
Engage là một động từ đa nghĩa trong Tiếng Anh có khả năng kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá Engage đi với giới từ gì kèm cách dùng và ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững các cấu trúc Engage + giới từ và sử dụng chính xác hơn.
Theo Oxford Learner’s Dictionary, Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ là động từ thường được dùng để diễn tả 5 ý nghĩa sau:
Ví dụ: The book engaged my attention from the very first page. (Cuốn sách đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ trang đầu tiên.)
Ví dụ: She engaged in a heated debate about politics. (Cô ấy tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị.)
Ví dụ: The teacher tried to engage with every student in the class. (Giáo viên cố gắng tương tác với từng học sinh trong lớp.)
Ví dụ: The company engaged a new marketing manager last month. (Công ty đã thuê một quản lý marketing mới vào tháng trước.)
Ví dụ: The troops engaged the enemy at dawn. (Quân đội giao chiến với kẻ thù vào lúc bình minh.)
Các word family của Engage
Ví dụ: They got engaged last year. (Họ đã đính hôn vào năm ngoái.)
Ví dụ: The book is very engaging; I couldn’t put it down. (Cuốn sách này rất hấp dẫn; tôi không thể đặt nó xuống được.)
Ví dụ: His engagement in social work is admirable. (Sự tham gia của anh ấy vào công tác xã hội thật đáng ngưỡng mộ.)
Ví dụ: He spoke engagingly about his travel experiences. (Anh ấy nói một cách cuốn hút về những trải nghiệm du lịch của mình.)
Sau khi đã nắm được các ý nghĩa của Engage là gì, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ sau Engage là gì nhé.
Cũng theo Oxford Learner’s Dictionary, động từ Engage đi với giới từ With và In. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng từng cấu trúc nhé.
Công thức:
engage with (someone/something)
Ý nghĩa: Tương tác, giao tiếp, kết nối với ai đó hoặc cái gì đó
Ví dụ:
Công thức:
engage in something
engage somebody in something
Ý nghĩa: Tham gia vào hoặc khiến ai tham gia vào việc gì đó
Ví dụ:
Như đã đề cập trong phần Word family, Engaged là tính từ có nghĩa là đính hôn với ai đó, bận rộn hoặc có liên quan đến cái gì. Để các bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng, IELTS LangGo sẽ làm rõ Engaged đi với giới từ gì ngay sau đây.
Tính từ Engaged có thể đi với giới từ To, In, With, On/upon. Cấu trúc và cách dùng cụ thể như sau
Công thức:
Be engaged to somebody
Ý nghĩa: Đính hôn với ai đó
Ví dụ: She is engaged to John. (Cô ấy đã đính hôn với John.)
Công thức:
Be engaged in something
Ý nghĩa: Tham gia, liên quan đến hoạt động nào đó
Ví dụ: She is engaged in research on climate change. (Cô ấy đang tham gia vào nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)
Công thức:
Be engaged with somebody/something
Ý nghĩa: Tương tác, kết nối với ai, cái gì
Ví dụ: Students are actively engaged with the learning materials. (Học sinh đang tích cực tương tác với tài liệu học tập)
Công thức:
Be engaged on something
Ý nghĩa: Làm việc trong/với cái gì
Ví dụ: The team is engaged on a new project. (Nhóm đang làm việc trong một dự án mới.)
Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn engaged in, nhưng vẫn được dùng khi muốn nhấn mạnh vào nhiệm vụ cụ thể, mang sắc thái trang trọng hơn.
Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Engage còn được dùng trong nhiều cấu trúc khác:
Ví dụ: The colorful toys engaged the baby's attention. (Những món đồ chơi nhiều màu sắc thu hút sự chú ý của em bé.)
Ví dụ: The company engaged experts to solve the technical problems. (Công ty thuê các chuyên gia để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)
Ví dụ: The university engaged him as a guest lecturer. (Trường đại học thuê anh ấy làm giảng viên thỉnh giảng.)
Để thành thạo cách dùng các cấu trúc Engage + giới từ hoặc Engaged + giới từ, các bạn cùng thực hành làm 2 bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền giới từ (in/with) thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
The teacher encouraged students to engage ___ class discussions actively.
Companies should engage ___ their customers to build strong relationships.
He has been engaging ___ research on climate change for years.
The new employees are allowed to engage ___ the new project.
Young people nowadays engage ___ social media more than ever.
The professor engaged students ___ a thought-provoking debate.
It’s important for brands to engage ___ their audience through social media platforms.
She was reluctant to engage ___ political discussions.
The organization is actively engaging ___ charity work to support underprivileged children.
We should engage ___ meaningful conversations rather than just small talk.
Đáp án
in
with
in
in
with
in
with
in
in
in
Bài 2: Điền to, in, with vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh
She is engaged ___ a famous businessman.
The scientist is engaged ___ an important experiment.
The students are engaged ___ an online discussion about global warming.
He is engaged ___ planning the company's next big event.
Lisa is engaged ___ Mark, and they will get married next year.
Our team is engaged ___ developing a new marketing strategy.
The children were deeply engaged ___ the interactive learning app.
The company is engaged ___ negotiations with foreign partners.
She was so engaged ___ her book that she didn’t hear me calling.
The engineers are engaged ___ designing a new high-speed train.
Đáp án:
to
in
in
in
to
in
with
in
with
in
Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Engage đi với giới từ gì cũng như tính từ Engaged đi với giới từ gì kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.
Các bạn hãy note lại những kiến thức quan trọng để ôn tập lại khi cần thiết nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ