Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Vice versa là gì? Nguồn gốc, cách dùng chi tiết và từ đồng nghĩa
Nội dung

Vice versa là gì? Nguồn gốc, cách dùng chi tiết và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Vice versa nghĩa là "ngược lại" nhưng nếu không hiểu rõ cách dùng, bạn rất dễ sử dụng sai ngữ cảnh. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ Vice versa là gì và cách sử dụng cụm từ này.

Đồng thời,  IELTS LangGo sẽ phân biệt cách dùng Vice versa với Conversely, Contrarily, Inversely giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

1. Vice versa là gì? Cách dùng như thế nào?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Vice versa /ˌvaɪs ˈvɜː.sə/ là một trạng từ có nghĩa là ngược lại, dùng để nói rằng điều vừa được đề cập trước đó cũng đúng ở chiều ngược lại (used to say that what you have just said is also true in the opposite order).

Các bạn cần lưu ý, nghĩa ‘ngược lại’ khi dùng Vice versa không dùng chỉ sự đối lập mà diễn tả ý nghĩa nếu “A dẫn đến B” thì “B cũng dẫn đến A”. Đây là hai vế có thể hoán đổi cho nhau.

Ví dụ:

  • My boyfriend loves me, and vice versa. (Bạn trai tôi yêu tôi và tôi cũng yêu anh ấy.)
  • You can visit me anytime, and vice versa. (Bạn có thể thăm tôi bất cứ lúc nào, và tôi cũng vậy.)
Vice versa nghĩa là gì?
Vice versa nghĩa là gì?

Trong câu, Vice versa thường được dùng kết hợp với And hoặc Or để tránh lặp lại thông tin đã đề cập trước đó. Ngoài ra, Vice versa cũng có thể kết hợp với Not để diễn tả ý nghĩa điều ngược lại không đúng.

Ví dụ:

  • You can travel from London to Paris by train, and vice versa. (Bạn có thể đi từ London đến Paris bằng tàu, và ngược lại.)
  • The software can convert Word to PDF, or vice versa. (Phần mềm có thể chuyển đổi Word sang PDF hoặc ngược lại.)
  • All squares are rectangles, but not vice versa. (Mọi hình vuông đều là hình chữ nhật, nhưng không phải ngược lại.)

2. Nguồn gốc Vice versa bắt đầu từ đâu?

Nếu xem xét theo gốc từ, Vice versa bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó:

  • Vice: Bắt nguồn từ vicis, nghĩa là “sự thay đổi” hoặc “luân phiên”
  • Versa: Bắt nguồn từ versus, nghĩa là “quay lại” hoặc “quay về”

=> Vice versa có nghĩa là “ngược lại” hoặc “theo chiều ngược lại”

3. Cách diễn đạt tương tự với Vice versa

Biết thêm nhiều từ đồng nghĩa sẽ giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú, đa dạng hơn rất nhiều. Cùng lưu lại ngay những cách diễn đạt tương tự với Vice versa để ứng dụng nhé.

  • Conversely: Ngược lại

Ví dụ: She teaches me French; conversely, I teach her Vietnamese. (Cô ấy dạy tôi tiếng Pháp; ngược lại, tôi dạy cô ấy tiếng Việt)

  • The other way around: Ngược lại

Ví dụ: You can study first and relax later, or the other way around. (Bạn có thể học trước rồi thư giãn sau, hoặc ngược lại.)

  • In reverse: Ngược lại

Ví dụ: What works for adults might not work for children, and in reverse. (Điều hiệu quả với người lớn có thể không hiệu quả với trẻ em, và ngược lại.)

Vice versa synonym
Vice versa synonym
  • Inversely: Theo chiều hướng ngược lại

Ví dụ: Bond yields move inversely to market prices. (Lợi suất trái phiếu biến động ngược chiều với giá thị trường.)

  • Contrariwise: Trái lại

Ví dụ: Some people enjoy spicy food. Contrariwise, others find it unbearable. (Một số người thích đồ ăn cay. Trái lại, người khác không thể chịu được.)

4. Phân biệt Vice versa với Conversely, Contrarily, Inversely

Đều mang ý nghĩa ‘ngược lại’ nhưng Vice versa, Conversely, Contrarily, Inversely lại có cách dùng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Để hiểu sâu sắc về ý nghĩa và cách dùng của từng từ, bạn hãy xem ngay bảng phân biệt chi tiết dưới đây nhé!

Tiêu chí

Vice versa

Conversely

Contrarily

Inversely

Ý nghĩa

Ngược lại

Ngược lại, trái lại

Trái lại, ngược lại

Ngược lại, tỷ lệ nghịch

Cách dùng

Thường dùng với "and" hoặc "or".

Diễn tả ý nghĩa điều đã đề cập trước đó cũng đúng theo chiều ngược lại

Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy.

Diễn tả một ý tưởng đối lập với ý tưởng trước đó, nhấn mạnh sự tương phản.

Thường đứng đầu câu hoặc sau dấu chấm phẩy.

Thường dùng để nhấn mạnh sự mâu thuẫn hoặc trái ngược hoàn toàn.

Thường dùng để mô tả mối quan hệ tỷ lệ nghịch trong toán học hoặc khoa học

Ví dụ

She trusts his decisions, and vice versa. (Cô ấy tin tưởng những quyết định của anh ấy, và ngược lại.)

The northern region is very cold. Conversely, the southern region is quite warm. (Miền bắc rất lạnh. Ngược lại, miền nam khá ấm)

The medicine was supposed to relieve pain; contrarily, it made the pain worse. (Loại thuốc này được cho là có tác dụng giảm đau; ngược lại, nó khiến cơn đau trở nên tồi tệ hơn.)

The speed is inversely proportional to the time taken. (Tốc độ tỷ lệ nghịch với thời gian.)

5. Mẫu hội thoại thực tế dùng Vice versa

Qua những phần trên, bạn đã hiểu rõ Vice versa là gì rồi đúng không nào? Cùng tham khảo thêm những đoạn hội thoại ứng dụng cụm trạng từ này trong thực tế để nắm được cách dùng nhé.

Đoạn hội thoại 1:

Annie: Alice helped me with my homework, and vice versa.

Annie: Alice đã giúp tôi làm bài tập, và ngược lại.

Bill: That’s great! It's really nice when we help each other.

Bill: Điều đó thật tuyệt! Thật tốt khi chúng ta giúp đỡ lẫn nhau.

Annie: Exactly! We make a great team.

Annie: Chính xác! Bọn mình là một nhóm tuyệt vời.

Bill: I agree, and we always learn from each other.

Bill: Mình đồng ý và chúng mình luôn học hỏi từ nhau.

Đoạn hội thoại 2:

Anna: You teach me how to bake, and I’ll teach you how to paint.

Anna: Bạn dạy mình cách nướng bánh, và mình sẽ dạy bạn cách vẽ tranh.

Billie: That sounds like a fair deal.

Billie: Nghe có vẻ là một thỏa thuận công bằng.

Anna: Great! I love learning from you, and vice versa.

Anna: Tuyệt! Mình thích học từ bạn, và ngược lại.

Billie: This will be fun. Let’s start this weekend!

Billie: Điều này sẽ rất thú vị. Cùng bắt đầu vào cuối tuần nhé!

6. Bài tập vận dụng cách dùng Vice versa

Sau khi đã tìm hiểu Vice versa là gì và phân biệt cách dùng với một số từ dễ nhầm lẫn các bạn hãy thử sức với bài tập nhỏ dưới đây để kiểm tra xem mình hiểu bài chưa nhé.

Bài tập: Điền một trong các từ: Vice versa, Conversely, Contrarily, hoặc Inversely vào chỗ trống

  1. Efficiency is _______ proportional to resource consumption.

  2. My dad prefers staying home. _______, my mom loves going out.

  3. You can add the water to the flour or _______.

  4. It takes about 30 minutes to travel to school and _______

  5. My sister enjoys outdoor activities. _______, I prefer indoor hobbies.

  6. It takes my mom 1 hour to travel from work to home and _______

  7. Hard work often leads to success; _______, laziness may result in failure.

  8. Everyone believed the event would be a failure. _______, it turned out to be a huge success.

  9. The time it takes to finish a task is _______ related to the number of people working on it.

  10. The reviews for the movie were overwhelmingly positive. _______, I found it quite boring.

Đáp án:

  1. inversely

  2. conversely

  3. vice versa

  4. vice versa

  5. conversely

  6. vice versa

  7. conversely

  8. contrarily

  9. inversely

  10. contrarily

IELTS LangGo tin rằng qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ Vice versa là gì cũng như cách dùng của trạng từ này.

Bên cạnh đó, các bạn đừng quên ôn luyện tiếng Anh thường xuyên và theo dõi website của IELTS LangGo để cập nhật nhanh chóng những bài học thú vị nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ