Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Under the impression là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc & Cách dùng thực tế
Nội dung

Under the impression là gì? Ý nghĩa, Cấu trúc & Cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Under the impression là cụm từ thường được sử dụng khi ai đó tin tưởng vào một thông tin nào đó mà sau này có thể hóa ra là không chính xác trong tiếng Anh.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và các tình huống thực tế khi sử dụng cụm từ under the impression. Cùng khám phá nào!

1. Under the impression nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, "under the impression" là một cụm từ có nghĩa là "ngộ nhận, tưởng rằng". Đây là cách diễn đạt khi ai đó có một niềm tin hoặc hiểu biết về điều gì đó, nhưng nó không chính xác.

Về mặt nghĩa đen, "under" có nghĩa là "dưới", và "impression" nghĩa là "ấn tượng" hoặc "sự hiểu biết". Khi kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa bóng là "chịu ảnh hưởng bởi một ấn tượng/niềm tin nào đó" về một sự việc.

Ví dụ:

  • I was under the impression that the meeting started at 2 PM, not 1 PM. (Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 2 giờ chiều, không phải 1 giờ chiều.)
  • She was under the impression that he was single, but he actually had a girlfriend. (Cô ấy đã tưởng anh ta còn độc thân, nhưng thực tế anh ta đã có bạn gái.)
Ảnh minh họa
Under the impression là gì?

2. Cách sử dụng under the impression trong tiếng Anh

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện rằng họ đã hiểu nhầm về điều gì đó, hoặc họ đã tin vào một thông tin mà sau đó phát hiện ra là không chính xác. Đây là cách lịch sự để thừa nhận sự hiểu lầm mà không đổ lỗi trực tiếp cho người khác hoặc cho bản thân.

Sau đây là các cấu trúc under the impression và cách dùng:

Ảnh minh họa
Cách sử dụng under the impression trong tiếng Anh
  • Be + under the impression + that + mệnh đề

Ví dụ: I am under the impression that he is a doctor. (Tôi có ấn tượng rằng anh ấy là bác sĩ.)

  • Be + under the impression + of + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: They were under the impression of his honesty. (Họ đã có ấn tượng về sự trung thực của anh ấy.)

  • Leave + someone + under the impression + that + mệnh đề

Ví dụ: His vague answer left me under the impression that he wasn't interested. (Câu trả lời mơ hồ của anh ấy khiến tôi nghĩ rằng anh ấy không quan tâm.)

Lưu ý khi sử dụng: Chúng ta có thể dùng "under the false impression" để nhấn mạnh rằng ấn tượng/niềm tin đó là hoàn toàn sai.

Ví dụ: I was under the false impression that the concert started at 8 PM. (Tôi đã hiểu nhầm rằng buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

Mẹo sử dụng hiệu quả under the impression:

  • Sử dụng cụm từ này khi bạn muốn thừa nhận sự hiểu lầm mà không muốn gây xung đột.
  • Hãy đi kèm với giải thích về lý do tại sao bạn có nhận thức đó để làm rõ tình huống.
  • Kết hợp với lời xin lỗi nếu sự hiểu lầm đã gây ra vấn đề: I'm sorry for the confusion. I was under the impression that... (Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi đã nghĩ rằng...)
  • Trong email hoặc giao tiếp bằng văn bản, cụm từ này có thể giúp bạn làm rõ hiểu lầm trước đó một cách chuyên nghiệp.

3. Các cấu trúc đồng nghĩa với under the impression

Để đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với under the impression. Dưới đây là một số từ và cụm từ tương tự mà bạn có thể sử dụng thay thế.

Ảnh minh họa
Các cấu trúc đồng nghĩa với under the impression
  • To believe that: Tin rằng

Ví dụ: I believed that he was coming to the party. (Tôi đã tin rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)

  • To think that: Nghĩ rằng

Ví dụ: I thought that the exam was next week. (Tôi đã nghĩ rằng kỳ thi là vào tuần sau.)

  • To assume that: Giả định rằng

Ví dụ: I assumed that he would pay for dinner. (Tôi đã giả định rằng anh ấy sẽ trả tiền bữa tối.)

  • To be led to believe: Bị dẫn đến tin rằng

Ví dụ: I was led to believe that the project was nearly complete. (Tôi đã được dẫn đến tin rằng dự án gần như đã hoàn thành.)

  • To labor under the delusion: Lao động dưới ảo tưởng

Ví dụ: He labored under the delusion that he was the best candidate. (Anh ta đã sống trong ảo tưởng rằng mình là ứng viên tốt nhất.)

  • To be of the opinion: Có ý kiến rằng

Ví dụ:  I am of the opinion that we should postpone the meeting. (Tôi có ý kiến rằng chúng ta nên hoãn cuộc họp.)

4. Phân biệt under the impression với have the impression

Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai cụm từ under the impression và "have the impression". Mặc dù cả hai đều liên quan đến "impression" (ấn tượng/nhận thức), nhưng chúng có những điểm khác biệt tinh tế.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai cụm từ này.

Tiêu chí

Under the impression

Have the impression

Ý nghĩa

Under the impression thường được sử dụng khi nói về một niềm tin đã được chứng minh là sai hoặc không chính xác.

Have the impression thường được sử dụng khi diễn đạt một cảm nhận hoặc ấn tượng hiện tại mà không nhất thiết ngụ ý rằng nó đúng hay sai.

Cấu trúc ngữ pháp

Be + under the impression + that...

Have + the impression + that...

Cách dùng

Khi muốn nói về niềm tin sai lầm trong quá khứ

Khi muốn diễn đạt cảm nhận hiện tại

Ví dụ

I was under the impression that the meeting was canceled. (Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp đã bị hủy.) → Ngụ ý rằng người nói đã hiểu sai và cuộc họp thực sự không bị hủy.

I have the impression that he doesn't like me. (Tôi có cảm giác rằng anh ấy không thích tôi.) → Người nói đang diễn đạt cảm nhận hiện tại của họ mà không nhất thiết ngụ ý rằng nó sai.

5. Ứng dụng cụm từ under the impression trong thực tế

Hãy cùng tham khảo các tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả nhé!

Trong môi trường công sở:

Khi có sự hiểu lầm về thời hạn hoặc trách nhiệm công việc, cụm từ under the impression có thể giúp bạn giải thích một cách lịch sự mà không đổ lỗi cho người khác:

  • I was under the impression that the deadline for this project was next Friday, not this Friday. (Tôi đã nghĩ rằng thời hạn cho dự án này là thứ Sáu tuần sau, không phải thứ Sáu tuần này.)
  • I was under the impression that marketing team would handle the social media posts, not our department. (Tôi đã tưởng rằng đội marketing sẽ xử lý các bài đăng mạng xã hội, không phải phòng ban của chúng ta.)

Trong tình huống học tập:

Khi trao đổi với giáo viên hoặc bạn học về yêu cầu của bài tập:

  • I was under the impression that we only needed to write a one-page summary, not a full essay. (Tôi đã nghĩ rằng chúng ta chỉ cần viết bản tóm tắt một trang, không phải một bài luận đầy đủ.)
  • We were under the impression that this material wouldn't be on the exam. (Chúng tôi đã nghĩ rằng nội dung này sẽ không có trong kỳ thi.)

Trong giao tiếp xã hội:

Khi có sự hiểu lầm về kế hoạch hoặc thỏa thuận:

  • I was under the impression that we were meeting at the coffee shop, not the restaurant. (Tôi đã nghĩ rằng chúng ta gặp nhau ở quán cà phê, không phải nhà hàng.)
  • "She was under the impression that the party was casual, so she didn't dress up." (Cô ấy đã tưởng bữa tiệc là thường phục, nên cô ấy không ăn mặc trang trọng.)

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng, và ứng dụng thực tế của cụm từ under the impression trong tiếng Anh. Bạn hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong các tình huống phù hợp để làm phong phú vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ