Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Chủ đề Dreams Speaking Part 1: Bài mẫu & Từ vựng hay theo chủ đề
Nội dung

Chủ đề Dreams Speaking Part 1: Bài mẫu & Từ vựng hay theo chủ đề

Post Thumbnail

Dreams (Giấc mơ) là một trong những chủ đề Part 1 xuất hiện gần đây trong các bài thi IELTS Speaking với tần suất rất cao. Giấc mơ là một chủ đề thú vị nhưng cũng có thể khiến nhiều thí sinh bối rối nếu không có sự chuẩn bị kỹ càng.

Bài viết này sẽ giúp bạn làm quen với các câu hỏi phổ biến về chủ đề Dreams IELTS Speaking Part 1, đồng thời cung cấp câu trả lời mẫu band cao và từ vựng hữu ích giúp bạn ghi điểm với câu trả lời của mình.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Dreams Speaking Part 1

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà bạn có thể gặp trong IELTS Speaking Part 1 với chủ đề Dreams, kèm theo các câu trả lời mẫu giúp bạn tham khảo cách trả lời và sử dụng từ vựng.

Question 1. Do you often have dreams?

Sample 1:

Yes, I often have dreams, especially when I’m stressed or sleep deeply. Sometimes they’re random and strange, but other times they reflect my thoughts or worries from the day. I find it fascinating how the mind creates such vivid stories while we’re asleep. Some dreams even feel very real.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thường xuyên mơ, đặc biệt là khi tôi căng thẳng hoặc ngủ sâu. Đôi khi chúng rất ngẫu nhiên và kỳ lạ, nhưng cũng có lúc phản ánh suy nghĩ hay lo lắng trong ngày. Tôi thấy thật thú vị khi tâm trí có thể tạo ra những câu chuyện sống động như vậy khi ngủ. Một vài giấc mơ thậm chí còn rất chân thật.

Vocabulary:

  • random (adj): ngẫu nhiên
  • reflect (v): phản ánh
  • worry (n): nỗi lo
  • fascinating (adj): thú vị
  • vivid (adj): rõ ràng, sống động

Sample 2:

Not really. I don’t remember most of my dreams, and sometimes I feel like I don’t dream at all. Maybe I do, but they’re just too short or unclear to recall. It’s rare for me to wake up with a strong memory of what I dreamt about.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi không nhớ rõ hầu hết các giấc mơ, và đôi khi tôi cảm giác như mình chẳng mơ gì cả. Có thể tôi có mơ, nhưng chúng quá ngắn hoặc mờ nhạt để ghi nhớ. Hiếm khi tôi thức dậy với một ký ức rõ ràng về những gì mình đã mơ.

Vocabulary:

  • unclear (adj): không rõ ràng
  • recall (v): shi nhớ
  • dream about (phr.): mơ về
Dream Speaking Part 1 Questions and Answers
Dream Speaking Part 1 Questions and Answers

Question 2. Can you remember the dreams you had?

Sample 1:

Yes, I can usually remember my dreams, at least for a short time after waking up. Some are so vivid and emotional that they stay with me for days. For example, I once dreamed of flying over mountains, and the feeling was so real that I still remember it now.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thường nhớ được giấc mơ của mình, ít nhất là trong một khoảng thời gian ngắn sau khi thức dậy. Một số giấc mơ sống động và cảm xúc đến mức tôi nhớ chúng suốt nhiều ngày. Ví dụ, tôi từng mơ mình bay qua những dãy núi, và cảm giác đó chân thật đến nỗi tôi vẫn còn nhớ rõ đến bây giờ.

Vocabulary:

  • vivid (adj): rõ ràng
  • at least (phr.): ít nhất là
  • emotional (adj): cảm xúc

Sample 2:

Not really. Most of the time, I forget my dreams as soon as I wake up. I might remember a few images or feelings, but they fade quickly. It’s frustrating sometimes, especially if I feel like the dream was interesting or meaningful, but I just can’t recall the details.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Hầu hết thời gian, tôi quên giấc mơ ngay khi tỉnh dậy. Tôi có thể nhớ vài hình ảnh hoặc cảm xúc thoáng qua, nhưng chúng biến mất rất nhanh. Đôi khi điều này khiến tôi thấy tiếc, nhất là khi cảm nhận được rằng giấc mơ có thể rất thú vị hoặc ý nghĩa, nhưng tôi lại không nhớ được chi tiết.

Vocabulary:

  • fade (v): phai đi, mờ đi
  • frustrating (adj): tiếc, khó chịu

Question 3. How long can you remember your dream when you wake up?

Sample 1:

Usually, I can remember my dream for just a few minutes after waking up. If I don’t write it down or think about it right away, it quickly fades. Sometimes only one part stays in my memory, like a strange scene or a strong feeling I had during the dream.

Dịch nghĩa:

Thông thường, tôi chỉ nhớ giấc mơ trong vài phút sau khi thức dậy. Nếu tôi không ghi lại hoặc nghĩ đến nó ngay lập tức, nó sẽ nhanh chóng phai mờ. Đôi khi tôi chỉ nhớ một phần, như một cảnh kỳ lạ hoặc cảm xúc mạnh mà tôi đã trải qua trong mơ.

Vocabulary:

  • write sth down (phr.): viết cái gì xuống
  • stay in one’s memory (phr.): lưu lại trong ký ức của ai

Sample 2:

It depends on how vivid or emotional the dream is. Some dreams disappear within seconds, while others stay in my mind for hours or even days. If something about the dream really stands out, like someone I miss or a scary event, I tend to remember it longer.

Dịch nghĩa:

Còn tùy vào mức độ sống động hay cảm xúc của giấc mơ. Một số giấc mơ biến mất chỉ sau vài giây, nhưng cũng có những giấc ở lại trong tâm trí tôi hàng giờ hoặc thậm chí vài ngày. Nếu giấc mơ có chi tiết nổi bật, như gặp người tôi nhớ hoặc điều gì đó đáng sợ, tôi thường nhớ lâu hơn.

Vocabulary:

  • depend on (phr.): phụ thuộc vào
  • stand out (phr.): nổi bật
  • scary (adj): đáng sợ

Question 4. Do you think dreams have special meanings?

Sample 1:

Yes, I believe some dreams carry special meanings. They might reflect our hidden emotions, thoughts, or worries. For example, dreaming about falling could represent feeling out of control. While not every dream has deep meaning, some definitely give insight into our subconscious mind and how we’re truly feeling inside.

Dịch nghĩa:

Có, tôi tin rằng một số giấc mơ mang ý nghĩa đặc biệt. Chúng có thể phản ánh cảm xúc, suy nghĩ hoặc lo lắng thầm kín của chúng ta. Ví dụ, mơ thấy mình rơi có thể thể hiện cảm giác mất kiểm soát. Dù không phải giấc mơ nào cũng sâu sắc, nhưng một vài giấc thực sự cho ta thấy nội tâm của chính mình.

Vocabulary:

  • hidden (adj): thầm kín
  • represent (v): thể hiện
  • out of control (phr.): mất kiểm soát
  • give insight into (phr.): cho một cái nhìn sâu vào
  • subconscious (adj): tiềm thức

Sample 2:

Not really. I think most dreams are just random thoughts from the day, mixed together while we sleep. They often don’t make sense and are full of strange images. While it’s fun to guess their meaning, I don’t believe they truly reveal anything serious or important about our lives.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi nghĩ hầu hết giấc mơ chỉ là những suy nghĩ ngẫu nhiên trong ngày được trộn lẫn lại khi chúng ta ngủ. Chúng thường không có ý nghĩa rõ ràng và đầy hình ảnh kỳ lạ. Dù đoán ý nghĩa thì cũng thú vị, nhưng tôi không tin chúng tiết lộ điều gì quan trọng về cuộc sống.

Vocabulary:

  • make sense (phr.): có ý nghĩa
  • reveal (v): tiết lộ

Question 5. Do you want to make your dreams come true?

Sample 1:

Absolutely. I believe dreams give us direction and purpose. I have personal goals like traveling the world and building a meaningful career. Making those dreams come true would give me a real sense of achievement. It takes effort, but I’m willing to work hard to turn them into reality.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Tôi tin rằng ước mơ cho ta định hướng và mục tiêu sống. Tôi có những mục tiêu cá nhân như đi du lịch vòng quanh thế giới và xây dựng một sự nghiệp ý nghĩa. Biến những ước mơ đó thành hiện thực sẽ mang lại cho tôi cảm giác thành tựu. Dù cần nhiều nỗ lực, nhưng tôi sẵn sàng cố gắng để biến nó thành sự thật.

Vocabulary:

  • direction (n): định hướng
  • purpose (n): mục tiêu
  • personal goal (n): mục tiêu cá nhân
  • sense of achievement (n): cảm giác thành tựu
  • effort (n): nỗ lực
  • be willing to (phr.): sẵn sàngg
  • turn sth into reality (phr.): biến điều gì thành sự thật

Sample 2:

Sometimes, yes, but not all dreams are meant to come true. Some are just fantasies or things that feel good to imagine. I focus more on realistic goals that I can achieve step by step. If a dream is truly meaningful, I’ll try to pursue it seriously.

Dịch nghĩa:

Đôi khi có, nhưng không phải ước mơ nào cũng cần trở thành hiện thực. Có những ước mơ chỉ đơn thuần là tưởng tượng hoặc mang lại cảm giác dễ chịu khi nghĩ đến. Tôi tập trung vào những mục tiêu thực tế mà mình có thể đạt được từng bước. Nếu ước mơ nào thật sự ý nghĩa, tôi sẽ nghiêm túc theo đuổi nó.

Vocabulary:

  • be meant to (phr.): cần phải, đáng lẽ
  • fantasy (n): sự mơ tưởng
  • focus on (phr.): tập trung vào
  • step by step (phr.): từng bước một
  • pursue (v): theo đuổi

Question 6. Do you share your dreams with others?

Sample 1:

Yes, I sometimes share my dreams with close friends or family, especially if the dream is interesting or emotional. It’s fun to hear their thoughts or interpretations. Sharing dreams also helps me remember them better and sometimes even leads to meaningful conversations about feelings or past experiences.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thỉnh thoảng chia sẻ giấc mơ với bạn bè thân thiết hoặc gia đình, đặc biệt nếu giấc mơ đó thú vị hoặc mang nhiều cảm xúc. Việc nghe suy nghĩ hay cách họ lý giải cũng rất vui. Chia sẻ giấc mơ còn giúp tôi nhớ rõ hơn và đôi khi dẫn đến những cuộc trò chuyện ý nghĩa về cảm xúc hoặc trải nghiệm trong quá khứ.

Vocabulary:

  • interpretation (n): sự lý giải, giải thích
  • lead to (phr.): dẫn đến
  • past experience (n): trải nghiệm quá khứ

Sample 2:

Not really. I usually keep my dreams to myself because they often don’t make much sense. Some dreams are too personal or strange to explain, and I don’t want others to misunderstand. I think it’s okay to keep them private unless there’s a strong reason to talk about them.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi thường giữ giấc mơ cho riêng mình vì chúng thường không rõ ràng và khó hiểu. Một số giấc mơ quá cá nhân hoặc kỳ quái để giải thích, và tôi không muốn người khác hiểu sai. Tôi nghĩ giữ riêng là điều bình thường, trừ khi có lý do đặc biệt để chia sẻ.

Vocabulary:

  • keep sth to oneself (phr.): giữ cho riêng mình
  • misunderstand (v): hiểu lầm
  • keep sth private (phr.): giữ điều gì riêng tư

Question 7. Do you like hearing others’ dreams?

Sample 1:

Yes, I enjoy hearing other people’s dreams, especially when they’re vivid or emotional. It’s interesting to learn what’s going on in someone’s mind while they sleep. Sometimes dreams are funny or even mysterious, and I like trying to guess what they might mean or how they relate to real life.

Dịch nghĩa:

Có, tôi thích nghe về giấc mơ của người khác, đặc biệt khi chúng sống động hoặc cảm xúc. Thật thú vị khi biết điều gì đang diễn ra trong tâm trí ai đó khi họ ngủ. Đôi khi giấc mơ rất hài hước hoặc bí ẩn, và tôi thích đoán ý nghĩa hoặc liên hệ nó với đời thực.

Vocabulary:

  • go on (phr.): diễn ra
  • mysterious (adj): bí ẩn
  • relate to (phr.): liên hệ với, liên quan đến

Sample 2:

Not really. I usually find it hard to follow someone else’s dream because it often sounds confusing or random. Unless the dream is short and meaningful, I lose interest quickly. I’d rather talk about real experiences than try to make sense of something that might not have any clear meaning.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi thường thấy khó theo dõi giấc mơ của người khác vì nó thường nghe khá lộn xộn hoặc ngẫu nhiên. Trừ khi giấc mơ ngắn và có ý nghĩa rõ ràng, tôi dễ mất hứng thú. Tôi thích nói về trải nghiệm thực tế hơn là cố hiểu điều gì đó không rõ ràng.

Vocabulary:

  • confusing (adj): bối rối
  • lose interest (phr.): mất hứng thú

Question 8. Have you had a bad dream before?

Sample 1:

Yes, I’ve had a few bad dreams. One time, I dreamed I was being chased and couldn’t run fast enough. I woke up feeling panicked and sweaty. It wasn’t real, of course, but the fear felt so strong that I couldn’t fall back asleep for a while.

Dịch nghĩa:

Có, tôi đã từng có vài giấc mơ tồi tệ. Có lần tôi mơ bị ai đó đuổi theo và không thể chạy nhanh được. Tôi tỉnh dậy trong trạng thái hoảng loạn và toát mồ hôi. Dù biết chỉ là mơ, nhưng cảm giác sợ hãi rất thật khiến tôi khó ngủ lại.

Vocabulary:

  • chase (v): đuổi theo
  • panicked (adj): hoảng loạn
  • sweaty (adj): toát mồ hôi
  • fall back asleep (phr.): ngủ lại

Sample 2:

Definitely. I once dreamed that I failed an important exam, and it felt incredibly real. I remember waking up anxious and checking my calendar to make sure it wasn’t true. That dream stayed with me the whole day—it made me nervous even though nothing had actually happened.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Tôi từng mơ mình trượt một kỳ thi quan trọng, và cảm giác lúc đó thật đáng sợ. Tôi tỉnh dậy trong lo lắng và phải kiểm tra lại lịch để chắc chắn đó không phải sự thật. Giấc mơ ấy khiến tôi căng thẳng suốt cả ngày, dù thực tế không có gì xảy ra.

Vocabulary:

  • incredibly (adv): thực sự
  • anxious (adj): lo lắng
  • make sure (phr.): đảm bảo
  • nervous (phr.): bồn chồn, căng thẳng

Question 9. Do you think dreams will affect life?

Sample 1:

Yes, I believe dreams can affect real life in small ways. Sometimes they reflect our stress or emotions, and they can influence how we feel during the day. A scary dream might leave us anxious, while a happy one can boost our mood or inspire us to pursue certain goals.

Dịch nghĩa:

Có, tôi tin rằng giấc mơ có thể ảnh hưởng đến cuộc sống thực theo một cách nào đó. Đôi khi chúng phản ánh căng thẳng hoặc cảm xúc của chúng ta và có thể ảnh hưởng đến tâm trạng trong ngày. Một giấc mơ đáng sợ có thể khiến ta lo lắng, trong khi một giấc mơ vui vẻ có thể khiến ta cảm thấy hạnh phúc hơn hoặc truyền cảm hứng theo đuổi mục tiêu.

Vocabulary:

  • boost one’s mood (phr.): khích lệ tinh thần của ai
  • inspire (v): truyền cảm hứng
  • pursue goals (phr.): theo đuổi các mục tiêu

Sample 2:

Not really. I think most dreams are just random thoughts and don’t have much impact on real life. They might be interesting or strange, but once we wake up, we usually forget about them. I don’t think they change how we live or the choices we make in reality.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Tôi nghĩ hầu hết các giấc mơ chỉ là những suy nghĩ ngẫu nhiên và không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống thực tế. Chúng có thể thú vị hoặc kỳ lạ, nhưng khi tỉnh dậy thì thường quên ngay. Tôi không nghĩ chúng làm thay đổi cách sống hay quyết định của chúng ta trong thực tế.

Vocabulary:

  • have impact on (phr.): ảnh hưởng đến

Question 10. Do you want to learn more about dreams?

Sample 1:

Absolutely, I’d love to learn more about dreams. The way our subconscious mind weaves such vivid and often puzzling stories during sleep is truly intriguing. Exploring the meanings behind various dreams, understanding why we dream certain things, and how our emotions influence them would provide fascinating insights into our psyche and help me understand myself better.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi rất muốn tìm hiểu thêm về giấc mơ. Cách mà tiềm thức của chúng ta tạo ra những câu chuyện sống động và đôi khi khó hiểu trong giấc ngủ thực sự rất hấp dẫn. Việc khám phá ý nghĩa của các loại giấc mơ khác nhau, hiểu lý do tại sao chúng ta mơ những điều nhất định và cách cảm xúc ảnh hưởng đến nội dung giấc mơ có thể mang lại những hiểu biết sâu sắc về tâm lý và giúp tôi hiểu rõ bản thân hơn.

Vocabulary:

  • weave (v): tạo ra
  • intriguing (adj): hấp dẫn
  • psyche (n): tâm lý

Sample 2:

Not really. While I do find dreams fascinating, I don’t feel a strong need to delve deeper into them. For me, they’re just a natural part of sleep, and I prefer to focus on things that have a more direct impact on my waking life. Unless a dream is particularly striking or bizarre, I tend to move on from it quickly.

Dịch nghĩa:

Không hẳn. Dù tôi thấy giấc mơ khá thú vị, nhưng tôi không cảm thấy cần thiết phải đào sâu vào chúng. Với tôi, chúng chỉ là một phần tự nhiên của giấc ngủ, và tôi thích tập trung vào những điều có ảnh hưởng trực tiếp hơn đến cuộc sống hàng ngày. Trừ khi một giấc mơ thực sự đặc biệt hoặc kỳ lạ, tôi thường bỏ qua nó khá nhanh.

Vocabulary:

  • delve into (phr.): đào sâu vào
  • striking (adj): đặc biệt
  • bizarre (adj): kỳ lạ
  • tend to (phr.): có xu hướng
  • move on from (phr.): bỏ qua

2. Từ vựng topic Dream IELTS Speaking Part 1

Muốn trả lời Part 1 “ăn điểm” thì không thể thiếu từ vựng chủ đề. Các bạn hãy cùng học thêm các từ và cụm từ hữu ích liên quan đến topic Dream (Giấc mơ) và luyện tập cách vận dụng vào câu trả lời của mình nhé.

IELTS Speaking Part 1 topic Dreams Vocabulary
IELTS Speaking Part 1 topic Dreams Vocabulary

Nouns:

  • unconscious mind: tâm trí vô thức
  • emotional state: trạng thái cảm xúc
  • past memory: ký ức quá khứ
  • sleep cycle: chu kỳ ngủ
  • mental fatigue: mệt mỏi tinh thần
  • scenario: tình huống
  • alternate reality: thực tại thay thế
  • dream analysis: phân tích giấc mơ
  • subconscious signal: tín hiệu đến từ tiềm thức
  • sleep disturbance: rối loạn giấc ngủ

Verbs:

  • fall back into a dream: quay lại giấc mơ khi ngủ tiếp
  • go through a nightmare: trải qua một cơn ác mộng
  • enter a dream state: bước vào trạng thái mơ
  • drift into sleep: chìm vào giấc ngủ
  • make sense of: hiểu được ý nghĩa của
  • dismiss sth as nonsense: cho điều gì là vớ vẩn
  • escape reality through dreams: trốn khỏi thực tại qua giấc mơ
  • confront: đối mặt
  • decode hidden messages: giải mã thông điệp thầm kín
  • be in panic: hoảng loạn

Adjectives:

  • lucid: mơ tỉnh, rõ ràng
  • recurring: lặp đi, lặp lại
  • surreal: siêu thực
  • fragmented: rời rạc
  • uplifting: truyền cảm hứng
  • intense: mãnh liệt
  • enlightening: khai sáng, giúp hiểu ra được điều gì đó
  • thought-provoking: gợi nhiều suy nghĩ

Chinh phục chủ đề Dreams IELTS Speaking Part 1 không hề khó nếu bạn nắm được cách triển khai ý tưởng rõ ràng và sử dụng từ vựng linh hoạt.

Hy vọng những câu trả lời mẫu và từ vựng trong bài viết này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong phòng thi Speaking. Các bạn hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm và trả lời trôi chảy nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ