Vice versa nghĩa là "ngược lại" nhưng nếu không hiểu rõ cách dùng, bạn rất dễ sử dụng sai ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ Vice versa là gì và cách sử dụng cụm từ này.
Đồng thời, IELTS LangGo sẽ phân biệt cách dùng Vice versa với Conversely, Contrarily, Inversely giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, Vice versa /ˌvaɪs ˈvɜː.sə/ là một trạng từ có nghĩa là ngược lại, dùng để nói rằng điều vừa được đề cập trước đó cũng đúng ở chiều ngược lại (used to say that what you have just said is also true in the opposite order).
Các bạn cần lưu ý, nghĩa ‘ngược lại’ khi dùng Vice versa không dùng chỉ sự đối lập mà diễn tả ý nghĩa nếu “A dẫn đến B” thì “B cũng dẫn đến A”. Đây là hai vế có thể hoán đổi cho nhau.
Ví dụ:
Trong câu, Vice versa thường được dùng kết hợp với And hoặc Or để tránh lặp lại thông tin đã đề cập trước đó. Ngoài ra, Vice versa cũng có thể kết hợp với Not để diễn tả ý nghĩa điều ngược lại không đúng.
Ví dụ:
Nếu xem xét theo gốc từ, Vice versa bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó:
=> Vice versa có nghĩa là “ngược lại” hoặc “theo chiều ngược lại”
Biết thêm nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú, đa dạng hơn rất nhiều. Cùng lưu lại ngay những cách diễn đạt tương tự với Vice versa để ứng dụng nhé.
Ví dụ: She teaches me French; conversely, I teach her Vietnamese. (Cô ấy dạy tôi tiếng Pháp; ngược lại, tôi dạy cô ấy tiếng Việt)
Ví dụ: You can study first and relax later, or the other way around. (Bạn có thể học trước rồi thư giãn sau, hoặc ngược lại.)
Ví dụ: What works for adults might not work for children, and in reverse. (Điều hiệu quả với người lớn có thể không hiệu quả với trẻ em, và ngược lại.)
Ví dụ: Bond yields move inversely to market prices. (Lợi suất trái phiếu biến động ngược chiều với giá thị trường.)
Ví dụ: Some people enjoy spicy food. Contrariwise, others find it unbearable. (Một số người thích đồ ăn cay. Trái lại, người khác không thể chịu được.)
Đều mang ý nghĩa ‘ngược lại’ nhưng Vice versa, Conversely, Contrarily, Inversely lại có cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu sâu sắc về ý nghĩa và cách dùng của từng từ, bạn hãy xem ngay bảng phân biệt chi tiết dưới đây nhé!
Tiêu chí | Vice versa | Conversely | Contrarily | Inversely |
Ý nghĩa | Ngược lại | Ngược lại, trái lại | Trái lại, ngược lại | Ngược lại, tỷ lệ nghịch |
Cách dùng | Thường dùng với "and" hoặc "or". Diễn tả ý nghĩa điều đã đề cập trước đó cũng đúng theo chiều ngược lại | Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy. Diễn tả một ý tưởng đối lập với ý tưởng trước đó, nhấn mạnh sự tương phản. | Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy. Thường dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc trái ngược hoàn toàn. | Thường dùng để mô tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch trong toán học hoặc khoa học |
Ví dụ | She trusts his decisions, and vice versa. (Cô ấy tin tưởng những quyết định của anh ấy, và ngược lại.) | The northern region is very cold. Conversely, the southern region is quite warm. (Miền bắc rất lạnh. Ngược lại, miền nam khá ấm) | The medicine was supposed to relieve pain; contrarily, it made the pain worse. (Loại thuốc này được cho là có tác dụng giảm đau; ngược lại, nó khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn.) | The speed is inversely proportional to the time taken. (Tốc độ tỷ lệ nghịch với thời gian.) |
Qua những phần trên, bạn đã hiểu rõ Vice versa là gì rồi đúng không nào? Cùng tham khảo thêm những đoạn hội thoại ứng dụng cụm trạng từ này trong thực tế để nắm được cách dùng nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Annie: Alice helped me with my homework, and vice versa. | Annie: Alice đã giúp tôi làm bài tập, và ngược lại. |
Bill: That’s great! It's really nice when we help each other. | Bill: Điều đó thật tuyệt! Thật tốt khi chúng ta giúp đỡ lẫn nhau. |
Annie: Exactly! We make a great team. | Annie: Chính xác! Bọn mình là một nhóm tuyệt vời. |
Bill: I agree, and we always learn from each other. | Bill: Mình đồng ý và chúng mình luôn học hỏi từ nhau. |
Đoạn hội thoại 2:
Anna: You teach me how to bake, and I’ll teach you how to paint. | Anna: Bạn dạy mình cách nướng bánh, và mình sẽ dạy bạn cách vẽ tranh. |
Billie: That sounds like a fair deal. | Billie: Nghe có vẻ là một thỏa thuận công bằng. |
Anna: Great! I love learning from you, and vice versa. | Anna: Tuyệt! Mình thích học từ bạn, và ngược lại. |
Billie: This will be fun. Let’s start this weekend! | Billie: Điều này sẽ rất thú vị. Cùng bắt đầu vào cuối tuần nhé! |
Sau khi đã tìm hiểu Vice versa là gì và phân biệt cách dùng với một số từ dễ nhầm lẫn các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra xem mình hiểu bài chưa nhé.
Bài tập: Điền một trong các từ: Vice versa, Conversely, Contrarily, hoặc Inversely vào chỗ trống
Efficiency is _______ proportional to resource consumption.
My dad prefers staying home. _______, my mom loves going out.
You can add the water to the flour or _______.
It takes about 30 minutes to travel to school and _______
My sister enjoys outdoor activities. _______, I prefer indoor hobbies.
It takes my mom 1 hour to travel from work to home and _______
Hard work often leads to success; _______, laziness may result in failure.
Everyone believed the event would be a failure. _______, it turned out to be a huge success.
The time it takes to finish a task is _______ related to the number of people working on it.
The reviews for the movie were overwhelmingly positive. _______, I found it quite boring.
Đáp án:
inversely
conversely
vice versa
vice versa
conversely
vice versa
conversely
contrarily
inversely
contrarily
IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ Vice versa là gì cũng như cách dùng của trạng từ này.
Bên cạnh đó, các bạn đừng quên ôn luyện tiếng Anh thường xuyên và theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật nhanh chóng những bài học thú vị nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ