Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A closer look 1 Global Success: Đáp án chi tiết
Nội dung

Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A closer look 1 Global Success: Đáp án chi tiết

Post Thumbnail

Phần A closer look 1 Unit 1 Tiếng Anh 9 tập trung vào hai nội dung chính: từ vựng về những người phục vụ cộng đồng (community helpers) và cách phát âm các nguyên âm /æ/, /ɑː/, và /e/. Đây là những kiến thức nền tảng giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng và rèn luyện kỹ năng phát âm.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho từng bài tập, giúp các bạn hiểu rõ cách áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh và phân biệt các âm tiết trong tiếng Anh.

I. Vocabulary

Phần từ vựng của Unit 1 giới thiệu các từ ngữ liên quan đến những người làm việc phục vụ cộng đồng, các sản phẩm thủ công truyền thống và đặc sản địa phương - những yếu tố tạo nên bản sắc của mỗi cộng đồng. Chúng ta cùng lần lượt làm các bài tập nhé.

1. Match the community helpers with their responsibilities

(Nối những người phục vụ cộng đồng với trách nhiệm của họ)

Đáp án:

1. c - police officer: protects people and property, makes people obey the law, prevents and solves crimes (Cảnh sát: bảo vệ người dân và tài sản, giúp mọi người tuân thủ pháp luật, ngăn chặn và giải quyết tội phạm)

2. e - garbage collector: takes people's rubbish away (Nhân viên thu gom rác: mang rác của mọi người đi)

3. a - electrician: puts in, checks, and repairs electrical wires and equipment (Thợ điện: lắp đặt, kiểm tra và sửa chữa dây điện và thiết bị điện)

4. b - firefighter: puts out fires and saves people from dangerous fires (Lính cứu hỏa: dập lửa và cứu người khỏi đám cháy nguy hiểm)

5. d - delivery person: delivers goods to people's houses or workplaces (Nhân viên giao hàng: giao hàng hóa đến nhà hoặc nơi làm việc của mọi người)

Từ vựng cần nhớ:

  • police officer (n.) /pəˈliːs ˈɒfɪsə(r)/: cảnh sát
  • garbage collector (n.) /ˈɡɑːbɪdʒ kəˈlektə(r)/: người thu gom rác
  • electrician (n.) /ɪˌlekˈtrɪʃn/: thợ điện
  • firefighter (n.) /ˈfaɪəfaɪtə(r)/: lính cứu hỏa
  • delivery person (n.) /dɪˈlɪvəri ˈpɜːsn/: nhân viên giao hàng

What other community helpers can you add? (Bạn có thể thêm những người phục vụ cộng đồng nào khác?)

Gợi ý trả lời:

  • doctor /ˈdɒktə(r)/ (n.): bác sĩ - người khám và chữa bệnh cho mọi người
  • nurse /nɜːs/ (n.): y tá - người chăm sóc bệnh nhân tại bệnh viện
  • bus driver /bʌs ˈdraɪvə(r)/ (n.): tài xế xe buýt - người lái xe chở khách đi lại trong thành phố
  • librarian /laɪˈbreəriən/ (n.): thủ thư - người quản lý và hỗ trợ mượn sách tại thư viện
  • postman/mail carrier /ˈpəʊstmən/ (n.): người đưa thư - người giao thư và bưu phẩm đến nhà
  • pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ (n.): dược sĩ - người bán thuốc và tư vấn về dùng thuốc
  • security guard /sɪˈkjʊərəti ɡɑːd/ (n.): nhân viên bảo vệ - người bảo vệ an ninh cho tòa nhà, khu vực

2. Write a word or phrase in the box under the correct picture

(Viết từ hoặc cụm từ trong khung vào dưới bức tranh đúng)

Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A closer look 1
Tiếng Anh lớp 9 Unit 1 A closer look 1

Đáp án:

1. tourist attraction (Điểm thu hút khách du lịch)

2. pottery (đồ gốm)

3. artisan (Thợ thủ công)

4. speciality (Món ăn đặc sản)

5. handicraft (Sản phẩm thủ công)

3. Fill in each blank with a word or phrase from the box

(Điền vào mỗi chỗ trống một từ hoặc cụm từ từ khung)

artisans, electrician, handicrafts, speciality, garbage collector

Đáp án:

1. Skilled local artisans made these beautiful flower vases. (Những nghệ nhân địa phương có tay nghề cao đã làm ra những lọ hoa đẹp này.)

2. The electrical wires in our neighbourhood broke down yesterday, so we had to call a(n) electrician. (Dây điện trong khu phố chúng tôi bị hỏng hôm qua, vì vậy chúng tôi phải gọi thợ điện.)

3. Bun cha, pho, and hu tieu are examples of famous Vietnamese speciality. (Bún chả, phở và hủ tiếu là những ví dụ về đặc sản Việt Nam nổi tiếng.)

4. The garbage collector in our street usually comes at 6 p.m. to take the rubbish away. (Người thu gom rác ở đường phố chúng tôi thường đến lúc 6 giờ chiều để mang rác đi.)

5. Tourists to Hoi An usually buy traditional handicrafts such as lanterns as souvenirs. (Du khách đến Hội An thường mua các sản phẩm thủ công truyền thống như đèn lồng làm quà lưu niệm.)

II. Pronunciation - Vowel revision: /æ/, /ɑː/, and /e/

Phần Pronunciation tập trung ôn lại cách phát âm ba nguyên âm quan trọng trong tiếng Anh: /æ/, /ɑː/, và /e/. Việc phân biệt chính xác các âm này giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nghe hiểu.

4. Listen and number the words you hear. Then listen again and repeat

(Nghe và đánh số các từ bạn nghe được. Sau đó nghe lại và nhắc lại)

Đáp án:

1. Chart /tʃɑːt/: biểu đồ

2. Merry /ˈmer.i/: vui vẻ

3. Pack /pæk/: bọc

4. Cattle /ˈkæt.əl/: gia súc

5. Park /pɑːk/: công viên

6. Chat /tʃæt/: trò chuyện

7. Kettle /ˈket.əl/: ấm

8. Marry /ˈmær.i/: kết hôn

5. Listen and practise the sentences. Underline the bold words with /æ/, circle the bold words with /ɑː/, and tick the bold words with /e/

(Nghe và thực hành các câu. Gạch chân những từ in đậm có âm /æ/, khoanh tròn những từ in đậm có âm /ɑː/, và đánh dấu tick những từ in đậm có âm /e/)

Đáp án:

1. Thanks to garbage collectors, our streets are clean.

  • thanks /θæŋks/ (n): cảm ơn
  • garbage /ˈɡɑː.bɪdʒ/ (n): rác

2. My grandmother is a well-known artist.

  • grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ (n): bà
  • artist /ˈɑː.tɪst/ (n): nghệ sĩ

3. That bakery makes the best bread in our neighbourhood.

  • bread /bred/ (n): bánh
  • that /ðat/ (n): đó

4. Do you know where to buy bamboo beds?

  • bamboo /bæmˈbuː/ (n): tre
  • beds /bed/ (n): cái giường

5. We sometimes go to the park to relax.

  • park /pɑːk/ (n): công viên
  • relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

Phần A closer look 1 Unit 1 Tiếng Anh 9 đã cung cấp cho các bạn những từ vựng thiết thực về các nghề nghiệp phục vụ cộng đồng và sản phẩm địa phương, đồng thời giúp các bạn rèn luyện kỹ năng phát âm các nguyên âm cơ bản.

Các bạn hãy thường xuyên luyện tập phát âm các cặp từ có âm /æ/, /ɑː/, và /e/ để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh và đừng quên ôn lại từ vựng và áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu hơn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ