Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Argument đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án
Nội dung

Argument đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập có đáp án

Post Thumbnail

Argument là danh từ được hình thành từ gốc từ ‘Argue’ khá quen thuộc với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Argument đi với giới từ gì và cách dùng các cấu trúc Argument + giới từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu Argument + gì, giúp bạn nắm rõ cách dùng trong từng ngữ cảnh. Đồng thời, IELTS LangGo cũng giúp bạn phân biệt Argument với Controversy, Debate để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

1. Argument nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ là danh từ tiếng Anh có 3 ý nghĩa chính, cụ thể là:

Ý nghĩa 1: Cuộc tranh luận, cãi vã (a disagreement, or the process of disagreeing)

Ví dụ:

  • She had an argument with her friend about where to go on vacation. (Cô ấy đã tranh cãi với bạn mình về việc đi du lịch ở đâu.)
  • There was an argument between the manager and the employees over the new policy. (Đã có một cuộc tranh luận giữa quản lý và nhân viên về chính sách mới.)

Ý nghĩa 2: Lý lẽ, lập luận đưa ra để giải thích tại sao bạn ủng hộ hoặc phản đối điều gì đó (a reason or reasons why you support or oppose an idea or suggestion)

Ví dụ:

  • The scientist presented a convincing argument for the use of renewable energy. (Nhà khoa học đã đưa ra một lập luận thuyết phục ủng hộ việc sử dụng năng lượng tái tạo.)
  • His argument that social media harms mental health sparked a heated debate. (Lập luận của anh ấy rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tinh thần đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.)

Ý nghĩa 3: Chủ đề, luận điểm của một bài luận (The subject matter of a written work and the development of the ideas in it)

Ví dụ:

  • The main argument of his essay was about climate change. (Chủ đề chính trong bài luận của anh ấy là về biến đổi khí hậu.)
  • The core argument of his thesis revolves around urban development in Asia. (Luận điểm cốt lõi trong luận văn của anh ấy xoay quanh sự phát triển đô thị ở Châu Á.)
Argument nghĩa là gì
Argument nghĩa là gì

Word family của Argument:

  • Argue (động từ): Tranh cãi, biện luận

Ví dụ: They argue about politics every time they meet. (Họ tranh cãi về chính trị mỗi khi gặp nhau.)

  • Arguable (tính từ): Có thể tranh luận/bàn cãi được

Ví dụ: It's arguable whether social media has made people more connected. (Có thể tranh luận về việc liệu mạng xã hội có làm mọi người kết nối với nhau hơn không.)

  • Arguably (trạng từ): Có thể nói là, có thể cho rằng

Ví dụ: Arguably, this is the best movie of the year. (Có thể nói rằng đây là bộ phim hay nhất trong năm.)

  • Arguer (danh từ): Người tham gia tranh luận, người biện luận

Ví dụ: A good arguer can present both sides of the case effectively. (Một người tranh luận giỏi có thể trình bày cả hai mặt của vấn đề một cách hiệu quả.)

2. Argument đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Argument đi với giới từ with, about/over, for/against, between.

IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Argument + giới từ.

Argument đi với giới từ gì?
Argument đi với giới từ gì?

2.1. Argument with

Cấu trúc Argument with somebody mang nghĩa là tranh luận hoặc cãi vã với ai (về một vấn đề nào đó).

Cấu trúc:

Argument + with + somebody + (about/over something)

Ví dụ:

  • I don't want to have an argument with my parents. (Tôi không muốn cãi nhau với bố mẹ.)
  • She had an argument with her colleague about the project deadline. (Cô ấy đã có một cuộc tranh cãi với đồng nghiệp về hạn chót của dự án.)

2.2. Argument about/over

Cấu trúc Argument about/over sth được dùng để diễn tả việc tranh cãi hoặc bất đồng về một vấn đề cụ thể nào đó.

Cấu trúc:

Argument + about/over + something

Ví dụ:

  • Mary and Jack had an argument about money. (Mary và Jack đã tranh cãi về tiền bạc.)
  • The teammates had an argument over the game strategy. (Các đồng đội cãi nhau về chiến thuật trận đấu.)

2.3. Argument for/against

Cấu trúc Argument for/against nghĩa là lý lẽ/lập luận ủng hộ/phản đối điều gì đó.

Cấu trúc:

Argument for/against + something

Ví dụ:

  • He made a strong argument for environmental protection. (Anh ấy đưa ra lập luận mạnh mẽ ủng hộ bảo vệ môi trường.)
  • There are strong arguments against the legalization of marijuana. (Có những lý lẽ mạnh mẽ phản đối việc hợp pháp hóa cần sa.)

2.4. Argument between A and B

Cấu trúc Argument between A and B mang nghĩa là sự tranh cãi giữa hai người hoặc hai nhóm về một vấn đề nào đó.

Cấu trúc:

Argument + between + (A and B)

Ví dụ:

  • The argument between the two leaders lasted for hours. (Cuộc tranh cãi giữa hai nhà lãnh đạo kéo dài hàng giờ.)
  • There was an argument between the two students in class. (Có một cuộc cãi vã giữa hai học sinh trong lớp.)

3. Các collocations thông dụng với Argument

Qua phần trên, bạn đã nắm Argument đi với giới từ nào rồi đúng không? Tiếp theo, hãy cùng mở rộng thêm vốn từ của mình bằng cách khám phá một số collocations phổ biến với Argument nhé.

  • Strong/convincing/compelling argument: Lý lẽ mạnh mẽ, thuyết phục hoặc có sức hút

Ví dụ: The lawyer made a convincing argument that the defendant was innocent. (Luật sư đã đưa ra một lý lẽ thuyết phục rằng bị cáo là vô tội.)

  • To advance/present an argument: Đưa ra một lý lẽ hoặc lập luận

Ví dụ: The professor advanced an argument for the benefits of early childhood education. (Giáo sư đã đưa ra một lý lẽ về lợi ích của giáo dục mầm non.)

  • Both sides of the argument: Hai mặt của vấn đề

Ví dụ: It is important to consider both sides of the argument before making a decision. (Điều quan trọng là phải xem xét cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quyết định.)

  • For the sake of argument: Giả định tạm thời, để xem xét một quan điểm nào đó

Ví dụ: Let's assume for the sake of argument, that he was right all along. (Hãy giả sử vì để tranh luận rằng anh ấy đã đúng từ đầu đến cuối.)

  • Get into an argument with: Bắt đầu/tham gia một cuộc tranh cãi với ai đó

Ví dụ: She got into an argument with her brother over who would do the chores. (Cô ấy đã cãi nhau với anh trai về việc ai sẽ làm việc nhà.)

4. Phân biệt cách dùng Argument với Controversy và Debate

Mặc dù Argument, Controversy và Debate đều mang nghĩa là cuộc tranh luận/tranh cãi, nhưng chúng có những sự khác biệt rõ rệt trong cách sử dụng. Dưới đây là cách phân biệt 3 từ này:

Tiêu chí

Argument

Controversy

Debate

 

Ý nghĩa

Cuộc tranh luận

Cuộc tranh cãi với nhiều ý kiến trái chiều

Cuộc tranh luận có tổ chức

 

 

Ngữ cảnh dùng

Argument thường chỉ một cuộc tranh luận giữa hai người hoặc giữa các nhóm nhằm thuyết phục hoặc phản biện.

Có thể mang tính cá nhân, cảm xúc và đôi khi dẫn đến xung đột.

Dùng khi muốn nhấn mạnh sự bất đồng quan điểm và tranh cãi.

Controversy chỉ một vấn đề gây tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến rộng rãi, thường liên quan đến các chủ đề nhạy cảm hoặc gây xung đột trong xã hội.

Thường liên quan đến các vấn đề quan trọng, gây ảnh hưởng đến nhiều người.

Dùng khi muốn nhấn mạnh sự bất đồng sâu sắc và kéo dài trong xã hội.

 

Debate là một hình thức thảo luận chính thức hơn, nơi mà các bên tham gia trình bày lập luận của mình theo cách có cấu trúc, thường với thời gian quy định cho mỗi bên.

Thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật, chính trị hoặc các sự kiện công cộng.

Dùng khi muốn nhấn mạnh tính công bằng và khách quan của cuộc thảo luận.

Ví dụ

We had an argument about the best way to solve the problem. (Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận về cách giải quyết vấn đề tốt nhất.)

The controversy over climate change continues to divide opinions.

(Cuộc tranh cãi về biến đổi khí hậu tiếp tục chia rẽ các quan điểm.)

The presidential debate was broadcast live on television.

(Cuộc tranh luận tổng thống đã được phát sóng trực tiếp trên truyền hình.)

5. Bài tập ứng dụng Argument đi với giới từ gì

Để củng cố kiến thức và cách dùng các cấu trúc Argument + giới từ gì, các bạn hãy cùng làm các bài tập thực hành dưới đây. Sau khi hoàn thành, bạn đừng quên đối chiếu với đáp án để kiểm tra xem bạn đã nắm vững các cấu trúc của Argument chưa nhé.

Bài 1: Dịch Việt - Anh, có sử dụng các cấu trúc Argument + giới từ

  1. Chúng tôi đã có một cuộc tranh luận gay gắt về cách giải quyết vấn đề này.

  2. Anh ấy đã trình bày một lý lẽ thuyết phục về việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất.

  3. Cô ấy không đồng ý với quyết định của nhóm và đã có một cuộc tranh cãi với người lãnh đạo.

  4. Có rất nhiều tranh luận về việc có nên cấm rượu hay không.

  5. Một lập luận phản đối đề xuất này đó là nó có thể làm tăng chi phí sinh hoạt của các gia đình.

  6. Tôi không muốn tranh cãi với bạn, nhưng tôi nghĩ bạn sai rồi.

  7. Tôi không thể hiểu tại sao anh ấy lại tranh luận với tôi về vấn đề đó.

  8. Các nhà khoa học đã đưa ra lập luận ủng hộ việc bảo vệ động vật hoang dã.

  9. Họ đã có một cuộc tranh cãi về việc phân bổ ngân sách cho dự án mới.

  10. Cả hai bên đều có lý lẽ riêng của mình về việc nên hay không nên thay đổi quy định này.

Đáp án (gợi ý)

  1. We had a heated argument about how to solve this problem.

  2. He presented a convincing argument for applying new technology to production.

  3. She disagreed with the team's decision and had an argument with the leader.

  4. There is much argument about whether alcohol should be banned or not.

  5. One argument against the proposal is that it could increase the cost of living for families.

  6. I don't want to get into an argument with you, but I think you're wrong.

  7. I don't understand why he would get into an argument with me about that issue.

  8. The scientists presented a strong argument for the protection of wildlife.

  9. They had an argument over the budget allocation for the new project.

  10. Both sides had their own arguments for and against changing the regulation.

Bài 2: Điền Controversy, Argument hoặc Debate

  1. There has been much ________ about the new laws on immigration.

  2. The lawyer presented a strong ________ for his client's innocence.

  3. The ________ between the two politicians was broadcast live on television.

  4. They had an intense ________ over the best approach to solving the crisis.

  5. The ________ about climate change continues to grow stronger as more evidence is found.

Đáp án

  1. Controversy

  2. Argument

  3. Debate

  4. Argument

  5. Controversy

Qua đây, IELTS LangGo tin rằng bạn đã nắm được Argument đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng của từng cấu trúc để ứng dụng khi nói, viết hoặc làm bài tập. Đồng thời, bài viết cũng giúp bạn biết thêm một số collocations thông dụng và phân biệt được Argument với Controversy, Debate để sử dụng chính xác.

Các bạn đừng quên theo dõi website IELTS LangGo để cùng học kiến thức mới mỗi ngày nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ