
Under the impression là cụm từ thường được sử dụng khi ai đó tin tưởng vào một thông tin nào đó mà sau này có thể hóa ra là không chính xác trong tiếng Anh.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng, từ đồng nghĩa và các tình huống thực tế khi sử dụng cụm từ under the impression. Cùng khám phá nào!
Theo từ điển Oxford, "under the impression" là một cụm từ có nghĩa là "ngộ nhận, tưởng rằng". Đây là cách diễn đạt khi ai đó có một niềm tin hoặc hiểu biết về điều gì đó, nhưng nó không chính xác.
Về mặt nghĩa đen, "under" có nghĩa là "dưới", và "impression" nghĩa là "ấn tượng" hoặc "sự hiểu biết". Khi kết hợp lại, cụm từ này mang nghĩa bóng là "chịu ảnh hưởng bởi một ấn tượng/niềm tin nào đó" về một sự việc.
Ví dụ:
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện rằng họ đã hiểu nhầm về điều gì đó, hoặc họ đã tin vào một thông tin mà sau đó phát hiện ra là không chính xác. Đây là cách lịch sự để thừa nhận sự hiểu lầm mà không đổ lỗi trực tiếp cho người khác hoặc cho bản thân.
Sau đây là các cấu trúc under the impression và cách dùng:
Ví dụ: I am under the impression that he is a doctor. (Tôi có ấn tượng rằng anh ấy là bác sĩ.)
Ví dụ: They were under the impression of his honesty. (Họ đã có ấn tượng về sự trung thực của anh ấy.)
Ví dụ: His vague answer left me under the impression that he wasn't interested. (Câu trả lời mơ hồ của anh ấy khiến tôi nghĩ rằng anh ấy không quan tâm.)
Lưu ý khi sử dụng: Chúng ta có thể dùng "under the false impression" để nhấn mạnh rằng ấn tượng/niềm tin đó là hoàn toàn sai.
Ví dụ: I was under the false impression that the concert started at 8 PM. (Tôi đã hiểu nhầm rằng buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
Mẹo sử dụng hiệu quả under the impression:
Để đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cụm từ đồng nghĩa với under the impression. Dưới đây là một số từ và cụm từ tương tự mà bạn có thể sử dụng thay thế.
Ví dụ: I believed that he was coming to the party. (Tôi đã tin rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
Ví dụ: I thought that the exam was next week. (Tôi đã nghĩ rằng kỳ thi là vào tuần sau.)
Ví dụ: I assumed that he would pay for dinner. (Tôi đã giả định rằng anh ấy sẽ trả tiền bữa tối.)
Ví dụ: I was led to believe that the project was nearly complete. (Tôi đã được dẫn đến tin rằng dự án gần như đã hoàn thành.)
Ví dụ: He labored under the delusion that he was the best candidate. (Anh ta đã sống trong ảo tưởng rằng mình là ứng viên tốt nhất.)
Ví dụ: I am of the opinion that we should postpone the meeting. (Tôi có ý kiến rằng chúng ta nên hoãn cuộc họp.)
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai cụm từ under the impression và "have the impression". Mặc dù cả hai đều liên quan đến "impression" (ấn tượng/nhận thức), nhưng chúng có những điểm khác biệt tinh tế.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai cụm từ này.
Tiêu chí | Under the impression | Have the impression |
Ý nghĩa | Under the impression thường được sử dụng khi nói về một niềm tin đã được chứng minh là sai hoặc không chính xác. | Have the impression thường được sử dụng khi diễn đạt một cảm nhận hoặc ấn tượng hiện tại mà không nhất thiết ngụ ý rằng nó đúng hay sai. |
Cấu trúc ngữ pháp | Be + under the impression + that... | Have + the impression + that... |
Cách dùng | Khi muốn nói về niềm tin sai lầm trong quá khứ | Khi muốn diễn đạt cảm nhận hiện tại |
Ví dụ | I was under the impression that the meeting was canceled. (Tôi đã nghĩ rằng cuộc họp đã bị hủy.) → Ngụ ý rằng người nói đã hiểu sai và cuộc họp thực sự không bị hủy. | I have the impression that he doesn't like me. (Tôi có cảm giác rằng anh ấy không thích tôi.) → Người nói đang diễn đạt cảm nhận hiện tại của họ mà không nhất thiết ngụ ý rằng nó sai. |
Hãy cùng tham khảo các tình huống thực tế mà bạn có thể sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả nhé!
Khi có sự hiểu lầm về thời hạn hoặc trách nhiệm công việc, cụm từ under the impression có thể giúp bạn giải thích một cách lịch sự mà không đổ lỗi cho người khác:
Khi trao đổi với giáo viên hoặc bạn học về yêu cầu của bài tập:
Khi có sự hiểu lầm về kế hoạch hoặc thỏa thuận:
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về ý nghĩa, cách sử dụng, và ứng dụng thực tế của cụm từ under the impression trong tiếng Anh. Bạn hãy thực hành sử dụng cụm từ này trong các tình huống phù hợp để làm phong phú vốn từ vựng và cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ