Đề có thể đạt được band điểm mà bạn mong muốn trong kỳ thi IELTS Writing và Speaking, bạn cần chuẩn bị cho mình lượng từ vựng phong phú cho mình ở các chủ đề khác nhau. Chủ đề về tội phạm và hình phạt là một trong những chủ đề hay xuất hiện trong kỳ thi IELTS.
Dưới đây là các từ vựng chủ đề Crime and Punishment giúp các bạn có thể áp dụng vào bài thi một cách hợp lý nhất.
Điểm danh các từ vựng chủ đề Crime and Punishment thông dụng trong IELTS
Chủ đề bài thi Speaking và Writing IELTS rất đa dạng và hầu như không thể tiên đoán chính xác chủ đề bạn sẽ gặp phải trong phần thi của mình. Nếu may mắn gặp được những chủ đề phổ thông như Education (giáo dục) hay Environment (môi trường) thì bạn sẽ không gặp quá nhiều khó khăn khi làm bài.
Tuy nhiên trong trường hợp gặp phải chủ đề ít phổ biến như Crime and Punishment thì có lẽ nhiều người sẽ cảm thấy hoang mang. Để không rơi vào tình thế bị động bạn hãy chuẩn bị đầy đủ các thông tin và từ vựng về chủ đề này.
Ngoài ra với những bạn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng chủ đề Crime and Punishment, bạn nên tìm hiểu thêm các phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu để không bị “quá tải” nhé.
Crime là gì? Một số thông tin quan trọng về chủ đề Crime and Punishment
Đề bài chủ đề Crime and Punishment có thể nêu ra các vấn đề sau:
Ngoài ra còn có nhiều cách hỏi khác nhau với chủ đề Crime and Punishment. Vì đây là một chủ đề mang tính thời sự nên người viết cần trang bị thêm kiến thức xã hội bên cạnh việc thường xuyên bổ sung từ vựng về chủ đề này.
Tìm hiểu về topic Crime and Punishment qua video
Chủ đề tội phạm và hình phạt không hề dễ nhằn nếu bạn chưa có sự chuẩn bị kỹ càng về từ vựng. Hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu trọn bộ từ vựng chủ đề Crime and Punishment nhé!
Có nhiều từ vựng chủ đề Crime and Punishment để nói về tội phạm trong tiếng Anh. Người học có thể tham khảo một số từ sau:
Criminal (n) /ˈkrɪmɪnl/: tội phạm
Hijacker (n) /ˈhaɪdʒækər/: kẻ cướp máy bay
Lawbreaker (n) /ˈlɔːbreɪkər/: người vi phạm pháp luật
Murderer (n) /ˈmɜːrdərər/: kẻ sát nhân
Offender (n) /əˈfendər/: tội phạm
Thief (n) /θiːf/: tên trộm
Trafficker (n) /ˈtræfɪkər/: kẻ buôn lậu
Teenage criminal = Juvenile delinquent /ˌdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənt/: tội phạm vị thành niên
Terrorist (n) /ˈterərɪst/: kẻ khủng bố
Smuggler (n) /ˈsmʌɡlər/: kẻ buôn lậu
Shoplifter (n) /ˈʃɑːplɪftər/: tên móc túi
Wrongdoer (n) /ˈrɔːŋduːər/: người thực hiện hành vi trái pháp luật
Các từ vựng chủ đề Crime and Punishment trong danh sách sau chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều trong việc cải thiện band điểm Writing và Speaking đấy.
Minor crimes /ˈmaɪnər kraɪm/: tội nhẹ
Pickpocketing /ˈpɪkpɑːkɪtɪŋ/: móc túi
Shoplifting /ˈʃɑːplɪftɪŋ/: ăn cắp trong cửa hàng
Traffic offenses /ˈtræfɪk əˈfens/: vi phạm luật giao thông
Drunk driving /ˌdrʌŋk ˈdraɪvɪŋ/: lái xe khi say rượu
Jaywalking /ˈdʒeɪwɔːkɪŋ/: qua đường không đúng chỗ
Running a red light: vượt đèn đỏ
Speeding /ˈspiːdɪŋ/: lái xe quá tốc độ cho phép
Vandalism /ˈvændəlɪzəm/: phá hoại tài sản công cộng
Nắm chắc từ vựng IELTS chủ đề Crime sẽ giúp bạn cải thiện điểm số
Major crimes /ˈmeɪdʒər kraɪm/: tội nặng
Abduction /æbˈdʌkʃn/ = kidnapping /ˈkɪdnæpɪŋ/: bắt cóc
Arson /ˈɑːrsn/: phóng hỏa
Burglary /ˈbɜːrɡləri/: đột nhập trái phép
Child abuse /ˈtʃaɪld əbjuːs/: lạm dụng trẻ em
Drug trafficking/smuggling /drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/: buôn lậu ma túy
False imprisonment /ˌfɔːls ɪmˈprɪznmənt/: giam giữ người trái phép
Fraud /frɔːd/: lừa đảo
Hacking /ˈhækɪŋ/: truy cập thông tin trên mạng trái phép
Hijacking /ˈhaɪdʒækɪŋ/: cướp máy bay
Human trafficking /ˌhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: buôn bán người
Murder /ˈmɜːrdər/ = homicide /ˈhɑːmɪsaɪd/: giết người
Premeditated murder /ˌpriːˈmedɪteɪtɪd ˈmɜːrdər/: giết người có kế hoạch
Unpremeditated murder /ˌʌnpriːˈmedɪteɪtɪd ˈmɜːrdər/: giết người bộc phát
Manslaughter /ˈmænslɔːtər/: ngộ sát
Genocide /ˈdʒenəsaɪd/: diệt chủng
Euthanasia /ˌjuːθəˈneɪʒə/: giết người vì mục đích nhân đạo
Organized crime /ˌɔːrɡənaɪzd ˈkraɪm/: phạm tội có tổ chức
Sexual harassment /ˌsekʃuəl həˈræsmənt/: quấy rối tình dục
Terrorism /ˈterərɪzəm/: khủng bố
Violent attack /ˈvaɪələnt əˈtæk/: đánh lộn, ẩu đả
White-collar crime /ˌwaɪt ˈkɑːlər kraɪm/: tội phạm kinh tế
Tùy theo mức độ nghiêm trọng mà mỗi tội phạm lại nhận những mức án khác nhau. Từ hình phạt nhẹ nhất là phạt tiền đến hình phạt nặng nhất là án tử hình. Vậy các loại hình phạt này trong tiếng Anh là gì nhỉ?
A suspended sentence /ə səˌspendɪd ˈsentəns/: hoãn thi hành án
A fine /faɪn/: phạt tiền
Community service /kəˌmjuːnəti ˈsɜːrvɪs/: phục vụ cộng đồng
Corporal punishment /ˌkɔːrpərəl ˈpʌnɪʃmənt/: trừng phạt thể chất
Detention /dɪˈtenʃn/: cấm túc
Forfeiture /ˈfɔːrfɪtʃər/ = confiscated /ˈkɑːnfɪskeɪt/: tịch thu tài sản
Grounding /ˈɡraʊndɪŋ/: cấm túc
Imprisonment /ɪmˈprɪznmənt/: ngồi tù
Isolation /ˌaɪsəˈleɪʃn/: cô lập
House arrest /ˌhaʊs əˈrest/: giam giữ tại nhà
Life sentence /ˌlaɪf ˈsentəns/: án chung thân
Non-custodial sentence /ˌnɑːn kʌˈstəʊdiəl ˈsentəns/: án treo
The death penalty /ðə ˈdeθ penəlti/ = capital punishment /ˌkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/: án tử hình
Tổng hợp những IELTS Vocabulary Crime hay nhất
To suspend a license /səˈspend ə ˈlaɪsns/: tạm thu bằng
To revoke a license /rɪˈvəʊk ə ˈlaɪsns/: tịch thu bằng
To give lines /ɡɪv laɪns/: chép phạt
Scolding /ˈskəʊldɪŋ/: mắng
Các từ vựng trong list dưới đây thường được sử dụng trong bối cảnh tòa án. Cùng xem đó là những Crime vocabulary IELTS nào nhé!
Alibi (n) /ˈæləbaɪ/: bằng chứng ngoại phạm
A harsh punishment /hɑːrʃ ˈpʌnɪʃmənt/: sự trừng phạt nghiêm khắc
Conviction /kənˈvɪkʃn/ = verdict /ˈvɜːrdɪkt/: bản tuyên án
Court (n) /kɔːrt/: tòa án
Circumstantial evidence /ˌsɜːrkəmˈstænʃl ˈevɪdəns/: chứng cứ gián tiếp
Defendant (n) /dɪˈfendənt/: bị cáo
Defense (n) /dɪˈfens/: luật sư biện hộ
Evidence /ˈevɪdəns/ = Proof /pruːf/: bằng chứng
Extenuating circumstances /ɪkˈstenjueɪtɪŋ /ˈsɜːrkəmstæns/: tình tiết giảm nhẹ tội
Guilty (adj) /ˈɡɪlti/: có tội
Judge (n) /dʒʌdʒ/: thẩm phán
Jury (n) /ˈdʒʊri/: bồi thẩm đoàn
Justice (n) /ˈdʒʌstɪs/: công bằng
Hearsay /ˈhɪrseɪ/: tin đồn
Maximum sentence /ˈmæksɪməm ˈsentəns/: mức án cao nhất
Minimum sentence /ˈmɪnɪməm ˈsentəns/: mức án thấp nhất
Trial (n) /ˈtraɪəl/: phiên tòa
Prosecutor (n) /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
Mở rộng vốn từ vựng chủ đề Crime and Punishment chỉ trong một nốt nhạc
Innocent (adj) /ˈɪnəsnt/: vô tội
Witness (n) /ˈwɪtnəs/: nhân chứng
Collocations là tiêu chí quan trọng để đánh giá Vocabulary của bạn trong phần thi Speaking và Writing IELTS. Vì vậy hãy thực hành các collocation về chủ đề Crime and Punishment thường xuyên để “ăn trọn” điểm của giám khảo nhé.
A criminal record: tiền án tiền sự
Act/serve as a deterrent: đóng vai trò như 1 sự cảnh báo/ngăn chặn
A policy of zero tolerance: chính sách không khoan nhượng
Allay the fears: làm ai đó cảm thấy lo lắng, sợ hãi
Be brought to justice: bị đưa ra xét xử
Be put on probation: được xử án treo
Be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
Commit a crime = to commit an offence = break the law: thực hiện hành vi phạm tội
Crime prevention programmes: những chương trình phòng chống tội phạm
Caught red-handed: bắt quả tang
Escape punishment: chạy tội
Easy money: tiền kiếm được một cách dễ dàng
Face trial: hầu tòa
Fall foul of law: gặp rắc rối với cảnh sát vì làm điều gì đó phạm pháp
Get dirty hands: nhúng chàm
Impose stricter punishments on…: áp đặt những hình phạt nặng nề hơn lên…
Law-abiding citizens: những công dân tuân thủ pháp luật
Miscarriages of justice: xử án oan
Motive for crime: mục đích phạm tội
Mimic violent behavior: bắt chước các hành vi bạo lực
Provide education and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
Pose a serious threat to society: gây ra mối đe dọa nghiêm trọng cho xã hội
Rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
Reintegrate back into society: hòa nhập với cộng đồng
Send sb to prison = Put sb under arrest: bắt ai bỏ tù
Serve out one’s sentence: thực hiện đầy đủ án tù
Security cameras and home surveillance equipment: thiết bị giám sát tại nhà và camera an ninh
Nâng trình IELTS với list từ vựng chủ đề Crime and Punishment
The crime rate: tỷ lệ phạm pháp
Take part in unlawful activities = Get involved in illegal activities = engage in criminal activities: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
To reoffend = To commit crimes again: tái phạm
To resort to crime: cùng đường nên phạm tội
To cover your tracks: che giấu việc mình đã làm
To be behind bars: ngồi tù
To be soft on crime: không trừng phạt nghiêm khắc
To be tough on crime: trừng phạt nghiêm khắc
To keep your nose clean: tránh xa rắc rối
To do something by the book: đúng luật
To come clean: thú tội
To turn someone in: giao nộp ai cho cảnh sát
To get away with murder: làm điều sai nhưng không bị trừng phạt
To turn a blind eye to: nhắm mắt làm ngơ
To bail someone out: bảo lãnh
To receive capital punishment = To receive the death penalty: nhận án tử hình
Trumped-up charges: lời buộc tội vô căn cứ
To be imprisoned: bị đưa vào tù
To be released from prison: được thả/ ra tù
Turn to a career of crime: trở thành tội phạm
To breed future offender: ảnh hưởng đến người khác, khiến cho họ có thể trở thành tội phạm trong tương lai
To make a fresh start: có một khởi đầu mới
To enforce the law: đảm bảo luật được thực hiện nghiêm chỉnh
To impose a ban on something: cấm cái gì
Trong phần này IELTS LangGo đã tổng hợp 2 bài viết mẫu band 7.0 về chủ đề Crime and Punishment. Hy vọng chúng sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung cách áp dụng các từ vựng trên vào bài viết Writing Task 2 của bạn.
Đề bài: Many offenders commit more crimes after serving the first punishment. Why is this happening, and what measures can be taken to tackle this problem? (Nhiều phạm nhân phạm tội nhiều hơn sau khi chấp hành xong hình phạt đầu tiên. Tại sao điều này xảy ra, và những biện pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết vấn đề này?)
Bài mẫu:
Several criminals are likely to commit other offenses after serving their initial term, owing to their incapacity to maintain economic stability and difficulty finding suitable employment. However, there are several options for dealing with this scenario, such as providing financial assistance and instilling the necessary skills. This essay will look at why criminals commit the same crimes over and over again and how to avoid them.
To begin with, most first-time convicts commit crimes after serving their first sentence due to the lack of employment options and opportunities to retrain and master new skills to make a living. Moreover, since society does not accept the convicts as respectable people anymore, they join hands with their criminal friends and perpetuate the same crimes, such as pickpocketing or robbing, to make ends meet and avail basic necessities. As a result, the financial hardships of the perpetrators prompt them to recommit the crimes regardless of the repercussions.
There are some viable measures to rehabilitate habitual criminals. The government can provide financial assistance to them after they complete their sentence as this will help them stabilize their economic status and make a living for themselves. The government can also ensure that criminals have the opportunity to retrain vital skills while in prison, as this will help them find stable work after their sentence is over and will improve their reintegration into society and financial development.
To sum up, the convicts recommit the crimes owing to a lack of financial help, job opportunities, and rehabilitation. Still, crime rates would drop considerably if the government implemented the above-mentioned measures and kept a close eye on first-time offenders once set free.
Nguồn: https://ieltsmaterial.com/ielts-writing-task-2-crime-and-punishment/
Từ vựng cần chú ý:
Incapacity (n) /ˌɪnkəˈpæsəti/: không có khả năng
Maintain economic stability: duy trì sự ổn định kinh tế
Instil (v) /ɪnˈstɪl/: làm cho thấm nhuần
To make a living = to make ends meet: kiếm sống
To join hands with: bắt tay với ai
Perpetuate (v) /pərˈpetʃueɪt/: tiếp tục làm gì
Hardship (n) /ˈhɑːrdʃɪp/: tình cảnh khó khăn
Prompt (v) /prɑːmpt/: thúc đẩy
Repercussion (n) /ˌriːpərˈkʌʃn/: hậu quả
Viable (adj) /ˈvaɪəbl/: có thể thực hiện được
To keep a close eye on someone: chú ý đến ai
To set free: thả tự do
Đề bài: Levels of youth crime are increasing rapidly in most cities around the world. What are the reasons for this, and suggest some solutions. (Mức độ tội phạm vị thành niên đang gia tăng nhanh chóng ở hầu hết các thành phố trên thế giới. Những lý do cho điều này là gì, và đề xuất một số giải pháp.)
Bài mẫu:
Over the last few decades, many cities around the world have seen alarming increases in the levels of youth crime. This essay will discuss the reasons for this and provide some possible solutions.
The first reason is connected with the family. In order for a child to grow up in a balanced way, it is very important that he or she is nurtured well by his or her parents. However, these days, it is often the case that children are neglected. This may be because of the fact that many parents in cities now both have to work so are often not around to give their children support when needed. Another factor is the increasing levels of poverty around the world. We have seen with globalization the rich get richer and the poor get poorer, and this inevitably means that those who are poorer will have to resort to illegal means to get what others have. Of course, this will include the children in the poorer families.
However, there are ways to tackle such problems. Firstly, one of the ways to combat the problem is to have stricter punishments. Although, as discussed above, it can be outside factors that lead to crime, it is still important to have severe punishments to deter teenagers from crime. All too often, because they are young, the courts are too lenient. Parents also have to take more responsibility for their children’s actions. They too should be punished if their children commit crime.
To sum up, several factors have led to increases in youth crime, but measures are available to tackle this problem.
Nguồn: https://www.ieltsbuddy.com/youth-crime.html
Từ vựng cần chú ý:
Alarming (adj) /əˈlɑːrmɪŋ/: đáng báo động
Youth crime (n): tội phạm vị thành niên
Nurture (v) /ˈnɜːrtʃər/: nuôi dưỡng
To be neglected /nɪˈɡlektɪd/: không được quan tâm
Inevitably (adv) /ɪnˈevɪtəbli/: không thể tránh khỏi
Combat (v) /ˈkɑːmbæt/: giải quyết
Severe punishment: sự trừng phạt nghiêm khắc
Lenient (adj) /ˈliːniənt/: khoan dung
Trên đây là một số gợi ý về các từ vựng chủ đề Crime and Punishment, các bạn có thể tham khảo và áp dụng các từ trên vào câu trả lời của mình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi Writing và Speaking.
Tuy nhiên lời khuyên cho bạn đó là nên luyện tập thường xuyên với các câu hỏi đã ra trước đây cùng những người có kinh nghiệm để có thể đưa lời khuyên cho bạn và sửa lỗi sai.
Bạn cũng không cần phải áp dụng tất cả các từ vựng chủ đề Crime and Punishment trên mà chỉ cần sử dụng những từ thực sự phù hợp với câu trả lời của bạn cả trong phần thi IELTS Writing và Speaking.
Chúc các bạn may mắn và thành công trong kỳ thi IELTS của mình nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ