Be snowed under with có phải là bị ngập trong tuyết hay không? Các bạn hãy cùng IELTS LangGo khám phá ý nghĩa, nguồn gốc và các cách diễn đạt tương tự với idiom này.
Đồng thời, bài viết cũng sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Be snowed under with với Be overwhelmed. Cùng tìm hiểu nhé!
Theo Cambridge Dictionary, Be snowed under là một idiom tiếng Anh nghĩa là có quá nhiều việc đến nỗi bạn gặp khó khăn khi giải quyết tất cả (to have so much work that you have problems dealing with it all).
Cấu trúc:
Be snowed under with something
Chúng ta có thể dịch Be snowed under with something sang Tiếng Việt một cách dễ hiểu là ‘ngập đầu trong cái gì’.
Ví dụ:
Idiom Snowed under lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1880. Cụm từ được dùng trong một báo cáo để mô tả hiện tượng cái gì đó bị phủ đầy tuyết.
Vào thời điểm đó, một cơn bão tuyết khủng khiếp vừa xảy ra. Con người, xe cộ và nhà cửa hoàn toàn bị chôn vùi trong tuyết, đến mức nhìn xung quanh ta chỉ có thể thấy một màu trắng. Đưa tin về sự kiện này trên báo Mỹ, các nhà báo đã viết: “The city was snowed under” (Thành phố bị chôn vùi trong tuyết).
Cho đến sau này, việc sử dụng cụm từ này mới có thêm nghĩa chỉ việc bị choáng ngợp, ngập trong công việc. Điều này xuất phát từ hình ảnh những chồng giấy trắng chất đống như tuyết trên bàn làm việc, tượng trưng cho tình trạng quá tải công việc.
Bên cạnh việc dùng Be snowed under with, để nói về việc ngập đầu trong công việc, người bản xứ cũng dùng các cách diễn đạt có ý nghĩa tương tự như:
Ví dụ: She’s swamped with work after the product launch. (Cô ấy bị ngập trong công việc sau khi ra mắt sản phẩm.)
Ví dụ: I can't go out tonight, I'm up to my ears in work. (Tôi không thể đi ra ngoài tối nay, tôi bận rộn tối tăm mặt mũi với công việc.)
Ví dụ: I have my hands full with these kids right now, so I can’t help you. (Tôi đang bận rộn với lũ trẻ ngay bây giờ, không thể giúp bạn được.)
Ví dụ: I can’t take on this project right now. I already have a lot on my plate. (Tôi không thể nhận dự án này ngay bây giờ, tôi đã có quá nhiều việc phải làm.)
Ví dụ: She’s buried in paperwork at her new job. (Cô ấy vùi đầu vào thủ tục hành chính tại công việc mới.)
Ví dụ: The company is inundated with orders after their sale announcement. (Công ty bị tràn ngập đơn hàng sau khi thông báo về chương trình giảm giá.)
Ví dụ: She’s overwhelmed with all the tasks she has to complete before the deadline. (Cô ấy cảm thấy choáng ngợp với tất cả các nhiệm vụ phải hoàn thành trước hạn chót.)
Ví dụ: The system was overloaded with traffic during the sale. (Hệ thống bị quá tải vì lượng người truy cập quá nhiều trong đợt giảm giá.)
Be snowed under và Be overwhelmed đều được dùng để diễn tả việc bị quá tải, ngập trong công việc nhưng 2 cách diễn đạt này vẫn có khác biệt về sắc thái biểu đạt. Cùng tìm hiểu trong bảng so sánh dưới đây nhé!
Tiêu chí | Be snowed under | Be overwhelmed |
Cách dùng | Thường dùng để nói về công việc, trách nhiệm cụ thể. | Ngoài dùng để nói về tình huống hoặc công việc quá tải, còn dùng để miêu tả cảm xúc. |
Cấu trúc | Be snowed under with something | Be overwhelmed (by/with something) |
Sắc thái | Có sắc thái mạnh mẽ hơn, nhấn mạnh cảm giác quá tải bởi khối lượng công việc | Cảm giác choáng ngợp có thể đến từ nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ là khối lượng công việc |
Ví dụ | I'm snowed under with deadlines for a project this month and I don't know how I'll finish everything on time. (Tôi đang ngập đầu trong các hạn chót hoàn thành dự án tháng này, và tôi không biết làm thế nào để làm mọi thứ đúng hạn.) | I’m overwhelmed by the amount of love and support I’ve received. (Tôi cảm thấy choáng ngợp với tình cảm và sự hỗ trợ mà tôi nhận được.) |
Để hiểu và vận dụng idiom Be snowed under vào giao tiếp một cách tự nhiên, chúng ta cùng tham khảo một số đoạn hội thoại sử dụng Snowed under nhé.
Đoạn hội thoại 1:
Ana: Hey Emma, are you free tonight? | Ana: Emma ơi, tối nay cậu có rảnh không vậy? |
Emma: I’m snowed under with a ton of schoolwork. | Emma: Tớ đang ngập đầu trong đống bài tập trên lớp đây. |
Ana: That’s such a pity! I got tickets for a concert tonight. | Ana: Thật là đáng tiếc! Tớ có mấy vé của đêm nhạc tối nay. |
Emma: Oh, I wish I could go but I have to finish my schoolwork. Maybe next time. | Emma: Ồ, ước gì tôi có thể đi nhưng tôi phải hoàn thành bài tập ở trường. Có lẽ lần sau vậy. |
Ana: Yeah, Maybe next time. | Ana: Ừ, chắc để lần sau. |
Đoạn hội thoại 2:
Tom: Hey, Sarah, are you free for coffee later? | Tom: Này Sarah, lát cậu rảnh để uống cà phê không? |
Sarah: I wish I could, but I'm absolutely snowed under with work right now. The deadline for that new project is coming up, and I've still got a ton to do. | Sarah: Ước gì mình rảnh, nhưng hiện giờ mình đang bận ngập đầu ngập cổ. Hạn chót cho dự án mới sắp đến rồi, và mình vẫn còn cả đống việc phải làm. |
Tom: That’s too bad! Maybe we can catch up next week? | Tom: Tiếc quá! Có lẽ chúng ta có thể gặp nhau vào tuần tới? |
Sarah: Sounds good. Let's do it. | Sarah: Nghe ổn đó. Vậy cứ thế nhé. |
Mong rằng, qua bài viết này, các bạn đã hiểu rõ hơn về Be snowed under with là gì và học thêm được một số cách diễn đạt tương tự.
Các bạn hãy cố gắng vận dụng khi giao tiếp để sử dụng idiom này một cách thành thạo và tự nhiên nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ