Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng thi THPT Quốc gia hay gặp nhất

Nội dung [Hiện]

Các từ vựng thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh hàng năm thường xoay quanh 10 chủ đề chính: Family, Society, Science and Technology, Environment, Work, Media, Education and Learning, Entertainment, Animals và Tourism.

Bài viết này của IELTS LangGo sẽ tổng hợp những từ vựng quan trọng và thường gặp nhất trong kỳ thi THPT Quốc gia 2024 theo 10 topic trên, giúp học sinh chuẩn bị kỹ lưỡng và tự tin hơn khi bước vào kỳ thi quan trọng này.

Tổng hợp từ vựng thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh

1. Tổng hợp từ vựng thi THPT Quốc gia theo chủ đề hay gặp nhất

1.1. Từ vựng chủ đề Family

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adoption (n)

/əˈdɒp.ʃən/

Sự nhận nuôi

Ancestry (n)

/ˈæn.ses.tri/

Dòng họ, dòng dõi

Adjust (v)

/əˈdʒʌst/

Điều chỉnh

Affection (n)

/əˈfek.ʃən/

Tình cảm, lòng yêu thương

Adorable (adj)

/əˈdɔːrəbl/

Đáng yêu

Bond (n)

/bɒnd/

Mối liên kết

Breadwinner (n)

/ˈbredwɪnə(r)/

Người trụ cột đi làm nuôi gia đình

Cohesion (n)

/koʊˈhiːʒən/

Sự liên kết, sự gắn kết

Child marriage (n)

/tʃaɪld ˈmærɪdʒ/

Tảo hôn

Cheer up (phrV)

/tʃɪə(r) ʌp/

Cổ vũ, làm cho (ai đó) vui lên

Domestic violence (n)

/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/

Bạo lực gia đình

Descendant (n)

/dɪˈsen.dənt/

Con cháu

Family tree (n)

/ˈfæm.ə.li triː/

Gia phả

Generations (n)

/ˌdʒen.əˈreɪ.ʃənz/

Thế hệ

Guardian (n)

/ˈɡɑː.di.ən/

Người giám hộ

Gratitude (n)

/ˈɡrætɪtjuːd/

Sự biết ơn, lòng biết ơn

Grocery (n)

/ˈɡrəʊsəri/

Thực phẩm và tạp hoá

Heavy lifting (n)

/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/

Việc nặng nhọc

Household chores (n)

/ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/

Công việc vặt trong nhà

Harmony (n)

/ˈhɑːr.mə.ni/

Sự hòa thuận

Home (n)

/hoʊm/

Ngôi nhà, nơi cư trú

Homemaker (n)

/ˈhəʊmmeɪkə(r)/

Người nội trợ

Housework (n)

/ˈhaʊswɜːrk/

Việc nhà

Kinship (n)

/ˈkɪn.ʃɪp/

Mối quan hệ họ hàng

Laundry (n)

/ˈlɔːndri/

Đồ giặt là, việc giặt là

Nurturing (adj)

/ˈnɜːr.tʃərɪŋ/

Sự chăm sóc, nuôi dưỡng

Relative (n)

/ˈrel.ə.tɪv/

Họ hàng

Responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

Routine (n)

/ruːˈtiːn/

Lệ thường, công việc hằng ngày

Spotlessly (adv)

/ˈspɒtləsli/

Không tì vết

Stepfamily (n)

/ˈstepˌfæm.ə.li/

Gia đình kế thừa

Togetherness (n)

/təˈɡeð.ər.nɪs/

Sự đồng lòng, đồng lòng

Traditions (n)

/trəˈdɪʃ.ənz/

Truyền thống

Unity (n)

/ˈjuː.nə.ti/

Sự đoàn kết

Washing machine (n)

/ˈwɑːʃɪŋ məʃiːn/

Máy giặt

Washing-up (n)

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/

Việc rửa bát đĩa

1.2. Từ vựng chủ đề Society

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Admit (v)

/ədˈmɪt/

Thú nhận

Alcohol (n)

/ˈælkəhɒl/

Đồ uống có cồn (rượu, bia…)

Anxiety (n)

/æŋˈzaɪəti/

Sự lo lắng

Ashamed (adj)

/əˈʃeɪmd/

Xấu hổ

Awareness (n)

/əˈweənəs/

Sự nhận thức

Body shaming (n)

/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/

Sự chế nhạo ngoại hình của người khác

Bully (v)

/ˈbʊli/

Bắt nạt

Campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

Community (n)

/kəˈmjuːnəti/

Cộng đồng

Crime (n)

/kraɪm/

Tội phạm

Culture (n)

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

Cyberbullying (n)

/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/

Việc bắt nạt trên mạng

Citizenship (n)

/ˈsɪtɪzənʃɪp/

Quốc tịch

Democracy (n)

/dɪˈmɒkrəsi/

Dân chủ

Depression (n)

/dɪˈpreʃn/

Sự trầm cảm

Diversity (n)

/daɪˈvɜːrsəti/

Đa dạng

Drug (n)

/drʌg/

Ma tuý

Equality (n)

/ɪˈkwɒləti/

Bình đẳng

Globalization (n)

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

Toàn cầu hóa

Hang out (phr v.)

/ˌhæŋ ˈaʊt/

Đi chơi

Harmony (n)

/ˈhɑːməni/

Hòa thuận

Identity (n)

/aɪˈdentəti/

Bản sắc

Inclusion (n)

/ɪnˈkluːʒn/

Sự bao gồm

Institution (n)

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/

Cơ quan

Lie (n)

/laɪ/

Lời nói dối

Make fun of (phr)

/meɪk fʌn əv/

Trêu chọc, chế giễu

Norms (n)

/nɔːrmz/

Quy tắc

Obey (v)

/əˈbeɪ/

Tuân thủ

Offensive (adj)

/əˈfensɪv/

Gây xúc phạm

Overpopulation (n)

/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/

Sự quá tải dân số

Painful (adj)

/ˈpeɪnfl/

Gây đau đớn

Peer pressure (n)

/ˈpɪə preʃə/

Áp lực từ bạn bè

Physical (adj)

/ˈfɪzɪkl/

Về mặt thể chất

Poverty (n)

/ˈpɒvəti/

Sự nghèo đói

Progress (n)

/ˈprəʊɡres/

Tiến bộ

Progression (n)

/prəˈɡreʃən/

Tiến triển

Proposal (n)

/prəˈpəʊzl/

Lời, bản đề xuất

Propose (v)

/prəˈpəʊz/

Đề xuất, gợi ý

Responsibility (n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

Rights (n)

/raɪts/

Quyền lợi

Self-confidence (n)

/ˌself ˈkɒnfɪdəns/

Sự tự tin vào bản thân

Skip (v)

/skɪp/

Trốn, bỏ

Socialization (n)

/ˌsəʊʃəlaɪˈzeɪʃn/

Xã hội hóa

Solidarity (n)

/ˌsɒlɪˈdærəti/

Đoàn kết

Stand up to (phr v)

/ˌstænd ˈʌp tuː/

Đứng lên chống lại

Struggle (v)

/ˈstrʌgl/

Đấu tranh

The odd one out (idiom)

/ði ɒd wʌn aʊt/

Người khác biệt

The poverty line (n)

/ðə ˈpɒvəti laɪn/

Mức nghèo đói

Traditions (n)

/trəˈdɪʃənz/

Truyền thống

Values (n)

/ˈvæljuːz/

Giá trị

Verbal (adj)

/ˈvɜːbəl/

Bằng lời

Victim (n)

/ˈvɪktɪm/

Nạn nhân

Violent (adj)

/ˈvaɪələnt/

Sử dụng vũ lực, bạo lực

What a pity (phr)

/wʌt ə ˈpɪti/

(Cảm thán) Thật đáng tiếc

1.3. Từ vựng chủ đề Science and Technology

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

3D printing (n)

/ˌθriː ˈdiː ˈprɪntɪŋ/

In ba chiều

AI (artificial intelligence) (n)

/ˌeɪ ˈaɪ/

Trí tuệ nhân tạo

Affordable (adj)

/əˈfɔːrdəbl/

(Giá) phải chăng, đủ khả năng chi trả

App (application) (n)

/æp/

Ứng dụng (trên điện thoại)

Apply (v)

/əˈplaɪ/

Áp dụng

Assembly (n)

/əˈsembli/

Hội đồng

Automatic (adj)

/ˌɔːtəˈmætɪk/

Tự động

Augmented Reality (n)

/ɔːɡˌmɛntɪd əˈrɪləti/

Thực tế ảo tăng cường

Bioengineering (n)

/ˌbaɪ.oʊ.ɛn.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/

Kỹ thuật sinh học

Biotechnology (n)

/ˌbaɪ.oʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ sinh học

Breakthrough (n, adj)

/ˈbreɪkθruː/

Sự đột phá, có tính đột phá

Button (n)

/ˈbʌtn/

Nút bấm

Capacity (n)

/kəˈpæsəti/

Sức chứa, sức chịu đựng

Charge (v)

/tʃɑːdʒ/

Sạc pin

Chatbot (n)

/ˈtʃætbɑːt/

Chương trình máy tính giúp tạo lập cuộc trò chuyện

Climate Modeling (n)

/ˈklaɪmət ˈmɒdəlɪŋ/

Mô hình hóa khí hậu

Collaborate (v)

/kəˈlæbəreɪt/

Cộng tác, hợp tác

Commerce (n)

/ˈkɑːmɜːrs/

Thương mại

Complex (n, v)

/ˈkɑːmpleks/

Phức tạp, rắc rối; khu phức hợp

Communicate (v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp

Computer (n)

/kəmˈpjuːtə(r)/

Máy tính

Cybernetics (n)

/ˌsaɪbərˈnetɪks/

Điều khiển học

Cybersecurity (n)

/ˈsaɪbər.sɪˌkjʊər.ə.ti/

An toàn mạng

Device (n)

/dɪˈvaɪs/

Thiết bị

Delegate (n)

/ˈdelɪɡət/

Người được bầu, đại biểu

Derive (v)

/dɪˈraɪv/

Bắt nguồn

Display (v)

/dɪˈspleɪ/

Hiển thị, trưng bày

Disposable (adj)

/dɪˈspəʊzəbl/

Dùng một lần, dùng xong rồi bỏ

Driverless (adj)

/ˈdraɪvələs/

Không người lái

E-reader (n)

/ˈiː riːdə(r)/

Thiết bị đọc sách điện tử

Educational (adj)

/ˌedʒuˈkeɪʃənl/

Thuộc giáo dục, có tính giáo dục

Electronic (adj)

/ɪˌlekˈtrɑːnɪk/

Thuộc điện tử

Eliminate (v)

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Loại bỏ, loại trừ

Empower (v)

/ɪmˈpaʊər/

Trao quyền

Encompass (v)

/ɪnˈkʌmpəs/

Vây quanh, bao quanh

Endeavor (n)

/ɪnˈdevər/

Sự cố gắng, nỗ lực

Eradicate (v)

/ɪˈrædɪkeɪt/

Diệt trừ, xoá bỏ hoàn toàn

Expand (v)

/ɪkˈspænd/

Mở rộng, phát triển

Expansive (adj)

/ɪkˈspænsɪv/

Rộng rãi, bao la

Exterminate (v)

/ɪkˈstɜːrmɪneɪt/

Tiêu diệt

Genuine (adj)

/ˈdʒenjuɪn/

Thật, không phải nhân tạo

Hardware (n)

/ˈhɑːdweə(r)/

Phần cứng (máy tính)

Humankind (n)

/ˌhjuːmənˈkaɪnd/

Loài người, con người

Inferior (adj)

/ɪnˈfɪriər/

Thấp kém hơn

Inflict (v)

/ɪnˈflɪkt/

Gây ra, bắt phải chịu

Innovation (n)

/ˌɪnəˈveɪʒən/

Đổi mới

Install (v)

/ɪnˈstɔːl/

Cài (phần mềm, chương trình máy tính

Interactive (adj)

/ˌɪntərˈæktɪv/

Có tính tương tác

Intervention (n)

/ˌɪntəˈvenʃn/

Sự can thiệp, can dự vào

Internet (n)

/ˈɪntərnet/

Mạng internet

Invention (n)

/ɪnˈvenʃn/

Phát minh

Laboratory (n)

/ləˈbɒrətri/

Phòng thí nghiệm

Laptop (n)

/ˈlæptɒp/

Máy tính xách tay

Life-threatening (adj)

/ˈlaɪf θretnɪŋ/

Đe doạ mạng sống

Machinery (n)

/məˈʃiːnəri/

Máy móc

Malfunction (n, v)

/ˌmælˈfʌŋkʃn/

Sự trục trặc; trục trặc, làm việc sai chức năng

Mankind (n)

/mænˈkaɪnd/

Nhân loại

Mechanize (v)

/ˈmekənaɪz/

Cơ giới hoá

Misuse (n, v)

/ˌmɪsˈjuːs/

Sự dùng sai; lạm dụng

Motivate (v)

/ˈməʊtɪveɪt/

Thúc đẩy, tạo động lực

Nanotechnology (n)

/ˌnænoʊˌtɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ nano

Omnipotent (adj)

/ɑːmˈnɪpətənt/

Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối

Outdated (adj)

/ˌaʊtˈdeɪtɪd/

Lỗi thời, cổ

Processor (n)

/ˈprəʊsesə(r)/

Bộ xử lý (máy tính)

Quantum Computing (n)

/ˈkwɑːntəm kəmˈpjuːtɪŋ/

Tính toán lượng tử

Quantum Physics (n)

/ˈkwɑːntəm ˈfɪzɪks/

Vật lý lượng tử

RAM (random access memory) (n)

/ræm/

Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm

Renewable Energy (n)

/rɪˈnjuːəbl ˈɛnərdʒi/

Năng lượng tái tạo

Revolution (n)

/ˌrevəˈluːʃn/

Cuộc cách mạng

Robotics (n)

/roʊˈbɑːtɪks/

Robot học

Satellite Technology (n)

/ˈsætəˌlaɪt ˌtɛkˈnɑːlədʒi/

Công nghệ vệ tinh

Science fiction (n)

/ˌsaɪəns ˈfɪk.ʃən/

Khoa học viễn tưởng

Smartphone (n)

/ˈsmɑːtfəʊn/

Điện thoại thông minh

Software (n)

/ˈsɒftweə(r)/

Phần mềm (máy tính)

Stain (n)

/steɪn/

Vết bẩn, sự biến màu

Storage space (n)

/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/

Dung lượng lưu trữ (máy tính)

Store (v)

/stɔː(r)/

Lưu trữ

Substantial (adj)

/səbˈstænʃl/

Lớn, đáng kể

Substance (n)

/ˈsʌbstəns/

Chất, vật chất

Suitable (adj)

/ˈsuːtəbl/

Phù hợp

Surveillance (n)

/sɜːrˈveɪləns/

Sự giám sát, quan sát

Telecommunication (n)

/ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃənz/

Viễn thông

Vacuum (v)

/ˈvækjuːm/

Hút bụi

Valuable (adj)

/ˈvæljuəbl/

Có giá trị

Virtual Reality (n)

/ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti/

Thực tế ảo

1.4. Environment

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adopt (v)

/əˈdɒpt/

Áp dụng

Aim (n)

/eɪm/

Mục tiêu, ý định

Alarming (adj)

/əˈlɑːrmɪŋ/

Đáng báo động

Appliance (n)

/əˈplaɪəns/

Thiết bị, dụng cụ

Atmosphere (n)

/ˈætməsfiə/

Khí quyển

Awareness (n)

/əˈweənəs/

Sự nhận thức

Balance (n)

/ˈbæləns/

Sự cân bằng

Biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Đa dạng sinh học

Black carbon emission (phr)

/blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/

Muội than

Calculate (v)

/ˈkælkjuleɪt/

Tính toán

Call to action (phr)

/ˌkɑːl tuː ˈækʃən/

(Nút, câu nói) kêu gọi hành động

Campaign (n)

/kæmˈpeɪn/

Chiến dịch

Carbon dioxide (n)

/ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

Khí cacbonic

Carbon footprint (n)

/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân carbon

Ceremony (n)

/ˈserəməʊni/

Nghi lễ

Chemical (adj)

/ˈkemɪkl/

Hóa chất

Climate change (n)

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

Sự thay đổi khí hậu

Coal (n)

/kəʊl/

Than đá

Consequence (n)

/ˈkɒnsɪkwəns/

Hậu quả

Conservation (n)

/kənˈsɜːvəˌtɪzəm/

Sự bảo tồn

Conservationism (n)

/kənˈsɜːvəˌtɪzəm/

Chủ nghĩa bảo tồn

Conservationist (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/

Nhà bảo tồn

Cut down (v)

/kʌt daʊn/

Chặt, đốn (cây)

Deforestation (n)

/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

Phá rừng

Dustbin (n)

/ˈdʌstbɪn/

Thùng rác

Eco friendly (adj)

/ˌiːkəʊ ˈfrendli/

Thân thiện với môi trường

Ecological (adj)

/ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/

Thuộc về sinh thái học

Ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Electrical (adj)

/ɪˈlektrɪkl/

Thuộc về điện

Emission (n)

/ɪˈmɪʃn/

Sự thải ra, thoát ra, khí thải

Encourage (v)

/ɪnˈkʌrɪdʒ/

Khuyến khích, động viên

Endangered (adj)

/ɪnˈdeɪndʒəd/

Bị nguy hiểm

Energy (n)

/ˈenədʒi/

Năng lượng

Environmental issue (n)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪʃuː/

Vấn đề môi trường

Environmental protection (n)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl prəˈtekʃn/

Bảo vệ môi trường

Estimate (v)

/ˈestɪmeɪt/

Ước tính, ước lượng

Explosion (n)

/ɪkˈspləʊʒn/

Sự nổ, tiếng nổ

Extreme (adj)

/ɪkˈstriːm/

Cực đoan, khắc nghiệt

Farming (n)

/ˈfɑːrmɪŋ/

Nghề nông

Farmland (n)

/ˈfɑːrmlænd/

Đất nông nghiệp

Flow out (v)

/fləʊ aʊt/

Chảy ra, chảy đi

Fossil fuel (n)

/ˈfɒsl fjuːəl/

Nhiên liệu hóa thạch

Global (adj)

/ˈɡləʊbl/

Toàn cầu

Global warming (phr)

/ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/

Nóng lên toàn cầu

Gorilla (n)

/ɡəˈrɪlə/

Khỉ đột

Greenhouse effect (n)

/ˈɡriːnhaʊs ɪˌfekt/

Hiệu ứng nhà kính

Greenhouse gas (n)

/ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/

Khí gây hiệu ứng nhà kính

Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Heat trapping (adj)

/ˈhiːt ˈtræpɪŋ/

Giữ nhiệt

Heat wave (n)

/ˈhiːtweɪv/

Sóng nhiệt, đợt không khí nóng

Human (n)

/ˈhjuːmən/

Con người

Human activity (phr)

/ˈhjuːmən ækˈtɪvəti/

Hoạt động của con người

Ice melting (n)

/aɪs ˈmeltɪŋ/

Sự tan băng

Impact (n)

/ˈɪmpækt/

Sự tác động, ảnh hưởng

Issue (n)

/ˈɪʃuː/

Vấn đề

Land use (n)

/ˈlænd juːs/

Sử dụng đất

Leaflet (n)

/ˈliːflət/

Tờ quảng cáo rời

Lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

Lối sống, cách sống

Lights out (n)

/ˌlaɪts ˈaʊt/

Giờ tắt đèn

Litter (n)

/ˈlɪtə/

Rác thải, vứt rác

Material (n)

/məˈtɪəriəl/

Nguyên liệu

Methane (n)

/ˈmiːθeɪn/

Nguyên liệu

Non-living (adj)

/ˌnɑːnˈlɪvɪŋ/

Metan

Non-renewable (adj)

/nɒn rɪˈnuːəbl/

Không còn sống

Open fire (adj)

/ˌoʊ.pən ˈfaɪər/

Không tái tạo

Organic (adj)

/ɔːˈɡænɪk/

Hữu cơ

Ozone (n)

/ˈoʊ.zoʊn/

Ôzôn

Pattern (n)

/ˈpætərn/

Mô hình, kiểu

Polar (adj)

/ˈpəʊlər/

(Thuộc) địa cực

Pollutant (n)

/pəˈluːtənt/

Chất gây ô nhiễm

Pollution (n)

/pəˈluːʃən/

Ô nhiễm

Practical (adj)

/ˈpræktɪkl/

Thực tế, thiết thực

Pressing (adj)

/ˈpresɪŋ/

Cấp bách, thúc bách

Public transport (n)

/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/

Giao thông công cộng

Rain water (n)

/ˈreɪnwɔːtər/

Nước mưa

Refillable (adj)

/ˌriːˈfɪləbl/

Có thể làm đầy lại

Release (v)

/rɪˈliːs/

Giải thoát

Renewable (adj)

/rɪˈnjuːəbl/

Có thể gia hạn được

Resource (n)

/rɪˈsɔːs/

Tài nguyên

Reusable (adj)

/ˌriːˈjuːzəbl/

Có thể tái sử dụng

Revise (v)

/rɪˈvaɪz/

Chỉnh sửa lại

Run out (v)

/rʌn aʊt/

Hết, cạn kiệt, dùng hết

Sea level (n)

/ˈsiː levl/

Mực nước biển

Single-use (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

Dùng một lần

Soil (n)

/sɔɪl/

Đất trồng

Sort (n)

/sɔːrt/

Thứ, loại, hạng, phân loại

Soot (n)

/sʊt/

Bồ hóng, nhọ nồi, muội

Survive (v)

/səˈvaɪv/

Sống sót

Sustainable (adj)

/səˈsteɪnəbl/

Bền vững

Takeaway (n)

/ˈteɪkəweɪ/

Đồ mang đi

Temperature (n)

/ˈtemprətʃər/

Nhiệt độ

Territory (n)

/ˈterətɔːri/

Lãnh thổ, đất đai

Tortoise (n)

/ˈtɔːtəs/

Con rùa

Upset (adj)

/ˌʌpˈset/

Làm rối loạn, xáo trộn

Use up (v)

/juːs ʌp/

Sử dụng hết, dùng hết

Vulnerable (adj)

/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm

Waste (n)

/weɪst/

Đồ phế thải, rác

Wildlife (n)

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Wildfire (n)

/ˈwaɪldfaɪər/

Đám cháy rừng

1.5. Từ vựng chủ đề Work

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Academic (adj)

/ˌækəˈdemɪk/

Mang tính học thuật, chuyên môn

Acknowledge (v)

/əkˈnɑːlɪdʒ/

Thừa nhận, công nhận

Administrator (n)

/ədˈmɪnɪstreɪtər/

Nhân viên hành chính

Align (v)

/əˈlaɪn/

Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng

Apply (v)

/əˈplaɪ/

Ứng tuyển

Apprentice (n)

/əˈprentɪs/

Người học việc

Approachable (adj)

/əˈprəʊtʃəbl/

Dễ gần, dễ tiếp cận

Arduous (adj)

/ˈɑːrdʒuəs/

Khó khăn, gian nan, gian truân

Articulate (adj)

/ɑːrˈtɪkjələt/

Hoạt ngôn, nói năng lưu loát

Bilingual (n)

/ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/

Người nói song ngữ

Bankruptcy (n)

/ˈbæŋkrʌptsi/

Sự vỡ nợ, phá sản

Candidate (n)

/ˈkændɪdət/

Ứng cử viên

Catch someone’s eye (v)

/kætʃ ˈsʌmwʌnz aɪ/

Thu hút sự chú ý của ai

Chalk and cheese  (n)

/tʃɔːk ənd tʃiːz/

Khác nhau hoàn toàn

Chip in (v)

/tʃɪp ɪn/

Góp tiền, đóng góp

Cluttered (adj)

/ˈklʌtərd/

Lộn xộn, rối mắt

Colleague  (n)

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

Come to light (v)

/kʌm tuː laɪt/

Được biết đến, được phát hiện

Come up with (v)

/kʌm ʌp wɪð/

Nảy ra (ý tưởng)

Compassionate (v)

/kəmˈpæʃənət/

Cảm thông

Competitive (adj)

/kəmˈpetətɪv/

Có tính cạnh tranh

Covering letter (n)

/ˈkʌvərɪŋ ˈletər/

Thư xin việc

CV (n)

/ˌsiː ˈviː/

Lí lịch, hồ sơ xin việc

Dealership (n)

/ˈdiːlərʃɪp/

Doanh nghiệp, kinh doanh

Deadline (n)

/ˈdɛd.laɪn/

Hạn chót

Demonstrate (v)

/ˈdemənstreɪt/

Chứng minh

Diligent (adj)

/ˈdɪlɪdʒənt/

Siêng năng, cần cù

Dismissal (n)

/dɪsˈmɪsl/

Sự sa thải

Downside (n)

/ˈdaʊnsaɪd/

Sa cơ lỡ vận, thất bại

Efficiency (n)

/ɪˈfɪʃənsi/

Hiệu suất

Entrepreneur (n)

/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

Face the music (v)

/feɪs ðə ˈmjuːzɪk/

Chịu trận, đối mặt với hậu quả

Feedback (n)

/ˈfiːdˌbæk/

Phản hồi

Get to grips with something (v)

/ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/

Hiểu thấu một vấn đề

Give someone the green light (v)

/ɡɪv ˈsʌmwʌn ðə ɡriːn laɪt/

Bật đèn xanh, cho phép

Innovation (n)

/ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới

Interpersonal skills (n)

/ˌɪntərˈpɜːrsənl ˈskɪɫz/

Kỹ năng xã hội giữa người với người

Mature (adj)

/məˈtʃʊə/

Trưởng thành

Meeting (n)

/ˈmiːtɪŋ/

Cuộc họp

Navigate (v)

/ˈnævɪɡeɪt/

Tìm hướng đi, định hướng

Negligence (n)

/ˈneɡlɪdʒəns/

Sự lơ là, cẩu thả, khinh suất

Obtain (v)

/əbˈteɪn/

Đạt được, lấy được

On the verge of

/ɒn ðə vɜːrdʒ əv/

Sắp, gần đến

Overtime (adj)

/ˈəʊvətaɪm/

Làm thêm giờ

Paperwork (n)

/ˈpeɪpərwɜːrk/

Công việc giấy tờ, văn phòng

Punctual (adj)

/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

Prioritize (v)

/praɪˈɔːrətaɪz/

Sắp xếp thứ tự ưu tiên

Productivity

/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/

Năng suất

Profession (n)

/prəˈfɛʃən/

Nghề nghiệp, có tính chuyên môn

Qualification (n)

/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/

Trình độ, bằng cấp chuyên môn

Real-world (adj)

/ˈriːəl wɜːrld/

Thực tế

Recruit (v)

/rɪˈkruːt/

Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp

Relevant (adj)

/ˈreləvənt/

Có tính liên quan

Revenue (n)

/ˈrevənuː/

Doanh thu, thu nhập

Salary (n)

/ˈsæləri/

Học bổng

Self-employed (adj)

/ˌself ɪmˈplɔɪd/

Tự kinh doanh, tự làm chủ

Self-motivated (adj)

/ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/

Tự giác

Shortlist (n, v)

/ˈʃɔːrtlɪst/

Danh sách rút gọn; đưa ai vào danh sách người được chọn hoặc sàng lọc

Specialize (v)

/ˈspeʃəlaɪz/

Chuyên về lĩnh vực nào đó

Spokesperson (n)

/ˈspəʊkspɜːrsn/

Người phát ngôn

Stressful (adj)

/ˈstresfl/

Gây ra căng thẳng

Tedious (adj)

/ˈtiːdiəs/

Tẻ nhạt, làm mệt mỏi

Tertiary (adj)

/ˈtɜːrʃieri/

Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng

Training (n)

/ˈtreɪnɪŋ/

Sự huấn luyện, đào tạo

Tuition (n)

/tuˈɪʃn/

Học phí

Unstable (adj)

/ʌnˈsteɪbl/

Không ổn định, bất ổn

Upheaval (n)

/ʌpˈhiːvl/

Chuyển biến, biến động

Ubiquitous (adj)

/juːˈbɪkwɪtəs/

Ở đâu cũng có, phổ biến

Well-spoken (adj)

/ˌwel ˈspoʊ.kən/

Nói tốt, nói chuyện hay, nói với lời lẽ trau chuốt

Well-prepared (adj)

/ˌwel prɪˈperd/

Được chuẩn bị tốt, sẵn sàng

Work experience (n)

/ˈwɜːrk ɪkspɪriəns/

Kinh nghiệm làm việc

Workaholic (n)

/ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/

Người nghiện công việc

Workforce (n)

/ˈwɜːrkfɔːrs/

Lực lượng lao động

1.6. Từ vựng chủ đề Media

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Advancement (n)

/ədˈvænsmənt/

Sự tiến bộ

Advent (n)

/ˈædvent/

Sự đến, xuất hiện

Advertise (v)

/ˈædvərtaɪz/

Quảng cáo

Amuse (v)

/əˈmjuːz/

Giải trí, làm trò tiêu khiển

Application (n)

/ˌæplɪˈkeɪʃn/

Sự ứng dụng, áp dụng

Attitude (n)

/ˈætɪtuːd/

Quan điểm, thái độ

Broadcast (n)

/ˈbrɔːdkæst/

Chương trình phát sóng; phát sóng

Caption (n)

/ˈkæpʃən/

Chú thích hình ảnh

Censorship (n)

/ˈsɛnsərʃɪp/

Kiểm duyệt

Compile (v)

/kəmˈpaɪl/

Biên soạn, tổng hợp

Complementary

/ˌkɑːmplɪˈmentri/

Bù, bổ sung

Cyberattack (n)

/ˈsaɪbərətæk/

Tấn công mạng

Cyberbullying (n)

/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/

Bắt nạt trên mạng

Disseminate (v)

/dɪˈsemɪneɪt/

Lan toả, lan truyền (thông tin)

Diversify (v)

/daɪˈvɜːrsɪfaɪ/

Đa dạng hoá

Documentary (n)

/ˌdɑːkjuˈmentri/

Phim tài liệu

Dominant (adj)

/ˈdɑːmɪnənt/

Vượt trội, chiếm ưu thế

Efficient (adj)

/ɪˈfɪʃnt/

Có năng suất, hiệu quả

Eye-catching (adj)

/ˈaɪ ketʃɪŋ/

Bắt mắt, ưa nhìn

Fivefold (adj)

/ˈfaɪvfəʊld/

Gấp năm lần

GPS (n)

/ˌdʒiː piː ˈes/

Hệ thống định vị toàn cầu

Headline (n)

/ˈhɛdlaɪn/

Tiêu đề

Infotainment (n)

/ˌɪnfoʊˈteɪnmənt/

Thông tin giải trí

Inseparable (adj)

/ɪnˈseprəbl/

Không thể tách rời

Leaflet (n)

/ˈliːflət/

Tờ rơi, tờ in ấn

Means of communication (n)

/miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Phương tiện truyền thông

Microblogging (n)

/ˈmaɪkrəʊblɑːɡɪŋ/

Việc viết bài blog ngắn, tiểu blog

Obsession (n)

/əbˈseʃn/

Sự ám ảnh, tình trạng bị ám ảnh, nỗi ám ảnh

Personalise (v)

/ˈpɜːrsənəlaɪz/

Cá nhân hoá

Phonograph (n)

/ˈfəʊnəɡræf/

Máy hát

Profound (adj)

/prəˈfaʊnd/

Sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy

Search engine (n)

/ˈsɜːrtʃ endʒɪn/

Máy tìm kiếm, công cụ tìm kiếm

Social networking (n)

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːrkɪŋ/

Mạng xã hội

Subscribe (v)

/səbˈskraɪb/

Đăng ký, đóng tiền quyên tiền định kỳ

Tangible (adj)

/ˈtændʒəbl/

Hữu hình, rõ ràng, sờ nắm được

Transmit (v)

/trænzˈmɪt/

Truyền tải, truyền phát

1.7. Từ vựng chủ đề Education and Learning

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Absent(adj)

/ˈæbsənt/

Vắng mặt

Assessment (n)

/əˈsɛsmənt/

Đánh giá

Assignment (n)

/əˈsaɪnmənt/

Nhiệm vụ, bài tập

Audiobook (n)

/ˌɑːdioʊ bʊk/

Sách nói

Audio-visual

/ˌɑːdioʊˈvɪʒuəl/

Nghe nhìn

Blended learning (n)

/ˌblendɪd ˈlɜːnɪŋ/

Phương pháp học tập kết hợp

Classroom (n)

/ˈklæs.ruːm/

Phòng học

Collaboration (n)

/kəˌlæbəˈreɪʒən/

Sự hợp tác

Communicate (v)

/kəˈmjuːnɪkeɪt/

Giao tiếp, trao đổi

Control (n)

/kənˈtrəʊl/

Kiểm soát

Curriculum (n)

/kəˈrɪkjələm/

Chương trình học

Digital (adj)

/ˈdɪdʒɪtl/

Kỹ thuật số

Distraction (n)

/dɪˈstrækʃn/

Sự xao nhãng, sự mất tập trung

Diversity (n)

/daɪˈvɜːrsəti/

Đa dạng

Education (n)

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục

Exam (n)

/ɪɡˈzæm/

Kỳ thi

Exchange (v)

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

Trao đổi

Face-to-face

/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/

Trực tiếp

Flow chart (n)

/ˈfləʊ tʃɑːt/

Lưu đồ, sơ đồ quy trình

Focus (v)

/ˈfəʊkəs/

Tập trung

Globalization (n)

/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/

Toàn cầu hóa

High-speed (adj)

/ˌhaɪ ˈspiːd/

Tốc độ cao

Install (v)

/ɪnˈstɔːl/

Lắp đặt

Knowledge (n)

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Learn (v)

/lɜːrn/

Học

Lifelong learning (n)

/ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːrnɪŋ/

Học suốt đời

Literacy (n)

/ˈlɪtərəsi/

Sự biết đọc, biết viết

Log in (v)

/lɔːɡ ɪn/

Đăng nhập

Motivation (n)

/ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

Động lực

Online learning (n)

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

Học trực tuyến

Outline (n)

/əˈrɪdʒənl/

Dàn ý, nháp

Pedagogy (n)

/ˈpɛdəɡɒdʒi/

Phương pháp giảng dạy

Recorder (n)

/rɪˈkɔːrdər/

Máy ghi âm, ghi hình

Schedule (n)

/ˈʃedjuːl/

Lịch trình

Strategy (n)

/ˈstrætədʒi/

Chiến lược

Tablet (n)

/ˈtæblət/

Máy tính bảng

Teamwork (n)

/ˈtiːmwɜːk/

Hoạt động nhóm

Technology (n)

/tɛkˈnɒlədʒi/

Công nghệ

Voice recorder (n)

/vɔɪs rɪˈkɔːdə(r)/

Máy thu âm

1.8. Từ vựng chủ đề Entertainment

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Animation (n)

/ˌænɪˈmeɪʃən/

Phim hoạt hình

Arcade (n)

/ɑːˈkeɪd/

Khu vui chơi điện tử

Audience (n)

/ˈɔːdiəns/

Khán giả

Ballet (n)

/ˈbæleɪ/

Múa ballet

Blockbuster (n)

/ˈblɒkˌbʌs.tər/

Phim bom tấn

Broadcast (n)

/ˈbrɔːd.kɑːst/

Phát sóng

Casino (n)

/kəˈsiː.nəʊ/

Sòng bạc

Celebrity (n)

/səˈlɛbrəti/

Người nổi tiếng

Classical (adj)

/ˈklæsɪkl/

Cổ điển

Comedy (n)

/ˈkɒmədi/

Hài kịch

Concert (n)

/ˈkɒn.sət/

Buổi hoà nhạc

Director (n)

/daɪˈrektər/

Đạo diễn

Exhibit (v)

/ɪɡˈzɪbɪt/

Triển lãm

Exhibition (n)

/ˌɛksɪˈbɪʃən/

Triển lãm

Fame (n)

/feɪm/

Danh tiếng

Game show (n)

/ˈɡeɪm ˌʃəʊ/

Trò chơi truyền hình

Genre (n)

/ˈʒɑːnrə/

Thể loại

Horror (n)

/ˈhɔːrər/

Kinh dị

Improvisation (n)

/ɪmˌprɒvɪˈzeɪʃən/

Sáng tạo ngẫu nhiên

Juggler (n)

/ˈdʒʌɡlər/

Người làm xiếc

Karaoke (n)

/ˌkær.iˈoʊ.ki/

Hát karaoke

Lyrics (n)

/ˈlɪrɪk/

Lời nhạc

Magician (n)

/məˈdʒɪʃən/

Ảo thuật gia

Media (n)

/ˈmiː.di.ə/

Phương tiện truyền thông

Melody (n)

/ˈmɛlədi/

Giai điệu

Movie theater (n)

/ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/

Rạp chiếu phim

Mystery (n)

/ˈmɪstri/

Bí ẩn

Opera (n)

/ˈɒpərə/

Nhạc kịch

Orchestra (n)

/ˈɔːkɪstrə/

Dàn nhạc giao hưởng

Pantomime (n)

/ˈpæntəmaɪm/

Kịch câm

Paparazzi (n)

/ˌpæp.ərˈæt.si/

Kẻ săn ảnh

Red carpet (n)

/ˌred ˈkɑː.pɪt/

Thảm đỏ

Sculpture (n)

/ˈskʌlptʃər/

Tác phẩm điêu khắc

Social media (n)

/ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Mạng xã hội

Spectacle (n)

/ˈspɛktəkəl/

Sự kiện giải trí

Spectacular

/spekˈtæk.jə.lər/

Ngoạn mục, đẹp mắt

Streaming (n)

/ˈstriː.mɪŋ/

Phát sóng trực tiếp

Symphony (n)

/ˈsɪmfəni/

Bản giao hưởng

Tabloid (n)

/ˈtæb.lɔɪd/

Báo lá cải

Thriller (n)

/ˈθrɪlər/

Phim hồi hộp

Virtual reality (n)

/ˌvɜːrtʃuəl rɪˈælɪti/

Thực tế ảo

Whimsical (adj)

/ˈwɪm.zɪ.kəl/

Kỳ lạ, độc đáo

1.9. Từ vựng chủ đề Animals

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adapt (v)

/əˈdæpt/

Thích nghi, thích ứng

Allocate (v)

/ˈæləkeɪt/

Phân phối

Amphibian (n)

/æmˈfɪbiən/

Lưỡng cư

Aquatic (adj)

/əˈkwɑːtɪk/

Sống dưới nước

Awareness (n)

/əˈwernəs/

Sự nhận thức

Beak (n)

/bik/

Mỏ (của chim)

Biodiversity (n)

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

Sự đa dạng sinh học

Biologist (n)

/baɪˈɒlədʒɪst/

Nhà sinh vật học

Boycott (n)

/ˈbɔɪkɑːt/

Sự tẩy chay, tẩy chay

Breed (n)

/briːd/

Nòi, giống

Camouflage (n)

/ˈkæməˌflɑʒ/

Sự ngụy trang

Captivate (v)

/ˈkæptɪveɪt/

Làm say đắm, quyến rũ

Capture (v)

/ˈkæptʃə/

Bắt, giữ

Carnivore (n)

/ˈkɑːrnɪvɔːr/

Động vật ăn thịt

Contaminate  (v)

/kənˈtæmɪneɪt/

Gây ô nhiễm, làm bẩn

Deterrent (n)

/dɪˈterənt/

Cái ngăn chặn, cản trở

Deter (v)

/dɪˈtɜː/

Ngăn chặn, cản trở

Diurnal (adj)

/daɪˈɜrnəl/

Về ban ngày

Ecological (adj)

/ˌiːkəˈlɑːdʒɪkl/

Thuộc về sinh thái

Ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

Endangered species (n)

/ɪnˈdeɪndʒərd ˈspiʃiz/

Loài đang nguy cơ tuyệt chủng

Evolve (v)

/ɪˈvɒlv/

Tiến hoá, tiến triển

Express (v)

/ɪkˈspres/

Bày tỏ, diễn đạt

Extinct

/ɪkˈstɪŋkt/

Bị tuyệt chủng

Flock (n)

/flɑk/

Bầy (đàn, đám – áp dụng cho nhiều loại động vật)

Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

Herbivore (n)

/ˈhɜrbɪvɔr/

Động vật ăn cỏ

Hibernation (n)

/ˌhaɪbərˈneɪʃən/

Ngủ đông

Hilltop (n)

/ˈhɪltɑːp/

Đỉnh đồi

Insect (n)

/ˈɪnsɛkt/

Côn trùng

Mammal (n)

/ˈmæməl/

Thú nhụy

Mammoth (n)

/ˈmæməθ/

To lớn, khổng lồ; Voi ma mút

Migration (n)

/maɪˈɡreɪʃən/

Di cư

Nocturnal (adj)

/nɑkˈtɜrnəl/

Về đêm

Omnivore (n)

/ˈɑmnɪvɔr/

Động vật ăn tạp

Paws (n)

/pɔz/

Bàn chân (động vật có vuốt)

Poach (v)

/pəʊtʃ/

Săn trộm

Predator (n)

/ˈprɛdətər/

Sát thủ

Restore (v)

/rɪˈstɔːr/

Khôi phục lại, hồi phục

Safeguard (n)

/ˈseɪfɡɑːd/

Thứ bảo vệ; Bảo vệ

Scales (n)

/skeɪlz/

Vảy (trên cơ thể cá, rắn)

Scuba-diving (n)

/ˈskuːbə daɪvɪŋ/

Hoạt động lặn có bình khí

Vulnerable

/ˈvʌlnərəbl/

Dễ bị tổn thương

Wildlife (n)

/ˈwaɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

1.10. Từ vựng chủ đề Tourism

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Adventure (n)

/ədˈvɛn.tʃər/

Cuộc phiêu lưu

Airport (n)

/ˈeəpɔːt/

Sân bay

Attraction (n)

/əˈtrækʃn/

Điểm tham quan thu hút

Camp (v)

/kæmp/

Đi cắm trại

Destination  (n)

/ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/

Điểm đến

Eco tourism (n)

/ˌiː.koʊˈtʊə.rɪ.zəm/

Du lịch sinh thái

Festivity (n)

/ˈfɛs.tɪ.və.t/

Lễ hội

Guide (n)

/ɡaɪd/

Hướng dẫn viên

Heritage (n)

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

Hospitality (n)

/ˌhɒs.pɪˈtæl.ə.ti/

Sự hiếu khách

Itinerary (n)

/aɪˈtɪn.əˌrɛri/

Lịch Trình

Journey (n)

/ˈdʒɜr.ni/

Hành trình

Knowledge (n)

/ˈnɒ.lɪdʒ/

Kiến thức

Local (adj)

/ˈloʊ.kəl/

Địa phương

Luggage (n)

/ˈlʌɡɪdʒ/

Hành lý

Monument (n)

/ˈmɒn.jʊ.mənt/

Điện tích lịch sử

Navigation (n)

/ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/

Điều hướng

Outdoor (adj)

/ˈaʊtˌdɔr/

Ngoại ô

Overseas (adj)

/ˌəʊvəˈsiːz/

Liên quan đến nước ngoài

Quaint (adj)

/kweɪnt/

Độc đáo

Resort (n)

/rɪˈzɔrt/

Khu nghỉ dưỡng

Safari (n)

/səˈfɑːri/

Công viên động vật hoang dã

Scenic (adj)

/ˈsiː.nɪk/

Đẹp như tranh

Souvenir (n)

/ˌsuːvəˈnɪə/

Quà lưu niệm

Tour guide (n)

/tʊr gaɪd/

Hướng dẫn viên du lịch

Unwind (v)

/ʌnˈwaɪnd/

Thư giãn

Voyage (n)

/vɔɪɪdʒ/

Chuyến hải trình

2. Tổng hợp phrasal verb hay xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia

Bên cạnh ngữ pháp, các cấu trúc Tiếng Anh lớp 9 thi vào 10 không thể thiếu được một số cụm động từ (phrasal verb) chính sau đây:

Phrasal verbs dễ xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia 2024
Phrasal verbs dễ xuất hiện trong đề thi THPT Quốc gia

Beat oneself up: Cảm thấy hối hận hoặc tự trách mình về một điều gì đó đã xảy ra

Ví dụ: She's been beating herself up over failing the exam, but it's important to remember that everyone makes mistakes sometimes. (Cô ấy đã tự trách mình về việc thi rớt, nhưng quan trọng là phải nhớ rằng mọi người đều mắc phải lỗi đôi khi.)

Break down: Hỏng, không thể tiếp tục hoạt động

Ví dụ: The car broke down on the highway, so we had to call for a tow truck. (Xe hỏng trên cao tốc, vì vậy chúng tôi phải gọi xe kéo.)

Break up: Chấm dứt một mối quan hệ

Ví dụ: The band decided to break up after their final concert. (Ban nhạc quyết định tan rã sau buổi hòa nhạc cuối cùng của họ.)

Break up with: Chia tay ai

Ví dụ: Sarah broke up with her boyfriend because they had grown apart over the years. (Sarah chia tay bạn trai của cô ấy vì họ đã trở nên xa cách qua nhiều năm.)

Break into: Xâm nhập vào một nơi bất hợp pháp

Ví dụ: Someone broke into our house while we were on vacation and stole our TV and jewelry. (Một ai đó đã đột nhập vào nhà của chúng tôi trong khi chúng tôi đi nghỉ và lấy đi TV và đồ trang sức của chúng tôi.)

Bring something up: Nêu ra một vấn đề trong cuộc họp

Ví dụ: She brought up the idea of a company retreat during the staff meeting. (Cô ấy đề xuất ý tưởng về một chuyến đi nghỉ cho toàn bộ công ty trong cuộc họp nhân viên.)

Bring somebody up: Nuôi dưỡng và giáo dục

Ví dụ: Despite facing many challenges, his grandparents brought him up with love and care. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, ông bà đã nuôi dưỡng anh ấy với tình yêu và quan tâm.)

Call off: Hủy bỏ một sự kiện

Ví dụ: They had to call off the picnic due to the bad weather forecast. (Họ phải hủy bỏ cuộc dã ngoại vì dự báo thời tiết xấu.)

Catch up with: Bắt kịp với ai

Ví dụ: After being sick for a week, she had to work hard to catch up with her classmates. (Sau khi bị ốm một tuần, cô ấy phải làm việc chăm chỉ để bắt kịp với các bạn cùng lớp.)

Carry on: Tiếp tục làm điều gì

Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their journey. (Mặc dù gặp phải những trở ngại, họ quyết định tiếp tục hành trình của mình.)

Come across: Gặp ngẫu nhiên hoặc phát hiện điều gì đó 

Ví dụ: While cleaning the attic, she came across some old photographs from her childhood. (Khi dọn dẹp gác mái, cô ấy tình cờ phát hiện ra một số bức ảnh cũ từ tuổi thơ của mình.)

Check in: Đăng ký và thông báo đến một nơi

Ví dụ: We arrived at the hotel late at night and checked in without any issues. (Chúng tôi đã đến khách sạn vào buổi tối muộn và đăng ký mà không gặp vấn đề gì.)

Cut down: Giảm thiểu hoặc hạ giảm số lượng

Ví dụ: The doctor advised him to cut down on his sugar intake to improve his health. (Bác sĩ khuyên anh ấy hạn chế lượng đường tiêu thụ để cải thiện sức khỏe.)

Cut off: Cắt đứt hoặc làm mất kết nối với ai đó

Ví dụ: The storm cut off power to the entire neighborhood for several hours. (Cơn bão làm mất điện toàn bộ khu phố trong vài giờ.)

Drop by: Ghé qua một nơi một cách ngẫu nhiên

Ví dụ: I'm going to drop by your house later to return the book I borrowed. (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn sau để trả lại cuốn sách tôi mượn.)

Drop somebody off: Đưa ai đó đến một nơi và rời khỏi đó

Ví dụ: Can you drop me off at the train station on your way to work? (Bạn có thể đưa tôi đến ga tàu hỏa trên đường đi làm không?)

Do away with: Loại bỏ hoặc hủy bỏ cái gì đó

Ví dụ: The company decided to do away with its old dress code and allow employees to wear casual clothes to work. (Công ty quyết định loại bỏ quy định về trang phục cũ và cho phép nhân viên mặc đồ thông thường khi đi làm.)

End up: Kết thúc

Ví dụ: After getting lost in the city, we ended up at a charming café by the river. (Sau khi lạc đường trong thành phố, chúng tôi kết thúc tại một quán cà phê đáng yêu ven sông.)

Find out: Khám phá hoặc tìm ra thông tin 

Ví dụ: She was shocked to find out that her best friend had been keeping a secret from her for years. (Cô ấy sốc khi phát hiện ra rằng người bạn thân của mình đã giữ một bí mật với cô suốt nhiều năm.)

Figure out: Hiểu hoặc giải quyết một vấn đề phức tạp

Ví dụ: It took me a while to figure out how to use the new software, but eventually, I got the hang of it. (Mất một thời gian để tôi hiểu cách sử dụng phần mềm mới, nhưng cuối cùng, tôi đã làm quen với nó.)

Give away: Tặng hoặc cho đi cái gì đó miễn phí

Ví dụ: They decided to give away their old furniture to a charity organization. (Họ quyết định tặng bộ đồ cũ của mình cho một tổ chức từ thiện.)

Give back: Trả lại cái gì đó cho người đã cho mượn

Ví dụ: I need to give back the books I borrowed from the library before they're overdue. (Tôi cần trả lại những cuốn sách tôi mượn từ thư viện trước khi quá hạn.)

Give up: Bỏ cuộc

Ví dụ: Despite facing many challenges, she refused to give up on her dream of becoming a doctor. (Mặc dù gặp phải nhiều thách thức, cô ấy từ chối từ bỏ ước mơ trở thành bác sĩ của mình.)

Get along with: Có mối quan hệ tốt đẹp và hòa thuận với ai đó

Ví dụ: I get along with my colleagues at work, and we often go out for lunch together. (Tôi hòa thuận với đồng nghiệp ở nơi làm việc, và chúng tôi thường đi ra ngoài ăn trưa cùng nhau.)

Get on with somebody: Có mối quan hệ tốt đẹp và hòa thuận với ai đó

Ví dụ: Despite their differences, they managed to get on with each other and became good friends. (Mặc dù có những khác biệt, họ vẫn hòa thuận với nhau và trở thành bạn tốt.)

Let somebody down: Thất vọng hoặc làm mất lòng tin của ai đó

Ví dụ: I promised to help him with his project, but I let him down by not showing up. (Tôi hứa sẽ giúp anh ấy với dự án của mình, nhưng tôi đã làm anh ấy thất vọng bằng cách không xuất hiện.)

Look down on somebody: Coi thường hoặc coi thấp ai đó.

Ví dụ: He always looked down on people who didn't have a college education. (Anh ấy luôn coi thường những người không có bằng cử nhân.)

Look something up: Tra cứu thông tin

Ví dụ: I didn't know the meaning of that word, so I looked it up in the dictionary. (Tôi không biết nghĩa của từ đó, vì vậy tôi đã tra trong từ điển.)

Look around: Quan sát hoặc khám phá một khu vực

Ví dụ: We arrived early, so we had some time to look around the museum before the tour started. (Chúng tôi đến sớm, nên có thời gian để khám phá bảo tàng trước khi tour bắt đầu.)

Look after: Chăm sóc hoặc quan tâm đến ai

Ví dụ: She looks after her elderly neighbor by helping her with groceries and errands. (Cô ấy chăm sóc hàng xóm già cô bằng cách giúp cô ấy mua sắm và làm việc vặt.)

Look at: Nhìn vào hoặc xem cái gì đó

Ví dụ: Can you look at this document and tell me what you think? (Bạn có thể nhìn vào tài liệu này và nói cho tôi biết bạn nghĩ gì không?)

Look up to somebody: Tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó

Ví dụ: She has always looked up to her older sister as a role model. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái cô như một tấm gương.)

Look for: Tìm kiếm hoặc cố gắng tìm ra cái gì

Ví dụ: I'm looking for my keys; have you seen them anywhere? (Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn có thấy chúng ở đâu không?)

Look forward to: Mong đợi một sự kiện trong tương lai

Ví dụ: I'm really looking forward to our vacation next month. (Tôi thực sự mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)

Move on to something: Chuyển sang hoặc bắt đầu làm một việc mới

Ví dụ: After finishing his degree, he moved on to pursue a career in finance. (Sau khi hoàn thành bằng cấp của mình, anh ấy đã tiếp tục theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực tài chính.)

Pick somebody up: Đi đến một nơi để đón ai đó

Ví dụ: Can you pick me up from the airport tomorrow afternoon? (Bạn có thể đón tôi ở sân bay vào buổi chiều mai không?)

Put somebody down: Hạ thấp ai

Ví dụ: It's not nice to put people down just because they're different from you. (Không tốt khi làm cho người khác cảm thấy tự ti chỉ vì họ khác biệt với bạn.)

Run out of something: Hết cái gì đó, không còn nữa

Ví dụ: I need to go to the store; we've run out of milk. (Tôi cần phải đến cửa hàng; chúng tôi đã hết sữa.)

Run into: Gặp ngẫu nhiên hoặc tình cờ gặp ai đó

Ví dụ: I ran into an old friend from high school at the supermarket yesterday. (Tôi gặp một người bạn cũ từ trường trung học tại siêu thị ngày hôm qua.)

Show up: Xuất hiện hoặc đến một nơi

Ví dụ: She promised to show up at the meeting, but she never did. (Cô ấy hứa sẽ xuất hiện tại cuộc họp, nhưng cô ấy không bao giờ đến.)

Take off: Bắt đầu thành công hoặc phát triển tốt

Ví dụ: After his first movie became a hit, his acting career really took off. (Sau khi bộ phim đầu tiên của anh ấy trở thành một thành công, sự nghiệp diễn xuất của anh ấy thực sự phát triển.)

Take up: Bắt đầu học hoặc tham gia một hoạt động mới

Ví dụ: She decided to take up painting as a hobby after retiring. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích sau khi về hưu.)

Turn on: Bật hoặc kích hoạt một thiết bị

Ví dụ: Don't forget to turn on the lights when you come home tonight. (Đừng quên bật đèn khi bạn về nhà tối nay.)

Turn off: Tắt hoặc ngưng sử dụng một thiết bị

Ví dụ: Please remember to turn off the oven after you finish cooking. (Hãy nhớ tắt lò sau khi bạn nấu xong.)

Turn up: Xuất hiện hoặc đến một nơi

Ví dụ: He turned up late for the meeting because of packed traffic. (Anh ấy đến muộn cho cuộc họp vì giao thông tắc nghẽn.)

3. Tổng hợp idioms trong đề thi THPT Quốc gia

Một số idiom đáng chú ý THPT Quốc gia 2024
Một số idiom đáng chú ý THPT Quốc gia

A nine-to-five job: Một công việc hành chính làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều, thường là công việc văn phòng

Ví dụ: Although she finds her nine-to-five job at the insurance company monotonous, it provides her with a stable income and benefits. (Mặc dù cô ấy thấy công việc hành chính tại công ty bảo hiểm buồn tẻ, nhưng nó cung cấp cho cô thu nhập ổn định và phúc lợi.)

In black and white: Rõ ràng, minh bạch, đã được viết ra giấy

Ví dụ: Before making any commitments, I need to see the terms of the contract in black and white to avoid any misunderstandings. (Trước khi đưa ra bất kỳ cam kết nào, tôi cần xem các điều khoản của hợp đồng được viết rõ ràng trên giấy để tránh bất kỳ hiểu lầm nào.)

A blue-collar worker: Công nhân làm các công việc tay chân hoặc lao động phổ thông

Ví dụ: As a blue-collar worker, Tom takes pride in his craftsmanship, ensuring every piece he produces meets high-quality standards. (Là một công nhân lao động, Tom tự hào về tay nghề của mình, đảm bảo mọi sản phẩm anh tạo ra đều đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.)

A white-collar worker: Nhân viên văn phòng, người làm các công việc trí óc

Ví dụ: Being a white-collar worker in the tech industry, Susan often finds herself working long hours in front of a computer. (Là một nhân viên văn phòng trong ngành công nghệ, Susan thường xuyên phải làm việc nhiều giờ trước màn hình máy tính.)

An eager beaver: Một người làm việc rất chăm chỉ và nhiệt tình

Ví dụ: As the new project kicked off, Rachel proved to be an eager beaver, volunteering for every task and staying late to ensure everything was perfect. (Khi dự án mới bắt đầu, Rachel chứng tỏ là một người rất chăm chỉ, tình nguyện làm mọi nhiệm vụ và ở lại muộn để đảm bảo mọi thứ hoàn hảo.)

Beat about the bush: Nói vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề chính

Ví dụ: The manager spent twenty minutes beating about the bush before finally addressing the budget cuts. (Người quản lý mất hai mươi phút nói vòng vo trước khi cuối cùng đề cập đến việc cắt giảm ngân sách.)

A black list: Danh sách đen

Ví dụ: After repeatedly violating the company’s policies, his name was added to the black list. (Sau khi liên tục vi phạm các chính sách của công ty, tên của anh ấy đã được thêm vào danh sách đen.)

A hot potato: Một vấn đề hoặc tình huống khó khăn, gây tranh cãi

Ví dụ: The politician found himself handling a hot potato when the controversial policy proposal sparked public outrage. (Chính trị gia thấy mình đang xử lý một vấn đề gây tranh cãi khi đề xuất chính sách gây tranh cãi này châm ngòi cho sự phẫn nộ của công chúng.)

Burn the midnight oil: Làm việc hoặc học tập muộn vào ban đêm

Ví dụ: To meet the project deadline, the team had to burn the midnight oil for several consecutive nights. (Để kịp thời hạn dự án, cả nhóm đã phải thức khuya làm việc trong nhiều đêm liên tiếp.)

Hit the books: Học tập chăm chỉ

Ví dụ: With final exams approaching, all the students hit the books to ensure they passed with flying colors. (Với kỳ thi cuối kỳ đang đến gần, tất cả sinh viên đều chăm chỉ học tập để đảm bảo đạt kết quả xuất sắc.)

Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật

Ví dụ: Jane accidentally let the cat out of the bag about the surprise party while chatting with Tom. (Jane vô tình để lộ bí mật về buổi tiệc bất ngờ khi trò chuyện với Tom.)

At the drop of a hat: Ngay lập tức, không chần chừ

Ví dụ: He’s always ready to help his friends at the drop of a hat, no matter what he’s doing. (Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn bè ngay lập tức, bất kể anh ấy đang làm gì.) 

Part and parcel: Phần thiết yếu, quan trọng không thể thiếu

Ví dụ: Challenges and setbacks are part and parcel of starting a new business, but they also provide valuable learning experiences. (Những thử thách và trở ngại là phần không thể thiếu khi bắt đầu một doanh nghiệp mới, nhưng chúng cũng cung cấp những kinh nghiệm học tập quý giá.)

Take something into account/consideration: Cân nhắc hoặc xem xét điều gì đó

Ví dụ: We need to take the recent changes in market trends into account when planning our marketing strategy. (Chúng ta cần cân nhắc những thay đổi gần đây trong xu hướng thị trường khi lên kế hoạch chiến lược tiếp thị của mình.)

On second thoughts: Sau khi suy nghĩ lại

Ví dụ: On second thoughts, I realized that taking a gap year before starting college might be a good idea. (Sau khi suy nghĩ lại, tôi nhận ra rằng nghỉ một năm trước khi vào đại học có thể là một ý tưởng hay.)

Chip in: Góp tiền hoặc giúp đỡ

Ví dụ: Everyone in the office chipped in to buy a retirement gift for their beloved colleague. (Mọi người trong văn phòng đã góp tiền mua một món quà nghỉ hưu cho đồng nghiệp yêu quý của họ.)

Off the record: Không chính thức, không được công bố

Ví dụ: The CEO shared some off the record comments about the upcoming merger with the journalists. (Giám đốc điều hành đã chia sẻ một số bình luận không chính thức về vụ sáp nhập sắp tới với các nhà báo.)

Come to light: Được tiết lộ, được phát hiện

Ví dụ: The truth about the financial scandal only came to light after the investigation. (Sự thật về vụ bê bối tài chính chỉ được tiết lộ sau cuộc điều tra.)

See eye to eye: Đồng ý hoàn toàn, có cùng quan điểm

Ví dụ: Despite their differences, the two managers saw eye to eye on the new project proposal. (Bất chấp sự khác biệt của họ, hai quản lý đã đồng ý hoàn toàn về đề xuất dự án mới.)

Keep an eye on: Trông chừng, giám sát

Ví dụ: Could you keep an eye on my bag while I go to the restroom? (Bạn có thể trông chừng túi của tôi trong khi tôi đi vào nhà vệ sinh không?)

On cloud nine: Rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ: When she received the news of her promotion, she was on cloud nine. (Khi nhận được tin tức về việc thăng chức, cô ấy đã rất sung sướng.)

Out of the blue: Bất ngờ, không báo trước

Ví dụ: Out of the blue, he decided to quit his job and travel the world. (Bất ngờ, anh ấy quyết định bỏ công việc và đi du lịch khắp thế giới.)

See red: Nổi giận, tức giận

Ví dụ: He saw red when he found out that his car had been vandalized. (Anh ấy nổi giận khi phát hiện ra rằng chiếc xe của mình đã bị phá hoại.)

Get/have cold feet: Cảm thấy lo lắng hoặc sợ hãi trước khi làm điều gì đó quan trọng

Ví dụ: He got cold feet just before the wedding and started having second thoughts about getting married. (Anh ấy cảm thấy lo lắng ngay trước đám cưới và bắt đầu suy nghĩ lại về việc kết hôn.)

Off someone’s head: Điên rồ, mất trí

Ví dụ: He must be off his head to think he can complete that project alone in such a short time. (Anh ấy hẳn là mất trí khi nghĩ rằng có thể hoàn thành dự án đó một mình trong thời gian ngắn như vậy.)

A cup of tea: Điều gì đó mà ai đó thích hoặc hứng thú

Ví dụ: Reading historical novels is not really my cup of tea. (Đọc tiểu thuyết lịch sử thực sự không phải là sở thích của tôi.)

Pull someone’s leg: Trêu chọc ai đó, chơi khăm

Ví dụ: I thought he was serious about moving to Canada, but he was just pulling my leg. (Tôi nghĩ anh ấy nghiêm túc về việc chuyển đến Canada, nhưng anh ấy chỉ đang trêu chọc tôi.)

Take sb/sth for granted: Xem nhẹ hoặc không trân trọng ai đó hoặc điều gì đó

Ví dụ: He took his parents for granted and never appreciated all the sacrifices they made for him. (Anh ấy xem nhẹ bố mẹ mình và không bao giờ trân trọng những hy sinh họ đã làm cho anh ấy.)

Ups and downs: Những thăng trầm, lúc vui lúc buồn

Ví dụ: Every relationship has its ups and downs, but strong couples work through them together. (Mọi mối quan hệ đều có những thăng trầm, nhưng những cặp đôi mạnh mẽ sẽ cùng nhau vượt qua chúng.)

A/the black sheep of the family: Người bị coi là xấu trong gia đình

Ví dụ: He was always the black sheep of the family, constantly getting into trouble while his siblings excelled. (Anh ấy luôn là người bị coi là xấu trong gia đình, liên tục gặp rắc rối trong khi anh chị em của mình đều xuất sắc.)

A white lie: Lời nói dối vô hại, thường để tránh làm tổn thương ai đó

Ví dụ: I told a white lie about liking her cooking because I didn't want to hurt her feelings. (Tôi đã nói dối vô hại về việc thích món ăn của cô ấy vì tôi không muốn làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)

An early bird: Người dậy sớm

Ví dụ: She's always been an early bird, waking up at 5 AM to start her day. (Cô ấy luôn là người dậy sớm, thức dậy lúc 5 giờ sáng để bắt đầu một ngày mới.)

An odd bird: Người kỳ lạ hoặc khác biệt

Ví dụ: He's an odd bird, preferring to spend his weekends alone in the forest rather than with friends. (Anh ấy là một người kỳ lạ, thích dành thời gian cuối tuần một mình trong rừng hơn là với bạn bè.)

A fish out of water: Cảm thấy không thoải mái hoặc lạc lõng trong một môi trường nào đó

Ví dụ: She felt like a fish out of water at the corporate event, not knowing anyone and unsure of what to do. (Cô ấy cảm thấy lạc lõng tại sự kiện công ty, không quen ai và không biết phải làm gì.)

Give someone get the green light: Cho phép hoặc ủng hộ ai đó làm điều gì đó

Ví dụ: After weeks of negotiation, the board finally gave the project the green light to proceed. (Sau vài tuần đàm phán, hội đồng cuối cùng đã cho dự án được phép tiếp tục.)

Once in a blue moon: Rất hiếm khi, không thường xuyên

Ví dụ: They only go out for dinner once in a blue moon because they prefer cooking at home. (Họ chỉ đi ăn tối một lần trong một thời gian rất dài vì họ thích nấu ăn ở nhà.)

Better late than never: Muộn còn hơn không

Ví dụ: He apologized for forgetting my birthday and sent me a gift, saying "Better late than never!" (Anh ấy xin lỗi vì đã quên sinh nhật của tôi và gửi cho tôi một món quà, nói rằng "Muộn còn hơn không!")

Rain cats and dogs: Mưa to

Ví dụ: It was raining cats and dogs when we left the office, so we had to wait for a while before we could go home. (Trời đang mưa to khi chúng tôi rời khỏi văn phòng, vì vậy chúng tôi phải đợi một lúc trước khi có thể về nhà.)

Chalk and cheese: Hoàn toàn khác biệt

Ví dụ: The twins may look alike, but their personalities are like chalk and cheese. (Hai anh em sinh đôi có thể giống nhau về ngoại hình, nhưng tính cách của họ lại hoàn toàn khác nhau.)

Here and there: Ở một vài nơi khác nhau, không đồng đều

Ví dụ: They traveled around Europe, staying in cheap hostels here and there. (Họ du lịch khắp châu Âu, ở những nhà nghỉ rẻ tiền ở đâu đó.)

Off the peg: Mua sẵn, không may theo số đo

Ví dụ: She bought an off-the-peg dress for the party because she didn't have time to get one tailored. (Cô ấy mua một bộ váy sẵn có cho buổi tiệc vì cô ấy không có thời gian để may riêng.)

Few and far between: Hiếm gặp

Ví dụ: Opportunities like this are few and far between, so you should seize it when it comes. (Cơ hội như thế này là hiếm gặp, vì vậy bạn nên nắm bắt khi nó đến.)

On the spot: Ngay lập tức, tại chỗ

Ví dụ: When the boss asked who broke the printer, Sarah confessed on the spot. (Khi ông chủ hỏi ai đã làm hỏng máy in, Sarah thú nhận ngay lập tức.)

On the verge of = on the brink of = in the edge: Trên bờ vực của cái gì đó, sắp xảy ra điều gì đó quan trọng hoặc nguy hiểm

Ví dụ: He was on the verge of tears when he heard the news of his grandmother's passing. (Anh ấy sắp rơi vào nước mắt khi nghe tin bà nội qua đời.)

Be out of the question: Không thể xảy ra, không thể được chấp nhận

Ví dụ: Going on vacation next month is out of the question because we can't afford it. (Đi nghỉ vào tháng sau là không thể xảy ra vì chúng tôi không đủ tiền.)

All at once: Đồng thời, cùng một lúc

Ví dụ: The fire alarm rang, and all at once, everyone started running for the exits. (Còi báo cháy reo lên, và đồng thời, mọi người bắt đầu chạy ra cửa thoát hiểm.)

Face the music: Đối mặt với hậu quả của hành động hoặc quyết định của mình

Ví dụ: After skipping school for a week, Tom had to face the music when his parents found out. (Sau khi trốn học một tuần, Tom phải đối mặt với hậu quả khi bố mẹ anh ấy phát hiện ra.)

Down and out: Khốn khổ, túng bật, không có tiền tổn

Ví dụ: After losing his job and his home, he was completely down and out. (Sau khi mất việc làm và nhà cửa, anh ấy hoàn toàn túng bật.)

Put on an act: Giả vờ, diễn xuất, giả trá

Ví dụ: She pretended to be sick and put on an act to avoid going to the party. (Cô ấy giả bệnh và diễn trò để tránh đi dự tiệc.)

Break a leg: Chúc may mắn

Ví dụ: Before going on stage, the director said to the actors, 'Break a leg!' to wish them good luck. (Trước khi lên sân khấu, đạo diễn nói với các diễn viên, 'Chúc các bạn may mắn!' để chúc họ may mắn.)

Cross your fingers: Cầu may

Ví dụ: She crossed her fingers during the job interview, hoping for a positive outcome. (Cô ấy cầu may trong buổi phỏng vấn việc làm, hy vọng có kết quả tích cực.)

To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài

Ví dụ: You shouldn't judge people by their appearance; it's important not to judge a book by its cover. (Bạn không nên đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài của họ; quan trọng là không nên đánh giá sách qua bìa của nó.) 

Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông

Ví dụ: After years of making fun of others, he finally got a taste of his own medicine when his friends started teasing him. (Sau nhiều năm chế nhạo người khác, anh ấy cuối cùng cũng gặp phải hậu quả của hành động đó khi bạn bè bắt đầu trêu chọc anh.)

Go the extra mile: Nỗ lực hết mình

Ví dụ: She always goes the extra mile at work, staying late to finish projects and help her colleagues. (Cô ấy luôn nỗ lực hết mình ở nơi làm việc, làm việc quá giờ để hoàn thành dự án và giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)

Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin

Ví dụ: Even when facing challenges, it's important to keep your chin up and maintain a positive attitude. (Ngay cả khi đối mặt với những thách thức, quan trọng là phải luôn lạc quan và duy trì tinh thần tích cực.)

Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích

Ví dụ: By volunteering at the local food bank, she was able to kill two birds with one stone: helping those in need while gaining valuable experience for her resume.

No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim

Ví dụ: She knew that studying for the exam would be challenging, but she also believed in the motto "no pain, no gain," so she worked hard and eventually achieved her goal. (Bằng cách tình nguyện tại ngân hàng thực phẩm địa phương, cô ấy đã có thể một lúc trợ giúp những người đang gặp khó khăn và thu được kinh nghiệm quý báu cho sơ yếu lý lịch của mình.)

Pull someone's leg: Chọc ghẹo ai đó

Ví dụ: When she said she had won the lottery, he thought she was pulling his leg until she showed him the winning ticket. (Cô biết rằng học cho kỳ thi sẽ thách thức, nhưng cô cũng tin vào phương châm "có công mài sắt, có ngày nên kim," vì vậy cô đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã đạt được mục tiêu của mình.)

Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó

Ví dụ: Investing all of your money in one stock is risky; it's like putting all your eggs in one basket. (Khi cô ấy nói rằng cô ấy đã trúng số xổ số, anh chàng này nghĩ cô ấy đang chọc ghẹo mình cho đến khi cô ấy chỉ cho anh ta xem vé số trúng giải.)

See eye to eye: Đồng thuận

Ví dụ: Despite their different backgrounds, they always see eye to eye on important issues. (Mặc dù có các nền văn hoá khác nhau, họ luôn đồng thuận về các vấn đề quan trọng.)

Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai

Ví dụ: The colorful artwork in the gallery immediately caught her eye as she walked in. (Bức tranh sặc sỡ trong phòng trưng bày ngay lập tức thu hút sự chú ý của cô ấy khi cô ấy bước vào.)

Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được

Ví dụ: There's no use crying over spilt milk; instead, we should focus on finding a solution to the problem. (Không có ý nghĩa gì khi tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được; thay vào đó, chúng ta nên tập trung vào tìm giải pháp cho vấn đề.)

In the black: Có lời, có tiền

Ví dụ: Thanks to careful budgeting, the company ended the year in the black, with profits higher than expected. (Nhờ việc lập ngân sách cẩn thận, công ty đã kết thúc năm trong tình trạng có lời, với lợi nhuận cao hơn dự kiến.)

In the red: Nợ nần

Ví dụ: After several months of low sales, the business found itself in the red and had to consider cost-cutting measures. (Sau một vài tháng doanh số bán hàng thấp, doanh nghiệp đã rơi vào tình trạng nợ nần và phải xem xét các biện pháp cắt giảm chi phí.)

Hy vọng rằng danh sách từ vựng thi THPT Quốc gia mà IELTS LangGo tổng hợp trên đây sẽ là công cụ hữu ích, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và vận dụng hiệu quả trong kỳ thi. Chúc các bạn thành công và đạt được mục tiêu mình mong muốn.

IELTS LangGo

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ