Trong ngữ pháp Tiếng Anh, tân ngữ là một phần không thể thiếu trong mỗi câu bởi nó chính là người hoặc vật mà hành động của chủ ngữ tác động tới.
Vậy cụ thể tân ngữ là gì trong Tiếng Anh? Đọc ngay bài viết dưới đây của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời nhé!
Trong tiếng Anh, tân ngữ (object) là thành phần câu đứng sau động từ hoặc giới từ, chịu ảnh hưởng từ hành động của chủ ngữ và cung cấp thêm thông tin về hành động đó.
Ví dụ: She makes pumpkin cakes. (Cô ấy làm những chiếc bánh bí đỏ.)
=> Động từ "makes" cần tân ngữ "pumpkin cakes" để câu có nghĩa đầy đủ và trọn vẹn.
Tân ngữ trong Tiếng Anh được chia làm 2 loại chính: Tân ngữ trực tiếp (Direct object) và Tân ngữ gián tiếp (Indirect object).
Tân ngữ trực tiếp (Direct Object) là thành phần trong câu nhận tác động trực tiếp từ động từ chính. Nó thường trả lời cho câu hỏi "What?" (Cái gì?) hoặc "Whom?" (Ai?) và đứng ngay sau động từ chính của câu.
Ví dụ: The committee approved the new policy after a lengthy discussion. (Ủy ban đã chấp nhận đạo luật mới sau một cuộc tranh luận dài.)
=> “the new policy" là tân ngữ trực tiếp nhận hành động "approved".
Tân ngữ gián tiếp (Indirect Object) là tân ngữ chỉ người hoặc vật nhận hoặc hưởng lợi từ hành động của động từ. Nó thường trả lời cho câu hỏi "To whom?" (Cho ai?) hoặc "For whom?" (Cho ai?) sau động từ.
Về vị trí, tân ngữ gián tiếp có thể đứng ở:
Ví dụ: She sent her colleague an email outlining the project details. (Cô ấy đã gửi cho đồng nghiệp một chiếc email để sơ lược những chi tiết của dự án.)
=> Tân ngữ trực tiếp (an email) là đối tượng trực tiếp nhận hành động "sent". Còn tân ngữ gián tiếp (her colleague) là đối tượng nhận hoặc hưởng lợi từ hành động "sent".
>> Xem thêm: Phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp
Trong Tiếng Anh, tân ngữ bao gồm 6 dạng chính: Danh từ/Cụm danh từ, đại từ tân ngữ, động từ nguyên mẫu V-inf, động từ V-ing, mệnh đề danh từ và tính từ.
Khi đóng vai trò là một danh từ hoặc cụm danh từ, tân ngữ có nhiệm vụ mô tả người, vật, hoặc ý tưởng mà động từ hướng tới.
Ví dụ: The intricate design of the cathedral mesmerized the tourists. (Thiết kế phức tạp của nhà thờ làm cho du khách say mê.)
=> Trong câu này, "the intricate design of the cathedral" là tân ngữ ở dạng cụm danh từ để mô tả điều gì đã làm cho du khách say mê.
Khi tân ngữ là một đại từ, nó có vai trò thay thế cho một danh từ/cụm danh từ đã được đề cập trước đó trong câu.
Ví dụ: Mary baked a cake, and she decorated it with edible flowers. (Mary nướng một cái bánh, và cô ấy trang trí nó bằng hoa ăn được.)
=> Trong câu này, đại từ tân ngữ "it" được dùng thay thế cho "cake" để giúp tránh lặp lại từ và làm cho câu trở nên rõ ràng hơn.
Ở dạng động từ nguyên mẫu (V-inf), tân ngữ thể hiện hành động hoặc trạng thái mà người hoặc vật đề cập muốn thực hiện.
Ví dụ: My friend Courtney decided to start her own business at the age of 27. (Bạn tôi Courtney quyết định bắt đầu kinh doanh riêng của mình ở tuổi 27.)
=> Trong câu này, "to start" là tân ngữ ở dạng động từ nguyên mẫu, diễn đạt hành động mà người nói quyết định thực hiện.
Tương tự như V-inf, tân ngữ ở dạng động từ V-ing cũng có vai trò thể hiện hành động hoặc trạng thái mà người hoặc vật đề cập muốn thực hiện.
Ví dụ: Winning a marathon competition requires dedicating thousands of hours to practice. (Chiến thắng một giải chạy việt dã đòi hỏi đầu tư hàng nghìn giờ để tập luyện.)
=> Trong câu trên, tân ngữ ở dạng động từ V-ing là dedicating, có vai trò bổ nghĩa cho động từ chính “requires”.
Tân ngữ cũng có thể xuất hiện dưới dạng một mệnh đề để bổ sung ý nghĩa cho động từ đứng trước nó và hoàn thiện ý nghĩa của cả câu.
Ví dụ: My mom believes that we will pass the test with flying colors. (Mẹ tôi tin rằng chúng tôi sẽ đỗ kỳ thi với điểm số cao.)
=> Mệnh đề “that we will pass the test with flying colors” đóng vai trò như một tân ngữ trong câu để nhấn mạnh điều mà mẹ tôi (my mom) tin tưởng (believes) là gì.
Khi là một tính từ, tân ngữ có nhiệm vụ mô tả hoặc bổ sung cho danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề khác trong câu.
Ví dụ: She found the science fiction novel fascinating. (Cô ấy thấy cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng thú vị.)
=> Trong câu này, "fascinating" là tân ngữ ở dạng tính từ để mô tả cảm giác thú vị và hấp dẫn của người nói về cuốn tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.
Nếu bạn cảm thấy khó khăn khi xác định tân ngữ, hãy tham khảo các bước sau nhé:
Động từ chính thường là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
Ví dụ: She gave the book that she had borrowed from the library to her friend. (Cô ấy đưa cuốn sách mà cô ấy đã mượn từ thư viện cho bạn của mình.)
=> Trong ví dụ, động từ chính là "gave". Đây là hành động mà chủ ngữ "She" thực hiện.
Sau động từ chính, tìm các từ hoặc cụm từ mà cung cấp thông tin về người, vật hoặc ý tưởng đang bị ảnh hưởng hoặc bị tác động bởi hành động.
Ví dụ: Liền sau động từ "gave", chúng ta thấy cụm từ "the book that she had borrowed from the library". Cụm từ này chỉ ra đối tượng bị ảnh hưởng bởi hành động "gave".
Cân nhắc xem tân ngữ có thể là danh từ, đại từ, mệnh đề danh từ, hoặc động từ nguyên mẫu/V-ing hay tính từ không (tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể). Nếu cụm từ mà bạn xác định ở bước 2 không nằm trong các dạng từ này thì nó không thể trở thành tân ngữ của câu.
Ví dụ: Trong cụm từ "the book that she had borrowed from the library to her friend", ta thấy rằng:
Tóm lại, trong câu "She gave the book that she had borrowed from the library to her friend", ta có hai tân ngữ: "the book that she had borrowed from the library" là tân ngữ trực tiếp và "her friend" là tân ngữ gián tiếp.
Xác định tân ngữ trong mỗi câu sau. Sau đó, cho biết loại tân ngữ (trực tiếp/gián tiếp) và dạng tân ngữ (danh từ/cụm danh từ/đại từ/động từ to-V/động từ V-ing/mệnh đề/tính từ) của tân ngữ đó là gì.
1. She believes that participating in community service not only benefits others but also enriches one's own life.
2. The teacher assigned the students a challenging project, hoping to encourage critical thinking and creativity.
3. He admitted to feeling anxious about the upcoming exam but remained determined to succeed.
4. I want to travel to Europe someday.
5. My neighbor found herself tired to balance her demanding job with her desire to spend more time with her family.
6. They consider him the best candidate for the job.
7. His dedication to helping disadvantaged communities inspired others to join him in his philanthropic endeavors.
8. Our CEO suggested that all employees attend the upcoming training session to improve their skills.
9. It is ridiculous that many artists consider them to be the pioneers of modern art.
10. Doctor Johnson aspires to become a renowned scientist in the field of genetics.
Đáp án
1. Tân ngữ: “that participating in community service not only benefits others but also enriches one's own life”.
Loại: Tân ngữ trực tiếp
Dạng: Mệnh đề
2. Tân ngữ: “the students” và “a challenging project”
Loại: Tân ngữ gián tiếp là “the students” và tân ngữ trực tiếp là “a challenging project”.
Dạng: Cả hai đều là cụm danh từ
3. Tân ngữ: “feeling anxious about the upcoming exam” và “determined to succeed”
Loại: Cả 2 đều là tân ngữ trực tiếp
Dạng: “feeling anxious about the upcoming exam” là động từ thêm đuôi -ing và “determined to succeed” là tính từ
4. Tân ngữ: “to travel to Europe someday”
Loại: Tân ngữ trực tiếp
Dạng: Động từ nguyên mẫu to V-inf
5. Tân ngữ: “tired to balance her demanding job with her desire to spend more time with her family”
Loại: Tân ngữ trực tiếp
Dạng: Tính từ
6. Tân ngữ: “him”
Loại: Tân ngữ gián tiếp
Dạng: Đại từ tân ngữ
7. Tân ngữ: others
Loại: Tân ngữ gián tiếp
Dạng: Danh từ
8. Tân ngữ: “that all employees attend the upcoming training session to improve their skills”
Loại: Tân ngữ trực tiếp
Dạng: Mệnh đề
9. Tân ngữ: “them”
Loại: Tân ngữ gián tiếp
Dạng: Đại từ tân ngữ
10. Tân ngữ: “to become a renowned scientist in the field of genetics”
Loại: Tân ngữ trực tiếp
Dạng: Động từ nguyên mẫu to V-inf
Nắm vững tân ngữ là gì và cách sử dụng tân ngữ là chìa khóa để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác và linh hoạt. Hãy áp dụng kiến thức ngữ pháp này để thành thạo tiếng Anh hơn bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ