
Take a look là một cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh được sử dụng khi bạn muốn ai đó xem xét điều gì đó một cách nhanh chóng. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa, cấu trúc, từ đồng nghĩa và cách ứng dụng take a look trong nhiều tình huống khác nhau nhé!
Take a look là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhìn qua", "xem qua", "kiểm tra" hoặc "xem xét" một cách nhanh chóng. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn muốn ai đó dành một chút thời gian ngắn để quan sát hoặc kiểm tra điều gì đó.
Về mặt ngữ pháp, take a look thường đi kèm với giới từ "at" để chỉ ra đối tượng được xem xét. Đây là một cách diễn đạt không quá trang trọng và phù hợp trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong ngữ cảnh học thuật.
Ví dụ:
Take a look thường ngụ ý việc xem xét diễn ra trong thời gian ngắn, không quá sâu hoặc chi tiết. Sau đây là các cầu trúc của cụm động từ này:
Ví dụ: Take a look at this picture I took yesterday. (Hãy xem bức ảnh tôi chụp hôm qua.)
Ví dụ: Let's take a look at the data before making a decision. (Hãy cùng xem xét dữ liệu trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: You should take a careful look at the contract before signing. (Bạn nên xem xét kỹ hợp đồng trước khi ký.)
Ví dụ: Could you take a look at my presentation slides? (Bạn có thể xem qua các slide thuyết trình của tôi không?)
Lưu ý: Khi sử dụng cụm từ take a look, bạn cần chú ý một số điểm sau:
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với take a look là rất cần thiết, đặc biệt trong bài thi IELTS.
Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với take a look kèm theo ví dụ:
Ví dụ: Check out this new app I've downloaded. (Hãy xem qua ứng dụng mới tôi vừa tải về.)
Ví dụ: The doctor examined the X-ray results carefully. (Bác sĩ đã xem xét kỹ lưỡng kết quả chụp X-quang.)
Ví dụ: I only had time to glance at the report before the meeting. (Tôi chỉ có thời gian liếc qua báo cáo trước cuộc họp.)
Ví dụ: Have a look at these photos from my holiday. (Hãy xem qua những bức ảnh từ kỳ nghỉ của tôi.)
Ví dụ: I need to review these documents before the presentation. (Tôi cần xem lại những tài liệu này trước buổi thuyết trình.)
Sau đây là một số cụm từ trái nghĩa với take a look:
Ví dụ: He ignored the warning signs completely. (Anh ấy hoàn toàn phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
Ví dụ: She overlooked an important detail in the contract. (Cô ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong hợp đồng.)
Ví dụ: The company disregarded the environmental impact of their actions. (Công ty đã không quan tâm đến tác động môi trường từ hành động của họ.)
Ví dụ: The manager turned a blind eye to the mistakes his favorite employee made. (Người quản lý nhắm mắt làm ngơ trước những lỗi mà nhân viên yêu thích của anh ta mắc phải.)
Cụm từ take a look rất linh hoạt và có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số ngữ cảnh thực tế mà bạn có thể áp dụng cụm từ này.
Khi học tập, bạn thường xuyên cần nhờ người khác xem qua bài vở hoặc tài liệu của mình để nhận phản hồi hoặc tư vấn.
Ví dụ:
Tại nơi làm việc, take a look thường được sử dụng khi cần kiểm tra tài liệu, báo cáo hoặc dự án.
Ví dụ:
Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng cụm từ này khi muốn chia sẻ điều gì đó với người khác.
Ví dụ:
Khi đi du lịch, bạn thường muốn chỉ cho người khác xem những điều thú vị bạn phát hiện ra.
Ví dụ:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng cụm từ take a look trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học thuật. Hãy thực hành sử dụng take a look và các từ đồng nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ