Trọng âm là chủ điểm kiến thức thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Nắm chắc các quy tắc đánh trọng âm không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn cải thiện khả năng phát âm chuẩn, tự nhiên như người bản ngữ.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn các quy tắc đánh trọng âm chi tiết cùng hơn 150 câu bài tập trọng âm lớp 9 để bạn luyện tập.
Để biết cách xử lý các bài tập trọng âm lớp 9, bạn cần nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh dưới đây
Quy tắc 1: Danh từ và tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ:
Lưu ý: Có khá nhiều danh từ, động từ, tính từ không tuân theo quy tắc này. Người học cần chú ý tra cứu từ điển để phát hiện các trường hợp ngoại lệ.
Quy tắc 2: Các nguyên âm đôi (ea, ee, oo) thường nhận trọng âm.
Ví dụ: cartoon /kɑːrˈtuːn/, increase /ɪnˈkriːs/
Quy tắc 3: Không nhấn trọng âm vào hai âm tiết /ə/ và /i/
Ví dụ: enter /ˈentər/ có âm thứ hai là âm /ə/ nên mặc dù là động từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Quy tắc 4. Danh từ hoặc tính từ có âm tiết thứ 2 là một nguyên âm dài thì trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó.
Ví dụ:
Quy tắc 5: Các từ số đếm kết thúc bằng đuôi -teen sẽ nhấn trọng âm vào đuôi này. Tuy nhiên nếu kết thúc bằng đuôi -ty thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
Quy tắc 6: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào chính nó: ee, eer, ese, esque, ique, oo, oon, ain, mental, ternal
Ví dụ:
Quy tắc 7: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước nó: ion, ic, ical, ial, ian, iar, ity, ify, id, ish, ient, ience, ious, eous, uous, logy, graphy, grapher.
Ví dụ:
Quy tắc 8: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên: ite, ate, ute, ide, ude.
Ví dụ:
Quy tắc 9: Các từ kết thúc bằng các đuôi: how, what, where,... thì nhấn trọng âm chính vào âm tiết thứ nhất.
Ví dụ:
Quy tắc 10: Các tiền tố im, in, en, un, non không nhận trọng âm
Ví dụ:
Quy tắc 11: Các hậu tố sau không làm thay đổi trọng âm của từ: ing, ive, able, ise/ize, er, or, ful, less, hood, ment, ness, ship.
Ví dụ:
Sau khi ôn lại các quy tắc, các bạn hãy thực hành làm các bài tập trắc nghiệm trọng âm lớp 9 dưới đây để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.
Bài tập: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1 | A. compulsory | B. technology | C. academic | D. eliminate |
2 | A. exploration | B. attractive | C. conventional | D. impatient |
3 | A. responsible | B. apprehension | C. preferential | D. understanding |
4 | A. responsibility | B. trigonometry | C. conversation | D. documentary |
5 | A. doubtful | B. solidify | C. politics | D. stimulate |
6 | A. brotherhood | B. vertical | C. opponent | D. penalty |
7 | A. economics | B. sociology | C. mathematics | D. philosophy |
8 | A. climate | B. attractive | C. graduate | D. company |
9 | A. satisfy | B. sacrifice | C. apology | D. richness |
10 | A. activity | B. allergic | C. volunteer | D. employer |
11 | A. automatic | B. reasonable | C. mathematics | D. preservation |
12 | A. dangerous | B. successful | C. physical | D. gravity |
13 | A. specific | B. coincide | C. inventive | D. regardless |
14 | A. habitable | B. famously | C. geneticist | D. communist |
15 | A. abnormal | B. initial | C. innocent | D. impatient |
16 | A. disease | B. humor | C. cancer | D. cattle |
17 | A. persuade | B. reduce | C. increase | D. offer |
18 | A. appoint | B. gather | C. threaten | D. vanish |
19 | A. explain | B. provide | C. finish | D. surprise |
20 | A. beauty | B. easy | C. lazy | D. reply |
21 | A. significant | B. convenient | C. fashionable | D. traditional |
22 | A. contrary | B. graduate | C. document | D. attendance |
23 | A. emphasize | B. contribute | C. maintenance | D. heritage |
24 | A. committee | B. referee | C. employee | D. refugee |
25 | A. apprehension | B. preferential | C. conventional | D. Vietnamese |
26 | A. elephant | B. dinosaur | C. buffalo | D. mosquito |
27 | A. image | B. predict | C. envy | D. cover |
28 | A. company | B. atmosphere | C. customer | D. employment |
29 | A. commit | B. index | C. pyramid | D. open |
30 | A. habitat | B. candidate | C. wilderness | D. attendance |
31 | A. satisfactory | B. alter | C. military | D. generously |
32 | A. enrichment | B. advantage | C. sovereignty | D. edition |
33 | A. economic | B. considerate | C. continental | D. territorial |
34 | A. interact | B. specify | C. illustrate | D. fertilize |
35 | A. characterize | B. facility | C. irrational | D. variety |
36 | A. depend | B. vanish | C. decay | D. attack |
37 | A. classroom | B. agreement | C. mineral | D. violent |
38 | A. accountant | B. professor | C. develop | D. typical |
39 | A. energy | B. window | C. energetic | D. exercise |
40 | A. poison | B. thoughtless | C. prevention | D. harmful |
41 | A. traditional | B. majority | C. appropriate | D. electrician |
42 | A. imprisonment | B. behave | C. dissatisfied | D. picturesque |
43 | A. afternoon | B. necessary | C. compliment | D. serious |
44 | A. discuss | B. attentive | C. conclusion | D. conversationalist |
45 | A. invitation | B. computation | C. industry | D. understand |
46 | A. obligatory | B. geographical | C. international | D. undergraduate |
47 | A. blackboard | B. listen | C. between | D. student |
48 | A. interview | B. community | C. vocational | D. idea |
49 | A. national | B. open | C. college | D. curriculum |
50 | A. preservation | B. sympathetic | C. individual | D. television |
51 | A. respectful | B. interesting | C. forgetful | D. successful |
52 | A. genuine | B. kangaroo | C. generous | D. fortunate |
53 | A. technique | B. regional | C. satellite | D. interesting |
54 | A. compulsory | B. centenarian | C. technology | D. variety |
55 | A. informal | B. supportive | C. personnel | D. apparent |
56 | A. arrive | B. harrow | C. repair | D. announce |
57 | A. secondary | B. domestically | C. miraculous | D. immediate |
58 | A. attract | B. verbal | C. signal | D. social |
59 | A. counterpart | B. communicate | C. attention | D. appropriate |
60 | A. category | B. accompany | C. experience | D. compulsory |
61 | A. reply | B. appear | C. protect | D. order |
62 | A. catastrophic | B. preservation | C. fertilizer | D. electronic |
63 | A. conserve | B. achieve | C. employ | D. waver |
64 | A. measurement | B. information | C. economic | D. engineer |
65 | A. surgery | B. discover | C. irrigate | D. vaporize |
66 | A. photographer | B. emphasize | C. intention | D. cinema |
67 | A. music | B. income | C. affect | D. children |
68 | A. polite | B. easy | C. happy | D. crazy |
69 | A. police | B. offer | C. museum | D. canal |
70 | A. cancel | B. suggest | C. pollute | D. collect |
71 | A. housework | B. career | C. cancel | D. order |
72 | A. travel | B. enrol | C. become | D. allow |
73 | A. traffic | B. gender | C. courage | D. prevent |
74 | A. apple | B. special | C. suppose | D. homework |
75 | A. college | B. system | C. open | D. hungry |
76 | A. gender | B. woman | C. swimming | D. suggest |
77 | A. expect | B. arrange | C. allow | D. people |
78 | A. equal | B. agree | C. system | D. treatment |
79 | A. traffic | B. local | C. become | D. challenge |
80 | A. income | B. improve | C. suggest | D. museum |
81 | A. generous | B. suspicious | C. constancy | D. sympathy |
82 | A. acquaintance | B. unselfish | C. attraction | D. humorous |
83 | A. loyalty | B. success | C. incapable | D. sincere |
84 | A. carefully | B. correctly | C. seriously | D. personally |
85 | A. excited | B. interested | C. confident | D. memorable |
86 | A. organise | B. decorate | C. divorce | D. promise |
87 | A. refreshment | B. horrible | C. exciting | D. intention |
88 | A. knowledge | B. maximum | C. athletics | D. marathon |
89 | A. difficult | B. relevant | C. volunteer | D. interesting |
90 | A. confidence | B. supportive | C. solution | D. obedient |
91 | A. whenever | B. mischievous | C. hospital | D. separate |
92 | A. introduce | B. delegate | C. marvelous | D. currency |
93 | A. develop | B. conduction | C. partnership | D. majority |
94 | A. counterpart | B. measurement | C. personal | D. attractive |
95 | A. government | B. technical | C. parallel | D. understand |
96 | A. Pyramid | B. Egyptian | C. belongs | D. century |
97 | A. construction | B. suggestion | C. accurate | D. hi-jacket |
98 | A. domestic | B. investment | C. substantial | D. undergo |
99 | A. confident | B. influence | C. computer | D. remember |
100 | A. optimist | B. powerful | C. terrorist | D. contrary |
101 | A. versatile | B. tomato | C. marinate | D. chocolate |
102 | A. include | B. combine | C. balance | D. reduce |
103 | A. cucumber | B. ingredient | C. opinion | D. nutritious |
104 | A. teaspoon | B.cabbage | C. pancake | D. canteen |
105 | A. individual | B. supermarket | C. avocado | D. information |
106 | A. exchange | B. invite | C. economic | D. embroider |
107 | A. intermediate | B. documentary | C. reputation | D. communicate |
108 | A. benefit | B. environment | C. wonderful | D. category |
109 | A. century | B. conclusion | C. available | D. ambition |
110 | A. contain | B. achieve | C. improve | D. visit |
111 | A. summer | B. package | C. adventure | D. holiday |
112 | A. tourist | B. seaside | C. business | D. controlling |
113 | A. sightseeing | B. introduce | C. popularity | D. interesting |
114 | A. international | B. destination | C. accommodation | D. conversation |
115 | A. decision | B. luggage | C. souvenir | D. travelling |
116 | A. bilingual | B. subject | C. language | D. practicing |
117 | A. degree | B. invent | C. accent | D. mistake |
118 | A. communication | B. international | C. conversation | D. immigration |
119 | A. immersion | B. importance | C. vocabulary | D. pronunciation |
120 | A. imitate | B. today | C. global | D. learner |
121 | A. attend | B. provide | C. apply | D. evaluate |
122 | A. interview | B. facility | C. provision | D. development |
123 | A. appointment | B. discussion | C. responsibility | D. domination |
124 | A. independent | B. participation | C. application | D. decision |
125 | A. necessary | B. remarkable | C. involvement | D. performance |
126 | A. provide | B. appear | C. question | D. alone |
127 | A. excellent | B. gorgeous | C. computer | D. absolutely |
128 | A. divide | B. comprise | C. borrow | D. design |
129 | A. colleague | B. brilliant | C. pretty | D. career |
130 | A. polite | B. student | C. easy | D. champion |
131 | A. primary | B. official | C. tropical | D. language |
132 | A. population | B. mausoleum | C. correspond | D. compulsory |
133 | A. design | B. mention | C. prefer | D. inspire |
134 | A. fashionable | B. convenient | C. traditional | D. minorities |
135 | A. comprise | B. divide | C. primary | D. religion |
136 | A. compulsory | B. economic | C. material | D. instruction |
137 | A. academic | B. reputation | C. experience | D. intermediate |
138 | A. advertise | B. express | C. remember | D. improve |
139 | A. college | B. institute | C. dormitory | D. university |
140 | A. invite | B. visit | C. improve | D. agree |
141 | A. invent | B. interact | C. develop | D. control |
142 | A. literature | B. newspaper | C. teenager | D. documentary |
143 | A. convenient | B. interesting | C. comfortable | D. internet |
144 | A. entertain | B. electronic | C. documentary | D. television |
145 | A. reduce | B. suggest | C. conserve | D. tumble |
146 | A. refrigerator | B. innovation | C. population | D. entertainment |
147 | A. power | B. solar | C. resource | D. nuclear |
148 | A. consumer | B. environment | C. electricity | D. pollution |
149 | A. energy | B. appliance | C. ordinary | D. luxury |
150 | A. decorate | B. nominate | C. describe | D. celebrate |
151 | A. activity | B. parade | C. distinguish | D. charity |
152 | A. generous | B. considerate | C. priority | D. effective |
153 | A. response | B. support | C. memory | D. terrific |
154 | A. natural | B. disaster | C. volcano | D. typhoon |
155 | A. earthquake | B. thunderstorm | C. temperature | D. experience |
156 | A. erupt | B. collapse | C. gather | D. occur |
157 | A. forecast | B. tornado | C. hurricane | D. tropical |
158 | A. extensive | B. dangerous | C. furniture | D. carriage |
Đáp án:
C
A
A
A
B
C
D
B
C
C
B
B
B
C
C
A
D
A
C
D
C
D
B
A
C
D
B
D
A
D
A
C
B
A
A
B
B
D
C
C
D
D
A
D
C
A
C
A
D
D
B
B
A
B
C
B
A
A
A
A
D
C
D
A
B
D
C
A
D
A
B
A
D
C
A
D
D
A
C
D
B
D
A
B
B
B
B
C
C
A
C
A
C
D
D
C
C
D
C
D
B
C.
A
D
B
C
D
B
A
D
D
C
A
B
C
A
C
A
D
B
D
A
C
B
A
C
C
C
D
A
B
A
B
A
C
B
C
A
D
B
B
D
A
D
D
A
D
C
D
C
D
A
C
B
D
C
B
A
Nguồn tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 9, Bài tập tiếng Anh 9 Mai Lan Hương, 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm
Trên đây là các quy tắc đánh trọng âm cùng bài tập trọng âm lớp 9 có đáp án. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ và làm tốt dạng bài tập này trong các bài kiểm tra.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ