Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
150+ câu bài tập trọng âm lớp 9 có đáp án và 11 quy tắc trọng âm
Nội dung

150+ câu bài tập trọng âm lớp 9 có đáp án và 11 quy tắc trọng âm

Post Thumbnail

Trọng âm là chủ điểm kiến thức thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Nắm chắc các quy tắc đánh trọng âm không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các kỳ thi mà còn cải thiện khả năng phát âm chuẩn, tự nhiên như người bản ngữ.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn các quy tắc đánh trọng âm chi tiết cùng hơn 150 câu bài tập trọng âm lớp 9 để bạn luyện tập.

Tổng hợp lý thuyết và bài tập đánh trọng âm lớp 9
Tổng hợp lý thuyết và bài tập đánh trọng âm lớp 9

1. Tổng hợp quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Để biết cách xử lý các bài tập trọng âm lớp 9, bạn cần nắm vững các quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh dưới đây

1.1. Đối với từ có 2 âm tiết

Quy tắc 1: Danh từ và tính từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ:

  • Danh từ: table /ˈteɪbl/, photo /ˈfəʊtəʊ/, record /ˈrekərd/
  • Tính từ: careful /ˈkerfl/, easy /ˈiːzi/, legal /ˈliːɡl/
  • Động từ: prepare /prɪˈper/, complete /kəmˈpliːt/, expect /ɪkˈspekt/

Lưu ý: Có khá nhiều danh từ, động từ, tính từ không tuân theo quy tắc này. Người học cần chú ý tra cứu từ điển để phát hiện các trường hợp ngoại lệ.

Quy tắc 2: Các nguyên âm đôi (ea, ee, oo) thường nhận trọng âm.

Ví dụ: cartoon /kɑːrˈtuːn/, increase /ɪnˈkriːs/

Quy tắc 3: Không nhấn trọng âm vào hai âm tiết /ə/ và /i/

Ví dụ: enter /ˈentər/ có âm thứ hai là âm /ə/ nên mặc dù là động từ nhưng trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Nắm chắc lý thuyết để hoàn thành tốt bài tập trọng âm tiếng Anh lớp 9
Nắm chắc lý thuyết để hoàn thành tốt bài tập trọng âm tiếng Anh lớp 9

Quy tắc 4. Danh từ hoặc tính từ có âm tiết thứ 2 là một nguyên âm dài thì trọng âm sẽ rơi vào chính âm tiết đó.

Ví dụ:

  • belief /bɪˈliːf/
  • diverse /daɪˈvɜːrs/
  • police /pəˈliːs/

Quy tắc 5: Các từ số đếm kết thúc bằng đuôi -teen sẽ nhấn trọng âm vào đuôi này. Tuy nhiên nếu kết thúc bằng đuôi -ty thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • fourteen /ˌfɔːrˈtiːn/ - forty /ˈfɔːrti/
  • sixteen /ˌsɪksˈtiːn/ - sixty /ˈsɪksti/

1.2. Đối với từ có 3 âm tiết trở lên

Quy tắc 6: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào chính nó: ee, eer, ese, esque, ique, oo, oon, ain, mental, ternal

Ví dụ:

  • ee: referee /ˌrefəˈriː/
  • eer: engineer /ˌendʒɪˈnɪr/
  • ese: Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/
  • esque: picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/
  • ique: technique /tekˈniːk/
  • oo: bamboo /ˌbæmˈbuː/
  • oon: balloon /bəˈluːn/
  • ain: entertain /ˌentərˈteɪn/
  • mental: elemental /ˌelɪˈmentl/
  • ternal: external /ɪkˈstɜːrnl/

Quy tắc 7: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết ngay trước nó: ion, ic, ical, ial, ian, iar, ity, ify, id, ish, ient, ience, ious, eous, uous, logy, graphy, grapher.

Ví dụ:

  • ion: religion /rɪˈlɪdʒən/
  • ic: economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/
  • ical: magical /ˈmædʒɪkl/
  • ial: industrial /ɪnˈdʌstriəl/
  • ian: musician /mjuˈzɪʃn/
  • iar: familiar /fəˈmɪliər/
  • ity: diversity /daɪˈvɜːrsəti/
  • ify: signify /ˈsɪɡnɪfaɪ/
  • id: splendid /ˈsplendɪd/
  • ish: abolish /əˈbɑːlɪʃ/
  • ient: convenient /kənˈviːniənt/
  • ience: obedience /əˈbiːdiəns/
  • ious: religious /rɪˈlɪdʒəs/
  • eous: courageous /kəˈreɪdʒəs/
  • uous: enormous /ɪˈnɔːrməs/
  • logy: technology /tekˈnɑːlədʒi/
  • graphy: geography /dʒiˈɑːɡrəfi/
  • grapher: photographer /fəˈtɑːɡrəfər/
Bài tập về trọng âm lớp 9 có đáp án
Bài tập về trọng âm lớp 9 có đáp án

Quy tắc 8: Những từ kết thúc bằng các đuôi sau thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên: ite, ate, ute, ide, ude.

Ví dụ:

  • ite: satellite /ˈsætəlaɪt/
  • ate: investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
  • ute: parachute /ˈpærəʃuːt/
  • ide: pesticide /ˈpestɪsaɪd/
  • ude: gratitude /ˈɡrætɪtuːd/

Quy tắc 9: Các từ kết thúc bằng các đuôi: how, what, where,... thì nhấn trọng âm chính vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • anywhere /ˈeniwer/
  • somehow /ˈsʌmhaʊ/

Quy tắc 10: Các tiền tố im, in, en, un, non không nhận trọng âm

Ví dụ:

  • im: impatient /ɪmˈpeɪʃnt/
  • in: inconvenient /ˌɪnkənˈviːniənt/
  • en: enable /ɪˈneɪbl/
  • un: uncountable /ʌnˈkaʊntəbl/
  • non: nonprofit /ˌnɑːnˈprɑːfɪt/

Quy tắc 11: Các hậu tố sau không làm thay đổi trọng âm của từ: ing, ive, able, ise/ize, er, or, ful, less, hood, ment, ness, ship.

Ví dụ:

  • ing: purchasing /ˈpɜːrtʃəsɪŋ/
  • ive: informative /ɪnˈfɔːrmətɪv/
  • able: comfortable /ˈkʌmftəbl/
  • ise/ize: Americanize /əˈmerɪkənaɪz/
  • er: presenter /prɪˈzentər/
  • or: instructor /ɪnˈstrʌktər/
  • ful: forgetful /fərˈɡetfl/
  • less: meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
  • hood: parenthood /ˈperənthʊd/
  • ment: government /ˈɡʌvərnmənt/
  • ness: silliness /ˈsɪlinəs/
  • ship: relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/

2. 150+ câu bài tập trọng âm lớp 9 có đáp án

Sau khi ôn lại các quy tắc, các bạn hãy thực hành làm các bài tập trắc nghiệm trọng âm lớp 9 dưới đây để ghi nhớ kiến thức vừa học nhé.

Bài tập: Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại

1

A. compulsory

B. technology

C. academic

D. eliminate

2

A. exploration

B. attractive

C. conventional

D. impatient

3

A. responsible

B. apprehension

C. preferential

D. understanding

4

A. responsibility

B. trigonometry

C. conversation

D. documentary

5

A. doubtful

B. solidify

C. politics

D. stimulate

6

A. brotherhood

B. vertical

C. opponent

D. penalty

7

A. economics

B. sociology

C. mathematics

D. philosophy

8

A. climate

B. attractive

C. graduate

D. company

9

A. satisfy

B. sacrifice

C. apology

D. richness

10

A. activity

B. allergic

C. volunteer

D. employer

11

A. automatic

B. reasonable

C. mathematics

D. preservation

12

A. dangerous

B. successful

C. physical

D. gravity

13

A. specific

B. coincide

C. inventive

D. regardless

14

A. habitable

B. famously

C. geneticist

D. communist

15

A. abnormal

B. initial

C. innocent

D. impatient

16

A. disease

B. humor

C. cancer

D. cattle

17

A. persuade

B. reduce

C. increase

D. offer

18

A. appoint

B. gather

C. threaten

D. vanish

19

A. explain

B. provide

C. finish

D. surprise

20

A. beauty

B. easy

C. lazy

D. reply

21

A. significant

B. convenient

C. fashionable

D. traditional

22

A. contrary

B. graduate

C. document

D. attendance

23

A. emphasize

B. contribute

C. maintenance

D. heritage

24

A. committee

B. referee

C. employee

D. refugee

25

A. apprehension

B. preferential

C. conventional

D. Vietnamese

26

A. elephant

B. dinosaur

C. buffalo

D. mosquito

27

A. image

B. predict

C. envy

D. cover

28

A. company

B. atmosphere

C. customer

D. employment

29

A. commit

B. index

C. pyramid

D. open

30

A. habitat

B. candidate

C. wilderness

D. attendance

31

A. satisfactory

B. alter

C. military

D. generously

32

A. enrichment

B. advantage

C. sovereignty

D. edition

33

A. economic

B. considerate

C. continental

D. territorial

34

A. interact

B. specify

C. illustrate

D. fertilize

35

A. characterize

B. facility

C. irrational

D. variety

36

A. depend

B. vanish

C. decay

D. attack

37

A. classroom

B. agreement

C. mineral

D. violent

38

A. accountant

B. professor

C. develop

D. typical

39

A. energy

B. window

C. energetic

D. exercise

40

A. poison

B. thoughtless

C. prevention

D. harmful

41

A. traditional

B. majority

C. appropriate

D. electrician

42

A. imprisonment

B. behave

C. dissatisfied

D. picturesque

43

A. afternoon

B. necessary

C. compliment

D. serious

44

A. discuss

B. attentive

C. conclusion

D. conversationalist

45

A. invitation

B. computation

C. industry

D. understand

46

A. obligatory

B. geographical

C. international

D. undergraduate

47

A. blackboard

B. listen

C. between

D. student

48

A. interview

B. community

C. vocational

D. idea

49

A. national

B. open

C. college

D. curriculum

50

A. preservation

B. sympathetic

C. individual

D. television

51

A. respectful

B. interesting

C. forgetful

D. successful

52

A. genuine

B. kangaroo

C. generous

D. fortunate

53

A. technique

B. regional

C. satellite

D. interesting

54

A. compulsory

B. centenarian

C. technology

D. variety

55

A. informal

B. supportive

C. personnel

D. apparent

56

A. arrive

B. harrow

C. repair

D. announce

57

A. secondary

B. domestically

C. miraculous

D. immediate

58

A. attract

B. verbal

C. signal

D. social

59

A. counterpart

B. communicate

C. attention

D. appropriate

60

A. category

B. accompany

C. experience

D. compulsory

61

A. reply

B. appear

C. protect

D. order

62

A. catastrophic

B. preservation

C. fertilizer

D. electronic

63

A. conserve

B. achieve

C. employ

D. waver

64

A. measurement

B. information

C. economic

D. engineer

65

A. surgery

B. discover

C. irrigate

D. vaporize

66

A. photographer

B. emphasize

C. intention

D. cinema

67

A. music

B. income

C. affect

D. children

68

A. polite

B. easy

C. happy

D. crazy

69

A. police

B. offer

C. museum

D. canal

70

A. cancel

B. suggest

C. pollute

D. collect

71

A. housework

B. career

C. cancel

D. order

72

A. travel

B. enrol

C. become

D. allow

73

A. traffic

B. gender

C. courage

D. prevent

74

A. apple

B. special

C. suppose

D. homework

75

A. college

B. system

C. open

D. hungry

76

A. gender

B. woman

C. swimming

D. suggest

77

A. expect

B. arrange

C. allow

D. people

78

A. equal

B. agree

C. system

D. treatment

79

A. traffic

B. local

C. become

D. challenge

80

A. income

B. improve

C. suggest

D. museum

81

A. generous

B. suspicious

C. constancy

D. sympathy

82

A. acquaintance

B. unselfish

C. attraction

D. humorous

83

A. loyalty

B. success

C. incapable

D. sincere

84

A. carefully

B. correctly

C. seriously

D. personally

85

A. excited

B. interested

C. confident

D. memorable

86

A. organise

B. decorate

C. divorce

D. promise

87

A. refreshment

B. horrible

C. exciting

D. intention

88

A. knowledge

B. maximum

C. athletics

D. marathon

89

A. difficult

B. relevant

C. volunteer

D. interesting

90

A. confidence

B. supportive

C. solution

D. obedient

91

A. whenever

B. mischievous

C. hospital

D. separate

92

A. introduce

B. delegate

C. marvelous

D. currency

93

A. develop

B. conduction

C. partnership

D. majority

94

A. counterpart

B. measurement

C. personal

D. attractive

95

A. government

B. technical

C. parallel

D. understand

96

A. Pyramid

B. Egyptian

C. belongs

D. century

97

A. construction

B. suggestion

C. accurate

D. hi-jacket

98

A. domestic

B. investment

C. substantial

D. undergo

99

A. confident

B. influence

C. computer

D. remember

100

A. optimist

B. powerful

C. terrorist

D. contrary

101

A. versatile

B. tomato

C. marinate

D. chocolate

102

A. include

B. combine

C. balance

D. reduce

103

A. cucumber

B. ingredient

C. opinion

D. nutritious

104

A. teaspoon

B.cabbage

C. pancake

D. canteen

105

A. individual

B. supermarket

C. avocado

D. information

106

A. exchange

B. invite

C. economic

D. embroider

107

A. intermediate

B. documentary

C. reputation

D. communicate

108

A. benefit

B. environment

C. wonderful

D. category

109

A. century

B. conclusion

C. available

D. ambition

110

A. contain

B. achieve

C. improve

D. visit

111

A. summer

B. package

C. adventure

D. holiday

112

A. tourist

B. seaside

C. business

D. controlling

113

A. sightseeing

B. introduce

C. popularity

D. interesting

114

A. international

B. destination

C. accommodation

D. conversation

115

A. decision

B. luggage

C. souvenir

D. travelling

116

A. bilingual

B. subject

C. language

D. practicing

117

A. degree

B. invent

C. accent

D. mistake

118

A. communication

B. international

C. conversation

D. immigration

119

A. immersion

B. importance

C. vocabulary

D. pronunciation

120

A. imitate

B. today

C. global

D. learner

121

A. attend

B. provide

C. apply

D. evaluate

122

A. interview

B. facility

C. provision

D. development

123

A. appointment

B. discussion

C. responsibility

D. domination

124

A. independent

B. participation

C. application

D. decision

125

A. necessary

B. remarkable

C. involvement

D. performance

126

A. provide

B. appear

C. question

D. alone

127

A. excellent

B. gorgeous

C. computer

D. absolutely

128

A. divide

B. comprise

C. borrow

D. design

129

A. colleague

B. brilliant

C. pretty

D. career

130

A. polite

B. student

C. easy

D. champion

131

A. primary

B. official

C. tropical

D. language

132

A. population

B. mausoleum

C. correspond

D. compulsory

133

A. design

B. mention

C. prefer

D. inspire

134

A. fashionable

B. convenient

C. traditional

D. minorities

135

A. comprise

B. divide

C. primary

D. religion

136

A. compulsory

B. economic

C. material

D. instruction

137

A. academic

B. reputation

C. experience

D. intermediate

138

A. advertise

B. express

C. remember

D. improve

139

A. college

B. institute

C. dormitory

D. university

140

A. invite

B. visit

C. improve

D. agree

141

A. invent

B. interact

C. develop

D. control

142

A. literature

B. newspaper

C. teenager

D. documentary

143

A. convenient

B. interesting

C. comfortable

D. internet

144

A. entertain

B. electronic

C. documentary

D. television

145

A. reduce

B. suggest

C. conserve

D. tumble

146

A. refrigerator

B. innovation

C. population

D. entertainment

147

A. power

B. solar

C. resource

D. nuclear

148

A. consumer

B. environment

C. electricity

D. pollution

149

A. energy

B. appliance

C. ordinary

D. luxury

150

A. decorate

B. nominate

C. describe

D. celebrate

151

A. activity

B. parade

C. distinguish

D. charity

152

A. generous

B. considerate

C. priority

D. effective

153

A. response

B. support

C. memory

D. terrific

154

A. natural

B. disaster

C. volcano

D. typhoon

155

A. earthquake

B. thunderstorm

C. temperature

D. experience

156

A. erupt

B. collapse

C. gather

D. occur

157

A. forecast

B. tornado

C. hurricane

D. tropical

158

A. extensive

B. dangerous

C. furniture

D. carriage

Đáp án:

  1. C

  2. A

  3. A

  4. A

  5. B

  6. C

  7. D

  8. B

  9. C

  10. C

  11. B

  12. B

  13. B

  14. C

  15. C

  16. A

  17. D

  18. A

  19. C

  20. D

  21. C

  22. D

  23. B

  24. A

  25. C

  26. D

  27. B

  28. D

  29. A

  30. D

  31. A

  32. C

  33. B

  34. A

  35. A

  36. B

  37. B

  38. D

  39. C

  40. C

  41. D

  42. D

  43. A

  44. D

  45. C

  46. A

  47. C

  48. A

  49. D

  50. D

  51. B

  52. B

  53. A

  54. B

  55. C

  56. B

  57. A

  58. A

  59. A

  60. A

  61. D

  62. C

  63. D

  64. A

  65. B

  66. D

  67. C

  68. A

  69. D

  70. A

  71. B

  72. A

  73. D

  74. C

  75. A

  76. D

  77. D

  78. A

  79. C

  80. D

  81. B

  82. D

  83. A

  84. B

  85. B

  86. B

  87. B

  88. C

  89. C

  90. A

  91. C

  92. A

  93. C

  94. D

  95. D

  96. C

  97. C

  98. D

  99. C

  100. D

  101. B

  102. C.

  103. A

  104. D

  105. B

  106. C

  107. D

  108. B

  109. A

  110. D

  111. D

  112. C

  113. A

  114. B

  115. C

  116. A

  117. C

  118. A

  119. D

  120. B

  121. D

  122. A

  123. C

  124. B

  125. A

  126. C

  127. C

  128. C

  129. D

  130. A

  131. B

  132. A

  133. B

  134. A

  135. C

  136. B

  137. C

  138. A

  139. D

  140. B

  141. B

  142. D

  143. A

  144. D

  145. D

  146. A

  147. D

  148. C

  149. D

  150. C

  151. D

  152. A

  153. C

  154. B

  155. D

  156. C

  157. B

  158. A

Nguồn tham khảo: Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh 9, Bài tập tiếng Anh 9 Mai Lan Hương,  25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm

Trên đây là các quy tắc đánh trọng âm cùng bài tập trọng âm lớp 9 có đáp án. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn ghi nhớ và làm tốt dạng bài tập này trong các bài kiểm tra.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ