Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) là một dạng ngữ pháp Tiếng Anh thay thế cho danh từ và đóng vai trò như một tân ngữ trong câu. Vậy cụ thể đại từ làm tân ngữ là gì? Và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác?
Bài viết sau đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững bảng đại từ tân ngữ Tiếng Anh, qua đó nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình.
Đại từ tân ngữ (hay Object Pronoun) là các đại từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc vật bị tác động bởi hành động, nhằm mục đích tránh lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó và giúp câu văn ngắn gọn hơn. Các đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh bao gồm: me, you, him, her, it, us, you, và them.
Ví dụ:
Dưới đây là bảng chuyển đổi các đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ Tiếng Anh:
Đại từ nhân xưng | Đại từ tân ngữ |
I | Me |
You | You |
We | Us |
They | Them |
He | Him |
She | Her |
It | It |
>> Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh: Cách sử dụng và bài tập
Đại từ tân ngữ thường được sử dụng sau động từ hoặc sau giới từ, tương ứng với đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của câu.
Khi đại từ tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu khi nó là đối tượng của hành động và nhận hành động trực tiếp từ động từ.
Về vị trí, khi là tân ngữ trực tiếp thì đại từ tân ngữ đứng ngay sau động từ chính của câu.
Ví dụ:
=> Đại từ tân ngữ “it" là đối tượng trực tiếp của hành động “showcased” của chủ ngữ “The architect” nên đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu.
=> Đại từ tân ngữ “me" là đối tượng trực tiếp của hành động “help” của chủ ngữ “you” nên đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu.
Đại từ tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu khi là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc mục đích từ hành động của động từ.
Về vị trí, khi là tân ngữ gián tiếp thì đại từ tân ngữ thường đứng sau giới từ hoặc động từ chính của câu.
Ví dụ:
=> Đại từ tân ngữ “her" là đối tượng gián tiếp của hành động “told … a story” của chủ ngữ “Her dad” nên đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu.
=> Đại từ tân ngữ “us" là đối tượng gián tiếp của hành động “assigned a lot of homework” của chủ ngữ “The teacher” nên đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu.
>> Xem thêm: 3 phút phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh
Khi sử dụng đại từ làm tân ngữ trong Tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ: Đại từ tân ngữ không bao giờ được sử dụng ở đầu câu
Trong tiếng Anh, chúng ta không thể sử dụng đại từ tân ngữ để bắt đầu một câu, tức là đại từ tân ngữ không thể làm chủ ngữ của câu nếu nó đứng một mình. Thay vào đó, câu thường bắt đầu bằng một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
Sai: Him I saw at the party yesterday.
Đúng: I saw him at the party yesterday. (Tôi nhìn thấy anh ta ở bữa tiệc ngày hôm qua.)
Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) và đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun) là hai chủ điểm ngữ pháp có vị trí và cách dùng hoàn toàn khác nhau trong câu, và bảng phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất!
Đại từ tân ngữ | Đại từ chủ ngữ | |
Từ | Me (tôi) You (bạn) Him (anh ấy) Her (cô ấy) It (nó) Us (chúng tôi) You (các bạn) Them (họ) | I (tôi) You (bạn) He (anh ấy) She (cô ấy) It (nó) We (chúng tôi) You (các bạn) They (họ) |
Vị trí trong câu | - Thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ trong câu | - Thường đứng ở vị trí trước động từ trong câu |
Cách dùng | - Được sử dụng để thay thế cho danh từ đóng vai trò làm tân ngữ trong một câu - Đại diện cho người hoặc vật nhận hành động trong câu | - Được sử dụng để thay thế cho danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong một câu - Đại diện cho người hoặc vật thực hiện hành động trong câu |
Ví dụ | They invited us to their wedding, so we bought them a present. (Họ mời chúng tôi đến đám cưới của họ, vì vậy chúng tôi đã mua một món quà cho họ.) | Either your mother or father will pick you up from the airport. (Hoặc mẹ hoặc bố của bạn sẽ đón bạn từ sân bay.) |
>> Xem thêm: Pronouns (Đại từ trong Tiếng Anh) - Bạn đã biết những điều này?
1. Last week, the Head of HR Department offered (myself, me) a job opportunity that I couldn't refuse.
2. Could you show (we, us) the way to the nearest subway station?
3. They handed (she, her) the keys to the car so she could drive anywhere in the city.
4. The director gave (they, them) clear instructions on how to proceed with the project.
5. Would you mind giving (he, him) and his friend a ride to the airport?
6. How adorable this cutlery is! We should send (they, them) a thank-you card for their generous gift.
7. The coach asked (we, us) to give our best effort during the final game.
8. I can't believe (she, her) didn't tell (I, me) about the surprise party.
9. The waitress brought (we, us) our drinks before taking our food order.
10. Danis told Anna that (he, him) would help (she, her) with the presentation for tomorrow's meeting.
Đáp án:
1. me
2. us
3. her
4. them
5. him
6. them
7. us
8. she - me
9. us
10. he - her
1. Him and I went to the store to buy groceries for the weekend picnic.
2. The teacher did not give she and her classmates a homework assignment while them are on holiday.
3. Fortunately, the company offered he and I a job opportunity.
4. Us were excited to participate in the science fair that happens once a year in our school.
5. The local authority asked she and her sister to help with the environment conservation project.
6. Derrick and Mike are our best friends. We should invite they and their parents to the party.
7. My husband and I have been bedridden for a week so the doctor prescribed I and him some medication for our colds.
8. The waitress brought we and our friends the wrong order.
9. Could you show she and I the directions to the museum?
10. Him and his friend are going to fix the broken fence.
Đáp án
1. Him -> He
2. she -> her, them -> they
3. he and I -> him and me
4. Us -> We
5. she -> her
6. they -> them
7. I -> me
8. we -> us
9. she and I -> her and me
10. Him -> He
Tóm lại, đại từ tân ngữ là một dạng ngữ pháp tiếng Anh thay thế cho danh từ và giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ làm tân ngữ nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ