
Bạn đã bao giờ nghe thấy cụm từ under no circumstances trong tiếng Anh chưa? Đây là một cụm từ mạnh mẽ thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn phong học thuật. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng cũng như các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với under no circumstances. Hãy cùng khám phá cách sử dụng cụm từ này một cách chính xác và tự tin nhé!
Under no circumstances là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "không có trường hợp nào", "dù trong tình huống nào cũng không" hoặc "tuyệt đối không". Đây là cách diễn đạt mạnh mẽ để nhấn mạnh rằng một hành động nào đó không được phép xảy ra trong bất kỳ tình huống nào. Cụm từ này thường được sử dụng để đưa ra lệnh cấm hoặc cảnh báo nghiêm khắc.
Từ điển Cambridge định nghĩa cụm từ này là "never, or in no case or situation".
Ví dụ:
Để sử dụng cụm từ này một cách chính xác, bạn cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc đi kèm. Dưới đây là những thông tin chi tiết về cấu trúc under no circumstances và cách áp dụng trong thực tế.
Khi under no circumstances đứng ở đầu câu, chúng ta phải sử dụng cấu trúc đảo ngữ:
Ví dụ: Under no circumstances should children be left unattended. (Trong bất kỳ trường hợp nào, không nên để trẻ em một mình không có người trông nom.)
Khi under no circumstances đứng ở giữa hoặc cuối câu:
Ví dụ: You should under no circumstances share your password with others. (Bạn tuyệt đối không nên chia sẻ mật khẩu của mình với người khác.)
Lưu ý quan trọng:
Để làm phong phú vốn từ vựng và tránh lặp lại, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất hữu ích. Cùng tìm hiểu những từ ngữ có thể thay thế hoặc đối lập với under no circumstances nhé:
Dưới đây là những cụm từ có thể sử dụng thay thế cho under no circumstances:
Ví dụ: In no case should you give your bank details to strangers. (Trong bất kỳ trường hợp nào bạn cũng không nên cung cấp thông tin ngân hàng cho người lạ.)
Ví dụ: On no account should you leave your luggage unattended at the airport. (Bạn tuyệt đối không nên để hành lý không có người trông nom tại sân bay.)
Ví dụ: By no means should you ignore these warning signs. (Bạn tuyệt đối không nên bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo này.)
Ví dụ: Not under any condition will I accept such treatment. (Tôi sẽ không chấp nhận cách đối xử như vậy trong bất kỳ điều kiện nào.)
Ví dụ: Never ever touch that button without permission. (Đừng bao giờ chạm vào nút đó khi chưa được phép.)
Và đây là những cụm từ mang ý nghĩa ngược lại với under no circumstances:
Ví dụ: In all circumstances, please remain calm. (Trong mọi trường hợp, hãy giữ bình tĩnh.)
Ví dụ: By all means, go ahead with your plan. (Chắc chắn rồi, hãy tiếp tục với kế hoạch của bạn.)
Ví dụ: Everyone, without exception, must follow these rules. (Mọi người, không có ngoại lệ nào, phải tuân theo những quy tắc này.)
Ví dụ: I will help you under any circumstances. (Tôi sẽ giúp bạn trong bất kỳ trường hợp nào.)
Ví dụ: We must finish this project at all costs. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này bằng mọi giá.)
Hiểu ý nghĩa và cấu trúc là một chuyện, nhưng để thành thạo cụm từ này, bạn cần biết cách áp dụng nó vào các tình huống thực tế. Dưới đây là một số bối cảnh phổ biến mà under no circumstances thường được sử dụng.
Giáo viên và trường học thường sử dụng cụm từ này để đặt ra các quy định nghiêm ngặt cho học sinh:
Ví dụ:
Các hướng dẫn an toàn thường sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh các quy tắc quan trọng:
Ví dụ:
Trong môi trường làm việc, cụm từ này thường được sử dụng để đặt ra ranh giới rõ ràng:
Ví dụ:
Văn bản pháp lý thường sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh các điều khoản bắt buộc:
Ví dụ:
Như vậy, Under no circumstances là một cụm từ mạnh mẽ trong tiếng Anh giúp bạn nhấn mạnh sự cấm đoán hoặc từ chối tuyệt đối. Hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ