Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Engage đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Engage là một động từ đa nghĩa trong Tiếng Anh có khả năng kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá Engage đi với giới từ gì kèm cách dùng và ví dụ cụ thể giúp bạn nắm vững các cấu trúc Engage + giới từ và sử dụng chính xác hơn.

1. Engage nghĩa là gì?

Theo Oxford Learner’s Dictionary, Engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ là động từ thường được dùng để diễn tả 5 ý nghĩa sau:

  • Engage (v): Thu hút, lôi cuốn sự chú ý, quan tâm của ai đó (to succeed in attracting and keeping somebody’s attention and interest)

Ví dụ: The book engaged my attention from the very first page. (Cuốn sách đã thu hút sự chú ý của tôi ngay từ trang đầu tiên.)

  • Engage (v): Tham gia vào, liên quan đến (to take part in something)

Ví dụ: She engaged in a heated debate about politics. (Cô ấy tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị.)

  • Engage (v): Tương tác, kết nối với ai đó hoặc cái gì đó (to become involved with and try to understand something/somebody)

Ví dụ: The teacher tried to engage with every student in the class. (Giáo viên cố gắng tương tác với từng học sinh trong lớp.)

  • Engage (v): Thuê, tuyển dụng (to employ a person, company, etc. to do a particular job)

Ví dụ: The company engaged a new marketing manager last month. (Công ty đã thuê một quản lý marketing mới vào tháng trước.)

  • Engage (v): Chiến đấu, giao chiến (to begin fighting with somebody)

Ví dụ: The troops engaged the enemy at dawn. (Quân đội giao chiến với kẻ thù vào lúc bình minh.)

Các word family của Engage

  • Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ (Tính từ): Đính hôn, có liên quan

Ví dụ: They got engaged last year. (Họ đã đính hôn vào năm ngoái.)

  • Engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ (tính từ): Lôi cuốn, hấp dẫn, thú vị

Ví dụ: The book is very engaging; I couldn’t put it down. (Cuốn sách này rất hấp dẫn; tôi không thể đặt nó xuống được.)

  • Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (danh từ): Sự tham gia, sự đính hôn, sự cam kết

Ví dụ: His engagement in social work is admirable. (Sự tham gia của anh ấy vào công tác xã hội thật đáng ngưỡng mộ.)

  • Engagingly /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ.li/ (trạng từ): Một cách lôi cuốn, hấp dẫn

Ví dụ: He spoke engagingly about his travel experiences. (Anh ấy nói một cách cuốn hút về những trải nghiệm du lịch của mình.)

Sau khi đã nắm được các ý nghĩa của Engage là gì, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp cặn kẽ sau Engage là gì nhé.

2. Engage đi với giới từ gì?

Cũng theo Oxford Learner’s Dictionary, động từ Engage đi với giới từ With và In. Chúng ta cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng từng cấu trúc nhé.

Engage đi với giới từ In và With
Engage đi với giới từ In và With

2.1. Engage with

Công thức:

engage with (someone/something)

Ý nghĩa: Tương tác, giao tiếp, kết nối với ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ:

  • The company needs to engage with its customers more effectively. (Công ty cần tương tác với khách hàng hiệu quả hơn.)
  • Teachers should find creative ways to engage with students. (Giáo viên nên tìm cách sáng tạo để tương tác với học sinh)

2.2. Engage in

Công thức:

engage in something

engage somebody in something

Ý nghĩa: Tham gia vào hoặc khiến ai tham gia vào việc gì đó

Ví dụ:

  • The two countries engaged in trade negotiations. (Hai quốc gia đã tham gia đàm phán thương mại.)
  • The teacher tried to engage the students in discussion. (Giáo viên cố gắng lôi cuốn học sinh vào cuộc thảo luận)

3. Engaged đi với giới từ gì?

Như đã đề cập trong phần Word family, Engaged là tính từ có nghĩa là đính hôn với ai đó, bận rộn hoặc có liên quan đến cái gì. Để các bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng, IELTS LangGo sẽ làm rõ Engaged đi với giới từ gì ngay sau đây.

Tính từ Engaged có thể đi với giới từ To, In, With, On/upon. Cấu trúc và cách dùng cụ thể như sau

3.1. Engaged to

Công thức:

Be engaged to somebody

Ý nghĩa: Đính hôn với ai đó

Ví dụ: She is engaged to John. (Cô ấy đã đính hôn với John.)

3.2. Engaged in

Công thức:

Be engaged in something

Ý nghĩa: Tham gia, liên quan đến hoạt động nào đó

Ví dụ: She is engaged in research on climate change. (Cô ấy đang tham gia vào nghiên cứu về biến đổi khí hậu.)

3.3. Engaged with

Công thức:

Be engaged with somebody/something

Ý nghĩa: Tương tác, kết nối với ai, cái gì

Ví dụ: Students are actively engaged with the learning materials. (Học sinh đang tích cực tương tác với tài liệu học tập)

3.4. Engaged on/upon

Công thức:

Be engaged on something

Ý nghĩa: Làm việc trong/với cái gì

Ví dụ: The team is engaged on a new project. (Nhóm đang làm việc trong một dự án mới.)

Lưu ý: Cấu trúc này ít phổ biến hơn engaged in, nhưng vẫn được dùng khi muốn nhấn mạnh vào nhiệm vụ cụ thể, mang sắc thái trang trọng hơn.

4. Các cấu trúc với Engage thông dụng khác

Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Engage còn được dùng trong nhiều cấu trúc khác:

  • To engage something/somebody: thu hút, hấp dẫn ai/cái gì

Ví dụ: The colorful toys engaged the baby's attention. (Những món đồ chơi nhiều màu sắc thu hút sự chú ý của em bé.)

  • To engage somebody/something to do something: Tuyển dụng/thuê ai/cái gì để làm gì

Ví dụ: The company engaged experts to solve the technical problems. (Công ty thuê các chuyên gia để giải quyết các vấn đề kỹ thuật.)

  • To engage somebody/something as something: Tuyển dụng/thuê ai/cái gì như là

Ví dụ: The university engaged him as a guest lecturer. (Trường đại học thuê anh ấy làm giảng viên thỉnh giảng.)

5. Bài tập Engage đi với giới từ gì - có đáp án

Để thành thạo cách dùng các cấu trúc Engage + giới từ hoặc Engaged + giới từ, các bạn cùng thực hành làm 2 bài tập dưới đây nhé.

Bài tập cấu trúc Engage
Bài tập cấu trúc Engage

Bài tập: Điền giới từ (in/with) thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The teacher encouraged students to engage ___ class discussions actively.

  2. Companies should engage ___ their customers to build strong relationships.

  3. He has been engaging ___ research on climate change for years.

  4. The new employees are allowed to engage ___ the new project.

  5. Young people nowadays engage ___ social media more than ever.

  6. The professor engaged students ___ a thought-provoking debate.

  7. It’s important for brands to engage ___ their audience through social media platforms.

  8. She was reluctant to engage ___ political discussions.

  9. The organization is actively engaging ___ charity work to support underprivileged children.

  10. We should engage ___ meaningful conversations rather than just small talk.

Đáp án

  1. in

  2. with

  3. in

  4. in

  5. with

  6. in

  7. with

  8. in

  9. in

  10. in

Bài 2: Điền to, in, with vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh

  1. She is engaged ___ a famous businessman.

  2. The scientist is engaged ___ an important experiment.

  3. The students are engaged ___ an online discussion about global warming.

  4. He is engaged ___ planning the company's next big event.

  5. Lisa is engaged ___ Mark, and they will get married next year.

  6. Our team is engaged ___ developing a new marketing strategy.

  7. The children were deeply engaged ___ the interactive learning app.

  8. The company is engaged ___ negotiations with foreign partners.

  9. She was so engaged ___ her book that she didn’t hear me calling.

  10. The engineers are engaged ___ designing a new high-speed train.

Đáp án:

  1. to

  2. in

  3. in

  4. in

  5. to

  6. in

  7. with

  8. in

  9. with

  10. in

Như vậy, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Engage đi với giới từ gì cũng như tính từ Engaged đi với giới từ gì kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập thực hành.

Các bạn hãy note lại những kiến thức quan trọng để ôn tập lại khi cần thiết nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?