (phần mềm, chương trình máy tính |
Interactive (adj) | /ˌɪntərˈæktɪv/ | Có tính tương tác |
Intervention (n) | /ˌɪntəˈvenʃn/ | Sự can thiệp, can dự vào |
Internet (n) | /ˈɪntərnet/ | Mạng internet |
Invention (n) | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Laboratory (n) | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Laptop (n) | /ˈlæptɒp/ | Máy tính xách tay |
Life-threatening (adj) | /ˈlaɪf θretnɪŋ/ | Đe doạ mạng sống |
Machinery (n) | /məˈʃiːnəri/ | Máy móc |
Malfunction (n, v) | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | Sự trục trặc; trục trặc, làm việc sai chức năng |
Mankind (n) | /mænˈkaɪnd/ | Nhân loại |
Mechanize (v) | /ˈmekənaɪz/ | Cơ giới hoá |
Misuse (n, v) | /ˌmɪsˈjuːs/ | Sự dùng sai; lạm dụng |
Motivate (v) | /ˈməʊtɪveɪt/ | Thúc đẩy, tạo động lực |
Nanotechnology (n) | /ˌnænoʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ nano |
Omnipotent (adj) | /ɑːmˈnɪpətənt/ | Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối |
Outdated (adj) | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời, cổ |
Processor (n) | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
Quantum Computing (n) | /ˈkwɑːntəm kəmˈpjuːtɪŋ/ | Tính toán lượng tử |
Quantum Physics (n) | /ˈkwɑːntəm ˈfɪzɪks/ | Vật lý lượng tử |
RAM (random access memory) (n) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
Renewable Energy (n) | /rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Revolution (n) | /ˌrevəˈluːʃn/ | Cuộc cách mạng |
Robotics (n) | /roʊˈbɑːtɪks/ | Robot học |
Satellite Technology (n) | /ˈsætəˌlaɪt ˌtɛkˈnɑːlədʒi/ | Công nghệ vệ tinh |
Science fiction (n) | /ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/ | Khoa học viễn tưởng |
Smartphone (n) | /ˈsmɑːtfəʊn/ | Điện thoại thông minh |
Software (n) | /ˈsɒftweə(r)/ | Phần mềm (máy tính) |
Stain (n) | /steɪn/ | Vết bẩn, sự biến màu |
Storage space (n) | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Store (v) | /stɔː(r)/ | Lưu trữ |
Substantial (adj) | /səbˈstænʃl/ | Lớn, đáng kể |
Substance (n) | /ˈsʌbstəns/ | Chất, vật chất |
Suitable (adj) | /ˈsuːtəbl/ | Phù hợp |
Surveillance (n) | /sɜːrˈveɪləns/ | Sự giám sát, quan sát |
Telecommunication (n) | /ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/ | Viễn thông |
Vacuum (v) | /ˈvækjuːm/ | Hút bụi |
Valuable (adj) | /ˈvæljuəbl/ | Có giá trị |
Virtual Reality (n) | /ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/ | Thực tế ảo |
1.4. Environment
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adopt (v) | /əˈdɒpt/ | Áp dụng |
Aim (n) | /eɪm/ | Mục tiêu, ý định |
Alarming (adj) | /əˈlɑːrmɪŋ/ | Đáng báo động |
Appliance (n) | /əˈplaɪəns/ | Thiết bị, dụng cụ |
Atmosphere (n) | /ˈætməsfiə/ | Khí quyển |
Awareness (n) | /əˈweənəs/ | Sự nhận thức |
Balance (n) | /ˈbæləns/ | Sự cân bằng |
Biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Đa dạng sinh học |
Black carbon emission (phr) | /blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | Muội than |
Calculate (v) | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Call to action (phr) | /ˌkɑːl tuː ˈækʃən/ | (Nút, câu nói) kêu gọi hành động |
Campaign (n) | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Carbon dioxide (n) | /ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/ | Khí cacbonic |
Carbon footprint (n) | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon |
Ceremony (n) | /ˈserəməʊni/ | Nghi lễ |
Chemical (adj) | /ˈkemɪkl/ | Hóa chất |
Climate change (n) | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Sự thay đổi khí hậu |
Coal (n) | /kəʊl/ | Than đá |
Consequence (n) | /ˈkɒnsɪkwəns/ | Hậu quả |
Conservation (n) | /kənˈsɜːvəˌtɪzəm/ | Sự bảo tồn |
Conservationism (n) | /kənˈsɜːvəˌtɪzəm/ | Chủ nghĩa bảo tồn |
Conservationist (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn |
Cut down (v) | /kʌt daʊn/ | Chặt, đốn (cây) |
Deforestation (n) | /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | Phá rừng |
Dustbin (n) | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
Eco friendly (adj) | /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ | Thân thiện với môi trường |
Ecological (adj) | /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ | Thuộc về sinh thái học |
Ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Electrical (adj) | /ɪˈlektrɪkl/ | Thuộc về điện |
Emission (n) | /ɪˈmɪʃn/ | Sự thải ra, thoát ra, khí thải |
Encourage (v) | /ɪnˈkʌrɪdʒ/ | Khuyến khích, động viên |
Endangered (adj) | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Bị nguy hiểm |
Energy (n) | /ˈenədʒi/ | Năng lượng |
Environmental issue (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/ | Vấn đề môi trường |
Environmental protection (n) | /ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/ | Bảo vệ môi trường |
Estimate (v) | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
Explosion (n) | /ɪkˈspləʊʒn/ | Sự nổ, tiếng nổ |
Extreme (adj) | /ɪkˈstriːm/ | Cực đoan, khắc nghiệt |
Farming (n) | /ˈfɑːrmɪŋ/ | Nghề nông |
Farmland (n) | /ˈfɑːrmlænd/ | Đất nông nghiệp |
Flow out (v) | /fləʊ aʊt/ | Chảy ra, chảy đi |
Fossil fuel (n) | /ˈfɒsl fjuːəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Global (adj) | /ˈɡləʊbl/ | Toàn cầu |
Global warming (phr) | /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Nóng lên toàn cầu |
Gorilla (n) | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
Greenhouse effect (n) | /ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/ | Hiệu ứng nhà kính |
Greenhouse gas (n) | /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/ | Khí gây hiệu ứng nhà kính |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Heat trapping (adj) | /ˈhiːt ˈtræpɪŋ/ | Giữ nhiệt |
Heat wave (n) | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Human (n) | /ˈhjuːmən/ | Con người |
Human activity (phr) | /ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/ | Hoạt động của con người |
Ice melting (n) | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
Impact (n) | /ˈɪmpækt/ | Sự tác động, ảnh hưởng |
Issue (n) | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
Land use (n) | /ˈlænd juːs/ | Sử dụng đất |
Leaflet (n) | /ˈliːflət/ | Tờ quảng cáo rời |
Lifestyle (n) | /ˈlaɪfstaɪl/ | Lối sống, cách sống |
Lights out (n) | /ˌlaɪts ˈaʊt/ | Giờ tắt đèn |
Litter (n) | /ˈlɪtə/ | Rác thải, vứt rác |
Material (n) | /məˈtɪəriəl/ | Nguyên liệu |
Methane (n) | /ˈmiːθeɪn/ | Nguyên liệu |
Non-living (adj) | /ˌnɑːnˈlɪvɪŋ/ | Metan |
Non-renewable (adj) | /nɒn rɪˈnuːəbl/ | Không còn sống |
Open fire (adj) | /ˌoʊ.pən ˈfaɪər/ | Không tái tạo |
Organic (adj) | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Ozone (n) | /ˈoʊ.zoʊn/ | Ôzôn |
Pattern (n) | /ˈpætərn/ | Mô hình, kiểu |
Polar (adj) | /ˈpəʊlər/ | (Thuộc) địa cực |
Pollutant (n) | /pəˈluːtənt/ | Chất gây ô nhiễm |
Pollution (n) | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Practical (adj) | /ˈpræktɪkl/ | Thực tế, thiết thực |
Pressing (adj) | /ˈpresɪŋ/ | Cấp bách, thúc bách |
Public transport (n) | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Rain water (n) | /ˈreɪnwɔːtər/ | Nước mưa |
Refillable (adj) | /ˌriːˈfɪləbl/ | Có thể làm đầy lại |
Release (v) | /rɪˈliːs/ | Giải thoát |
Renewable (adj) | /rɪˈnjuːəbl/ | Có thể gia hạn được |
Resource (n) | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Reusable (adj) | /ˌriːˈjuːzəbl/ | Có thể tái sử dụng |
Revise (v) | /rɪˈvaɪz/ | Chỉnh sửa lại |
Run out (v) | /rʌn aʊt/ | Hết, cạn kiệt, dùng hết |
Sea level (n) | /ˈsiː levl/ | Mực nước biển |
Single-use (adj) | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Dùng một lần |
Soil (n) | /sɔɪl/ | Đất trồng |
Sort (n) | /sɔːrt/ | Thứ, loại, hạng, phân loại |
Soot (n) | /sʊt/ | Bồ hóng, nhọ nồi, muội |
Survive (v) | /səˈvaɪv/ | Sống sót |
Sustainable (adj) | /səˈsteɪnəbl/ | Bền vững |
Takeaway (n) | /ˈteɪkəweɪ/ | Đồ mang đi |
Temperature (n) | /ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ |
Territory (n) | /ˈterətɔːri/ | Lãnh thổ, đất đai |
Tortoise (n) | /ˈtɔːtəs/ | Con rùa |
Upset (adj) | /ˌʌpˈset/ | Làm rối loạn, xáo trộn |
Use up (v) | /juːs ʌp/ | Sử dụng hết, dùng hết |
Vulnerable (adj) | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
Waste (n) | /weɪst/ | Đồ phế thải, rác |
Wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Wildfire (n) | /ˈwaɪldfaɪər/ | Đám cháy rừng |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Academic (adj) | /ˌækəˈdemɪk/ | Mang tính học thuật, chuyên môn |
Acknowledge (v) | /əkˈnɑːlɪdʒ/ | Thừa nhận, công nhận |
Administrator (n) | /ədˈmɪnɪstreɪtər/ | Nhân viên hành chính |
Align (v) | /əˈlaɪn/ | Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng |
Apply (v) | /əˈplaɪ/ | Ứng tuyển |
Apprentice (n) | /əˈprentɪs/ | Người học việc |
Approachable (adj) | /əˈprəʊtʃəbl/ | Dễ gần, dễ tiếp cận |
Arduous (adj) | /ˈɑːrdʒuəs/ | Khó khăn, gian nan, gian truân |
Articulate (adj) | /ɑːrˈtɪkjələt/ | Hoạt ngôn, nói năng lưu loát |
Bilingual (n) | /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ | Người nói song ngữ |
Bankruptcy (n) | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Sự vỡ nợ, phá sản |
Candidate (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng cử viên |
Catch someone’s eye (v) | /kætʃ ˈsʌmwʌnz aɪ/ | Thu hút sự chú ý của ai |
Chalk and cheese (n) | /tʃɔːk ənd tʃiːz/ | Khác nhau hoàn toàn |
Chip in (v) | /tʃɪp ɪn/ | Góp tiền, đóng góp |
Cluttered (adj) | /ˈklʌtərd/ | Lộn xộn, rối mắt |
Colleague (n) | /ˈkɒliːɡ/ | Đồng nghiệp |
Come to light (v) | /kʌm tuː laɪt/ | Được biết đến, được phát hiện |
Come up with (v) | /kʌm ʌp wɪð/ | Nảy ra (ý tưởng) |
Compassionate (v) | /kəmˈpæʃənət/ | Cảm thông |
Competitive (adj) | /kəmˈpetətɪv/ | Có tính cạnh tranh |
Covering letter (n) | /ˈkʌvərɪŋ ˈletər/ | Thư xin việc |
CV (n) | /ˌsiː ˈviː/ | Lí lịch, hồ sơ xin việc |
Dealership (n) | /ˈdiːlərʃɪp/ | Doanh nghiệp, kinh doanh |
Deadline (n) | /ˈdɛd.laɪn/ | Hạn chót |
Demonstrate (v) | /ˈdemənstreɪt/ | Chứng minh |
Diligent (adj) | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Dismissal (n) | /dɪsˈmɪsl/ | Sự sa thải |
Downside (n) | /ˈdaʊnsaɪd/ | Sa cơ lỡ vận, thất bại |
Efficiency (n) | /ɪˈfɪʃənsi/ | Hiệu suất |
Entrepreneur (n) | /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ | Doanh nhân |
Face the music (v) | /feɪs ðə ˈmjuːzɪk/ | Chịu trận, đối mặt với hậu quả |
Feedback (n) | /ˈfiːdˌbæk/ | Phản hồi |
Get to grips with something (v) | /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Hiểu thấu một vấn đề |
Give someone the green light (v) | /ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə ɡriːn laɪt/ | Bật đèn xanh, cho phép |
Innovation (n) | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Đổi mới |
Interpersonal skills (n) | /ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/ | Kỹ năng xã hội giữa người với người |
Mature (adj) | /məˈtʃʊə/ | Trưởng thành |
Meeting (n) | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp |
Navigate (v) | /ˈnævɪɡeɪt/ | Tìm hướng đi, định hướng |
Negligence (n) | /ˈneɡlɪdʒəns/ | Sự lơ là, cẩu thả, khinh suất |
Obtain (v) | /əbˈteɪn/ | Đạt được, lấy được |
On the verge of | /ɒn ðə vɜːrdʒ əv/ | Sắp, gần đến |
Overtime (adj) | /ˈəʊvətaɪm/ | Làm thêm giờ |
Paperwork (n) | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | Công việc giấy tờ, văn phòng |
Punctual (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Prioritize (v) | /praɪˈɔːrətaɪz/ | Sắp xếp thứ tự ưu tiên |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/ | Năng suất |
Profession (n) | /prəˈfɛʃən/ | Nghề nghiệp, có tính chuyên môn |
Qualification (n) | /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ | Trình độ, bằng cấp chuyên môn |
Real-world (adj) | /ˈriːəl wɜːrld/ | Thực tế |
Recruit (v) | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp |
Relevant (adj) | /ˈreləvənt/ | Có tính liên quan |
Revenue (n) | /ˈrevənuː/ | Doanh thu, thu nhập |
Salary (n) | /ˈsæləri/ | Học bổng |
Self-employed (adj) | /ˌself ɪmˈplɔɪd/ | Tự kinh doanh, tự làm chủ |
Self-motivated (adj) | /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Tự giác |
Shortlist (n, v) | /ˈʃɔːrtlɪst/ | Danh sách rút gọn; đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc |
Specialize (v) | /ˈspeʃəlaɪz/ | Chuyên về lĩnh vực nào đó |
Spokesperson (n) | /ˈspəʊkspɜːrsn/ | Người phát ngôn |
Stressful (adj) | /ˈstresfl/ | Gây ra căng thẳng |
Tedious (adj) | /ˈtiːdiəs/ | Tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
Tertiary (adj) | /ˈtɜːrʃieri/ | Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng |
Training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | Sự huấn luyện, đào tạo |
Tuition (n) | /tuˈɪʃn/ | Học phí |
Unstable (adj) | /ʌnˈsteɪbl/ | Không ổn định, bất ổn |
Upheaval (n) | /ʌpˈhiːvl/ | Chuyển biến, biến động |
Ubiquitous (adj) | /juːˈbɪkwɪtəs/ | Ở đâu cũng có, phổ biến |
Well-spoken (adj) | /ˌwel ˈspoʊ.kən/ | Nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt |
Well-prepared (adj) | /ˌwel prɪˈperd/ | Được chuẩn bị tốt, sẵn sàng |
Work experience (n) | /ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Workaholic (n) | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | Người nghiện công việc |
Workforce (n) | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Advancement (n) | /ədˈvænsmənt/ | Sự tiến bộ |
Advent (n) | /ˈædvent/ | Sự đến, xuất hiện |
Advertise (v) | /ˈædvərtaɪz/ | Quảng cáo |
Amuse (v) | /əˈmjuːz/ | Giải trí, làm trò tiêu khiển |
Application (n) | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Sự ứng dụng, áp dụng |
Attitude (n) | /ˈætɪtuːd/ | Quan điểm, thái độ |
Broadcast (n) | /ˈbrɔːdkæst/ | Chương trình phát sóng; phát sóng |
Caption (n) | /ˈkæpʃən/ | Chú thích hình ảnh |
Censorship (n) | /ˈsɛnsərʃɪp/ | Kiểm duyệt |
Compile (v) | /kəmˈpaɪl/ | Biên soạn, tổng hợp |
Complementary | /ˌkɑːmplɪˈmentri/ | Bù, bổ sung |
Cyberattack (n) | /ˈsaɪbərətæk/ | Tấn công mạng |
Cyberbullying (n) | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trên mạng |
Disseminate (v) | /dɪˈsemɪneɪt/ | Lan toả, lan truyền (thông tin) |
Diversify (v) | /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ | Đa dạng hoá |
Documentary (n) | /ˌdɑːkjuˈmentri/ | Phim tài liệu |
Dominant (adj) | /ˈdɑːmɪnənt/ | Vượt trội, chiếm ưu thế |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃnt/ | Có năng suất, hiệu quả |
Eye-catching (adj) | /ˈaɪ ketʃɪŋ/ | Bắt mắt, ưa nhìn |
Fivefold (adj) | /ˈfaɪvfəʊld/ | Gấp năm lần |
GPS (n) | /ˌdʒiː piː ˈes/ | Hệ thống định vị toàn cầu |
Headline (n) | /ˈhɛdlaɪn/ | Tiêu đề |
Infotainment (n) | /ˌɪnfoʊˈteɪnmənt/ | Thông tin giải trí |
Inseparable (adj) | /ɪnˈseprəbl/ | Không thể tách rời |
Leaflet (n) | /ˈliːflət/ | Tờ rơi, tờ in ấn |
Means of communication (n) | /miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/ | Phương tiện truyền thông |
Microblogging (n) | /ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/ | Việc viết bài blog ngắn, tiểu blog |
Obsession (n) | /əbˈseʃn/ | Sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh |
Personalise (v) | /ˈpɜːrsənəlaɪz/ | Cá nhân hoá |
Phonograph (n) | /ˈfəʊnəɡræf/ | Máy hát |
Profound (adj) | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy |
Search engine (n) | /ˈsɜːrtʃ endʒɪn/ | Máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm |
Social networking (n) | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/ | Mạng xã hội |
Subscribe (v) | /səbˈskraɪb/ | Đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ |
Tangible (adj) | /ˈtændʒəbl/ | Hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được |
Transmit (v) | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải, truyền phát |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Absent(adj) | /ˈæbsənt/ | Vắng mặt |
Assessment (n) | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
Assignment (n) | /əˈsaɪnmənt/ | Nhiệm vụ, bài tập |
Audiobook (n) | /ˌɑːdioʊ bʊk/ | Sách nói |
Audio-visual | /ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/ | Nghe nhìn |
Blended learning (n) | /ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/ | Phương pháp học tập kết hợp |
Classroom (n) | /ˈklæs.ruːm/ | Phòng học |
Collaboration (n) | /kəˌlæbəˈreɪʒən/ | Sự hợp tác |
Communicate (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | Giao tiếp, trao đổi |
Control (n) | /kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát |
Curriculum (n) | /kəˈrɪkjələm/ | Chương trình học |
Digital (adj) | /ˈdɪdʒɪtl/ | Kỹ thuật số |
Distraction (n) | /dɪˈstrækʃn/ | Sự xao nhãng, sự mất tập trung |
Diversity (n) | /daɪˈvɜːrsəti/ | Đa dạng |
Education (n) | /ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục |
Exam (n) | /ɪɡˈzæm/ | Kỳ thi |
Exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi |
Face-to-face | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | Trực tiếp |
Flow chart (n) | /ˈfləʊ tʃɑːt/ | Lưu đồ, sơ đồ quy trình |
Focus (v) | /ˈfəʊkəs/ | Tập trung |
Globalization (n) | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
High-speed (adj) | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | Tốc độ cao |
Install (v) | /ɪnˈstɔːl/ | Lắp đặt |
Knowledge (n) | /ˈnɒlɪdʒ/ | Kiến thức |
Learn (v) | /lɜːrn/ | Học |
Lifelong learning (n) | /ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/ | Học suốt đời |
Literacy (n) | /ˈlɪtərəsi/ | Sự biết đọc, biết viết |
Log in (v) | /lɔːɡ ɪn/ | Đăng nhập |
Motivation (n) | /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/ | Động lực |
Online learning (n) | /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ | Học trực tuyến |
Outline (n) | /əˈrɪdʒənl/ | Dàn ý, nháp |
Pedagogy (n) | /ˈpɛdəɡɒdʒi/ | Phương pháp giảng dạy |
Recorder (n) | /rɪˈkɔːrdər/ | Máy ghi âm, ghi hình |
Schedule (n) | /ˈʃedjuːl/ | Lịch trình |
Strategy (n) | /ˈstrætədʒi/ | Chiến lược |
Tablet (n) | /ˈtæblət/ | Máy tính bảng |
Teamwork (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Hoạt động nhóm |
Technology (n) | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Voice recorder (n) | /vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/ | Máy thu âm |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Animation (n) | /ˌænɪˈmeɪʃən/ | Phim hoạt hình |
Arcade (n) | /ɑːˈkeɪd/ | Khu vui chơi điện tử |
Audience (n) | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Ballet (n) | /ˈbæleɪ/ | Múa ballet |
Blockbuster (n) | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Broadcast (n) | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | Phát sóng |
Casino (n) | /kəˈsiː.nəʊ/ | Sòng bạc |
Celebrity (n) | /səˈlɛbrəti/ | Người nổi tiếng |
Classical (adj) | /ˈklæsɪkl/ | Cổ điển |
Comedy (n) | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
Concert (n) | /ˈkɒn.sət/ | Buổi hoà nhạc |
Director (n) | /daɪˈrektər/ | Đạo diễn |
Exhibit (v) | /ɪɡˈzɪbɪt/ | Triển lãm |
Exhibition (n) | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Fame (n) | /feɪm/ | Danh tiếng |
Game show (n) | /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/ | Trò chơi truyền hình |
Genre (n) | /ˈʒɑːnrə/ | Thể loại |
Horror (n) | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị |
Improvisation (n) | /ɪmˌprɒvɪˈzeɪʃən/ | Sáng tạo ngẫu nhiên |
Juggler (n) | /ˈdʒʌɡlər/ | Người làm xiếc |
Karaoke (n) | /ˌkær.iˈoʊ.ki/ | Hát karaoke |
Lyrics (n) | /ˈlɪrɪk/ | Lời nhạc |
Magician (n) | /məˈdʒɪʃən/ | Ảo thuật gia |
Media (n) | /ˈmiː.di.ə/ | Phương tiện truyền thông |
Melody (n) | /ˈmɛlədi/ | Giai điệu |
Movie theater (n) | /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ | Rạp chiếu phim |
Mystery (n) | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn |
Opera (n) | /ˈɒpərə/ | Nhạc kịch |
Orchestra (n) | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Pantomime (n) | /ˈpæntəmaɪm/ | Kịch câm |
Paparazzi (n) | /ˌpæp.ərˈæt.si/ | Kẻ săn ảnh |
Red carpet (n) | /ˌred ˈkɑː.pɪt/ | Thảm đỏ |
Sculpture (n) | /ˈskʌlptʃər/ | Tác phẩm điêu khắc |
Social media (n) | /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Spectacle (n) | /ˈspɛktəkəl/ | Sự kiện giải trí |
Spectacular | /spekˈtæk.jə.lər/ | Ngoạn mục, đẹp mắt |
Streaming (n) | /ˈstriː.mɪŋ/ | Phát sóng trực tiếp |
Symphony (n) | /ˈsɪmfəni/ | Bản giao hưởng |
Tabloid (n) | /ˈtæb.lɔɪd/ | Báo lá cải |
Thriller (n) | /ˈθrɪlər/ | Phim hồi hộp |
Virtual reality (n) | /ˌvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/ | Thực tế ảo |
Whimsical (adj) | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adapt (v) | /əˈdæpt/ | Thích nghi, thích ứng |
Allocate (v) | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Amphibian (n) | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Aquatic (adj) | /əˈkwɑːtɪk/ | Sống dưới nước |
Awareness (n) | /əˈwernəs/ | Sự nhận thức |
Beak (n) | /bik/ | Mỏ (của chim) |
Biodiversity (n) | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng sinh học |
Biologist (n) | /baɪˈɒlədʒɪst/ | Nhà sinh vật học |
Boycott (n) | /ˈbɔɪkɑːt/ | Sự tẩy chay, tẩy chay |
Breed (n) | /briːd/ | Nòi, giống |
Camouflage (n) | /ˈkæməˌflɑʒ/ | Sự ngụy trang |
Captivate (v) | /ˈkæptɪveɪt/ | Làm say đắm, quyến rũ |
Capture (v) | /ˈkæptʃə/ | Bắt, giữ |
Carnivore (n) | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Contaminate (v) | /kənˈtæmɪneɪt/ | Gây ô nhiễm, làm bẩn |
Deterrent (n) | /dɪˈterənt/ | Cái ngăn chặn, cản trở |
Deter (v) | /dɪˈtɜː/ | Ngăn chặn, cản trở |
Diurnal (adj) | /daɪˈɜrnəl/ | Về ban ngày |
Ecological (adj) | /ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/ | Thuộc về sinh thái |
Ecosystem (n) | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Endangered species (n) | /ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/ | Loài đang nguy cơ tuyệt chủng |
Evolve (v) | /ɪˈvɒlv/ | Tiến hoá, tiến triển |
Express (v) | /ɪkˈspres/ | Bày tỏ, diễn đạt |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Bị tuyệt chủng |
Flock (n) | /flɑk/ | Bầy (đàn, đám – áp dụng cho nhiều loại động vật) |
Habitat (n) | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
Herbivore (n) | /ˈhɜrbɪvɔr/ | Động vật ăn cỏ |
Hibernation (n) | /ˌhaɪbərˈneɪʃən/ | Ngủ đông |
Hilltop (n) | /ˈhɪltɑːp/ | Đỉnh đồi |
Insect (n) | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
Mammal (n) | /ˈmæməl/ | Thú nhụy |
Mammoth (n) | /ˈmæməθ/ | To lớn, khổng lồ; Voi ma mút |
Migration (n) | /maɪˈɡreɪʃən/ | Di cư |
Nocturnal (adj) | /nɑkˈtɜrnəl/ | Về đêm |
Omnivore (n) | /ˈɑmnɪvɔr/ | Động vật ăn tạp |
Paws (n) | /pɔz/ | Bàn chân (động vật có vuốt) |
Poach (v) | /pəʊtʃ/ | Săn trộm |
Predator (n) | /ˈprɛdətər/ | Sát thủ |
Restore (v) | /rɪˈstɔːr/ | Khôi phục lại, hồi phục |
Safeguard (n) | /ˈseɪfɡɑːd/ | Thứ bảo vệ; Bảo vệ |
Scales (n) | /skeɪlz/ | Vảy (trên cơ thể cá, rắn) |
Scuba-diving (n) | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | Hoạt động lặn có bình khí |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương |
Wildlife (n) | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Adventure (n) | /ədˈvɛn.tʃər/ | Cuộc phiêu lưu |
Airport (n) | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay |
Attraction (n) | /əˈtrækʃn/ | Điểm tham quan thu hút |
Camp (v) | /kæmp/ | Đi cắm trại |
Destination (n) | /ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
Eco tourism (n) | /ˌiː.koʊˈtʊə.rɪ.zəm/ | Du lịch sinh thái |
Festivity (n) | /ˈfɛs.tɪ.və.t/ | Lễ hội |
Guide (n) | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên |
Heritage (n) | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
Hospitality (n) | /ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/ | Sự hiếu khách |
Itinerary (n) | /aɪˈtɪn.əˌrɛri/ | Lịch Trình |
Journey (n) | /ˈdʒɜr.ni/ | Hành trình |
Knowledge (n) | /ˈnɒ.lɪdʒ/ | Kiến thức |
Local (adj) | /ˈloʊ.kəl/ | Địa phương |
Luggage (n) | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Monument (n) | /ˈmɒn.jʊ.mənt/ | Điện tích lịch sử |
Navigation (n) | /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ | Điều hướng |
Outdoor (adj) | /ˈaʊtˌdɔr/ | Ngoại ô |
Overseas (adj) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài |
Quaint (adj) | /kweɪnt/ | Độc đáo |
Resort (n) | /rɪˈzɔrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Safari (n) | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã |
Scenic (adj) | /ˈsiː.nɪk/ | Đẹp như tranh |
Souvenir (n) | /ˌsuːvəˈnɪə/ | Quà lưu niệm |
Tour guide (n) | /tʊr gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Unwind (v) | /ʌnˈwaɪnd/ | Thư giãn |
Voyage (n) | /vɔɪɪdʒ/ | Chuyến hải trình |
Bên cạnh ngữ pháp, các cấu trúc Tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 không thể thiếu được một số cụm động từ (phrasal verb) chính sau đây:
Beat oneself up: Cảm thấy hối hận hoặc tự trách mình về một điều gì đó đã xảy ra
Ví dụ: She's been beating herself up over failing the exam, but it's important to remember that everyone makes mistakes sometimes. (Cô ấy đã tự trách mình về việc thi rớt, nhưng quan trọng là phải nhớ rằng mọi người đều mắc phải lỗi đôi khi.)
Break down: Hỏng, không thể tiếp tục hoạt động
Ví dụ: The car broke down on the highway, so we had to call for a tow truck. (Xe hỏng trên cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi xe kéo.)
Break up: Chấm dứt một mối quan hệ
Ví dụ: The band decided to break up after their final concert. (Ban nhạc quyết định tan rã sau buổi hòa nhạc cuối cùng của họ.)
Break up with: Chia tay ai
Ví dụ: Sarah broke up with her boyfriend because they had grown apart over the years. (Sarah chia tay bạn trai của cô ấy vì họ đã trở nên xa cách qua nhiều năm.)
Break into: Xâm nhập vào một nơi bất hợp pháp
Ví dụ: Someone broke into our house while we were on vacation and stole our TV and jewelry. (Một ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi trong khi chúng tôi đi nghỉ và lấy đi TV và đồ trang sức của chúng tôi.)
Bring something up: Nêu ra một vấn đề trong cuộc họp
Ví dụ: She brought up the idea of a company retreat during the staff meeting. (Cô ấy đề xuất ý tưởng về một chuyến đi nghỉ cho toàn bộ công ty trong cuộc họp nhân viên.)
Bring somebody up: Nuôi dưỡng và giáo dục
Ví dụ: Despite facing many challenges, his grandparents brought him up with love and care. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, ông bà đã nuôi dưỡng anh ấy với tình yêu và quan tâm.)
Call off: Hủy bỏ một sự kiện
Ví dụ: They had to call off the picnic due to the bad weather forecast. (Họ phải hủy bỏ cuộc dã ngoại vì dự báo thời tiết xấu.)
Catch up with: Bắt kịp với ai
Ví dụ: After being sick for a week, she had to work hard to catch up with her classmates. (Sau khi bị ốm một tuần, cô ấy phải làm việc chăm chỉ để bắt kịp với các bạn cùng lớp.)
Carry on: Tiếp tục làm điều gì
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their journey. (Mặc dù gặp phải những trở ngại, họ quyết định tiếp tục hành trình của mình.)
Come across: Gặp ngẫu nhiên hoặc phát hiện điều gì đó
Ví dụ: While cleaning the attic, she came across some old photographs from her childhood. (Khi dọn dẹp gác mái, cô ấy tình cờ phát hiện ra một số bức ảnh cũ từ tuổi thơ của mình.)
Check in: Đăng ký và thông báo đến một nơi
Ví dụ: We arrived at the hotel late at night and checked in without any issues. (Chúng tôi đã đến khách sạn vào buổi tối muộn và đăng ký mà không gặp vấn đề gì.)
Cut down: Giảm thiểu hoặc hạ giảm số lượng
Ví dụ: The doctor advised him to cut down on his sugar intake to improve his health. (Bác sĩ khuyên anh ấy hạn chế lượng đường tiêu thụ để cải thiện sức khỏe.)
Cut off: Cắt đứt hoặc làm mất kết nối với ai đó
Ví dụ: The storm cut off power to the entire neighborhood for several hours. (Cơn bão làm mất điện toàn bộ khu phố trong vài giờ.)
Drop by: Ghé qua một nơi một cách ngẫu nhiên
Ví dụ: I'm going to drop by your house later to return the book I borrowed. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để trả lại cuốn sách tôi mượn.)
Drop somebody off: Đưa ai đó đến một nơi và rời khỏi đó
Ví dụ: Can you drop me off at the train station on your way to work? (Bạn có thể đưa tôi đến ga tàu hỏa trên đường đi làm không?)
Do away with: Loại bỏ hoặc hủy bỏ cái gì đó
Ví dụ: The company decided to do away with its old dress code and allow employees to wear casual clothes to work. (Công ty quyết định loại bỏ quy định về trang phục cũ và cho phép nhân viên mặc đồ thông thường khi đi làm.)
End up: Kết thúc
Ví dụ: After getting lost in the city, we ended up at a charming café by the river. (Sau khi lạc đường trong thành phố, chúng tôi kết thúc tại một quán cà phê đáng yêu ven sông.)
Find out: Khám phá hoặc tìm ra thông tin
Ví dụ: She was shocked to find out that her best friend had been keeping a secret from her for years. (Cô ấy sốc khi phát hiện ra rằng người bạn thân của mình đã giữ một bí mật với cô suốt nhiều năm.)
Figure out: Hiểu hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp
Ví dụ: It took me a while to figure out how to use the new software, but eventually, I got the hang of it. (Mất một thời gian để tôi hiểu cách sử dụng phần mềm mới, nhưng cuối cùng, tôi đã làm quen với nó.)
Give away: Tặng hoặc cho đi cái gì đó miễn phí
Ví dụ: They decided to give away their old furniture to a charity organization. (Họ quyết định tặng bộ đồ cũ của mình cho một tổ chức từ thiện.)
Give back: Trả lại cái gì đó cho người đã cho mượn
Ví dụ: I need to give back the books I borrowed from the library before they're overdue. (Tôi cần trả lại những cuốn sách tôi mượn từ thư viện trước khi quá hạn.)
Give up: Bỏ cuộc
Ví dụ: Despite facing many challenges, she refused to give up on her dream of becoming a doctor. (Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, cô ấy từ chối từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình.)
Get along with: Có mối quan hệ tốt đẹp và hòa thuận với ai đó
Ví dụ: I get along with my colleagues at work, and we often go out for lunch together. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp ở nơi làm việc, và chúng tôi thường đi ra ngoài ăn trưa cùng nhau.)
Get on with somebody: Có mối quan hệ tốt đẹp và hòa thuận với ai đó
Ví dụ: Despite their differences, they managed to get on with each other and became good friends. (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn hòa thuận với nhau và trở thành bạn tốt.)
Let somebody down: Thất vọng hoặc làm mất lòng tin của ai đó
Ví dụ: I promised to help him with his project, but I let him down by not showing up. (Tôi hứa sẽ giúp anh ấy với dự án của mình, nhưng tôi đã làm anh ấy thất vọng bằng cách không xuất hiện.)
Look down on somebody: Coi thường hoặc coi thấp ai đó.
Ví dụ: He always looked down on people who didn't have a college education. (Anh ấy luôn coi thường những người không có bằng cử nhân.)
Look something up: Tra cứu thông tin
Ví dụ: I didn't know the meaning of that word, so I looked it up in the dictionary. (Tôi không biết nghĩa của từ đó, vì vậy tôi đã tra trong từ điển.)
Look around: Quan sát hoặc khám phá một khu vực
Ví dụ: We arrived early, so we had some time to look around the museum before the tour started. (Chúng tôi đến sớm, nên có thời gian để khám phá bảo tàng trước khi tour bắt đầu.)
Look after: Chăm sóc hoặc quan tâm đến ai
Ví dụ: She looks after her elderly neighbor by helping her with groceries and errands. (Cô ấy chăm sóc hàng xóm già cô bằng cách giúp cô ấy mua sắm và làm việc vặt.)
Look at: Nhìn vào hoặc xem cái gì đó
Ví dụ: Can you look at this document and tell me what you think? (Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và nói cho tôi biết bạn nghĩ gì không?)
Look up to somebody: Tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó
Ví dụ: She has always looked up to her older sister as a role model. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái cô như một tấm gương.)
Look for: Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm ra cái gì
Ví dụ: I'm looking for my keys; have you seen them anywhere? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn có thấy chúng ở đâu không?)
Look forward to: Mong đợi một sự kiện trong tương lai
Ví dụ: I'm really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)
Move on to something: Chuyển sang hoặc bắt đầu làm một việc mới
Ví dụ: After finishing his degree, he moved on to pursue a career in finance. (Sau khi hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy đã tiếp tục theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.)
Pick somebody up: Đi đến một nơi để đón ai đó
Ví dụ: Can you pick me up from the airport tomorrow afternoon? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay vào buổi chiều mai không?)
Put somebody down: Hạ thấp ai
Ví dụ: It's not nice to put people down just because they're different from you. (Không tốt khi làm cho người khác cảm thấy tự ti chỉ vì họ khác biệt với bạn.)
Run out of something: Hết cái gì đó, không còn nữa
Ví dụ: I need to go to the store; we've run out of milk. (Tôi cần phải đến cửa hàng; chúng tôi đã hết sữa.)
Run into: Gặp ngẫu nhiên hoặc tình cờ gặp ai đó
Ví dụ: I ran into an old friend from high school at the supermarket yesterday. (Tôi gặp một người bạn cũ từ trường trung học tại siêu thị ngày hôm qua.)
Show up: Xuất hiện hoặc đến một nơi
Ví dụ: She promised to show up at the meeting, but she never did. (Cô ấy hứa sẽ xuất hiện tại cuộc họp, nhưng cô ấy không bao giờ đến.)
Take off: Bắt đầu thành công hoặc phát triển tốt
Ví dụ: After his first movie became a hit, his acting career really took off. (Sau khi bộ phim đầu tiên của anh ấy trở thành một thành công, sự nghiệp diễn xuất của anh ấy thực sự phát triển.)
Take up: Bắt đầu học hoặc tham gia một hoạt động mới
Ví dụ: She decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích sau khi về hưu.)
Turn on: Bật hoặc kích hoạt một thiết bị
Ví dụ: Don't forget to turn on the lights when you come home tonight. (Đừng quên bật đèn khi bạn về nhà tối nay.)
Turn off: Tắt hoặc ngưng sử dụng một thiết bị
Ví dụ: Please remember to turn off the oven after you finish cooking. (Hãy nhớ tắt lò sau khi bạn nấu xong.)
Turn up: Xuất hiện hoặc đến một nơi
Ví dụ: He turned up late for the meeting because of packed traffic. (Anh ấy đến muộn cho cuộc họp vì giao thông tắc nghẽn.)
A nine-to-five job: Một công việc hành chính làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, thường là công việc văn phòng
Ví dụ: Although she finds her nine-to-five job at the insurance company monotonous, it provides her with a stable income and benefits. (Mặc dù cô ấy thấy công việc hành chính tại công ty bảo hiểm buồn tẻ, nhưng nó cung cấp cho cô thu nhập ổn định và phúc lợi.)
In black and white: Rõ ràng, minh bạch, đã được viết ra giấy
Ví dụ: Before making any commitments, I need to see the terms of the contract in black and white to avoid any misunderstandings. (Trước khi đưa ra bất kỳ cam kết nào, tôi cần xem các điều khoản của hợp đồng được viết rõ ràng trên giấy để tránh bất kỳ hiểu lầm nào.)
A blue-collar worker: Công nhân làm các công việc tay chân hoặc lao động phổ thông
Ví dụ: As a blue-collar worker, Tom takes pride in his craftsmanship, ensuring every piece he produces meets high-quality standards. (Là một công nhân lao động, Tom tự hào về tay nghề của mình, đảm bảo mọi sản phẩm anh tạo ra đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.)
A white-collar worker: Nhân viên văn phòng, người làm các công việc trí óc
Ví dụ: Being a white-collar worker in the tech industry, Susan often finds herself working long hours in front of a computer. (Là một nhân viên văn phòng trong ngành công nghệ, Susan thường xuyên phải làm việc nhiều giờ trước màn hình máy tính.)
An eager beaver: Một người làm việc rất chăm chỉ và nhiệt tình
Ví dụ: As the new project kicked off, Rachel proved to be an eager beaver, volunteering for every task and staying late to ensure everything was perfect. (Khi dự án mới bắt đầu, Rachel chứng tỏ là một người rất chăm chỉ, tình nguyện làm mọi nhiệm vụ và ở lại muộn để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)
Beat about the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính
Ví dụ: The manager spent twenty minutes beating about the bush before finally addressing the budget cuts. (Người quản lý mất hai mươi phút nói vòng vo trước khi cuối cùng đề cập đến việc cắt giảm ngân sách.)
A black list: Danh sách đen
Ví dụ: After repeatedly violating the company’s policies, his name was added to the black list. (Sau khi liên tục vi phạm các chính sách của công ty, tên của anh ấy đã được thêm vào danh sách đen.)
A hot potato: Một vấn đề hoặc tình huống khó khăn, gây tranh cãi
Ví dụ: The politician found himself handling a hot potato when the controversial policy proposal sparked public outrage. (Chính trị gia thấy mình đang xử lý một vấn đề gây tranh cãi khi đề xuất chính sách gây tranh cãi này châm ngòi cho sự phẫn nộ của công chúng.)
Burn the midnight oil: Làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm
Ví dụ: To meet the project deadline, the team had to burn the midnight oil for several consecutive nights. (Để kịp thời hạn dự án, cả nhóm đã phải thức khuya làm việc trong nhiều đêm liên tiếp.)
Hit the books: Học tập chăm chỉ
Ví dụ: With final exams approaching, all the students hit the books to ensure they passed with flying colors. (Với kỳ thi cuối kỳ đang đến gần, tất cả sinh viên đều chăm chỉ học tập để đảm bảo đạt kết quả xuất sắc.)
Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
Ví dụ: Jane accidentally let the cat out of the bag about the surprise party while chatting with Tom. (Jane vô tình để lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ khi trò chuyện với Tom.)
At the drop of a hat: Ngay lập tức, không chần chừ
Ví dụ: He’s always ready to help his friends at the drop of a hat, no matter what he’s doing. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè ngay lập tức, bất kể anh ấy đang làm gì.)
Part and parcel: Phần thiết yếu, quan trọng không thể thiếu
Ví dụ: Challenges and setbacks are part and parcel of starting a new business, but they also provide valuable learning experiences. (Những thử thách và trở ngại là phần không thể thiếu khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, nhưng chúng cũng cung cấp những kinh nghiệm học tập quý giá.)
Take something into account/consideration: Cân nhắc hoặc xem xét điều gì đó
Ví dụ: We need to take the recent changes in market trends into account when planning our marketing strategy. (Chúng ta cần cân nhắc những thay đổi gần đây trong xu hướng thị trường khi lên kế hoạch chiến lược tiếp thị của mình.)
On second thoughts: Sau khi suy nghĩ lại
Ví dụ: On second thoughts, I realized that taking a gap year before starting college might be a good idea. (Sau khi suy nghĩ lại, tôi nhận ra rằng nghỉ một năm trước khi vào đại học có thể là một ý tưởng hay.)
Chip in: Góp tiền hoặc giúp đỡ
Ví dụ: Everyone in the office chipped in to buy a retirement gift for their beloved colleague. (Mọi người trong văn phòng đã góp tiền mua một món quà nghỉ hưu cho đồng nghiệp yêu quý của họ.)
Off the record: Không chính thức, không được công bố
Ví dụ: The CEO shared some off the record comments about the upcoming merger with the journalists. (Giám đốc điều hành đã chia sẻ một số bình luận không chính thức về vụ sáp nhập sắp tới với các nhà báo.)
Come to light: Được tiết lộ, được phát hiện
Ví dụ: The truth about the financial scandal only came to light after the investigation. (Sự thật về vụ bê bối tài chính chỉ được tiết lộ sau cuộc điều tra.)
See eye to eye: Đồng ý hoàn toàn, có cùng quan điểm
Ví dụ: Despite their differences, the two managers saw eye to eye on the new project proposal. (Bất chấp sự khác biệt của họ, hai quản lý đã đồng ý hoàn toàn về đề xuất dự án mới.)
Keep an eye on: Trông chừng, giám sát
Ví dụ: Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong khi tôi đi vào nhà vệ sinh không?)
On cloud nine: Rất hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ: When she received the news of her promotion, she was on cloud nine. (Khi nhận được tin tức về việc thăng chức, cô ấy đã rất sung sướng.)
Out of the blue: Bất ngờ, không báo trước
Ví dụ: Out of the blue, he decided to quit his job and travel the world. (Bất ngờ, anh ấy quyết định bỏ công việc và đi du lịch khắp thế giới.)
See red: Nổi giận, tức giận
Ví dụ: He saw red when he found out that his car had been vandalized. (Anh ấy nổi giận khi phát hiện ra rằng chiếc xe của mình đã bị phá hoại.)
Get/have cold feet: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm điều gì đó quan trọng
Ví dụ: He got cold feet just before the wedding and started having second thoughts about getting married. (Anh ấy cảm thấy lo lắng ngay trước đám cưới và bắt đầu suy nghĩ lại về việc kết hôn.)
Off someone’s head: Điên rồ, mất trí
Ví dụ: He must be off his head to think he can complete that project alone in such a short time. (Anh ấy hẳn là mất trí khi nghĩ rằng có thể hoàn thành dự án đó một mình trong thời gian ngắn như vậy.)
A cup of tea: Điều gì đó mà ai đó thích hoặc hứng thú
Ví dụ: Reading historical novels is not really my cup of tea. (Đọc tiểu thuyết lịch sử thực sự không phải là sở thích của tôi.)
Pull someone’s leg: Trêu chọc ai đó, chơi khăm
Ví dụ: I thought he was serious about moving to Canada, but he was just pulling my leg. (Tôi nghĩ anh ấy nghiêm túc về việc chuyển đến Canada, nhưng anh ấy chỉ đang trêu chọc tôi.)
Take sb/sth for granted: Xem nhẹ hoặc không trân trọng ai đó hoặc điều gì đó
Ví dụ: He took his parents for granted and never appreciated all the sacrifices they made for him. (Anh ấy xem nhẹ bố mẹ mình và không bao giờ trân trọng những hy sinh họ đã làm cho anh ấy.)
Ups and downs: Những thăng trầm, lúc vui lúc buồn
Ví dụ: Every relationship has its ups and downs, but strong couples work through them together. (Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ sẽ cùng nhau vượt qua chúng.)
A/the black sheep of the family: Người bị coi là xấu trong gia đình
Ví dụ: He was always the black sheep of the family, constantly getting into trouble while his siblings excelled. (Anh ấy luôn là người bị coi là xấu trong gia đình, liên tục gặp rắc rối trong khi anh chị em của mình đều xuất sắc.)
A white lie: Lời nói dối vô hại, thường để tránh làm tổn thương ai đó
Ví dụ: I told a white lie about liking her cooking because I didn't want to hurt her feelings. (Tôi đã nói dối vô hại về việc thích món ăn của cô ấy vì tôi không muốn làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)
An early bird: Người dậy sớm
Ví dụ: She's always been an early bird, waking up at 5 AM to start her day. (Cô ấy luôn là người dậy sớm, thức dậy lúc 5 giờ sáng để bắt đầu một ngày mới.)
An odd bird: Người kỳ lạ hoặc khác biệt
Ví dụ: He's an odd bird, preferring to spend his weekends alone in the forest rather than with friends. (Anh ấy là một người kỳ lạ, thích dành thời gian cuối tuần một mình trong rừng hơn là với bạn bè.)
A fish out of water: Cảm thấy không thoải mái hoặc lạc lõng trong một môi trường nào đó
Ví dụ: She felt like a fish out of water at the corporate event, not knowing anyone and unsure of what to do. (Cô ấy cảm thấy lạc lõng tại sự kiện công ty, không quen ai và không biết phải làm gì.)
Give someone get the green light: Cho phép hoặc ủng hộ ai đó làm điều gì đó
Ví dụ: After weeks of negotiation, the board finally gave the project the green light to proceed. (Sau vài tuần đàm phán, hội đồng cuối cùng đã cho dự án được phép tiếp tục.)
Once in a blue moon: Rất hiếm khi, không thường xuyên
Ví dụ: They only go out for dinner once in a blue moon because they prefer cooking at home. (Họ chỉ đi ăn tối một lần trong một thời gian rất dài vì họ thích nấu ăn ở nhà.)
Better late than never: Muộn còn hơn không
Ví dụ: He apologized for forgetting my birthday and sent me a gift, saying "Better late than never!" (Anh ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của tôi và gửi cho tôi một món quà, nói rằng "Muộn còn hơn không!")
Rain cats and dogs: Mưa to
Ví dụ: It was raining cats and dogs when we left the office, so we had to wait for a while before we could go home. (Trời đang mưa to khi chúng tôi rời khỏi văn phòng, vì vậy chúng tôi phải đợi một lúc trước khi có thể về nhà.)
Chalk and cheese: Hoàn toàn khác biệt
Ví dụ: The twins may look alike, but their personalities are like chalk and cheese. (Hai anh em sinh đôi có thể giống nhau về ngoại hình, nhưng tính cách của họ lại hoàn toàn khác nhau.)
Here and there: Ở một vài nơi khác nhau, không đồng đều
Ví dụ: They traveled around Europe, staying in cheap hostels here and there. (Họ du lịch khắp châu Âu, ở những nhà nghỉ rẻ tiền ở đâu đó.)
Off the peg: Mua sẵn, không may theo số đo
Ví dụ: She bought an off-the-peg dress for the party because she didn't have time to get one tailored. (Cô ấy mua một bộ váy sẵn có cho buổi tiệc vì cô ấy không có thời gian để may riêng.)
Few and far between: Hiếm gặp
Ví dụ: Opportunities like this are few and far between, so you should seize it when it comes. (Cơ hội như thế này là hiếm gặp, vì vậy bạn nên nắm bắt khi nó đến.)
On the spot: Ngay lập tức, tại chỗ
Ví dụ: When the boss asked who broke the printer, Sarah confessed on the spot. (Khi ông chủ hỏi ai đã làm hỏng máy in, Sarah thú nhận ngay lập tức.)
On the verge of = on the brink of = in the edge: Trên bờ vực của cái gì đó, sắp xảy ra điều gì đó quan trọng hoặc nguy hiểm
Ví dụ: He was on the verge of tears when he heard the news of his grandmother's passing. (Anh ấy sắp rơi vào nước mắt khi nghe tin bà nội qua đời.)
Be out of the question: Không thể xảy ra, không thể được chấp nhận
Ví dụ: Going on vacation next month is out of the question because we can't afford it. (Đi nghỉ vào tháng sau là không thể xảy ra vì chúng tôi không đủ tiền.)
All at once: Đồng thời, cùng một lúc
Ví dụ: The fire alarm rang, and all at once, everyone started running for the exits. (Còi báo cháy reo lên, và đồng thời, mọi người bắt đầu chạy ra cửa thoát hiểm.)
Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động hoặc quyết định của mình
Ví dụ: After skipping school for a week, Tom had to face the music when his parents found out. (Sau khi trốn học một tuần, Tom phải đối mặt với hậu quả khi bố mẹ anh ấy phát hiện ra.)
Down and out: Khốn khổ, túng bật, không có tiền tổn
Ví dụ: After losing his job and his home, he was completely down and out. (Sau khi mất việc làm và nhà cửa, anh ấy hoàn toàn túng bật.)
Put on an act: Giả vờ, diễn xuất, giả trá
Ví dụ: She pretended to be sick and put on an act to avoid going to the party. (Cô ấy giả bệnh và diễn trò để tránh đi dự tiệc.)
Break a leg: Chúc may mắn
Ví dụ: Before going on stage, the director said to the actors, 'Break a leg!' to wish them good luck. (Trước khi lên sân khấu, đạo diễn nói với các diễn viên, 'Chúc các bạn may mắn!' để chúc họ may mắn.)
Cross your fingers: Cầu may
Ví dụ: She crossed her fingers during the job interview, hoping for a positive outcome. (Cô ấy cầu may trong buổi phỏng vấn việc làm, hy vọng có kết quả tích cực.)
To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài
Ví dụ: You shouldn't judge people by their appearance; it's important not to judge a book by its cover. (Bạn không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài của họ; quan trọng là không nên đánh giá sách qua bìa của nó.)
Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông
Ví dụ: After years of making fun of others, he finally got a taste of his own medicine when his friends started teasing him. (Sau nhiều năm chế nhạo người khác, anh ấy cuối cùng cũng gặp phải hậu quả của hành động đó khi bạn bè bắt đầu trêu chọc anh.)
Go the extra mile: Nỗ lực hết mình
Ví dụ: She always goes the extra mile at work, staying late to finish projects and help her colleagues. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình ở nơi làm việc, làm việc quá giờ để hoàn thành dự án và giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)
Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin
Ví dụ: Even when facing challenges, it's important to keep your chin up and maintain a positive attitude. (Ngay cả khi đối mặt với những thách thức, quan trọng là phải luôn lạc quan và duy trì tinh thần tích cực.)
Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích
Ví dụ: By volunteering at the local food bank, she was able to kill two birds with one stone: helping those in need while gaining valuable experience for her resume.
No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim
Ví dụ: She knew that studying for the exam would be challenging, but she also believed in the motto "no pain, no gain," so she worked hard and eventually achieved her goal. (Bằng cách tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương, cô ấy đã có thể một lúc trợ giúp những người đang gặp khó khăn và thu được kinh nghiệm quý báu cho sơ yếu lý lịch của mình.)
Pull someone's leg: Chọc ghẹo ai đó
Ví dụ: When she said she had won the lottery, he thought she was pulling his leg until she showed him the winning ticket. (Cô biết rằng học cho kỳ thi sẽ thách thức, nhưng cô cũng tin vào phương châm "có công mài sắt, có ngày nên kim," vì vậy cô đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.)
Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó
Ví dụ: Investing all of your money in one stock is risky; it's like putting all your eggs in one basket. (Khi cô ấy nói rằng cô ấy đã trúng số xổ số, anh chàng này nghĩ cô ấy đang chọc ghẹo mình cho đến khi cô ấy chỉ cho anh ta xem vé số trúng giải.)
See eye to eye: Đồng thuận
Ví dụ: Despite their different backgrounds, they always see eye to eye on important issues. (Mặc dù có các nền văn hoá khác nhau, họ luôn đồng thuận về các vấn đề quan trọng.)
Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai
Ví dụ: The colorful artwork in the gallery immediately caught her eye as she walked in. (Bức tranh sặc sỡ trong phòng trưng bày ngay lập tức thu hút sự chú ý của cô ấy khi cô ấy bước vào.)
Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được
Ví dụ: There's no use crying over spilt milk; instead, we should focus on finding a solution to the problem. (Không có ý nghĩa gì khi tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được; thay vào đó, chúng ta nên tập trung vào tìm giải pháp cho vấn đề.)
In the black: Có lời, có tiền
Ví dụ: Thanks to careful budgeting, the company ended the year in the black, with profits higher than expected. (Nhờ việc lập ngân sách cẩn thận, công ty đã kết thúc năm trong tình trạng có lời, với lợi nhuận cao hơn dự kiến.)
In the red: Nợ nần
Ví dụ: After several months of low sales, the business found itself in the red and had to consider cost-cutting measures. (Sau một vài tháng doanh số bán hàng thấp, doanh nghiệp đã rơi vào tình trạng nợ nần và phải xem xét các biện pháp cắt giảm chi phí.)
Hy vọng rằng danh sách từ vựng thi THPT Quốc gia mà IELTS LangGo tổng hợp trên đây sẽ là công cụ hữu ích, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong kỳ thi. Chúc các bạn thành công và đạt được mục tiêu mình mong muốn.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ