Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Sau very là gì? Cách dùng very trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết
Nội dung

Sau very là gì? Cách dùng very trong tiếng Anh kèm ví dụ chi tiết

Post Thumbnail

Very là một trạng từ quen thuộc trong tiếng Anh, thuộc loại trạng từ chỉ mức độ (degree adverb) đóng vai trò quan trọng trong việc nhấn mạnh ý nghĩa của câu. Hiểu rõ sau very là gì sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng very với tính từ, trạng từ, các trường hợp đặc biệt và những lưu ý quan trọng để bạn áp dụng hiệu quả trong học tập và cuộc sống. Cùng tham khảo nhé!

1. Sau very là gì?

Để trả lời câu hỏi sau very là gì, chúng ta cần tìm hiểu các từ loại có thể đi sau very trong tiếng Anh.

1.1. Very + tính từ (Adj)

Very + tính từ là cấu trúc cơ bản và được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Khi đó, very hoạt động như một trạng từ chỉ mức độ (degree adverb), có nhiệm vụ bổ nghĩa cho tính từ đứng sau nó, giúp nhấn mạnh mức độ của tính chất được mô tả, làm cho ý nghĩa trở nên rõ ràng, sinh động và có sức thuyết phục hơn.

Very thường được kết hợp với các tính từ mô tả trạng thái cảm xúc như happy (vui vẻ), sad (buồn), excited (hào hứng), các tính từ chỉ tính chất vật lý như beautiful (đẹp), cold (lạnh), hot (nóng), và các tính từ chỉ đánh giá như good (tốt), bad (xấu), interesting (thú vị).

Ví dụ:

  • She is very beautiful (Cô ấy rất đẹp) - So với "She is beautiful", việc thêm very đã làm cho lời khen ngợi trở nên chân thành và ấn tượng hơn.
  • The weather is very cold today (Thời tiết hôm nay rất lạnh) - Câu này truyền tải cảm giác rét buốt rõ ràng hơn nhiều so với "The weather is cold today".
  • This book is very interesting (Cuốn sách này rất thú vị) - Người nghe sẽ hiểu rằng cuốn sách này thực sự đáng đọc, không chỉ ở mức độ bình thường.

Lưu ý quan trọng: Very không bao giờ đi với tính từ so sánh hơn nhất (superlative) như very best hay very most beautiful. Điều này giống như việc bạn không thể vừa nói "cao nhất" vừa nói "rất cao nhất" - nghe sẽ rất kỳ quặc và không đúng ngữ pháp.

Ảnh minh họa
Sau very là gì?

1.2. Very + trạng từ (Adv)

Trạng từ very cũng có thể kết hợp với một trạng từ khác để tạo thành một cụm trạng từ (adverbial phrase) để nhấn mạnh cách thức hành động được thực hiện.

Very thường kết hợp với các trạng từ chỉ cách thức (manner adverbs) như fluently (trôi chảy), carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng), và các trạng từ chỉ thời gian như early (sớm), late (muộn), often (thường xuyên).

Ví dụ:

  • He speaks English very fluently (Anh ấy nói tiếng Anh rất trôi chảy) - Câu này cho thấy trình độ tiếng Anh của anh ấy ở mức độ xuất sắc, không chỉ là "có thể giao tiếp được".
  • She arrived very early (Cô ấy đến rất sớm) - Người nghe hiểu rằng cô ấy đến sớm hơn nhiều so với thời gian dự kiến, có thể gây bất ngờ.
  • They work very carefully (Họ làm việc rất cẩn thận) - Điều này thể hiện thái độ làm việc nghiêm túc và có trách nhiệm của họ.

Lưu ý: Tương tự như trường hợp với tính từ, very cũng có những giới hạn khi kết hợp với trạng từ. Very không thường đi với trạng từ so sánh như very more quickly. Thay vào đó, chúng ta sử dụng much more quickly (nhanh hơn nhiều).

1.3. Các trường hợp đặc biệt

Ngoài hai cấu trúc chính, sau very là từ loại gì trong những trường hợp đặc biệt? Có hai cấu trúc đáng chú ý như sau: 

  • Very much + động từ: Cấu trúc này được sử dụng với các động từ cảm xúc như love, like, hate, enjoy, appreciate. Very much đứng sau động từ để nhấn mạnh mức độ cảm xúc.
  • Very + danh từ: Trong một số trường hợp hiếm, very có thể đi với danh từ để nhấn mạnh tính chất đặc biệt của danh từ đó. Very khi đi với danh từ không còn mang nghĩa "rất" nữa mà chuyển thành nghĩa "chính xác, đúng đắn, đích thực". Cấu trúc này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh đặc biệt.

Ví dụ:

  • I love you very much (Anh yêu em rất nhiều) - Very much ở đây nhấn mạnh mức độ sâu sắc của tình cảm, không chỉ là "yêu" đơn thuần.
  • That's the very thing I need (Đó chính xác là thứ tôi cần) - Very ở đây mang nghĩa "chính xác, đúng đắn", không phải "rất".

2. Lưu ý quan trọng khi dùng very

Để sử dụng sau very một cách chính xác, bạn cần nắm vững những lưu ý quan trọng sau đây.

2.1. Các trường hợp không sử dụng very

Hiểu được khi nào không dùng very sẽ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến:

  • Không dùng với tính từ tuyệt đối: Các tính từ như perfect (hoàn hảo), unique (độc nhất), dead (chết), pregnant (có thai), complete (hoàn chỉnh) đã mang nghĩa tuyệt đối - nghĩa là không thể có mức độ cao hơn nữa. Việc thêm very vào trước những từ này giống như việc bạn nói "rất hoàn hảo" - nghe rất kỳ quặc vì "hoàn hảo" đã là mức độ cao nhất rồi. Thay vào đó, chúng ta sử dụng absolutely (hoàn toàn) hoặc completely (hoàn chỉnh)

Ví dụ sai: very perfect → Đúng: absolutely perfect (hoàn toàn hoàn hảo)

  • Không dùng với tính từ so sánh: Very không bao giờ kết hợp với các tính từ ở dạng so sánh hơn (comparative) như better, worse, bigger hoặc so sánh nhất (superlative) như best, worst, biggest. Điều này có thể hiểu đơn giản: very đã là từ chỉ mức độ, và tính từ so sánh cũng đã thể hiện mức độ rồi, nên việc kết hợp chúng sẽ tạo ra sự thừa thãi. Thay vào đó, chúng ta sử dụng much (nhiều hơn) hoặc far (xa hơn nhiều).

Ví dụ sai: very better → Đúng: much better (tốt hơn nhiều)

  • Không dùng với past participles có nghĩa bị động: Các từ như destroyed (bị phá hủy), broken (bị vỡ), stolen (bị đánh cắp) thể hiện trạng thái hoàn chỉnh của hành động bị động. Tuy nhiên, các past participles như tired (mệt mỏi), bored (chán), interested (quan tâm) lại có thể đi với very vì chúng mô tả cảm xúc hoặc trạng thái có thể có mức độ.

Ví dụ sai: very destroyed → Đúng: completely destroyed (bị phá hủy hoàn toàn)

Ảnh minh họa
Các trường hợp không sử dụng very

2.2. Cách dùng very hiệu quả trong tiếng Anh

Sau đây là cách sử dụng very hiệu quả:

  • Trong giao tiếp hàng ngày: Very phù hợp khi bạn muốn nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân một cách tự nhiên.

Ví dụ: I'm very happy to see you (Tôi rất vui khi gặp bạn)

  • Trong viết học thuật: bạn cần sử dụng very một cách tiết chế và thông minh hơn. Thay vì lạm dụng very, hãy thay thế bằng những từ vựng cụ thể và chính xác hơn để tăng tính học thuật và chuyên nghiệp

Ví dụ: very big → enormous, huge (rất lớn → khổng lồ, to lớn)

  • Trong IELTS Speaking: very cần được sử dụng một cách cân bằng và thông minh. Giám khảo sẽ đánh giá cao khả năng sử dụng từ vựng đa dạng của bạn, vì vậy hãy kết hợp very với các từ đồng nghĩa để tránh lặp lại và thể hiện vốn từ vựng phong phú. Bạn có thể bắt đầu với very, sau đó chuyển sang extremely, really, quite để tạo sự đa dạng.

3. Các cách diễn đạt tương tự very

Để làm phong phú vốn từ vựng, bạn nên tìm hiểu các từ có thể thay thế cho very trong những ngữ cảnh khác nhau.

3.1. Từ đồng nghĩa với very

Dưới đây là những từ có thể thay thế cho very để làm cho câu nói trở nên đa dạng và ấn tượng hơn:

  • Extremely: Cực kỳ, vô cùng - mức độ mạnh hơn very

Ví dụ: Ví dụ: This math problem is extremely difficult (Bài toán này cực kỳ khó khăn)

  • Quite: Khá, tương đối - mức độ nhẹ hơn very

Ví dụ: Your presentation was quite good (Bài thuyết trình của bạn khá tốt)

  • Really: Thực sự, thật sự - thường dùng trong giao tiếp thân mật

Ví dụ: That movie was really nice (Bộ phim đó thực sự tuyệt vời)

  • Incredibly: Không thể tin được - nhấn mạnh sự ngạc nhiên

Ví dụ: She runs incredibly fast (Cô ấy chạy nhanh một cách không thể tin được)

  • Absolutely: Hoàn toàn - dùng với tính từ tuyệt đối

Ví dụ: Your answer is absolutely perfect (Câu trả lời của bạn hoàn toàn hoàn hảo)

  • Fairly: Khá, tương đối - mức độ trung bình

Ví dụ: This exercise is fairly easy (Bài tập này khá dễ)

  • Rather: Khá, hơi - thường mang sắc thái tiêu cực

Ví dụ: This restaurant is rather expensive (Nhà hàng này khá đắt)

  • Pretty: Khá - dùng trong giao tiếp thân thiện

Ví dụ: pretty cool (khá tuyệt)

  • Highly: Rất, cao - dùng với tính từ trừu tượng

Ví dụ: This book is highly recommended by experts (Cuốn sách này rất được các chuyên gia khuyến nghị)

  • Deeply: Sâu sắc - dùng với cảm xúc

Ví dụ: We were deeply moved by his story (Chúng tôi rất cảm động bởi câu chuyện của anh ấy)

3.2. Các từ tương đương cấu trúc very + adjective

Thay vì sử dụng very + tính từ, bạn có thể dùng những từ vựng nâng cao sau để diễn đạt chính xác và ấn tượng hơn:

  • Very big → Enormous/Huge/Massive: khổng lồ, to lớn, đồ sộ

Ví dụ: We visited an enormous building in the city center (Chúng tôi đã thăm một tòa nhà khổng lồ ở trung tâm thành phố)

  • Very small → Tiny/Miniature: nhỏ xíu, thu nhỏ

Ví dụ: She lives in a tiny house near the lake (Cô ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ xíu gần hồ)

  • Very good → Excellent/Outstanding/Superb: xuất sắc, nổi bật, tuyệt vời

Ví dụ: The students gave an excellent performance at the school festival (Các học sinh đã có màn trình diễn xuất sắc tại lễ hội trường)

  • Very bad → Terrible/Awful/Dreadful: tệ hại, kinh khủng, ghê gớm

Ví dụ: We experienced terrible weather during our vacation (Chúng tôi đã trải qua thời tiết tệ hại trong kỳ nghỉ)

  • Very beautiful → Gorgeous/Stunning: tuyệt đẹp, lộng lẫy

Ví dụ: We watched a gorgeous sunset from the beach (Chúng tôi đã ngắm một hoàng hôn tuyệt đẹp từ bãi biển)

  • Very tired → Exhausted: kiệt sức

Ví dụ: After running the marathon, he was completely exhausted (Sau khi chạy marathon, anh ấy hoàn toàn kiệt sức)

  • Very angry → Furious: tức giận

Ví dụ: The teacher was absolutely furious when students didn't do homework (Giáo viên cực kỳ tức giận khi học sinh không làm bài tập về nhà)

  • Very happy → Delighted/Ecstatic: vui mừng, sung sướng

Ví dụ: My parents were absolutely delighted when I got the scholarship (Bố mẹ tôi vô cùng vui mừng khi tôi nhận được học bổng)

  • Very cold → Freezing: băng giá

Ví dụ: The freezing temperature made everyone stay indoors (Nhiệt độ băng giá khiến mọi người phải ở trong nhà)

  • Very hot → Boiling/Scorching: sôi sục, thiêu đốt

Ví dụ: The chef carefully poured the boiling water into the pot (Đầu bếp cẩn thận đổ nước sôi vào nồi)

  • Very fast → Lightning-fast/Rapid: nhanh như chớp, nhanh chóng

Ví dụ: The new computer has lightning-fast internet connection (Máy tính mới có kết nối internet nhanh như chớp)

  • Very slow → Sluggish: chậm chạp

Ví dụ: The old computer gave a sluggish response to every command (Máy tính cũ có phản ứng chậm chạp với mọi lệnh)

  • Very clean → Spotless/Immaculate: sạch bóng, trong sạch

Ví dụ: My grandmother always keeps her spotless kitchen organized (Bà tôi luôn giữ nhà bếp sạch bóng và ngăn nắp)

  • Very dirty → Filthy: bẩn thỉu

Ví dụ: After playing in the mud, the children's filthy clothes needed washing (Sau khi chơi trong bùn, quần áo bẩn thỉu của trẻ em cần được giặt)

  • Very expensive → Costly/Pricey: đắt đỏ, đắt tiền

Ví dụ: Making that costly mistake taught him to be more careful (Việc mắc sai lầm đắt giá đó đã dạy anh ấy phải cẩn thận hơn)

Hiểu rõ sau very là gì và cách sử dụng chính xác sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng tiếng Anh. Hãy bắt đầu áp dụng những kiến thức này vào cuộc trò chuyện hàng ngày và luyện tập IELTS ngay hôm nay để cải thiện band điểm của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ