Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp 8 cấu trúc Have trong Tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Nội dung [Hiện]

“Have” là một trong những động từ có tần suất xuất hiện nhiều nhất trong tiếng Anh. Các cấu trúc đi với “have” cũng rất đa dạng và được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói lẫn văn viết.

Tổng hợp các cấu trúc Have trong Tiếng Anh bạn cần nắm vững

Tổng hợp các cấu trúc Have trong Tiếng Anh bạn cần nắm vững

Trong bài viết hôm nay IELTS LangGo sẽ cung cấp cho người đọc tất tần tật những cấu trúc have thông dụng. Đọc đến cuối bài viết để thực hành ngay lý thuyết vừa học qua các bài tập bổ ích nhé.

1. Các cấu trúc với Have trong tiếng anh

Động từ “have” có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành các cấu trúc biểu đạt ý nghĩa khác nhau. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu xem có các cấu trúc với động từ Have nào trong tiếng Anh nhé!

1.1 Cấu trúc have to

Have to thường được phân vào nhóm các trợ động từ khuyết thiếu như should, must, can, … Tuy nhiên, thực tế nó không phải là một modal verb (động từ khuyết thiếu) mà cũng chẳng phải auxiliary (trợ động từ).

Trong cấu trúc have to, have đóng vai trò là động từ chính, vì vậy nó sẽ được chia theo ngôi của chủ ngữ, động từ theo sau to sẽ ở dạng nguyên thể.

Công thức:

Khẳng định: S + have to + V

Phủ định: S + trợ động từ + not + have to + V

Trong công thức phủ định, trợ động từ sẽ được chia tùy theo thì của câu. Ví dụ nếu câu đang ở thì quá khứ ta sẽ dùng trợ động từ did, đồng thời “have to” cũng được chia theo trợ động từ đứng trước nó.

Công thức của cấu trúc Have to

Công thức của cấu trúc Have to

Ví dụ:

  • Do you have to cut in on our conversation? (Bạn có nhất thiết phải chen vào cuộc hội thoại của chúng tôi không?)

  • Anne had to take the train because her flight was delayed. (Anne phải đi bằng tàu vì chuyến bay của cô ấy bị hoãn.)

  • She didn’t have to pay a fine. (Cô ấy không phải nộp phạt.)

  • I haven’t had to leave until six. (Tôi không phải rời đi cho đến 6 giờ.)

Qua hai ví dụ trên chắc phần nào bạn cũng đoán ra nghĩa của cấu trúc have to rồi đúng không? Về cơ bản, cấu trúc have to thể hiện rằng cá nhân có nghĩa vụ phải thực hiện hành động bởi tác động khách quan, không phải tác động chủ quan (ví dụ như quy định của cơ quan, luật pháp).

Ví dụ:

  • The students have to wear uniform from Monday to Friday. (Học sinh phải mặc đồng phục từ thứ 2 đến thứ 6.)

  • Peter had to visit the museum for his project about local history. (Peter phải đi tham quan bảo tàng để làm dự án về lịch sử địa phương.)

1.2 Cấu trúc have something done

Cấu trúc have something done được dùng để nói về việc nhờ, yêu cầu ai đó làm việc gì cho mình.

Công thức cụ thể của cấu trúc này là: S + have + tân ngữ + V-pII

Trong đó động từ have sẽ được chia theo thì của câu và ngôi của chủ ngữ, tân ngữ chỉ sự vật và động từ chia ở quá khứ phân từ.

Ví dụ:

  • I must have my car repaired after the accident. (Tôi phải đi sửa xe sau vụ tai nạn.)

  • He’s going to have his hair dyed tomorrow. (Anh ấy chuẩn bị đi nhuộm tóc ngày mai.)

  • If you don’t let my child go, I’ll have you arrested. (Nếu anh không thả con tôi đi, tôi sẽ khiến anh bị bắt.)

Có thể thay thế have bằng get trong cấu trúc này nhưng nghĩa vẫn không thay đổi.

1.3 Cấu trúc Have sb V

Cấu trúc Have + somebody + V-inf (động từ nguyên thể) thường được dùng với nghĩa yêu cầu ai làm gì. Cấu trúc này phổ biến hơn trong tiếng Anh - Mỹ khi người nói muốn đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • I’m ready to meet Mrs. Harrington. Have she come in, please. (Tôi đã sẵn sàng để gặp bà Harrington rồi. Mời bà ấy vào đi.)

  • The travel agent had me fill out a form. (Nhân viên đại lý du lịch yêu cầu tôi điền thông tin vào một tờ đơn.)

1.4 Cấu trúc Have got

Trong tiếng Anh, cấu trúc have got có nghĩa là ai đó sở hữu, có, là chủ” của cái gì.

Công thức:

Khẳng định: S + have/has got + O

Phủ định: S + have/has + not + got + O

Nghi vấn: Have/Has + S + got + O?

Ví dụ:

  • My friend have got a new cat, her name is Lemon. (Bạn tôi có một bé mèo mới, tên của nó là Chanh.)

  • Hannah hasn’t got a car because she couldn’t afford it. (Hannah chưa có xe ô tô vì cô ấy không có tiền để mua nó.)

  • Have you got much money? (Bạn có nhiều tiền không?)

Lưu ý: Chắc hẳn bạn đã nhận thấy sự tương đồng về nghĩa giữa have got và have. Tuy nhiên hai cấu trúc này không thể sử dụng thay thế cho nhau vì giữa chúng tồn tại một số khác biệt. Cùng xem đó là gì nhé.

Thứ nhất, dù đồng nghĩa với have, ta không dùng cấu trúc have got để miêu tả hành động.

Ví dụ:

  • Đúng: I have a shower every afternoon. (Tôi tắm mỗi buổi chiều.)

  • Sai: I have got a shower every afternoon.

Thứ hai, cả have và have got đều dùng được ở thì hiện tại đơn, nhưng chỉ có have được sử dụng trong thì quá khứ đơn và thì tương lai.

Ví dụ:

  • Đúng: I had a lovely dog three years ago. (Ba năm trước tôi có một chú chó nhỏ dễ thương.)

  • Sai: I had got a lovely dog three years ago.

Thứ ba, ta có thể viết tắt have got thành ‘ve ở dạng khẳng định trong khi have thì không.

Ví dụ:

  • Đúng: I have got beautiful dolls = I’ve got beautiful dolls.

  • Sai: I’ve beautiful dolls.

1.5 Cấu trúc Have been

Have been có thể được coi là một trợ động từ và là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Nếu đứng riêng thì cấu trúc này không có nghĩa mà nghĩa cụ thể của nó sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa của cả câu.

Tuy nhiên, nhìn chung, người ta thường sử dụng cấu trúc have been để nói về những hành động, sự việc đã diễn ra ở trong quá khứ nhưng không có thời gian cụ thể.

Cấu trúc have been có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

Trường hợp 1: Xuất hiện trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức: S + have/has + been + Ving

Cấu trúc have been trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh tính về tính liên tục của hành động hay sự việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể sẽ tiếp tục xảy ra ở tương lai.

Ví dụ:

  • They have been collecting garbage since yesterday afternoon. (Họ đã thu nhặt rác từ chiều qua.)

  • We have been singing and dancing for 6 hours now. (Họ đã hát và nhảy được 6 tiếng rồi.)

Cách dùng và công thức của cấu trúc Have been

Cách dùng và công thức của cấu trúc Have been

Trường hợp 2: Cấu trúc have been theo sau bởi giới từ to

Công thức: S + have/has been to + place (địa điểm)

Cấu trúc have been to có nghĩa là đi đến nơi nào đó.

Ví dụ:

  • My family has been to Danang city. (Gia đình tôi đã đến Đà Nẵng rồi.)

  • We have been to Hoi An to celebrate our wedding anniversary. (Chúng tôi đã đến Hội An để kỷ niệm ngày cưới.)

Trường hợp 3: Cấu trúc have been được dùng trong câu bị động của thì hiện tại hoàn thành

Công thức:

Câu chủ động: S + have + Ved/PII + O…

Câu bị động: S(O) + have/has been + Ved/PII + … + by O(S).

Ví dụ:

The workers have built this bridge since 1980. (Công nhân đã xây cây cầu từ năm 1980.)

→ The bridge has been built by the workers since 1980. (Cây cầu đã được xây bởi các công nhân từ năm 1980.)

1.6 Cấu trúc To have + V3

Cấu trúc To have + V3 thường được sử dụng trong câu rút gọn mệnh đề quan hệ. Bản chất của "To have + V3" là để nhấn mạnh vào yếu tố "đã hoàn thành/kết thúc rồi" cho dạng To-V.

Ví dụ:

  • Andy is the only student to have submitted the report within the allotted time. (Andy là học sinh duy nhất đã nộp báo cáo đúng hạn.)

  • Andy is the only students to submit the report within the allotted time. (Andy là học sinh duy nhất nộp báo cáo đúng hạn.)

Cả 2 ví dụ trên đều đúng ngữ pháp và có nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên ví dụ thứ nhất nhấn mạnh vào yếu tố “đã nộp”, trong khi ví dụ thứ hai thì không có nhấn mạnh gì cả.

1.7 Cấu trúc have sb doing sth

Công thức: S + have + tân ngữ + V-ing, trong đó động từ have được chia theo ngôi của chủ ngữ và thì của câu, tân ngữ ở đây là tân ngữ chỉ người và động từ thêm đuôi -ing.

Cấu trúc have sb doing st được sử dụng với các nét nghĩa sau:

Bị ảnh hưởng bởi hành động của ai đó:

Ví dụ:

  • She often has her classmates talking bad about him. (Cô ấy thường bị bạn cùng lớp nói xấu.)

  • My father forgot to buy a present for me and had my mother complaining. (Cha tôi quên mua quà cho tôi và bị mẹ tôi phàn nàn.)

Khiến người khác làm điều gì đó một cách gián tiếp (không phải ra lệnh hay yêu cầu họ.)

Ví dụ cấu trúc với Have sb doing sth

Ví dụ cấu trúc với Have sb doing sth

Ví dụ:

  • The speaker had the whole audience listening attentively. (Diễn giả làm cho tất cả khán giả lắng nghe chăm chú.)

  • The movie had us crying our eyes out. (Bộ phim khiến chúng tôi khóc rất nhiều.)

1.8 Cấu trúc Have thể hiện sự trải nghiệm

Cấu trúc Have + somebody/something + V-ing/V-inf còn được sử dụng để nói về trải nghiệm của ai đó.

Ví dụ:

  • We had a stranger come to our house yesterday. (Ngày hôm qua có một người lạ đến nhà của chúng tôi.)

  • It's great to have kids playing in the playground again. (Thật tuyệt khi có những đứa trẻ đến chơi ở sân chơi một lần nữa.)

Lưu ý:

  • Hãy để ý đến sự khác biệt giữa cấu trúc Have sb/sth + V-inf trong ví dụ đầu và cấu trúc Have sb/sth + V-ing trong ví dụ sau. Ví dụ đầu nói về sự việc đã diễn ra trong quá khứ và ví dụ sau nói về sự việc đang diễn ra ở hiện tại.
  • Cấu trúc Have something done cũng có thể sử dụng để nói về trải nghiệm của một ai đó.

Ví dụ:

  • They had their house destroyed in the earthquake. (Nhà của họ đã bị tàn phá trong trận động đất.)

  • My sister has just had a short story published in an online newspaper. (Chị tôi vừa mới được đăng tải một truyện ngắn trên trang báo điện tử.)

2. Bài tập cấu trúc Have

1. Hoàn thành các câu sau, sử dụng dạng đúng của cấu trúc Have to

1. Students ____________ pay to go to independent schools, but public schools are free.

2. Do students in your country have to wear a uniform? Yes, we ___________.

3. I don't like tests, but I _______________ take them every weekend.

4. Our teacher ____________ do assignment, but we do.

5. _____________ your sister have to have breakfast at school?

6. Miller ____________ carry his lunch box to school every day.

7. Art and music aren't compulsory. You _____________ study them.

8. Do students in Vietnam________________ go to school on Sunday?

2. Chọn đáp án đúng

1. They had a web designer to make/make/made our website.

2. We should get a new package to design/to design a new package/a new package designed before our company can launch the new product.

3. I'm going to have my car to wash/my car wash/my car washed more often.

4. You should have to do something/something to do/something done to your skin. It looks horrible.

5. We got a professional mechanic to inspect/to have inspected/inspect our car.

6. Contact us and you will get your old stuff collected/your old stuff collect /to collect your old stuff for free.

7. We had burgled our flat/had our flat to burgle/got our flat burgled while we traveled abroad.

8. He should have to repair his motorbike/his motorbike repaired/had his motorbike repaired a long time ago.

9. We could get/to have/have no one to repair it.

3. Chia dạng đúng của từ trong ngoặc

1. Yesterday morning I had my car ___________ (repair). I found a good mechanic on the advertisements.

2. Are you having your house ________ (clean) now? Let's go shopping then!

3. He has always wanted to have blue short hair. He is having his hair ________ (do).

4. I am going to have the mechanic __________ (repair) my motorbike.

5. My left leg really hurts, so I went to the doctor's to have it __________ (examine).

6. I am going to have the gardener ___________ (water) my flowers.

7. I had my brother __________ (check) this English exercise.

8. I am going to have Sarah _______________ (look) at my old dishwasher. Perhaps she can fix it.

9. He is going to have the hairdresser ____________ (dye) his hair.

Đáp án:

1.

1. have to

2. do

3. have to

4. doesn’t have to

5. Does

6. has to

7. don’t have to

8. have to

2.

1. make

2. a new package designed

3. my car washed

4. something done

5. to inspect

6. your old stuff collected

7. got our flat burgled

8. had his motorbike repaired

9. get

3.

1. repaired

2. cleaned

3. done

4. repair

5. examined

6. water

7. check

8. look at

9. dye

Như vậy trên đây là toàn bộ các cấu trúc Have được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức mà IELTS LangGo đã tổng hợp trong bài viết này sẽ giúp bạn củng cố nền tảng ngữ pháp của mình thêm vững chắc.

Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác về Grammar của IELTS LangGo nhé.

IELTS LangGo

Nhận ưu đãi lên tới 12.000.000Đ khi đăng ký học tại IELTS LangGo - Chỉ trong tháng 3/2024
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy là người tiếp theo cán đích 7.5+ IELTS với ưu đãi KHỦNG trong tháng 3 này nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ