Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp nhất
Nội dung

Trọn bộ từ vựng IELTS Speaking theo chủ đề thường gặp nhất

Post Thumbnail

Từ vựng speaking IELTS đóng vai trò quyết định trong việc thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác trong phần thi nói. Một kho từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.

Chính vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu 20 chủ đề từ vựng thường gặp và phương pháp học từ vựng hiệu quả để bạn tự tin chinh phục phần thi Speaking IELTS nhé!

1. Tổng hợp 20 chủ đề từ vựng speaking IELTS thường gặp nhất

Mỗi chủ đề dưới đây đều bao gồm các từ thiết yếu, cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi nói. Cùng học nhé:

Chủ đề 1: Education (Giáo dục)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

academic achievement

/ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/

thành tích học tập

curriculum

/kəˈrɪkjələm/

chương trình giảng dạy

distance learning

/ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/

học từ xa

extracurricular activities

/ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/

hoạt động ngoại khóa

higher education

/ˈhaɪər ˌedjʊˈkeɪʃn/

giáo dục đại học

lifelong learning

/ˌlaɪfˈlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/

học tập suốt đời

major in

/ˈmeɪdʒər ɪn/

chuyên ngành về

vocational training

/vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo nghề

tuition fee

/tjuˈɪʃn fiː/

học phí

scholarship

/ˈskɒləʃɪp/

học bổng

semester

/sɪˈmestər/

học kỳ

dissertation

/ˌdɪsəˈteɪʃn/

luận văn

lecture

/ˈlektʃər/

bài giảng

graduation

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/

lễ tốt nghiệp

undergraduate

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

sinh viên đại học

postgraduate

/ˈpəʊstˌɡrædʒuət/

sinh viên sau đại học

coursework

/ˈkɔːswɜːk/

bài tập trên lớp

assignment

/əˈsaɪnmənt/

bài tập được giao

faculty

/ˈfæklti/

khoa

academic advisor

/ˌækəˈdemɪk ədˈvaɪzər/

cố vấn học tập

Collocations:

  • pursue higher education: theo đuổi giáo dục đại học

  • broaden one's horizons: mở rộng tầm nhìn

  • acquire knowledge: tiếp thu kiến thức

  • gain experience: tích lũy kinh nghiệm

  • academic performance: kết quả học tập

  • conduct research: thực hiện nghiên cứu

Idioms:

  • hit the books: chăm chỉ học hành

  • learning curve: quá trình học hỏi

  • a steep learning curve: quá trình học tập khó khăn

  • back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu

  • burn the midnight oil: thức khuya học bài

  • school of hard knocks: trường đời

Chủ đề 2: Environment (Môi trường)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

biodiversity

/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/

đa dạng sinh học

carbon footprint

/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

dấu chân carbon

climate change

/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/

biến đổi khí hậu

conservation

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

bảo tồn

deforestation

/diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/

nạn phá rừng

eco-friendly

/ˈiːkəʊ ˈfrendli/

thân thiện với môi trường

emissions

/ɪˈmɪʃnz/

khí thải

endangered species

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

loài có nguy cơ tuyệt chủng

global warming

/ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/

sự nóng lên toàn cầu

greenhouse effect

/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/

hiệu ứng nhà kính

natural resources

/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/

tài nguyên thiên nhiên

pollution

/pəˈluːʃn/

ô nhiễm

renewable energy

/rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/

năng lượng tái tạo

sustainability

/səˌsteɪnəˈbɪləti/

tính bền vững

waste management

/weɪst ˈmænɪdʒmənt/

quản lý chất thải

environmental impact

/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/

tác động môi trường

recycle

/ˌriːˈsaɪkl/

tái chế

ecosystem

/ˈiːkəʊsɪstəm/

hệ sinh thái

hazardous waste

/ˈhæzədəs weɪst/

chất thải nguy hại

preserve

/prɪˈzɜːv/

bảo tồn

Collocations:

  • tackle climate change: giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu

  • protect the environment: bảo vệ môi trường

  • environmental awareness: nhận thức về môi trường

  • sustainable development: phát triển bền vững

  • habitat destruction: sự phá hủy môi trường sống

  • mitigate impacts: giảm thiểu tác động

Idioms:

  • green thumb: có khả năng trồng và chăm sóc cây tốt

  • food for thought: điều đáng suy ngẫm

  • a drop in the ocean: một phần rất nhỏ của vấn đề lớn

  • the tip of the iceberg: phần nổi của tảng băng

  • a breath of fresh air: làn gió mới, điều mới mẻ

  • not see the forest for the trees: không nhìn thấy bức tranh tổng thể

Chủ đề 3: Technology (Công nghệ)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

artificial intelligence

/ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/

trí tuệ nhân tạo

automation

/ˌɔːtəˈmeɪʃn/

tự động hóa

blockchain

/ˈblɒktʃeɪn/

chuỗi khối

cloud computing

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

điện toán đám mây

cryptocurrency

/ˈkrɪptəʊˌkʌrənsi/

tiền điện tử

cybersecurity

/ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti/

an ninh mạng

data privacy

/ˈdeɪtə ˈprɪvəsi/

quyền riêng tư dữ liệu

digital literacy

/ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/

năng lực số

e-commerce

/ˈiː ˈkɒmɜːs/

thương mại điện tử

gadget

/ˈɡædʒɪt/

thiết bị điện tử nhỏ

innovation

/ˌɪnəˈveɪʃn/

đổi mới sáng tạo

internet of things

/ˈɪntənet əv θɪŋz/

internet vạn vật

machine learning

/məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/

học máy

remote work

/rɪˈməʊt wɜːk/

làm việc từ xa

smart device

/smɑːt dɪˈvaɪs/

thiết bị thông minh

social media

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

mạng xã hội

software

/ˈsɒftweə/

phần mềm

technological advancement

/ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənt/

tiến bộ công nghệ

user interface

/ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/

giao diện người dùng

virtual reality

/ˈvɜːtjuəl riˈæləti/

thực tế ảo

Collocations:

  • cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến nhất

  • technological breakthrough: đột phá công nghệ

  • digital transformation: chuyển đổi số

  • data analytics: phân tích dữ liệu

  • emerging technologies: công nghệ mới nổi

  • user experience: trải nghiệm người dùng

Idioms:

  • Cutting edge: công nghệ tiên tiến nhất
  • ahead of the curve: dẫn đầu xu hướng

  • reinvent the wheel: làm lại từ đầu một việc đã có giải pháp

  • get with the program: cập nhật với xu hướng hiện tại

  • bells and whistles: các tính năng thêm vào không thiết yếu

  • pull the plug: dừng một dự án

  • bugs in the system: lỗi trong hệ thống

Chủ đề 4: Health and Fitness (Sức khỏe và Thể hình)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

balanced diet

/ˈbælənst ˈdaɪət/

chế độ ăn cân bằng

cardiovascular exercise

/ˌkɑːdiəʊˈvæskjələr ˈeksəsaɪz/

bài tập tim mạch

chronic illness

/ˈkrɒnɪk ˈɪlnəs/

bệnh mãn tính

dietary restrictions

/ˈdaɪətəri rɪˈstrɪkʃnz/

hạn chế về chế độ ăn

holistic approach

/həˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/

cách tiếp cận toàn diện

immune system

/ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/

hệ miễn dịch

mental health

/ˈmentl helθ/

sức khỏe tâm thần

nutritional value

/njuˈtrɪʃənl ˈvæljuː/

giá trị dinh dưỡng

obesity

/əʊˈbiːsəti/

béo phì

physical fitness

/ˈfɪzɪkl ˈfɪtnəs/

thể lực

preventive care

/prɪˈventɪv keə/

chăm sóc phòng ngừa

recovery period

/rɪˈkʌvəri ˈpɪəriəd/

thời gian hồi phục

sedentary lifestyle

/ˈsedntri ˈlaɪfstaɪl/

lối sống ít vận động

strength training

/streŋθ ˈtreɪnɪŋ/

tập luyện sức mạnh

stress management

/stres ˈmænɪdʒmənt/

quản lý căng thẳng

well-being

/ˌwelˈbiːɪŋ/

sự khỏe mạnh, hạnh phúc

workout routine

/ˈwɜːkaʊt ruːˈtiːn/

thói quen tập luyện

mindfulness

/ˈmaɪndfəlnəs/

chánh niệm

organic food

/ɔːˈɡænɪk fuːd/

thực phẩm hữu cơ

supplement

/ˈsʌplɪmənt/

thực phẩm bổ sung

Collocations:

  • maintain a healthy lifestyle (duy trì lối sống lành mạnh)

  • break a sweat (đổ mồ hôi khi tập thể dục)

  • boost immunity (tăng cường miễn dịch)

  • lead an active lifestyle (sống lối sống năng động)

  • manage stress levels (kiểm soát mức độ căng thẳng)

  • take preventive measures (thực hiện các biện pháp phòng ngừa)

Idioms:

  • under the weather (cảm thấy không khỏe)

  • fit as a fiddle (khỏe mạnh)

  • an apple a day keeps the doctor away (ăn uống lành mạnh giúp phòng bệnh)

  • a clean bill of health (được chứng nhận sức khỏe tốt)

  • run out of steam (hết năng lượng)

  • in the pink (khỏe mạnh)

Chủ đề 5: Work and Career (Công việc và Sự nghiệp)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

career advancement

/kəˈrɪər ədˈvɑːnsmənt/

sự thăng tiến trong sự nghiệp

collaborate

/kəˈlæbəreɪt/

hợp tác

deadline

/ˈdedlaɪn/

thời hạn

delegation

/ˌdelɪˈɡeɪʃn/

sự phân công

employee benefits

/ɪmˈplɔɪiː ˈbenɪfɪts/

phúc lợi nhân viên

flexible hours

/ˈfleksəbl ˈaʊəz/

giờ làm việc linh hoạt

job satisfaction

/dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃn/

sự hài lòng với công việc

leadership skills

/ˈliːdəʃɪp skɪlz/

kỹ năng lãnh đạo

networking

/ˈnetwɜːkɪŋ/

xây dựng mối quan hệ

office politics

/ˈɒfɪs ˈpɒlətɪks/

chính trị văn phòng

performance review

/pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/

đánh giá hiệu suất

promotion

/prəˈməʊʃn/

thăng chức

resignation

/ˌrezɪɡˈneɪʃn/

sự từ chức

team building

/tiːm ˈbɪldɪŋ/

xây dựng đội ngũ

toxic workplace

/ˈtɒksɪk ˈwɜːkpleɪs/

môi trường làm việc độc hại

work-life balance

/wɜːk laɪf ˈbæləns/

cân bằng công việc-cuộc sống

workload

/ˈwɜːkləʊd/

khối lượng công việc

corporate ladder

/ˈkɔːpərət ˈlædə/

nấc thang sự nghiệp

entrepreneurship

/ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/

tinh thần kinh doanh

remote working

/rɪˈməʊt ˈwɜːkɪŋ/

làm việc từ xa

Collocations:

  • climb the corporate ladder (leo lên nấc thang sự nghiệp)
  • strike a balance (tạo sự cân bằng)
  • career prospects (triển vọng nghề nghiệp)
  • professional development (phát triển chuyên môn)
  • handle responsibilities (xử lý trách nhiệm)
  • meet deadlines (đáp ứng thời hạn)

Idioms:

  • think outside the box (tư duy đột phá)
  • bring to the table (đóng góp)
  • a foot in the door (bước chân đầu tiên vào ngành)
  • back to the grindstone (quay trở lại công việc)
  • call it a day (kết thúc một ngày làm việc)
  • climb the ladder (thăng tiến trong sự nghiệp)

Chủ đề 6: Travel and Transportation (Du lịch và Giao thông)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

accommodation

/əˌkɒməˈdeɪʃn/

chỗ ở

all-inclusive

/ɔːl ɪnˈkluːsɪv/

trọn gói

business trip

/ˈbɪznəs trɪp/

chuyến công tác

commute

/kəˈmjuːt/

đi lại giữa nhà và nơi làm việc

cultural immersion

/ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃn/

hòa mình vào văn hóa

domestic flight

/dəˈmestɪk flaɪt/

chuyến bay nội địa

ecotourism

/ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/

du lịch sinh thái

exotic destination

/ɪɡˈzɒtɪk ˌdestɪˈneɪʃn/

điểm đến kỳ lạ

itinerary

/aɪˈtɪnərəri/

lịch trình

jet lag

/ˈdʒet læɡ/

hiện tượng mất ngủ do chênh lệch múi giờ

layover

/ˈleɪəʊvə/

thời gian dừng chân giữa các chuyến bay

mass tourism

/mæs ˈtʊərɪzəm/

du lịch đại trà

passport

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

public transportation

/ˌpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

giao thông công cộng

scenic route

/ˈsiːnɪk ruːt/

con đường có cảnh đẹp

sustainable tourism

/səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/

du lịch bền vững

tourist attraction

/ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/

điểm thu hút khách du lịch

visa

/ˈviːzə/

thị thực

wanderlust

/ˈwɒndəlʌst/

khát khao được đi du lịch

staycation

/steɪˈkeɪʃn/

kỳ nghỉ tại nhà

Collocations:

  • broaden one's horizons (mở rộng tầm nhìn)
  • off the beaten track (nơi ít người biết đến)
  • book accommodation (đặt chỗ ở)
  • plan an itinerary (lập kế hoạch hành trình)
  • cultural heritage (di sản văn hóa)
  • travel arrangements (sắp xếp chuyến đi)

Idioms:

  • hit the road (lên đường)
  • travel light (đi du lịch với ít hành lý)
  • get itchy feet (muốn đi du lịch, khám phá)
  • jet-setter (người thường xuyên đi du lịch)
  • on the beaten path (đến những nơi du lịch phổ biến)
  • bitten by the travel bug (mê du lịch)

Chủ đề 7: Food and Cuisine (Thức ăn và Ẩm thực)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

appetizer

/ˈæpɪtaɪzə/

món khai vị

aroma

/əˈrəʊmə/

hương thơm

bake

/beɪk/

nướng (trong lò)

cuisine

/kwɪˈziːn/

ẩm thực

culinary

/ˈkʌlɪnəri/

thuộc về nấu nướng

delicacy

/ˈdelɪkəsi/

món đặc sản

dietary preference

/ˈdaɪətəri ˈprefrəns/

sở thích ăn uống

gastronomy

/ɡæˈstrɒnəmi/

nghệ thuật ẩm thực

ingredient

/ɪnˈɡriːdiənt/

nguyên liệu

nutritious

/njuˈtrɪʃəs/

bổ dưỡng

organic

/ɔːˈɡænɪk/

hữu cơ

presentation

/ˌprezənˈteɪʃn/

cách trình bày món ăn

recipe

/ˈresəpi/

công thức nấu ăn

savor

/ˈseɪvə/

thưởng thức

signature dish

/ˈsɪɡnətʃə dɪʃ/

món ăn đặc trưng

spice

/spaɪs/

gia vị

texture

/ˈtekstʃə/

kết cấu

vegan

/ˈviːɡən/

thuần chay

vegetarian

/ˌvedʒəˈteəriən/

ăn chay

flavor

/ˈfleɪvə/

hương vị

Collocations:

  • culinary experience (trải nghiệm ẩm thực)
  • acquire a taste for (dần thích)
  • cooking techniques (kỹ thuật nấu ăn)
  • food preservation (bảo quản thực phẩm)
  • dining experience (trải nghiệm ăn uống)
  • fusion cuisine (ẩm thực kết hợp)

Idioms:

  • Eat like a bird (ăn rất ít)
  • food for thought (điều đáng suy ngẫm)
  • a piece of cake (dễ dàng)
  • bite off more than you can chew (làm nhiều hơn khả năng)
  • butter someone up (tâng bốc ai đó)
  • spill the beans (tiết lộ bí mật)
  • take something with a grain of salt (hoài nghi về điều gì đó)

Chủ đề 8: Housing and Accommodation (Nhà ở và Chỗ ở)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

affordable housing

/əˈfɔːdəbl ˈhaʊzɪŋ/

nhà ở giá phải chăng

apartment

/əˈpɑːtmənt/

căn hộ

architect

/ˈɑːkɪtekt/

kiến trúc sư

condominium

/ˌkɒndəˈmɪniəm/

chung cư cao cấp

down payment

/daʊn ˈpeɪmənt/

tiền đặt cọc

furnished

/ˈfɜːnɪʃt/

có đầy đủ đồ đạc

housing market

/ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːkɪt/

thị trường nhà ở

landlord

/ˈlændlɔːd/

chủ nhà

lease

/liːs/

hợp đồng thuê

mortgage

/ˈmɔːɡɪdʒ/

thế chấp nhà

neighborhood

/ˈneɪbəhʊd/

khu dân cư

property value

/ˈprɒpəti ˈvæljuː/

giá trị bất động sản

real estate

/rɪəl ɪˈsteɪt/

bất động sản

renovation

/ˌrenəˈveɪʃn/

cải tạo

residential area

/ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/

khu dân cư

studio apartment

/ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/

căn hộ studio

tenant

/ˈtenənt/

người thuê nhà

upmarket

/ˌʌpˈmɑːkɪt/

cao cấp

utilities

/juːˈtɪlətiz/

tiện ích

suburban

/səˈbɜːbən/

thuộc ngoại ô

Collocations:

  • property ladder: thị trường bất động sản
  • housing shortage: thiếu hụt nhà ở
  • housing conditions: điều kiện nhà ở
  • real estate market: thị trường bất động sản
  • rental agreement: hợp đồng thuê nhà
  • property management: quản lý bất động sản

Idioms:

  • home sweet home: nhà là nơi thoải mái nhất
  • Make yourself at home: cảm thấy thoải mái như ở nhà
  • Through the roof: tăng rất cao: thường về giá
  • Nest egg: tiền tiết kiệm cho mục đích cụ thể
  • Put down roots: định cư lâu dài

Chủ đề 9: Family and Relationships (Gia đình và Mối quan hệ)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

adoption

/əˈdɒpʃn/

nhận nuôi

bond

/bɒnd/

sự gắn bó

commitment

/kəˈmɪtmənt/

cam kết

extended family

/ɪkˈstendɪd ˈfæməli/

đại gia đình

family dynamics

/ˈfæməli daɪˈnæmɪks/

mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình

generation gap

/ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

khoảng cách thế hệ

hereditary

/həˈredɪtəri/

di truyền

immediate family

/ɪˈmiːdiət ˈfæməli/

gia đình trực hệ

kinship

/ˈkɪnʃɪp/

quan hệ thân tộc

marital status

/ˈmærɪtl ˈsteɪtəs/

tình trạng hôn nhân

maternal

/məˈtɜːnl/

thuộc về mẹ

nuclear family

/ˈnjuːkliə ˈfæməli/

gia đình hạt nhân

paternal

/pəˈtɜːnl/

thuộc về cha

sibling rivalry

/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/

sự ganh đua giữa anh chị em

stepparent

/ˈsteppeərənt/

cha dượng/mẹ kế

supportive

/səˈpɔːtɪv/

hỗ trợ

unconditional love

/ˌʌnkənˈdɪʃənl lʌv/

tình yêu vô điều kiện

upbringing

/ˈʌpbrɪŋɪŋ/

sự nuôi dưỡng

values

/ˈvæljuːz/

giá trị

work-life balance

/ˈwɜːk laɪf ˈbæləns/

cân bằng công việc-cuộc sống

Collocations:

  • close-knit family (gia đình gắn bó)
  • build relationships (xây dựng mối quan hệ)
  • family traditions (truyền thống gia đình)
  • fulfill responsibilities (hoàn thành trách nhiệm)

Idioms:

  • blood is thicker than water (tình máu mủ quan trọng hơn)
  • the black sheep of the family (người lạc loài trong gia đình)
  • the apple doesn't fall far from the tree (con không xa cha)
  • a chip off the old block (giống hệt cha/mẹ)

Chủ đề 10: Entertainment and Media (Giải trí và Truyền thông)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

blockbuster

/ˈblɒkˌbʌstə/

bom tấn

box office

/bɒks ˈɒfɪs/

phòng vé

cast

/kɑːst/

dàn diễn viên

cinematography

/ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/

nghệ thuật quay phim

documentary

/ˌdɒkjuˈmentəri/

phim tài liệu

entertainment industry

/ˌentəˈteɪnmənt ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp giải trí

genre

/ˈʒɒnrə/

thể loại

headline

/ˈhedlaɪn/

tiêu đề

mass media

/mæs ˈmiːdiə/

phương tiện truyền thông đại chúng

streaming platform

/ˈstriːmɪŋ ˈplætfɔːm/

nền tảng phát trực tuyến

plot twist

/plɒt twɪst/

cú twist trong cốt truyện

reality show

/riˈæləti ʃəʊ/

chương trình truyền hình thực tế

screenplay

/ˈskriːnpleɪ/

kịch bản phim

sequel

/ˈsiːkwəl/

phần tiếp theo

social media

/ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/

mạng xã hội

soundtrack

/ˈsaʊndtræk/

nhạc phim

spoiler

/ˈspɔɪlə/

tiết lộ nội dung trước

viral content

/ˈvaɪrəl ˈkɒntent/

nội dung lan truyền nhanh chóng

critically acclaimed

/ˈkrɪtɪkli əˈkleɪmd/

được giới phê bình đánh giá cao

binge-watching

/ˈbɪndʒ wɒtʃɪŋ/

xem liên tục nhiều tập phim

Collocations:

  • media coverage (sự đưa tin của truyền thông)
  • box office success (thành công phòng vé)
  • digital content (nội dung số)
  • critical acclaim (sự tán thưởng của giới phê bình)

Idioms:

  • steal the show (chiếm trọn sự chú ý)
  • in the spotlight (được chú ý)
  • jump the shark (mất đi chất lượng ban đầu)
  • Make headlines (xuất hiện trên các tin tức quan trọng)
  • Rave reviews (đánh giá rất cao)
  • Box office hit (phim rất thành công về doanh thu)

Chủ đề 11: Sports and Recreation (Thể thao và Giải trí)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

amateur

/ˈæmətə/

nghiệp dư

athlete

/ˈæθliːt/

vận động viên

championship

/ˈtʃæmpiənʃɪp/

giải vô địch

coach

/kəʊtʃ/

huấn luyện viên

competitive

/kəmˈpetətɪv/

mang tính cạnh tranh

endurance

/ɪnˈdjʊərəns/

sức bền

fitness

/ˈfɪtnəs/

thể lực

leisure activity

/ˈleʒər ækˈtɪvəti/

hoạt động giải trí

match

/mætʃ/

trận đấu

medal

/ˈmedl/

huy chương

Olympic Games

/əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/

Thế vận hội Olympic

physical education

/ˈfɪzɪkl ˌedjʊˈkeɪʃn/

giáo dục thể chất

recreational

/ˌrekriˈeɪʃənl/

mang tính giải trí

referee

/ˌrefəˈriː/

trọng tài

spectator

/spekˈteɪtə/

khán giả

sportsmanship

/ˈspɔːtsmənʃɪp/

tinh thần thể thao

tournament

/ˈtʊənəmənt/

giải đấu

training regimen

/ˈtreɪnɪŋ ˈredʒɪmən/

chế độ luyện tập

world record

/wɜːld ˈrekɔːd/

kỷ lục thế giới

team spirit

/tiːm ˈspɪrɪt/

tinh thần đồng đội

Collocations:

  • break a record (phá kỷ lục)
  • take up a sport (bắt đầu chơi một môn thể thao)
  • achieve peak performance (đạt hiệu suất đỉnh cao)
  • develop skills (phát triển kỹ năng)

Idioms:

  • level playing field (điều kiện công bằng)
  • down to the wire (đến phút cuối)
  • hit a home run (đạt thành công lớn)
  • drop the ball (mắc sai lầm)
  • Second wind (làm mới năng lượng sau khi mệt mỏi)

Chủ đề 12: Shopping and Consumer Behavior (Mua sắm và Hành vi tiêu dùng)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

bargain

/ˈbɑːɡən/

món hời

brand loyalty

/brænd ˈlɔɪəlti/

sự trung thành với thương hiệu

consumer rights

/kənˈsjuːmə raɪts/

quyền lợi người tiêu dùng

discount

/ˈdɪskaʊnt/

giảm giá

disposable income

/dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/

thu nhập khả dụng

impulse purchase

/ˈɪmpʌls ˈpɜːtʃəs/

mua sắm bốc đồng

installment

/ɪnˈstɔːlmənt/

trả góp

luxury item

/ˈlʌkʃəri ˈaɪtəm/

hàng xa xỉ

market research

/ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu thị trường

outlet store

/ˈaʊtlet stɔː/

cửa hàng bán hàng giảm giá

price comparison

/praɪs kəmˈpærɪsn/

so sánh giá

product range

/ˈprɒdʌkt reɪndʒ/

dòng sản phẩm

promotional offer

/prəˈməʊʃənl ˈɒfə/

chương trình khuyến mãi

refund policy

/ˈriːfʌnd ˈpɒləsi/

chính sách hoàn tiền

retail therapy

/ˈriːteɪl ˈθerəpi/

mua sắm để cải thiện tâm trạng

shopping spree

/ˈʃɒpɪŋ spriː/

đợt mua sắm mạnh tay

sustainable shopping

/səˈsteɪnəbl ˈʃɒpɪŋ/

mua sắm bền vững

value for money

/ˈvæljuː fə ˈmʌni/

đáng đồng tiền bát gạo

warranty

/ˈwɒrənti/

bảo hành

window shopping

/ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/

đi xem hàng mà không mua

Collocations:

  • seasonal sale (đợt giảm giá theo mùa)
  • consumer behavior (hành vi tiêu dùng)
  • competitive pricing (giá cạnh tranh)
  • customer satisfaction (sự hài lòng của khách hàng)

Idioms:

  • shop till you drop: mua sắm đến kiệt sức
  • burn a hole in your pocket: tiêu rất nhiều tiền
  • cost an arm and a leg: cực kỳ đắt
  • penny-pincher: người tiết kiệm quá mức
  • Window shopping: xem hàng mà không mua
  • Worth every penny: đáng với số tiền bỏ ra
  • Bargain hunter: người thích tìm hàng giảm giá
  • Break the bank: tốn quá nhiều tiền

Chủ đề 13: Social Issues (Vấn đề xã hội)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

discrimination

/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

sự phân biệt đối xử

equality

/ɪˈkwɒləti/

bình đẳng

gender gap

/ˈdʒendə ɡæp/

chênh lệch giới tính

humanitarian crisis

/hjuːˌmænɪˈteəriən ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng nhân đạo

income inequality

/ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/

bất bình đẳng thu nhập

marginalized groups

/ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/

nhóm người thiệt thòi

migration

/maɪˈɡreɪʃn/

di cư

poverty

/ˈpɒvəti/

nghèo đói

prejudice

/ˈpredʒudɪs/

thành kiến

refugee crisis

/ˌrefjuˈdʒiː ˈkraɪsɪs/

khủng hoảng người tị nạn

segregation

/ˌseɡrɪˈɡeɪʃn/

sự phân biệt

social activism

/ˈsəʊʃl ˈæktɪvɪzəm/

chủ nghĩa hoạt động xã hội

societal norms

/səˈsaɪətl nɔːmz/

chuẩn mực xã hội

stakeholders

/ˈsteɪkhəʊldəz/

các bên liên quan

stigma

/ˈstɪɡmə/

sự kỳ thị

tolerance

/ˈtɒlərəns/

sự khoan dung

vulnerable

/ˈvʌlnərəbl/

dễ bị tổn thương

welfare

/ˈwelfeə/

phúc lợi

xenophobia

/ˌzenəˈfəʊbiə/

sự bài ngoại

grassroots movement

/ˈɡrɑːsruːts ˈmuːvmənt/

phong trào từ cơ sở

Collocations:

  • raise awareness (nâng cao nhận thức)
  • address the issue (giải quyết vấn đề)
  • systemic discrimination (phân biệt đối xử có hệ thống)
  • tackle poverty (giải quyết nghèo đói)

Idioms:

  • turn a blind eye (làm ngơ)
  • add fuel to the fire (làm tình hình tồi tệ hơn)
  • see eye to eye (đồng quan điểm)
  • walk in someone's shoes (đặt mình vào vị trí người khác)
  • Tip of the iceberg: chỉ là phần nhỏ của vấn đề lớn hơn
  • Turn a blind eye: cố tình không nhìn thấy vấn đề

Chủ đề 14: Arts and Culture (Nghệ thuật và Văn hóa)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

abstract

/ˈæbstrækt/

trừu tượng

aesthetic

/iːsˈθetɪk/

thẩm mỹ

artifact

/ˈɑːtɪfækt/

hiện vật

contemporary

/kənˈtempərəri/

đương đại

cultural heritage

/ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/

di sản văn hóa

curator

/kjʊˈreɪtə/

người phụ trách triển lãm

exhibition

/ˌeksɪˈbɪʃn/

triển lãm

folklore

/ˈfəʊklɔː/

văn hóa dân gian

gallery

/ˈɡæləri/

phòng trưng bày

heritage site

/ˈherɪtɪdʒ saɪt/

di tích

indigenous

/ɪnˈdɪdʒənəs/

bản địa

masterpiece

/ˈmɑːstəpiːs/

kiệt tác

patron

/ˈpeɪtrən/

người bảo trợ

performing arts

/pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/

nghệ thuật biểu diễn

preservation

/ˌprezəˈveɪʃn/

bảo tồn

renaissance

/rəˈneɪsns/

thời kỳ phục hưng

sculpture

/ˈskʌlptʃə/

điêu khắc

tradition

/trəˈdɪʃn/

truyền thống

visual arts

/ˈvɪʒuəl ɑːts/

nghệ thuật thị giác

cultural diversity

/ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/

đa dạng văn hóa

Collocations:

  • cultural identity (bản sắc văn hóa)
  • artistic expression (biểu đạt nghệ thuật)
  • preserve heritage (bảo tồn di sản)
  • contemporary interpretation (diễn giải đương đại)

Idioms:

  • a picture is worth a thousand words (một hình ảnh đáng giá ngàn lời nói)
  • art for art's sake (nghệ thuật vị nghệ thuật)
  • unsung hero (anh hùng thầm lặng)
  • stand the test of time (tồn tại qua thời gian)
  • Breathe new life into (làm cho sống động trở lại)
  • Food for thought (điều đáng suy nghĩ)

Chủ đề 15: Personal Development (Phát triển bản thân)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

achievement

/əˈtʃiːvmənt/

thành tựu

adaptability

/əˌdæptəˈbɪləti/

khả năng thích ứng

ambition

/æmˈbɪʃn/

tham vọng

confidence

/ˈkɒnfɪdəns/

sự tự tin

discipline

/ˈdɪsəplɪn/

kỷ luật

emotional intelligence

/ɪˈməʊʃənl ɪnˈtelɪdʒəns/

trí tuệ cảm xúc

goal setting

/ɡəʊl ˈsetɪŋ/

đặt mục tiêu

growth mindset

/ɡrəʊθ ˈmaɪndset/

tư duy phát triển

habit formation

/ˈhæbɪt fɔːˈmeɪʃn/

hình thành thói quen

introspection

/ˌɪntrəˈspekʃn/

nội tỉnh

lifelong learning

/ˌlaɪfˈlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/

học tập suốt đời

mentorship

/ˈmentɔːʃɪp/

sự cố vấn

mindfulness

/ˈmaɪndfəlnəs/

chánh niệm

perseverance

/ˌpɜːsɪˈvɪərəns/

sự kiên trì

resilience

/rɪˈzɪliəns/

khả năng phục hồi

self-awareness

/ˌself əˈweənəs/

tự nhận thức

self-improvement

/ˌself ɪmˈpruːvmənt/

tự cải thiện

soft skills

/sɒft skɪlz/

kỹ năng mềm

time management

/taɪm ˈmænɪdʒmənt/

quản lý thời gian

work ethic

/wɜːk ˈeθɪk/

đạo đức làm việc

Collocations:

  • develop skills (phát triển kỹ năng)
  • overcome challenges (vượt qua thách thức)
  • achieve goals (đạt được mục tiêu)
  • continuous improvement (cải thiện liên tục)

Idioms:

  • turn over a new leaf (bắt đầu lại)
  • step out of your comfort zone (bước ra khỏi vùng an toàn)
  • find your feet (thích nghi với tình huống mới)
  • rise to the occasion (đáp ứng được thách thức)
  • Go the extra mile (nỗ lực hơn mức cần thiết)

Chủ đề 16: Globalization (Toàn cầu hóa)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

cross-cultural

/krɒs ˈkʌltʃərəl/

liên văn hóa

economic integration

/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

hội nhập kinh tế

emerging markets

/ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈmɑːkɪts/

thị trường mới nổi

expatriate

/eksˈpætrɪət/

người sống ở nước ngoài

foreign direct investment

/ˈfɒrɪn dəˈrekt ɪnˈvestmənt/

đầu tư trực tiếp nước ngoài

free trade

/friː treɪd/

tự do thương mại

geopolitics

/ˌdʒiːəʊpəˈlɪtɪks/

địa chính trị

global citizenship

/ˈɡləʊbl ˈsɪtɪzənʃɪp/

quyền công dân toàn cầu

global village

/ˈɡləʊbl ˈvɪlɪdʒ/

làng toàn cầu

homogenization

/həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/

sự đồng nhất hóa

international relations

/ˌɪntəˈnæʃnəl rɪˈleɪʃnz/

quan hệ quốc tế

multinational corporation

/ˌmʌltiˈnæʃnəl ˌkɔːpəˈreɪʃn/

tập đoàn đa quốc gia

outsourcing

/ˈaʊtsɔːsɪŋ/

thuê ngoài

protectionism

/prəˈtekʃənɪzəm/

chủ nghĩa bảo hộ

regional integration

/ˈriːdʒənl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/

hội nhập khu vực

supply chain

/səˈplaɪ tʃeɪn/

chuỗi cung ứng

Collocations:

  • global economy (nền kinh tế toàn cầu)
  • international cooperation (hợp tác quốc tế)
  • cultural preservation (bảo tồn văn hóa)
  • economic growth (tăng trưởng kinh tế)

Idioms:

  • shrinking world (thế giới ngày càng thu nhỏ)
  • level the playing field (tạo điều kiện công bằng)
  • small fish in a big pond (người nhỏ bé trong môi trường lớn)
  • race to the bottom (cuộc đua giảm chi phí và tiêu chuẩn)

Chủ đề 17: Science and Research (Khoa học và Nghiên cứu)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

academic journal

/ˌækəˈdemɪk ˈdʒɜːnl/

tạp chí học thuật

breakthrough

/ˈbreɪkθruː/

đột phá

clinical trial

/ˈklɪnɪkl ˈtraɪəl/

thử nghiệm lâm sàng

data analysis

/ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/

phân tích dữ liệu

empirical evidence

/ɪmˈpɪrɪkl ˈevɪdəns/

bằng chứng thực nghiệm

experiment

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

grant funding

/ɡrɑːnt ˈfʌndɪŋ/

tài trợ nghiên cứu

hypothesis

/haɪˈpɒθəsɪs/

giả thuyết

innovation

/ˌɪnəˈveɪʃn/

đổi mới sáng tạo

laboratory

/ləˈbɒrətri/

phòng thí nghiệm

methodology

/ˌmeθəˈdɒlədʒi/

phương pháp luận

peer review

/pɪə rɪˈvjuː/

bình duyệt

qualitative research

/ˈkwɒlɪtətɪv rɪˈsɜːtʃ/

nghiên cứu định tính

quantitative analysis

/ˈkwɒntɪtətɪv əˈnæləsɪs/

phân tích định lượng

research paper

/rɪˈsɜːtʃ ˈpeɪpə/

bài báo nghiên cứu

scientific method

/ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmeθəd/

phương pháp khoa học

statistical significance

/stəˈtɪstɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/

ý nghĩa thống kê

theoretical framework

/θɪəˈretɪkl ˈfreɪmwɜːk/

khung lý thuyết

variables

/ˈveəriəblz/

biến số

groundbreaking

/ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/

tiên phong

Collocations:

  • conduct research (tiến hành nghiên cứu)
  • gather data (thu thập dữ liệu)
  • test a hypothesis (kiểm tra giả thuyết)
  • publish findings (công bố kết quả)

Idioms:

  • back to the drawing board (quay lại từ đầu)
  • think outside the box (tư duy đột phá)
  • stand on the shoulders of giants (dựa trên thành tựu của người đi trước)
  • cutting-edge research (nghiên cứu tiên tiến)

Chủ đề 18: City and Urbanization (Thành phố và Đô thị hóa)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

commute

/kəˈmjuːt/

đi lại giữa nhà và nơi làm việc

congestion

/kənˈdʒestʃən/

tắc nghẽn

gentrification

/ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/

quá trình đô thị hóa cao cấp

infrastructure

/ˈɪnfrəstrʌktʃə/

cơ sở hạ tầng

metropolitan area

/ˌmetrəˈpɒlɪtən ˈeəriə/

khu vực đô thị

population density

/ˌpɒpjuˈleɪʃn ˈdensəti/

mật độ dân số

public amenities

/ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/

tiện ích công cộng

skyscraper

/ˈskaɪskreɪpə/

tòa nhà chọc trời

suburban

/səˈbɜːbən/

vùng ngoại ô

sustainable city

/səˈsteɪnəbl ˈsɪti/

thành phố bền vững

urban development

/ˈɜːbən dɪˈveləpmənt/

phát triển đô thị

urban planning

/ˈɜːbən ˈplænɪŋ/

quy hoạch đô thị

urban sprawl

/ˈɜːbən sprɔːl/

sự mở rộng đô thị không kiểm soát

urbanization

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/

đô thị hóa

green space

/ɡriːn speɪs/

không gian xanh

megacity

/ˈmeɡəsɪti/

siêu đô thị

pedestrian-friendly

/pəˈdestriən ˈfrendli/

thân thiện với người đi bộ

public transportation

/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

giao thông công cộng

revitalization

/ˌriːˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃn/

phục hồi

zoning laws

/ˈzəʊnɪŋ lɔːz/

luật quy hoạch đô thị

Collocations:

  • rapid urbanization (đô thị hóa nhanh chóng)
  • urban landscape (cảnh quan đô thị)
  • city center (trung tâm thành phố)
  • traffic congestion (tắc nghẽn giao thông)

Idioms:

  • concrete jungle (rừng bê tông)
  • rat race (cuộc sống cạnh tranh khốc liệt)
  • hustle and bustle (sự nhộn nhịp)
  • bright lights, big city (sự hào nhoáng của thành phố lớn)

Chủ đề 19: Climate and Weather (Khí hậu và Thời tiết)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

atmospheric pressure

/ˌætməsˈferɪk ˈpreʃə/

áp suất khí quyển

climate pattern

/ˈklaɪmət ˈpætn/

mô hình khí hậu

drought

/draʊt/

hạn hán

extreme weather

/ɪkˈstriːm ˈweðə/

thời tiết cực đoan

forecast

/ˈfɔːkɑːst/

dự báo

humidity

/hjuːˈmɪdəti/

độ ẩm

meteorology

/ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/

khí tượng học

monsoon

/mɒnˈsuːn/

gió mùa

precipitation

/prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/

lượng mưa

seasonal variation

/ˈsiːzənl ˌveəriˈeɪʃn/

sự thay đổi theo mùa

severe weather

/sɪˈvɪə ˈweðə/

thời tiết khắc nghiệt

temperature fluctuation

/ˈtemprətʃə ˌflʌktʃuˈeɪʃn/

dao động nhiệt độ

tropical cyclone

/ˈtrɒpɪkl ˈsaɪkləʊn/

bão nhiệt đới

weather patterns

/ˈweðə ˈpætnz/

mô hình thời tiết

blizzard

/ˈblɪzəd/

bão tuyết

flash flood

/flæʃ flʌd/

lũ quét

heatwave

/ˈhiːtweɪv/

đợt nắng nóng

microclimate

/ˈmaɪkrəʊklaɪmət/

vi khí hậu

thunderstorm

/ˈθʌndəstɔːm/

giông bão

wind chill

/wɪnd tʃɪl/

độ lạnh do gió

Collocations:

  • climate change (biến đổi khí hậu)
  • weather forecast (dự báo thời tiết)
  • severe drought (hạn hán nghiêm trọng)
  • record-breaking temperatures (nhiệt độ phá kỷ lục)

Idioms:

  • under the weather (cảm thấy không khỏe)
  • come rain or shine (bất kể điều gì xảy ra)
  • weather the storm (vượt qua khó khăn)
  • rain check (hẹn lại dịp khác)

Chủ đề 20: Mental Health and Psychology (Sức khỏe tâm thần và Tâm lý học)

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

anxiety

/æŋˈzaɪəti/

lo âu

cognitive behavioral therapy

/ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/

liệu pháp nhận thức hành vi

counseling

/ˈkaʊnsəlɪŋ/

tư vấn tâm lý

depression

/dɪˈpreʃn/

trầm cảm

diagnosis

/ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/

chẩn đoán

emotional well-being

/ɪˈməʊʃənl wel ˈbiːɪŋ/

sức khỏe tinh thần

mental disorder

/ˈmentl dɪsˈɔːdə/

rối loạn tâm thần

mental health awareness

/ˈmentl helθ əˈweənəs/

nhận thức về sức khỏe tâm thần

mindfulness practice

/ˈmaɪndfəlnəs ˈpræktɪs/

thực hành chánh niệm

panic attack

/ˈpænɪk əˈtæk/

cơn hoảng loạn

psychiatric treatment

/ˌsaɪkiˈætrɪk ˈtriːtmənt/

điều trị tâm thần

psychologist

/saɪˈkɒlədʒɪst/

nhà tâm lý học

psychotherapy

/ˌsaɪkəʊˈθerəpi/

tâm lý trị liệu

resilience

/rɪˈzɪliəns/

khả năng phục hồi

self-care

/self keə/

tự chăm sóc bản thân

stigma

/ˈstɪɡmə/

sự kỳ thị

stress management

/stres ˈmænɪdʒmənt/

quản lý căng thẳng

therapeutic

/ˌθerəˈpjuːtɪk/

trị liệu

trauma

/ˈtrɔːmə/

chấn thương tâm lý

work-life balance

/wɜːk laɪf ˈbæləns/

cân bằng công việc-cuộc sống

Collocations:

  • manage stress (quản lý căng thẳng)
  • seek help (tìm kiếm sự giúp đỡ)
  • mental health stigma (kỳ thị về sức khỏe tâm thần)
  • emotional support (hỗ trợ tinh thần)

Idioms:

  • burn out (kiệt sức)
  • clear your head (làm sạch đầu óc)
  • peace of mind (sự thanh thản)
  • mixed emotions (cảm xúc lẫn lộn)
  • In a good place (trong trạng thái tinh thần tốt)
  • Clear your head (làm cho đầu óc thoải mái)
  • Burn out (kiệt sức về tinh thần)

2. Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Sau khi đã làm quen với các từ vựng speaking IELTS theo chủ đề, việc áp dụng phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong phần thi nói. Dưới đây là những chiến lược và kỹ thuật giúp bạn học từ vựng hiệu quả.

2.1. Chiến lược học từ mới hiểu sâu - nhớ lâu

Để học từ vựng speaking IELTS một cách hiệu quả, bạn nên tuân theo quy trình 5 bước dưới đây:

Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Phương pháp học từ vựng hiệu quả

Bước 1: Chọn từ vựng phù hợp với trình độ

  • Xác định trình độ hiện tại của bạn (5.0, 6.0, 7.0)
  • Ưu tiên từ vựng trong các chủ đề thường gặp
  • Mỗi ngày nên học 10-15 từ mới, không nên học quá nhiều một lúc

Bước 2: Hiểu nghĩa và cách sử dụng

  • Tìm hiểu nghĩa chính xác của từ
  • Chú ý đến các nghĩa khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau
  • Học cách phát âm chuẩn với công cụ phát âm online
  • Xác định loại từ (danh từ, động từ, tính từ, etc.)

Bước 3: Tạo lập các kết nối

  • Kết nối từ mới với từ vựng đã biết
  • Tạo các liên kết với trải nghiệm cá nhân
  • Tổ chức từ vựng theo chủ đề hoặc nhóm ngữ nghĩa
  • Học các collocation và idiom liên quan

Bước 4: Luyện tập sử dụng từ

  • Tạo câu hoàn chỉnh sử dụng từ mới
  • Thực hành phát âm từ trong ngữ cảnh
  • Phát triển ý với từ vựng mới học (30-45 giây nói về chủ đề)
  • Sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp thực tế

Bước 5: Ôn tập theo lịch trình

  • Ôn tập sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần và 2 tuần
  • Sử dụng phương pháp spaced repetition (lặp lại ngắt quãng)
  • Tự kiểm tra định kỳ để đánh giá mức độ nắm vững

Công thức ghi nhớ từ vựng PQRST:

  • P (Preview): Xem qua từ vựng mới
  • Q (Question): Đặt câu hỏi về cách sử dụng từ
  • R (Read): Đọc và hiểu nghĩa, ví dụ
  • S (State): Nói thành tiếng, tạo câu
  • T (Test): Tự kiểm tra sau các khoảng thời gian

2.2. Kỹ thuật ghi nhớ và ứng dụng

Để ghi nhớ lâu dài và ứng dụng hiệu quả từ vựng speaking IELTS, bạn nên áp dụng các kỹ thuật sau:

Hướng dẫn tạo flashcard hiệu quả:

  • Sử dụng thẻ ghi nhớ điện tử (Anki, Quizlet) hoặc thẻ giấy
  • Mặt trước: từ vựng + phiên âm
  • Mặt sau: nghĩa + ví dụ + collocation + hình ảnh liên quan
  • Tổ chức flashcard theo chủ đề hoặc theo cấp độ khó
  • Thêm ghi chú về cách phát âm hoặc lỗi thường gặp

Lịch trình ôn tập spaced repetition:

  • Ngày 1: Học từ mới, ôn lại 3-4 lần trong ngày
  • Ngày 2: Ôn lại 2 lần
  • Ngày 4: Ôn lại 1 lần
  • Ngày 7: Kiểm tra và ôn lại
  • Ngày 14: Kiểm tra cuối cùng
  • Tập trung vào những từ khó nhớ, giảm tần suất đối với từ đã nắm vững

Script mẫu để luyện nói:

  • Tạo các kịch bản nói theo các chủ đề IELTS phổ biến
  • Mỗi script nên có 5-8 từ vựng mới kết hợp với từ vựng đã biết
  • Cấu trúc script: Mở đầu (15 giây) + Phát triển ý (30 giây) + Kết luận (15 giây)
  • Ghi âm và tự đánh giá việc sử dụng từ vựng

Có thể nói, từ vựng speaking IELTS đóng vai trò quyết định trong việc đạt điểm cao ở phần thi nói. Việc nắm vững 20 chủ đề từ vựng thường gặp cùng với các collocation và idioms liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay và kiên trì thực hành để đạt được kết quả tốt nhất bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ