Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Have a go nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
Nội dung

Have a go nghĩa là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Have a go là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh thường dùng để khuyến khích ai đó thử sức hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Tuy nhiên, cụm từ này còn có ý nghĩa khác mà có thể bạn chưa biết.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Have a gođể bạn có thể sử dụng thành thạo và chính xác nhé.

1. Have a go là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Have a go là một collocation trong tiếng Anh có nghĩa là "thử làm gì đó" hoặc "cố gắng làm điều gì đó"

Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó thử sức với một điều mới hoặc thử thách bản thân.

Ví dụ:

  • I've never played tennis before, but I'll have a go. (Tôi chưa từng chơi tennis trước đây, nhưng tôi sẽ thử.)
  • Don't worry if you don't succeed at first, just have a go and see what happens. (Đừng lo lắng nếu ban đầu bạn không thành công, cứ thử xem điều gì sẽ xảy ra.)

Bên cạnh đó, Have a go còn được dùng với ý nghĩa là “phê bình/chỉ trích ai đó

Ví dụ:

  • He had a go at me for being late. (Anh ta đã phê bình tôi vì đến muộn.)
  • The coach had a go at the team after their poor performance. (Huấn luyện viên đã chỉ trích đội bóng sau màn trình diễn tệ hại của họ.)
Have a go nghĩa là gì
Have a go nghĩa là gì

2. Cấu trúc và cách dùng Have a go

Như đã nêu ở trên, cụm từ Have a go có thể được sử dụng với các ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mục đích giao tiếp. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc và cách dùng nhé.

Have a go

Cụm từ Have a go có thể được sử dụng độc lập để diễn tả ý nghĩa thử làm một điều gì đó hoặc khuyến khích ai thử làm gì đó.

Ví dụ:

  • I've never done this before, but I'll have a go. (Tôi chưa từng làm việc này trước đây, nhưng tôi sẽ thử.)
  • Don't just stand there watching, have a go! (Đừng chỉ đứng đó nhìn, hãy thử đi!)

Have a go at something/doing something

Have a go có thể kết hợp với giới từ At + danh từ/cụm danh từ/Ving để diễn tả ý nghĩa sẽ thử làm việc gì hoặc tham gia vào hoạt động nào đó cụ thể.

Ví dụ:

  • Why don't you have a go at solving this puzzle? (Tại sao bạn không thử giải câu đố này?)
  • We had a go at the escape room challenge — it was so much fun! (Chúng tôi đã thử tham gia thử thách phòng thoát hiểm – vui lắm!)

Have a go at someone

Khác với 2 cách sử dụng trên, Have a go at someone có nghĩa là "chỉ trích" hoặc "trách mắng" ai đó. Cấu trúc này thường mang tính tiêu cực và thể hiện sự không hài lòng.

Ví dụ:

  • My boss had a go at me for not finishing the report on time. (Sếp đã phê bình tôi vì không hoàn thành báo cáo đúng hạn.)
  • Stop having a go at your brother – he’s trying his best. (Đừng trách em trai bạn nữa – nó đang cố gắng hết sức rồi.)

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Have a go

Biết thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp và tránh lỗi lặp từ. Trong phần này, chúng ta sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và các từ trái nghĩa với  Have a go theo nghĩa “thử/cố gắng làm gì đó” kèm ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng nhé.

Have a go synonyms
Have a go synonyms

3.1. Từ đồng nghĩa với Have a go

  • Try doing something: thử làm gì

Ví dụ: Why don't you try playing the guitar? (Tại sao bạn không thử chơi đàn guitar?)

  • Attempt to do something: cố gắng làm gì

Ví dụ: He made an attempt to fix the computer himself. (Anh ấy đã cố gắng tự sửa máy tính.)

  • Give it a shot/try: thử một lần

Ví dụ: I've never done karaoke before, but I'll give it a shot. (Tôi chưa từng hát karaoke trước đây, nhưng tôi sẽ thử một lần.)

  • Take/Have a crack at: thử sức

Ví dụ:  I'm going to take a crack at writing a novel this year. (Tôi sẽ thử sức viết một cuốn tiểu thuyết trong năm nay.)

  • Have a bash at: thử làm gì đó (informal)

Ví dụ:   I've never cooked Thai food before, but I'll have a bash at making a curry. (Tôi chưa từng nấu đồ Thái trước đây, nhưng tôi sẽ thử làm một món cà ri.)

3.2. Từ trái nghĩa với Have a go

  • Give up: từ bỏ

Ví dụ: Don't give up at the first sign of difficulty. (Đừng từ bỏ ngay khi gặp dấu hiệu khó khăn đầu tiên.)

  • Avoid doing something: tránh làm gì

Ví dụ: He always avoids speaking in public. (Anh ấy luôn tránh nói trước đám đông.)

  • Refuse to try: từ chối thử

Ví dụ: She refused to try the new sport. (Cô ấy từ chối thử môn thể thao mới.)

  • Back out (of something): rút lui

Ví dụ: He backed out of the challenge at the last minute. (Anh ấy đã rút lui khỏi thử thách vào phút cuối.)

  • Say no to something: Từ chối tham gia hoặc thử làm gì

Ví dụ: She said no to the opportunity to speak at the event. (Cô ấy đã từ chối cơ hội phát biểu tại sự kiện.)

4. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Have a go

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tham khảo hai đoạn hội thoại minh họa cách dùng Have a go trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ cách vận dụng nhé.

4.1. Hội thoại sử dụng Have a go at (something/doing something)

Sarah: Have you ever tried rock climbing before? (Bạn đã từng thử leo núi chưa?)

David: No, never. It looks really difficult and dangerous. (Không, chưa bao giờ. Nó trông thực sự khó và nguy hiểm.)

Sarah: It's not as hard as it looks. Why don't you have a go? The climbing center has beginner sessions where they teach you all the safety procedures. (Nó không khó như vẻ ngoài đâu. Tại sao bạn không thử? Trung tâm leo núi có các buổi học dành cho người mới bắt đầu, nơi họ dạy bạn tất cả các quy trình an toàn.)

David: Hmm, maybe you're right. I'll have a go at it this weekend. Can you recommend a good place to start? (Hmm, có lẽ bạn đúng. Tôi sẽ thử vào cuối tuần này. Bạn có thể giới thiệu một nơi tốt để bắt đầu không?)

Sarah: Definitely! I'll send you the details of the center where I started. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ gửi cho bạn thông tin về trung tâm nơi tôi bắt đầu.)

4.2. Hội thoại sử dụng Have a go at someone

Sarah: Liam, can I talk to you for a moment? ( Liam, tôi có thể nói chuyện với bạn một chút được không?)

Liam: Sure, Sarah. What’s up? (Được chứ, Sarah. Có chuyện gì vậy?)

Sarah: I was frustrated during the meeting and I had a go at you about the report delay. I’m sorry if I was too harsh. (Tôi khá nóng nảy trong cuộc họp và đã phê bình bạn về việc trễ báo cáo. Tôi xin lỗi nếu tôi quá nặng lời.)

Liam: Thanks for saying that. I understand your pressure, but it would help if we talked first before jumping to conclusions. (Cảm ơn bạn đã nói vậy. Tôi hiểu áp lực của bạn, nhưng sẽ tốt hơn nếu chúng ta trao đổi trước khi vội vàng kết luận.)

Sarah: You’re right. I’ll be more careful next time. Let’s work together to fix this. (Bạn nói đúng. Lần sau tôi sẽ cẩn thận hơn. Chúng ta cùng nhau giải quyết nhé.)

5. Bài tập vận dụng Have a go

Học đi đôi với hành, các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để củng cố kiến thức đã học collocation Have a go nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc với Have a go:

  1. Tôi chưa bao giờ chơi cờ vua, nhưng tôi sẽ thử.

  2. Tại sao bạn không thử nấu món này?

  3. Anh ấy đã trách mắng cô ấy vì quên mua sữa.

  4. Chúng tôi sẽ thử leo núi vào cuối tuần tới.

  5. Đừng chỉ trích tôi khi tôi đang cố gắng giúp bạn.

  6. Mọi người đều đã thử món ăn mới.

  7. Cô ấy đã thử viết một cuốn sách, nhưng chưa hoàn thành nó.

  8. Giáo viên mắng học sinh vì không làm bài tập về nhà.

  9. Tôi đã thử sửa chiếc xe đạp, nhưng không thành công.

  10. Hãy thử giải bài toán này trước khi xem đáp án.

Đáp án:

  1. I've never played chess before, but I'll have a go.

  2. Why don't you have a go at cooking this dish?

  3. He had a go at her for forgetting to buy milk.

  4. We're going to have a go at rock climbing next weekend.

  5. Don't have a go at me when I'm trying to help you.

  6. Everyone had a go at the new dish.

  7. She had a go at writing a book, but hasn't finished it yet.

  8. The teacher had a go at the student for not doing their homework.

  9. I had a go at fixing the bicycle, but I wasn't successful.

  10. Have a go at solving this math problem before looking at the answer.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ Have a go nghĩa là gì cũng như cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa - trái nghĩa.

Các bạn hãy vận dụng cụm từ này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn để luyện tập khả năng vận dụng từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ