
Very là một trạng từ quen thuộc trong tiếng Anh, thuộc loại trạng từ chỉ mức độ (degree adverb) đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Hiểu rõ sau very là gì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng very với tính từ, trạng từ, các trường hợp đặc biệt và những lưu ý quan trọng để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và cuộc sống. Cùng tham khảo nhé!
Để trả lời câu hỏi sau very là gì, chúng ta cần tìm hiểu các từ loại có thể đi sau very trong tiếng Anh.
Very + tính từ là cấu trúc cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Khi đó, very hoạt động như một trạng từ chỉ mức độ (degree adverb), có nhiệm vụ bổ nghĩa cho tính từ đứng sau nó, giúp nhấn mạnh mức độ của tính chất được mô tả, làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng, sinh động và có sức thuyết phục hơn.
Very thường được kết hợp với các tính từ mô tả trạng thái cảm xúc như happy (vui vẻ), sad (buồn), excited (hào hứng), các tính từ chỉ tính chất vật lý như beautiful (đẹp), cold (lạnh), hot (nóng), và các tính từ chỉ đánh giá như good (tốt), bad (xấu), interesting (thú vị).
Ví dụ:
Lưu ý quan trọng: Very không bao giờ đi với tính từ so sánh hơn nhất (superlative) như very best hay very most beautiful. Điều này giống như việc bạn không thể vừa nói "cao nhất" vừa nói "rất cao nhất" - nghe sẽ rất kỳ quặc và không đúng ngữ pháp.
Trạng từ very cũng có thể kết hợp với một trạng từ khác để tạo thành một cụm trạng từ (adverbial phrase) để nhấn mạnh cách thức hành động được thực hiện.
Very thường kết hợp với các trạng từ chỉ cách thức (manner adverbs) như fluently (trôi chảy), carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng), và các trạng từ chỉ thời gian như early (sớm), late (muộn), often (thường xuyên).
Ví dụ:
Lưu ý: Tương tự như trường hợp với tính từ, very cũng có những giới hạn khi kết hợp với trạng từ. Very không thường đi với trạng từ so sánh như very more quickly. Thay vào đó, chúng ta sử dụng much more quickly (nhanh hơn nhiều).
Ngoài hai cấu trúc chính, sau very là từ loại gì trong những trường hợp đặc biệt? Có hai cấu trúc đáng chú ý như sau:
Ví dụ:
Để sử dụng sau very một cách chính xác, bạn cần nắm vững những lưu ý quan trọng sau đây.
Hiểu được khi nào không dùng very sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến:
Ví dụ sai: very perfect → Đúng: absolutely perfect (hoàn toàn hoàn hảo)
Ví dụ sai: very better → Đúng: much better (tốt hơn nhiều)
Ví dụ sai: very destroyed → Đúng: completely destroyed (bị phá hủy hoàn toàn)
Sau đây là cách sử dụng very hiệu quả:
Ví dụ: I'm very happy to see you (Tôi rất vui khi gặp bạn)
Ví dụ: very big → enormous, huge (rất lớn → khổng lồ, to lớn)
Để làm phong phú vốn từ vựng, bạn nên tìm hiểu các từ có thể thay thế cho very trong những ngữ cảnh khác nhau.
Dưới đây là những từ có thể thay thế cho very để làm cho câu nói trở nên đa dạng và ấn tượng hơn:
Ví dụ: Ví dụ: This math problem is extremely difficult (Bài toán này cực kỳ khó khăn)
Ví dụ: Your presentation was quite good (Bài thuyết trình của bạn khá tốt)
Ví dụ: That movie was really nice (Bộ phim đó thực sự tuyệt vời)
Ví dụ: She runs incredibly fast (Cô ấy chạy nhanh một cách không thể tin được)
Ví dụ: Your answer is absolutely perfect (Câu trả lời của bạn hoàn toàn hoàn hảo)
Ví dụ: This exercise is fairly easy (Bài tập này khá dễ)
Ví dụ: This restaurant is rather expensive (Nhà hàng này khá đắt)
Ví dụ: pretty cool (khá tuyệt)
Ví dụ: This book is highly recommended by experts (Cuốn sách này rất được các chuyên gia khuyến nghị)
Ví dụ: We were deeply moved by his story (Chúng tôi rất cảm động bởi câu chuyện của anh ấy)
Thay vì sử dụng very + tính từ, bạn có thể dùng những từ vựng nâng cao sau để diễn đạt chính xác và ấn tượng hơn:
Ví dụ: We visited an enormous building in the city center (Chúng tôi đã thăm một tòa nhà khổng lồ ở trung tâm thành phố)
Ví dụ: She lives in a tiny house near the lake (Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ xíu gần hồ)
Ví dụ: The students gave an excellent performance at the school festival (Các học sinh đã có màn trình diễn xuất sắc tại lễ hội trường)
Ví dụ: We experienced terrible weather during our vacation (Chúng tôi đã trải qua thời tiết tệ hại trong kỳ nghỉ)
Ví dụ: We watched a gorgeous sunset from the beach (Chúng tôi đã ngắm một hoàng hôn tuyệt đẹp từ bãi biển)
Ví dụ: After running the marathon, he was completely exhausted (Sau khi chạy marathon, anh ấy hoàn toàn kiệt sức)
Ví dụ: The teacher was absolutely furious when students didn't do homework (Giáo viên cực kỳ tức giận khi học sinh không làm bài tập về nhà)
Ví dụ: My parents were absolutely delighted when I got the scholarship (Bố mẹ tôi vô cùng vui mừng khi tôi nhận được học bổng)
Ví dụ: The freezing temperature made everyone stay indoors (Nhiệt độ băng giá khiến mọi người phải ở trong nhà)
Ví dụ: The chef carefully poured the boiling water into the pot (Đầu bếp cẩn thận đổ nước sôi vào nồi)
Ví dụ: The new computer has lightning-fast internet connection (Máy tính mới có kết nối internet nhanh như chớp)
Ví dụ: The old computer gave a sluggish response to every command (Máy tính cũ có phản ứng chậm chạp với mọi lệnh)
Ví dụ: My grandmother always keeps her spotless kitchen organized (Bà tôi luôn giữ nhà bếp sạch bóng và ngăn nắp)
Ví dụ: After playing in the mud, the children's filthy clothes needed washing (Sau khi chơi trong bùn, quần áo bẩn thỉu của trẻ em cần được giặt)
Ví dụ: Making that costly mistake taught him to be more careful (Việc mắc sai lầm đắt giá đó đã dạy anh ấy phải cẩn thận hơn)
Hiểu rõ sau very là gì và cách sử dụng chính xác sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào cuộc trò chuyện hàng ngày và luyện tập IELTS ngay hôm nay để cải thiện band điểm của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ