Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Hold your horses nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Hold your horses nghĩa là gì? Nguồn gốc, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Hold your horses là một idiom tiếng Anh được sử dụng để yêu cầu ai đó chậm lại, kiên nhẫn, hoặc bình tĩnh trước khi hành động.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn hiểu rõ Hold your horses là gì cũng như nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của thành ngữ này. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Hold your horses là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Hold your horses được định nghĩa là "to wait and be patient instead of acting immediately" nghĩa là chờ đợi và kiên nhẫn thay vì hành động ngay lập tức.

Cụm từ này có nghĩa đen là "giữ ngựa của bạn lại", nhưng thường được dùng với nghĩa bóng để yêu cầu ai đó bình tĩnh, suy nghĩ kỹ hơn, hoặc chờ đợi thêm thông tin trước khi làm điều gì đó.

Idiom Hold your horses có thể dịch sang Tiếng Việt là "Chậm lại một chút", "Bình tĩnh nào", "Đừng vội vàng", "Từ từ đã", …

Ví dụ:

  • Hold your horses! We need to check the weather forecast before planning the picnic. (Bình tĩnh nào! Chúng ta cần kiểm tra dự báo thời tiết trước khi lên kế hoạch đi picnic.)
  • I know you're excited, but hold your horses until we get there. (Tớ biết cậu đang háo hức, nhưng cứ từ từ cho đến khi chúng ta đến nơi đã.)
  • Hold your horses, everyone! Let's hear what the manager has to say before we make any decisions. (Mọi người bình tĩnh nào! Hãy nghe xem quản lý có gì để nói trước khi chúng ta đưa ra quyết định.)
Hold your horses nghĩa là gì?
Hold your horses nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Hold your horses

Thành ngữ "Hold your horses" có nguồn gốc từ nước Mỹ vào thế kỷ 19, ban đầu được viết là "hold your hosses" trong đó "hoss" là tiếng lóng ở Mỹ chỉ "ngựa".

Idiom này xuất hiện từ thời kỳ mà phương tiện di chuyển chủ yếu là xe ngựa, người điều khiển cần ra lệnh cho ngựa dừng lại hoặc giữ yên để tránh tai nạn hoặc ngựa chạy quá nhanh.

Một số tài liệu khác cho rằng, Hold your horses có thể bắt nguồn từ mệnh lệnh trong chiến trận, khi chỉ huy yêu cầu binh sĩ ghìm cương ngựa lại để chuẩn bị hoặc chờ đợi.

Qua thời gian, Hold your horses trở thành một thành ngữ mang nghĩa bóng, dùng để nhắc nhở người khác kiên nhẫn, đừng vội vàng, hoặc chờ một chút trước khi thực hiện hành động nào đó.

3. Cách dùng idiom Hold your horses

Thành ngữ Hold your horses thường được sử dụng như một cụm từ chỉ mệnh lệnh. Idiom này có thể dùng như một mệnh lệnh độc lập:

  • Hold your horses! (Bình tĩnh nào)

Hoặc có thể theo sau bởi một câu hoặc mệnh đề nêu lý do/giải thích.

  • Hold your horses + [lý do/giải thích]

Ví dụ:

  • Hold your horses! The store doesn't open until 9 AM. (Bình tĩnh nào! Cửa hàng chỉ mở cửa từ 9 giờ sáng.)
  • Hold your horses while I check if we have enough ingredients. (Hãy đợi một chút trong khi tôi kiểm tra xem chúng ta có đủ nguyên liệu không.)

Một số trường hợp sử dụng phổ biến:

    • Nhắc nhở ai đó suy nghĩ kỹ trước khi hành động

    Ví dụ: Hold your horses before making such a big investment. (Hãy cân nhắc kỹ trước khi đầu tư lớn như vậy.)

    • Yêu cầu ai đó kiên nhẫn hoặc chờ đợi

    Ví dụ: Hold your horses! I'm not finished explaining yet. (Khoan đã! Tôi chưa giải thích xong.)

    • Làm dịu lại tình huống căng thẳng

    Ví dụ: Hold your horses, everyone! Let's discuss this calmly. (Mọi người bình tĩnh nào! Hãy thảo luận điều này một cách bình tĩnh.)

    Lưu ý khi sử dụng:

    • Thành ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, giữa bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp thân thiết.
    • Không nên sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp quá trang trọng.
    • Có thể được dùng như một mệnh lệnh nhẹ nhàng, không mang tính xúc phạm.

    4. Cụm từ đồng nghĩa với Hold your horses

    Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ đồng nghĩa với "Hold your horses" mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong một số ngữ cảnh nhất định:

    Hold your horses synonyms
    Hold your horses synonyms
    • Wait a minute/second: đợi một chút

    Ví dụ: Wait a minute! I think we're forgetting something important. (Đợi một chút! Tôi nghĩ chúng ta đang quên điều gì đó quan trọng.)

    • Slow down: chậm lại, từ từ thôi

    Ví dụ: Slow down, we don't need to make this decision right now. (Chậm lại nào, chúng ta không cần phải đưa ra quyết định này ngay bây giờ.)

    • Take it easy: bình tĩnh, thư giãn

    Ví dụ: Take it easy, the concert doesn't start for another hour. (Bình tĩnh nào, buổi hòa nhạc sẽ không bắt đầu trong vòng một giờ nữa.)

    • Just a second: chỉ một giây, đợi một chút

    Ví dụ: Just a second, let me finish what I was saying. (Chỉ một giây thôi, hãy để tôi nói hết điều tôi đang muốn nói.)

    • Hang on: đợi đã, chờ một chút

    Ví dụ: Hang on, I need to check something before we proceed. (Đợi đã, tôi cần kiểm tra điều gì đó trước khi chúng ta tiếp tục.)

    • Not so fast: khoan đã

    Ví dụ: Not so fast! We haven't discussed the budget yet. (Khoan đã! Chúng ta chưa thảo luận về ngân sách.)

    • Cool your jets: bình tĩnh lại

    Ví dụ: Cool your jets, we'll get there when we get there. (Bình tĩnh nào, chúng ta sẽ đến đó khi nào đến thì đến.)

    • Don't jump the gun: đừng vội vàng hành động sớm

    Ví dụ: Don't jump the gun on ordering supplies. Let's finalize the plans first. (Đừng vội đặt hàng vật tư. Hãy hoàn thiện kế hoạch trước.)

    5. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Hold your horses

    Để hiểu hơn cách vận dụng idiom này vào giao tiếp, các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé.

    Hội thoại 1

    Alex: I just saw an amazing deal for a trip to Thailand next month. It's 50% off! I'm going to book it right now. (Tôi vừa thấy một ưu đãi tuyệt vời cho chuyến đi Thái Lan vào tháng tới. Giảm giá 50%! Tôi sẽ đặt ngay bây giờ.)

    Taylor: Hold your horses, Alex! Have you checked if you can get time off work? Remember what happened with the Bali trip last year? (Khoan đã nào, Alex! Cậu đã kiểm tra xem mình có thể xin nghỉ phép không? Nhớ chuyện gì đã xảy ra với chuyến đi Bali năm ngoái không?

    Alex: Oh, you're right. I got so excited about the price that I forgot to check my work schedule. Maybe I should talk to my boss first. (Ồ, cậu nói đúng. Tôi quá phấn khích về giá cả đến nỗi quên kiểm tra lịch làm việc của mình. Có lẽ tôi nên nói chuyện với sếp trước.)

    Taylor: Exactly. And don't forget to check if the deal includes all taxes and fees. Sometimes these "amazing deals" have hidden costs. (Chính xác. Và đừng quên kiểm tra xem ưu đãi có bao gồm tất cả thuế và phí không. Đôi khi những "ưu đãi tuyệt vời" này có chi phí ẩn.)

    Alex: You're always the voice of reason. Thanks for stopping me from making another impulsive decision. (Cậu lúc nào cũng là người tỉnh táo nhất. Cảm ơn vì đã ngăn mình khỏi một quyết định bốc đồng nữa.)

    Hội thoại 2

    Manager: Based on these preliminary figures, I think we should immediately increase our marketing budget by 30% for the next quarter. (Dựa trên những con số sơ bộ này, tôi nghĩ chúng ta nên tăng ngay ngân sách tiếp thị lên 30% cho quý tới.)

    Finance Director: Hold your horses, John. We need to look at the complete financial report before making such a significant change. The Q3 results haven't been finalized yet. (Khoan đã, John. Chúng ta cần xem xét báo cáo tài chính đầy đủ trước khi thực hiện một thay đổi quan trọng như vậy. Kết quả quý 3 vẫn chưa được hoàn thiện.)

    Manager: But our competitors are increasing their presence, and we might lose market share if we don't act quickly. (Nhưng các đối thủ cạnh tranh đang tăng cường sự hiện diện của họ, và chúng ta có thể mất thị phần nếu không hành động nhanh chóng.)

    Marketing Lead: I understand the urgency, but I agree with Sarah. We should hold our horses until we have the complete data. Perhaps we can prepare a few different budget scenarios in the meantime? (Tôi hiểu tính cấp bách, nhưng tôi đồng ý với Sarah. Chúng ta nên kiên nhẫn cho đến khi có dữ liệu đầy đủ. Có lẽ chúng ta có thể chuẩn bị một vài kịch bản ngân sách khác nhau trong thời gian chờ đợi?)

    Finance Director: That's a good compromise. Let's prepare those scenarios, and we can make a more informed decision when the final numbers come in next week. (Đó là một phương án hợp lý. Hãy chuẩn bị các phương án đó trước, rồi khi có số liệu cuối cùng vào tuần sau, chúng ta sẽ đưa ra quyết định sáng suốt hơn.)

    Như vậy, IELTS LangGo đã giải đáp chi tiết Hold your horses là gì cũng như nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với idiom này.

    Hy vọng những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn vận dụng thành ngữ Hold your horses một cách tự nhiên và chính xác.

    TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
    Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
    • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
    • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
    • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
    • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
    • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
    Đánh giá

    ★ / 5

    (0 đánh giá)

    ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ