Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Bài mẫu Speaking Describe an unusual building you have visited Part 2, 3
Nội dung

Bài mẫu Speaking Describe an unusual building you have visited Part 2, 3

Post Thumbnail

Describe an unusual building you have visited là đề bài Speaking Part 2 đã khiến nhiều bạn thí sinh bối rối bởi không biết bắt đầu từ đâu, lựa chọn công trình nào hay triển khai ý tưởng, từ vựng ra sao để gây ấn tượng với giám khảo.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn ‘gỡ rối’ và chinh phục đề bài khó nhằn này với bài mẫu Part 2 và Part 3 kèm mẹo triển khai ý tưởng hiệu quả và các từ vựng hay liên quan đến chủ đề để bạn vận dụng.

1. Phân tích đề Describe an unusual building you have visited

Describe an unusual building you have visited. / Describe an unusual building that you think is interesting.

You should say:

  • Where it is
  • What it looks like
  • What it is used for

And explain what makes it unusual

Khi tìm ý tưởng cho đề bài này, các bạn hãy nghĩ đến một tòa nhà có hình dáng, màu sắc hoặc chức năng đặc biệt mà bạn từng nhìn thấy – có thể là trực tiếp hoặc qua ảnh/video. Sau đó, xác định các ý chính để mô tả: vị trí, thiết kế bên ngoài, cảm nhận cá nhân và lý do vì sao nó được xem là “unusual”.

Các bạn nên chọn một tòa nhà bạn nhớ rõ để dễ nói chi tiết. Cuối cùng, liên kết tòa nhà đó với trải nghiệm cá nhân để bài nói thêm sinh động và tự nhiên nhé.

Where it is
 Ở phần này, bạn cần giới thiệu vị trí của tòa nhà mà bạn muốn mô tả.

Useful expressions:

  • One of the most unusual buildings I’ve ever seen is located in Da Nang, a coastal city in central Vietnam.
  • When it comes to eye-catching architecture, the first one springing to my mind is ....

What it looks like
 Bạn mô tả thiết kế hoặc ngoại hình đặc biệt của tòa nhà.

Useful expressions:

  • The structure looks like …
  • It looks ancient and weathered, as if they’ve been there for centuries, holding the bridge gently in the air.
  • It’s surrounded by misty mountains and lush greenery, which adds to its magical vibe.

What it is used for
Bạn nói về chức năng hoặc mục đích của tòa nhà (dù là công trình nghệ thuật hay sử dụng thực tế).

Useful expressions:

  • It’s mainly used as a tourist attraction and a walking path for visitors to enjoy panoramic views.
  • Although it serves no practical transportation purpose, it’s become an iconic photo spot and symbol of Vietnamese creativity.

And explain what makes it unusual
Giải thích lý do vì sao tòa nhà này khác thường hoặc đặc biệt.

Useful expressions:

  • What makes this structure so unique is the way art and nature blend together.
  • The design is both surreal and poetic, which leaves a lasting impression on anyone who sees it.

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Places and Buildings IELTS Speaking kèm Bài mẫu

2. Bài mẫu Describe an unusual building you have visited Part 2

Trong sample này, IELTS LangGo sẽ mô tả tòa nhà Bitexco - một địa điểm rất nổi bật ở thành phố Hồ Chí Minh. Các bạn hãy cùng tham khảo bài mẫu dưới đây để ‘bỏ túi’ thêm một vài cấu trúc hay và từ vựng thú vị nhé.

Describe an unusual building cue card
Describe an unusual building cue card

Sample:

One unusual building that really caught my attention was the Bitexco Financial Tower in Ho Chi Minh City. I had the chance to see it a couple of years ago when I visited the South for a short holiday.

The tower is located right in the heart of District 1, and you honestly can’t miss it - it’s one of the tallest and most iconic buildings in the city. What makes it really stand out is its shape. It’s a glass skyscraper with a very sleek, modern design, and what’s most eye-catching is the helipad that juts out from the side of the building around the 52nd floor. From certain angles, it kind of looks like a lotus bud, which I think was actually part of the inspiration behind its design.

The building is used for multiple purposes. It has offices, a shopping mall, restaurants, and even a skydeck that offers a panoramic view of the entire city. When I went up there, I remember just standing by the window, taking in the view of the Saigon River and the sea of motorbikes down below. It was pretty breathtaking.

What makes the Bitexco Tower so unusual to me is not just its futuristic appearance, but also the way it blends Vietnamese cultural symbolism with modern architecture. It’s not something you’d expect to see in a city where French colonial buildings and old-style shophouses are still pretty common. So seeing this sleek, high-tech tower rising up in the middle of it all was both surprising and impressive.

Dịch nghĩa:

Một toà nhà độc đáo mà mình từng nhìn thấy và thật sự gây ấn tượng với mình là toà nhà Bitexco Financial Tower ở TP. Hồ Chí Minh. Mình có dịp nhìn thấy nó vài năm trước khi vào Nam chơi trong một kỳ nghỉ ngắn.

Toà nhà này nằm ngay trung tâm quận 1, và thực sự là không thể không chú ý đến nó - nó là một trong những toà cao tầng nổi bật nhất của thành phố. Điều khiến nó trở nên đặc biệt là hình dáng bên ngoài. Đây là một toà nhà chọc trời bằng kính với thiết kế rất hiện đại, và nổi bật nhất là bãi đáp trực thăng nhô ra từ một bên toà nhà, khoảng tầng 52. Nhìn từ một số góc độ, toà nhà trông giống như nụ hoa sen, và mình nghĩ đó chính là cảm hứng thiết kế ban đầu.

Toà Bitexco được sử dụng với nhiều chức năng khác nhau. Có văn phòng, trung tâm thương mại, nhà hàng và cả một đài quan sát ở tầng cao, nơi có thể nhìn toàn cảnh thành phố. Lúc mình lên đó, mình nhớ đã đứng thật lâu bên cửa kính để ngắm nhìn sông Sài Gòn và biển xe máy phía dưới - cảm giác thực sự rất ấn tượng.

Điều khiến toà nhà Bitexco trở nên khác biệt đối với mình không chỉ là vẻ ngoài hiện đại, mà còn là cách mà nó kết hợp giữa biểu tượng văn hoá Việt Nam với kiến trúc đương đại. Giữa một thành phố còn nhiều toà nhà kiểu Pháp và nhà ống truyền thống, việc xuất hiện một toà tháp hiện đại, tương lai như vậy thật sự vừa bất ngờ vừa đáng khâm phục.

Vocabulary

  • catch one’s attention (phr.): gây ấn tượng
  • iconic (adj): mang tính biểu tượng
  • stand out (v): nổi bật
  • skyscraper (n): toà nhà chọc trời
  • sleek (adj): bóng bẩy
  • eye-catching (adj): thu hút
  • helipad (n): bãi đáp trực thăng
  • jut out (v): nhô ra
  • a lotus bud (n): nụ hoa sen
  • skydeck (n): đài quan sát
  • panoramic view (n): toàn cảnh
  • taking in the view (phr.): ngắm cảnh
  • futuristic appearance (n): vẻ ngoài hiện đại
  • blend smth with smth (v): kết hợp giữa cái gì với cái gì
  • French colonial buildings (n): toà nhà kiểu Pháp
  • old-style shophouse (n): nhà ống truyền thống

3. Describe an unusual building Part 3 Questions & Answers

Với đề bài Part 2 yêu cầu Mô tả một tòa nhà đặc biệt, các câu hỏi Part 3 thường liên quan đến chủ đề kiến trúc, nhà cửa, ví dụ như yêu cầu bạn thảo luận về kiến trúc, vai trò của các tòa nhà nổi bật trong xã hội và sự phát triển đô thị.

Hãy cùng khám phá một số câu hỏi thường gặp và gợi ý trả lời để chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này nhé.

Describe an unusual building Part 3 Questions
Describe an unusual building Part 3 Questions

Question 1. Why do people visit historical or unique buildings?

Answer:

I think people visit these places because they want to connect with the past and learn about different cultures or time periods. Historical buildings often tell fascinating stories, and unique architecture can really capture people's imagination. Also, these places are often considered landmarks, so visiting them is kind of a must-do for tourists.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ mọi người đến những nơi này vì họ muốn kết nối với quá khứ và tìm hiểu về các nền văn hóa hoặc giai đoạn lịch sử khác nhau. Các công trình cổ thường kể những câu chuyện thú vị, và kiến trúc độc đáo thì có thể thật sự kích thích trí tưởng tượng của người ta. Ngoài ra, đây thường là những biểu tượng nổi bật, nên khách du lịch thường coi đó là điểm đến bắt buộc.

Vocabulary:

  • connect with the past (phr.): kết nối với quá khứ
  • fascinating (adj): hấp dẫn, thú vị
  • capture one's imagination (phr.): kích thích trí tưởng tượng
  • landmark (n): biểu tượng, địa danh nổi bật

Question 2. Do you think old buildings should be preserved?

Answer:

Yes, absolutely. Old buildings are a part of a country’s heritage and give people a sense of identity. They help us understand how people lived in the past and remind us of our shared history. Of course, it’s important to restore them properly and keep them safe, but I believe they’re worth protecting.

Dịch nghĩa:

Mình nghĩ là nên hoàn toàn. Các công trình cũ là một phần của di sản quốc gia và mang lại cho người dân cảm giác về bản sắc. Chúng giúp chúng ta hiểu cách người xưa từng sống và gợi nhớ về lịch sử chung của chúng ta. Tất nhiên, điều quan trọng là phải trùng tu chúng đúng cách và giữ an toàn, nhưng mình tin là chúng rất đáng để bảo tồn.

Vocabulary:

  • heritage (n): di sản
  • identity (n): bản sắc
  • shared history (n): lịch sử chung
  • restore (v): trùng tu, phục hồi

Question 3. What are the challenges in maintaining historical buildings?

Answer:

There are quite a few challenges. First of all, the cost can be extremely high - especially if the materials or techniques needed are rare or require specialized knowledge. Weather and pollution can also damage these buildings over time. Plus, it’s often hard to balance modern development with preservation efforts.

Dịch nghĩa:

Có khá nhiều khó khăn. Trước hết là chi phí có thể rất cao – đặc biệt nếu cần vật liệu hoặc kỹ thuật hiếm và đòi hỏi kiến thức chuyên môn. Thời tiết và ô nhiễm cũng có thể làm hư hại các công trình này theo thời gian. Thêm nữa, việc cân bằng giữa phát triển hiện đại và bảo tồn thường không dễ dàng.

Vocabulary:

  • specialized knowledge (n): kiến thức chuyên môn
  • preservation efforts (n): bảo tồn

Question 4. Should governments or private companies be responsible for preserving them?

Answer:

Ideally, both. Governments should take the lead because preserving cultural heritage is part of their duty to the public. But private companies can also play a role, especially through funding or sponsorship. A public-private partnership often makes it easier to maintain these buildings without putting all the financial burden on the government.

Dịch nghĩa:

Lý tưởng nhất là cả hai cùng chịu trách nhiệm. Chính phủ nên đi đầu vì việc bảo tồn di sản văn hóa là trách nhiệm với cộng đồng. Nhưng các công ty tư nhân cũng có thể đóng góp, đặc biệt là thông qua tài trợ hoặc đóng góp quỹ. Mối quan hệ hợp tác công – tư thường giúp việc bảo trì các công trình này dễ dàng hơn mà không khiến chính phủ gánh hết gánh nặng tài chính.

Vocabulary:

  • take the lead (phr.): đi đầu
  • duty to the public (phr.): trách nhiệm với cộng đồng
  • funding (noun): tài trợ
  • sponsorship (noun): tài trợ, bảo trợ
  • financial burden (noun): gánh nặng tài chính

Question 5. Are there any unique or interesting buildings in Vietnam that attract tourists?

Answer:

Definitely. Vietnam has lots of fascinating buildings. One example is the Hue Imperial City, which is full of historical and architectural value. Then there’s the Crazy House in Da Lat - it’s totally different from anything else and looks like something out of a fairy tale. These places really stand out and attract both domestic and international tourists.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi. Việt Nam có rất nhiều công trình thú vị. Ví dụ như Đại Nội Huế, nơi có giá trị lịch sử và kiến trúc rất lớn. Ngoài ra còn có Ngôi nhà điên ở Đà Lạt – công trình này hoàn toàn khác biệt và trông như bước ra từ truyện cổ tích vậy. Những địa điểm như thế thật sự nổi bật và thu hút cả khách trong nước lẫn quốc tế.

Vocabulary:

  • Imperial City (n): Hoàng thành
  • architectural value (n): giá trị kiến trúc
  • stand out (phrasal verb): nổi bật

Question 6. Do you think unique architecture can make a city more attractive to tourists? Why or why not?

Answer:

Yes, I really believe it can. Unique architecture helps create a strong visual identity for a city, making it more memorable for visitors. It also reflects a city’s creativity and cultural depth. Think of cities like Barcelona or Singapore - their buildings are not just functional, they’re also pieces of art. That kind of design can really boost tourism.

Dịch nghĩa:

Mình thật sự tin là có. Kiến trúc độc đáo giúp tạo nên bản sắc hình ảnh riêng cho một thành phố, khiến du khách dễ ghi nhớ hơn. Nó cũng phản ánh sự sáng tạo và chiều sâu văn hóa của thành phố đó. Hãy nghĩ đến những nơi như Barcelona hay Singapore – các tòa nhà ở đó không chỉ có chức năng mà còn giống như tác phẩm nghệ thuật. Kiểu thiết kế như vậy thật sự có thể thúc đẩy du lịch.

Vocabulary:

  • visual identity (n): bản sắc hình ảnh
  • memorable (adj): đáng nhớ
  • piece of art (n): tác phẩm nghệ thuật
  • boost tourism (verb): thúc đẩy du lịch

Hy vọng rằng với bài mẫu Describe an unusual building you have visited kèm từ vựng từ IELTS LangGo, bạn đã có thêm ý tưởng và từ vựng để tự tin để chinh phục chủ đề này.

Các bạn hãy luyện tập nhiều lần để biến vốn từ thành phản xạ tự nhiên nhé. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS và đạt được kết quả như mong đợi!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ