
Động từ "cope" trong tiếng Anh mang ý nghĩa đối phó hoặc xử lý tình huống khó khăn. Nhiều người học thường thắc mắc Cope đi với giới từ gì để sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc phổ biến của "cope", giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp!
Kiến thức trọng tâm |
- Cope đi với với từ 'with' để diễn tả hành động đối phó, xử lý hoặc đương đầu với khó khăn, thách thức hoặc tình huống căng thẳng. - Cấu trúc: cope with something |
Theo từ điển Oxford, cope là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đối phó", "xử lý" hoặc "đương đầu" với các tình huống khó khăn. Đây là từ vựng thường được sử dụng để mô tả khả năng giải quyết vấn đề hoặc thích nghi với hoàn cảnh.
Cụ thể, cope có những ý nghĩa chính sau:
Ví dụ: He's learning to cope with the stress of his new job. (Anh ấy đang học cách đối phó với áp lực từ công việc mới.)
Ví dụ: She couldn't cope with the pressure of being a single mother. (Cô ấy không thể đối phó với áp lực khi làm một người mẹ đơn thân.)
Ví dụ: Children are often better at coping with change than adults. (Trẻ em thường đối phó với sự thay đổi tốt hơn người lớn.)
Trong tiếngd Anh, động từ cope đi với giới từ with để diễn tả hành động đối phó, xử lý hoặc đương đầu với khó khăn, thách thức hoặc tình huống căng thẳng.
Cấu trúc: cope with something
Ví dụ:
Như vậy, nếu bạn thắc mắc "to cope with là gì?" thì đây là cấu trúc có nghĩa là "đối phó với" hoặc "xử lý" một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.
Ngoài ra, cope còn có thể được sử dụng một mình mà không cần giới từ để thể hiện ý nghĩa "xoay xở, đối phó"
Ví dụ: Don't worry about me, I can cope. (Đừng lo cho tôi, tôi có thể tự xoay xở.)
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với cope mà bạn nên biết:
Regular exercise helps me cope with stress at work. (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi đối phó với căng thẳng tại nơi làm việc.)
She's finding it difficult to cope with the loss of her father. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nỗi đau mất cha.)
Many older employees struggle to cope with change in the workplace. (Nhiều nhân viên lớn tuổi gặp khó khăn trong việc đối phó với sự thay đổi tại nơi làm việc.)
Writing in a journal is one of my coping mechanisms for anxiety. (Viết nhật ký là một trong những cơ chế đối phó của tôi với lo âu.)
Developing good coping skills is essential for mental health. (Phát triển kỹ năng đối phó tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
With three young children, she can barely cope with all the housework. (Với ba đứa con nhỏ, cô ấy gần như không đối phó được với tất cả công việc nhà.)
Việc biết các từ đồng nghĩa với cope giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và tránh lặp lại từ khi viết hoặc nói. Dưới đây là những từ có thể thay thế cho cope trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ: She manages the household finances well. (Cô ấy quản lý tài chính gia đình tốt.)
Ví dụ: We need to deal with this problem immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)
Ví dụ: He handles pressure very well. (Anh ấy xử lý áp lực rất tốt.)
Ví dụ: She overcame many obstacles to reach her goals. (Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu.)
Ví dụ: They had to endure many hardships during the war. (Họ phải chịu đựng nhiều khó khăn trong thời chiến.)
Ví dụ: The company has weathered the economic crisis. (Công ty đã vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Ví dụ: You need to face up to your responsibilities. (Bạn cần đối mặt với trách nhiệm của mình.)
Ví dụ: With support from friends, I got through the difficult time. (Với sự hỗ trợ từ bạn bè, tôi đã vượt qua khoảng thời gian khó khăn.)
Dưới đây là những từ thể hiện ý nghĩa ngược lại với cope:
Ví dụ: She failed to complete the task on time. (Cô ấy đã không hoàn thành công việc đúng hạn.)
Ví dụ: They refused to surrender despite the challenges. (Họ từ chối đầu hàng mặc dù có nhiều thách thức.)
Ví dụ: His business collapsed under financial pressure. (Doanh nghiệp của anh ấy đã sụp đổ dưới áp lực tài chính.)
Ví dụ: Their relationship crumbled under the strain. (Mối quan hệ của họ đã tan rã dưới áp lực.)
Ví dụ: He succumbed to the pressure and resigned. (Anh ấy đã khuất phục trước áp lực và từ chức.)
Ví dụ: She broke down when she heard the bad news. (Cô ấy suy sụp khi nghe tin xấu.)
Ví dụ: Don't give up when faced with difficulties. (Đừng bỏ cuộc khi đối mặt với khó khăn.)
Ví dụ: Many students struggle with this challenging subject. (Nhiều sinh viên vật lộn với môn học đầy thách thức này.)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp sau động từ "cope":
How do you cope _____ the stress of your job?
She's learning to cope _____ living on a tight budget.
I don't think I can cope _____ any more bad news.
Children need to learn to cope _____ disappointment.
He has to cope _____ his disabilities every day.
Đáp án và giải thích:
How do you cope with the stress of your job? Giải thích: Sử dụng "cope with" để nói về cách đối phó với căng thẳng.
She's learning to cope with living on a tight budget. Giải thích: "Cope with" diễn tả việc đối phó với hoàn cảnh sống khó khăn (ngân sách hạn hẹp).
I don't think I can cope with any more bad news. Giải thích: "Cope with" diễn tả khả năng đối phó với tin tức không tốt.
Children need to learn to cope with disappointment. Giải thích: "Cope with" chỉ việc học cách đối phó với sự thất vọng.
He has to cope with his disabilities every day. Giải thích: "Cope with" diễn tả việc đối phó với khuyết tật hàng ngày.
Bài viết này đã trình bay chi tiết cope đi với giới từ gì và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy nhớ rằng cope thường đi với giới từ "with" để diễn tả việc đối phó với khó khăn hoặc thách thức. Đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ