Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Looking back Unit 1 lớp 9 Global Success đầy đủ, chi tiết
Nội dung

Đáp án Looking back Unit 1 lớp 9 Global Success đầy đủ, chi tiết

Post Thumbnail

Phần Looking back Unit 1 lớp 9 Global Success là bài học giúp học sinh ôn tập từ vựng chủ đề Local community (cộng đồng địa phương) và Ngữ pháp về question words (từ để hỏi) và phrasal verbs (cụm động từ).

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án chi tiết kèm giải thích dễ hiểu, giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn trong các bài kiểm tra cũng như ứng dụng vào thực tế.

I. Vocabulary - Từ vựng

Phần từ vựng phần Looking Back Unit 1 giúp học sinh ôn tập các từ liên quan đến nghề nghiệp, địa điểm và đặc sản làng nghề truyền thống - chủ đề trọng tâm của Unit 1.

1. Write a word or phrase for each description below

(Viết một từ hoặc cụm từ cho mỗi mô tả dưới đây.)

1. This person delivers goods to your house. (Người này giao hàng đến nhà bạn.)

→ Đáp án: delivery person (n) - /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜr.sn/: người giao hàng

Giải thích: Người giao hàng tận nhà được gọi là "delivery person" (danh từ chung) hoặc "delivery man/woman" tùy theo giới tính.

2. This person stops fires from burning. (Người này dập tắt các đám cháy.)

→ Đáp án: firefighter (n) - /ˈfaɪər.faɪ.tər/: lính cứu hỏa

3. People visit this place for pleasure usually while they are on holiday. (Mọi người thường ghé thăm nơi này để giải trí khi họ đi nghỉ.)

→ Đáp án: tourist attraction (n) - /ˈtʊər.ɪst.ə.ˈtrækʃ.ən/: địa điểm du lịch

4. People make these objects out of clay. (Mọi người làm những đồ vật này từ đất sét.)

→ Đáp án: pottery (n) - /ˈpɒt.ər.i/: đồ gốm

5. This person makes things with his / her hands. (Người này làm đồ vật bằng tay của mình.)

→ Đáp án: artisan (n) - /ˌɑr.tɪˈzæn/: thợ thủ công

2. Circle the correct word or phrase to complete each sentence

(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. The villagers (preserve / shorten) their traditional weaving techniques.

→ Đáp án: preserve

Giải thích:

  • preserve (v): bảo tồn
  • shorten (v): rút ngắn

→ Preserve phù hợp với ngữ cảnh của câu.

→ Dịch nghĩa: Dân làng bảo tồn các kỹ thuật dệt truyền thống của họ.

2. Com Lang Vong has a special (fragrance / function), so it is very popular.

→ Đáp án: fragrance

Giải thích:

  • fragrance (n): mùi thơm
  • function (n): chức năng

→ Fragrance phù hợp với ý nghĩa của câu

→ Dịch nghĩa: Cốm Làng Vòng có một hương thơm đặc biệt, vì vậy nó rất phổ biến.

3. Our (firefighters / police officers) help keep law and order in our community.

→ Đáp án: police officers

Giải thích:

  • firefighters (n): lính cứu hỏa
  • police officers (n): cảnh sát

→ Police officers phù hợp với ý nghĩa của câu

→ Dịch nghĩa: Cảnh sát của chúng tôi giúp duy trì luật pháp và trật tự trong cộng đồng.

4. Bun cha is the (speciality / fast food) I like best.

→ Đáp án: speciality

Giải thích:

  • speciality (n): đặc sản
  • fast food (n): thức ăn nhanh

→ Speciality phù hợp với ý nghĩa của câu

→ Dịch nghĩa: Bún chả là đặc sản tôi thích nhất.

5. My home town is famous for (handicrafts / objects), such as paper fans and lanterns.

→ Đáp án: handicrafts

Giải thích:

  • handicrafts (n): đồ thủ công
  • objects (n): đồ vật

→ Handicrafts phù hợp với ý nghĩa của câu vì Objects chỉ đồ vật quá chung chung.

→ Dịch nghĩa: Quê hương tôi nổi tiếng với các sản phẩm thủ công như quạt giấy và đèn lồng.

II. Grammar - Ngữ pháp

Phần ngữ pháp Unit 1 lớp 9 tập trung vào 2 chủ điểm quan trọng: cách sử dụng question words (từ để hỏi) với to-infinitive và cách viết lại câu với phrasal verbs (cụm động từ).

3. Choose the correct answer A, B, C, or D

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D.)

Bài tập này giúp các bạn học sinh ôn tập về cấu trúc question word + to-infinitive (từ để hỏi + động từ nguyên mẫu có "to"), được dùng để diễn đạt các câu hỏi gián tiếp hoặc thắc mắc.

1. You should decide _______ to move to the new house.

A. while

B. when

C. where

D. who

→ Đáp án: B. when

→ Dịch nghĩa: Bạn nên quyết định khi nào chuyển đến ngôi nhà mới.

Giải thích: "When to move" (khi nào nên chuyển) hợp lý về mặt ngữ nghĩa khi quyết định thời điểm chuyển nhà.

2. Do you know _______ to sort rubbish?

A. who

B. which

C. how

D. what

→ Đáp án: C. how

→ Dịch nghĩa: Bạn có biết cách phân loại rác không?

Giải thích: "How to sort" (cách phân loại như thế nào) hỏi về phương pháp thực hiện.

3. She didn't tell me _______ to meet, in the library or in the lab.

A. how

B. when

C. what

D. where

→ Đáp án: D. where

→ Dịch nghĩa: Cô ấy không nói cho tôi biết gặp ở đâu, ở thư viện hay ở phòng thí nghiệm.

Giải thích: "Where to meet" (gặp ở đâu) phù hợp vì có hai địa điểm được nhắc đến: thư viện hoặc phòng thí nghiệm.

4. Could you tell me _______ to do in this situation?

A. what

B. when

C. where

D. who

→ Đáp án: A. what

→ Dịch nghĩa: Bạn có thể cho tôi biết nên làm gì trong tình huống này không?

Giải thích: "What to do" (làm gì) hỏi về hành động cần thực hiện trong tình huống cụ thể.

5. I wonder _______ to ask for advice, my teacher or my parents.

A. where

B. when

C. who

D. what

→ Đáp án: C. who

→ Dịch nghĩa: Tôi băn khoăn không biết nên hỏi ai để xin lời khuyên, thầy cô hay bố mẹ.

Giải thích: "Who to ask" (hỏi ai) phù hợp khi phải lựa chọn giữa thầy cô hoặc bố mẹ.

4. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb.

(Viết lại mỗi câu sao cho có chứa cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể cần thay đổi dạng của động từ.)

Phần này giúp học sinh thực hành sử dụng các phrasal verbs quan trọng đã học trong Unit 1.

1. In some villages, people reduce the number of steps to make the handicraft. (cut down on)

In some villages, people cut down on the number of steps to make the handicraft. (Ở một số làng, người ta cắt giảm số lượng bước để làm đồ thủ công.)

Giải thích: "Cut down on" có nghĩa là giảm bớt, cắt giảm, tương đương với "reduce".

2. My grandparents gave the skills to my parents. (hand down)

My grandparents handed down the skills to my parents. (Ông bà tôi đã truyền lại những kỹ năng cho bố mẹ tôi.)

Giải thích: "Hand down" nghĩa là truyền lại (kỹ năng, kiến thức) từ thế hệ này sang thế hệ khác.

3. In their community, the eldest child is usually responsible for his or her parents. (take care of)

In their community, the eldest child usually takes care of his or her parents. (Trong cộng đồng của họ, con cả thường chăm sóc bố mẹ.)

Giải thích: "Take care of" có nghĩa là chăm sóc, tương đương với "be responsible for" (chịu trách nhiệm về)

4. Before we go to a new place, we always get information about it. (find out)

Before we go to a new place, we always find out about it. (Trước khi đến một nơi mới, chúng tôi luôn tìm hiểu về nơi đó.)

Giải thích: "Find out" nghĩa là tìm hiểu thông tin, tương đương với "get information".

5. They have a good relationship with all neighbours. (get on with)

They get on with all neighbours. (Họ có mối quan hệ tốt với tất cả hàng xóm.)

Giải thích: "Get on with" có nghĩa là có mối quan hệ tốt với ai đó, tương đương với "have a good relationship with".

Phần Looking Back Unit 1 Tiếng Anh lớp 9 đã giúp các bạn học sinh hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm về từ vựng và ngữ pháp được học trong Unit 1.

Mong rằng phần đáp án kèm giải thích trên đây sẽ giúp các bạn hiểu bài kỹ hơn và vận dụng hiệu quả trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hàng ngày.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ