Phần Skills 2 Unit 1 lớp 9 tập trung vào hai kỹ năng thiết yếu trong học tiếng Anh: Listening (Nghe hiểu) và Writing (Viết). Qua bài nghe về người thu gom rác và bài tập viết đoạn văn, các bạn học sinh sẽ được học cách nghe để nắm bắt thông tin chi tiết, đồng thời rèn luyện kỹ năng viết về những người giúp đỡ cộng đồng.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nội dung bài học, đáp án các bài tập và học cách viết một đoạn văn mô tả người yêu thích trong cộng đồng của mình nhé!
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
Hoạt động nhóm này giúp các bạn làm quen với chủ đề bài học thông qua việc quan sát và thảo luận về hai bức hình.
Câu hỏi:
1. Who can you see in the pictures? (Bạn có thể nhìn thấy ai trong các bức tranh?)
2. What are they doing? (Họ đang làm gì?)
Gợi ý trả lời:
Picture a:
Picture b:
(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
Bài tập này yêu cầu các em nghe và hoàn thành các câu với thông tin từ bài nghe.
Đáp án:
1. The name of the writing contest is "My Favourite Community Helper". (Tên của cuộc thi viết là "Người Giúp Đỡ Cộng Đồng Yêu Thích Của Tôi".)
Dẫn chứng: "...our writing contest called 'My Favourite Community Helper'" (...cuộc thi viết của chúng tôi có tên là 'Người Giúp Đỡ Cộng Đồng Yêu Thích Của Tôi')
2. Mr Vinh is a garbage collector. (Chú Vinh là một người thu gom rác.)
Dẫn chứng: "...my favourite one is Mr Vinh, the garbage collector." (...người tôi yêu thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác.)
3. He is tall and slim. (Chú ấy cao và gầy.)
Dẫn chứng: "Mr Vinh is a tall and slim man." (Chú Vinh là một người đàn ông cao và gầy.)
4. He is hard-working, responsible, and friendly. (Chú ấy chăm chỉ, có trách nhiệm và thân thiện.)
Dẫn chứng: "He is hard-working and responsible." (Chú ấy chăm chỉ và có trách nhiệm.) và "Mr Vinh is also friendly." (Chú Vinh cũng rất thân thiện.)
(Nghe lại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
Các bạn cần nghe lại và xác định xem các câu sau đúng hay sai.
Đáp án:
|
| T | F | Dẫn chứng |
| 1. Mr Vinh wears an orange uniform. (Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.) |
| ✓ | "He usually wears a green uniform with reflective stripes." (Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá với sọc phản quang.) |
| 2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day. (Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối mỗi ngày.) |
| ✓ | "Every day he goes to our neighbourhood at 6 p.m." và "At about 9 p.m. he comes back and empties all the bins". (Mỗi ngày chú ấy đến khu phố của chúng tôi lúc 6 giờ chiều và khoảng 9 giờ tối chú ấy quay lại để đổ rác.) |
| 3. He instructs people to put rubbish in two types of bins. (Chú ấy hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.) | ✓ |
| "He instructs everyone to put garbage in the correct bin: recyclable and non-recyclable". (Chú ấy hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng: có thể tái chế và không thể tái chế.) |
| 4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish. (Chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) | ✓ |
| Transcript: "He talks with the people in our community cheerfully about his work and the importance of sorting rubbish." (Chú ấy nói chuyện với mọi người trong cộng đồng một cách vui vẻ về công việc và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) |
Sau khi hoàn thành các bài tập nghe, các bạn hãy cùng xem lại transcript đầy đủ để hiểu rõ nội dung bài nghe nhé.
| This is An Binh Commune Radio Station. In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest called "My Favourite Community Helper". This was written by Mi, a grade 9 student. | Đây là Đài Phát thanh Xã An Bình. Trong chương trình đặc biệt hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một bài viết đã giành giải nhất trong cuộc thi viết của chúng tôi có tên là "Người Giúp Đỡ Cộng Đồng Yêu Thích Của Tôi". Bài viết này được viết bởi Mi, một học sinh lớp 9. |
| There are many great community helpers in our neighbourhood but my favourite one is Mr Vinh, the garbage collector. Mr Vinh is a tall and slim man. He usually wears a green uniform with reflective stripes. | Có nhiều người giúp đỡ cộng đồng tuyệt vời trong khu phố của chúng tôi nhưng người tôi yêu thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác. Chú Vinh là một người đàn ông cao và gầy. Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá với các sọc phản quang. |
| He is hard-working and responsible. Every day he goes to our neighbourhood at 6 p.m. with a garbage cart. He instructs everyone to put garbage in the correct bin: recyclable and non-recyclable, and then goes to the next neighbourhood. | Chú ấy chăm chỉ và có trách nhiệm. Mỗi ngày chú ấy đến khu phố của chúng tôi lúc 6 giờ chiều với một xe đẩy rác. Chú ấy hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng: có thể tái chế và không thể tái chế, sau đó đi sang khu phố tiếp theo. |
| At about 9 p.m. he comes back and empties all the bins carefully. Mr Vinh is also friendly. He usually keeps a smile on his face. He talks with the people in our community cheerfully about his work and the importance of sorting rubbish. We all love him. | Vào khoảng 9 giờ tối, chú ấy quay lại và đổ hết rác trong các thùng một cách cẩn thận. Chú Vinh cũng rất thân thiện. Chú ấy luôn giữ nụ cười trên môi. Chú ấy nói chuyện với mọi người trong cộng đồng một cách vui vẻ về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác. Tất cả chúng tôi đều yêu quý chú ấy. |
Phần Writing giúp các bạn học sinh vận dụng kiến thức đã học để viết một đoạn văn mô tả về người giúp đỡ cộng đồng yêu thích.
(Làm việc theo cặp. Chọn một người giúp đỡ cộng đồng mà bạn thích và trả lời các câu hỏi sau.)
Đây là bước chuẩn bị ý tưởng trước khi viết đoạn văn. Các bạn cần trả lời 5 câu hỏi về người giúp đỡ cộng đồng mà mình chọn.
Các câu hỏi:
1. What is his / her job? (Công việc của anh ấy/cô ấy là gì?)
2. What does he / she look like? (Anh ấy/cô ấy trông như thế nào?)
3. What is he / she like? (Anh ấy/cô ấy là người như thế nào?)
4. What does he / she do for the community? (Anh ấy/cô ấy làm gì cho cộng đồng?)
5. How do you feel about him / her? (Bạn cảm thấy thế nào về anh ấy/cô ấy?)
Mẫu trả lời 1: Về bác sĩ (Doctor)
1. What is his job?
He is a doctor at the local health center. (Chú ấy là bác sĩ tại trạm y tế địa phương.)
2. What does he look like?
He is middle-aged with short grey hair. He wears a white coat and glasses. (Chú ấy tuổi trung niên với tóc ngắn màu xám. Chú mặc áo choàng trắng và đeo kính.)
3. What is he like?
He is kind, patient, and caring. He always listens carefully to his patients. (Chú ấy tốt bụng, kiên nhẫn và quan tâm. Chú ấy luôn lắng nghe bệnh nhân cẩn thận.)
4. What does he do for the community?
He treats sick people in our neighbourhood. He also gives free health check-ups for elderly people every month. He educates people about healthy living. (Chú ấy chữa bệnh cho người dân trong khu phố. Chú ấy cũng khám sức khỏe miễn phí cho người già mỗi tháng. Chú ấy hướng dẫn mọi người về lối sống lành mạnh.)
5. How do you feel about him?
I respect and admire him very much. He makes our community healthier and happier. (Tôi rất tôn trọng và ngưỡng mộ chú ấy. Chú ấy làm cho cộng đồng chúng tôi khỏe mạnh và hạnh phúc hơn.)
Mẫu trả lời 2: Về cô giáo (Teacher)
1. What is her job?
She is a teacher at the community learning center. (Cô ấy là giáo viên tại trung tâm học tập cộng đồng.)
2. What does she look like?
She is young and pretty with long black hair. She usually wears colorful dresses. (Cô ấy trẻ và xinh đẹp với mái tóc dài màu đen. Cô ấy thường mặc những chiếc váy đầy màu sắc.)
3. What is she like?
She is enthusiastic, creative, and helpful. She is always ready to help students with their problems. (Cô ấy nhiệt tình, sáng tạo và hay giúp đỡ. Cô ấy luôn sẵn sàng giúp học sinh giải quyết vấn đề của họ.)
4. What does she do for the community?
She teaches free English classes for children and adults in our neighbourhood. She organizes fun activities like storytelling sessions and craft workshops. (Cô ấy dạy các lớp tiếng Anh miễn phí cho trẻ em và người lớn trong khu phố. Cô ấy tổ chức các hoạt động vui như buổi kể chuyện và làm thủ công.)
5. How do you feel about her?
I am grateful for her dedication. She helps many people improve their skills and knowledge. (Tôi biết ơn sự cống hiến của cô ấy. Cô ấy giúp nhiều người cải thiện kỹ năng và kiến thức.)
(Viết một đoạn văn (khoảng 100 từ) về người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của bạn. Sử dụng câu trả lời cho các câu hỏi ở bài 4 để giúp bạn.)
Start your paragraph with: My favourite community helper is ___
Các bạn cùng tham khảo 2 bài mẫu dưới đây sau đó hãy tự viết về người giúp đỡ cộng đồng mà mình yêu thích nhé.
Bài mẫu 1: Về bác sĩ (Dr Nam)
My favourite community helper is Dr Nam, a doctor at our local health center. He is a middle-aged man with short grey hair. He usually wears a white coat and glasses. Dr Nam is kind, patient, and caring. He always listens carefully to his patients and explains medical conditions in a way that is easy to understand. Every day, he treats sick people in our neighbourhood. He also provides free health check-ups for elderly people every month and gives talks about healthy living. I respect and admire Dr Nam very much. His dedication makes our community healthier and happier. We are lucky to have such a wonderful doctor.
Tạm dịch:
Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi là Bác sĩ Nam, một bác sĩ tại trạm y tế địa phương của chúng tôi. Chú ấy là một người đàn ông trung niên với mái tóc ngắn màu xám. Chú ấy thường mặc áo choàng trắng và đeo kính. Bác sĩ Nam tốt bụng, kiên nhẫn và quan tâm. Chú ấy luôn lắng nghe bệnh nhân cẩn thận và giải thích tình trạng bệnh theo cách dễ hiểu. Mỗi ngày, Chú ấy chữa bệnh cho người dân trong khu phố của chúng tôi. Chú ấy cũng cung cấp dịch vụ khám sức khỏe miễn phí cho người già mỗi tháng và có các buổi nói chuyện về lối sống lành mạnh. Tôi rất tôn trọng và ngưỡng mộ Bác sĩ Nam. Sự cống hiến của chú ấy làm cho cộng đồng chúng tôi khỏe mạnh và hạnh phúc hơn. Chúng tôi thật may mắn khi có một bác sĩ tuyệt vời như vậy.
Bài mẫu 2: Về cô giáo (Ms Lan)
My favourite community helper is Ms Lan, a teacher at our community learning center. She is a young woman with long black hair and a bright smile. She often wears colorful dresses that make her look cheerful. Ms Lan is enthusiastic, creative, and helpful. She teaches free English classes for children and adults in our neighbourhood every weekend. She makes learning fun by organizing storytelling sessions, games, and craft workshops. Ms Lan is always patient with slow learners and encourages everyone to try their best. I am very grateful for her dedication to our community. Thanks to her, many people, including myself, have improved their English skills and confidence. She is truly an inspiration to all of us.
Tạm dịch:
Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi là cô Lan, một giáo viên tại trung tâm học tập cộng đồng của chúng tôi. Cô ấy là một phụ nữ trẻ với mái tóc dài màu đen và nụ cười rạng rỡ. Cô ấy thường mặc những chiếc váy đầy màu sắc khiến cô trông vui vẻ. Cô Lan nhiệt tình, sáng tạo và hay giúp đỡ. Cô ấy dạy các lớp tiếng Anh miễn phí cho trẻ em và người lớn trong khu phố của chúng tôi vào mỗi cuối tuần. Cô ấy làm cho việc học trở nên thú vị bằng cách tổ chức các buổi kể chuyện, trò chơi và làm thủ công. Cô Lan luôn kiên nhẫn với những người học chậm và khuyến khích mọi người cố gắng hết sức. Tôi rất biết ơn sự cống hiến của cô ấy cho cộng đồng của chúng tôi. Nhờ cô ấy, nhiều người, bao gồm cả tôi, đã cải thiện kỹ năng tiếng Anh và sự tự tin. Cô ấy thực sự là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng tôi.
Phần Skills 2 Unit 1 lớp 9 giúp các học sinh rèn luyện kỹ năng nghe và viết. Qua bài nghe về Mr Vinh - người thu gom rác tận tụy, các bạn được học cách nắm bắt thông tin chi tiết và phần Writing hướng dẫn các bạn cách viết một đoạn văn mô tả có cấu trúc rõ ràng.
Mong rằng phần gợi ý trả lời và bài mẫu trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài tốt hơn và vận dụng hiệu quả trong các bài học Tiếng Anh tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ