Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Cutting-edge là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Nội dung

Cutting-edge là gì? Ý nghĩa, cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Post Thumbnail

Cutting-edge thường được dùng khi muốn nói về tính hiện đại, tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và làm bài tập vận dụng ở cuối bài nhé!

1. Cutting-edgenghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, cutting-edge là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mới, hiện đại, có tính đột phá nhất”. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả công nghệ, phương pháp, hoặc ý tưởng mới nhất và có tính đột phá.

Cấu trúc: Cutting-edge + danh từ

Ví dụ:

  • This company is known for its cutting-edge technology in artificial intelligence. (Công ty này nổi tiếng với công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.)
  • Scientists are working on cutting-edge medical treatments that could revolutionize healthcare. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu những phương pháp điều trị y học tiên tiến có thể cách mạng hóa ngành chăm sóc sức khỏe.)
Cutting-edge có nghĩa là gì?
Ý nghĩa của Cutting-edge

Ngoài ra, Cutting edge (không có dấu “-”) đóng vai trò là một danh từ có nghĩa làsự tiên tiến, hiện đại nhất hoặc vị trí tiên phong” trong một lĩnh vực nào đó.

Cấu trúc: At/On the cutting edge of something

Ví dụ:

  • This phone store is always at the cutting edge of the latest tech products. (Cửa hàng điện thoại này luôn đi đầu trong các sản phẩm công nghệ mới nhất.)
  • The company is at the cutting edge of renewable energy technology. (Công ty đang đi đầu trong công nghệ năng lượng tái tạo.)

2. Các cụm từ phổ biến với cutting-edge

Cutting-edge thường xuyên xuất hiện với các cụm từ sau:

  • Cutting-edge technology: Công nghệ tiên tiến

Ví dụ: The company invested heavily in cutting-edge technology to stay competitive in the market. (Công ty đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)

  • Cutting-edge innovation: Sự đổi mới tiên tiến

Ví dụ: Our team focuses on cutting-edge innovation to bring the best products to our customers. (Đội ngũ của chúng tôi tập trung vào những đổi mới tiên tiến để mang lại sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.)

  • Cutting-edge research: Nghiên cứu tiên tiến

Ví dụ: This university is known for its cutting-edge research in renewable energy. (Trường đại học này nổi tiếng với các nghiên cứu tiên tiến về năng lượng tái tạo.)

  • Cutting-edge design: Thiết kế hiện đại

Ví dụ: The smartphone features a cutting-edge design that appeals to young users. (Chiếc điện thoại thông minh có thiết kế tiên tiến thu hút người dùng trẻ.)

  • Cutting-edge science: Khoa học tiên tiến

Ví dụ: Her work in cutting-edge science has contributed significantly to medical advancements. (Công việc của cô ấy trong lĩnh vực khoa học tiên tiến đã đóng góp đáng kể cho những tiến bộ trong y học.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cutting-edge

3.1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ vựng có cùng cách diễn đạt với cutting-edge để chỉ tính hiện đại, tiên tiến, dẫn đầu của thứ gì đó.

  • State-of-the-art: Hiện đại, tiên tiến nhất

Ví dụ: This is a state-of-the-art facility for medical research. (Đây là một cơ sở nghiên cứu y học hiện đại nhất.)

  • Innovative: Đổi mới, sáng tạo

Ví dụ: The company uses innovative methods in its production process. (Công ty sử dụng các phương pháp sáng tạo trong quy trình sản xuất của mình.)

  • Advanced: Tiên tiến, vượt trội

Ví dụ: The new smartphone has advanced features. (Chiếc điện thoại thông minh mới có các tính năng tiên tiến.)

  • Leading-edge: Dẫn đầu, tiên phong

Ví dụ: The team is working on leading-edge technologies. (Nhóm đang làm việc với các công nghệ tiên phong.)

  • Pioneering: Tiên phong, mở đường

Ví dụ: Their pioneering work has changed the field of renewable energy. (Công việc tiên phong của họ đã thay đổi lĩnh vực năng lượng tái tạo.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cutting-edge
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cutting-edge

3.2. Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ có nghĩa trái ngược với cutting-edge

  • Outdated: Lỗi thời, cũ kỹ

Ví dụ: The software is outdated and needs to be updated. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần được cập nhật.)

  • Obsolete: Bị thay thế, không còn sử dụng nữa

Ví dụ: This technology is now obsolete and rarely used. (Công nghệ này hiện đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng.)

  • Old-fashioned: Cổ lỗ sĩ, không còn hợp thời

Ví dụ: The idea seems a bit old-fashioned in today's world. (Ý tưởng này có vẻ hơi lỗi thời trong thế giới ngày nay.)

  • Antiquated: Cổ xưa, lỗi thời

Ví dụ: The factory still uses antiquated machinery. (Nhà máy này vẫn sử dụng máy móc cổ xưa, lỗi thời.)

  • Behind the times: Lạc hậu, không theo kịp thời đại

Ví dụ: Their methods are behind the times compared to newer companies. (Phương pháp của họ lạc hậu so với các công ty mới.)

4. Bài tập vận dụng với cutting-edge

Vận dụng ngay kiến thức về cutting-edge ở trên để làm bài tập trắc nghiệm dưới đây.

Bài tập vận dụng với cutting-edge
Bài tập vận dụng với cutting-edge

Bài tập. Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:

1. The company has invested in __________ equipment to stay ahead of its competitors.

  1. cutting-edge 

  2. outdated 

2. Their marketing strategies are quite __________, lacking any modern techniques.

  1. cutting-edge 

  2. old-fashioned 

3. The medical team uses __________ technology to provide the best care for patients.

  1. cutting-edge

  2. primitive

4. This museum is known for its __________ exhibitions featuring technology from the past.

  1. cutting-edge 

  2. retro 

5. To remain competitive, companies must adopt __________ practices in manufacturing.

  1. cutting-edge 

  2. outdated 

6. Her ideas were dismissed as __________, even though they could revolutionize the industry.

  1. cutting-edge 

  2. conservative 

7. The phone you are using is __________; you should upgrade to the latest model.

  1. cutting-edge 

  2. obsolete 

8. This research center is focused on __________ discoveries that can change the world.

  1. cutting-edge 

  2. backward 

9. He tends to avoid __________ trends, preferring to stick with classic styles.

  1. cutting-edge 

  2. conventional 

10. The software is so __________ that it’s no longer compatible with most modern systems.

  1. cutting-edge 

  2. outdated 

Đáp án

  1. A. cutting-edge

  2. B. old-fashioned

  3. A. cutting-edge

  4. B. retro

  5. A. cutting-edge

  6. B. conservative

  7. B. obsolete

  8. A. cutting-edge

  9. B. conventional

  10. B. outdated

Tóm lại, cutting-edge vừa là một danh từ vừa là một tính từ được dùng để chỉ tính tiên tiến, hiện đại, tiên phong của một thứ gì đó. Nếu bạn thấy kiến thức này của IELTS LangGo là hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ