
Safe and sound là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái an toàn và khỏe mạnh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết Safe and sound là gì cũng như cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của cụm từ này để vận dụng một cách chính xác nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Safe and sound được định nghĩa là ‘completely safe and without injury or damage’ có nghĩa là ‘bình an vô sự’ hoặc ‘an toàn và khỏe mạnh’.
Cụm từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người hoặc vật sau khi trải qua một tình huống nguy hiểm, lo lắng hoặc rủi ro nào đó.
Ví dụ:
Theo The Idioms, Safe and sound có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu trong các ghi chép lịch sử vào khoảng thế kỷ 14.
Idiom này là sự kết hợp của 2 từ là Safe và Sound, trong đó:
Sự kết hợp của hai từ này tạo nên thành ngữ "safe and sound" diễn tả ý nghĩa an toàn và không có tổn hại sau khi trải qua nguy hiểm hoặc rủi ro.
Đây là một cụm từ cố định không thể thay đổi thứ tự. Người ta luôn nói "safe and sound" chứ không bao giờ nói "sound and safe".
Thành ngữ Safe and sound thường được dùng như một cụm tính từ hoặc trạng từ để mô tả trạng thái an toàn, không bị thương tích hay tổn hại.
Ví dụ:
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Safe and sound, chúng ta cùng tìm hiểu thêm các cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự nhé.
Ví dụ: The pilot emerged from the crashed plane unharmed and well. (Phi công thoát ra khỏi máy bay gặp nạn mà không hề hấn gì và vẫn khỏe.)
Ví dụ: I was worried about you driving through the storm, but I'm glad you arrived in one piece. (Tôi lo lắng khi anh lái xe trong cơn bão, nhưng tôi mừng khi anh đến nơi an toàn.)
Ví dụ: The stunt driver performed the dangerous jump and landed without a scratch. (Tài xế biểu diễn đã thực hiện cú nhảy nguy hiểm và hạ cánh mà không hề trầy xước gì.)
Ví dụ: After weeks of silence, she finally called to say she was alive and well. (Sau nhiều tuần không liên lạc, cuối cùng cô ấy gọi điện và nói rằng cô vẫn sống và khỏe mạnh.)
Ví dụ: All the hikers were found free from harm after the storm. (Tất cả những người đi bộ đường dài đều được tìm thấy không bị thương sau cơn bão.)
Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại với cụm từ Safe and sound để nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé.
Sarah: Hi John, I just wanted to check if you and your family are safe and sound after the flood. (Chào John, em gọi để hỏi xem anh và gia đình đã an toàn sau trận lũ chưa.)
John: Thank you for caring, Sarah. Yes, we're all safe and sound. The water didn't reach our house. (Cảm ơn em quan tâm, Sarah. Ừm, cả nhà anh đều an toàn. Nước không tràn vào nhà bọn anh.)
Sarah: Oh, that's such a relief! I was so worried about you all night. (Ôi, nhẹ cả người! Em lo lắng cả đêm đấy.)
John: No worries. We're fine, and we helped our neighbors evacuate too. (Đừng lo. Gia đình anh ổn, và bọn anh cũng đã giúp hàng xóm sơ tán rồi.)
Mother: Oh my goodness, it's so good to see you safe and sound! How was summer camp? (Ôi trời ơi, thật vui khi thấy con về nhà an toàn và mạnh khỏe! Trại hè thế nào con?)
Son: It was amazing, mom! We went hiking, canoeing, and made lots of new friends. (Tuyệt vời lắm mẹ à! Con đi hiking, chèo thuyền kayak, và kết bạn với nhiều người.)
Mother: I'm so glad you're back safe and sound. Did you remember to pack all your clothes? (Mẹ mừng vì con về nhà an toàn. Con có nhớ để đồ hết vào vali không?)
Son: Yes, mom, everything's still safe and sound in my backpack. (Có mẹ à, mọi thứ vẫn nguyên vẹn trong ba-lô của con.)
Để nắm chắc cách dùng idiom Safe and sound, các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học vào bài tập nhỏ dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Safe and sound
Sau vụ tai nạn, anh ta vẫn bình yên vô sự.
Chúng tôi đã chắc chắn rằng tất cả thú cưng đều an toàn trước khi cơn bão đến.
Họ trở về nhà an toàn và mạnh khỏe sau chuyến leo núi.
Bạn có thể yên tâm, tiền của bạn được giữ ở nơi an toàn.
Cô bé về đến nhà an toàn và vô sự sau chuyến đi dã ngoại.
Máy bay hạ cánh tốt đẹp và tất cả hành khách đều bình an.
Sau trận động đất, gia đình tôi an toàn và mạnh khỏe.
Cô ấy đã đến nơi bình an vô sự sau một hành trình dài.
Mặc dù xe máy bị trượt trong mưa, anh ấy vẫn không hề hấn gì.
Sau cuộc giải cứu, tất cả những người sống sót đều được tìm thấy bình an vô sự.
Đáp án:
After the accident, he was safe and sound.
We made sure all the pets were safe and sound before the storm.
They came back home safe and sound after the mountain climbing trip.
You can rest assured that your money is safe and sound.
The little girl arrived home safe and sound after the field trip.
The plane landed smoothly, and all passengers were safe and sound.
After the earthquake, my family was safe and sound.
She arrived safe and sound after a long journey.
Although his motorcycle skidded in the rain, he was safe and sound.
After the rescue, all the survivors were found safe and sound.
Safe and sound là một cụm từ hay, dùng để diễn tả trạng thái an toàn và mạnh khỏe một cách tự nhiên trong Tiếng Anh.
Qua bài viết này, IELTS LangGo mong rằng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của idiom này và vận dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp cụ thể.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ