Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS đã trở thành tấm vé thông hành quan trọng với những ai dự định du học, định cư nước ngoài hay xét tuyển thẳng vào các trường đại học.
"Biết địch biết ta - Trăm trận trăm thắng"! Để chinh phục chứng chỉ IELTS, trước hết các bạn cần nắm được cấu trúc đề thi IELTS cập nhật nhất để có kế hoạch ôn luyện phù hợp. IELTS LangGo sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc bài thi IELTS chi tiết 4 kỹ năng ngay sau đây.
IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Để có thể sở hữu chứng chỉ IELTS, mỗi thí sinh sẽ phải trải qua 4 bài thi kỹ năng bao gồm: Nghe, Nói, Đọc, Viết.
IELTS có 2 dạng bài thi chính là IELTS Academic và General Training.
IELTS Academic phù hợp với những ai thi IELTS với mục đích du học hoặc làm việc trong các tổ chức chuyên nghiệp.
IELTS General dành cho những ai có dự định làm việc và nhập cư nước ngoài hoặc các bạn học sinh muốn du học các chương trình phổ thông.
Do mục đích và đối tượng khác nhau nên cấu trúc đề thi IELTS cũng có những điểm giống và khác nhau.
Dù là bài thi IELTS Academic hay General thì cấu trúc 1 bài thi IELTS cũng gồm 4 phần với tổng thời gian khoảng 2 tiếng 45 phút. Thời gian cụ thể cho mỗi phần thi như sau:
IELTS Listening (Kỹ năng nghe): 30 phút - 40 câu hỏi - 4 bài nghe
IELTS Reading (Kỹ năng Đọc): 60 phút - 40 câu hỏi - 3 bài đọc
IELTS Writing (Kỹ năng Viết): 60 phút - 2 Task (2 bài viết)
IELTS Speaking (Kỹ năng Nói): 11-14 phút - 3 part (3 phần thi)
Trong đó, 3 phần thi Listening, Reading và Writing diễn ra trong cùng 1 ngày theo thứ tự. Phần thi Speaking có thể diễn ra cùng ngày với 3 kỹ năng kia hoặc trước hay sau ngày thi đó.
Về cấu trúc đề thi từng kỹ năng thì bạn cần lưu ý là: 2 dạng bài thi IELTS Academic và General có cấu trúc đề thi Speaking và Listening giống nhau, tuy nhiên, cấu trúc đề thi Reading và Writing lại khác nhau.
Chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết trong phần tiếp theo.
Mỗi kỹ năng IELTS lại có cấu trúc đề thi khác nhau và để biết cần ôn luyện như thế nào cho từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết thì bạn cần nắm được bài thi gồm những phần nào. Chúng ta sẽ lần lượt tìm hiểu ngay sau đây.
Hiện IELTS LangGo có nhận tổ chức kỳ thi Mock test 1-1 cho những học viên mới bắt đầu theo tiêu chuẩn của hội đồng Anh.
Qua kết quả, thí sinh sẽ nhận được sự phân tích, và lộ trình phù hợp từ đội ngũ đầy kinh nghiệm để giúp bạn đạt được số điểm như mong muốn với chi phí tối ưu nhất. Nếu bạn muốn test trình độ để bắt đầu ôn luyện thì IELTS LangGo sẽ giúp bạn 👇
Cấu trúc bài thi IELTS Speaking trong 2 hình thức thi IELTS Academic và General giống hệt nhau:
Thời lượng: 10 - 14 phút
Hình thức thi: Phỏng vấn trực tiếp với giám khảo
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking: Gồm 3 part với độ khó tăng dần
Cách thi IELT cho kỹ năng IELTS Speaking
Part 1 - Giới thiệu và phỏng vấn ngắn
Trước khi bắt đầu Part 1, giám khảo IELTS sẽ tự giới thiệu và kiểm tra giấy tờ tùy thân (Căn cước công dân, chứng minh thư hoặc hộ chiếu) của bạn.
Sau đó, giám khảo sẽ hỏi bạn những câu hỏi chung về bản thân bạn và một loạt các chủ đề quen thuộc như: gia đình, công việc, học tập và sở thích.
Part 1 kéo dài từ 4 - 5 phút.
Part 2 - Bài nói cá nhân về chủ đề được yêu cầu
Bạn sẽ nhận được một tấm thẻ gợi ý (Cue card) yêu cầu bạn nói về một chủ đề cụ thể trong thời gian tối đa là 2 phút. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ có một phút để chuẩn bị. Sau khi bạn kết thúc phần nói của mình, giám khảo sẽ hỏi bạn 1-2 câu hỏi liên quan đến chủ đề bạn vừa nói và kết thúc phần này.
Part 2 kéo dài từ 4 - 5 phút.
Mẫu IELTS Speaking Cue Card
Part 3 - Thảo luận
Trong part 3 bạn sẽ được giám khảo hỏi thêm một số câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề trong Part 2. Các câu hỏi trong Part 3 sẽ mang tính khái quát và thảo luận nhiều hơn.
Part 3 kéo dài từ 4 - 5 phút.
Lưu ý: Phần thi IELTS Speaking đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp của bạn và để đảm bảo tính khách quan và chính xác khi chấm điểm, phần thi Speaking của bạn sẽ được ghi âm.
Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Phần thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí bao gồm:
Các bạn có thể xem chi tiết thang điểm và tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking để hiểu rõ hơn nhé.
Tương tự như Speaking, cấu trúc đề thi IELTS Listening trong 2 hình thức IELTS Học Thuật và IELTS Tổng Quát cũng hoàn toàn giống nhau.
Thời lượng: 30 phút nghe audio và điền đáp án. Ngoài ra, bạn sẽ có 10 phút để chuyển đáp án vào phiếu trả lời (Answer Sheet) với hình thức thi trên giấy và 2 phút để kiểm tra lại đáp án với hình thức thi trên máy tính.
Hình thức thi: Nghe trên máy tính có tai nghe riêng.
Các bạn có thể xem video dưới đây để hiểu rõ hơn về cấ trúc đề thi IELTS Listening.
Cấu trúc đề IELTS Listening mới nhất
Cấu trúc đề thi IELTS Listening
Bài thi IELTS Listening gồm tổng số 40 câu hỏi, được chia làm 4 Part (4 phần) tương đương với 4 recording (4 file nghe). Dưới đây là nội dung cụ thể từng phần kèm Audio Sample trong các phần, các bạn có thể nghe để hiểu format đề thi cũng như thấy được tốc độ nói nhé.
Part 1: Một đoạn hội thoại giữa hai người trong ngữ cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như hỏi đường, đặt phòng khách sạn, …
Part 2: Một đoạn độc thoại trong diễn ra trong bối cảnh xã hội hàng ngày, ví dụ như như một bài phát biểu về cơ sở vật chất tại địa phương.
Part 3: Một đoạn hội thoại giữa tối đa bốn người trong bối cảnh học thuật, ví dụ như một giáo viên trợ giảng tại trường đại học và nhóm sinh viên đang thảo luận về một bài tập.
Part 4: Một đoạn độc thoại về chủ đề học thuật, ví dụ như một bài giảng của giảng viên đại học.
(Nguồn Audio Sample: Cambridge 17 Test 1)
Form đề thi IELTS Listening gồm 4 phần
Phần thi IELTS Listening nhằm kiểm tra và đánh giá các kỹ năng nghe của bạn bao gồm:
Một số dạng bài hay gặp trong đề thi IELTS Speaking
Thang điểm IELTS Listening
Cách tính điểm bài thi IELTS Listening khá đơn giản: Bạn sẽ được 1 điểm với mỗi đáp án chính xác; số câu trả lời đúng trên tổng 40 câu sẽ được quy đổi sang thang điểm 0-9.0.
IELTS Listening Band Score
Cả hai dạng bài IELTS Academic và General Training đều áp dụng cách tính điểm này.
Cấu trúc đề IELTS Reading trong 2 dạng bài thi Academic và General đều diễn ra trong vòng 60 phút với 3 passages và 40 câu hỏi, tuy nhiên, nội dung bài các đọc trong 2 dạng bài thi có sự khác biệt. Cụ thể như sau:
Với bài thi IELTS Academic Reading (Bài thi đọc Học thuật)
Các đoạn văn bản trong đề thi Academic Reading được trích từ sách, báo, tạp chí, … với chủ đề mang tính học thuật cao. Các bài đọc được lựa chọn phù hợp với các đối tượng không phải là chuyên gia nhưng muốn đăng ký các khóa học đại học hoặc chuyên môn.
Với bài thi IELTS General Reading (Bài thi đọc Tổng quát)
Đề thi General training cùng gồm 3 bài đọc, tuy nhiên chủ đề của các bài đọc thường gần gũi và không mang tính học thuật cao. Các đoạn văn được trích từ sách, báo, tạp chí, thông báo, quảng cáo, hay cả sổ tay và hướng dẫn của công ty. Đây là những nguồn tài liệu bạn có thể gặp hàng ngày trong một môi trường nói tiếng Anh.
Format đề thi IELTS Reading
Nhìn chung, dù là IELTS Academic hay General, thì bài thi Reading cũng được thiết kế nhằm đánh giá nhiều kỹ năng đọc của bạn, bao gồm:
Các dạng bài thường gặp trong đề thi IELTS Reading
Thang điểm IELTS Reading
Bài thi Academic Reading và General Reading đều có 40 câu hỏi, và với mỗi câu trả lời đúng, bạn sẽ được 1 điểm, vì thế số điểm tối đa cho mỗi phần thi này là 40 điểm.
Số điểm cuối cùng của phần thi này sẽ được quy đổi tương ứng trên thang điểm IELTS 1.0 đến 9.0.
Tuy nhiên, thang điểm 2 dạng đề thi IELTS General và Academic có cách tính khá khác nhau. Để nắm được cách tính điểm trong mỗi dạng bài thi, các bạn có thể tham khảo bảng bên dưới nhé!
Reading (Academic) | Reading (General training) | ||
Số câu trả lời đúng | Band | Số câu trả lời đúng | Band score |
39 - 40 | 9.0 | 40 | 9.0 |
37- 38 | 8.5 | 39 | 8.5 |
35 - 36 | 8.0 | 38 | 8.0 |
33 - 34 | 7.5 | 36 - 37 | 7.5 |
30 - 32 | 7.0 | 34 - 35 | 7.0 |
27 - 29 | 6.5 | 32 - 33 | 6.5 |
23 - 26 | 6.0 | 30 - 31 | 6.0 |
20 - 22 | 5.5 | 27 - 29 | 5.5 |
16 - 19 | 5.0 | 23 – 26 | 5.0 |
13 - 15 | 4.5 | 19 - 22 | 4.5 |
10 -12 | 4.0 | 15 - 18 | 4.0 |
7- 9 | 3.5 | 12 - 14 | 3.5 |
5 - 6 | 3.0 | 8 -11 | 3.0 |
3-4 | 2.5 | 5 - 7 | 2.5 |
Cấu trúc đề thi IELTS Academic và General đều gồm có 2 bài viết Task 1 và Task 2 với tổng thời gian làm bài là 60 phút.
Cấu trúc đề IELTS General và Academic kỹ năng Writing
Tuy nhiên format đề thi của 2 dạng có những điểm khác biệt rõ rệt mà IELTS LangGo sẽ cùng bạn so sánh để thấy rõ ngay sau đây:
Task | Tiêu chí | IELTS Academic | IELTS General |
Task 1 | Yêu cầu của đề bài | Đề bài sẽ đưa ra một biểu đồ, bảng, hoặc sơ đồ và yêu cầu bạn mô tả, tóm tắt, phân tích hoặc giải thích thông tin bằng từ ngữ của riêng bạn. Có thể bạn sẽ cần mô tả và giải thích số liệu, mô tả các giai đoạn trong một quy trình hoặc giải thích một cái gì đó hoạt động như thế nào, … | Đề bài sẽ đưa ra một tình huống và yêu cầu bạn viết một lá thư yêu cầu cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống đó. |
Văn phong | Formal, neutral | personal, semi-formal, formal | |
Độ dài | Tối thiểu 150 từ | Tối thiểu 150 từ | |
Thời gian làm bài (khuyến khích) | 20 phút | 20 phút | |
Task 2 | Yêu cầu của đề bài | Viết một bài luận 250 chữ để nêu lên quan điểm của mình về một vấn đề nào đó. | Viết một bài luận để trình bày ý kiến hoặc quan điểm của bản thân về một tranh luận hoặc vấn đề nào đó. |
Văn phong | Formal, neutral | semi-formal, neutral | |
Độ dài | Tối thiểu 250 từ | Tối thiểu 250 từ | |
Thời gian làm bài (khuyến khích) | 40 phút | 40 phút |
Dưới đây là một số đề mẫu IELTS Writing để các bạn tham khảo:
Đề bài mẫu IELTS General - Writing Task 1
Đề bài mẫu IELTS Academic - Writing Task 1
Writing Task 2 Sample Question
Tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing
Giám khảo sẽ chấm điểm bài thi IELTS Writing dựa trên 4 tiêu chí:
Thang điểm IELTS General và Academic ở phần thi Writing không khác nhau, trong đó:
Chi tiết thang điểm và tiêu chí chấm điểm IELTS Writing sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bài thi này.
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giải đáp một số thắc mắc của các bạn về cấu trúc đề thi IELTS để các bạn hiểu rõ hơn nhé!
Cấu trúc đề thi IELTS mới có những thay đổi như thế nào?
Từ ngày 04/01/2020, cấu trúc đề IELTS Listening có một số thay đổi nổi bật bao gồm:
Cụm từ “SECTIONS” được sử dụng trong các audio trước đó sẽ được đổi thành “PARTS” nên cấu trúc đề thi IELTS Listening sẽ bao gồm Part 1, 2, 3, 4.
Không còn phần Example (Ví dụ) cho Part 1.
Audio sẽ không còn số trang tham chiếu.
Cấu trúc đề thi IELTS khi thi trên giấy (paper-based) và trên máy tính (Computer-based) có khác nhau không?
Cấu trúc đề IELTS với 2 hình thức thi trên giấy và thi trên máy tính hoàn toàn giống nhau về số lượng câu hỏi, dạng câu hỏi, thang điểm và tiêu chí chấm điểm.
Về thời gian làm bài thi thì có khác biệt nhỏ trong thời gian làm bài thi IELTS Listening. Cụ thể:
Thi trên giấy: Thí sinh có 30 phút làm bài và 10 phút chuyển đáp án vào phiếu trả lời (Answer Sheet).
Thi trên máy tính: Thí sinh có 30 phút làm bài và 2 phút kiểm tra lại đáp án.
Giữa các phần thi kỹ năng có thời gian nghỉ hay không?
Như đã đề cập trong phần trên, phần thi 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết sẽ diễn ra cùng ngày theo thứ tự và phần thi Nói sẽ diễn ra cùng ngày, trước hoặc sau ngày thi 3 kỹ năng kia.
Các bạn cần lưu ý là không có thời gian nghỉ giữa các bài thi 3 kỹ năng Nghe - Đọc - Viết nên bạn cần chuẩn bị tinh thần thật tốt cho ngày thi của mình.
Như vậy, trên đây IELTS LangGo đã giúp bạn nắm được cấu trúc đề thi IELTS mới nhất một cách cụ thể và chính xác. Hy vọng rằng, từ việc hiểu rõ cấu trúc, các bạn có thể xây dựng kế hoạch luyện thi IELTS phù hợp nhất cho mình và đạt band điểm mục tiêu.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ