Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Based đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng chính xác

Post Thumbnail

Based là từ vựng không hề xa lạ với người học Tiếng Anh, tuy nhiên, nhiều bạn vẫn bối rối không rõ Based có thể kết hợp với giới từ nào.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giải đáp chi tiết Based đi với giới từ gì kèm ý nghĩa và cách dùng cụ thể. Cùng học ngay nhé!

1. Based là gì?

Theo Oxford learners dictionaries, Based vừa là tính từ, vừa là dạng quá khứ của động từ Base.

Khi là tính từ, Based có nghĩa là được xây dựng hoặc phát triển dựa trên một điều gì đó (If one thing is based on another, it is developed from it).

Ví dụ:

  • The movie is based on a true story. (Bộ phim này được phát triển từ một câu chuyện có thật.)
  • Her opinion is based on facts and evidence. (Quan điểm của cô ấy dựa trên sự thật và bằng chứng.)

Khi là dạng quá khứ của động từ Base, Based có nghĩa là sử dụng một thành phố, thị trấn cụ thể, v.v. làm địa điểm chính cho hoạt động kinh doanh, nghỉ dưỡng, v.v. (to use a particular city, town, etc. as the main place for a business, holiday, etc.)

Ví dụ:

  • The NGO is based in a small village in Nepal. (Tổ chức phi chính phủ này có trụ sở tại một ngôi làng nhỏ ở Nepal.)
  • Our software company is based in Seattle, but we have offices worldwide. (Công ty phần mềm của chúng tôi có trụ sở tại Seattle, nhưng chúng tôi có văn phòng trên toàn thế giới.)

Word family của base:

  • Base (noun/verb): Nền tảng, cơ sở

Ví dụ: The base of the pyramid is very wide. (Nền tảng của kim tự tháp rất rộng.)

  • Basic (adjective): Thuộc về cơ bản

Ví dụ: We need to understand the basic principles of physics. (Chúng ta cần hiểu các nguyên lý cơ bản của vật lý.)

  • Basically (adverb): Về cơ bản, nói chung

Ví dụ: Basically, he just wants to be left alone. (Về cơ bản, anh ấy chỉ muốn được yên.)

  • Basis (noun): Nền tảng, căn cứ

Ví dụ: Trust is the basis of any good relationship. (Niềm tin là nền tảng của bất kỳ mối quan hệ tốt đẹp nào.)

  • Baseless (adjective): Không có cơ sở, vô căn cứ

Ví dụ: His accusations were baseless and unsupported by any evidence. (Những lời cáo buộc của anh ta là vô căn cứ và không có bằng chứng ủng hộ.)

2. Based đi với giới từ gì?

Cũng Oxford Learners Dictionaries, Based có thể đi với giới On/Upon và In. Cấu trúc và cách dùng cụ thể như sau:

Based đi với giới từ gì?
Based đi với giới từ gì?

2.1. Based on/upon

Với vai trò là tính từ, Based đi giới từ On để diễn tả ý nghĩa là được dựa trên hoặc phát triển từ cái gì.

Cấu trúc:

S + be based sth on/upon sth

Ví dụ:

  • Her conclusions are based on extensive research. (Những kết luận của cô ấy dựa trên nghiên cứu sâu rộng.)
  • The story is based upon real-life events. (Câu chuyện dựa trên những sự kiện có thật trong đời sống.)

Với vai trò là dạng quá khứ của động từ Base, Based đi với giới từ On/upon để tạo thành Phrasal verb Base on/upon.

Cấu trúc Base sth on/upon có nghĩa là dựa trên cái gì để xây dựng, phát triển điều gì đó.

Cấu trúc:

 S + base sth on/upon sth

Ví dụ:

  • She based her decision on careful research and analysis. (Cô ấy đưa ra quyết định dựa trên nghiên cứu và phân tích kỹ lưỡng.)
  • Scientists based their theories on experimental evidence. (Các nhà khoa học đã xây dựng lý thuyết của họ dựa trên bằng chứng thực nghiệm.)

Lưu ý: Based on và Based upon có thể được sử dụng thay thế cho nhau, tuy nhiên Based on phổ biến và thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

2.2. Based in

Based in có nghĩa là được đặt trụ sở tại hoặc hoạt động từ một địa điểm cụ thể. Based đi với giới từ In thường dùng để chỉ nơi mà một tổ chức, công ty, hoặc cá nhân có trụ sở hoặc nơi làm việc chính.

Cấu trúc:

S + be based in

Ví dụ:

  • The company is based in New York. (Công ty có trụ sở tại New York.)
  • The research team is based in the university’s science department. (Nhóm nghiên cứu có trụ sở tại khoa khoa học của trường đại học.)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Based on và Based in

Sau khi nắm được cách dùng các cấu trúc Based + giới từ, chúng ta cùng tìm hiểu thêm các cụm từ đồng nghĩa với Based on và Based in để mở thêm vốn từ vựng nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa với Based on

  • Predicated on: Dựa trên, dự vào

Ví dụ: The theory is predicated on previous research findings. (Lý thuyết này được dựa trên những phát hiện nghiên cứu trước đó.)

  • Grounded in/on: Dựa trên nền tảng hoặc cơ sở nào

Ví dụ: His argument is grounded in scientific evidence. (Lập luận của anh ấy dựa trên bằng chứng khoa học.)

  • Depend on: Phụ thuộc vào, dựa trên điều gì đó

Ví dụ: The success of the project depends on the funding we receive. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào số tiền tài trợ mà chúng tôi nhận được.)

  • According to: Theo thông tin, sự kiện nào đó

Ví dụ: The schedule was created according to the client’s requirements. (Lịch trình được tạo ra theo yêu cầu của khách hàng.)

  • On the basis of: Dựa trên nền tảng hoặc cơ sở nào

Ví dụ: The decision was made on the basis of recent data analysis. (Quyết định được đưa ra dựa trên phân tích dữ liệu gần đây.)

Các cụm từ đồng nghĩa với Based on và Based in
Các cụm từ đồng nghĩa với Based on và Based in

3.2. Từ đồng nghĩa với Based in

  • Established in: Được thiết lập hoặc xây dựng tại một địa điểm cụ thể

Ví dụ: The company was established in Paris in 1995. (Công ty được thành lập tại Paris vào năm 1995.)

  • Positioned in: Đặt tại một vị trí hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ: The main office is positioned in the heart of the city. (Văn phòng chính nằm ở trung tâm thành phố.)

  • Situated in: Nằm hoặc tọa lạc tại một địa điểm

Ví dụ: The hotel is situated in a quiet neighborhood. (Khách sạn nằm trong một khu phố yên tĩnh.)

  • Located in: Được đặt tại một nơi cụ thể

Ví dụ: The headquarters are located in Berlin. (Trụ sở chính được đặt tại Berlin.)

  • Placed in: Được đặt ở một vị trí hoặc địa điểm cụ thể

Ví dụ: The branch is placed in a convenient area for customers. (Chi nhánh được đặt ở một khu vực thuận tiện cho khách hàng.)

4. Bài tập vận dụng cấu trúc Based + giới từ

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào các chỗ trống

  1. The movie is _______ a true story.

  2. The company is _______ Paris.

  3. His research is _______ years of scientific data.

  4. The design of the new building is _______ sustainable architecture principles.

  5. The decision was made _______ careful consideration of all options.

  6. Our main office is _______ the heart of the city.

  7. The novel’s plot is _______ historical events that occurred in the 18th century.

  8. This software is _______ cloud technology.

Đáp án

  1. based on

  2. based in

  3. based on

  4. based upon

  5. based on

  6. based in

  7. based on

  8. based on

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng các cấu trúc Based + giới từ

  1. Quyết định này được đưa ra dựa trên các dữ liệu đã thu thập.

  2. Công ty của tôi đặt trụ sở tại New York.

  3. Bộ phim này dựa trên một sự kiện có thật.

  4. Cuốn sách này dựa trên những nghiên cứu khoa học gần đây.

  5. Các phân tích của họ được dựa trên các nguyên lý toán học cơ bản.

  6. Mẫu thiết kế này dựa trên ý tưởng của kiến trúc sư nổi tiếng.

  7. Văn phòng của chúng tôi đặt tại trung tâm thành phố.

  8. Chương trình này dựa trên kết quả khảo sát từ những người tham gia.

Đáp án

  1. The decision is based on the collected data.

  2. My company is based in New York.

  3. The movie is based on a true event.

  4. This book is based on recent scientific research.

  5. Their analyses are based on fundamental mathematical principles.

  6. This design is based on the ideas of a famous architect.

  7. Our office is based in the city center.

  8. This program is based on the survey results from the participants.

IELTS LangGo đã giải đáp cho bạn Based đi với giới từ gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể.

Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn sử dụng các cấu trúc Based + giới từ một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ