Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Safe and sound nghĩ là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Safe and sound nghĩ là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Safe and sound là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả trạng thái an toàn và khỏe mạnh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết Safe and sound là gì cũng như cách sử dụng và các từ đồng nghĩa của cụm từ này để vận dụng một cách chính xác nhé.

1. Safe and sound là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Safe and sound được định nghĩa là ‘completely safe and without injury or damage’ có nghĩa là ‘bình an vô sự’ hoặc ‘an toàn và khỏe mạnh’.

Cụm từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái của một người hoặc vật sau khi trải qua một tình huống nguy hiểm, lo lắng hoặc rủi ro nào đó.

Ví dụ:

  • After the storm, we were relieved to find that our children were safe and sound at their grandmother's house. (Sau cơn bão, chúng tôi nhẹ nhõm khi thấy các con mình an toàn và mạnh khỏe ở nhà bà.)
  • The missing hikers returned home safe and sound after three days in the wilderness. (Những người đi bộ đường dài bị mất tích đã trở về nhà an toàn và mạnh khỏe sau ba ngày trong rừng sâu.)
Safe and sound nghĩa là gì?
Safe and sound nghĩa là gì?

2. Nguồn gốc của idiom Safe and sound

Theo The Idioms, Safe and sound có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện lần đầu trong các ghi chép lịch sử vào khoảng thế kỷ 14.

Idiom này là sự kết hợp của 2 từ là Safe Sound, trong đó:

  • Từ "safe" bắt nguồn từ tiếng Latin "salvus", có nghĩa là "không bị tổn hại"
  • Từ "sound" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “gesund” trong trường hợp này mang nghĩa "khỏe mạnh" hoặc "không bị tổn thương".

Sự kết hợp của hai từ này tạo nên thành ngữ "safe and sound" diễn tả ý nghĩa an toàn và không có tổn hại sau khi trải qua nguy hiểm hoặc rủi ro.

Đây là một cụm từ cố định không thể thay đổi thứ tự. Người ta luôn nói "safe and sound" chứ không bao giờ nói "sound and safe".

3. Cách dùng Safe and sound trong câu

Thành ngữ Safe and sound thường được dùng như một cụm tính từ hoặc trạng từ để mô tả trạng thái an toàn, không bị thương tích hay tổn hại.

Dùng sau động từ To be hoặc các động từ diễn tả trạng thái

Ví dụ:

  • Stay safe and sound during the storm. (Hãy giữ an toàn trong cơn bão nhé.)
  • All passengers are safe and sound after the emergency landing. (Tất cả hành khách đều bình an vô sự sau cuộc hạ cánh khẩn cấp.)

Dùng sau một số động từ (arrive, return, come back, find, ...)

Ví dụ:

  • She arrived home safe and sound despite the bad weather. (Cô ấy về đến nhà an toàn và mạnh khỏe dù thời tiết xấu.)
  • He was found safe and sound after being lost for three days. (Anh ấy được tìm thấy bình an vô sự sau ba ngày bị lạc.)

4. Từ đồng nghĩa với Safe and sound

Sau khi đã nắm được ý nghĩa và cách dùng Safe and sound, chúng ta cùng tìm hiểu thêm các cách diễn đạt khác có ý nghĩa tương tự nhé.

Safe and sound synonym
Safe and sound synonym
  • Unharmed and well: Không hề hấn gì

Ví dụ: The pilot emerged from the crashed plane unharmed and well. (Phi công thoát ra khỏi máy bay gặp nạn mà không hề hấn gì và vẫn khỏe.)

  • In one piece: Nguyên vẹn, an toàn

Ví dụ: I was worried about you driving through the storm, but I'm glad you arrived in one piece. (Tôi lo lắng khi anh lái xe trong cơn bão, nhưng tôi mừng khi anh đến nơi an toàn.)

  • Without a scratch: Không một vết xước, không bị tổn hại

Ví dụ: The stunt driver performed the dangerous jump and landed without a scratch. (Tài xế biểu diễn đã thực hiện cú nhảy nguy hiểm và hạ cánh mà không hề trầy xước gì.)

  • Alive and well: Sống và khỏe mạnh

Ví dụ: After weeks of silence, she finally called to say she was alive and well. (Sau nhiều tuần không liên lạc, cuối cùng cô ấy gọi điện và nói rằng cô vẫn sống và khỏe mạnh.)

  • Free from harm: Không bị thương tổn

Ví dụ: All the hikers were found free from harm after the storm. (Tất cả những người đi bộ đường dài đều được tìm thấy không bị thương sau cơn bão.)

5. Mẫu hội thoại thực tế với sử dụng Safe and sound

Các bạn cùng tham khảo 2 đoạn hội thoại với cụm từ Safe and sound để nắm vững cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày nhé.

Hội thoại 1

Sarah: Hi John, I just wanted to check if you and your family are safe and sound after the flood. (Chào John, em gọi để hỏi xem anh và gia đình đã an toàn sau trận lũ chưa.)

John: Thank you for caring, Sarah. Yes, we're all safe and sound. The water didn't reach our house. (Cảm ơn em quan tâm, Sarah. Ừm, cả nhà anh đều an toàn. Nước không tràn vào nhà bọn anh.)

Sarah: Oh, that's such a relief! I was so worried about you all night. (Ôi, nhẹ cả người! Em lo lắng cả đêm đấy.)

John: No worries. We're fine, and we helped our neighbors evacuate too. (Đừng lo. Gia đình anh ổn, và bọn anh cũng đã giúp hàng xóm sơ tán rồi.)

Hội thoại 2

Mother: Oh my goodness, it's so good to see you safe and sound! How was summer camp? (Ôi trời ơi, thật vui khi thấy con về nhà an toàn và mạnh khỏe! Trại hè thế nào con?)

Son: It was amazing, mom! We went hiking, canoeing, and made lots of new friends. (Tuyệt vời lắm mẹ à! Con đi hiking, chèo thuyền kayak, và kết bạn với nhiều người.)

Mother: I'm so glad you're back safe and sound. Did you remember to pack all your clothes? (Mẹ mừng vì con về nhà an toàn. Con có nhớ để đồ hết vào vali không?)

Son: Yes, mom, everything's still safe and sound in my backpack. (Có mẹ à, mọi thứ vẫn nguyên vẹn trong ba-lô của con.)

6. Bài tập vận dụng Safe and sound

Để nắm chắc cách dùng idiom Safe and sound, các bạn cùng vận dụng những kiến thức vừa học vào bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập: Dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cụm từ Safe and sound

  1. Sau vụ tai nạn, anh ta vẫn bình yên vô sự.

  2. Chúng tôi đã chắc chắn rằng tất cả thú cưng đều an toàn trước khi cơn bão đến.

  3. Họ trở về nhà an toàn và mạnh khỏe sau chuyến leo núi.

  4. Bạn có thể yên tâm, tiền của bạn được giữ ở nơi an toàn.

  5. Cô bé về đến nhà an toàn và vô sự sau chuyến đi dã ngoại.

  6. Máy bay hạ cánh tốt đẹp và tất cả hành khách đều bình an.

  7. Sau trận động đất, gia đình tôi an toàn và mạnh khỏe.

  8. Cô ấy đã đến nơi bình an vô sự sau một hành trình dài.

  9. Mặc dù xe máy bị trượt trong mưa, anh ấy vẫn không hề hấn gì.

  10. Sau cuộc giải cứu, tất cả những người sống sót đều được tìm thấy bình an vô sự.

Đáp án:

  1. After the accident, he was safe and sound.

  2. We made sure all the pets were safe and sound before the storm.

  3. They came back home safe and sound after the mountain climbing trip.

  4. You can rest assured that your money is safe and sound.

  5. The little girl arrived home safe and sound after the field trip.

  6. The plane landed smoothly, and all passengers were safe and sound.

  7. After the earthquake, my family was safe and sound.

  8. She arrived safe and sound after a long journey.

  9. Although his motorcycle skidded in the rain, he was safe and sound.

  10. After the rescue, all the survivors were found safe and sound.

Safe and sound là một cụm từ hay, dùng để diễn tả trạng thái an toàn và mạnh khỏe một cách tự nhiên trong Tiếng Anh.

Qua bài viết này, IELTS LangGo mong rằng bạn đã hiểu rõ ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của idiom này và vận dụng chính xác trong các tình huống giao tiếp cụ thể.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ