Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Nội dung

Chữa đề Describe a movie you watched that made you feel depressed

Post Thumbnail

Describe a movie you watched that made you feel depressed thuộc chủ đề phim ảnh nhưng lại tương đối khó nhằn bởi đây là đề bài yêu cầu các thí sinh phải nói về một bộ phim mà khiến mình cảm thấy buồn hoặc chán nản.

Để giúp các bạn tự tin chinh phục chủ đề đầy thách thức này, hôm nay, IELTS LangGo sẽ đem đến cho các bạn sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a movie you watched that made you feel depressed với đầy đủ dịch nghĩa và highlight từ vựng “ăn điểm”. Cùng tham khảo nhé.

1. Dàn ý cho đề bài Describe a movie you watched that made you feel depressed

Theo cấu trúc đề thi IELTS Speaking, trong Part 2, các bạn sẽ được nhận một cue card từ giám khảo với chủ đề như sau:

Describe a movie you watched that made you feel depressed.

You should say:

  • What it was
  • When and where you watched it
  • Who you watched it with
  • And why it made you feel depressed

Đến với phần thi IELTS Speaking Part 2, các bạn sẽ được giám khảo cung cấp một từ giấy và một chiếc bút để có thể ghi lại các ý tưởng mà mình định sẽ triển khai trong bài trong vòng 1 phút, sau đó các bạn sẽ được cho phép nói trong khoảng 2 phút. Các bạn lưu ý không nên nói ngắn hơn thời gian này để tránh trường hợp ảnh hưởng đến điểm số và cũng không nên nói quá dài nhé.

Để tránh trường hợp “bí” idea, các bạn hãy chọn cho mình một bộ phim mà các bạn hiểu rõ và có thể là đã xem lại nhiều lần để có thể thể hiện cảm xúc cũng như nội dung của bộ phim được sinh động và chân thực hơn.

Các bạn hãy tận dụng các câu hỏi gợi ý trong phần cue card và lấy đó làm “kim chỉ nam” để điều hướng nội dung bài nói của mình nhé!

What it was

Trước hết, hãy cho giám khảo biết các bạn sẽ nói về bộ phim nào. Ở đây, những thông tin cơ bản như là tên bộ phim, thể loại phim, tên đạo diễn hay nội dung chính của phim đều nên được đề cập đầy đủ và chi tiết.

Useful Expressions:

  • …, directed by …, is a cinematic masterpiece.
  • This drama recounts …

When and where you watched it

Sau đó, hãy đưa ra thêm thông tin về bối cảnh khi các bạn xem bộ phim đó. Có thể là một buổi tối ở rạp chiếu phim hoặc một buổi chiều các bạn tận hưởng khoảng thời gian rảnh ở nhà đều rất hợp lý để triển khai ở phần này.

Useful Expressions:

  • I vividly recall … when I embarked on this cinematic journey.
  • It was … when I immersed myself in this movie.

Who you watched it with

Tiếp theo đó, hãy nói về những người mà các bạn đã có cơ hội chia sẻ bộ phim này cùng. Đó có thể là gia đình, bạn bè hoặc chỉ đơn giản là các bạn tận hưởng bộ phim một mình.

Useful Expressions:

  • I felt compelled to experience this story in solitude.
  • Since I often enjoy the company of family and friends during movie nights, …

And why it made you feel depressed

Cuối cùng, các bạn hãy giải thích tại sao bộ phim đó lại làm các bạn cảm thấy chán nản hoặc buồn phiền. Phần này sẽ liên quan nhiều đến bài học hoặc cảm xúc mà bộ phim để lại cho các bạn đó.

Useful Expressions:

  • What struck me most about the film was …
  • … not only moved me to tears but also sparked a deep introspection within me.

Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Movie (Phim ảnh) kèm ví dụ và bài tập

2. Sample Describe a movie you watched that made you feel depressed Part 2

Với phần phân tích đề và dàn ý đã được triển khai phía trên, IELTS LangGo tin rằng các bạn đang rất nóng lòng để đến với phần sample Part 2 cho chủ đề Describe a movie you watched that made you feel depressed rồi đúng không nào?

Vậy thì các bạn hãy tham khảo ngay bài mẫu dưới đây và nhớ note lại những từ vựng hay và cấu trúc ăn điểm nhé.

Describe a movie you watched recently that made you feel depressed IELTS Speaking part 2
Describe a movie you watched recently that made you feel depressed IELTS Speaking

"The Pursuit of Happiness," directed by Gabriele Muccino and starring Will Smith, is a cinematic masterpiece that left a strong impression on me until now. This biographical drama recounts the real-life struggles of Chris Gardner, a single father striving to carve out a better future for himself and his son against all odds.

I vividly recall the rainy Sunday afternoon when I embarked on this cinematic journey. Nestled on my couch in the comfort of my living room, I embarked on an emotional rollercoaster as I immersed myself in Chris Gardner's tumultuous life. While I usually enjoy the company of friends or family during movie nights, I felt compelled to experience this particular story in solitude, allowing myself to fully absorb the raw emotions portrayed on screen without any distractions.

From the outset, "The Pursuit of Happyness" gripped my heart with its poignant depiction of Gardner's hardships. The portrayal of his descent into homelessness, coupled with the constant struggle to provide for his son, resonated deeply with my own experiences of facing adversity and uncertainty in my life. As the narrative unfolded, I found myself emotionally invested in Gardner's journey, rooting for him every step of the way, despite the overwhelming challenges he encountered.

What struck me most about the film was its unflinching portrayal of the harsh realities of poverty and the resilience of the human spirit. As the credits rolled, I was left with a profound sense of melancholy tinged with hope. "The Pursuit of Happyness" had not only moved me to tears but had also sparked a deep introspection within me. It made me reflect on the privileges I often take for granted and instilled in me a newfound appreciation for the resilience of the human spirit.

Bài dịch:

"Bước Đi Tìm Hạnh Phúc," do đạo diễn Gabriele Muccino chỉ đạo và với sự tham gia của Will Smith, là một kiệt tác điện ảnh đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong tôi cho đến bây giờ. Bộ phim tài liệu này kể lại cuộc đấu tranh thực sự của Chris Gardner, một người cha đơn thân nỗ lực tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và con trai mình mặc cho mọi khó khăn.

Tôi nhớ rõ một chiều Chủ Nhật mưa gió khi tôi bắt đầu hành trình điện ảnh này. Nằm trên ghế sofa trong sự thoải mái của phòng khách, tôi bắt đầu cuộc hành trình cảm xúc khi đắm chìm vào cuộc đời đầy biến động của Chris Gardner. Mặc dù tôi thường thích có sự hiện diện của bạn bè hoặc gia đình trong các buổi xem phim, nhưng tôi cảm thấy cần phải trải nghiệm câu chuyện này một mình để cho phép mình tập trung hoàn toàn vào những cảm xúc chân thực được thể hiện trên màn hình mà không có bất kỳ sự xao lãng nào.

Từ đầu, "Bước Đi Tìm Hạnh Phúc" đã chạm đến trái tim tôi với cách thể hiện cảm động về những khó khăn của Gardner. Cách diễn đạt về sự sụp đổ của anh ta khi ở trong  tình trạng vô gia cư, kết hợp với cuộc đấu tranh không ngừng để nuôi dưỡng con trai, gợi lên những cảm xúc sâu sắc về những trải nghiệm của riêng tôi khi đối mặt với sự khó khăn và không chắc chắn trong cuộc đời mình. Khi câu chuyện được mở ra, tôi thấy mình đã đặt hết trái tim mình vào hành trình của Gardner, ủng hộ anh ta mỗi bước đi, mặc dù gặp phải những thách thức lớn lao.

Điều làm tôi ấn tượng nhất về bộ phim là cách khắc họa không do dự về những sự thực khắc nghiệt của đói nghèo và sự kiên trì của tinh thần con người. Khi những dòng chữ kết thúc, tôi được lấp đầy bởi một cảm giác buồn bã sâu sắc cùng với hy vọng. "Bước Đi Tìm Hạnh Phúc" không chỉ làm tôi rơi nước mắt mà còn khơi dậy nội quan sâu sắc bên trong tôi. Nó khiến tôi suy ngẫm về những đặc quyền mà tôi thường xuyên coi là hiển nhiên và gieo vào tôi một niềm trân trọng mới về sự kiên cường của tinh thần con người.

Vocabulary:

  • cinematic masterpiece (n): kiệt tác điện ảnh
  • biographical drama (n): bộ phim tài liệu
  • carve out (phr.): tạo ra, đạt được điều gì nhờ nỗ lực
  • embark on (phr.): bắt đầu
  • emotional rollercoaster (n): hành trình cảm xúc
  • immerse oneself in (phr.): đắm chìm vào
  • compelled (adj): bị ép buộc
  • solitude (n): sự cô đơn, một mình
  • outset (n): lúc ban đầu
  • poignant (n): cảm động, xót xa
  • descent (n): sự sa vào
  • resonate with (phr.): cộng hưởng với
  • unfold (v): mở ra
  • unflinching (adj): không chùn bước, không nao núng
  • melancholy (n): sự u sầu
  • resilience (n): sự kiên trì, sự bền bỉ
  • move sb to tears (phr.): cảm động khiến ai khóc
  • introspection (n): sự nội quan
  • reflect on (phr.): phản chiếu, phản ánh
  • privilege (n): đặc quyền
  • take sth for granted (phr.): coi cái gì là hiển nhiên
  • instill in (phr.): giao vào, làm cho thấm nhuần
  • newfound (adj): mới tìm ra, mới phát hiện ra

3. Describe a movie you watched that made you feel depressed Follow ups Part 3

Với đề bài Describe a movie you watched that made you feel depressed trong Part 2, các câu hỏi cho Part 3 thường cũng sẽ liên quan đến chủ đề Movie - một chủ đề tương đối quen thuộc và hay gặp trong speaking.

IELTS LangGo đã sưu tập các câu hỏi thường gặp cũng như biên soạn các câu trả lời mẫu để các bạn tham khảo và nắm được cách trả lời cho phần này.

IELTS Speaking Part 3 Follow-up Questions: Topic Film and Movie
IELTS Speaking Part 3 Follow-up Questions: Topic Film and Movie

Question 1. What movies do people in your country like to watch?

In Vietnam, people have diverse tastes when it comes to movies, but there are certain genres and types of films that tend to be popular among these audiences. Firstly, action-packed blockbusters are always a hit. Movies featuring intense fight scenes, thrilling car chases, and explosive special effects attract a wide audience, especially younger viewers and fans of adrenaline-pumping entertainment. Additionally, romantic comedies are quite popular, particularly among couples and those looking for lighthearted entertainment. These films typically blend romance with humor, offering a feel-good escape for viewers, leading to one interesting fact that K-drama has never lost its popularity among Vietnamese watchers.

Bài dịch:

Ở Việt Nam, mọi người có sở thích phong phú khi xem phim, nhưng có một số thể loại và loại phim cụ thể thường được ưa chuộng trong những khán giả này. Đầu tiên, những bộ phim bom tấn hành động luôn là một cú hit. Những bộ phim có các cảnh đánh nhau kịch tính, cuộc đua xe thú vị và hiệu ứng đặc biệt thu hút một lượng lớn khán giả, đặc biệt là những người xem trẻ tuổi và những fan của việc giải trí đầy hấp dẫn. Hơn nữa, phim hài lãng mạn cũng khá phổ biến, đặc biệt là đối với các cặp đôi và những người tìm kiếm sự giải trí vui vẻ. Những bộ phim này thường kết hợp tình yêu với sự hài hước, mang lại một cảm giác thoải mái cho người xem, dẫn đến một điều thú vị là K-drama luôn giữ được sự phổ biến của nó trong giới người xem Việt Nam.

Vocabulary:

  • action-packed (adj): nhiều hành động
  • blockbuster (n): bộ phim bom tấn
  • thrilling (adj): kịch tính
  • explosive (adj): nổ tung
  • adrenaline-pumping (adj): thúc đẩy adrenaline, kịch tính
  • lighthearted (adj): vui vẻ
  • blend sth with sth (phr.): kết hợp cái gì với cái gì
  • feel-good (adj): có cảm giác tốt
  • lose one’s popularity (adj): mất đi sự phổ biến

Question 2. What movies are young people watching now?

Both being a communicator and a listener have their own merits and are important in different contexts. Communication involves conveying information, ideas, and emotions effectively to others, which is essential for expressing oneself, building relationships, and achieving goals. Being a skilled communicator enables one to articulate thoughts clearly, persuade others, and resolve conflicts constructively. On the other hand, being a good listener is equally crucial as it involves actively paying attention to others, understanding their perspectives, and empathizing with their experiences. Effective listening fosters mutual understanding, strengthens relationships, and promotes collaboration. In many situations, the ability to both communicate effectively and listen attentively is necessary for successful interpersonal interactions and achieving positive outcomes. Therefore, rather than focusing on which is better, it is valuable to develop proficiency in both communication and listening skills.

Bài dịch:

Cả việc làm người truyền đạt và người lắng nghe đều có những ưu điểm riêng và đều quan trọng trong các bối cảnh khác nhau. Giao tiếp liên quan đến việc truyền đạt thông tin, ý tưởng và cảm xúc một cách hiệu quả đến người khác, điều này quan trọng để thể hiện bản thân, xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu. Việc trở thành một người truyền đạt giỏi giúp một người diễn đạt suy nghĩ một cách rõ ràng, thuyết phục người khác và giải quyết mâu thuẫn theo hướng xây dựng. Ngược lại, việc trở thành một người lắng nghe tốt cũng không kém phần quan trọng khi bao gồm việc chú ý đến người khác, hiểu được góc nhìn của họ và cảm thông với trải nghiệm của họ. Việc lắng nghe hiệu quả tạo ra sự thấu hiểu chung, củng cố mối quan hệ và thúc đẩy sự hợp tác. Trong nhiều tình huống, khả năng vừa giao tiếp một cách hiệu quả vừa lắng nghe một cách chú ý là cần thiết cho việc tương tác giữa các cá nhân một cách thành công và đạt được những kết quả tích cực. Do đó, thay vì tập trung vào việc nào tốt hơn, việc phát triển kỹ năng giao tiếp và lắng nghe đều có giá trị.

Vocabulary:

  • context (n): bối cảnh
  • convey (v): thể hiện
  • articulate (n): diễn đạt, thể hiện
  • constructively (v): một cách xây dựng
  • empathize with (v): cảm thông với
  • mutual understanding (n): sự thấu hiểu chung
  • collaboration (n): sự hợp tác
  • interpersonal interaction (n): sự tương tác giữa các cá nhân
  • develop proficiency in (phr.): phát triển sự thành thạo về

Question 3. Are historical films popular in your country? Why?

As far as I’m concerned, in Vietnam, historical films hold a significant place in the entertainment industry and are quite popular among the audience. Since historical films often offer a window into the past, a high number of elderly people in my country usually search for this genre to get a sense of nostalgia when they are given chances to travel back to their eras. Also, young individuals in Vietnam can be easily caught to immerse in historical films since most of them have a curiosity about history and a strong desire to understand the events that shaped the world. It is also a reason why recently, a newly-released historical movie has become a nationwide phenomenon, with cinemas fully booked.

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, ở Việt Nam, các bộ phim lịch sử chiếm một vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp giải trí và rất được khán giả ưa thích. Vì các bộ phim lịch sử thường mở ra cái nhìn về quá khứ, nên một số lượng lớn người cao tuổi ở quốc gia của tôi thường tìm kiếm thể loại này để cảm nhận lại sự hoài niệm khi có được cơ hội trở lại thời đại của họ. Ngoài ra, các cá nhân trẻ tuổi ở Việt Nam dễ dàng bị cuốn hút vào các bộ phim lịch sử vì họ thường có sự tò mò về lịch sử và mong muốn mạnh mẽ hiểu biết về các sự kiện đã định hình thế giới. Điều này cũng là lý do tại sao gần đây, một bộ phim lịch sử mới ra mắt đã trở thành một hiện tượng trên toàn quốc, với các rạp chiếu phim đều đặt vé hết.

Vocabulary:

  • as far as I’m concerned (phr.): theo quan điểm của tôi
  • hold a significant place in (phr.): giữ một vị trí quan trọng trong
  • offer a window into (phr.): mở ra cái nhìn về
  • a sense of nostalgia (n): cảm giác hoài niệm
  • newly-released (adj): mới ra mắt
  • nationwide (adj): toàn quốc
  • phenomenon (n): hiện tượng

Question 4. Do you think films with famous actors or actresses are more popular?

In my view, films featuring renowned actors or actresses generally tend to garner more popularity. The star power and widespread recognition associated with these individuals often draw audiences to theaters. People are naturally inclined to follow the work of their favorite actors or actresses, anticipating their performances and contributing to the film's success. Moreover, famous personalities often bring a certain level of prestige and credibility to a project, which can further boost its appeal and attract attention from both fans and critics alike. However, the presence of famous actors or actresses is not the only factor contributing to the popularity of a movie, since other factors such as storyline, direction, and overall quality also play significant roles in determining a film's success.

Bài dịch:

Theo quan điểm của tôi, các bộ phim có sự tham gia của các diễn viên hoặc nữ diễn viên nổi tiếng thường thu hút nhiều sự quan tâm hơn. Sức hút và sự nhận biết rộng rãi liên quan đến những cá nhân này thường làm cho khán giả đổ về các rạp chiếu phim. Người ta tự nhiên có xu hướng theo dõi công việc của các diễn viên hoặc nữ diễn viên yêu thích của họ, mong đợi sự biểu diễn của họ và góp phần vào sự thành công của bộ phim. Hơn nữa, những người nổi tiếng thường mang lại một mức độ uy tín và đáng tin cậy cho một dự án, có thể tăng thêm sự hấp dẫn và thu hút sự chú ý từ cả fan hâm mộ và nhà phê bình. Tuy nhiên, sự hiện diện của các diễn viên hoặc nữ diễn viên nổi tiếng không phải là yếu tố duy nhất góp phần cho sự phổ biến của một bộ phim, vì các yếu tố khác như cốt truyện, đạo diễn và chất lượng tổng thể cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thành công của một bộ phim.

Vocabulary:

  • renowned (adj): hoàn thiện
  • garner (v): thu thập, lấy được
  • star power (n): sức hút, sức mạnh ngôi sao
  • widespread recognition (n): sự nhận biết rộng rãi
  • be inclined to (phr.): có xu hướng hướng về
  • prestige (n): sự uy tín
  • credibility (n): sự đáng tin cậy
  • attract attention from (phr.): thu hút sự chú ý từ
  • contribute to (phr.): đóng góp cho

Question 5. What is the difference between going to the cinema and watching a film at home?

It is obvious that the difference between going to the cinema and watching a film at home lies in the experience and setting. At the cinema, viewers are immersed in a larger-than-life environment with a big screen and surround sound, enhancing the overall cinematic experience. Sharing the movie with a crowd can also add to the excitement and sense of community. Conversely, watching a film at home offers convenience and comfort, allowing viewers to control their environment and schedule. With the rise of streaming services, viewers have access to a wide range of movies from the comfort of their own homes.

Bài dịch:

Rõ ràng, sự khác biệt giữa việc đến rạp chiếu phim và xem phim tại nhà nằm ở trải nghiệm và môi trường. Ở rạp chiếu phim, khán giả được đắm chìm trong một môi trường to lớn với màn hình lớn và âm thanh vòm xung quanh, tăng cường trải nghiệm điện ảnh tổng thể. Chia sẻ bộ phim với đám đông cũng có thể tăng thêm sự hứng thú và cảm giác cộng đồng. Ngược lại, việc xem phim tại nhà mang lại sự thuận tiện và thoải mái, cho phép khán giả kiểm soát môi trường và lịch trình của mình. Với sự phát triển của các dịch vụ phát trực tuyến, người xem có thể truy cập vào một loạt các bộ phim từ sự thoải mái của ngôi nhà của mình.

Vocabulary:

  • larger-than-life (adj): rất rộng lớn
  • surround sound (n): âm thanh vòm xung quanh
  • cinematic experience (n): trải nghiệm điện ảnh
  • sense of community (n): cảm giác cộng đồng
  • streaming service (n): dịch vụ phát trực tuyến
  • have access to (phr.): truy cập, tiếp cận

Question 6. Do you think people will prefer watching movies in theaters in the future?

Regrettably, I'm not an authority on forecasting the future popularity of movie theaters. Nevertheless, if I were to venture a guess, I'd say it's probable that theaters may experience a decline in popularity among audiences. Despite the unique immersion and social engagement theaters provide, advancements in home entertainment systems and the convenience of streaming services have significantly enhanced the appeal of watching movies at home. Moreover, factors such as pricing play a crucial role in people's decisions, as cinema tickets can be comparatively costly when weighed against the comfort and affordability of home viewing. Thus, while theaters may retain a devoted audience, the increasing allure of home-based options could lead to a shift in preferences over time.

Bài dịch:

Rất tiếc, tôi không phải là một chuyên gia trong việc dự đoán sự phổ biến của rạp chiếu phim trong tương lai. Tuy nhiên, nếu tôi phải phỏng đoán, có thể rằng rạp chiếu phim có thể trải qua một sự suy giảm về sự phổ biến giữa khán giả. Mặc dù rạp chiếu phim cung cấp trải nghiệm độc đáo và sự gần gũi trong xã hội, sự tiên tiến trong các hệ thống giải trí tại nhà và sự thuận tiện của các dịch vụ phát trực tuyến đã làm tăng sức hấp dẫn của việc xem phim tại nhà. Hơn nữa, các yếu tố như giá cả đóng một vai trò quan trọng trong quyết định của mọi người, vì vé rạp có thể tương đối đắt đỏ so với sự thoải mái và có thể chi trả được khi xem phim tại nhà. Do đó, mặc dù rạp chiếu phim có thể giữ được một lượng khán giả trung thành, sự hấp dẫn ngày càng gia tăng của các lựa chọn dựa trên nhà có thể dẫn đến sự thay đổi trong sở thích trong tương lai.

Vocabulary:

  • venture a guess (phr.): phỏng đoán
  • social engagement (n): sự gần gũi xã hội
  • home entertainment system (n): hệ thống giải trí tại nhà
  • play a crucial role in (phr.): là một phần quan trọng trong
  • affordability (n): sự có thể chi trả được
  • retain (v): giữ
  • allure (n): sự hấp dẫn
  • home-based (adj): tại nhà

Với các sample Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a movie you watched that made you feel depressed trên đây, IELTS LangGo mong rằng các bạn sẽ không bị bối rối và tự tin hơn khi gặp các câu hỏi thuộc topic này trong phần thi Speaking.

Chúc các bạn sẽ vượt qua kỳ thi IELTS đầy thử thách và đạt aim như mong đợi nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ