Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Sooner or later là gì? Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập
Nội dung

Sooner or later là gì? Ý nghĩa, cách dùng, từ đồng nghĩa và bài tập

Post Thumbnail

Sooner or later là một idiom Tiếng Anh mang ý nghĩa thú vị, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa, nguồn gốc, cách sử dụng của Sooner or later cũng như khám phá thêm các từ đồng nghĩa với idiom này nhé.

1. Sooner or later là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Sooner or later được định nghĩa là ‘at some time in the future’ (vào lúc nào đó trong tương lai), dùng để nói về một điều gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, dù không biết chính xác thời điểm.

Idiom này có thể dịch sang Tiếng Việt là ‘sớm hay muộn’, ‘không sớm thì muộn’ hoặc ‘trước hay sau thì cũng xảy ra’.

Ví dụ:

  • Sooner or later, you'll have to face your fears. (Sớm hay muộn, bạn cũng phải đối mặt với nỗi sợ của mình.)
  • The truth will come out sooner or later. (Sự thật sớm muộn gì cũng sẽ được phơi bày.)
  • Sooner or later, technology will replace many traditional jobs. (Không sớm thì muộn, công nghệ sẽ thay thế nhiều công việc truyền thống.)
Sooner or later nghĩa là gì
Sooner or later meaning

2. Cách dùng idiom Sooner or later

Đầu tiên về mặt ngữ pháp, Sooner or later là một cụm trạng ngữ (adverbial phrase) nên vị trí trong câu cũng linh hoạt. Sooner or later có thế đứng ở đầu câu (thường có dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính), giữa câu (giữa chủ ngữ và động từ) hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Sooner or later, all your hard work will pay off. (Sớm hay muộn, tất cả những nỗ lực của bạn rồi sẽ được đền đáp)
  • This technology sooner or later will become obsolete. (Công nghệ này sớm hay muộn cũng sẽ trở nên lỗi thời.)
  • She'll have to make a decision sooner or later. (Sớm hay muộn thì cô ấy cũng sẽ phải đưa ra quyết định.)

Một số ngữ cảnh sử dụng idiom Sooner or later:

  • Nói về điều không thể tránh khỏi

Ví dụ: Sooner or later, these old buildings will need to be renovated. (Sớm hay muộn, những tòa nhà cũ này cũng sẽ cần được trùng tu.)

  • Dự đoán xu hướng

Ví dụ: Sooner or later, the economic situation will improve. (Không sớm thì muộn, tình hình kinh tế cũng sẽ cải thiện.)

  • Đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo

Ví dụ: If you keep skipping class, sooner or later you'll fail the course. (Nếu bạn cứ tiếp tục bỏ học, sớm muộn gì cũng trượt môn thôi.)

  • An ủi, động viên ai đó

Ví dụ: Stay positive. Sooner or later, good things will come your way. (Lạc quan lên. Không sớm thì muộn, những điều tốt đẹp sẽ đến với bạn.)

3. Từ đồng nghĩa với Sooner or later

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa dùng để diễn đạt ý nghĩa ‘không sớm thì muộn’ tương tự như Sooner or later trong tiếng Anh:

Sooner or later synonyms
Sooner or later synonyms
  • Eventually: cuối cùng, sau cùng

Ví dụ: Eventually, all your hard work will pay off. (Cuối cùng, tất cả những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp.)

  • In the end: cuối cùng

Ví dụ: In the end, truth always prevails. (Cuối cùng, sự thật luôn chiến thắng.)

  • In due time/In due course: đúng lúc, khi đến thời điểm thích hợp

Ví dụ: In due time, you'll understand why I made that decision. (Khi đến thời điểm thích hợp, bạn sẽ hiểu tại sao tôi đưa ra quyết định đó.)

  • At some point: vào một thời điểm nào đó

Ví dụ: At some point, we need to address this issue. (Vào một thời điểm nào đó, chúng ta cần giải quyết vấn đề này.)

  • Inevitably: không thể tránh khỏi

Ví dụ: Inevitably, the old system will need to be replaced. (Không thể tránh khỏi, hệ thống cũ sẽ cần được thay thế.)

  • It's only a matter of time: Chỉ là vấn đề thời gian (tức là chắc chắn sẽ xảy ra)

Ví dụ: It’s only a matter of time before she finds out the truth. (Cô ấy sớm muộn gì cũng sẽ phát hiện ra sự thật thôi.)

  • Be bound to happen: Chắc chắn sẽ xảy ra

Ví dụ: With that attitude, failure is bound to happen. (Với thái độ đó thì thất bại là điều chắc chắn xảy ra.)

4. Mẫu hội thoại thực tế sử dụng Sooner or later

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại sau để nắm được cách vận dụng idiom Sooner or later trong giao tiếp nhé.

Hội thoại 1: Tại nơi làm việc

Sarah: Do you think Tom will ever finish that project? He's been working on it for months now. (Bạn có nghĩ Tom sẽ hoàn thành dự án đó không? Anh ấy đã làm việc trên đó hàng tháng trời rồi.)

Mike: Sooner or later, he'll have to finish it. The deadline is approaching and the clients are getting impatient. (Sớm hay muộn, anh ấy cũng phải hoàn thành nó thôi. Thời hạn đang đến gần và khách hàng đang trở nên thiếu kiên nhẫn.)

Sarah: I hope it's sooner rather than later. We all depend on his part to complete our own tasks. (Tôi hy vọng là sớm hơn là muộn. Tất cả chúng ta đều phụ thuộc vào phần việc của anh ấy để hoàn thành nhiệm vụ của mình.)

Mike: I agree. I think I'll talk to him tomorrow. Sooner or later, someone has to address this issue directly. (Tôi đồng ý. Tôi nghĩ tôi sẽ nói chuyện với anh ấy vào ngày mai. Sớm hay muộn, ai đó cũng phải đề cập trực tiếp đến vấn đề này.)

Hội thoại 2: Giữa hai người bạn

Lisa: I've been avoiding telling my parents about my decision to switch majors. I'm worried they'll be disappointed. (Tôi đã tránh nói với bố mẹ về quyết định chuyển ngành học của mình. Tôi lo họ sẽ thất vọng.)

David: Sooner or later, you'll have to tell them, Lisa. It's your life and your decision. (Sớm hay muộn, bạn cũng phải nói với họ, Lisa. Đó là cuộc sống của bạn và quyết định của bạn.)

Lisa: I know, but I'm still gathering courage. Maybe I should wait until after the holidays? (Tôi biết, nhưng tôi vẫn đang cần thêm can đảm. Có lẽ tôi nên đợi đến sau kỳ nghỉ lễ?)

David: The longer you wait, the harder it might get. Remember, sooner or later, the truth always comes out. It's better if they hear it from you directly. (Càng đợi lâu, có thể sẽ càng khó khăn. Hãy nhớ rằng, sớm hay muộn, sự thật luôn được phơi bày. Tốt hơn là họ nghe trực tiếp từ bạn.)

5. Bài tập vận dụng Sooner or later

Để hiểu rõ hơn cách dùng thành ngữ Sooner or later, các bạn cùng thử sức với bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang Tiếng Anh sử dụng Sooner or later

  1. Sớm hay muộn, công nghệ sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc.

  2. Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe, sớm hay muộn bạn sẽ gặp vấn đề.

  3. Cô ấy sẽ nhận ra giá trị của sự kiên nhẫn, sớm hay muộn thôi.

  4. Tôi biết rằng sớm hay muộn, chúng ta cũng cần đổi mới hệ thống này.

  5. Anh ấy sớm hay muộn cũng sẽ tìm ra câu trả lời cho câu hỏi đó.

  6. Sự thật về vụ việc đó, sớm hay muộn cũng sẽ được tiết lộ.

  7. Sớm hay muộn thì mọi bí mật đều sẽ bị phát hiện.

  8. Tôi tin rằng sớm hay muộn, cô ấy sẽ quay lại với dự án này.

  9. Những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp, sớm hay muộn thôi.

  10. Chúng ta sẽ phải đối mặt với hậu quả của những quyết định hiện tại sớm hay muộn.

Đáp án:

  1. Sooner or later, technology will change the way we work.

  2. If you don't care for your health, you'll face problems sooner or later.

  3. She will realize the value of patience, sooner or later.

  4. I know that sooner or later, we will need to renovate this system.

  5. He will find the answer to that question sooner or later.

  6. The truth about that incident will be revealed sooner or later.

  7. Sooner or later, all secrets will be discovered.

  8. I believe that sooner or later, she will return to this project.

  9. Your efforts will be rewarded, sooner or later.

  10. We will have to face the consequences of our current decisions sooner or later.

Sooner or later là một idiom thông dụng và hữu ích giúp chúng ta nói về những điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, dù không biết chính xác thời điểm.

Thông qua các ví dụ, mẫu hội thoại thực tế và bài tập vận dụng, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng Sooner or later trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Hãy luyện tập chăm chỉ bởi sớm hay muộn, nỗ lực học tập của bạn chắc chắn sẽ được đền đáp xứng đáng!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ