Believe là động từ được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng Believe đi với giới từ gì thì không phải ai cũng biết.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp sau Believe là giới từ gì, có những cấu trúc Believe nào thông dụng, đồng thời, phân biệt Believe và Trust giúp bạn hiểu đúng và sử dụng chính xác.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Believe /bɪˈliːv/ là một động từ với các cách dùng phổ biến sau đây:
Ví dụ: As a scientist, I firmly believe in the importance of evidence-based research. (Là một nhà khoa học, tôi tin tưởng chắc chắn vào tầm quan trọng của nghiên cứu dựa trên bằng chứng.)
Ví dụ: I firmly believe that the boys are still alive. (Tôi tin chắc rằng các cậu bé vẫn còn sống.)
Ví dụ: The council believes that poverty is one of the most crucial issue facing the government. (Hội đồng tin rằng nghèo đói là một trong những vấn đề quan trọng nhất mà chính phủ phải đối mặt.)
Ví dụ: It's a common belief that breaking a mirror brings seven years of bad luck. (Người ta thường tin rằng làm vỡ gương sẽ mang lại bảy năm xui xẻo.)
Ví dụ: His explanation sounds believable. (Lời giải thích của anh ấy nghe có vẻ có thể tin tưởng được.)
Ví dụ: I found the whole story unbelievable. (Tôi cảm thấy cả câu chuyện đều không thể tin được.)
Nắm được các từ/cụm từ đồng nghĩa với Believe có thể giúp bạn gia tăng sự linh hoạt khi sử dụng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Believe thông dụng nhất:
Nhiều người học thắc mắc Believe đi với giới từ gì hoặc sau Believe là gì, IELTS LangGo sẽ giải đáp ngay dưới đây.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Believe có thể đi với giới từ In. Ý nghĩa và cách dùng cụ thể như sau:
Cấu trúc: Believe in something/somebody: cảm thấy chắc chắn rằng ai đó/cái gì đó tồn tại
Ví dụ:
Cấu trúc: Believe in something: nghĩ rằng cái gì đó là tốt, đúng, chấp nhận được
Ví dụ:
Cấu trúc Believe in somebody: cảm thấy rằng bạn có thể tin tưởng ai đó
Ví dụ:
Bên cạnh cấu trúc Believe đi với giới từ, còn rất nhiều cấu trúc hay ho khác về Believe mà người học nên nắm chắc.
Cấu trúc 1: Believe something/somebody: tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: She believes his lies for a long time. (Cô ấy tin lời nói dối của anh ấy trong một khoảng thời gian dài.)
Cấu trúc 2: Believe that + clause: tin rằng
Ví dụ: People used to believe that the sun revolved around the earth. (Mọi người từng tin rằng mặt trời xoay quanh trái đất.)
Cấu trúc 3: It is believed that: điều gì được mọi người tin là
Ví dụ: It is believed that he was involved in drug trafficking. (Người ta tin là anh ta có liên quan đến buôn ma túy.)
Cấu trúc 4: Be believed to be, have, etc. something: được tin là có cái gì
Ví dụ: The paintings are believed to be worth over 3000$ each. (Mỗi bức tranh được tin là đáng giá 3000$.)
Cấu trúc 5: Can’t/ don’t/ couldn’t/ won’t/ wouldn’t + believe: không thể tin được
Ví dụ: He couldn’t believe what he was seeing. (Anh ấy không thể tin những gì mình đang thấy.)
Believe và Trust là hai từ có nghĩa tương tự, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng trong một số trường hợp.
Ví dụ: I believe in the power of love. (Tôi tin vào sức mạnh của tình yêu.)
Ví dụ: I trust my best friend with my deepest secrets. (Tôi tin tưởng người bạn thân nhất của tôi với những bí mật sâu kín của mình.)
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống Believe hoặc Trust
1. Andy can’t _____ his friend succeeded.
2. Mai and Lan _____ each other because they have been best friends for a long time.
3. I ___________ in your ability to succeed.
4. The only friend my sister _____ is Hoa.
5. You can ________ me not to tell anyone.
6. I __________ my best friend with my secrets.
7. She couldn’t ________ what she was hearing.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. I believe ___________ the power of love. (in/of/on)
2. It is __________ that honesty is the best policy. (believed/believe/believing)
3. He believes ________ working hard for success. (in/on/at)
4. Do you _________ that climate change is a serious problem? (believe/belief/believable)
5. She believes in _________ kind to others. (be/being/been)
6. His strong _________in justice led him to become a lawyer. (believe/belief/believable)
7. The news of her sudden and miraculous recovery from the illness was truly ___________. (believable/belief/unbelievable)
ĐÁP ÁN
Bài tập 1:
1. trust
2. trust
3. believe
4. trusts
5. trust
6. trust
7. believe
Bài tập 2:
1. in
2. believed
3. in
4. believe
5. being
6. belief
7. unbelievable
Trên đây là lời giải đáp Believe đi với giới từ gì và Believe nghĩa là gì. Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về động từ Believe cũng như có thể sử dụng nó thành thạo trong viết và nói.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ