Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Tổng hợp từ vựng chủ đề sức khỏe tiếng Anh có thể bạn chưa biết

Nội dung [Hiện]

Nếu coi ngữ pháp là “bộ rễ” khi học tiếng Anh thì từ vựng chính là “cành, lá” tô điểm thêm cho cái cây xanh tốt. Dựa trên cách hiểu đó thì từ vựng chính là chìa khóa giúp bạn linh hoạt biểu đạt ý tưởng, lời nói trong giao tiếp tiếng Anh.

Cùng IELTS LangGo tìm hiểu các từ vựng về chủ đề sức khỏe tiếng Anh đầy đủ và chi tiết nhất trong bài viết dưới đây nhé!

Từ vựng chủ đề sức khỏe tiếng Anh

Từ vựng chủ đề sức khỏe tiếng Anh

1. Từ vựng chủ đề sức khỏe tiếng Anh

Sức khỏe là thứ vô cùng quan trọng trong cuộc sống bởi có sức khỏe là có tất cả. Cùng nhau học thêm các từ vựng chủ đề sức khỏe tiếng Anh dưới đây nhé.

1.1. Các trạng thái sức khỏe

Đã bao giờ bạn gặp khó khăn trong việc mô tả cụ thể các biểu hiện của trạng thái sức khỏe, hay biểu hiện các loại bệnh trong tiếng Anh? Nếu có, hãy ghi chép các từ thông dụng dưới đây:

Các trạng thái sức khỏe tiếng Anh 

Các trạng thái sức khỏe tiếng Anh

  • Healthy – /ˈhel.θi/: khỏe mạnh

  • Sick – /sɪk/: ốm

  • Injured – /ˈɪn.dʒɚd/: bị thương

  • Tired – /taɪrd/: mệt mỏi

  • Backache – /’bækeik/: chứng đau lưng

  • Headache – /’hedeik/: chứng nhức đầu

  • Toothache – /’tu:θeik/: bệnh đau răng

  • Sore eyes – /’so:r ais/: đau mắt

  • Sore throat – /sɔ: θrout/: đau họng

  • Cold – /kould/: cảm lạnh

  • Flu – /flu:/: bệnh cúm

  • Cough – /kɔf/: chứng ho

  • Fever – /’fi:və/: cơn sốt, bệnh sốt

  • Runny nose – /ˈrʌni nəʊz/: sổ mũi

  • Sneeze – /sni:z/: hắt hơi

  • Diarrhea – /daiə’ria/: bệnh tiêu chảy

  • Allergy – /´ælədʒi/: dị ứng

1.2. Các từ chuyên khoa về sức khỏe

Nếu bạn là một sinh viên y khoa hay sinh viên kinh tế, ngoại ngữ, kĩ thuật hoặc bất cứ ngành nào khác mà đang có ý định học IELTS thì chắc chắn không thể bỏ qua các từ vựng chuyên khoa về sức khỏe tiếng Anh sau:

  • Surgery – /ˈsɜːrdʒəri/: Ngoại khoa

  • Orthopedic surgery – /ˌɔːrθəˈpiːdɪk ˈsɜːrdʒəri/: Ngoại chỉnh hình

  • Thoracic surgery – /θɔːˈræsɪk ˈsɜːrdʒəri/: Ngoại lồng ngực

  • Plastic surgery – /ˈplæstɪk ˈsɜːrdʒəri/: Phẫu thuật tạo hình

  • Neurosurgery – /ˈnʊrəʊsɜːrdʒəri/: Ngoại thần kinh

  • Internal medicine – /ɪnˈtɜːrnl ˈmedɪsn/: Nội khoa

  • Anesthesiology – /ˌænəsˌθiːziˈɑːlədʒɪ/: Chuyên khoa gây mê

  • Cardiology – /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒi/: Khoa tim

  • Dermatology – /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒi/: Chuyên khoa da liễu

  • Dietetics (and nutrition) – /ˌdaɪəˈtetɪks/: Khoa dinh dưỡng

  • Endocrinology – /ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒi/: Khoa nội tiết

  • Gastroenterology – /ˌɡæstrəʊˌentəˈrɑːlədʒi/: Khoa tiêu hóa

  • Hematology – /ˌhiːməˈtɑːlədʒi/: Khoa huyết học

  • Gynecology – /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒi/: Phụ khoa

  • Neurology – /nʊˈrɑːlədʒi/: Khoa thần kinh

  • Odontology – /ˌəʊdɑːnˈtɑːlədʒi/: Khoa răng

  • Oncology – /ɑːnˈkɑːlədʒi/: Ung thư học

  • Ophthalmology – /ˌɑːfθəˈmɑːlədʒi/: Khoa mắt

  • Orthopedics – /ˌɔːrθəˈpiːdɪks/: Khoa chỉnh hình

  • Traumatology – /ˌtraʊ məˈtɒl ə dʒi/: Khoa chấn thương

  • Inpatient department – /ˈɪnpeɪʃnt dɪˈpɑːrtmənt/: Khoa bệnh nhân nội trú

  • Outpatient department – /ˈaʊtpeɪʃnt dɪˈpɑːrtmənt/: Khoa bệnh nhân ngoại trú

Xem thêm: Tự tin giao tiếp từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh

2. Từ vựng về bệnh viện

2.1. Các chức vụ trong bệnh viện

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng một lần phải đến bệnh viện vì vấn đề sức khỏe. Nhưng liệu chúng ta đã biết hết một danh sách từ vựng hay về các chức vụ trong bệnh viện chưa. Cùng tìm hiểu nhé.

Các chức vụ trong bệnh viện

Từ vựng về các chức vụ trong bệnh viện

  • Doctor – /ˈdɒk.tə/: Bác sĩ

  • General practitioner – /ˈdʒenrəl prækˈtɪʃənər/: Bác sĩ đa khoa

  • Consultant – /kən’sʌltənt/: Bác sĩ tư vấn

  • Anaesthetist – /ə´ni:sθətist/: Bác sĩ gây tê

  • Surgeon – /’sə:dʤən/: Bác sĩ phẫu thuật

  • Nurse – /nɜːs/: Y tá

  • Patient – /peɪʃnt/: Bệnh nhân

  • Gynecologist – /ˌɡaɪnəˈkɑːlədʒɪst/: Bác sĩ sản phụ khoa

  • Radiographer – /,reidi’ɔgrəfə /: Chuyên viên chụp X quang

  • Physician – /fi’zi∫n/: Y Sĩ

  • Cardiologist – /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/: Bác sĩ tim mạch

  • Andrologist – /ænˈdrɒl ə dʒist /: Bác sĩ nam khoa

  • Epidemiologist – /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/: Bác sĩ dịch tễ học

  • Dermatologist – /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/: Bác sĩ da liễu

  • Endocrinologist – /ˌendəʊkrɪˈnɑːlədʒɪst/: Bác sĩ nội tiết

  • Gastroenterologist – /ˌgæs troʊˌɛn təˈrɒl ə dʒist/: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa

  • Hematologist – /ˌhiːməˈtɑːlədʒɪst/: Bác sĩ huyết học

  • Oculist – /ˈɑːkjəlɪst/: Bác sĩ mắt

  • Otorhinolaryngologist/ENT doctor – /ˌoʊ toʊˌraɪ noʊˌlær ɪŋˈgɒl ə dʒist/: Bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng

  • Neurologist – /nʊˈrɑːlədʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh

  • Oncologist – /ɑːnˈkɑːlədʒɪst/: Bác sĩ chuyên khoa ung thư

  • Psychiatrist – /saɪˈkaɪətrɪst/: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần

  • Orthopedist – /ˌɔː.θəˈpiː.dɪst/: Bác sĩ ngoại chỉnh hình

  • Traumatologist – /ˌtraʊ məˈtɒl ə dʒist/: Bác sĩ chuyên khoa chấn thương

  • Obstetrician – /ˌɑːbstəˈtrɪʃn/: Bác sĩ sản khoa

2.2. Các thuật ngữ sức khỏe trong bệnh viện

Trong trường hợp phải đọc các thông số sức khỏe, hay các đơn thuốc từ bệnh viện, bạn sẽ thường gặp các thuật ngữ sức khỏe tiếng Anh dưới dây. Dành thời gian ghi chú lại những từ hữu ích sau nhé:

  • Health check-up – /helθ ˈtʃek ʌp/: Kiểm tra sức khỏe

  • Blood pressure – /blʌd ˈpreʃər/: Huyết áp

  • Blood sample – /blʌd ˈsæmpl/: Mẫu máu

  • Pulse – /pʌls/: Nhịp tim

  • Temperature – /´temprətʃə/: Nhiệt độ

  • X-ray – /ˈeks reɪ/: X Quang

  • Medicine – /ˈmɛd.sən/: Thuốc

  • Antibiotics – /’æntibai’ɔtik/: Kháng sinh

  • Painkillers – /ˈpeɪnˌkɪl.ɚ/: Thuốc giảm đau

  • Anaesthetic – /,ænis’θetik/: Thuốc gây tê

  • Prescription – /pris’kripʃn/: Kê đơn thuốc

  • Drip – /drɪp/: Truyền thuốc

  • Injection – /in’dʤekʃn/: Tiêm

  • Vaccination – /ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/: Tiêm chủng vắc–xin

  • Physiotherapy – /,fiziou’θerəpi/: Vật lý trị liệu

  • Waiting room – /ˈweɪtɪŋ ruːm/: Phòng chờ

  • Ward – /wɔ:d/: Buồng bệnh

  • Operating theatre – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən ˈθiːətər/: Phòng mổ

  • Operation – /ˌɑːpəˈɹeɪʃən/: Phẫu thuật

  • Surgery – /ˈsɜːdʒəri/: Ca phẫu thuật

  • Medical insurance – /ˈmedɪkl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm y tế

3. Các cụm từ vựng về sức khỏe trong tiếng Anh

Các cụm động từ về sức khỏe tiếng Anh sẽ giúp cho bài nói trong phần thi IELTS Speaking trở nên phong phú và hấp dẫn hơn. Vậy nên, đừng chỉ đọc không mà hãy ghi chép lại những cụm từ về sức khỏe tiếng Anh thông dụng nhất bên dưới.

Các cụm từ sức khỏe tiếng Anh 

Các cụm từ sức khỏe tiếng Anh

Be discharged from hospital: được xuất viện

Ví dụ:

  • The doctor said that I would be discharged from the hospital 1 week after the operation finished.

Bác sĩ bảo rằng tôi sẽ được xuất hiện 1 tuần sau khi ca phẫu thuật kết thúc

  • Right after being discharged from the hospital, he went straight to his home to gather with his family.

Ngay sau khi được xuất hiện, anh ấy đi thẳng về nhà để đoàn tụ với gia đình.

Be treated in hospital: điều trị tại bệnh viện

Ví dụ:

  • After years of being treated in hospital, I no longer have backaches.

Sau hàng năm trời điều trị tại bệnh viện, tôi đã không còn cảm thấy đau lưng nữa.

  • In the event of serious symptoms, patients need to have special health care while being treated in the hospital.

Trong trường hợp có dấu hiệu nghiêm trọng, bệnh nhân cần có sự chăm sóc sức khỏe đặc biệt khi đang điều trị tại bệnh viện.

Build up resistance to disease: tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh tật

Ví dụ:

  • Many people believe that as time goes on, the community will soon build up resistance to disease.

Nhiều người tin rằng qua thời gian, cộng đồng sẽ dần tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh tật.

  • Regular exercise is the best way to help us build up resistance to disease.

Thể dục hàng ngày là cách tốt nhất để tăng cường sức đề kháng chống lại bệnh tật.

To suffer from: chịu đựng, trải qua

Ví dụ:

  • 2021 is a tough year as the world has suffered from the persistent COVID–19 pandemic.

2021 là một năm khó khăn khi thế giới phải hứng chịu đại dịch COVID–19 dai dẳng.

  • The older you are, the more easily you suffer from disease.

Tuổi càng cao, bạn càng dễ mắc bệnh.

Run down: mệt mỏi, uể oải

Ví dụ:

  • Can we take a rest? I’m a bit run down after climbing down the mountain.

Chúng ta có thể nghỉ chút được không? Tôi hơi đuối sức sau khi leo xuống núi

  • Working the whole day probably makes you run down. You should take some time off to recharge your energies!

Làm việc cả ngày chắc hẳn đã khiến bạn mệt mỏi. Bạn nên dành thời nghỉ ngơi để khôi phục năng lượng!

Be out of breath: hết hơi, hụt hơi

Ví dụ:

  • I was out of breath after jogging around Ho Tay

Tôi đã hết hơi sau khi chạy bộ quanh Hồ Tây

  • I often see you feel out of breath recently. I think you need to see a doctor.

Tôi thường thấy bạn thường cảm thấy hụt hơi dạo gần đây. Tôi nghĩ bạn cần đi tới gặp bác sĩ,

To catch a cold: bị cảm lạnh

Ví dụ:

  • In the winter, we can easily catch a cold if we don’t wear enough clothes to keep warm.

Vào mùa đông, chúng ta có thể dễ bị cảm lạnh nếu không mặc đủ quần áo để giữ ấm.

  • If you catch a cold, your body temperature will go down under 37 Celsius degrees.

Nếu bạn bị cảm lạnh, nhiệt độ cơ thể sẽ hạ xuống dưới 37 độ C.

Splitting headache: đau nhức đầu một cách kinh khủng

Ví dụ:

  • Don’t abuse painkillers unless you have a splitting headache. The painkillers will be useless if they are not used properly.

Đừng lạm dụng thuốc giảm đau trừ khi bạn nhức đầu kinh khủng. Thuốc giảm đau sẽ mất hiệu lực nếu như không được sử dụng đúng cách.

  • I wish this splitting headache would disappear forever!

Tôi ước rằng cơn đau đầu kinh khủng này sẽ biến mất mãi mãi!

Phone/Call in sick: xin phép nghỉ ốm

Ví dụ:

  • Last Monday, I had to call in sick because I was under the weather.

Thứ hai tuần trước, tôi phải xin phép nghỉ ốm vì cảm thấy không khỏe.

  • You look so pale today, call in sick and go see a doctor, please.

Hôm nay trông bạn xanh xao quá, xin nghỉ ốm và đi khám bệnh đi.

As white as a sheet: mặt tái nhợt đi vì sợ sệt hay bị bệnh

Ví dụ:

  • When he found out he had cancer, he was white as a sheet.

Khi anh ấy biết mình bị ung thư, anh ấy đã tái nhợt đi.

  • Although he just went through a bout of illness, his face is still as white as a sheet.

Mặc dù anh ấy vừa vượt qua cơ bệnh, mặt anh ấy vẫn tái nhợt

Out on one’s feet: cực kỳ mệt mỏi tới mức không thể đứng vững

Ví dụ:

  • Carrying a bulky luggage makes him out on his feet. It’s not suitable for this community tourism.

Mang hành lý cồng kềnh khiến cho anh ấy mệt không đứng nổi. Nó không phù hợp với chuyến du lịch cộng đồng này.

  • She feels out on her feet because of the viral fever.

Cô ấy cảm thấy cực mệt mỏi vì cơn sốt vi–rút.

Under the weather: cảm thấy mệt mỏi, ốm yếu (khó chịu với thời tiết)

Ví dụ:

  • The sudden weather changes often make the elders under the weather.

Thay đổi thời tiết thất thường thường làm người cao tuổi cảm thấy khó chịu.

  • The backache comes back whenever I am under the weather.

Cơn đau lưng quay trở lại mỗi khi tôi cảm thấy khó chịu vì thời tiết

Thành ngữ miêu tả sức khỏe tiếng Anh

Thành ngữ miêu tả sức khỏe tiếng Anh

Blind as a bat: tầm nhìn/thị lực kém

Ví dụ:

  • If I take off my glasses, I can’t even recognize your face. I will be blind as a bat.

Nếu bỏ kính xuống, tôi thậm chí không thể nhận ra mặt bạn. Tôi không nhìn được gì cả.

  • At my annual check-up, I could not get half of the score on the vision test. Am I going to be blind as a bat?

Trong buổi khám sức khỏe định kỳ, tôi không thể đạt được một nửa số điểm của bài kiểm tra thị lực. Liệu có phải mắt tôi đang kém dần đi?

Look after/Take care of your health: chăm sóc sức khỏe của mình

Ví dụ:

  • You should always pay attention to take care of your health. During the current pandemic, even a small symptom can become a considerable problem.

Bạn phải luôn chú ý chăm sóc sức khỏe của mình. Trong thời kỳ đại dịch hiện nay, kể cả một triệu chứng nhỏ cũng có thể trở thành một vấn đề đáng quan ngại.

  • The doctors deserved to be honoured as heroes as they have to take care of thousands of patients’ health every single day.

Các bác sĩ xứng đáng được vinh danh là những anh hùng vì họ phải chăm sóc sức khỏe của hàng nghìn bệnh nhân mỗi ngày.

Adopt a balanced diet: áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng

Ví dụ:

  • Should I go on a balanced diet, I will not be overweight.

Giá mà tôi áp dụng một chế độ ăn uống cân bằng, tôi sẽ không bị thừa cân.

  • A balanced diet is important for quick recovery from illness.

Một chế độ ăn uống cân bằng là quan trọng để phục hồi nhanh sau ốm.

Work out: tập thể dục

Ví dụ:

  • I'm planning to work out everyday to improve my fitness.

Tôi đang lên kế hoạch tập thể dục hàng ngày để cải thiện thể chất của mình

  • If you work out indoors, you can use supported tools or applications to log your speed and the distance you travel.

Nếu bạn tập thể dục trong nhà, bạn có thể sử dụng các công cụ và ứng hỗ trợ để ghi lại tốc độ, cũng như quãng đường di chuyển.

Get in shape: giữ vóc dáng

Ví dụ:

  • After years of working as a receptionist, my brother has gained significant weight. I give him a sports shirt to remind him to get in shape.

Sau khi năm làm lễ tân, em trai tôi đã tăng cân rõ rệt. Tôi đã tặng nó chiếc áo thể để nhắc nhở nó lấy lại vóc dáng.

  • She really needs to get in shape before her wedding.

Cô ấy thật sự cần lấy lại vóc dáng thon thả trước ngày cưới.

On the road to recovery: trong quá trình bình phục

Ví dụ:

  • I'm on the road to recovery after having cancer.

Tôi đang trên đà hồi phục sau khi bị ung thư

  • It seems that he's on the road to recovery. We believe he will make it.

Có vẻ như anh ấy đang trên đà hồi phục. Chúng tôi tin anh ấy sẽ vượt qua.

Recharge my batteries: nạp lại năng lượng

Ví dụ:

  • Working all the time is not good for your mental health. That's why you need to go on a vacation to recharge your batteries.

Lúc nào cũng làm việc không tốt cho sức khỏe tinh thần của bạn. Đó là lý do bạn cần đi nghỉ để nạp lại năng lượng.

  • After a long week, I usually go fishing to recharge my batteries.

Sau một tuần dài, tôi thường đi câu cá để nạp lại năng lượng.

As right as rain: khỏe mạnh

Ví dụ:

  • After a long night's sleep, I feel as right as rain

Sau một đêm nghỉ ngơi, tôi cảm thấy mình hoàn toàn khỏe mạnh.

  • If you take this pill, you will be as right as rain.

Nếu bạn uống viên thuốc này vào, bạn sẽ hoàn toàn khỏe mạnh.

4. 60+ cách hỏi thăm sức khỏe bằng Tiếng Anh

Trong cuộc sống và giao tiếp hàng ngày, người bản địa thường hay sử dụng một số mẫu câu để hỏi thăm sức khỏe. Lưu lại những cấu trúc dưới đây để giao tiếp chủ đề sức khỏe tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, bạn nhé.

Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản - 60 cách HỎI THĂM SỨC KHỎE trong tiếng Anh chất hơn nước cất

  • Any news? (Có tin gì không?)

  • What’s news? (Có gì mới không?)

  • What’s the news? (Có tin gì mới không?)

  • What’s the latest? (Có tin gì mới nhất không?)

  • Still alive? (Vấn sống bình thường chứ?)

  • Still alive and kicking? (Vẫn sống yên ổn chứ?)

  • Are you well? (Bạn có khỏe không?)

  • In good shape, are you? (Bạn khỏe mạnh chứ?)

  • Are you feeling alright today? (Hôm nay bạn khỏe chứ?)

  • Are you better now? (Bây giờ khá hơn rồi chứ?)

  • How was your weekend? (Cuối tuần của bạn thế nào?)

  • Did you have a good weekend? (Cuối tuần vui vẻ chứ?)

  • How are you? (Bạn sức khỏe thế nào?)

  • How have you been lately? (Dạo này bạn thế nào?)

  • How are you feeling? (Bạn cảm thấy thế nào?)

  • How is it going with you? (Bạn thế nào rồi?)

  • How are you keeping? (Bạn sức khỏe thế nào?)

  • How are you getting on? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

  • How are you getting along? (Bạn vẫn đâu vào đấy chứ?)

  • How’s it going? (Mọi chuyện với bạn thế nào?)

  • How’s your family? (Gia đình của bạn thế nào?)

  • How’s life? (Cuộc sống của bạn thế nào?)

  • How’s life treating you? (Cuộc sống vẫn bình thường chứ?)

  • How are things? (Mọi việc thế nào rồi?)

  • How’s it going? (Mọi chuyện với bạn thế nào?)

  • How goes it? (Làm ăn thế nào?)

  • How goes it with you? (Dạo này làm ăn thế nào?)

  • I trust you’re keeping well. (Tôi chắc là bạn vẫn khỏe)

  • I hope you are well. (Hy vọng bạn vẫn khỏe)

  • I hope all goes well with you. (Hy vọng mọi chuyện suôn sẻ)

Hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh 

Hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Hồi bé khi học tiếng Anh thường chúng ta chỉ biết một cách nói đơn diệu “I’m fine, thank you.”. Tuy nhiên, có nhiều cách diễn đạt thể hiện sức khỏe tiếng Anh với đa dạng sắc thái hơn, ví dụ như:

  • Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn)

  • Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn)

  • Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn)

  • Good, thanks. (Tốt, cảm ơn)

  • Ok, thanks. (Cũng khá, cảm ơn)

  • Still alive. (Bình thường)

  • Still alive and kicking. (Thường thường)

  • Full of beans. (Tràn trề sinh lực)

  • First rate. (Quá khỏe)

  • In the best of health. (Cực khỏe)

  • Couldn’t be better. (Không thể khỏe hơn)

  • I’ve never felt better. (Không thể khỏe hơn)

  • Not complaining. (Không có gì than phiền cả)

  • No complaints! (Không có gì phải than thiền cả!)

  • Can’t complain! (Không thể than phiền!)

  • Mustn’t complain! (Không phải than phiền!)

  • So so. (Bình thường)

  • Not bad. (Không tồi)

  • Not so bad. (Không tồi lắm)

  • Not too bad. (Không quá tồi)

  • Rotten. (Hết hơi)

  • Couldn’t be worse. (Không thể tồi hơn)

  • Everything’s terrible. (Mọi thứ đều kinh khủng)

  • Everything is as usual. (Mọi thứ đều bình thường)

  • Nothing new. (Chẳng có gì mới)

  • Much the same as usual. (Cũng như mọi khi)

  • Thanks for caring. (Cảm ơn bạn quan tâm)

  • Glad to be here with you. (Rất vui vui khi được gặp bạn)

5. 10 thành ngữ chủ đề sức khỏe

Bạn biết không, sử dụng thành ngữ trong phần thi IELTS Speaking sẽ giúp bạn dễ dàng gây ấn tượng hơn với giám khảo.

Sau đây là top 10 thành ngữ chủ đề sức khỏe tiếng Anh giúp bạn nâng điểm Speaking trong IELTS một cách dễ dàng.

IELTS SPEAKING VOCABULARY: 10 thành ngữ hay nhất chủ đề Health/ Ielts LangGo

  • Go under the knife: trải qua một cuộc phẫu thuật (có sự can thiệp của dao kéo).

  • At death’s door: cận kề cửa tử.

  • A taste of one’s own medicine: nếm trải sự khó chịu mà đã gây ra cho người khác.

  • Just what the doctor ordered: chuẩn xác điều mình cần.

  • Out of sorts: cảm thấy không khỏe.

  • Take a turn for the worse: đổ bệnh đột ngột.

  • On the mend: trong quá trình hồi phục (từ bệnh)

  • A shadow of the former self: núp dưới cái bóng của bản thân mình trước đây.

  • To take the wind out of his sails: làm ai đó nhụt chí, chán nản do ảnh hưởng tiêu cực từ một ai đó.

  • On its last leg: vô hiệu hóa/người sắp qua đời

Thông qua bài viết, IELTS LangGo hy vọng đã làm phong phú thêm vốn câu từ chủ đề sức khỏe tiếng Anh cho các bạn. Chúc các bạn chinh phục được phần thi IELTS về chủ đề sức khỏe tiếng Anh này nhé!

IELTS LangGo

Đăng ký tư vấn MIỄN PHÍ
Nhận ƯU ĐÃI lên tới 10.000.000đ