Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Take a look là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh
Nội dung

Take a look là gì? Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Take a look là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn ai đó xem xét điều gì đó một cách nhanh chóng. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa và cách ứng dụng take a look trong nhiều tình huống khác nhau nhé!

1. Take a look là gì?

Take a look là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhìn qua", "xem qua", "kiểm tra" hoặc "xem xét" một cách nhanh chóng. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn ai đó dành một chút thời gian ngắn để quan sát hoặc kiểm tra điều gì đó.

Về mặt ngữ pháp, take a look thường đi kèm với giới từ "at" để chỉ ra đối tượng được xem xét. Đây là một cách diễn đạt không quá trang trọng và phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh học thuật.

Ví dụ:

  • Let me take a look at your essay before you submit it. (Hãy để tôi xem qua bài luận của bạn trước khi bạn nộp.)
  • Take a look at this graph showing the population growth. (Hãy xem qua biểu đồ này thể hiện sự tăng trưởng dân số.)
  • Could you take a look at my homework? (Bạn có thể xem qua bài tập về nhà của tôi không?)
Ảnh minh họa
Take a look là gì?

2. Cấu trúc take a look và cách dùng chi tiết

Take a look thường ngụ ý việc xem xét diễn ra trong thời gian ngắn, không quá sâu hoặc chi tiết. Sau đây là các cầu trúc của cụm động từ này:

  • Take a look at + noun/pronoun/gerund: Đây là cấu trúc phổ biến nhất

Ví dụ: Take a look at this picture I took yesterday. (Hãy xem bức ảnh tôi chụp hôm qua.)

  • Let's take a look at + noun/pronoun/gerund: Dùng để đề xuất cùng xem xét

Ví dụ: Let's take a look at the data before making a decision. (Hãy cùng xem xét dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.)

  • Take a quick/careful/closer look at + noun/pronoun: Thêm tính từ để chỉ mức độ

Ví dụ: You should take a careful look at the contract before signing. (Bạn nên xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)

  • Could/Would/Can you take a look at + noun/pronoun: Dùng để yêu cầu lịch sự

Ví dụ: Could you take a look at my presentation slides? (Bạn có thể xem qua các slide thuyết trình của tôi không?)

Ảnh minh họa
Cấu trúc take a look và cách dùng chi tiết

Lưu ý: Khi sử dụng cụm từ take a look, bạn cần chú ý một số điểm sau:

  • Đây là cụm từ mang tính không chính thức hoặc bán chính thức, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong môi trường làm việc không quá trang trọng.
  • Trong các tình huống chính thức như bài viết học thuật, bạn có thể thay thế bằng "examine", "analyze", hoặc "review".
  • Khi dùng trong câu mệnh lệnh, cụm từ này không mang tính áp đặt mà thường là lời đề nghị hoặc gợi ý.

3. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take a look

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take a look là rất cần thiết, đặc biệt trong bài thi IELTS.

3.1. Từ đồng nghĩa với take a look

Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với take a look kèm theo ví dụ:

  • Check out: Xem xét, kiểm tra (thường dùng trong giao tiếp không chính thức)

Ví dụ: Check out this new app I've downloaded. (Hãy xem qua ứng dụng mới tôi vừa tải về.)

  • Examine: Kiểm tra kỹ lưỡng (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, học thuật)

Ví dụ: The doctor examined the X-ray results carefully. (Bác sĩ đã xem xét kỹ lưỡng kết quả chụp X-quang.)

  • Glance at: Liếc qua, nhìn thoáng qua (ngụ ý việc xem rất nhanh)

Ví dụ: I only had time to glance at the report before the meeting. (Tôi chỉ có thời gian liếc qua báo cáo trước cuộc họp.)

  • Have a look: Xem qua (phổ biến trong tiếng Anh Anh)

Ví dụ: Have a look at these photos from my holiday. (Hãy xem qua những bức ảnh từ kỳ nghỉ của tôi.)

  • Review: Xem xét lại, đánh giá (thường dùng cho tài liệu, văn bản)

Ví dụ: I need to review these documents before the presentation. (Tôi cần xem lại những tài liệu này trước buổi thuyết trình.)

Ảnh minh họa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take a look

3.2. Từ trái nghĩa với take a look

Sau đây là một số cụm từ trái nghĩa với take a look:

  • Ignore: Phớt lờ, bỏ qua

Ví dụ: He ignored the warning signs completely. (Anh ấy hoàn toàn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)

  • Overlook: Bỏ qua, không chú ý

Ví dụ: She overlooked an important detail in the contract. (Cô ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)

  • Disregard: Không quan tâm, coi thường

Ví dụ: The company disregarded the environmental impact of their actions. (Công ty đã không quan tâm đến tác động môi trường từ hành động của họ.)

  • Turn a blind eye: Nhắm mắt làm ngơ (thành ngữ)

Ví dụ: The manager turned a blind eye to the mistakes his favorite employee made. (Người quản lý nhắm mắt làm ngơ trước những lỗi mà nhân viên yêu thích của anh ta mắc phải.)

4. Ứng dụng cụm từ take a look trong thực tế

Cụm từ take a look rất linh hoạt và có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ngữ cảnh thực tế mà bạn có thể áp dụng cụm từ này.

Trong môi trường học tập

Khi học tập, bạn thường xuyên cần nhờ người khác xem qua bài vở hoặc tài liệu của mình để nhận phản hồi hoặc tư vấn.

Ví dụ:

  • Could you take a look at my IELTS writing task? I'm not sure about the structure. (Bạn có thể xem qua bài viết IELTS của tôi không? Tôi không chắc về cấu trúc.)
  • Let's take a look at this problem again. I think we missed something. (Hãy xem lại bài toán này. Tôi nghĩ chúng ta đã bỏ sót điều gì đó.)

Trong công việc

Tại nơi làm việc, take a look thường được sử dụng khi cần kiểm tra tài liệu, báo cáo hoặc dự án.

Ví dụ:

  • The manager asked to take a look at our quarterly report before the meeting. (Quản lý yêu cầu xem qua báo cáo quý của chúng ta trước cuộc họp.)
  • Can you take a look at these figures? Something doesn't add up. (Bạn có thể xem qua những con số này không? Có điều gì đó không khớp.)

Trong giao tiếp hàng ngày

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn chia sẻ điều gì đó với người khác.

Ví dụ:

  • Take a look outside! It's snowing! (Nhìn ra ngoài xem! Tuyết đang rơi!)
  • I found this interesting book. Would you like to take a look? (Tôi đã tìm thấy cuốn sách thú vị này. Bạn có muốn xem qua không?)

Trong du lịch

Khi đi du lịch, bạn thường muốn chỉ cho người khác xem những điều thú vị bạn phát hiện ra.

Ví dụ:

  • Take a look at that ancient temple! It's beautiful. (Hãy nhìn ngôi đền cổ đó! Thật đẹp.)
  • Let's take a look at the map to find our next destination. (Hãy xem bản đồ để tìm điểm đến tiếp theo của chúng ta.)

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ take a look trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học thuật. Hãy thực hành sử dụng take a look và các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ