Happen có khả năng kết hợp với các giới từ khác nhau để tạo thành các cấu trúc diễn tả những ý nghĩa riêng biệt
Bài viết này của IELTS LangGo sẽ giải đáp Happen đi với giới từ gì kèm ý nghĩa và cách dùng cụ thể của từng cấu trúc Happen + giới từ thông qua các ví dụ thực tế.
Theo Cambridge Dictionary, Happen /ˈhæpən/ vừa là động từ, vừa là trạng từ trong Tiếng Anh. Với mỗi vai trò, Happen được dùng để diễn tả các ý nghĩa sau:
Khi là động từ, Happen có nghĩa là xảy ra/diễn ra hoặc tình cờ làm gì đó.
Ý nghĩa 1: Xảy ra, diễn ra (to have existence or come into existence:)
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Tình cờ làm gì hoặc tình cờ như thế nào đó (To do or be by chance)
Ví dụ:
Khi là trạng từ, Happen mang nghĩa là có lẽ, có thể (Perhaps).
Ví dụ:
Cũng theo từ điển Cambridge, động từ Happen đi với giới từ To và On/upon. Ý nghĩa và cách dùng từng cấu trúc Happen + giới từ cụ thể như sau:
Cấu trúc Happen to someone/something mang ý nghĩa điều gì xảy ra với ai đó hoặc cái gì đó
Công thức:
S + happen + to + someone/something
Ví dụ:
Happen on/upon something/someone mang nghĩa là ai vô tình phát hiện, tình cờ tìm thấy/gặp ai/cái gì.
Công thức:
S + happen + on/upon + someone/something
Ví dụ:
Bên cạnh khả năng kết hợp với giới từ, Happen còn có thể đi cùng To V, trạng từ hoặc mệnh đề. Các bạn cùng khám phá các cấu trúc khác với Happen nhé.
Cấu trúc Happen to be/do something được dùng để diễn tả điều gì đó xảy ra một cách tình cờ hoặc ngẫu nhiên
Ví dụ:
Phrasal verb Happen along/by nghĩa là tình cờ đến nơi nào đó, không có kế hoạch trước.
Các bạn lưu ý là trong cấu trúc này, "along" và "by" đóng vai trò là trạng từ (adverb).
Ví dụ:
Cấu trúc It happens that + mệnh đề thường được dùng để một về một điều bất ngờ.
Ví dụ:
Sau khi đã hiểu rõ Happen đi với giới từ gì, chúng ta hãy cùng khám phá một số collocations và idioms thông dụng với Happen để sử dụng Happen chính xác hơn nhé.
Ví dụ: Don’t be too hard on yourself, accidents will happen. (Đừng tự trách bản thân quá, tai nạn là điều không thể tránh khỏi.)
Ví dụ: That old bridge is a disaster waiting to happen. It needs urgent repairs. (Cây cầu cũ ẩn chứa nguy cơ xảy ra thảm họa. Nó cần được sửa chữa gấp.)
Ví dụ: With the stock market, anything might happen, so be careful with your investments. (Với thị trường chứng khoán, bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra, vì vậy hãy cẩn thận với các khoản đầu tư của bạn.)
Ví dụ: He accidentally spilled coffee on my laptop, but I told him: "These things happen." (Anh ấy vô tình làm đổ cà phê lên laptop của tôi, nhưng tôi nói với anh ấy: “Đừng lo lắng")
Ví dụ: As it happened, I met my old teacher on my way to work. (Tình cờ mà tôi gặp lại thầy giáo cũ trên đường đi làm.)
Biết thêm các từ/cụm từ đồng nghĩa với Happen sẽ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt.
Ví dụ: Year end party of my company will take place next Saturday. (Tiệc cuối năm của công ty sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.)
Ví dụ: This problem often occurs in older versions of the software. (Vấn đề này thường xảy ra ở các phiên bản cũ của phần mềm.)
Ví dụ: The changes in the policy came about after several discussions. (Những thay đổi trong chính sách đã xảy ra sau nhiều cuộc thảo luận.)
Ví dụ: The changes we talked about finally came to pass. (Những thay đổi chúng ta đã nói cuối cùng đã xảy ra.)
Ví dụ: If any difficulties arise, please contact me. (Nếu có bất kỳ khó khăn nào phát sinh, hãy liên hệ với tôi.)
Để củng cố kiến thức, chúng ta hãy cùng làm bài tập ứng dụng cấu trúc Happen dưới đây.
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
I wonder what happened _____ him after he moved to another city.
She happened _____ be in the same coffee shop as me.
While we were walking in the park, we happened ______ a lost dog.
While cleaning the basement, I happened ______ a box full of old photographs.
She happened ______ be at home when I called yesterday.
She happened ______ be in the same coffee shop as me.
A stranger happened ______ and offered to help us find our way home.
We were driving when a car happened ______ along and blocked the road, causing a traffic jam.
It happens ______ I had an extra ticket, so I invited her to come with me.
He was so upset because he didn’t know what happened ______ his application.
Đáp án
to
to
on/upon
on/upon
to
to
by
by/along
that
to
Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Happen
Tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với chiếc điện thoại của mình.
Cô ấy tình cờ tìm thấy một chiếc ví trong công viên.
Anh ấy đã vô tình gặp lại bạn cũ khi đi ăn tối.
Có lẽ một ngày nào đó chúng ta sẽ gặp lại.
Thật tình cờ là tôi có một vé thừa cho buổi hòa nhạc.
Cô ấy không thể tham gia buổi họp, và tôi không biết chuyện gì đã xảy ra với cô ấy.
Một tai nạn không may đã xảy ra trong khi tôi đang lái xe.
Anh ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm ở chợ trời.
Tôi đã vô tình thấy anh ấy ở trung tâm thương mại hôm qua.
Anh ấy tình cờ nhắc đến tên bạn trong cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Đáp án (gợi ý)
I don’t know what happened to my phone.
She happened upon a wallet in the park.
He happened to meet an old friend while having dinner.
Happen we’ll meet again someday.
It happens that I have an extra ticket for the concert.
She couldn’t attend the meeting, and I don’t know what happened to her.
An unfortunate accident happened while I was driving.
He happened on a rare book at a flea market.
I happened to see him at the mall yesterday.
He happened to mention your name in our conversation.
Mong rằng những kiến thức được chia sẻ trong bài viết đã giúp bạn nắm được Happen đi với giới từ gì cũng như ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc khác với Happen.
Đừng quên theo dõi các bài viết của IELTS LangGo trên website để cùng học và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ