Cutting-edge thường được dùng khi muốn nói về tính hiện đại, tiên phong trong một lĩnh vực nào đó. Cùng IELTS LangGo tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và làm bài tập vận dụng ở cuối bài nhé!
Theo từ điển Oxford, cutting-edge là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mới, hiện đại, có tính đột phá nhất”. Tính từ này thường được sử dụng để mô tả công nghệ, phương pháp, hoặc ý tưởng mới nhất và có tính đột phá.
Cấu trúc: Cutting-edge + danh từ
Ví dụ:
Ngoài ra, Cutting edge (không có dấu “-”) đóng vai trò là một danh từ có nghĩa là “sự tiên tiến, hiện đại nhất hoặc vị trí tiên phong” trong một lĩnh vực nào đó.
Cấu trúc: At/On the cutting edge of something
Ví dụ:
Cutting-edge thường xuyên xuất hiện với các cụm từ sau:
Ví dụ: The company invested heavily in cutting-edge technology to stay competitive in the market. (Công ty đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)
Ví dụ: Our team focuses on cutting-edge innovation to bring the best products to our customers. (Đội ngũ của chúng tôi tập trung vào những đổi mới tiên tiến để mang lại sản phẩm tốt nhất cho khách hàng.)
Ví dụ: This university is known for its cutting-edge research in renewable energy. (Trường đại học này nổi tiếng với các nghiên cứu tiên tiến về năng lượng tái tạo.)
Ví dụ: The smartphone features a cutting-edge design that appeals to young users. (Chiếc điện thoại thông minh có thiết kế tiên tiến thu hút người dùng trẻ.)
Ví dụ: Her work in cutting-edge science has contributed significantly to medical advancements. (Công việc của cô ấy trong lĩnh vực khoa học tiên tiến đã đóng góp đáng kể cho những tiến bộ trong y học.)
Dưới đây là một số từ vựng có cùng cách diễn đạt với cutting-edge để chỉ tính hiện đại, tiên tiến, dẫn đầu của thứ gì đó.
Ví dụ: This is a state-of-the-art facility for medical research. (Đây là một cơ sở nghiên cứu y học hiện đại nhất.)
Ví dụ: The company uses innovative methods in its production process. (Công ty sử dụng các phương pháp sáng tạo trong quy trình sản xuất của mình.)
Ví dụ: The new smartphone has advanced features. (Chiếc điện thoại thông minh mới có các tính năng tiên tiến.)
Ví dụ: The team is working on leading-edge technologies. (Nhóm đang làm việc với các công nghệ tiên phong.)
Ví dụ: Their pioneering work has changed the field of renewable energy. (Công việc tiên phong của họ đã thay đổi lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Dưới đây là những từ có nghĩa trái ngược với cutting-edge
Ví dụ: The software is outdated and needs to be updated. (Phần mềm này đã lỗi thời và cần được cập nhật.)
Ví dụ: This technology is now obsolete and rarely used. (Công nghệ này hiện đã lỗi thời và hiếm khi được sử dụng.)
Ví dụ: The idea seems a bit old-fashioned in today's world. (Ý tưởng này có vẻ hơi lỗi thời trong thế giới ngày nay.)
Ví dụ: The factory still uses antiquated machinery. (Nhà máy này vẫn sử dụng máy móc cổ xưa, lỗi thời.)
Ví dụ: Their methods are behind the times compared to newer companies. (Phương pháp của họ lạc hậu so với các công ty mới.)
Vận dụng ngay kiến thức về cutting-edge ở trên để làm bài tập trắc nghiệm dưới đây.
Bài tập. Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. The company has invested in __________ equipment to stay ahead of its competitors.
cutting-edge
outdated
2. Their marketing strategies are quite __________, lacking any modern techniques.
cutting-edge
old-fashioned
3. The medical team uses __________ technology to provide the best care for patients.
cutting-edge
primitive
4. This museum is known for its __________ exhibitions featuring technology from the past.
cutting-edge
retro
5. To remain competitive, companies must adopt __________ practices in manufacturing.
cutting-edge
outdated
6. Her ideas were dismissed as __________, even though they could revolutionize the industry.
cutting-edge
conservative
7. The phone you are using is __________; you should upgrade to the latest model.
cutting-edge
obsolete
8. This research center is focused on __________ discoveries that can change the world.
cutting-edge
backward
9. He tends to avoid __________ trends, preferring to stick with classic styles.
cutting-edge
conventional
10. The software is so __________ that it’s no longer compatible with most modern systems.
cutting-edge
outdated
Đáp án
A. cutting-edge
B. old-fashioned
A. cutting-edge
B. retro
A. cutting-edge
B. conservative
B. obsolete
A. cutting-edge
B. conventional
B. outdated
Tóm lại, cutting-edge vừa là một danh từ vừa là một tính từ được dùng để chỉ tính tiên tiến, hiện đại, tiên phong của một thứ gì đó. Nếu bạn thấy kiến thức này của IELTS LangGo là hữu ích, đừng quên chia sẻ cho những người khác cùng học nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ