Liên từ phụ thuộc là các từ hoặc cụm từ được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc (hay mệnh đề phụ) với mệnh đề chính trong một câu.
Vậy liên từ phụ thuộc là những từ gì, chúng được chia thành những loại nào và cách dùng ra sao? Hãy tham khảo bài viết của IELTS LangGo để tìm ra câu trả lời chi tiết nhé.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) là các từ hoặc cụm từ dùng để nối hai mệnh đề, trong đó một mệnh đề phụ thuộc vào mệnh đề chính. Liên từ phụ thuộc thường chỉ ra mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, điều kiện, tương phản, hoặc nhượng bộ giữa hai mệnh đề đó.
Về vị trí: Liên từ phụ thuộc thường đứng ở đầu mệnh đề phụ thuộc. Khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính, nó thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
Ở phần này, hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu tất tần tật các loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh và cách sử dụng của chúng.
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian (Subordinating Conjunction of Time) là những từ Nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, chỉ thời gian xảy ra của hành động hoặc sự kiện.
Dưới đây là danh sách các liên từ phụ thuộc chỉ thời gian mà bạn cần biết:
Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian | Cách dùng | Ví dụ |
After | Nói về một hành động xảy ra sau một hành động khác | After she finished her homework, she watched a movie. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy đã xem một bộ phim.) |
Before | Nói về một hành động xảy ra trước một hành động khác | Before the sun rises, the fishermen usually head out to sea to start their day's work. (Trước khi mặt trời mọc, những người ngư dân thường ra biển để bắt đầu công việc của ngày mới.) |
When | Nói về một hành động xảy ra cùng lúc với một hành động khác | When the teacher entered the room, the students became silent. (Khi giáo viên bước vào phòng, các học sinh trật tự.) |
While | Nói về hai hành động xảy ra đồng thời | She was reading a book while she was waiting for the bus. (Cô ấy đang đọc sách trong khi chờ xe buýt.) |
Since | Nói về một hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại | Since he moved to the city, he has made many new friends and learned a lot about urban life. (Kể từ khi anh ấy chuyển đến thành phố, anh ấy đã kết bạn với nhiều người mới và học hỏi nhiều về cuộc sống đô thị.) |
Until | Nói về một hành động tiếp tục cho đến thời điểm một hành động khác xảy ra | They will keep practicing the dance routine until they can perform it flawlessly. (Họ sẽ tiếp tục luyện tập bài nhảy cho đến khi họ có thể biểu diễn một cách hoàn hảo.) |
As soon as | Nói về một hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác | As soon as she heard the news, she immediately called her family to share the good news. (Ngay khi cô ấy nghe tin, cô ấy lập tức gọi cho gia đình để chia sẻ tin vui.) |
Whenever | Nói về một hành động xảy ra bất cứ khi nào một hành động khác xảy ra | You can call me whenever you need help. (Bạn có thể gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần giúp đỡ.) |
By the time | Nói về một hành động sẽ xảy ra vào hoặc trước một thời điểm cụ thể trong tương lai | By the time the movie started, we had already bought our tickets and found our seats. (Khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi đã mua vé và tìm chỗ ngồi của mình.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn (Subordinating Conjunction of Place) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, chỉ nơi chốn xảy ra của hành động hoặc sự việc nào. Có 2 liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh như sau:
Liên từ phụ thuộc chỉ nơi chốn | Cách dùng | Ví dụ |
Where | Dùng để chỉ nơi mà một hành động xảy ra | The library is the place where she spends most of her time studying. (Thư viện là nơi mà cô ấy dành phần lớn thời gian để học.) |
Wherever | Dùng để chỉ một hành động có thể xảy ra ở bất kỳ nơi nào | Wherever he travels, he makes it a point to immerse himself in the local culture and traditions. (Bất cứ nơi nào anh ấy đến, anh ấy đều cố gắng hòa mình vào văn hóa và truyền thống địa phương.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân (Subordinating Conjunction of Cause) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, chỉ lý do hoặc nguyên nhân mà một hành động xảy ra.
Loại liên từ này bao gồm những từ sau:
Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân | Cách dùng | Ví dụ |
Because | Dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân trực tiếp cho một hành động | He was late to the meeting because his car broke down on the way. (Anh ấy đến họp muộn bởi vì xe của anh ấy bị hỏng trên đường.) |
Since | Dùng để chỉ lý do, thường dùng trong văn phong trang trọng | Since you have completed your assignment, you can take a break. (Vì bạn đã hoàn thành bài tập, bạn có thể nghỉ ngơi.) |
As | Dùng để chỉ lý do, thường dùng khi lý do đã biết hoặc không cần nhấn mạnh | As it was getting late, we decided to leave. (Vì trời đã khuya, chúng tôi quyết định ra về.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ kết quả (Subordinating Conjunction of Result) là những từ dùng có vai trò liên kết mệnh đề phụ vào mệnh đề chính để chỉ kết quả/hậu quả của một hành động nào đó.
Các liên từ phụ thuộc chỉ kết quả trong Tiếng Anh gồm có
Liên từ phụ thuộc chỉ kết quả | Ý nghĩa | Ví dụ |
So that | Để mà | He studied hard so that he could pass the entrance exam with flying colors. (Anh ấy học hành chăm chỉ để có thể đậu kỳ thi đầu vào với kết quả xuất sắc.) |
Therefore | Vì vậy | She has a strong work ethic; therefore, she quickly earned a promotion. (Cô ấy có đạo đức làm việc tốt; do đó, cô ấy nhanh chóng được thăng chức.) |
As a result | Do đó | He didn’t prepare for the presentation; as a result, he didn’t perform well. (Anh ấy không chuẩn bị cho bài thuyết trình; kết quả là, anh ấy không thể hiện tốt.) |
Consequently | Kết quả là | The factory has improved its production processes; consequently, it has increased its output and reduced costs. (Nhà máy đã cải tiến quy trình sản xuất; do đó, nó đã tăng sản lượng và giảm chi phí.) |
In order that | Để mà | She spoke clearly in order that everyone might understand her instructions. (Cô ấy nói rõ ràng để mà mọi người có thể hiểu được hướng dẫn của cô ấy.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ (Subordinating Conjunction of Concession) là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để biểu thị sự đối lập hoặc mâu thuẫn giữa hai mệnh đề trong câu. Nó nhấn mạnh một mệnh đề xảy ra bất chấp điều kiện hoặc tình trạng trong mệnh đề khác.
Cùng tham khảo một số liên từ phụ thuộc chỉ sự nhượng bộ sau đây kèm ý nghĩa và ví dụ:
Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích | Cách dùng | Ví dụ |
Though | Nói về một hành động được thực hiện bất chấp một điều kiện hoặc một yếu tố đối lập | She passed the exam, though she hadn't studied much. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi, mặc dù cô ấy không học nhiều.) |
Even though | Dùng tương tự như "though" nhưng nó nhấn mạnh hơn sự trái ngược giữa các mệnh đề | Even though the movie received poor reviews, it was a commercial success. (Mặc dù bộ phim nhận được những đánh giá kém, nó vẫn thành công về mặt thương mại.) |
Although | Chỉ sự nhượng bộ và có thể thay thế cho "though" hoặc "even though" | Although they had little experience on stage, they performed exceptionally well. (Mặc dù họ có ít kinh nghiệm trên sân khấu, họ đã thể hiện rất xuất sắc.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện (Subordinating Conjunction of Condition) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính nhằm chỉ ra điều kiện cần thiết để một hành động hoặc sự kiện xảy ra.
Hãy cùng theo dõi bảng sau để nắm được các liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện nhé:
Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện | Cách dùng | Ví dụ |
If | Chỉ ra điều kiện cần thiết cho một hành động hoặc sự kiện xảy ra | If you study hard, you will pass the exam with flying colors. (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi với kết quả xuất sắc.) |
Unless | Chỉ ra ngoại lệ cho một điều kiện, tức là điều kiện ngược lại với điều kiện chính | We won't go to the beach unless the weather improves. (Chúng tôi sẽ không đi biển trừ khi thời tiết cải thiện.) |
Provided (that) | Chỉ ra một điều kiện cụ thể phải được đáp ứng để một hành động xảy ra | We can proceed with the project provided that we secure the necessary funding. (Chúng tôi có thể tiến hành dự án miễn là chúng tôi có được nguồn tài trợ cần thiết.) |
As long as | Chỉ ra một điều kiện kéo dài trong suốt thời gian một hành động xảy ra | As long as you follow the guidelines, you will be safe. (Miễn là bạn tuân theo các hướng dẫn, bạn sẽ an toàn.) |
In case | Chỉ ra một điều kiện phòng ngừa cho một hành động xảy ra | We have prepared extra food in case more guests arrive. (Chúng tôi đã chuẩn bị thêm đồ ăn trong trường hợp có thêm khách đến.) |
Assuming that | Giới thiệu một giả thiết mà dựa vào đó, mệnh đề chính sẽ được thực hiện | Assuming that the weather is good, we will have the picnic in the park. (Giả sử thời tiết tốt, chúng tôi sẽ tổ chức buổi dã ngoại tại công viên.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh (Subordinating Conjunction of Comparison) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, chỉ ra sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai hành động, sự kiện, hoặc đối tượng.
Dưới đây là 3 liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh Tiếng Anh bạn nên nhớ:
Liên từ phụ thuộc chỉ so sánh | Cách dùng | Ví dụ |
Than | So sánh hai đối tượng, hành động hoặc trạng thái, thường đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ so sánh hơn | This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.) |
Like | Chỉ ra sự tương đồng giữa hai đối tượng, hành động hoặc trạng thái | He dances like he has been trained for years. (Anh ấy nhảy như thể anh ấy đã được đào tạo trong nhiều năm.) |
Whereas | So sánh hoặc đối chiếu giữa hai mệnh đề | She prefers to work in a quiet environment, whereas her colleague enjoys a bustling office. (Cô ấy thích làm việc trong một môi trường yên tĩnh, trong khi đồng nghiệp của cô ấy lại thích một văn phòng nhộn nhịp.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản (Subordinating Conjunction of Correlation) là những từ dùng để liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính, qua đó thấy được sự khác biệt hoặc tương phản giữa hai hành động, sự kiện, hoặc đối tượng.
Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản | Ý nghĩa | Ví dụ |
Whereas | Trong khi | She enjoys quiet evenings at home, whereas her husband loves going out to parties. (Cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà, trong khi chồng cô ấy thích đi ra ngoài dự tiệc.) |
While | Trong khi | While some students find mathematics challenging, others find it fascinating. (Trong khi một số học sinh thấy toán học khó khăn, những học sinh khác lại thấy nó thú vị.) |
Unlike | Khác với | Unlike most of her classmates, she prefers studying alone. (Khác với hầu hết các bạn cùng lớp, cô ấy thích học một mình.) |
Liên từ phụ thuộc chỉ cách thức (Subordinating Conjunction of Means) là những từ dùng để nối mệnh đề phụ vào mệnh đề chính, chỉ ra cách mà một hành động được thực hiện như thế nào.
Có những liên từ phụ thuộc chỉ cách thức sau đây:
Liên từ phụ thuộc chỉ cách thức | Cách dùng | Ví dụ |
As | Chỉ ra cách thức mà một hành động được thực hiện, hoặc để so sánh hai hành động/trạng thái | Do it as I showed you. (Làm theo cách tôi đã chỉ cho bạn.) |
How | Chỉ ra cách thức một hành động được thực hiện, thường đi kèm với một câu hỏi gián tiếp | She explained how she managed to complete the project on time. (Cô ấy giải thích cách cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn.) |
As if / As though | Chỉ ra cách thức một hành động được thực hiện, thường để diễn tả một tình huống giả định hoặc không có thật | She stared at me as though she had seen something terrifying. (Cô ấy nhìn chằm chằm vào tôi như thể cô ấy đã thấy điều gì đó kinh hoàng.) |
Like | So sánh cách thức một hành động được thực hiện với một hành động hoặc trạng thái khác | He plays the piano like a professional musician at a concert. (Anh ấy chơi đàn piano như một nhạc sĩ chuyên nghiệp tại buổi hòa nhạc.) |
By | Chỉ ra phương thức hoặc cách thức mà một hành động được thực hiện | She managed to finish her work early by staying up late every night. (Cô ấy đã hoàn thành công việc sớm bằng cách thức khuya mỗi đêm.) |
Dưới đây là 3 lưu ý quan trọng mà học sinh cần nắm khi sử dụng dấu phẩy với liên từ phụ thuộc Tiếng Anh.
Lưu ý 1: Khi liên từ phụ thuộc đứng ở đầu câu phức, ta sử dụng dấu phẩy ngay sau mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ:
Lưu ý 2: Khi liên từ phụ thuộc được dùng ở giữa câu, ta không cần đặt dấu phẩy giữa câu đó.
Ví dụ:
Lưu ý 3: Mệnh đề phụ thuộc và liên từ phụ thuộc không thể đứng một mình vì chúng không diễn đạt ý nghĩa hoàn chỉnh.
Thay vào đó, mệnh đề phụ thuộc và liên từ phụ thuộc cần phải được kết hợp với mệnh đề chính để tạo ra câu có nghĩa đầy đủ.
Ví dụ:
Bài 1: Điền một liên từ phụ thuộc thích hợp vào chỗ trống
________ I finish my homework, I'll call you to discuss our mid-term project.
They have been best friends ________ they met in kindergarten.
________ we were having dinner, the phone rang.
He always drinks a cup of coffee ________ he starts working in the morning.
We will continue the discussion ________ everyone has had a chance to speak.
________ the movie began, we had already settled into our seats.
________ you need any help, just let me know.
She was quite calm ________ the situation was very stressful.
________ we finished packing the car, we realized we forgot to bring the tickets.
________ the weather improves, we will have to cancel the outdoor event.
Bài 2: Nối các câu sau đây bằng cách sử dụng liên từ phụ thuộc sao cho ý nghĩa không đổi
The team practiced every day. They prepared for the football championship.
My friends and I reviewed our notes carefully. The exam began.
He invested in new technology. The company needed to stay competitive in the market.
The students were excited. They received their test results last week.
She spoke to her boyfriend with confidence. She was trying to convince him.
Alice saved money diligently. She wanted to afford a vacation abroad.
The children played in the park. It started to get dark.
He takes a camera on his trips. He does this in every place to capture beautiful moments.
They decided to cancel the picnic. The forecast predicted heavy rain.
We brought extra supplies. We were afraid that the hike might turn out to be longer than expected.
Đáp án
Bài 1:
After
since
While
before
until
By the time
Whenever
although
After
Unless
Bài 2:
The team practiced every day as they prepared for the championship.
My friends and I reviewed our notes carefully before the exam began.
He invested in new technology so that the company could stay competitive in the market.
The students were excited when they received their test results last week.
She spoke to him as if she was trying to convince him.
Alice saved money diligently so that she could afford a vacation abroad.
The children played in the park until it started to get dark.
He takes a camera on his trips wherever he goes so that he can capture beautiful moments.
They decided to cancel the picnic because the forecast predicted heavy rain.
We brought extra supplies in case the hike turned out to be longer than expected.
Mong rằng bài viết của IELTS LangGo đã giúp bạn phân biệt 9 loại liên từ phụ thuộc trong Tiếng Anh và cách dùng của chúng. Hãy chăm chỉ đặt câu với các liên từ phụ thuộc trên và làm bài tập thực hành để cải thiện vốn ngữ pháp Tiếng Anh của bạn nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ