Phần A closer look 2 Unit 1 Tiếng Anh 9 tập trung vào 2 chủ điểm ngữ pháp quan trọng: cách sử dụng từ để hỏi (question words) đứng trước động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitives) và các cụm động từ (phrasal verbs) thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho toàn bộ các bài tập, kèm theo giải thích dễ hiểu giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức.
Phần ngữ pháp tập trung vào cấu trúc sử dụng các từ để hỏi như who, what, where, when, how kết hợp với động từ nguyên mẫu có "to" để diễn đạt các câu hỏi gián tiếp. Đây là cấu trúc phổ biến giúp câu văn trở nên lịch sự và tự nhiên hơn.
Kiến thức cần nhớ:
(Chúng ta sử dụng từ để hỏi như who (ai), what (cái gì), where (ở đâu), when (khi nào), hoặc how (như thế nào) đứng trước động từ nguyên mẫu có "to" (to-infinitive) để diễn đạt một câu hỏi gián tiếp về việc chúng ta nên làm gì.)
(Chúng ta thường sử dụng các động từ như ask (hỏi), wonder (băn khoăn), (not) decide (không quyết định được), (not) tell (không nói), hoặc (not) know (không biết) đứng trước cụm "từ để hỏi + to-infinitive".) Ví dụ:
|
Hãy cùng làm các bài tập để hiểu rõ hơn về cấu trúc này nhé!
(Điền vào mỗi chỗ trống một từ để hỏi phù hợp)
Đáp án:
1. how - I don't know how to deal with this problem. (Tôi không biết làm thế nào để giải quyết vấn đề này.)
2. where - My sister wondered where to buy the best cakes. (Chị gái tôi băn khoăn không biết mua bánh ngon nhất ở đâu.)
3. what - Could you tell me what to do to get on well with my new neighbours?
(Bạn có thể cho tôi biết nên làm gì để hòa hợp với hàng xóm mới không?)
4. when - They asked when to take out the rubbish, at 5 or 6 p.m. (Họ hỏi nên đổ rác lúc mấy giờ, 5 hay 6 giờ chiều.)
5. who - He can't decide who to give his books to. (Anh ấy không thể quyết định nên tặng sách cho ai.)
Giải thích:
(Viết lại các câu sử dụng từ để hỏi + động từ nguyên mẫu có to)
Đáp án:
1. I don't know how to get to the swimming pool. (Tôi không biết làm thế nào để đến bể bơi.)
2. They are wondering where to buy traditional handicrafts. (Họ đang thắc mắc nên mua đồ thủ công truyền thống ở đâu.)
3. She asked what to give to her new neighbour at his house-warming party. (Cô ấy hỏi nên tặng gì cho người hàng xóm mới tại bữa tiệc tân gia của anh ấy.)
4. I can't decide who to ask for advice. (Tôi không thể quyết định nên hỏi ai để xin lời khuyên.)
5. Could you tell me when to pay the water bill? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào thì phải trả tiền nước không?)
A phrasal verb consists of a verb and one or two particles, such as up, down, back, on, round, … (Cụm động từ (phrasal verb) bao gồm một động từ và một hoặc hai tiểu từ, chẳng hạn như up, down, back, on, round, …)
A phrasal verb usually has a special meaning. (Một cụm động từ thường có nghĩa đặc biệt (khác hoàn toàn với nghĩa gốc của động từ đơn))
Ví dụ:
Bây giờ chúng ta cùng thực hành qua các bài tập nhé!
(Nối mỗi cụm động từ với nghĩa của nó)
Đáp án:
1. b - look around: to walk around a place to see what is there (đi vòng quanh một nơi để xem có gì ở đó)
2. d - come back: to return to a place (quay trở lại một nơi)
3. e - hand down: to give something to somebody younger than you (trao lại điều gì đó cho người trẻ hơn bạn)
4. c - find out: to get information about somebody or something (tìm hiểu thông tin về ai đó hoặc điều gì đó)
5. a - take care of: to be responsible for somebody / something (chịu trách nhiệm về ai đó / điều gì đó)
Từ vựng:
(Hoàn thành mỗi câu sử dụng dạng đúng của cụm động từ trong bài tập 3)
Đáp án:
1. We came back from our home town last Saturday. (Chúng tôi trở về từ quê hương vào thứ Bảy tuần trước.)
2. The artisans in my village usually hand down their skills to their eldest children. (Các nghệ nhân trong làng tôi thường truyền lại kỹ năng cho con cả của họ.)
3. If you want to find out about our community, you can go to the local museum. (Nếu bạn muốn tìm hiểu về cộng đồng của chúng tôi, bạn có thể đến bảo tàng địa phương.)
4. When we aren't at home, our neighbour takes care of our cats. (Khi chúng tôi không ở nhà, hàng xóm chăm sóc mèo của chúng tôi.)
5. Whenever I go to a new place, I spend time looking around. (Bất cứ khi nào tôi đến một nơi mới, tôi dành thời gian ngắm nghía xung quanh.)
(TRÒ CHƠI - Tìm người mà...)
Hướng dẫn: Hỏi càng nhiều bạn bè càng tốt các câu hỏi sau. Sau đó viết tên của họ vào bảng nếu họ trả lời "có".
Các câu hỏi sử dụng Phrasal Verbs:
1. Do your parents often come back late at night? (Bố mẹ bạn có thường xuyên về nhà muộn vào buổi tối không?)
2. Do you get on with all your classmates? (Bạn có hòa đồng với tất cả các bạn cùng lớp không?)
3. Do you take care of your younger brother or sister? (Bạn có chăm sóc em trai hoặc em gái của mình không?)
4. Do you want to cut down on fast food? (Bạn có muốn giảm bớt đồ ăn nhanh không?)
5. Do you enjoy going out at weekends? (Bạn có thích đi chơi vào cuối tuần không?)
Phần A closer look 2 Unit 1 Tiếng Anh 9 đã trang bị cho các bạn học sinh kiến thức về 2 chủ điểm ngữ pháp vô cùng hữu ích trong giao tiếp tiếng Anh: cấu trúc "question words + to-infinitives" và phrasal verbs.
Để ghi nhớ tốt các cụm động từ, các bạn nên:
Với cấu trúc question words + to-infinitives, hãy thường xuyên luyện tập chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp để nhuần nhuyễn hơn.
Chúc các bạn học tốt và tự tin áp dụng kiến thức vào thực tế!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ