Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Cope đi với giới từ gì? Cấu trúc Cope with và cách dùng thực tế
Nội dung

Cope đi với giới từ gì? Cấu trúc Cope with và cách dùng thực tế

Post Thumbnail

Động từ "cope" trong tiếng Anh mang ý nghĩa đối phó hoặc xử lý tình huống khó khăn. Nhiều người học thường thắc mắc Cope đi với giới từ gì để sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và các cấu trúc phổ biến của "cope", giúp bạn tự tin sử dụng từ này trong giao tiếp!

Kiến thức trọng tâm

- Cope đi với với từ 'with' để diễn tả hành động đối phó, xử lý hoặc đương đầu với khó khăn, thách thức hoặc tình huống căng thẳng.

- Cấu trúc: cope with something

1. Cope nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, cope là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "đối phó", "xử lý" hoặc "đương đầu" với các tình huống khó khăn. Đây là từ vựng thường được sử dụng để mô tả khả năng giải quyết vấn đề hoặc thích nghi với hoàn cảnh.

Cụ thể, cope có những ý nghĩa chính sau:

  • Đối phó hoặc xử lý tình huống khó khăn một cách hiệu quả

Ví dụ: He's learning to cope with the stress of his new job. (Anh ấy đang học cách đối phó với áp lực từ công việc mới.)

  • Quản lý hoặc giải quyết thành công vấn đề

Ví dụ: She couldn't cope with the pressure of being a single mother. (Cô ấy không thể đối phó với áp lực khi làm một người mẹ đơn thân.)

  • Thích nghi hoặc đương đầu với thay đổi hoặc mất mát

Ví dụ: Children are often better at coping with change than adults. (Trẻ em thường đối phó với sự thay đổi tốt hơn người lớn.)

Ảnh minh họa
Ý nghĩa của Cope trong tiếng Anh

2. Cope đi với giới từ gì?

Trong tiếngd Anh, động từ cope đi với giới từ with để diễn tả hành động đối phó, xử lý hoặc đương đầu với khó khăn, thách thức hoặc tình huống căng thẳng.

Cấu trúc: cope with something

Ví dụ:

  • The company is struggling to cope with increasing costs. (Công ty đang vật lộn để đối phó với chi phí ngày càng tăng.)
  • How do you cope with the pressure of exams? (Bạn đối phó với áp lực kỳ thi như thế nào?)

Như vậy, nếu bạn thắc mắc "to cope with là gì?" thì đây là cấu trúc có nghĩa là "đối phó với" hoặc "xử lý" một vấn đề hoặc tình huống khó khăn.

Ngoài ra, cope còn có thể được sử dụng một mình mà không cần giới từ để thể hiện ý nghĩa "xoay xở, đối phó"

Ví dụ: Don't worry about me, I can cope. (Đừng lo cho tôi, tôi có thể tự xoay xở.)

Ảnh minh họa
Cope đi với giới từ with trong tiếng Anh

3. Cụm từ thông dụng với cope trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với cope mà bạn nên biết:

  • cope with stress: đối phó với căng thẳng

Regular exercise helps me cope with stress at work. (Tập thể dục thường xuyên giúp tôi đối phó với căng thẳng tại nơi làm việc.)

  • cope with loss: đối phó với mất mát

She's finding it difficult to cope with the loss of her father. (Cô ấy đang gặp khó khăn trong việc đối phó với nỗi đau mất cha.)

  • cope with change: đối phó với sự thay đổi

Many older employees struggle to cope with change in the workplace. (Nhiều nhân viên lớn tuổi gặp khó khăn trong việc đối phó với sự thay đổi tại nơi làm việc.)

  • coping mechanism: cơ chế đối phó

Writing in a journal is one of my coping mechanisms for anxiety. (Viết nhật ký là một trong những cơ chế đối phó của tôi với lo âu.)

  • coping skill: kỹ năng đối phó

Developing good coping skills is essential for mental health. (Phát triển kỹ năng đối phó tốt là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)

  • barely cope: gần như không đối phó được

With three young children, she can barely cope with all the housework. (Với ba đứa con nhỏ, cô ấy gần như không đối phó được với tất cả công việc nhà.)

Ảnh minh họa
Cụm từ thông dụng với cope trong tiếng Anh

4. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Cope

4.1. Từ đồng nghĩa

Việc biết các từ đồng nghĩa với cope giúp bạn đa dạng hóa vốn từ vựng và tránh lặp lại từ khi viết hoặc nói. Dưới đây là những từ có thể thay thế cho cope trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • manage: quản lý, xử lý

Ví dụ: She manages the household finances well. (Cô ấy quản lý tài chính gia đình tốt.)

  • deal with: giải quyết, xử lý

Ví dụ: We need to deal with this problem immediately. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này ngay lập tức.)

  • handle: xử lý, đối phó

Ví dụ: He handles pressure very well. (Anh ấy xử lý áp lực rất tốt.)

  • overcome: vượt qua

Ví dụ: She overcame many obstacles to reach her goals. (Cô ấy đã vượt qua nhiều trở ngại để đạt được mục tiêu.)

  • endure: chịu đựng

Ví dụ: They had to endure many hardships during the war. (Họ phải chịu đựng nhiều khó khăn trong thời chiến.)

  • weather: vượt qua (khó khăn)

Ví dụ: The company has weathered the economic crisis. (Công ty đã vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế.)

  • face up to: đối mặt với

Ví dụ: You need to face up to your responsibilities. (Bạn cần đối mặt với trách nhiệm của mình.)

  • get through: vượt qua

Ví dụ: With support from friends, I got through the difficult time. (Với sự hỗ trợ từ bạn bè, tôi đã vượt qua khoảng thời gian khó khăn.)

4.2. Từ trái nghĩa

Dưới đây là những từ thể hiện ý nghĩa ngược lại với cope:

  • fail: thất bại

Ví dụ: She failed to complete the task on time. (Cô ấy đã không hoàn thành công việc đúng hạn.)

  • surrender: đầu hàng

Ví dụ: They refused to surrender despite the challenges. (Họ từ chối đầu hàng mặc dù có nhiều thách thức.)

  • collapse: sụp đổ

Ví dụ: His business collapsed under financial pressure. (Doanh nghiệp của anh ấy đã sụp đổ dưới áp lực tài chính.)

  • crumble: sụp đổ, tan rã

Ví dụ: Their relationship crumbled under the strain. (Mối quan hệ của họ đã tan rã dưới áp lực.)

  • succumb: khuất phục

Ví dụ: He succumbed to the pressure and resigned. (Anh ấy đã khuất phục trước áp lực và từ chức.)

  • break down: suy sụp

Ví dụ: She broke down when she heard the bad news. (Cô ấy suy sụp khi nghe tin xấu.)

  • give up: bỏ cuộc

Ví dụ: Don't give up when faced with difficulties. (Đừng bỏ cuộc khi đối mặt với khó khăn.)

  • struggle: vật lộn, vất vả

Ví dụ: Many students struggle with this challenging subject. (Nhiều sinh viên vật lộn với môn học đầy thách thức này.)

5. Bài tập vận dụng Cope đi với giới từ

Bài tập: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp sau động từ "cope":

  1. How do you cope _____ the stress of your job?

  2. She's learning to cope _____ living on a tight budget.

  3. I don't think I can cope _____ any more bad news.

  4. Children need to learn to cope _____ disappointment.

  5. He has to cope _____ his disabilities every day.

Đáp án và giải thích:

  1. How do you cope with the stress of your job? Giải thích: Sử dụng "cope with" để nói về cách đối phó với căng thẳng.

  2. She's learning to cope with living on a tight budget. Giải thích: "Cope with" diễn tả việc đối phó với hoàn cảnh sống khó khăn (ngân sách hạn hẹp).

  3. I don't think I can cope with any more bad news. Giải thích: "Cope with" diễn tả khả năng đối phó với tin tức không tốt.

  4. Children need to learn to cope with disappointment. Giải thích: "Cope with" chỉ việc học cách đối phó với sự thất vọng.

  5. He has to cope with his disabilities every day. Giải thích: "Cope with" diễn tả việc đối phó với khuyết tật hàng ngày.

Bài viết này đã trình bay chi tiết cope đi với giới từ gì và cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Hãy nhớ rằng cope thường đi với giới từ "with" để diễn tả việc đối phó với khó khăn hoặc thách thức. Đừng quên theo dõi website của IELTS LangGo để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ