Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Responsibility đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể
Nội dung

Responsibility đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng cụ thể

Post Thumbnail

Responsibility là một danh từ Tiếng Anh thông dụng mà bạn sẽ thường xuyên bắt gặp và sử dụng khi nói hoặc viết Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn cảm thấy bối rối khi sử dụng bởi không rõ sau Responsibility là giới từ gì.

Bài viết này sẽ giải đáp cho bạn Responsibility đi với giới từ gì kèm cấu trúc và cách dùng cụ thể. Đồng thời IELTS LangGo còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và những collocations thông dụng với Responsibility. Cùng khám phá để mở rộng vốn từ của mình nhé!

1. Responsibility là gì?

Responsibility là danh từ Tiếng Anh có nghĩa là trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Responsibility được định nghĩa như sau:

Ý nghĩa 1: Nghĩa vụ, nhiệm vụ phải giải quyết hoặc chăm lo cho ai/việc gì và có thể bị đổ lỗi nếu xảy ra sai sót (a duty to deal with or take care of somebody/something, so that you may be blamed if something goes wrong)

Ví dụ:

  • It's the parent's responsibility to provide for their children. (Trách nhiệm của cha mẹ là chu cấp cho con cái.)
  • As a manager, he has a lot of responsibilities at work. (Là một người quản lý, anh ấy có rất nhiều trách nhiệm trong công việc.)

Ý nghĩa 2: Trách nhiệm với điều gì đó không tốt đã xảy ra (blame for something bad that has happened)

Ví dụ:

  • He refuses to accept responsibility for the mistakes in the report. (Anh ấy từ chối chịu trách nhiệm cho những sai sót trong bản báo cáo.)
  • Nobody accepted full responsibility for the accident. (Không ai nhận toàn bộ trách nhiệm cho vụ tai nạn.)

Ý nghĩa 3: Trách nhiệm, nghĩa vụ đạo đức cần làm một việc gì đó hoặc giúp đỡ, chăm sóc ai đó vì công việc, vị trí hay vai trò của mình (a moral duty to do something or to help or take care of somebody because of your job, position, etc.)

Ví dụ:

  • Doctors have a moral responsibility to care for their patients. (Các bác sĩ có trách nhiệm trong việc chăm sóc bệnh nhân của mình.)
  • As a citizen, you have a responsibility to obey the law. (Là một công dân, bạn có trách nhiệm tuân thủ pháp luật.)

2. Responsibility đi với giới từ gì?

Responsibility đi với giới từ: For, To/towards. Cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng nhé:

Responsibility for

Cấu trúc:

Responsibility for something/doing something

Cách dùng: Responsibility đi với giới từ For được diễn tả ý nghĩa chịu trách nhiệm với cái gì hoặc có nghĩa vụ với việc gì.

Ví dụ:

  • She has responsibility for managing the entire team. (Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ đội ngũ.)
  • My CEO denies responsibility for the mess of the report. (CEO từ chối chịu trách nhiệm cho sự lộn xộn trong báo cáo.)

Responsibility to/towards

Cấu trúc:

Responsibility to/towards somebody

Cách dùng: Responsibility đi với giới từ To/Towards dùng để chỉ trách nhiệm với ai đó.

Ví dụ:

  • Teachers have a responsibility to their students to create a safe and productive learning environment. (Các giáo viên có trách nhiệm đối với học sinh của mình trong việc tạo ra một môi trường học tập an toàn và hiệu quả.)
  • Managers have a responsibility towards their employees to ensure fair treatment. (Các nhà quản lý có trách nhiệm đảm bảo đối xử công bằng với nhân viên.)
Responsibility đi với giới từ for to towards
Responsibility đi với giới từ for, to/towards

Mở rộng: Ngoài khả năng kết hợp với giới từ, Responsibility còn đi với To V (Động từ nguyên thể có To)

Cấu trúc:

Responsibility to do something

Ý nghĩa: Nghĩa vụ, nhiệm vụ phải làm gì đó

Ví dụ:

  • Parents have a responsibility to take care of their children. (Cha mẹ có trách nhiệm chăm sóc con cái của mình.)
  • As an employee, you have a responsibility to finish your work. (Là một nhân viên, bạn có trách nhiệm hoàn thành công việc của mình.)

3. Các collocations thông dụng với Responsibility

Để sử dụng Responsibility một cách tự nhiên và chính xác, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ hay đi cùng Responsibility kèm ví dụ nhé.

  • Take responsibility: Chịu trách nhiệm, nhận trách nhiệm về một việc gì đó

Ví dụ: He took full responsibility for the project's failure. (Anh ấy chịu hoàn toàn trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)

  • Delegate responsibility: Phân công trách nhiệm

Ví dụ: The manager delegated the responsibility for the event to his assistant. (Quản lý đã phân công trách nhiệm tổ chức sự kiện cho trợ lý của mình.)

  • Share responsibility: Chia sẻ trách nhiệm với người khác

Ví dụ: We need to share responsibility for maintaining a clean workplace. (Chúng ta cần chia sẻ trách nhiệm trong việc duy trì một nơi làm việc sạch sẽ.)

  • Deny responsibility: Phủ nhận, không nhận trách nhiệm

Ví dụ: The company denied any responsibility for the damage caused by the defective product. (Công ty phủ nhận trách nhiệm đối với thiệt hại do sản phẩm bị lỗi gây ra.)

  • Environmental responsibility: Trách nhiệm bảo vệ môi trường

Ví dụ: Companies are increasingly aware of their environmental responsibility. (Các công ty ngày càng nhận thức rõ về trách nhiệm bảo vệ môi trường của mình.)

  • Sense of responsibility: Tinh thần trách nhiệm

Ví dụ: Her strong sense of responsibility at work makes her a reliable employee. (Tinh thần trách nhiệm mạnh mẽ của cô ấy trong công việc khiến cô trở thành một nhân viên đáng tin cậy.)

  • Legal responsibility: Trách nhiệm pháp lý

Ví dụ: He was held accountable for his legal responsibility in the contract dispute. (Anh ấy buộc chịu trách nhiệm về nghĩa vụ pháp lý trong tranh chấp hợp đồng.)

  • Parental responsibility: Trách nhiệm làm cha mẹ

Ví dụ: Divorced parents must share parental responsibility for their children’s upbringing. (Các cặp đôi ly hôn phải chia sẻ trách nhiệm làm cha mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái.)

  • Assume responsibility: Nhận lấy trách nhiệm

Ví dụ: He assumed responsibility for the project after the previous manager left. (Anh ấy nhận lấy trách nhiệm về dự án sau khi quản lý trước đó nghỉ việc.)

4. Các từ đồng nghĩa với Responsibility

Sau khi đã nắm được Responsibility là gì, chúng ta cùng học thêm một số từ đồng nghĩa để mở rộng vốn từ vựng của mình nhé.

  • Charge: Trách nhiệm, quyền quản lý

Ví dụ: She is in charge of the new marketing campaign. (Cô ấy chịu trách nhiệm về chiến dịch marketing mới.)

  • Liability: Trách nhiệm pháp lý

Ví dụ: The company accepts liability for the product defects. (Công ty nhận trách nhiệm pháp lý về những sai sót của sản phẩm.)

  • Obligation: Nghĩa vụ

Ví dụ: He felt an obligation to help his colleagues. (Anh ấy cảm thấy có nghĩa vụ giúp đỡ đồng nghiệp của mình.)

  • Duty: Nhiệm vụ, bổn phận

Ví dụ: It is our duty to protect the environment. (Đó là nhiệm vụ của chúng ta để bảo vệ môi trường.)

  • Accountability: Trách nhiệm giải trình

Ví dụ: She has full accountability for the project's failure. (Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự thất bại của dự án.)

5. Bài tập thực hành cách dùng Responsibility

Để củng cố kiến thức đã học về Responsibility đi với giới từ gì cũng như hiểu rõ về Responsibility là gì, chúng ta hãy cùng làm các bài tập sau nhé!

Bài tập 1: Điền For, To, hoặc Towards vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. As a manager, it is my responsibility ___ ensure that the project is completed on time.

  2. The company denies responsibility ___ the environmental damage caused by its operations.

  3. The teacher has a responsibility ___ provide clear instructions to the students.

  4. I will take full responsibility ___ the situation and try to solve the issue.

  5. The committee has a responsibility ___ its members and must ensure their safety.

  6. He delegated the responsibility ___ completing the report to his assistant.

  7. As parents, we have a responsibility ___ our children’s well-being.

  8. She felt a deep sense of responsibility ___ her team and always supported them.

  9. The company is responsible ___ the quality of its products.

  10. The government has a responsibility ___ its citizens to ensure their safety and health.

Đáp án

1. to

2. for

3. to

4. for

5. to/towards

6. for

7. to/towards

8. to/towards

9. for

10. to/towards

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Responsibility

  1. Anh ấy nhận hoàn toàn trách nhiệm về lỗi lầm và hứa sẽ sửa chữa nó.

  2. Khi dự án phát triển, quản lý đã phải phân công trách nhiệm cho các nhân viên cấp cao.

  3. Chính phủ phủ nhận trách nhiệm về cuộc khủng hoảng tài chính, đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài.

  4. Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện tuần trước.

  5. Công ty phải nhận trách nhiệm pháp lý về vụ tai nạn.

  6. Emma có tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.

  7. Công ty phủ nhận trách nhiệm về lỗi sản phẩm.

  8. Hai nhóm nên chia sẻ trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.

  9. Quản lý đã giao trách nhiệm dự án cho John.

  10. Sau khi trưởng nhóm đột ngột rời đi, Mark đã phải nhận trách nhiệm dẫn dắt dự án.

Đáp án gợi ý

  1. He took full responsibility for the mistake and promised to fix it.

  2. As the project grew, it became necessary for the manager to delegate responsibility to the senior staff.

  3. The government denied responsibility for the financial crisis, pointing fingers at external factors.

  4. She took responsibility for the event last week.

  5. The company must accept its legal responsibility for the accident.

  6. Emma has a strong sense of responsibility at work.

  7. The company denied responsibility for the product defect.

  8. Both teams should share responsibility for cleaning the office.

  9. The manager delegated responsibility for the project to John.

  10. After the sudden departure of the team leader, Mark had to assume responsibility for leading the project.

Bài viết đã giải đáp Responsibility đi với giới từ gì kèm công thức và ví dụ giúp bạn nắm được cách dùng chính xác.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập để thành thạo cách dùng các cấu trúc với Responsibility nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ