Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Câu đơn trong tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Câu đơn (Simple Sentence) là chủ điểm ngữ pháp nền tảng trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng câu đơn không chỉ giúp bạn xây dựng những câu văn chính xác mà còn là bước đệm quan trọng để chinh phục những cấu trúc phức tạp hơn. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ngay trong bài viết này nhé!

1. Câu đơn trong tiếng Anh là gì?

Câu đơn (simple sentence) là một loại câu cơ bản và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, bao gồm ít nhất một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb). Câu đơn diễn đạt một ý nghĩa hoàn chỉnh và có thể đứng độc lập mà không cần thêm bất kỳ thông tin nào khác để làm rõ nghĩa.

Câu đơn có đặc điểm quan trọng là chỉ chứa một mệnh đề độc lập (independent clause). Điều này phân biệt với các loại câu phức tạp hơn như câu ghép hay câu phức.

Ví dụ:

  • Birds fly.(Chim bay.)
  • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
  • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

2. Các thành phần trong câu đơn

Trong câu đơn bao gồm 5 thành phần chính: chủ ngữ, động từ, tân ngữ, bổ ngữ và trạng ngữ.

Các thành phần trong câu đơn trong tiếng Anh
Các thành phần trong câu đơn trong tiếng Anh

2.1. Chủ ngữ (Subject)

Chủ ngữ là thành phần cốt lõi của một câu đơn, đóng vai trò là người hoặc vật thực hiện hành động hoặc ở trong trạng thái được mô tả bởi động từ. Trong tiếng Anh, chủ ngữ thường đứng ở đầu câu và quyết định dạng chia của động từ.

Chủ ngữ có thể là:

  • Danh từ: The dog barks. (Con chó sủa.)
  • Đại từ: She loves to read. (Cô ấy thích đọc sách.)
  • Cụm danh từ: The old man in the park feeds pigeons. (Ông già trong công viên cho chim bồ câu ăn.)

2.2. Động từ (Verb)

Động từ là thành phần không thể thiếu trong câu đơn, diễn tả hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Động từ quyết định tính chất ngữ nghĩa của câu và thường thay đổi hình thái để phù hợp với chủ ngữ và thì của động từ.

Chúng ta có thể phân loại động từ thành 2 nhóm chính:

  • Động từ hành động (Action verbs): những động từ này mô tả một hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.

Ví dụ:

- She runs every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng.)

- They cook dinner together. (Họ nấu bữa tối cùng nhau.)

  • Động từ liên kết (Linking verbs): những động từ này không diễn tả hành động mà liên kết chủ ngữ với một tính chất hoặc trạng thái.

Ví dụ:

- The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.)

- She seems happy. (Cô ấy có vẻ hạnh phúc.)

Lưu ý:

1. Một số động từ có thể đóng vai trò là cả động từ hành động và động từ liên kết, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • The food smells delicious. (Đồ ăn có mùi thơm ngon.) - Động từ liên kết
  • He smells the flowers. (Anh ấy ngửi những bông hoa.) - Động từ hành động

2. Việc lựa chọn đúng loại động từ và chia đúng thì là yếu tố quan trọng trong cú pháp của câu đơn. Do đó, bạn cần nắm rõ về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ để có thể sử dụng câu đơn một cách chính xác.

2.3. Tân ngữ (Object)

Tân ngữ là thành phần nhận tác động của hành động được mô tả bởi động từ. Không phải tất cả các câu đơn đều cần có tân ngữ, nhưng khi có, tân ngữ cung cấp thêm thông tin về đối tượng hoặc mục tiêu của hành động.

Có 2 loại tân ngữ chính:

  • Tân ngữ trực tiếp (Direct object): Đây là đối tượng trực tiếp nhận tác động của hành động.

- She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)

- They bought a new car. (Họ mua một chiếc xe mới.)

  • Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): Đây là đối tượng gián tiếp hưởng lợi hoặc bị ảnh hưởng bởi hành động.

- He gave me a gift. (Anh ấy tặng tôi một món quà.)

- She sent her friend an email. (Cô ấy gửi cho bạn mình một email.)

>> Xem thêm: 3 phút phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh

2.4. Bổ ngữ (Complement)

Bổ ngữ là thành phần cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, có thể là danh từ, tính từ, hoặc cụm từ đóng vai trò tương tự.

Bổ ngữ thường xuất hiện sau động từ liên kết hoặc một số động từ hành động đặc biệt.

Có 2 loại bổ ngữ chính:

  • Bổ ngữ chủ ngữ (Subject complement): cung cấp thông tin thêm về chủ ngữ và thường xuất hiện sau động từ liên kết.

- She is a doctor. (Cô ấy là bác sĩ.)

- The cake tastes delicious. (Chiếc bánh có vị ngon.)

  • Bổ ngữ tân ngữ (Object complement): cung cấp thông tin thêm về tân ngữ và thường xuất hiện sau một số động từ hành động đặc biệt.

- They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)

- We painted the house blue. (Chúng tôi sơn ngôi nhà màu xanh.)

2.5. Trạng ngữ (Adverb)

Trạng ngữ là thành phần cung cấp thông tin bổ sung về cách thức, thời gian, địa điểm, lý do, hoặc mức độ của hành động hoặc trạng thái được mô tả trong câu. Trạng ngữ có thể là một từ đơn, cụm từ, hoặc mệnh đề.

Các loại trạng ngữ phổ biến bao gồm:

  • Trạng từ chỉ thời gian: We will meet tomorrow. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào ngày mai.)
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: The children are playing in the garden. (Bọn trẻ đang chơi trong vườn.)
  • Trạng ngữ chỉ cách thức: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)

Vị trí của trạng ngữ trong câu có thể linh hoạt, tùy thuộc vào loại trạng ngữ và ý định nhấn mạnh của người nói:

  • Đầu câu: Yesterday, I went to the movies. (Hôm qua, tôi đã đi xem phim.)
  • Giữa câu: I quickly finished my homework. (Tôi nhanh chóng hoàn thành bài tập về nhà.)
  • Cuối câu: She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)

3. Các cấu trúc câu đơn phổ biến

Các cấu trúc câu đơn phổ biến
Các cấu trúc câu đơn phổ biến

3.1. Cấu trúc 1: Subject + Verb

Đây là cấu trúc cơ bản nhất của câu đơn, chỉ bao gồm chủ ngữ và động từ. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn đạt các hành động đơn giản hoặc trạng thái.

Ví dụ:

- She laughs. (Cô ấy cười.)

- The sun shines. (Mặt trời chiếu sáng.)

3.2. Cấu trúc 2: Subject + Verb + Object

Cấu trúc này mở rộng cấu trúc cơ bản bằng cách thêm một tân ngữ, chỉ ra đối tượng nhận tác động của hành động.

Ví dụ:

- She loves music. (Cô ấy yêu âm nhạc.)

- They eat pizza. (Họ ăn pizza.)

3.3. Cấu trúc 3: Subject + Verb + Complement

Cấu trúc này sử dụng một động từ liên kết để kết nối chủ ngữ với một bổ ngữ, cung cấp thêm thông tin về chủ ngữ.

Ví dụ:

- She is a teacher. (Cô ấy là giáo viên.)

- The soup tastes delicious. (Món súp có vị ngon.)

3.4. Cấu trúc 4: Subject + Verb + Adverb

Trong cấu trúc này, một trạng ngữ được thêm vào để cung cấp thông tin bổ sung về hành động hoặc trạng thái.

Ví dụ:

- They work diligently. (Họ làm việc chăm chỉ.)

- The cat sleeps on the sofa. (Con mèo ngủ trên ghế sofa.)

3.5. Cấu trúc 5: Subject + Verb + Object + Object

Cấu trúc này bao gồm hai tân ngữ, thường là một tân ngữ gián tiếp và một tân ngữ trực tiếp. Nó thường được sử dụng với các động từ như "give", "send", "buy", "tell", v.v.

Ví dụ:

- She gave me a book. (Cô ấy cho tôi một cuốn sách.)

- They sent the company an email. (Họ gửi công ty một email.)

3.6. Cấu trúc 6: Subject + Verb + Object + Complement

Cấu trúc này bao gồm một tân ngữ và một bổ ngữ tân ngữ, cung cấp thêm thông tin về tân ngữ.

Ví dụ:

- We painted the house red. (Chúng tôi sơn ngôi nhà màu đỏ.)

- They elected him president. (Họ bầu anh ấy làm chủ tịch.)

3.7. Cấu trúc 7: Subject + Verb + Object + Adverb

Cấu trúc này kết hợp một tân ngữ và một trạng ngữ, cung cấp thông tin về cả đối tượng và cách thức, thời gian hoặc địa điểm của hành động.

Ví dụ:

- She placed the book on the shelf. (Cô ấy đặt cuốn sách lên kệ.)

- We finished the project last week. (Chúng tôi hoàn thành dự án tuần trước.)

4. Bài tập thực hành câu đơn trong tiếng Anh

Bài 1: Sắp xếp các câu sau thành câu đơn hoàn chỉnh

  1. at the park/ We/ play/ every weekend/.

  2. writes/ every night/ a letter/ She/.

  3. drives/ very carefully/ He/.

  4. the house/ cleans/ She/ every week/.

  5. the guitar/ He/ plays/ beautifully/.

  6. The children/ in the garden/ play/.

  7. goes/ to the gym/ every evening/ She/.

  8. listens/ to music/ He/ while studying/.

  9. in the kitchen/ cooks/ dinner/ She/.

  10. visits/ his grandparents/ every Sunday/ He/.

Đáp án

  1. We play at the park every weekend.

  2. She writes a letter every night.

  3. He drives very carefully.

  4. She cleans the house every week.

  5. He plays the guitar beautifully.

  6. The children play in the garden.

  7. She goes to the gym every evening.

  8. He listens to music while studying.

  9. She cooks dinner in the kitchen.

  10. He visits his grandparents every Sunday.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu đơn hoàn chỉnh

  1. The sun _____ (rise) in the east.

  2. She _____ (be) a talented musician.

  3. They _____ (travel) to Paris last summer.

  4. The cat _____ (sleep) on the comfortable sofa.

  5. We _____ (study) English every day.

  6. He _____ (work) hard to achieve his goals.

  7. The flowers _____ (bloom) in spring.

  8. I _____ (enjoy) reading books in my free time.

  9. The children _____ (play) happily in the park.

  10. She _____ (cook) delicious meals for her family.

Đáp án:

  1. rises

  2. is

  3. traveled

  4. sleeps

  5. study

  6. works

  7. bloom

  8. enjoy

  9. play

  10. cooks

Bài 3: Hãy phân tích cấu trúc của các câu sau, xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ (nếu có), bổ ngữ (nếu có) và trạng ngữ (nếu có)

  1. The children play happily in the park.

  2. She gave her friend a beautiful gift.

  3. The movie seems interesting.

  4. They elected him president last year.

  5. John carefully placed the vase on the table.

  6. The cat sleeps peacefully on the soft pillow.

  7. We often visit our grandparents on weekends.

  8. The chef cooked a delicious meal for the guests.

  9. Sarah studies diligently for her exams every day.

  10. The flowers bloom beautifully in the garden during spring.

Đáp án:

  1. Chủ ngữ: The children Động từ: play Trạng ngữ: happily (cách thức), in the park (địa điểm)

  2. Chủ ngữ: She Động từ: gave Tân ngữ gián tiếp: her friend Tân ngữ trực tiếp: a beautiful gift

  3. Chủ ngữ: The movie Động từ liên kết: seems Bổ ngữ chủ ngữ: interesting

  4. Chủ ngữ: They Động từ: elected Tân ngữ: him Bổ ngữ tân ngữ: president Trạng ngữ: last year (thời gian)

  5. Chủ ngữ: John Động từ: placed Tân ngữ: the vase Trạng ngữ: carefully (cách thức), on the table (địa điểm)

  6. Chủ ngữ: The cat Động từ: sleeps Trạng ngữ: peacefully (cách thức), on the soft pillow (địa điểm)

  7. Chủ ngữ: We Động từ: visit Tân ngữ: our grandparents Trạng ngữ: often (tần suất), on weekends (thời gian)

  8. Chủ ngữ: The chef Động từ: cooked Tân ngữ: a delicious meal Trạng ngữ: for the guests (mục đích)

  9. Chủ ngữ: Sarah Động từ: studies Trạng ngữ: diligently (cách thức), for her exams (mục đích), every day (thời gian)

  10. Chủ ngữ: The flowers Động từ: bloom Trạng ngữ: beautifully (cách thức), in the garden (địa điểm), during spring (thời gian)

Hy vọng qua bài viết trên, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ các kiến thức cơ bản về câu đơn trong tiếng Anh cũng như tự tin khi thực hành các bài tập liên quan. Nếu có thắc mắc liên quan đến bài viết, đừng quên để lại bình luận để được chúng mình giải đáp nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 3 / 5

(2 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ