Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Bài tập viết lại câu lớp 9 kèm đáp án - Các cấu trúc và lỗi phổ biến
Nội dung

Bài tập viết lại câu lớp 9 kèm đáp án - Các cấu trúc và lỗi phổ biến

Post Thumbnail

Bài tập viết lại câu lớp 9 là một dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh thường gặp trong các kỳ thi, đặc biệt là các kỳ thi quan trọng như THPT Quốc gia. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp các cấu trúc viết lại câu lớp 9 trọng tâm, chỉ ra các lỗi sai dễ gặp phải và luyện tập dạng bài này với bài tập thực hành ở cuối nhé! 

1. Tổng hợp các cấu trúc cho bài tập viết lại câu lớp 9

Viết lại câu là một dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh thường gặp trong các kỳ thi, đặc biệt là các kỳ thi quan trọng như THPT Quốc gia. Bài tập này yêu cầu học sinh nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, cũng như khả năng vận dụng các cấu trúc đó để diễn đạt cùng một ý nghĩa bằng những cách khác nhau.

Tổng hợp các cấu trúc cho bài tập viết lại câu lớp 9
Tổng hợp các cấu trúc cho bài tập viết lại câu lớp 9

1.1. Viết lại câu chủ động, câu bị động

Câu chủ động và câu bị động là loại câu rất hay gặp trong bài tập viết lại câu tiếng Anh lớp 9. Bạn cần viết lại câu chủ động thành câu bị động theo công thức sau:

Câu chủ động: S + V + O

Câu bị động: S + be + V3/Ved + (by + O)

Trong đó, bạn cần nắm rõ các công thức chuyển sang câu chủ động theo thì để làm tốt được dạng viết lại câu này.

Ví dụ: She cooks a delicious meal every Sunday. (Cô ấy nấu một bữa ăn ngon mỗi Chủ Nhật.)

→ A delicious meal is cooked by her every Sunday. (Một bữa ăn ngon được nấu bởi cô ấy mỗi Chủ Nhật.)

1.2. Viết lại câu so sánh hơn, hơn nhất lớp 9

Viết lại câu với cấu trúc so sánh hơn/kém

Với những câu có ý nghĩa so sánh hơn/kém giữa các đối tượng, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc so sánh để viết lại câu bằng cách: chuyển từ phép so sánh hơn thành phép so sánh kém và ngược lại. (khi đó bạn cần đổi vị trí của các đối tượng so sánh cho nhau).

Đối với Adj/ adv ngắn: S1 + V + Adj/Adv + -er + than

Đối với Adj/ adv dài: S + V + more + Adj/ Adv + than 

So sánh kém: S + V + Less + Adj + than + N

Ví dụ: The blue dress is more stylish than the red one. (Chiếc váy màu xanh lá cây này sang trọng hơn chiếc váy màu đỏ.)

→ The red dress is less stylish than the blue one. (Chiếc váy màu đỏ ít sang trọng hơn chiếc váy màu xanh lá cây.)

Giải thích: Trong câu trên, cấu trúc so sánh hơn đã được đổi thành cấu trúc so sánh kém. Khi đó, 2 đối tượng được so sánh là “the red one” và “the blue dress" được đổi chỗ cho nhau.

Viết lại câu với cấu trúc so sánh nhất

Với những câu có ý nghĩa là 1 đối tượng được so sánh nhất, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất để viết lại câu này. 

Đối với Adj/ adv ngắn: S + V + the + Adj/adv + est + N

Đối với Adj/ adv dài: S + V + the + most + adj + N

So sánh kém nhất: S + V + the + least + Adj

Ví dụ: No dessert at the party was sweeter than the chocolate cake. (Không có món tráng miệng nào tại buổi tiệc ngọt hơn bánh sô cô la.)

=> The chocolate cake was the sweetest dessert at the party. ( Bánh sô cô la là món tráng miệng ngọt nhất tại buổi tiệc.)

Giải thích: Câu ban đầu sử dụng cấu trúc so sánh nhất phủ định để nói về độ ngọt của bánh tại buổi tiệc so với tất cả các loại tráng miệng khác. Trong câu chuyển đổi, chúng ta sử dụng cấu trúc so sánh nhất "the sweetest" để thể hiện rằng bánh sô cô la là món tráng miệng ngọt nhất trong số tất cả các món tráng miệng tại buổi tiệc.

1.3. Viết lại câu Câu trực tiếp, gián tiếp 

Khi làm bài tập viết lại câu lớp 9, nếu gặp những câu trực tiếp trích dẫn lời nói chính xác của người khác, bạn có thể diễn đạt lại ý nghĩa của lời nói đó với cấu trúc câu gián tiếp.

Cấu trúc câu gián tiếp dạng mệnh lệnh/yêu cầu

Câu trực tiếp: S + tell/request/require/… + O + to-infinitive.

→ Câu gián tiếp: S + told/requested/required + O + to-infinitive.

Ví dụ: "Please help me with this," she asked him. ("Xin hãy giúp tôi với cái này," cô ấy yêu cầu anh ấy.)

→ She asked him to help her with that. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giúp cô ấy với điều đó.)

Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu hỏi 

Câu hỏi yes-no: S+ asked/inquired/wondered, wanted to know + if/whether +S +V

Câu hỏi Wh: S + asked(+O)/wanted to know/required/wondered + Wh-words + S + V.

Ví dụ:  “Why did you arrive late for the meeting?" he asked his colleague. ("Tại sao bạn đến muộn cuộc họp?" anh ấy hỏi đồng nghiệp của mình.)

→ He asked his colleague why he had arrived late for the meeting. (Anh ấy hỏi đồng nghiệp của mình tại sao anh ấy đã đến muộn cuộc họp.)

Cấu trúc câu gián tiếp dạng câu cảm thán 

S+ said/told/exclaimed + that + S + V(lùi thì) + O

Ví dụ: "What a beautiful painting!" she exclaimed. (“Bức tranh đẹp quá” - cô ấy thốt lên)

→ She exclaimed that the painting was beautiful. (Cô ấy thốt lên rằng bức tranh đẹp quá.

Cấu trúc câu gián tiếp dạng trần thuật 

S + say(s)/said + that + S + V

Ví dụ: "I will complete the project on time," he said. (Tôi sẽ hoàn thành dự án đúng hạn - Anh ấy nói)

→ He said that he would complete the project on time. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

1.4. Viết lại câu với cấu trúc đảo ngữ 

Đảo ngữ với trang từ chỉ tần xuất

Với những câu có xuất hiện trạng từ chỉ tần xuất, ta có thể viết lại câu với cấu trúc đảo ngữ của nó. Khi đó, câu đảo ngữ sẽ nhấn mạnh hay làm nổi bật tần suất hoặc mức độ của một hành động hoặc tình trạng của hành động.

Để áp dụng cấu trúc này, bạn chỉ cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ (S) và trợ động từ (do/does/did) và đặt trạng từ chỉ tần suất (never /rarely /seldom/ little) lên trước trợ động từ.

S + trợ động từ + never/ rarely/ seldom/ little + V

=> Đảo ngữ: Never/ Rarely/ Seldom/ Little + trợ động từ + S + V

(không bao giờ/hiếm khi ai đó làm gì)

Ví dụ: She visits that museum rarely. (Cô ấy hiếm khi ghé thăm bảo tàng đó.)

=>  Rarely does she visit that museum. (Hiếm khi cô ấy ghé thăm bảo tàng đó.)

Cấu trúc đảo ngữ NO SOONER…. THAN = HARDLY … WHEN

Nếu muốn viết lại câu có chứa "no sooner... than", chúng ta viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc "hardly... when". Khi đó, câu được viết lại sẽ diễn đạt sự liên kết chặt chẽ giữa hai sự kiện, thường là sự kiện thứ hai xảy ra ngay sau sự kiện thứ nhất. Cấu trúc này thường được sử dụng để làm nổi bật sự nhanh chóng hay ngay lập tức của một hành động sau hành động khác.

Để áp dụng cấu trúc này, bạn đơn giản chỉ cần thay thế "Hardly" cho "No sooner", và "when" cho "than".

No sooner + trợ động từ + S + V + than + S + V 

=>  Đảo ngữ: Hardly + trợ động từ + S + V + when + S + V

Ví dụ: She hardly had time to unpack her suitcase when she received another assignment.

=> No sooner had she finished unpacking her suitcase than she received another assignment. 

Cấu trúc đảo ngữ NOT ONLY… BUT ALSO 

Nếu trong câu có xuất hiện "not only... but also", bạn cũng có thể viết lại bằng cấu trúc đảo ngữ. Khi đó, câu đảo ngữ sẽ nhấn mạnh hai hành động hoặc sự kiện cùng xảy ra hoặc sự khác biệt giữa hai hành động hoặc sự kiện. Sau đây là công thức:

S + not only + trợ động từ + V, but also + S + V

=> Đảo ngữ: Not only + trợ động từ + S + V  but S also V

Ví dụ: She not only runs marathons, but she also competes in triathlons. (Cô ấy không chỉ tham gia các cuộc chạy marathon mà còn tham gia các cuộc thi đấu tam sự.)

=> Not only does she run marathons, but she also competes in triathlons.

Cấu trúc đảo ngữ với cấu trúc câu UNTIL/ TILL

Với những câu có "untill", ta cũng có thể viết lại bằng câu đảo ngữ để làm nổi bật thời điểm cụ thể mà một hành động sẽ xảy ra, và hành động đó chỉ xảy ra khi điều kiện được đặt ra. Để áp dụng cấu trúc này, bạn chỉ cần di chuyển vị trí của chủ ngữ (S) và trợ động từ (do/does/did), đặt "not until" hoặc "till" trước thời gian cụ thể, và sau đó giữ nguyên cấu trúc câu ban đầu.

S + V (phủ định) + O + until + thời gian

=> Đảo ngữ: Not until/ till + (S+V)/ time + trợ động từ + S + V

(Cho đến khi… thì mới…)

Ví dụ: They won't start the meeting until everyone arrives. (Cuộc họp sẽ không bắt đầu cho đến khi mọi người đến.)

=> Not until everyone arrives will they start the meeting. (Cho đến khi mọi người đến, cuộc họp sẽ không bắt đầu.)

1.5. Viết lại câu với mệnh đề quan hệ

Đối với 2 câu có chùng chung 1 chủ thể được nhắc đến, bạn có thể viết lại thành 1 câu bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ để biểu thị mối quan hệ giữa chúng. Để áp dụng cấu trúc mệnh đề quan hệ, bạn cần sử dụng các từ quan hệ như "who," "whom," "whose," "which," hoặc "that" để kết nối hai mệnh đề.

Đại từ quan hệ

Công thức

Cách dùng

Who

N (chỉ người) + who + V + O

thay thế cho danh từ chỉ người là chủ ngữ

Whom

N (chỉ người) + whom + S + O

thay thế cho danh từ chỉ người là tân ngữ

Whose

N (chỉ người, vật) + Whose + N + V

thay thế cho sự sở hữu

Which

N (chỉ vật) + Which + V + O

N (chỉ vật) + Which + S + V + O

thay thế cho danh từ chỉ vậy là chủ ngữ, tân ngữ

That

N (chỉ người, vật) + that + V + O

N (chỉ người, vật) + that+ S + V + O

thay thế cho: who, whom, whose, which trong mệnh đề quan hệ xác định.

When

N (chỉ thời gian) + when + S + V

thay thế cho danh từ chỉ thời gian

Where

N (chỉ nơi chốn) + where + S + V

thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn

Why

N (chỉ nguyên nhân) + why + S + V

thay thế cho nguyên nhân

Ví dụ: I met a person. She speaks multiple languages. (Tôi gặp một người. Cô ấy biết rất nhiều ngôn ngữ.)

=> Viết lại: I met a person who speaks multiple languages. (Tôi gặp một người biết nhiều ngôn ngữ.)

1.6. Các cấu trúc viết lại câu lớp 9 thông dụng khác

Trong chương trình tiếng Anh lớp 9, ngoài các cấu trúc viết lại câu trọng tâm như phần trên, còn có một số cấu trúc viết lại câu thông dụng khác.

Các cấu trúc viết lại câu lớp 9 thông dụng khác
Các cấu trúc viết lại câu lớp 9 thông dụng khác

Cấu trúc This is the first time 

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra lần đầu tiên. Công thức cụ thể của cấu trúc này như sau:

It/This/S + be + the first time + (that) + S + have/has + P2

Ví dụ: She has never traveled abroad before. (Cô ấy chưa bao giờ đi du lịch nước ngoài trước đây.)

=> This is the first time she has traveled abroad. (Đây là lần đầu tiên cô ấy đi du lịch nước ngoài.)

Cấu trúc When did + S + V …

Cấu trúc "When did + S + V…" thường được sử dụng để đặt câu hỏi về thời điểm hoặc thời gian diễn ra một sự kiện cụ thể trong quá khứ. Cụ thể:

When + did + S+ V... ?

-> How long is it / has it been + since + simple past claus

Ví dụ: When did you last see him? (Lần cuối bạn thấy anh ta là khi nào?)

=> How long is it since you last saw him? ( Bạn đã không gặp anh ấy bao lâu rồi?)

=> How long has it been since you last saw him? (Đã bao lâu kể từ lần cuối bạn gặp anh ấy?)

Cấu trúc start/ begin

Cấu trúc "start/begin" được sử dụng để mô tả sự bắt đầu của một hành động, sự kiện, hoặc quá trình. Công thức cụ thể của cấu trúc này như sau: 

Start/ begin + to_V/V_ing... 

-> HTHT (S + have/has + Vpp/ed)

Ví dụ:  He started doing his homework at 8 o'clock. (Anh ấy bắt đầu làm bài tập về nhà lúc 8 giờ.)

=> He has done his homework since 8 o'clock. (Anh ấy đã làm bài tập về nhà từ lúc 8 giờ)

Cấu trúc Too

Cấu trúc "too" được sử dụng để biểu thị mức độ quá mức, vượt quá giới hạn cho phép

Khi kết hợp, nếu 2 câu có cùng chủ ngữ ta sử dụng cấu trúc:

S + be + too + adj + to_V...

Ví dụ: She is young. She can't drive a car. (Cô ấy còn trẻ. Cô ấy không thể lái xe.)

→ She is too young to drive a car. (Cô ấy quá trẻ để lái xe.)

Nếu 2 câu khác chủ ngữ, ta sử dụng cấu trúc:

S +be + too + adj + for sb + to_V...

Ví dụ: This car is very expensive. He can't buy it. (Chiếc xe này rất đắt. Anh ấy không thể mua nó.)

→ This car is too expensive for him to buy. (Chiếc xe này quá đắt đối với anh ấy để mua.)

Cấu trúc Enough

Cấu trúc "enough" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của đủ hoặc đủ mức độ để thỏa mãn một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Cụ thể:

S + be + adj + enough + (for somebody) + to V

Ví dụ:

She is tall. She could reach the top shelf (Cô ấy cao. Cô ấy có thể chạm tới kệ trên cùng)

=> She is tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy cao đủ để với tới kệ trên cùng.)

Cấu trúc so… that, such… that

Cấu trúc "such... that" thường được sử dụng để diễn đạt kết quả của một hành động, tính chất, hoặc tình trạng khiến cho đối tượng chịu tác động của hành động đó trở nên đặc biệt hoặc bất thường.

Cấu trúc so…that

Với tính từ: S + be + so + Adj + that + S ​+ V

Với động từ chỉ tri giác: S + Sensory V + so + adj + that + S + V

Với động từ thường: S + V + so + Adv + that + S + V

Với danh từ đếm được số nhiều: S + V + so + many/few + plural / countable noun + that + S + V

Với danh từ không đếm được: S + V + so + much/little + uncountable N+ that + S + V

Với danh từ không đếm được: S + V + so much/ little + Uncountable N+ that + S + V

Ví dụ: The weather was so cold that they decided to stay indoors all day. (Thời tiết quá lạnh nên họ quyết định ở trong nhà cả ngày.)

Cấu trúc such… that

S + V + such + (a/an) + adj + noun + that + S + V

Cấu trúc đảo ngữ: 

Such + be + a/an + adj + N + that + S + V + O 

Such + a/an + adj + N + be + S + that + S + V + O

Ví dụ: The movie was such an emotional experience that many people cried. (Bộ phim là một trải nghiệm đầy cảm xúc đến nỗi nhiều người đã khóc.)

=> Such an emotional experience was the movie that many people cried. 

Cấu trúc Would rather viết lại 

Would rather + V1 + than + V2

=> Prefer + V1_ing + to + V2_ing

Ví dụ: I would rather stay home than go to the crowded party. (Tôi thà ở nhà hơn là đi đến buổi tiệc đông đúc.)

=> I prefer staying home to going to the crowded party.

    Cấu trúc Spend time doing sth

    Cấu trúc "Spend time doing sth" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "dành thời gian để làm gì đó".

    S + spend + time/money + (on) + N/something

    => It take/took (Somebody) + time + to do something.

    Ví dụ: She spends a lot of time reading novels. (Cô ấy dành nhiều thời gian để đọc tiểu thuyết.)

    => It takes her a lot of time to read novels.

      Cấu trúc like/ enjoy/ love + Ving

      Enjoy với Like và Love đều mang nghĩa là thích, yêu thích và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. 

      S + like/ enjoy/ love + Ving

      => S + be fond of/ interested in/ keen on + Ving

      Ví dụ: She likes reading books in the garden. (Cô ấy thích đọc sách trong khu vườn.)

      => She is fond of reading books in the garden.

      >> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!

        2. Các lỗi thường gặp khi làm bài tập viết lại câu Tiếng Anh Lớp 9

        Trong phần này, chúng ta sẽ tập trung vào những lỗi phổ biến mà các bạn thường gặp trong bài tập viết lại câu, cũng như cách khắc phục chúng sao cho hiệu quả. 

        Các bạn sẽ có thể gặp phải lỗi sai phổ biến như: 

        • Không nhớ cấu trúc câu: Đây là lỗi thường gặp nhất đối trong dạng bài tự luận.

        • Viết lại thiếu/thừa thành phần câu: Lỗi này thường xảy ra khi các bạn không xác định trước các thành phần câu trong câu gốc

        • Chưa chuyển đổi từ sao cho phù hợp với cấu trúc câu mới: Lỗi này phần lớn xuất phát từ việc chúng ta chưa hiểu rõ ý nghĩa của các từ hay nhóm từ trong câu gốc.

        • Ở dạng bài trắc nghiệm, có một lỗi gây khó khăn lớn cho các bạn khi làm bài tập viết lại câu chính là phân vân giữa các đáp án gần giống nhau về ngữ pháp

        • Chọn đáp án có cấu trúc đúng nhưng nghĩa chưa sát trong bài tập trắc nghiệm

        Các lỗi thường gặp khi làm bài tập viết lại câu Tiếng Anh Lớp 9
        Các lỗi thường gặp khi làm bài tập viết lại câu Tiếng Anh Lớp 9

        Để khắc phục các lỗi phổ biến trong bài tập viết lại câu, các bạn có thể tham khảo một số tips sau: 

        • Nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh: Trước tiên chúng ta cần nắm vững các cấu trúc câu cơ bản trong tiếng Anh, đặc biệt là các cấu trúc câu thường gặp trong bài tập viết lại câu. Hơn nữa, các bạn có thể tham khảo các tài liệu về ngữ pháp tiếng Anh để nắm vững các cấu trúc câu.

        • Đọc kỹ câu gốc và xác định các thành phần câu cần thiết: Bên cạnh đó, các bạn cần đọc kỹ câu gốc và xác định các thành phần câu cần thiết để viết lại câu. Có thể gạch chân các thành phần câu cần thiết trong câu gốc để dễ dàng nhận biết.

        • Nắm vững nghĩa của các từ hay nhóm từ trong tiếng Anh: Nắm vững nghĩa của các từ hay nhóm từ trong tiếng Anh để chuyển đổi từ sao cho phù hợp với cấu trúc câu mới.

        3. Tổng hợp bài tập viết lại câu lớp 9 - có đáp án

        Trong phần này, IELTS LangGo đã tổng hợp một số bài tập viết lại câu lớp 9 có đáp án. Các bạn hãy dành thời gian luyện tập để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng viết lại câu nhé! 

        Tổng hợp bài tập viết lại câu lớp 9 - có đáp án
        Tổng hợp bài tập viết lại câu lớp 9 - có đáp án

        Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi từ các từ cho sẵn

        1. The mother made her daughter go to bed in time.

        The little girl _____________________________________________________________.

        2. Lucy can’t go to school today because she is ill.

        If Lucy _________________________________________________________________.

        3. My sister started to learn English when she was four years old.

        My sister has ____________________________________________________________.

        4. The car was so expensive that my father didn’t buy it.

        The car was too _____________________________________________________.

        5. My father is the most capable man in the world.

        No other __________________________________________________________.

        6. People believe that many more people will die of skin cancer in the next 10 years.

        Many more people _______________________________________________________.

        7. I’m interested in the information about history.

        I find ____________________________________________________________.

        8. The comedy was so terrible that we didn’t want to see it again.

        It _____________________________________________________________________.

        9. “Whom will you go to see Avengers: Endgame with next week, Julie?”, Jack said.

        Jack asked ________________________________________________________.

        10. My written English is better than my spoken English.

        I am _____________________________________________________________.

        Bài 2: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi từ các từ cho sẵn

        1. You won’t get into university without passing your exam.

        Unless _________________________________________________________________.

        2. Because of his hard work, he made a success of his business.

        He worked so ___________________________________________________________.

        3. My uncle is very short-tempered.

        My uncle loses ___________________________________________________________.

        4. You can use it as long as you like, and it won’t wear out.

        No matter _______________________________________________________________.

        5. I haven’t seen tasted food in this restaurant before.

        It’s ____________________________________________________________________.

        6. We couldn’t find our keys anywhere.

        Our keys were ___________________________________________________________.

        7. The leak of the pipe was repaired by the plumber yesterday.

        The plumber ____________________________________________________________.

        8. If we can deal with the problem soon, it will be better for us.

        The sooner _____________________________________________________________.

        9. We couldn’t drive faster because of the fog.

        The fog prevented ________________________________________________________.

        10. Did they build the garage at the same time as the house?

        Was the garage _________________________________________________________.

        Bài 3: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi từ các từ cho sẵn

        1. We didn’t go for a picnic because it rained.

        If it hadn’t ______________________________________________________________.

        2. She asked Cherry how she liked her new dress.

        “How __________________________________________________________________.

        3. Nobody can deny that she has a beautiful voice.

        It _____________________________________________________________________.

        4. Mr. Brown’s team has lost the game. He looks very sad.

        Mr. Brown, whose ________________________________________________________.

        5. It takes Minh 2 hours to do his homework every day.

        Minh spends ____________________________________________________________.

        6. She had hardly begun to speak before people started interrupting her.

        Hardly _________________________________________________________________.

        7. I was going to buy that house, but because of what he said, I didn’t.

        She persuaded ___________________________________________________________.

        8. We arrived too late to see the first film. 

        We didn’t _______________________________________________________________.

        9. She didn’t say a word as she left the room.

        She left _______________________________________________________________.

        10. They think the owner of the house is abroad.

        The owner _____________________________________________________________.

        Bài 4: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi từ các từ cho sẵn

        1. You remembered to post the letter, didn’t you?

        You didn’t _____________________________________________________________.

        2. Without his help, we would all have been in worse trouble.

        Had it ________________________________________________________________.

        3. Since the invention of computer, people have saved a lot of time.

        Since the computer was _________________________________________________.

        4. They were unable to finish the football match because of the heavy rain.

        The heavy rain ________________________________________________________.

        5. The Picasso painting was so expensive that nobody could buy it.

        So __________________________________________________________________.

        6. Mount Everest is higher than any other mountains in the world.

        Mount Everest is _______________________________________________________.

        7. It was a four-hour flight from Ho Chi Minh city to Bangkok.

        It took _______________________________________________________________.

        8. My mother doesn’t usually go to work without having breakfast.

        My mother isn’t used ____________________________________________________.

        9. “I wouldn’t go swimming on bad weather like that if I were you”, Nick said to Tom.

        Nick advised ___________________________________________________________.

        10. I haven’t decided to choose which place for our honey moon yet.

        I haven’t made _________________________________________________________.

        Bài 5: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi từ các từ cho sẵn

        1. A new amusement park for the youth will be built in this city.

        They _________________________________________________________________.

        2. If she doesn’t work harder, she’ll lose her job.

        Unless ________________________________________________________________.

        3. She prefers playing video games to reading books.

        She would rather _______________________________________________________.

        4. I’m always nervous when I travel by air. 

        Traveling ______________________________________________________________.

        5. He objected to the fact that his secretary came to work late.

        He was annoyed ________________________________________________________.

        6. Why don’t we visit the Quang Ninh museum first?” Quang said.

        Quang suggested that ____________________________________________________.

        7. Everyone had already left when I came to the party.

        As soon as _____________________________________________________________.

        8. I’m really excited about the upcoming linguistics workshop.

        I’m looking _____________________________________________________________.

        9. He was so brave that he ran after the thief to get the bag back. 

        It was _________________________________________________________________.

        10. The plane had hardly left the airport when the accident happened.

        No sooner ______________________________________________________________.

        Bài 6: Sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

        1. Emily has to work part-time on Saturday. She can’t accompany her best

        friend to the contest. (IF)

        ____________________________________________________________________.

        2. The salary was low. They decided to take the job. (DESPITE)

        ____________________________________________________________________.

        3. My father is visiting Japan. He has never visited Japan before. (FIRST)

        ____________________________________________________________________.

        4. A visit to the mountainous area will be a life-changing experience. I’ll never

        forget this experience. (WHICH)

        ____________________________________________________________________. 

        5. Josh has won a medal. Tony has won a medal too. (BOTH)

        ____________________________________________________________________.

        6. There are quite a few devices I would like to invent! (NUMBER)

        ____________________________________________________________________.

        7. Some chimpanzees use sign language to talk to people. (COMMUNICATE)

        ____________________________________________________________________.

        8. My aunt used to drink and smoke a lot. She seems to be in good health.

        (ALTHOUGH)

        ____________________________________________________________________.

        9. The Browns were given rooms in the local. Their house had been destroyed

        in the explosion. (WHOSE)

        ____________________________________________________________________.

        10. The Sun shone brightly. Mary had to put on her sunglasses. (SO)

        ____________________________________________________________________.

        Bài 7: Sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

        1. I practice a lot. I can remember more new words and idioms. (THE)

        ____________________________________________________________________.

        2. I regret now. I didn’t invite her to my wedding last week. (WISH)

        ____________________________________________________________________.

        3. I don’t find it difficult to get up early in the morning. (AM USED TO)

        ____________________________________________________________________.

        4. He read the poem to US yesterday. The poem has been translated into

        several languages. (WHICH)

        ____________________________________________________________________.

        5. It took me half an hour to write that letter. (SPENT)

        ____________________________________________________________________.

        6. She has been to many places in the world. She has lots of friends. 

        (THE MORE... THE MORE...)

        ____________________________________________________________________.

        7. The villagers are trying to learn English. They can communicate with

        foreign customers. (ORDER)

        ____________________________________________________________________.

        8.  I’ll give you a call immediately after I have finished my work. (AS SOON

        AS)

        ____________________________________________________________________.

        9. He was advised to stop smoking. His health was very poor. (BECAUSE OF)

        ____________________________________________________________________.

        10. That day was too snowy. He had to cancel the basketball game. (SUCH ...

        THAT)

        ____________________________________________________________________.

        Bài 8: Sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

        1. The public transport service in our city becomes more inefficient every

        year. (GETTING)

        ____________________________________________________________________.

        2. “I have visited this famous attraction many times” said my father. (TOLD)

        ____________________________________________________________________.

        3. She learns English well. She plays sports well, too. (NOT ONLY)

        ____________________________________________________________________.

        4. He hasn’t gone to school for so many days. (ABSENT)

        ____________________________________________________________________.

        5. Peter has never heard such a ridiculous story. (MOST)

        ____________________________________________________________________.

        6. I don’t know what I should learn first for the coming test. (TO)

        ____________________________________________________________________.

        7. I haven’t decided whether to study abroad or not. (MADE)

        ____________________________________________________________________.

        8. “Don’t forget to hand in the paper by the deadline,” said the teacher.

        (REMINDED)

        ____________________________________________________________________.

        9. The team leader said that it was Janet’s fault that the project document

        had been lost. (BLAMED)

        ____________________________________________________________________.

        10. Our two little daughters have a good relationship with each other. (GET)

        ____________________________________________________________________.

        Bài 9: Sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

        1. The children made every effort to please their parents. (BEST)

        ____________________________________________________________________.

        2. People expect that cable cars construction to Son Doong Cave will be

        stopped. (IS) 

        ____________________________________________________________________.

        3. We’d better leave them a note, because it’s possible they’ll arrive later.

        (CASE)

        ____________________________________________________________________.

        4. In the next few years we’ll probably suffer from more environmental

        pollution. (LIKELY)

        ____________________________________________________________________.

        5. The residents in this area do not intend to call off their manifestation.

        (INTENTION)

        ____________________________________________________________________.

        6. I lost my keys once before this month. (SECOND)

        ____________________________________________________________________.

        7. It’s a waste of time denying that you did it when we’ve got proof. (POINT)

        ____________________________________________________________________.

        8. Although Peter tried hard, he couldn’t start his car. (MATTER)

        ____________________________________________________________________.

        9. It’s possible Karen didn’t hear her name being called. (MIGHT)

        ____________________________________________________________________.

        10. He could not afford to buy the car. (EXPENSIVE)

        ____________________________________________________________________.

        Bài 10: Sử dụng từ được gợi ý trong ngoặc và viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

        1. I am going to see the nutritionist at 4 p.m tomorrow. (APPOINTMENT)

        ____________________________________________________________________.

        2. My mother no longer cooked for me since I got married. (USED)

        ____________________________________________________________________.

        3. When did you start searching for some facts in the past? (HOW)

        ____________________________________________________________________.

        4. I don’t find it difficult to get up early in the morning. (AM USED TO)

        ____________________________________________________________________.

        5. Your hair needs cutting. (IT’S TIME)

        ____________________________________________________________________.

        6. If you run a lot, you’ll become healthy. (THE MORE)

        ____________________________________________________________________.

        7 The ancient Egyptians built the pyramids. (WERE)

        . ____________________________________________________________________.

        8. The last time I saw Lan was at Tam’s birthday party. (HAVEN’T)

        ____________________________________________________________________.

        9. You can’t understand these things because you are very young.

        (ENOUGH)

        ____________________________________________________________________.

        10. I had saved my document before the computer crashed. (AFTER)

        ____________________________________________________________________.

        (Bài tập tham khảo từ giaoanxanh.com)

        Đáp án

        Bài 1: 

        1. The little girl was made to go to bed in time by her mother.

        2. If Lucy weren't ill, she could go to school today.

        3. My sister has been learning English since she was four years old.

        4. The car was too expensive for my father to buy.

        5. No other man in the world is as capable as my father.

        6. Many more people are believed to die of skin cancer in the next 10 years.

        7. I find the information about history interesting.

        8. It was such a terrible comedy that we didn't want to see it again.

        9. Jack asked Julie whom she would go to see Avengers: Endgame with next week.

        10. I am better at written English than at spoken English.

        Bài 2: 

        1. Unless you pass your exam, you won’t get into university.

        2. He worked so hard that he made a success of his business.

        3. My uncle loses his temper very easily.

        4. No matter how long you use it, it won’t wear out.

        5. It’s the first time I have tasted food in this restaurant.

        6. Our keys were nowhere to be found.

        7. The plumber repaired the leak of the pipe yesterday.

        8. The sooner we deal with the problem, the better for us.

        9. The fog prevented us from driving faster.

        10. Was the garage built at the same time as the house?

        Bài 3: 

        1. If it hadn’t rained, we would have gone for a picnic.

        2. "How do you like your new dress?" she asked Cherry.

        3. It can't be denied that she has a beautiful voice.

        4. Mr. Brown, whose team has lost the game, looks very sad.

        5. Minh spends 2 hours doing his homework every day.

        6. Hardly had she begun to speak before people started interrupting her.

        7. She persuaded me not to buy that house because of what he said.

        8. We didn’t arrive in time to see the first film.

        9. She left the room without saying a word.

        10. The owner of the house is thought to be abroad.

        Bài 4: 

        1. You didn’t forget to post the letter, did you?

        2. Had it not been for his help, we would all have been in worse trouble.

        3. Since the computer was invented, people have saved a lot of time.

        4. The heavy rain prevented them from finishing the football match.

        5. So expensive was the Picasso painting that nobody could buy it.

        6. Mount Everest is the highest mountain in the world.

        7. It took four hours to fly from Ho Chi Minh City to Bangkok.

        8. My mother isn’t used to going to work without having breakfast.

        9. Nick advised Tom not to go swimming on bad weather like that.

        10. I haven’t made a decision on which place to choose for our honeymoon yet.

        Bài 5:

        1. They will build a new amusement park for the youth in this city.

        2. Unless she works harder, she’ll lose her job.

        3. She would rather play video games than read books.

        4. Traveling by air always makes me nervous.

        5. He was annoyed that his secretary came to work late.

        6. Quang suggested that we visit the Quang Ninh museum first.

        7. As soon as I came to the party, everyone had already left.

        8. I’m looking forward to the upcoming linguistics workshop.

        9. It was so brave of him to run after the thief to get the bag back.

        10. No sooner had the plane left the airport than the accident happened.

        Bài 6:

        1. If Emily didn't have to work part-time on Saturday, she could accompany her best friend to the contest.

        2. Despite the low salary, they decided to take the job.

        3. My father is visiting Japan for the first time.

        4. The visit to the mountainous area, which will be a life-changing experience, is an experience I'll never forget.

        5. Both Josh and Tony have won a medal.

        6. A number of devices I would like to invent!

        7. Communicating with people is what some chimpanzees use sign language for.

        8. Although my aunt used to drink and smoke a lot, she seems to be in good health.

        9. The Browns, whose house had been destroyed in the explosion, were given rooms in the local.

        10. So bright was the Sun that Mary had to put on her sunglasses.

        Bài 7:

        1. The more I practice, the more new words and idioms I can remember.

        2. I wish I had invited her to my wedding last week.

        3. I am used to not finding it difficult to get up early in the morning.

        4. He read the poem to us yesterday, which has been translated into several languages.

        5. I spent half an hour writing that letter.

        6. The more places in the world she has been to, the more friends she has.

        7. In order to communicate with foreign customers, the villagers are trying to learn English.

        8. As soon as I finish my work, I'll give you a call.

        9. Because of his poor health, he was advised to stop smoking.

        10. Such was the snow that day that he had to cancel the basketball game.

        Bài 8:

        1. The public transport service in our city is getting more inefficient every year.

        2. My father told me that he had visited this famous attraction many times.

        3. Not only does she learn English well, but she also plays sports well.

        4. Absent from school for so many days, he hasn't gone to school.

        5. Peter has never heard the most ridiculous story.

        6. I don’t know what to learn first for the coming test.

        7. I haven’t made a decision whether to study abroad or not.

        8. The teacher reminded us to hand in the paper by the deadline.

        9. The team leader blamed Janet for the loss of the project document.

        10. Our two little daughters get along well with each other.

        Bài 9:

        1. The best the children could do was to please their parents.

        2. People expect that the construction of cable cars to Son Doong Cave will be stopped.

        3. In case they arrive later, we’d better leave them a note.

        4. It is likely that we'll suffer from more environmental pollution in the next few years.

        5. The residents in this area have no intention of calling off their manifestation.

        6. This is the second time I have lost my keys this month.

        7. There's no point in denying that you did it when we’ve got proof.

        8. No matter how hard Peter tried, he couldn't start his car.

        9. Karen might not have heard her name being called.

        10. The car was too expensive for him to afford.

        Bài 10:

        1. I have an appointment to see the nutritionist at 4 p.m tomorrow.

        2. Since I got married, my mother has not cooked for me anymore.

        3. How long have you been searching for some facts in the past?

        4. I am used to not finding it difficult to get up early in the morning.

        5. It's time for your hair to be cut.

        6. The more you run, the healthier you'll become.

        7. The pyramids were built by the ancient Egyptians.

        8. I haven't seen Lan since Tam's birthday party.

        9. You are not old enough to understand these things.

        10. After the computer crashed, I had saved my document.

        Viết lại câu là một dạng bài tập ngữ pháp tiếng Anh quan trọng. Các bạn cần nắm vững các kiến thức về cấu trúc câu, cách diễn đạt và chăm chỉ luyện tập để có thể viết lại câu một cách chính xác và hiệu quả nhé! 

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ / 5

        (0 đánh giá)

        ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ