
Museum (Bảo tàng) là một trong những chủ đề phổ biến trong IELTS Speaking Part 1, thường xuất hiện với tần suất cao trong các kỳ thi. Để đạt band điểm cao, bạn cần nắm được các câu hỏi thường gặp và có sẵn những ý tưởng cùng từ vựng phù hợp để trả lời một cách tự nhiên và ấn tượng.
Bài viết này sẽ tổng hợp các câu hỏi chủ đề Museum Speaking Part 1 kèm theo mẫu trả lời và từ vựng liên quan đến chủ đề giúp bạn dễ dàng áp dụng trong bài thi Speaking của mình.
Để giúp bạn chuẩn bị tốt cho phần thi Speaking Part 1, IELTS LangGo đã tổng hợp các câu hỏi phổ biến liên quan đến chủ đề Museum (bảo tàng), kèm theo 2 mẫu trả lời cho mỗi câu hỏi.
Các bạn có thể tham khảo để nắm được cách trả lời đồng thời điều chỉnh để phù hợp với ý tưởng của riêng mình nhé.
Sample 1:
Yes, my hometown has several museums, including a regional history museum and a small art gallery. They display everything from ancient relics to modern paintings. Though they’re not huge, they offer valuable insights into local culture. I often visit them on weekends to learn something new and enjoy a peaceful atmosphere.
Dịch nghĩa:
Có, quê tôi có vài bảo tàng, bao gồm một bảo tàng lịch sử vùng và một phòng trưng bày nghệ thuật nhỏ. Chúng trưng bày mọi thứ từ cổ vật cho đến tranh hiện đại. Dù không quá lớn, nhưng chúng mang đến nhiều hiểu biết quý giá về văn hóa địa phương. Tôi thường ghé thăm vào cuối tuần để học hỏi điều mới và tận hưởng không khí yên bình.
Vocabulary:
Sample 2:
No, there aren’t any museums in my hometown, which is quite disappointing. It’s a quiet town with limited cultural facilities, so people often travel to bigger cities for exhibitions or history tours. I think having at least one museum would really benefit students and help preserve local heritage for future generations.
Dịch nghĩa:
Không, quê tôi không có bảo tàng nào cả, điều đó khá đáng tiếc. Đây là một thị trấn yên tĩnh với ít hoạt động văn hóa, nên người dân thường phải đến các thành phố lớn hơn để tham quan triển lãm hay học lịch sử. Tôi nghĩ nếu có ít nhất một bảo tàng, học sinh sẽ được lợi rất nhiều và di sản địa phương cũng sẽ được bảo tồn tốt hơn cho thế hệ sau.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I enjoy visiting museums whenever I have free time. They’re not only educational but also relaxing. I especially like art museums because they allow me to appreciate creativity and learn about different cultures. Visiting museums inspires me and gives me a break from my usual routine.
Dịch nghĩa:
Vâng, tôi rất thích đến thăm các bảo tàng mỗi khi có thời gian rảnh. Chúng không chỉ mang tính giáo dục mà còn giúp thư giãn. Tôi đặc biệt yêu thích các bảo tàng nghệ thuật vì chúng cho phép tôi cảm nhận sự sáng tạo và tìm hiểu về những nền văn hóa khác nhau. Việc tham quan bảo tàng truyền cảm hứng cho tôi và giúp tôi tạm rời khỏi nhịp sống thường ngày.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I don’t visit museums regularly. My schedule is usually packed with schoolwork and personal responsibilities, so I rarely make the time. Plus, there aren’t many museums nearby. Still, I do think museums are meaningful places, and I hope to explore more of them when I have a break.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không thường xuyên đến thăm các bảo tàng. Lịch trình của tôi thường kín với việc học và các trách nhiệm cá nhân, nên tôi hiếm khi có thời gian. Hơn nữa, gần nơi tôi sống cũng không có nhiều bảo tàng. Dù vậy, tôi nghĩ bảo tàng là những nơi rất có ý nghĩa, và tôi hy vọng sẽ có dịp khám phá thêm nhiều bảo tàng hơn khi có thời gian rảnh.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I went to a museum of Vietnamese history on a school trip when I was around eight. I was amazed by the ancient tools, war relics, and traditional costumes. It was my first time seeing real artifacts instead of pictures in textbooks, and that experience sparked my interest in culture.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đã từng đến một bảo tàng lịch sử Việt Nam trong một chuyến tham quan do trường tổ chức khi tôi khoảng tám tuổi. Tôi đã rất ấn tượng với các công cụ cổ, hiện vật chiến tranh và trang phục truyền thống. Đó là lần đầu tiên tôi được nhìn thấy các hiện vật thật thay vì chỉ thấy qua sách vở, và trải nghiệm đó đã khơi dậy sự quan tâm của tôi đối với văn hóa.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I didn’t have the chance to visit any museums as a child. My hometown didn’t have one, and my family rarely traveled. Most of my knowledge came from books and TV shows. I think I missed out because museums can be a fun and hands-on way to learn.
Dịch nghĩa:
Không, tôi không có cơ hội đến thăm bảo tàng nào khi còn nhỏ. Quê tôi không có bảo tàng và gia đình tôi cũng hiếm khi đi du lịch. Phần lớn kiến thức của tôi khi đó đến từ sách và các chương trình truyền hình. Tôi nghĩ mình đã bỏ lỡ một điều thú vị vì bảo tàng có thể là nơi học tập sinh động và hấp dẫn.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I’ve been to a historical museum in Hanoi, and it was truly eye-opening. The exhibits included ancient artifacts, royal costumes, and war memorabilia. Walking through those displays gave me a real sense of Vietnam’s past, far beyond what I had read in books. It was both educational and moving.
Dịch nghĩa:
Có, tôi đã từng đến một bảo tàng lịch sử ở Hà Nội, và đó là một trải nghiệm thực sự mở mang tầm mắt. Các hiện vật trưng bày bao gồm cổ vật, trang phục hoàng gia và kỷ vật chiến tranh. Khi đi dọc theo các khu trưng bày ấy, tôi cảm nhận được chiều sâu của quá khứ Việt Nam, vượt xa những gì tôi từng đọc trong sách. Đó là một trải nghiệm vừa giáo dục vừa cảm động.
Vocabulary:
Sample 2:
No, I haven’t had the chance to visit a historical museum yet, but I’d really like to. I’ve always been curious about how people lived in the past, and seeing real objects from ancient times would bring history to life in a powerful and memorable way.
Dịch nghĩa:
Không, tôi vẫn chưa có cơ hội đến thăm một bảo tàng lịch sử, nhưng tôi rất muốn thử. Tôi luôn tò mò về cách con người sống trong quá khứ, và việc được tận mắt nhìn thấy những hiện vật cổ xưa chắc chắn sẽ khiến lịch sử trở nên sống động và khó quên hơn rất nhiều.
Vocabulary:
Sample 1:
The last time I visited a museum was about three months ago when I explored a modern art gallery in the city. The atmosphere was incredibly inspiring, with vibrant colors and thought-provoking pieces. It gave me a fresh perspective on creativity and reminded me how powerful visual storytelling can be.
Dịch nghĩa:
Lần gần nhất tôi đến thăm một bảo tàng là khoảng ba tháng trước, khi tôi khám phá một phòng trưng bày nghệ thuật hiện đại trong thành phố. Bầu không khí ở đó cực kỳ truyền cảm hứng, với những gam màu rực rỡ và các tác phẩm kích thích tư duy. Trải nghiệm đó đã mang đến cho tôi một góc nhìn mới về sự sáng tạo và nhắc nhở tôi rằng nghệ thuật thị giác có thể truyền tải thông điệp mạnh mẽ đến mức nào.
Vocabulary:
Sample 2:
It’s been several years since my last museum visit, probably during a school trip in high school. We toured a national history museum, but I didn’t fully appreciate it at the time. Looking back, I realize how valuable that experience was, and I’d love to visit one again with a fresh mindset.
Dịch nghĩa:
Đã vài năm kể từ lần cuối tôi đến bảo tàng, có lẽ là trong một chuyến đi thực tế thời trung học. Khi đó, chúng tôi tham quan một bảo tàng lịch sử quốc gia, nhưng tôi lại không thật sự trân trọng trải nghiệm ấy. Giờ nhìn lại, tôi nhận ra đó là một cơ hội quý giá, và tôi rất muốn quay lại thăm bảo tàng với một tâm thế trưởng thành hơn.
Vocabulary:
Sample 1:
Definitely. Museums play a vital role in helping visitors understand the rich history and diverse culture of our country. Through artifacts, photographs, and exhibitions, they offer a deeper, more authentic experience than guidebooks ever could. It’s an immersive way for tourists to connect with our heritage and traditions.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp du khách hiểu rõ hơn về lịch sử phong phú và văn hóa đa dạng của đất nước chúng tôi. Thông qua hiện vật, hình ảnh và các cuộc triển lãm, chúng mang đến trải nghiệm chân thực và sâu sắc hơn nhiều so với các sách hướng dẫn. Đây là cách tuyệt vời để khách du lịch kết nối với di sản và truyền thống của chúng tôi.
Vocabulary:
Sample 2:
Yes, museums in my hometown are incredibly valuable for visitors. They highlight local history, traditional crafts, and cultural milestones that shaped the community. For travelers seeking more than just sightseeing, museums offer meaningful context and a genuine connection to the area’s identity and way of life.
Dịch nghĩa:
Có, tôi nghĩ rằng các bảo tàng ở quê tôi vô cùng hữu ích đối với du khách. Chúng làm nổi bật lịch sử địa phương, các nghề thủ công truyền thống và những dấu mốc văn hóa đã định hình nên cộng đồng. Đối với những người muốn khám phá nhiều hơn ngoài các điểm tham quan phổ biến, bảo tàng mang lại bối cảnh có chiều sâu và sự kết nối chân thực với bản sắc và lối sống của địa phương.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, museums are incredibly important because they preserve a country’s history, culture, and identity. They allow people to learn about the past through real objects and stories. Without museums, many valuable traditions and artifacts could be forgotten, and future generations might lose touch with their cultural roots.
Dịch nghĩa:
Có, bảo tàng vô cùng quan trọng vì chúng lưu giữ lịch sử, văn hóa và bản sắc của một quốc gia. Chúng giúp mọi người tìm hiểu về quá khứ thông qua những hiện vật và câu chuyện thực tế. Nếu không có bảo tàng, nhiều giá trị truyền thống và hiện vật quý báu có thể bị lãng quên, và các thế hệ tương lai có thể đánh mất sự kết nối với cội nguồn văn hóa của mình.
Vocabulary:
Sample 2:
Definitely. Museums play a vital educational role. They make learning more interactive and engaging by showcasing information through exhibits, visuals, and hands-on displays. This helps people, especially students, understand complex topics more clearly and remember them better than just reading from textbooks or listening to lectures.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi. Bảo tàng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục. Chúng giúp việc học trở nên sinh động và hấp dẫn hơn thông qua các cuộc triển lãm, hình ảnh và hoạt động tương tác. Điều này giúp mọi người, đặc biệt là học sinh, hiểu rõ các chủ đề phức tạp và ghi nhớ lâu hơn so với chỉ đọc sách giáo khoa hay nghe giảng.
Vocabulary:
Sample 1:
Yes, I believe it’s perfectly appropriate for museums to sell items like books, replicas, or educational souvenirs. These not only enhance the visitor’s experience but also generate revenue to support museum operations. When thoughtfully curated, such products allow people to take a piece of culture or history home with them.
Dịch nghĩa:
Có, tôi cho rằng việc bảo tàng bán các sản phẩm như sách, bản sao hiện vật hay đồ lưu niệm mang tính giáo dục là hoàn toàn phù hợp. Những món đồ này không chỉ làm phong phú thêm trải nghiệm của khách tham quan mà còn giúp bảo tàng tạo thêm nguồn thu để duy trì hoạt động. Khi được chọn lọc kỹ lưỡng, chúng còn giúp mọi người mang về một phần văn hóa hoặc lịch sử.
Vocabulary:
Sample 2:
It can be suitable, depending on what’s being sold. If the merchandise is educational, artistic, or connected to the museum’s theme, it adds value. But turning museums into overly commercial spaces might take away from their cultural mission. The focus should remain on education, not profit-driven retail.
Dịch nghĩa:
Việc bán hàng trong bảo tàng có thể phù hợp, tùy vào sản phẩm được bán. Nếu những món đồ mang tính giáo dục, nghệ thuật hoặc liên quan đến chủ đề của bảo tàng thì rất đáng khuyến khích. Tuy nhiên, nếu biến bảo tàng thành nơi buôn bán hàng hóa thương mại thì có thể làm mất đi ý nghĩa văn hóa của nó. Mục tiêu chính của bảo tàng nên là giáo dục, không phải lợi nhuận.
Vocabulary:
Để trả lời tốt chủ đề Museum trong Speaking Part 1, bạn cần chuẩn bị cho mình vốn từ vựng liên quan đến việc mô tả bảo tàng, trải nghiệm tham quan và cảm nhận cá nhân. Dưới đây là danh sách từ vựng hữu ích để bạn tham khảo và áp dụng vào câu trả lời của mình.
Nouns:
Verbs:
Adjectives:
Hy vọng với các mẫu trả lời và từ vựng chủ đề Museum Speaking Part 1 từ IELTS LangGo, các bạn sẽ tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phòng thi IELTS. Đừng quên luyện tập thường xuyên để trả lời trôi chảy và mạch lạc hơn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ