Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Passionate đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa
Nội dung

Passionate đi với giới từ gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Để sử dụng Passionate một cách chính xác, bạn không chỉ cần hiểu ý nghĩa mà còn cần nắm được sau Passionate là gì.

Bài viết này sẽ giải đáp Passionate đi với giới từ gì cùng với những ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào việc học và sử dụng tiếng Anh của mình.

1. Passionate nghĩa là gì?

Passionate //ˈpæʃ.ən.ət/ là một tính từ trong tiếng Anh, nghĩa là đam mê, đầy nhiệt huyết, mãnh liệt (full of emotion).

Tính từ Passionate thường được dùng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc trạng thái đầy nhiệt huyết dành cho điều gì đó.

Ví dụ:

  • My sister is passionate about music. (Chị gái tôi đam mê âm nhạc.)
  • His passionate speech inspired young people to pursue their dreams fearlessly. (Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người trẻ theo đuổi ước mơ của họ mà không sợ hãi.)

 

Passionate nghĩa là gì?
Passionate nghĩa là gì?

2. Passionate đi với giới từ gì?

Tính từ Passionate đi với giới từ About. Cấu trúc Passionate about được sử dụng để diễn tả đam mê hoặc nhiệt huyết đối với một chủ đề, hoạt động, hoặc lĩnh vực nào đó.

Công thức:

S + be + passionate + about + N/Ving

Ví dụ:

  • She is passionate about photography. (Cô ấy đam mê công việc nhiếp ảnh.)
  • They are passionate about traveling. (Họ rất đam mê du lịch)
  • She is passionate about learning new things. (Cô ấy đam mê học hỏi những điều mới)
  • He has always been passionate about teaching. (Anh ấy luôn đam mê với việc giảng dạy.)
Passionate about là gì
Passionate about là gì

Trong một số trường hợp, bạn có thể bắt gặp Passionate đi với For, tuy nhiên, Passionate for là cấu trúc ít dùng. Cấu trúc Passionate about được sử dụng phổ biến hơn và là cách dùng chuẩn mực hơn trong tiếng Anh hiện đại.

3. Cụm từ thông dụng với Passionate

Vậy là qua phần trên bạn đã hiểu rõ Passionate đi với giới từ gì đúng không nào? Để sử dụng Passionate chính xác và tự nhiên hơn, đồng thời phong phú hơn vốn từ vựng, các bạn hãy cùng tìm hiểu thêm các collocations với Passionate nhé.

  • Passionate advocacy: Sự ủng hộ nhiệt tình, sự vận động mạnh mẽ

Ví dụ: His passionate advocacy for environmental protection inspired many people. (Sự vận động mạnh mẽ của anh ấy vì bảo vệ môi trường đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)

  • Passionate affair: Mối quan hệ tình cảm nồng nàn, cháy bỏng

Ví dụ: The novel tells the story of a passionate affair between two artists. (Cuốn tiểu thuyết kể về một mối tình nồng nàn giữa hai nghệ sĩ.)

  • Passionate argument: Cuộc tranh luận sôi nổi, gay gắt

Ví dụ: They had a passionate argument about politics at dinner. (Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về chính trị trong bữa tối.)

  • Passionate belief: Niềm tin mãnh liệt

Ví dụ: She holds a passionate belief in justice and equality. (Cô ấy có một niềm tin mãnh liệt vào công lý và sự bình đẳng.)

  • Passionate believer: Người có niềm tin mãnh liệt

Ví dụ: He is a passionate believer in the power of kindness. (Anh ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của lòng tốt.)

  • Passionate collector: Người đam mê sưu tầm

Ví dụ: He is a passionate collector of vintage cars. (Anh ấy là một người đam mê sưu tầm xe cổ.)

  • Passionate commitment: Sự cam kết mạnh mẽ

Ví dụ: Their passionate commitment to each other kept their relationship strong despite many challenges. (Sự cam kết mãnh liệt của họ dành cho nhau đã giúp mối quan hệ bền vững dù có nhiều thử thách.)

4. Từ đồng nghĩa với Passionate

Để thay thế cho Passionate, các bạn có thế sử dụng một số từ đồng nghĩa sau:

Passionate synonyms
Passionate synonyms
  • Enthusiastic: Nhiệt tình, đầy đam mê

Ví dụ: She is an enthusiastic supporter of environmental protection. (Cô ấy là người ủng hộ nhiệt tình cho hoạt động bảo vệ môi trường.)

  • Intense: Mãnh liệt, sâu sắc

Ví dụ: He has an intense love for his family. (Anh ấy có một tình yêu mãnh liệt dành cho gia đình.)

  • Avid: Say mê, khao khát

Ví dụ: She is an avid reader. (Cô ấy là một độc giả say mê.)

  • Zealous: Nhiệt tình, hăng say

Ví dụ: She is zealous about learning new languages. (Cô ấy rất hăng say học ngôn ngữ mới)

  • Fervent: sôi nổi, nhiệt thành

Ví dụ: He made a fervent speech about human rights. (Anh ấy đã có một bài phát biểu sôi nổi về nhân quyền.)

  • Devoted: Tận tâm, tận tụy

Ví dụ: She is devoted to helping others. (Cô ấy tận tâm giúp đỡ người khác.)

5. Bài tập thực hành cách dùng Passionate

Các bạn cùng làm bài tập thực hành để củng cố kiến thức về Passionate và cấu trúc Passionate + giới từ nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc và collocations với Passionate

  1. Cô ấy đam mê âm nhạc và dành nhiều thời gian để luyện tập.

  2. Anh ấy luôn đam mê giảng dạy và truyền cảm hứng cho học sinh.

  3. Họ đã có một cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.

  4. Cô ấy có một niềm tin mãnh liệt vào sự trung thực và chính trực.

  5. Anh ấy là một người tin tưởng mãnh liệt vào sức mạnh của giáo dục.

  6. Sự cam kết mạnh mẽ của họ đối với dự án này đã giúp đạt được thành công lớn.

  7. Cô ấy là một người đam mê sưu tầm tranh.

  8. Sự vận động mạnh mẽ của anh ấy vì quyền động vật đã tạo ra sự thay đổi đáng kể.

  9. Cuốn tiểu thuyết kể về một mối tình nồng nàn giữa hai người yêu nhau.

  10. Cô ấy luôn đam mê với nhiếp ảnh và không ngừng khám phá những phong cách mới.

Đáp án (gợi ý)

  1. She is passionate about music and spends a lot of time practicing.

  2. He has always been passionate about teaching and inspiring his students.

  3. They had a passionate argument about climate change.

  4. She holds a passionate belief in honesty and integrity.

  5. He is a passionate believer in the power of education.

  6. Their passionate commitment to this project led to great success.

  7. She is a passionate collector of paintings.

  8. His passionate advocacy for animal rights has made a significant impact.

  9. The novel tells the story of a passionate affair between two lovers.

  10. She has always been passionate about photography and constantly explores new styles.

Vậy là bài viết đã giải đáp cho bạn Passionate nghĩa là gì, Passionate đi với giới từ gì, đồng thời tổng hợp các collocations thông dụng và từ đồng nghĩa.

Hy vọng những kiến thức được IELTS LangGo chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng Passionate một cách chính xác.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ