
Ở phần Tiếng Anh 12 Unit 5 Language, học sinh sẽ được tìm hiểu về cách nhấn trọng âm trong auxiliary và modal verbs, từ vựng chủ đề công việc và ôn tập về các loại câu đơn, ghép và phức trong tiếng Anh. Hãy cùng soạn bài chi tiết với IELTS LangGo nhé!
Phần phát âm trong Anh 12 Unit 5 Language giúp học sinh nắm vững quy tắc nhấn trọng âm các động từ khuyết thiếu và động từ phụ trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Ghi nhớ! |
Trợ động từ (auxiliary verbs) và động từ khuyết thiếu (modal verbs) thường không được nhấn trọng âm trong lời nói liên kết. Tuy nhiên, chúng có trọng âm trong những tình huống sau:
Ví dụ: Can we walk to the cinema? - Yes, we can. (Chúng ta có thể đi bộ đến rạp chiếu phim không? - Có, chúng ta có thể.)
Ví dụ: You haven't applied for the job yet. (Bạn chưa ứng tuyển công việc đó.)
Ví dụ: A: Nam wasn't interested in that job. (Nam không quan tâm đến công việc đó.) B: He was interested in the job. (Anh ấy có quan tâm đến công việc đó.) |
(Nghe và lặp lại. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm.)
1. I don't like working with numbers, but my brother does. (Tôi không thích làm việc với con số, nhưng anh trai tôi thích.)
Giải thích: "Does" được nhấn trọng âm vì nó thay thế cho động từ chính trong câu để tránh lặp lại "like working with numbers".
2. I will help you with your maths homework if I can. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập toán nếu tôi có thể.)
Giải thích: "Can" được nhấn trọng âm vì nó kết thúc câu và thể hiện khả năng của người nói.
3. A: You haven't submitted your application letter for the job yet. (Bạn chưa nộp đơn xin việc đúng không?)
B: I have. (Tôi đã nộp rồi.)
Giải thích: "haven't" và "have" được nhấn trọng âm để thể hiện sự bất đồng và khẳng định người nói đã thực hiện hành động đó.
4. My brother couldn't ride a bike two months ago, but he can now. (Anh trai tôi không thể đi xe đạp hai tháng trước, nhưng bây giờ anh ấy có thể.)
Giải thích: "couldn't" và "can" được nhấn trọng âm để tạo sự tương phản và nhấn mạnh sự thay đổi khả năng.
(Nghe và gạch chân các động từ phụ và động từ khuyết thiếu được nhấn trọng âm trong các câu sau. Sau đó thực hành nói các câu theo cặp.)
1. I would help you find a job if I could. (Tôi sẽ giúp bạn tìm việc nếu tôi có thể.)
Giải thích: "Could" được nhấn trọng âm vì nó kết thúc mệnh đề điều kiện và thể hiện khả năng giả định.
2. When he started his first job, he wasn't used to working in an office, but he is used to it now. (Khi anh ấy bắt đầu công việc đầu tiên, anh ấy không quen làm việc trong văn phòng, nhưng bây giờ anh ấy đã quen.)
Giải thích: "Wasn't" được nhấn trọng âm để thể hiện sự phủ định.
3. A: Are you ready for the interview? (Bạn đã sẵn sàng cho buổi phỏng vấn chưa?)
B: Yes, I am. (Vâng, tôi đã sẵn sàng.)
Giải thích: "Am" được nhấn trọng âm trong câu trả lời ngắn để khẳng định.
4. A: Is your father a teacher? (Bố bạn có phải là giáo viên không?)
B: He was, but he's retired now. (Ông ấy đã từng là, nhưng bây giờ đã nghỉ hưu.)
Giải thích: "Was" được nhấn trọng âm để thể hiện sự thay đổi trạng thái từ quá khứ đến hiện tại.
Phần từ vựng trong Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Language tập trung vào các thuật ngữ liên quan đến công việc và môi trường làm việc, giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
(Nối các từ với nghĩa của chúng.)
Dưới đây là bảng từ vựng với đáp án chính xác:
Từ vựng | Nghĩa |
1. challenging (adj) | c. difficult in an interesting way that tests your ability (khó khăn theo cách thú vị để thử thách khả năng của bạn) |
2. relevant (adj) | d. related to a subject or to something happening or being discussed (liên quan đến một chủ đề hoặc điều gì đó đang xảy ra hoặc được thảo luận) |
3. bonus (n) | b. worth doing, especially by making you feel satisfied that you have done something useful (đáng làm, đặc biệt là khiến bạn cảm thấy hài lòng vì đã làm điều gì đó hữu ích) |
4. employ (v) | e. money added to somebody's salary as a reward for good work (tiền thưởng được thêm vào lương như phần thưởng cho công việc tốt) |
5. rewarding (adj) | a. to have someone work or do a job for you and pay them for it (thuê ai đó làm việc và trả tiền cho họ) |
(Hoàn thành các câu với các từ trong bài 1)
1. The company has to employ more workers to meet the production targets. (Công ty phải tuyển dụng thêm công nhân để đạt được các mục tiêu sản xuất.)
Giải thích chi tiết: Câu cần động từ nguyên mẫu sau "has to". "Employ" có nghĩa là "thuê mướn", phù hợp với ngữ cảnh công ty cần tuyển thêm nhân viên để đáp ứng mục tiêu sản xuất.
2. Peter wants to become a pilot although he knows it is a challenging job. (Peter muốn trở thành phi công mặc dù anh ấy biết đó là một công việc đầy thử thách.)
Giải thích chi tiết: Cần tính từ bổ nghĩa cho "job". "Challenging" có nghĩa "thử thách, khó khăn", phù hợp với việc làm phi công đòi hỏi kỹ năng cao và áp lực lớn.
3. Workers will receive a generous bonus if they achieve their performance goals. (Công nhân sẽ nhận được tiền thưởng hậu hĩnh nếu họ đạt được các mục tiêu hiệu suất.)
Giải thích chi tiết: Sau "a generous" cần danh từ đếm được số ít. "Bonus" có nghĩa "tiền thưởng", phù hợp với ngữ cảnh thưởng cho nhân viên khi hoàn thành mục tiêu.
4. Consider completing your course before you apply for this job because it will require relevant qualifications. (Hãy cân nhắc hoàn thành khóa học của bạn trước khi ứng tuyển công việc này vì nó sẽ yêu cầu những bằng cấp phù hợp.)
Giải thích chi tiết: Cần tính từ bổ nghĩa cho "qualifications". "Relevant" có nghĩa "liên quan, phù hợp", nhấn mạnh việc cần có bằng cấp phù hợp với công việc ứng tuyển.
5. Working as a babysitter could be a rewarding experience if you enjoy working with children. (Làm việc như một người trông trẻ có thể là một trải nghiệm bổ ích nếu bạn thích làm việc với trẻ em.)
Giải thích chi tiết: Cần tính từ bổ nghĩa cho "experience". "Rewarding" có nghĩa "bổ ích, đáng giá", phù hợp với ý nghĩa công việc trông trẻ sẽ mang lại cảm giác hài lòng cho những ai yêu thích trẻ em.
Ghi nhớ! |
Ví dụ: My brother didn't apply for the job. (Anh trai tôi đã không ứng tuyển công việc đó.)
Ví dụ: My brother didn't apply for the job, but he was offered an apprenticeship. (Anh trai tôi đã không ứng tuyển công việc đó, nhưng anh ấy được mời học nghề.)
Ví dụ: Because my brother is often late for work, he is never promoted. (Vì anh trai tôi thường đi làm muộn nên anh ấy không bao giờ được thăng chức.) |
(Kết hợp các câu đơn sau đây, sử dụng các từ trong ngoặc.)
1. He left school with no academic qualifications. He found a well-paid job. (although) (Anh ấy rời trường mà không có bằng cấp học thuật. Anh ấy tìm được công việc lương cao.)
👉 Although he left school with no academic qualifications, he found a well-paid job.
👉 He found a well-paid job although he left school with no academic qualifications.
Giải thích: "Although" là liên từ chỉ sự tương phản, tạo thành câu phức. Mệnh đề có "although" có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Câu thể hiện sự tương phản giữa việc không có bằng cấp nhưng vẫn tìm được việc lương cao.
2. People learn English well. They will have a better chance of getting a job. (if) (Mọi người học tiếng Anh giỏi. Họ sẽ có cơ hội việc làm tốt hơn.)
👉 If people learn English well, they will have a better chance of getting a job.
👉 People will have a better chance of getting a job if they learn English well.
Giải thích: "If" là liên từ chỉ điều kiện, tạo thành câu phức với cấu trúc câu điều kiện loại 1 (if + present simple, will + base verb). Câu thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả.
3. This job requires good language skills. It also requires communication skills. (not only ... but also) (Công việc này yêu cầu kỹ năng ngôn ngữ tốt. Nó cũng yêu cầu kỹ năng giao tiếp.)
👉 This job requires not only good language skills but also communication skills.
Giải thích chi tiết: "Not only ... but also" là liên từ tương quan dùng để nhấn mạnh sự bổ sung thông tin. Cấu trúc này tạo thành câu ghép, thể hiện việc công việc yêu cầu cả hai kỹ năng.
4. My dad attended a cooking course. He can open his own restaurant. (so that) (Bố tôi đã tham gia khóa học nấu ăn. Anh ấy có thể mở nhà hàng riêng.)
👉 My dad attended a cooking course so that he can open his own restaurant.
Giải thích chi tiết: "So that" là liên từ chỉ mục đích, tạo thành câu phức. Mệnh đề phụ sau "so that" thường dùng "can/could/will/would" để chỉ mục đích hoặc kết quả mong muốn.
(Làm việc theo cặp. Thêm các mệnh đề vào những câu sau để tạo thành câu ghép hoặc câu phức.)
Mẫu câu tham khảo:
I want to become a doctor:
I admire teachers:
There are jobs that no longer exist:
Some jobs will be done by robots in the future:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ nội dung Tiếng Anh 12 Unit 5 Language từ cách nhấn trọng âm auxiliary và modal verbs, từ vựng chủ đề công việc đến việc ôn tập các loại câu trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong các kỳ thi sắp tới!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ