
Từ vựng speaking IELTS đóng vai trò quyết định trong việc thể hiện ý tưởng một cách trôi chảy và chính xác trong phần thi nói. Một kho từ vựng phong phú không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc mà còn tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.
Chính vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu 20 chủ đề từ vựng thường gặp và phương pháp học từ vựng hiệu quả để bạn tự tin chinh phục phần thi Speaking IELTS nhé!
Mỗi chủ đề dưới đây đều bao gồm các từ thiết yếu, cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) giúp bạn nâng cao điểm số trong phần thi nói. Cùng học nhé:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
academic achievement | /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/ | thành tích học tập |
curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình giảng dạy |
distance learning | /ˈdɪstəns ˈlɜːnɪŋ/ | học từ xa |
extracurricular activities | /ˌekstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvətiz/ | hoạt động ngoại khóa |
higher education | /ˈhaɪər ˌedjʊˈkeɪʃn/ | giáo dục đại học |
lifelong learning | /ˌlaɪfˈlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | học tập suốt đời |
major in | /ˈmeɪdʒər ɪn/ | chuyên ngành về |
vocational training | /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo nghề |
tuition fee | /tjuˈɪʃn fiː/ | học phí |
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
semester | /sɪˈmestər/ | học kỳ |
dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃn/ | luận văn |
lecture | /ˈlektʃər/ | bài giảng |
graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | lễ tốt nghiệp |
undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | sinh viên đại học |
postgraduate | /ˈpəʊstˌɡrædʒuət/ | sinh viên sau đại học |
coursework | /ˈkɔːswɜːk/ | bài tập trên lớp |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập được giao |
faculty | /ˈfæklti/ | khoa |
academic advisor | /ˌækəˈdemɪk ədˈvaɪzər/ | cố vấn học tập |
Collocations:
pursue higher education: theo đuổi giáo dục đại học
broaden one's horizons: mở rộng tầm nhìn
acquire knowledge: tiếp thu kiến thức
gain experience: tích lũy kinh nghiệm
academic performance: kết quả học tập
conduct research: thực hiện nghiên cứu
Idioms:
hit the books: chăm chỉ học hành
learning curve: quá trình học hỏi
a steep learning curve: quá trình học tập khó khăn
back to the drawing board: bắt đầu lại từ đầu
burn the midnight oil: thức khuya học bài
school of hard knocks: trường đời
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
biodiversity | /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ | đa dạng sinh học |
carbon footprint | /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | dấu chân carbon |
climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | biến đổi khí hậu |
conservation | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | bảo tồn |
deforestation | /diːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ | nạn phá rừng |
eco-friendly | /ˈiːkəʊ ˈfrendli/ | thân thiện với môi trường |
emissions | /ɪˈmɪʃnz/ | khí thải |
endangered species | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | loài có nguy cơ tuyệt chủng |
global warming | /ˈɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ | sự nóng lên toàn cầu |
greenhouse effect | /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ | hiệu ứng nhà kính |
natural resources | /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːsɪz/ | tài nguyên thiên nhiên |
pollution | /pəˈluːʃn/ | ô nhiễm |
renewable energy | /rɪˈnjuːəbl ˈenədʒi/ | năng lượng tái tạo |
sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | tính bền vững |
waste management | /weɪst ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý chất thải |
environmental impact | /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈɪmpækt/ | tác động môi trường |
recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | tái chế |
ecosystem | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
hazardous waste | /ˈhæzədəs weɪst/ | chất thải nguy hại |
preserve | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn |
Collocations:
tackle climate change: giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu
protect the environment: bảo vệ môi trường
environmental awareness: nhận thức về môi trường
sustainable development: phát triển bền vững
habitat destruction: sự phá hủy môi trường sống
mitigate impacts: giảm thiểu tác động
Idioms:
green thumb: có khả năng trồng và chăm sóc cây tốt
food for thought: điều đáng suy ngẫm
a drop in the ocean: một phần rất nhỏ của vấn đề lớn
the tip of the iceberg: phần nổi của tảng băng
a breath of fresh air: làn gió mới, điều mới mẻ
not see the forest for the trees: không nhìn thấy bức tranh tổng thể
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
artificial intelligence | /ˌɑːtɪˈfɪʃl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ nhân tạo |
automation | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | tự động hóa |
blockchain | /ˈblɒktʃeɪn/ | chuỗi khối |
cloud computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | điện toán đám mây |
cryptocurrency | /ˈkrɪptəʊˌkʌrənsi/ | tiền điện tử |
cybersecurity | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti/ | an ninh mạng |
data privacy | /ˈdeɪtə ˈprɪvəsi/ | quyền riêng tư dữ liệu |
digital literacy | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | năng lực số |
e-commerce | /ˈiː ˈkɒmɜːs/ | thương mại điện tử |
gadget | /ˈɡædʒɪt/ | thiết bị điện tử nhỏ |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | đổi mới sáng tạo |
internet of things | /ˈɪntənet əv θɪŋz/ | internet vạn vật |
machine learning | /məˈʃiːn ˈlɜːnɪŋ/ | học máy |
remote work | /rɪˈməʊt wɜːk/ | làm việc từ xa |
smart device | /smɑːt dɪˈvaɪs/ | thiết bị thông minh |
social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
software | /ˈsɒftweə/ | phần mềm |
technological advancement | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ədˈvɑːnsmənt/ | tiến bộ công nghệ |
user interface | /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/ | giao diện người dùng |
virtual reality | /ˈvɜːtjuəl riˈæləti/ | thực tế ảo |
Collocations:
cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến nhất
technological breakthrough: đột phá công nghệ
digital transformation: chuyển đổi số
data analytics: phân tích dữ liệu
emerging technologies: công nghệ mới nổi
user experience: trải nghiệm người dùng
Idioms:
ahead of the curve: dẫn đầu xu hướng
reinvent the wheel: làm lại từ đầu một việc đã có giải pháp
get with the program: cập nhật với xu hướng hiện tại
bells and whistles: các tính năng thêm vào không thiết yếu
pull the plug: dừng một dự án
bugs in the system: lỗi trong hệ thống
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
balanced diet | /ˈbælənst ˈdaɪət/ | chế độ ăn cân bằng |
cardiovascular exercise | /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələr ˈeksəsaɪz/ | bài tập tim mạch |
chronic illness | /ˈkrɒnɪk ˈɪlnəs/ | bệnh mãn tính |
dietary restrictions | /ˈdaɪətəri rɪˈstrɪkʃnz/ | hạn chế về chế độ ăn |
holistic approach | /həˈlɪstɪk əˈprəʊtʃ/ | cách tiếp cận toàn diện |
immune system | /ɪˈmjuːn ˈsɪstəm/ | hệ miễn dịch |
mental health | /ˈmentl helθ/ | sức khỏe tâm thần |
nutritional value | /njuˈtrɪʃənl ˈvæljuː/ | giá trị dinh dưỡng |
obesity | /əʊˈbiːsəti/ | béo phì |
physical fitness | /ˈfɪzɪkl ˈfɪtnəs/ | thể lực |
preventive care | /prɪˈventɪv keə/ | chăm sóc phòng ngừa |
recovery period | /rɪˈkʌvəri ˈpɪəriəd/ | thời gian hồi phục |
sedentary lifestyle | /ˈsedntri ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống ít vận động |
strength training | /streŋθ ˈtreɪnɪŋ/ | tập luyện sức mạnh |
stress management | /stres ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý căng thẳng |
well-being | /ˌwelˈbiːɪŋ/ | sự khỏe mạnh, hạnh phúc |
workout routine | /ˈwɜːkaʊt ruːˈtiːn/ | thói quen tập luyện |
mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | chánh niệm |
organic food | /ɔːˈɡænɪk fuːd/ | thực phẩm hữu cơ |
supplement | /ˈsʌplɪmənt/ | thực phẩm bổ sung |
Collocations:
maintain a healthy lifestyle (duy trì lối sống lành mạnh)
break a sweat (đổ mồ hôi khi tập thể dục)
boost immunity (tăng cường miễn dịch)
lead an active lifestyle (sống lối sống năng động)
manage stress levels (kiểm soát mức độ căng thẳng)
take preventive measures (thực hiện các biện pháp phòng ngừa)
Idioms:
under the weather (cảm thấy không khỏe)
fit as a fiddle (khỏe mạnh)
an apple a day keeps the doctor away (ăn uống lành mạnh giúp phòng bệnh)
a clean bill of health (được chứng nhận sức khỏe tốt)
run out of steam (hết năng lượng)
in the pink (khỏe mạnh)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
career advancement | /kəˈrɪər ədˈvɑːnsmənt/ | sự thăng tiến trong sự nghiệp |
collaborate | /kəˈlæbəreɪt/ | hợp tác |
deadline | /ˈdedlaɪn/ | thời hạn |
delegation | /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ | sự phân công |
employee benefits | /ɪmˈplɔɪiː ˈbenɪfɪts/ | phúc lợi nhân viên |
flexible hours | /ˈfleksəbl ˈaʊəz/ | giờ làm việc linh hoạt |
job satisfaction | /dʒɒb ˌsætɪsˈfækʃn/ | sự hài lòng với công việc |
leadership skills | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | kỹ năng lãnh đạo |
networking | /ˈnetwɜːkɪŋ/ | xây dựng mối quan hệ |
office politics | /ˈɒfɪs ˈpɒlətɪks/ | chính trị văn phòng |
performance review | /pəˈfɔːməns rɪˈvjuː/ | đánh giá hiệu suất |
promotion | /prəˈməʊʃn/ | thăng chức |
resignation | /ˌrezɪɡˈneɪʃn/ | sự từ chức |
team building | /tiːm ˈbɪldɪŋ/ | xây dựng đội ngũ |
toxic workplace | /ˈtɒksɪk ˈwɜːkpleɪs/ | môi trường làm việc độc hại |
work-life balance | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc-cuộc sống |
workload | /ˈwɜːkləʊd/ | khối lượng công việc |
corporate ladder | /ˈkɔːpərət ˈlædə/ | nấc thang sự nghiệp |
entrepreneurship | /ˌɒntrəprəˈnɜːʃɪp/ | tinh thần kinh doanh |
remote working | /rɪˈməʊt ˈwɜːkɪŋ/ | làm việc từ xa |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃn/ | chỗ ở |
all-inclusive | /ɔːl ɪnˈkluːsɪv/ | trọn gói |
business trip | /ˈbɪznəs trɪp/ | chuyến công tác |
commute | /kəˈmjuːt/ | đi lại giữa nhà và nơi làm việc |
cultural immersion | /ˈkʌltʃərəl ɪˈmɜːʃn/ | hòa mình vào văn hóa |
domestic flight | /dəˈmestɪk flaɪt/ | chuyến bay nội địa |
ecotourism | /ˈiːkəʊˌtʊərɪzəm/ | du lịch sinh thái |
exotic destination | /ɪɡˈzɒtɪk ˌdestɪˈneɪʃn/ | điểm đến kỳ lạ |
itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | lịch trình |
jet lag | /ˈdʒet læɡ/ | hiện tượng mất ngủ do chênh lệch múi giờ |
layover | /ˈleɪəʊvə/ | thời gian dừng chân giữa các chuyến bay |
mass tourism | /mæs ˈtʊərɪzəm/ | du lịch đại trà |
passport | /ˈpɑːspɔːt/ | hộ chiếu |
public transportation | /ˌpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | giao thông công cộng |
scenic route | /ˈsiːnɪk ruːt/ | con đường có cảnh đẹp |
sustainable tourism | /səˈsteɪnəbl ˈtʊərɪzəm/ | du lịch bền vững |
tourist attraction | /ˈtʊərɪst əˈtrækʃn/ | điểm thu hút khách du lịch |
visa | /ˈviːzə/ | thị thực |
wanderlust | /ˈwɒndəlʌst/ | khát khao được đi du lịch |
staycation | /steɪˈkeɪʃn/ | kỳ nghỉ tại nhà |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
appetizer | /ˈæpɪtaɪzə/ | món khai vị |
aroma | /əˈrəʊmə/ | hương thơm |
bake | /beɪk/ | nướng (trong lò) |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực |
culinary | /ˈkʌlɪnəri/ | thuộc về nấu nướng |
delicacy | /ˈdelɪkəsi/ | món đặc sản |
dietary preference | /ˈdaɪətəri ˈprefrəns/ | sở thích ăn uống |
gastronomy | /ɡæˈstrɒnəmi/ | nghệ thuật ẩm thực |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu |
nutritious | /njuˈtrɪʃəs/ | bổ dưỡng |
organic | /ɔːˈɡænɪk/ | hữu cơ |
presentation | /ˌprezənˈteɪʃn/ | cách trình bày món ăn |
recipe | /ˈresəpi/ | công thức nấu ăn |
savor | /ˈseɪvə/ | thưởng thức |
signature dish | /ˈsɪɡnətʃə dɪʃ/ | món ăn đặc trưng |
spice | /spaɪs/ | gia vị |
texture | /ˈtekstʃə/ | kết cấu |
vegan | /ˈviːɡən/ | thuần chay |
vegetarian | /ˌvedʒəˈteəriən/ | ăn chay |
flavor | /ˈfleɪvə/ | hương vị |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
affordable housing | /əˈfɔːdəbl ˈhaʊzɪŋ/ | nhà ở giá phải chăng |
apartment | /əˈpɑːtmənt/ | căn hộ |
architect | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc sư |
condominium | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | chung cư cao cấp |
down payment | /daʊn ˈpeɪmənt/ | tiền đặt cọc |
furnished | /ˈfɜːnɪʃt/ | có đầy đủ đồ đạc |
housing market | /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːkɪt/ | thị trường nhà ở |
landlord | /ˈlændlɔːd/ | chủ nhà |
lease | /liːs/ | hợp đồng thuê |
mortgage | /ˈmɔːɡɪdʒ/ | thế chấp nhà |
neighborhood | /ˈneɪbəhʊd/ | khu dân cư |
property value | /ˈprɒpəti ˈvæljuː/ | giá trị bất động sản |
real estate | /rɪəl ɪˈsteɪt/ | bất động sản |
renovation | /ˌrenəˈveɪʃn/ | cải tạo |
residential area | /ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/ | khu dân cư |
studio apartment | /ˈstjuːdiəʊ əˈpɑːtmənt/ | căn hộ studio |
tenant | /ˈtenənt/ | người thuê nhà |
upmarket | /ˌʌpˈmɑːkɪt/ | cao cấp |
utilities | /juːˈtɪlətiz/ | tiện ích |
suburban | /səˈbɜːbən/ | thuộc ngoại ô |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
adoption | /əˈdɒpʃn/ | nhận nuôi |
bond | /bɒnd/ | sự gắn bó |
commitment | /kəˈmɪtmənt/ | cam kết |
extended family | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | đại gia đình |
family dynamics | /ˈfæməli daɪˈnæmɪks/ | mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình |
generation gap | /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ | khoảng cách thế hệ |
hereditary | /həˈredɪtəri/ | di truyền |
immediate family | /ɪˈmiːdiət ˈfæməli/ | gia đình trực hệ |
kinship | /ˈkɪnʃɪp/ | quan hệ thân tộc |
marital status | /ˈmærɪtl ˈsteɪtəs/ | tình trạng hôn nhân |
maternal | /məˈtɜːnl/ | thuộc về mẹ |
nuclear family | /ˈnjuːkliə ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân |
paternal | /pəˈtɜːnl/ | thuộc về cha |
sibling rivalry | /ˈsɪblɪŋ ˈraɪvəlri/ | sự ganh đua giữa anh chị em |
stepparent | /ˈsteppeərənt/ | cha dượng/mẹ kế |
supportive | /səˈpɔːtɪv/ | hỗ trợ |
unconditional love | /ˌʌnkənˈdɪʃənl lʌv/ | tình yêu vô điều kiện |
upbringing | /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ | sự nuôi dưỡng |
values | /ˈvæljuːz/ | giá trị |
work-life balance | /ˈwɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc-cuộc sống |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
blockbuster | /ˈblɒkˌbʌstə/ | bom tấn |
box office | /bɒks ˈɒfɪs/ | phòng vé |
cast | /kɑːst/ | dàn diễn viên |
cinematography | /ˌsɪnəməˈtɒɡrəfi/ | nghệ thuật quay phim |
documentary | /ˌdɒkjuˈmentəri/ | phim tài liệu |
entertainment industry | /ˌentəˈteɪnmənt ˈɪndəstri/ | ngành công nghiệp giải trí |
genre | /ˈʒɒnrə/ | thể loại |
headline | /ˈhedlaɪn/ | tiêu đề |
mass media | /mæs ˈmiːdiə/ | phương tiện truyền thông đại chúng |
streaming platform | /ˈstriːmɪŋ ˈplætfɔːm/ | nền tảng phát trực tuyến |
plot twist | /plɒt twɪst/ | cú twist trong cốt truyện |
reality show | /riˈæləti ʃəʊ/ | chương trình truyền hình thực tế |
screenplay | /ˈskriːnpleɪ/ | kịch bản phim |
sequel | /ˈsiːkwəl/ | phần tiếp theo |
social media | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə/ | mạng xã hội |
soundtrack | /ˈsaʊndtræk/ | nhạc phim |
spoiler | /ˈspɔɪlə/ | tiết lộ nội dung trước |
viral content | /ˈvaɪrəl ˈkɒntent/ | nội dung lan truyền nhanh chóng |
critically acclaimed | /ˈkrɪtɪkli əˈkleɪmd/ | được giới phê bình đánh giá cao |
binge-watching | /ˈbɪndʒ wɒtʃɪŋ/ | xem liên tục nhiều tập phim |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
amateur | /ˈæmətə/ | nghiệp dư |
athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên |
championship | /ˈtʃæmpiənʃɪp/ | giải vô địch |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
competitive | /kəmˈpetətɪv/ | mang tính cạnh tranh |
endurance | /ɪnˈdjʊərəns/ | sức bền |
fitness | /ˈfɪtnəs/ | thể lực |
leisure activity | /ˈleʒər ækˈtɪvəti/ | hoạt động giải trí |
match | /mætʃ/ | trận đấu |
medal | /ˈmedl/ | huy chương |
Olympic Games | /əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Olympic |
physical education | /ˈfɪzɪkl ˌedjʊˈkeɪʃn/ | giáo dục thể chất |
recreational | /ˌrekriˈeɪʃənl/ | mang tính giải trí |
referee | /ˌrefəˈriː/ | trọng tài |
spectator | /spekˈteɪtə/ | khán giả |
sportsmanship | /ˈspɔːtsmənʃɪp/ | tinh thần thể thao |
tournament | /ˈtʊənəmənt/ | giải đấu |
training regimen | /ˈtreɪnɪŋ ˈredʒɪmən/ | chế độ luyện tập |
world record | /wɜːld ˈrekɔːd/ | kỷ lục thế giới |
team spirit | /tiːm ˈspɪrɪt/ | tinh thần đồng đội |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
bargain | /ˈbɑːɡən/ | món hời |
brand loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | sự trung thành với thương hiệu |
consumer rights | /kənˈsjuːmə raɪts/ | quyền lợi người tiêu dùng |
discount | /ˈdɪskaʊnt/ | giảm giá |
disposable income | /dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/ | thu nhập khả dụng |
impulse purchase | /ˈɪmpʌls ˈpɜːtʃəs/ | mua sắm bốc đồng |
installment | /ɪnˈstɔːlmənt/ | trả góp |
luxury item | /ˈlʌkʃəri ˈaɪtəm/ | hàng xa xỉ |
market research | /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu thị trường |
outlet store | /ˈaʊtlet stɔː/ | cửa hàng bán hàng giảm giá |
price comparison | /praɪs kəmˈpærɪsn/ | so sánh giá |
product range | /ˈprɒdʌkt reɪndʒ/ | dòng sản phẩm |
promotional offer | /prəˈməʊʃənl ˈɒfə/ | chương trình khuyến mãi |
refund policy | /ˈriːfʌnd ˈpɒləsi/ | chính sách hoàn tiền |
retail therapy | /ˈriːteɪl ˈθerəpi/ | mua sắm để cải thiện tâm trạng |
shopping spree | /ˈʃɒpɪŋ spriː/ | đợt mua sắm mạnh tay |
sustainable shopping | /səˈsteɪnəbl ˈʃɒpɪŋ/ | mua sắm bền vững |
value for money | /ˈvæljuː fə ˈmʌni/ | đáng đồng tiền bát gạo |
warranty | /ˈwɒrənti/ | bảo hành |
window shopping | /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | đi xem hàng mà không mua |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
discrimination | /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ | sự phân biệt đối xử |
equality | /ɪˈkwɒləti/ | bình đẳng |
gender gap | /ˈdʒendə ɡæp/ | chênh lệch giới tính |
humanitarian crisis | /hjuːˌmænɪˈteəriən ˈkraɪsɪs/ | khủng hoảng nhân đạo |
income inequality | /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/ | bất bình đẳng thu nhập |
marginalized groups | /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/ | nhóm người thiệt thòi |
migration | /maɪˈɡreɪʃn/ | di cư |
poverty | /ˈpɒvəti/ | nghèo đói |
prejudice | /ˈpredʒudɪs/ | thành kiến |
refugee crisis | /ˌrefjuˈdʒiː ˈkraɪsɪs/ | khủng hoảng người tị nạn |
segregation | /ˌseɡrɪˈɡeɪʃn/ | sự phân biệt |
social activism | /ˈsəʊʃl ˈæktɪvɪzəm/ | chủ nghĩa hoạt động xã hội |
societal norms | /səˈsaɪətl nɔːmz/ | chuẩn mực xã hội |
stakeholders | /ˈsteɪkhəʊldəz/ | các bên liên quan |
stigma | /ˈstɪɡmə/ | sự kỳ thị |
tolerance | /ˈtɒlərəns/ | sự khoan dung |
vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | dễ bị tổn thương |
welfare | /ˈwelfeə/ | phúc lợi |
xenophobia | /ˌzenəˈfəʊbiə/ | sự bài ngoại |
grassroots movement | /ˈɡrɑːsruːts ˈmuːvmənt/ | phong trào từ cơ sở |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng |
aesthetic | /iːsˈθetɪk/ | thẩm mỹ |
artifact | /ˈɑːtɪfækt/ | hiện vật |
contemporary | /kənˈtempərəri/ | đương đại |
cultural heritage | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | di sản văn hóa |
curator | /kjʊˈreɪtə/ | người phụ trách triển lãm |
exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃn/ | triển lãm |
folklore | /ˈfəʊklɔː/ | văn hóa dân gian |
gallery | /ˈɡæləri/ | phòng trưng bày |
heritage site | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | di tích |
indigenous | /ɪnˈdɪdʒənəs/ | bản địa |
masterpiece | /ˈmɑːstəpiːs/ | kiệt tác |
patron | /ˈpeɪtrən/ | người bảo trợ |
performing arts | /pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/ | nghệ thuật biểu diễn |
preservation | /ˌprezəˈveɪʃn/ | bảo tồn |
renaissance | /rəˈneɪsns/ | thời kỳ phục hưng |
sculpture | /ˈskʌlptʃə/ | điêu khắc |
tradition | /trəˈdɪʃn/ | truyền thống |
visual arts | /ˈvɪʒuəl ɑːts/ | nghệ thuật thị giác |
cultural diversity | /ˈkʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ | đa dạng văn hóa |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
adaptability | /əˌdæptəˈbɪləti/ | khả năng thích ứng |
ambition | /æmˈbɪʃn/ | tham vọng |
confidence | /ˈkɒnfɪdəns/ | sự tự tin |
discipline | /ˈdɪsəplɪn/ | kỷ luật |
emotional intelligence | /ɪˈməʊʃənl ɪnˈtelɪdʒəns/ | trí tuệ cảm xúc |
goal setting | /ɡəʊl ˈsetɪŋ/ | đặt mục tiêu |
growth mindset | /ɡrəʊθ ˈmaɪndset/ | tư duy phát triển |
habit formation | /ˈhæbɪt fɔːˈmeɪʃn/ | hình thành thói quen |
introspection | /ˌɪntrəˈspekʃn/ | nội tỉnh |
lifelong learning | /ˌlaɪfˈlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ | học tập suốt đời |
mentorship | /ˈmentɔːʃɪp/ | sự cố vấn |
mindfulness | /ˈmaɪndfəlnəs/ | chánh niệm |
perseverance | /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ | sự kiên trì |
resilience | /rɪˈzɪliəns/ | khả năng phục hồi |
self-awareness | /ˌself əˈweənəs/ | tự nhận thức |
self-improvement | /ˌself ɪmˈpruːvmənt/ | tự cải thiện |
soft skills | /sɒft skɪlz/ | kỹ năng mềm |
time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
work ethic | /wɜːk ˈeθɪk/ | đạo đức làm việc |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
cross-cultural | /krɒs ˈkʌltʃərəl/ | liên văn hóa |
economic integration | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | hội nhập kinh tế |
emerging markets | /ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈmɑːkɪts/ | thị trường mới nổi |
expatriate | /eksˈpætrɪət/ | người sống ở nước ngoài |
foreign direct investment | /ˈfɒrɪn dəˈrekt ɪnˈvestmənt/ | đầu tư trực tiếp nước ngoài |
free trade | /friː treɪd/ | tự do thương mại |
geopolitics | /ˌdʒiːəʊpəˈlɪtɪks/ | địa chính trị |
global citizenship | /ˈɡləʊbl ˈsɪtɪzənʃɪp/ | quyền công dân toàn cầu |
global village | /ˈɡləʊbl ˈvɪlɪdʒ/ | làng toàn cầu |
homogenization | /həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ | sự đồng nhất hóa |
international relations | /ˌɪntəˈnæʃnəl rɪˈleɪʃnz/ | quan hệ quốc tế |
multinational corporation | /ˌmʌltiˈnæʃnəl ˌkɔːpəˈreɪʃn/ | tập đoàn đa quốc gia |
outsourcing | /ˈaʊtsɔːsɪŋ/ | thuê ngoài |
protectionism | /prəˈtekʃənɪzəm/ | chủ nghĩa bảo hộ |
regional integration | /ˈriːdʒənl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | hội nhập khu vực |
supply chain | /səˈplaɪ tʃeɪn/ | chuỗi cung ứng |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
academic journal | /ˌækəˈdemɪk ˈdʒɜːnl/ | tạp chí học thuật |
breakthrough | /ˈbreɪkθruː/ | đột phá |
clinical trial | /ˈklɪnɪkl ˈtraɪəl/ | thử nghiệm lâm sàng |
data analysis | /ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ | phân tích dữ liệu |
empirical evidence | /ɪmˈpɪrɪkl ˈevɪdəns/ | bằng chứng thực nghiệm |
experiment | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
grant funding | /ɡrɑːnt ˈfʌndɪŋ/ | tài trợ nghiên cứu |
hypothesis | /haɪˈpɒθəsɪs/ | giả thuyết |
innovation | /ˌɪnəˈveɪʃn/ | đổi mới sáng tạo |
laboratory | /ləˈbɒrətri/ | phòng thí nghiệm |
methodology | /ˌmeθəˈdɒlədʒi/ | phương pháp luận |
peer review | /pɪə rɪˈvjuː/ | bình duyệt |
qualitative research | /ˈkwɒlɪtətɪv rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu định tính |
quantitative analysis | /ˈkwɒntɪtətɪv əˈnæləsɪs/ | phân tích định lượng |
research paper | /rɪˈsɜːtʃ ˈpeɪpə/ | bài báo nghiên cứu |
scientific method | /ˌsaɪənˈtɪfɪk ˈmeθəd/ | phương pháp khoa học |
statistical significance | /stəˈtɪstɪkl sɪɡˈnɪfɪkəns/ | ý nghĩa thống kê |
theoretical framework | /θɪəˈretɪkl ˈfreɪmwɜːk/ | khung lý thuyết |
variables | /ˈveəriəblz/ | biến số |
groundbreaking | /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ/ | tiên phong |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
commute | /kəˈmjuːt/ | đi lại giữa nhà và nơi làm việc |
congestion | /kənˈdʒestʃən/ | tắc nghẽn |
gentrification | /ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/ | quá trình đô thị hóa cao cấp |
infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | cơ sở hạ tầng |
metropolitan area | /ˌmetrəˈpɒlɪtən ˈeəriə/ | khu vực đô thị |
population density | /ˌpɒpjuˈleɪʃn ˈdensəti/ | mật độ dân số |
public amenities | /ˈpʌblɪk əˈmiːnətiz/ | tiện ích công cộng |
skyscraper | /ˈskaɪskreɪpə/ | tòa nhà chọc trời |
suburban | /səˈbɜːbən/ | vùng ngoại ô |
sustainable city | /səˈsteɪnəbl ˈsɪti/ | thành phố bền vững |
urban development | /ˈɜːbən dɪˈveləpmənt/ | phát triển đô thị |
urban planning | /ˈɜːbən ˈplænɪŋ/ | quy hoạch đô thị |
urban sprawl | /ˈɜːbən sprɔːl/ | sự mở rộng đô thị không kiểm soát |
urbanization | /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ | đô thị hóa |
green space | /ɡriːn speɪs/ | không gian xanh |
megacity | /ˈmeɡəsɪti/ | siêu đô thị |
pedestrian-friendly | /pəˈdestriən ˈfrendli/ | thân thiện với người đi bộ |
public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | giao thông công cộng |
revitalization | /ˌriːˌvaɪtəlaɪˈzeɪʃn/ | phục hồi |
zoning laws | /ˈzəʊnɪŋ lɔːz/ | luật quy hoạch đô thị |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
atmospheric pressure | /ˌætməsˈferɪk ˈpreʃə/ | áp suất khí quyển |
climate pattern | /ˈklaɪmət ˈpætn/ | mô hình khí hậu |
drought | /draʊt/ | hạn hán |
extreme weather | /ɪkˈstriːm ˈweðə/ | thời tiết cực đoan |
forecast | /ˈfɔːkɑːst/ | dự báo |
humidity | /hjuːˈmɪdəti/ | độ ẩm |
meteorology | /ˌmiːtiəˈrɒlədʒi/ | khí tượng học |
monsoon | /mɒnˈsuːn/ | gió mùa |
precipitation | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ | lượng mưa |
seasonal variation | /ˈsiːzənl ˌveəriˈeɪʃn/ | sự thay đổi theo mùa |
severe weather | /sɪˈvɪə ˈweðə/ | thời tiết khắc nghiệt |
temperature fluctuation | /ˈtemprətʃə ˌflʌktʃuˈeɪʃn/ | dao động nhiệt độ |
tropical cyclone | /ˈtrɒpɪkl ˈsaɪkləʊn/ | bão nhiệt đới |
weather patterns | /ˈweðə ˈpætnz/ | mô hình thời tiết |
blizzard | /ˈblɪzəd/ | bão tuyết |
flash flood | /flæʃ flʌd/ | lũ quét |
heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | đợt nắng nóng |
microclimate | /ˈmaɪkrəʊklaɪmət/ | vi khí hậu |
thunderstorm | /ˈθʌndəstɔːm/ | giông bão |
wind chill | /wɪnd tʃɪl/ | độ lạnh do gió |
Collocations:
Idioms:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | lo âu |
cognitive behavioral therapy | /ˈkɒɡnətɪv bɪˈheɪvjərəl ˈθerəpi/ | liệu pháp nhận thức hành vi |
counseling | /ˈkaʊnsəlɪŋ/ | tư vấn tâm lý |
depression | /dɪˈpreʃn/ | trầm cảm |
diagnosis | /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/ | chẩn đoán |
emotional well-being | /ɪˈməʊʃənl wel ˈbiːɪŋ/ | sức khỏe tinh thần |
mental disorder | /ˈmentl dɪsˈɔːdə/ | rối loạn tâm thần |
mental health awareness | /ˈmentl helθ əˈweənəs/ | nhận thức về sức khỏe tâm thần |
mindfulness practice | /ˈmaɪndfəlnəs ˈpræktɪs/ | thực hành chánh niệm |
panic attack | /ˈpænɪk əˈtæk/ | cơn hoảng loạn |
psychiatric treatment | /ˌsaɪkiˈætrɪk ˈtriːtmənt/ | điều trị tâm thần |
psychologist | /saɪˈkɒlədʒɪst/ | nhà tâm lý học |
psychotherapy | /ˌsaɪkəʊˈθerəpi/ | tâm lý trị liệu |
resilience | /rɪˈzɪliəns/ | khả năng phục hồi |
self-care | /self keə/ | tự chăm sóc bản thân |
stigma | /ˈstɪɡmə/ | sự kỳ thị |
stress management | /stres ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý căng thẳng |
therapeutic | /ˌθerəˈpjuːtɪk/ | trị liệu |
trauma | /ˈtrɔːmə/ | chấn thương tâm lý |
work-life balance | /wɜːk laɪf ˈbæləns/ | cân bằng công việc-cuộc sống |
Collocations:
Idioms:
Sau khi đã làm quen với các từ vựng speaking IELTS theo chủ đề, việc áp dụng phương pháp học từ vựng hiệu quả sẽ giúp bạn ghi nhớ và sử dụng chúng một cách tự nhiên trong phần thi nói. Dưới đây là những chiến lược và kỹ thuật giúp bạn học từ vựng hiệu quả.
Để học từ vựng speaking IELTS một cách hiệu quả, bạn nên tuân theo quy trình 5 bước dưới đây:
Bước 1: Chọn từ vựng phù hợp với trình độ
Bước 2: Hiểu nghĩa và cách sử dụng
Bước 3: Tạo lập các kết nối
Bước 4: Luyện tập sử dụng từ
Bước 5: Ôn tập theo lịch trình
Công thức ghi nhớ từ vựng PQRST:
Để ghi nhớ lâu dài và ứng dụng hiệu quả từ vựng speaking IELTS, bạn nên áp dụng các kỹ thuật sau:
Hướng dẫn tạo flashcard hiệu quả:
Lịch trình ôn tập spaced repetition:
Script mẫu để luyện nói:
Có thể nói, từ vựng speaking IELTS đóng vai trò quyết định trong việc đạt điểm cao ở phần thi nói. Việc nắm vững 20 chủ đề từ vựng thường gặp cùng với các collocation và idioms liên quan sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy bắt đầu ngay từ hôm nay và kiên trì thực hành để đạt được kết quả tốt nhất bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ