Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Giải Cam 19 - Test 2 - Speaking part 1: Travelling by plane (Bài mẫu & Từ vựng)
Nội dung

Giải Cam 19 - Test 2 - Speaking part 1: Travelling by plane (Bài mẫu & Từ vựng)

Post Thumbnail

Topic Travelling by plane trong Cam 19 - Test 2 - Speaking part 1 là một trong những chủ đề part 1 xuất hiện gần đây trong các bài thi Ielts Speaking với tần suất rất cao và cũng là một trong nhũng chủ đề tương đối quen thuộc, gần gũi với các bạn thí sinh.

Chính vì vậy, IELTS LangGo đã biên soạn ra các mẫu câu trả lời Part 1 cho chủ đề Travelling by plane này để các bạn có thể trau dồi thêm về từ vựng cũng như các cấu trúc hay để chinh phục bài thi sắp tới nhé!

1. Sample Cam 19 - Test 2 - IELTS Speaking part 1 : Travelling by plane

Question 1. Have you travelled a lot by plane?

Sample 1: 

Yes, I’ve travelled quite a bit by plane, both domestically and internationally. Flying is fast and convenient, especially for long distances. I’ve visited countries like Thailand, Japan, and Singapore. Each trip gave me new experiences, and I actually enjoy the airport atmosphere and looking out the window during takeoff

Bài dịch: Có, tôi đã đi máy bay khá nhiều, cả trong nước lẫn quốc tế. Đi máy bay nhanh và tiện lợi, đặc biệt cho những chuyến đi xa. Tôi đã đến những nước như Thái Lan, Nhật Bản và Singapore. Mỗi chuyến đi mang lại trải nghiệm mới, và tôi thật sự thích không khí ở sân bay cũng như ngắm nhìn bên ngoài khi máy bay cất cánh.

Vocabulary:

  • domestically (adv): nội địa
  • look out the window (phr.): ngắm nhìn bên ngoài cửa sổ
  • takeoff (n): sự cất cánh

Sample 2:

No, I haven’t travelled much by plane. Most of my trips have been by bus or train because they’re more affordable. I’ve only flown once on a short domestic flight. I’d love to travel more by air in the future, especially to explore countries I’ve never been to before.

Bài dịch: Không, tôi chưa đi máy bay nhiều. Hầu hết các chuyến đi của tôi đều bằng xe buýt hoặc tàu hỏa vì chúng tiết kiệm hơn. Tôi chỉ đi máy bay một lần cho chuyến bay nội địa ngắn. Tôi rất muốn đi máy bay nhiều hơn trong tương lai để khám phá những quốc gia mới.

Vocabulary:

  • affordable (adj): có thể chi trả được
  • explore (v): khám phá 

Question 2. Why do you think some people enjoy travelling by plane?

Sample 1:

I think some people enjoy travelling by plane because it’s fast and exciting. Flying allows them to reach distant destinations in just a few hours. For many, the experience of being above the clouds, the view from the window, and even the airport atmosphere are all part of the fun.

Bài dịch: Một số người thích đi máy bay vì nó nhanh và thú vị. Việc bay giúp họ đến những điểm đến xa chỉ trong vài giờ. Với nhiều người, trải nghiệm bay trên mây, nhìn qua cửa sổ và cả không khí sân bay đều là một phần của niềm vui.

Vocabulary:

  • distant (adj): xa
  • be above the clouds (phr.): ở trên mây

Sample 2:

Travelling by plane gives people a sense of adventure and freedom. It’s often associated with holidays, new experiences, or visiting loved ones. Many also enjoy the comfort of modern aircraft and the convenience of skipping long road or train journeys, especially when time is limited.

Bài dịch: Du lịch bằng máy bay mang lại cho con người cảm giác phiêu lưu và tự do. Nó thường gắn liền với kỳ nghỉ, những trải nghiệm mới hoặc thăm người thân. Nhiều người cũng thích sự thoải mái của máy bay hiện đại và tiện lợi khi không phải đi đường dài bằng ô tô hay tàu hỏa, nhất là khi thời gian hạn chế.

Vocabulary:

  • adventure (n): phiêu lưu
  • be associated with (phr.): gắn liền với
  • enjoy the comfort of (phr.): tận hưởng sự thoải mái của
Ảnh minh họa
IELTS Speaking Part 1: Sample Topic Travelling by plane

Question 3. Would you like to live near an airport?

Sample 1:

Yes, I would love to live near an airport because I enjoy travelling and it would save a lot of time getting to flights. It’s also convenient for people who travel for work. As long as the noise isn’t too bad, I think it would be a practical choice.

Bài dịch: Có, tôi rất muốn sống gần sân bay vì tôi thích đi du lịch và điều đó sẽ tiết kiệm được nhiều thời gian khi di chuyển ra sân bay. Nó cũng tiện lợi cho những người thường xuyên đi công tác. Miễn là tiếng ồn không quá nghiêm trọng, tôi nghĩ đây là một lựa chọn hợp lý.

Vocabulary:

  • travel for work (phr.): đi công tác
  • practical (adj): hợp lý, thiết thực

Sample 2:

No, I wouldn’t like to live near an airport. The noise from planes taking off and landing would be really annoying, especially at night. I also prefer quieter neighborhoods with less traffic and pollution. Although airports are convenient, I’d rather travel a bit to reach one than live nearby.

Bài dịch: Không, tôi không muốn sống gần sân bay. Tiếng ồn từ máy bay cất và hạ cánh sẽ rất khó chịu, đặc biệt là vào ban đêm. Tôi cũng thích những khu dân cư yên tĩnh hơn, ít xe cộ và ô nhiễm. Dù sân bay rất tiện lợi, tôi vẫn muốn ở xa và di chuyển đến đó khi cần hơn là sống ngay gần.

Vocabulary:

  • take off (phr.): cất cánh
  • land (v): đáp
  • annoying (adj): khó chịu 

Question 4. In the future, do you think that you will travel by plane more often?

Sample 1:

Yes, I believe I’ll travel by plane more often in the future. I enjoy exploring new places, and flying is the quickest way to reach international destinations. If my career involves business trips or I decide to study abroad, air travel will definitely become a more regular part of my life.

Bài dịch: Có, tôi tin rằng mình sẽ đi máy bay thường xuyên hơn trong tương lai. Tôi rất thích khám phá những vùng đất mới, và bay là cách nhanh nhất để đến các điểm đến quốc tế. Nếu công việc tôi liên quan đến các chuyến công tác hoặc tôi du học, thì việc đi máy bay chắc chắn sẽ trở thành một phần quen thuộc trong cuộc sống của tôi.

Vocabulary:

  • involve (v): liên quan đến
  • study abroad (phr.): du học

Sample 2:

No, I don’t think I’ll travel by plane more often. Although it’s convenient, flying is expensive and not always environmentally friendly. I prefer traveling locally or by train when possible. Unless I absolutely need to go abroad, I’ll probably limit my air travel to special occasions or emergencies.

Bài dịch: Không, tôi không nghĩ mình sẽ đi máy bay thường xuyên hơn. Dù rất tiện lợi, bay khá tốn kém và không thân thiện với môi trường. Tôi thích đi du lịch trong nước hoặc bằng tàu hỏa nếu có thể. Trừ khi thật sự cần thiết đi nước ngoài, tôi có lẽ sẽ chỉ đi máy bay vào những dịp đặc biệt hoặc khi khẩn cấp.

Vocabulary:

  • environmentally friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • emergency (n): trường hợp khẩn cấp

2.   Từ vựng Topic Travelling by plane IELTS Part 1 - Cam 19 Test 2 Speaking

Cùng tham khảo thêm các Travelling by plane - Vocabulary sau để áp dụng vào bài nói của mình nhé:

Ảnh minh họa
Từ vựng Topic Travelling by plane - IELTS Seaping Part 1

Nouns:

  • terminal: nhà ga
  • departure gate: cửa khởi hành
  • baggage claim: băng chuyền hành lý
  • in-flight service: dịch vụ trên máy bay
  • global access: tiếp cận toàn cầu
  • time efficiency: sự hiệu quả về thời gian
  • air turbulence: nhiễu loạn không khí
  • security risk: rủi ro về an ninh

Verbs:

  • make a reservation: đặt chỗ
  • take off: cất cánh
  • board the plane: lên máy bay
  • queue at check-in: xếp hàng làm thủ tục
  • drop off luggage: gửi hành lý
  • disembark: xuống máy bay
  • get airsick: say máy bay
  • renew a passport: gia hạn hộ chiếu
  • track: theo dõi

Adjectives:

  • jet-lagged: mệt do lệch múi giờ
  • carry-on: xách tay
  • spacious: rộng rãi
  • deliberate: có chủ đích
  • outdated: lỗi thời
  • long-haul: dài
  • courteous: lịch sự
  • tedious: buồn chán

Trên đây là phần sample trả lời cho các câu hỏi Part 1 của Cam 19 - Test 2 - Speaking part 1 về chủ đề Travelling by plane cùng những từ vựng thêm để các bạn có thể tham khảo cho các câu trả lời của chính mình. IELTS LangGo hi vọng rằng với bài viết này, các bạn đã có thêm từ vựng cũng như hiểu hơn về cách triển khai phần trả lời cho Part 1 chủ đề Travelling by plane này để có thể đạt được band điểm mong muốn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ