
Turn a blind eye là một idiom tiếng Anh được sử dụng để diễn tả ý nghĩa là cố tình không để ý, không nhìn thấy hoặc bỏ qua một điều gì đó, đặc biệt là những việc không đúng hoặc không mong muốn.
Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của thành ngữ này để vận dụng hiệu quả khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Theo Cambridge Dictionary, Turn a blind eye được định nghĩa là 'to ignore something that you know is wrong' có nghĩa là 'cố tình bỏ qua điều gì đó mà bạn biết là sai trái'.
Thành ngữ này được sử dụng để mô tả hành động cố tình làm phớt lờ, giả vờ không thấy một điều gì đó sai trái, không đúng hoặc không hợp lý, dù biết rõ nó đang diễn ra.
Ví dụ:
Nguồn gốc của thành ngữ Turn a blind eye được cho là bắt nguồn từ một câu chuyện thú vị liên quan đến Đô đốc Hải quân Anh Horatio Nelson (Nelson bị mù một mắt). Theo ghi chép lịch sử, vào năm 1801, trong Trận đánh Copenhagen, Nelson được phó thượng đô đốc Sir Hyde Parker - người đang chỉ huy - ra lệnh rút quân.
Tuy nhiên, Nelson tin rằng ông có thể giành chiến thắng nếu tiếp tục chiến đấu. Khi nhìn qua kính viễn vọng để nhìn tín hiệu rút quân từ tàu chỉ huy, Nelson cố tình đặt kính lên mắt mù của mình (ông bị mù một mắt do chấn thương trong một trận đánh trước đó) và nói rằng:
“I really do not see the signal.” (Tôi thật sự không thấy tín hiệu nào cả.)
Nelson đã lờ đi mệnh lệnh, tiếp tục chiến đấu và cuối cùng giành chiến thắng.
Kể từ đó, thành ngữ Turn a blind eye được sử dụng để chỉ hành động cố tình bỏ qua hoặc không để ý đến một vấn đề nào đó, thường là vì lý do cá nhân hoặc để tránh phải hành động.
Idiom Turn a blind eye thường được sử dụng như một cụm động từ với cấu trúc phổ biến sau:
Turn a blind eye to + something
Ví dụ:
Một số trường hợp sử dụng phổ biến:
Ví dụ: We can't turn a blind eye to climate change any longer. (Chúng ta không thể làm ngơ trước biến đổi khí hậu nữa.)
Ví dụ: The government turned a blind eye to human rights violations. (Chính phủ đã phớt lờ các hành vi vi phạm nhân quyền.)
Ví dụ: He knew his friend was stealing, but he chose to turn a blind eye. (Anh ta biết bạn mình đang ăn trộm, nhưng đã chọn cách làm ngơ.)
Lưu ý khi sử dụng:
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ khác có ý nghĩa tương tự Turn a blind eye:
Ví dụ: The police officer looked the other way when he saw the minor traffic violation. (Cảnh sát đã làm ngơ khi thấy vi phạm giao thông nhỏ.)
Ví dụ: We cannot close our eyes to the suffering of others. (Chúng ta không thể nhắm mắt trước sự đau khổ của người khác.)
Ví dụ: The authorities turned a deaf ear to the citizens' complaints. (Chính quyền đã phớt lờ những lời phàn nàn của người dân.)
Ví dụ: We can't just shut your eyes to the bullying happening at school. (Chúng ta không thể cứ làm ngơ trước tình trạng bắt nạt đang xảy ra ở trường được.)
Ví dụ: She played dumb when asked about the missing money. (Cô ta giả vờ không biết gì khi bị hỏi về số tiền bị mất.)
Ví dụ: They tried to sweep the scandal under the carpet. (Họ cố gắng che giấu vụ bê bối.)
Để hiểu hơn cách vận dụng idiom này vào giao tiếp, các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại mẫu dưới đây nhé.
Manager: I've noticed that some employees have been arriving late to work consistently. (Tôi đã nhận thấy một số nhân viên liên tục đến làm trễ.)
HR Representative: Yes, I'm aware of that. Should we implement a stricter attendance policy? (Vâng, tôi biết điều đó. Chúng ta có nên thực hiện chính sách chấm công nghiêm ngặt hơn không?)
Manager: Actually, I think we should turn a blind eye to it for now. Many of them are going through personal difficulties. (Thực ra, tôi nghĩ tạm thời chúng ta nên làm ngơ. Nhiều người trong số họ đang trải qua những khó khăn cá nhân.)
HR Representative: I understand, but we need to be fair to all employees. We can't turn a blind eye to policy violations. (Tôi hiểu, nhưng chúng ta cần phải công bằng với tất cả nhân viên. Chúng ta không thể phớt lờ việc vi phạm chính sách.)
Mother: Have you noticed how late Tommy has been staying out recently? (Anh có nhận thấy dạo này Tommy hay về nhà muộn không?)
Father: Yes, I have. But I think we should turn a blind eye to it for now. He's at that age where he needs more independence. (Có, anh thấy. Nhưng anh nghĩ hiện tại chúng ta nên làm ngơ. Nó đến tuổi cần tự lập hơn.)
Mother: I don't think we should turn a blind eye to his behavior. What if something bad happens? (Em không nghĩ chúng ta nên làm ngơ trước hành vi của nó. Nếu có điều gì đó xấu xảy ra thì sao?)
Father: You're right. We can't just turn a blind eye to our responsibility as parents. Let's talk to him. (Em nói đúng. Chúng ta không thể phớt lờ trách nhiệm làm cha mẹ. Hãy nói chuyện với con.)
Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng Turn a blind eye:
Giáo viên không thể làm ngơ việc học sinh vi phạm quy định trong lớp.
Những người hàng xóm đã phớt lờ tiếng ồn ào từ bữa tiệc.
Công ty đã cố tình bỏ qua các vi phạm an toàn lao động.
Chúng ta không thể làm ngơ trước sự ô nhiễm môi trường.
Bố mẹ thỉnh thoảng làm ngơ trước những lỗi lầm nhỏ của con cái.
Cảnh sát đã phớt lờ các hành vi vi phạm giao thông nhỏ.
Họ cố tình bỏ qua sự tham nhũng trong tổ chức.
Cô giáo làm ngơ khi thấy học sinh nói chuyện riêng trong giờ học.
Chúng ta không nên phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh tật.
Chính phủ đã bỏ qua những vi phạm nhỏ của luật thuế.
Đáp án:
The teacher can't turn a blind eye to the students violating classroom rules.
The neighbors turned a blind eye to the noise from the party.
The company deliberately turned a blind eye to safety violations in the workplace.
We cannot turn a blind eye to environmental pollution.
Parents sometimes turn a blind eye to their children's small mistakes.
The police turned a blind eye to minor traffic violations.
They deliberately turned a blind eye to corruption in the organization.
The teacher turned a blind eye to students chatting during class.
We shouldn't turn a blind eye to early warning signs of illness.
The government turned a blind eye to minor tax law violations.
Trên đây, IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ Turn a blind eye nghĩa là gì cũng như nguồn gốc, cách sử dụng và các từ đồng nghĩa với idiom này.
Hy vọng những kiến thức được chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn sử dụng thành ngữ này một cách tự nhiên và chính xác trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn viết.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ