Argument là danh từ được hình thành từ gốc từ ‘Argue’ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Argument đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc Argument + giới từ.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Argument + gì, giúp bạn nắm rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh. Đồng thời, IELTS LangGo cũng giúp bạn phân biệt Argument với Controversy, Debate để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Theo Cambridge Dictionary, Argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ là danh từ tiếng Anh có 3 ý nghĩa chính, cụ thể là:
Ý nghĩa 1: Cuộc tranh luận, cãi vã (a disagreement, or the process of disagreeing)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Lý lẽ, lập luận đưa ra để giải thích tại sao bạn ủng hộ hoặc phản đối điều gì đó (a reason or reasons why you support or oppose an idea or suggestion)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Chủ đề, luận điểm của một bài luận (The subject matter of a written work and the development of the ideas in it)
Ví dụ:
Word family của Argument:
Ví dụ: They argue about politics every time they meet. (Họ tranh cãi về chính trị mỗi khi gặp nhau.)
Ví dụ: It's arguable whether social media has made people more connected. (Có thể tranh luận về việc liệu mạng xã hội có làm mọi người kết nối với nhau hơn không.)
Ví dụ: Arguably, this is the best movie of the year. (Có thể nói rằng đây là bộ phim hay nhất trong năm.)
Ví dụ: A good arguer can present both sides of the case effectively. (Một người tranh luận giỏi có thể trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách hiệu quả.)
Theo Oxford Learners Dictionary, Argument đi với giới từ with, about/over, for/against, và between.
IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Argument + giới từ.
Cấu trúc Argument with somebody mang nghĩa là tranh luận hoặc cãi vã với ai (về một vấn đề nào đó).
Cấu trúc:
Argument + with + somebody + (about/over something)
Ví dụ:
Cấu trúc Argument about/over sth được dùng để diễn tả việc tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề cụ thể nào đó.
Cấu trúc:
Argument + about/over + something
Ví dụ:
Cấu trúc Argument for/against nghĩa là lý lẽ/lập luận ủng hộ/phản đối điều gì đó.
Cấu trúc:
Argument for/against + something
Ví dụ:
Cấu trúc Argument between A and B mang nghĩa là sự tranh cãi giữa hai người hoặc hai nhóm về một vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
Argument + between + (A and B)
Ví dụ:
Qua phần trên, bạn đã nắm Argument đi với giới từ nào rồi đúng không? Tiếp theo, hãy cùng mở rộng thêm vốn từ của mình bằng cách khám phá một số collocations phổ biến với Argument nhé.
Ví dụ: The lawyer made a convincing argument that the defendant was innocent. (Luật sư đã đưa ra một lý lẽ thuyết phục rằng bị cáo là vô tội.)
Ví dụ: The professor advanced an argument for the benefits of early childhood education. (Giáo sư đã đưa ra một lý lẽ về lợi ích của giáo dục mầm non.)
Ví dụ: It is important to consider both sides of the argument before making a decision. (Điều quan trọng là phải xem xét cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: Let's assume for the sake of argument, that he was right all along. (Hãy giả sử vì để tranh luận rằng anh ấy đã đúng từ đầu đến cuối.)
Ví dụ: She got into an argument with her brother over who would do the chores. (Cô ấy đã cãi nhau với anh trai về việc ai sẽ làm việc nhà.)
Mặc dù Argument, Controversy và Debate đều mang nghĩa là cuộc tranh luận/tranh cãi, nhưng chúng có những sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt 3 từ này:
Tiêu chí | Argument | Controversy | Debate
|
Ý nghĩa | Cuộc tranh luận | Cuộc tranh cãi với nhiều ý kiến trái chiều | Cuộc tranh luận có tổ chức
|
Ngữ cảnh dùng | Argument thường chỉ một cuộc tranh luận giữa hai người hoặc giữa các nhóm nhằm thuyết phục hoặc phản biện. Có thể mang tính cá nhân, cảm xúc và đôi khi dẫn đến xung đột. Dùng khi muốn nhấn mạnh sự bất đồng quan điểm và tranh cãi. | Controversy chỉ một vấn đề gây tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến rộng rãi, thường liên quan đến các chủ đề nhạy cảm hoặc gây xung đột trong xã hội. Thường liên quan đến các vấn đề quan trọng, gây ảnh hưởng đến nhiều người. Dùng khi muốn nhấn mạnh sự bất đồng sâu sắc và kéo dài trong xã hội.
| Debate là một hình thức thảo luận chính thức hơn, nơi mà các bên tham gia trình bày lập luận của mình theo cách có cấu trúc, thường với thời gian quy định cho mỗi bên. Thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, chính trị hoặc các sự kiện công cộng. Dùng khi muốn nhấn mạnh tính công bằng và khách quan của cuộc thảo luận. |
Ví dụ | We had an argument about the best way to solve the problem. (Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận về cách giải quyết vấn đề tốt nhất.) | The controversy over climate change continues to divide opinions. (Cuộc tranh cãi về biến đổi khí hậu tiếp tục chia rẽ các quan điểm.) | The presidential debate was broadcast live on television. (Cuộc tranh luận tổng thống đã được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.) |
Để củng cố kiến thức và cách dùng các cấu trúc Argument + giới từ gì, các bạn hãy cùng làm các bài tập thực hành dưới đây. Sau khi hoàn thành, bạn đừng quên đối chiếu với đáp án để kiểm tra xem bạn đã nắm vững các cấu trúc của Argument chưa nhé.
Bài 1: Dịch Việt - Anh, có sử dụng các cấu trúc Argument + giới từ
Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận gay gắt về cách giải quyết vấn đề này.
Anh ấy đã trình bày một lý lẽ thuyết phục về việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất.
Cô ấy không đồng ý với quyết định của nhóm và đã có một cuộc tranh cãi với người lãnh đạo.
Có rất nhiều tranh luận về việc có nên cấm rượu hay không.
Một lập luận phản đối đề xuất này đó là nó có thể làm tăng chi phí sinh hoạt của các gia đình.
Tôi không muốn tranh cãi với bạn, nhưng tôi nghĩ bạn sai rồi.
Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại tranh luận với tôi về vấn đề đó.
Các nhà khoa học đã đưa ra lập luận ủng hộ việc bảo vệ động vật hoang dã.
Họ đã có một cuộc tranh cãi về việc phân bổ ngân sách cho dự án mới.
Cả hai bên đều có lý lẽ riêng của mình về việc nên hay không nên thay đổi quy định này.
Đáp án (gợi ý)
We had a heated argument about how to solve this problem.
He presented a convincing argument for applying new technology to production.
She disagreed with the team's decision and had an argument with the leader.
There is much argument about whether alcohol should be banned or not.
One argument against the proposal is that it could increase the cost of living for families.
I don't want to get into an argument with you, but I think you're wrong.
I don't understand why he would get into an argument with me about that issue.
The scientists presented a strong argument for the protection of wildlife.
They had an argument over the budget allocation for the new project.
Both sides had their own arguments for and against changing the regulation.
Bài 2: Điền Controversy, Argument hoặc Debate
There has been much ________ about the new laws on immigration.
The lawyer presented a strong ________ for his client's innocence.
The ________ between the two politicians was broadcast live on television.
They had an intense ________ over the best approach to solving the crisis.
The ________ about climate change continues to grow stronger as more evidence is found.
Đáp án
Controversy
Argument
Debate
Argument
Controversy
Qua đây, IELTS LangGo tin rằng bạn đã nắm được Argument đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng của từng cấu trúc để ứng dụng khi nói, viết hoặc làm bài tập. Đồng thời, bài viết cũng giúp bạn biết thêm một số collocations thông dụng và phân biệt được Argument với Controversy, Debate để sử dụng chính xác.
Các bạn đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cùng học kiến thức mới mỗi ngày nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ