Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Đại từ tân ngữ là gì? Vị trí và cách sử dụng đại từ tân ngữ Tiếng Anh
Nội dung

Đại từ tân ngữ là gì? Vị trí và cách sử dụng đại từ tân ngữ Tiếng Anh

Post Thumbnail

Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) là một dạng ngữ pháp Tiếng Anh thay thế cho danh từ và đóng vai trò như một tân ngữ trong câu. Vậy cụ thể đại từ làm tân ngữ là gì? Và làm thế nào để sử dụng chúng một cách chính xác? 

Bài viết sau đây của IELTS LangGo sẽ giúp bạn nắm vững bảng đại từ tân ngữ Tiếng Anh, qua đó nâng cao kỹ năng ngoại ngữ của mình.

Tìm hiểu về đại từ tân ngữ Tiếng Anh
Tìm hiểu về đại từ tân ngữ Tiếng Anh

1. Đại từ tân ngữ là gì?

Đại từ tân ngữ (hay Object Pronoun) là các đại từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc vật bị tác động bởi hành động, nhằm mục đích tránh lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó và giúp câu văn ngắn gọn hơn. Các đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh bao gồm: me, you, him, her, it, us, you, và them.

Ví dụ:

  • The librarian helped me find the book I needed. I should return it to her on time. (Thư viện viên đã giúp tôi tìm được quyển sách tôi cần. Tôi nên trả lại quyển sách đó cho cô ấy đúng hẹn.)
  • Our employees completed the project ahead of schedule so we congratulated them on their achievement. (Nhân viên của chúng tôi đã hoàn thành dự án sớm hơn dự kiến nên chúng tôi đã chúc mừng họ về thành tựu của họ.)

Dưới đây là bảng chuyển đổi các đại từ nhân xưng và đại từ tân ngữ Tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

We

Us

They

Them

He

Him

She

Her

It

It

Định nghĩa đại từ tân ngữ là gì?
Định nghĩa đại từ tân ngữ là gì?

>> Xem thêm: Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh: Cách sử dụng và bài tập

2. Cách sử dụng và vị trí của đại từ tân ngữ trong câu

Đại từ tân ngữ thường được sử dụng sau động từ hoặc sau giới từ, tương ứng với đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp của câu. 

2.1. Tân ngữ trực tiếp

Khi đại từ tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu khi nó là đối tượng của hành động và nhận hành động trực tiếp từ động từ. 

Về vị trí, khi là tân ngữ trực tiếp thì đại từ tân ngữ đứng ngay sau động từ chính của câu.

Ví dụ:

  • The architect designed a stunning building and showcased it to the public. (Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà tuyệt đẹp và trưng bày nó cho công chúng.)

=> Đại từ tân ngữ “it" là đối tượng trực tiếp của hành động “showcased” của chủ ngữ “The architect” nên đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu.

  • Could you help me, please! (Phiền anh có thể giúp tôi được không?)

=> Đại từ tân ngữ “me" là đối tượng trực tiếp của hành động “help” của chủ ngữ “you” nên đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu.

2.1. Tân ngữ gián tiếp

Đại từ tân ngữ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu khi là người hoặc vật nhận lợi ích hoặc mục đích từ hành động của động từ. 

Về vị trí, khi là tân ngữ gián tiếp thì đại từ tân ngữ thường đứng sau giới từ hoặc động từ chính của câu.

Ví dụ:

  • Her dad told her a story before bedtime. (Bố cô ấy kể cho cô ấy một câu chuyện trước giờ đi ngủ.)

=> Đại từ tân ngữ “her" là đối tượng gián tiếp của hành động “told … a story” của chủ ngữ “Her dad” nên đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu.

  • The teacher assigned a lot of homework to us on the holiday. (Cô giáo giao rất nhiều bài tập về nhà cho chúng tôi vào kỳ nghỉ lễ.)

=> Đại từ tân ngữ “us" là đối tượng gián tiếp của hành động “assigned a lot of homework” của chủ ngữ “The teacher” nên đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu.

>> Xem thêm: 3 phút phân biệt tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp trong tiếng Anh

3. Lưu ý khi sử dụng đại từ tân ngữ

Khi sử dụng đại từ làm tân ngữ trong Tiếng Anh, bạn cần ghi nhớ: Đại từ tân ngữ không bao giờ được sử dụng ở đầu câu

Trong tiếng Anh, chúng ta không thể sử dụng đại từ tân ngữ để bắt đầu một câu, tức là đại từ tân ngữ không thể làm chủ ngữ của câu nếu nó đứng một mình. Thay vào đó, câu thường bắt đầu bằng một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

Sai: Him I saw at the party yesterday.

Đúng: I saw him at the party yesterday. (Tôi nhìn thấy anh ta ở bữa tiệc ngày hôm qua.)

Lưu ý khi sử dụng đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh
Lưu ý khi sử dụng đại từ tân ngữ trong Tiếng Anh

4. Phân biệt đại từ tân ngữ với đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) và đại từ chủ ngữ (Subject Pronoun) là hai chủ điểm ngữ pháp có vị trí và cách dùng hoàn toàn khác nhau trong câu, và bảng phân biệt dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất!

Đại từ tân ngữ

Đại từ chủ ngữ

Từ

Me (tôi)

You (bạn)

Him (anh ấy)

Her (cô ấy)

It (nó)

Us (chúng tôi)

You (các bạn)

Them (họ)

I (tôi)

You (bạn)

He (anh ấy)

She (cô ấy)

It (nó)

We (chúng tôi)

You (các bạn)

They (họ)

Vị trí trong câu

- Thường đứng sau động từ hoặc sau giới từ trong câu

- Thường đứng ở vị trí trước động từ trong câu

Cách dùng

- Được sử dụng để thay thế cho danh từ đóng vai trò làm tân ngữ trong một câu

- Đại diện cho người hoặc vật nhận hành động trong câu

- Được sử dụng để thay thế cho danh từ đóng vai trò làm chủ ngữ trong một câu

- Đại diện cho người hoặc vật thực hiện hành động trong câu

Ví dụ

They invited us to their wedding, so we bought them a present.

(Họ mời chúng tôi đến đám cưới của họ, vì vậy chúng tôi đã mua một món quà cho họ.)

Either your mother or father will pick you up from the airport.

(Hoặc mẹ hoặc bố của bạn sẽ đón bạn từ sân bay.)

>> Xem thêm: Pronouns (Đại từ trong Tiếng Anh) - Bạn đã biết những điều này?

5. Bài tập ứng dụng đại từ tân ngữ - có đáp án

Bài 1: Bài tập đại từ tân ngữ xác định từ phù hợp trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu sau

1.  Last week, the Head of HR Department offered (myself, me) a job opportunity that I couldn't refuse.

2. Could you show (we, us) the way to the nearest subway station?

3. They handed (she, her) the keys to the car so she could drive anywhere in the city.

4. The director gave (they, them) clear instructions on how to proceed with the project.

5. Would you mind giving (he, him) and his friend a ride to the airport?

6. How adorable this cutlery is! We should send (they, them) a thank-you card for their generous gift.

7. The coach asked (we, us) to give our best effort during the final game.

8. I can't believe (she, her) didn't tell (I, me) about the surprise party.

9. The waitress brought (we, us) our drinks before taking our food order.

10. Danis told Anna that (he, him) would help (she, her) with the presentation for tomorrow's meeting.

Đáp án:

1. me

2. us

3. her

4. them

5. him

6. them

7. us

8. she - me

9. us

10. he - her

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau đây và sửa lại cho đúng

1. Him and I went to the store to buy groceries for the weekend picnic.

2. The teacher did not give she and her classmates a homework assignment while them are on holiday.

3. Fortunately, the company offered he and I a job opportunity.

4. Us were excited to participate in the science fair that happens once a year in our school.

5. The local authority asked she and her sister to help with the environment conservation project.

6. Derrick and Mike are our best friends. We should invite they and their parents to the party.

7. My husband and I have been bedridden for a week so the doctor prescribed I and him some medication for our colds.

8. The waitress brought we and our friends the wrong order.

9. Could you show she and I the directions to the museum?

10. Him and his friend are going to fix the broken fence.

Đáp án

1. Him -> He

2. she -> her, them -> they

3. he and I -> him and me

4. Us -> We

5. she -> her

6. they -> them

7. I -> me

8. we -> us

9. she and I -> her and me

10. Him -> He

Tóm lại, đại từ tân ngữ là một dạng ngữ pháp tiếng Anh thay thế cho danh từ và giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Hy vọng bài viết này của IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ làm tân ngữ nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ