Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Under no circumstances là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng thực tế
Nội dung

Under no circumstances là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ under no circumstances trong tiếng Anh chưa? Đây là một cụm từ mạnh mẽ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn phong học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với under no circumstances. Hãy cùng khám phá cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự tin nhé!

1. Under no circumstances là gì?

Under no circumstances là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "không có trường hợp nào", "dù trong tình huống nào cũng không" hoặc "tuyệt đối không". Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó không được phép xảy ra trong bất kỳ tình huống nào. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra lệnh cấm hoặc cảnh báo nghiêm khắc.

Từ điển Cambridge định nghĩa cụm từ này là "never, or in no case or situation".

Ví dụ:

  • Under no circumstances should you open this door. (Dù trong tình huống nào bạn cũng không nên mở cánh cửa này.)
  • Under no circumstances will I agree to these terms. (Tôi tuyệt đối không đồng ý với những điều khoản này.)
Ảnh minh họa
Ý nghĩa của Under no circumstances

2. Cấu trúc under no circumstances và cách dùng chi tiết

Để sử dụng cụm từ này một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc đi kèm. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cấu trúc under no circumstances và cách áp dụng trong thực tế.

Khi under no circumstances đứng ở đầu câu, chúng ta phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ:

  • Under no circumstances + trợ động từ + S + V + O

Ví dụ: Under no circumstances should children be left unattended. (Trong bất kỳ trường hợp nào, không nên để trẻ em một mình không có người trông nom.)

Khi under no circumstances đứng ở giữa hoặc cuối câu:

  • S + V + under no circumstances 

Ví dụ: You should under no circumstances share your password with others. (Bạn tuyệt đối không nên chia sẻ mật khẩu của mình với người khác.)

Cấu trúc under no circumstances và cách dùng chi tiết
Cấu trúc under no circumstances và cách dùng chi tiết

Lưu ý quan trọng:

  • Nếu đặt under no circumstances ở đầu câu, bạn PHẢI sử dụng cấu trúc đảo ngữ
  • Cụm từ này mang tính phủ định mạnh, vì vậy không cần thêm "not" trong câu
  • Trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, under no circumstances thường được ưa chuộng hơn so với cách diễn đạt đơn giản như "never" hoặc "don't"

3. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với under no circumstances

Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất hữu ích. Cùng tìm hiểu những từ ngữ có thể thay thế hoặc đối lập với under no circumstances nhé:

3.1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là những cụm từ có thể sử dụng thay thế cho under no circumstances:

Ảnh minh họa
Từ đồng nghĩa với under no circumstances
  • In no case: Trong bất kỳ trường hợp nào cũng không

Ví dụ: In no case should you give your bank details to strangers. (Trong bất kỳ trường hợp nào bạn cũng không nên cung cấp thông tin ngân hàng cho người lạ.)

  • On no account: Tuyệt đối không, không có lý do gì

Ví dụ: On no account should you leave your luggage unattended at the airport. (Bạn tuyệt đối không nên để hành lý không có người trông nom tại sân bay.)

  • By no means: Không có cách nào, không thể nào

Ví dụ: By no means should you ignore these warning signs. (Bạn tuyệt đối không nên bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo này.)

  • Not under any condition: Không trong bất kỳ điều kiện nào

Ví dụ: Not under any condition will I accept such treatment. (Tôi sẽ không chấp nhận cách đối xử như vậy trong bất kỳ điều kiện nào.)

  • Never ever: Không bao giờ (dùng trong văn nói thông thường)

Ví dụ: Never ever touch that button without permission. (Đừng bao giờ chạm vào nút đó khi chưa được phép.)

3.2. Từ trái nghĩa

Và đây là những cụm từ mang ý nghĩa ngược lại với under no circumstances:

  • In all circumstances: Trong mọi trường hợp

Ví dụ: In all circumstances, please remain calm. (Trong mọi trường hợp, hãy giữ bình tĩnh.)

  • By all means: Chắc chắn rồi, được thôi

Ví dụ: By all means, go ahead with your plan. (Chắc chắn rồi, hãy tiếp tục với kế hoạch của bạn.)

  • Without exception: Không có ngoại lệ nào

Ví dụ: Everyone, without exception, must follow these rules. (Mọi người, không có ngoại lệ nào, phải tuân theo những quy tắc này.)

  • Under any circumstances: Trong bất kỳ trường hợp nào

Ví dụ: I will help you under any circumstances. (Tôi sẽ giúp bạn trong bất kỳ trường hợp nào.)

  • At all costs: Bằng mọi giá

Ví dụ: We must finish this project at all costs. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này bằng mọi giá.)

4. Ứng dụng cụm từ under no circumstances thực tế

Hiểu ý nghĩa và cấu trúc là một chuyện, nhưng để thành thạo cụm từ này, bạn cần biết cách áp dụng nó vào các tình huống thực tế. Dưới đây là một số bối cảnh phổ biến mà under no circumstances thường được sử dụng.

Trong môi trường giáo dục:

Giáo viên và trường học thường sử dụng cụm từ này để đặt ra các quy định nghiêm ngặt cho học sinh:

Ví dụ:

  • Under no circumstances are students allowed to use mobile phones during exams. (Học sinh tuyệt đối không được phép sử dụng điện thoại di động trong các kỳ thi.)
  • Under no circumstances should you copy another student's work. (Bạn tuyệt đối không nên sao chép bài làm của học sinh khác.)

Trong hướng dẫn an toàn:

Các hướng dẫn an toàn thường sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh các quy tắc quan trọng:

Ví dụ:

  • Under no circumstances should you touch electrical equipment with wet hands. (Bạn tuyệt đối không nên chạm vào thiết bị điện khi tay ướt.)
  • Under no circumstances is swimming allowed when the red flag is displayed. (Tuyệt đối không được phép bơi khi cờ đỏ được giương lên.)

Trong giao tiếp công việc:

Trong môi trường làm việc, cụm từ này thường được sử dụng để đặt ra ranh giới rõ ràng:

Ví dụ:

  • Under no circumstances are employees permitted to share confidential information with competitors. (Nhân viên tuyệt đối không được phép chia sẻ thông tin bảo mật với đối thủ cạnh tranh.)
  • Under no circumstances will we accept late submissions after the deadline. (Chúng tôi tuyệt đối không chấp nhận các bài nộp muộn sau thời hạn.)

Trong văn bản pháp lý:

Văn bản pháp lý thường sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh các điều khoản bắt buộc:

Ví dụ:

  • Under no circumstances shall the tenant sublet the property without written consent. (Người thuê tuyệt đối không được cho thuê lại tài sản mà không có sự đồng ý bằng văn bản.)
  • Under no circumstances may this software be redistributed without a license. (Phần mềm này tuyệt đối không được phân phối lại mà không có giấy phép.)

Như vậy, Under no circumstances là một cụm từ mạnh mẽ trong tiếng Anh giúp bạn nhấn mạnh sự cấm đoán hoặc từ chối tuyệt đối. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ