Để sử dụng Passionate một cách chính xác, bạn không chỉ cần hiểu ý nghĩa mà còn cần nắm được sau Passionate là gì.
Bài viết này sẽ giải đáp Passionate đi với giới từ gì cùng với những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào việc học và sử dụng tiếng Anh của mình.
Passionate //ˈpæʃ.ən.ət/ là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là đam mê, đầy nhiệt huyết, mãnh liệt (full of emotion).
Tính từ Passionate thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái đầy nhiệt huyết dành cho điều gì đó.
Ví dụ:
Tính từ Passionate đi với giới từ About. Cấu trúc Passionate about được sử dụng để diễn tả đam mê hoặc nhiệt huyết đối với một chủ đề, hoạt động, hoặc lĩnh vực nào đó.
Công thức:
S + be + passionate + about + N/Ving
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, bạn có thể bắt gặp Passionate đi với For, tuy nhiên, Passionate for là cấu trúc ít dùng. Cấu trúc Passionate about được sử dụng phổ biến hơn và là cách dùng chuẩn mực hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Vậy là qua phần trên bạn đã hiểu rõ Passionate đi với giới từ gì đúng không nào? Để sử dụng Passionate chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời phong phú hơn vốn từ vựng, các bạn hãy cùng tìm hiểu thêm các collocations với Passionate nhé.
Ví dụ: His passionate advocacy for environmental protection inspired many people. (Sự vận động mạnh mẽ của anh ấy vì bảo vệ môi trường đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
Ví dụ: The novel tells the story of a passionate affair between two artists. (Cuốn tiểu thuyết kể về một mối tình nồng nàn giữa hai nghệ sĩ.)
Ví dụ: They had a passionate argument about politics at dinner. (Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị trong bữa tối.)
Ví dụ: She holds a passionate belief in justice and equality. (Cô ấy có một niềm tin mãnh liệt vào công lý và sự bình đẳng.)
Ví dụ: He is a passionate believer in the power of kindness. (Anh ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của lòng tốt.)
Ví dụ: He is a passionate collector of vintage cars. (Anh ấy là một người đam mê sưu tầm xe cổ.)
Ví dụ: Their passionate commitment to each other kept their relationship strong despite many challenges. (Sự cam kết mãnh liệt của họ dành cho nhau đã giúp mối quan hệ bền vững dù có nhiều thử thách.)
Để thay thế cho Passionate, các bạn có thế sử dụng một số từ đồng nghĩa sau:
Ví dụ: She is an enthusiastic supporter of environmental protection. (Cô ấy là người ủng hộ nhiệt tình cho hoạt động bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: He has an intense love for his family. (Anh ấy có một tình yêu mãnh liệt dành cho gia đình.)
Ví dụ: She is an avid reader. (Cô ấy là một độc giả say mê.)
Ví dụ: She is zealous about learning new languages. (Cô ấy rất hăng say học ngôn ngữ mới)
Ví dụ: He made a fervent speech about human rights. (Anh ấy đã có một bài phát biểu sôi nổi về nhân quyền.)
Ví dụ: She is devoted to helping others. (Cô ấy tận tâm giúp đỡ người khác.)
Các bạn cùng làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức về Passionate và cấu trúc Passionate + giới từ nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc và collocations với Passionate
Cô ấy đam mê âm nhạc và dành nhiều thời gian để luyện tập.
Anh ấy luôn đam mê giảng dạy và truyền cảm hứng cho học sinh.
Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.
Cô ấy có một niềm tin mãnh liệt vào sự trung thực và chính trực.
Anh ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục.
Sự cam kết mạnh mẽ của họ đối với dự án này đã giúp đạt được thành công lớn.
Cô ấy là một người đam mê sưu tầm tranh.
Sự vận động mạnh mẽ của anh ấy vì quyền động vật đã tạo ra sự thay đổi đáng kể.
Cuốn tiểu thuyết kể về một mối tình nồng nàn giữa hai người yêu nhau.
Cô ấy luôn đam mê với nhiếp ảnh và không ngừng khám phá những phong cách mới.
Đáp án (gợi ý)
She is passionate about music and spends a lot of time practicing.
He has always been passionate about teaching and inspiring his students.
They had a passionate argument about climate change.
She holds a passionate belief in honesty and integrity.
He is a passionate believer in the power of education.
Their passionate commitment to this project led to great success.
She is a passionate collector of paintings.
His passionate advocacy for animal rights has made a significant impact.
The novel tells the story of a passionate affair between two lovers.
She has always been passionate about photography and constantly explores new styles.
Vậy là bài viết đã giải đáp cho bạn Passionate nghĩa là gì, Passionate đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocations thông dụng và từ đồng nghĩa.
Hy vọng những kiến thức được IELTS LangGo chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Passionate một cách chính xác.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ