Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Impression đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng
Nội dung

Impression đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng, bài tập vận dụng

Post Thumbnail

Impression đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Impression + giới từ, đồng thời học thêm các collocations và idioms thông dụng với Impression nhé.

1. Impression nghĩa là gì?

Theo Cambridge Dictionary, Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ là danh từ thường được dùng với 5 ý nghĩa chính sau:

Ý nghĩa 1: Ấn tượng, cảm nhận (an idea or opinion of what someone or something is like)

Ví dụ: His clothes and manners gave me the impression that he was a wealthy businessman. (Quần áo và phong thái của anh ấy khiến tôi có ấn tượng rằng anh ta là một doanh nhân giàu có.)

Ý nghĩa 2: Ảnh hưởng, tác động (effect or influence on the way someone feels or thinks)

Ví dụ: The movie made a lasting impression on me. (Bộ phim đã để lại một ảnh hưởng sâu sắc với tôi.)

Ý nghĩa 3: Sự bắt chước, sự mô phỏng (an attempt at copying another person's manner and speech, etc…)

Ví dụ: He does a great impression of Elvis. (Anh ấy bắt chước Elvis rất giống.)

Impression nghĩa là gì?
Impression nghĩa là gì?

Ý nghĩa 4: Dấu ấn, dấu vết (a mark made on the surface of something by pressing an object into it)

Ví dụ: She found the impression of a key on the wax seal. (Cô ấy thấy dấu ấn của một chiếc chìa khóa trên lớp sáp niêm phong.)

Ý nghĩa 5: Ấn bản (all the copies of a book that have been printed at the same time without any changes being made)

Ví dụ: The first impression of the cookbook was sold out within a month. (Ấn bản đầu tiên của cuốn sách dạy nấu ăn đã bán hết trong vòng một tháng.)

Word family của Impression

  • Impress (động từ): Gây ấn tượng

Ví dụ: His kindness really impressed me. (Lòng tốt của anh ấy thực sự gây ấn tượng với tôi.)

  • Impressive (tính từ): Ấn tượng

Ví dụ: The view from the mountain was truly impressive. (Khung cảnh từ trên núi thực sự ấn tượng.)

  • Impressively (trạng từ): Một cách ấn tượng

Ví dụ: He spoke impressively during the debate. (Anh ấy phát biểu một cách ấn tượng trong cuộc tranh luận.)

  • Impressionable (tính từ): Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tác động

Ví dụ: The book had a strong effect on her impressionable mind. (Cuốn sách có tác động mạnh mẽ đến tâm trí dễ bị ảnh hưởng của cô ấy.)

2. Impression đi với giới từ gì?

Theo Oxford Learners Dictionary, Impression đi với giới từ Of, On/upon, About. Chúng ta hãy cùng khám phá cách dùng các cấu trúc Impression + giới từ kèm ví dụ nhé.

Giải đáp Impression đi với giới từ gì
Giải đáp Impression đi với giới từ gì

2.1. Impression + of

Cấu trúc:

Impression of + someone/something

Ý nghĩa: Ấn tượng/cảm nhận về ai cái gì. Thường dùng để diễn tả ấn tượng hoặc suy nghĩ của ai đó về một người, sự vật hoặc sự việc nào đó

Ví dụ:

  • My first impression of the city was amazing. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về thành phố này thật tuyệt vời.)
  • She had a bad impression of him after their first meeting. (Cô ấy có ấn tượng không tốt về anh ta sau buổi gặp đầu tiên.)

2.2. Impression + on/upon

Cấu trúc:

Impression on/upon + someone

Ý nghĩa: Ấn tượng, ảnh hưởng/tác động lên ai đó. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó hoặc điều gì đó đã tác động mạnh mẽ đến một người khác.

Ví dụ:

  • His kindness left a deep impression on me. (Lòng tốt của anh ấy để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi.)
  • The speech made a great impression on the audience. (Bài phát biểu đã tạo ấn tượng mạnh với khán giả.)

2.3. Impression + about

Cấu trúc:

Impression about + something

Ý nghĩa: Ấn tượng/cảm nhận về điều gì đó. Dùng khi nói chung về ấn tượng hoặc suy nghĩ của ai đó về một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • I have a good impression about the new policy. (Tôi có ấn tượng tốt về chính sách mới.)
  • She gave me a wrong impression about the company. (Cô ấy đã cho tôi một ấn tượng sai về công ty này.)

Lưu ý: Dù có nghĩa tương tự nhưng cấu trúc Impression about ít phổ biến hơn so với Impression of. Impression of được xem là cách dùng chuẩn mực hơn.

3. Collocations và idioms thông dụng với Impression

Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng Impression tự nhiên và chính xác hơn, chúng ta hãy cùng học thêm các Collocations và idioms thường đi với Impression nhé!

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Give an impression

Mang lại ấn tượng, tạo cảm giác

The design of the building gives an impression of modernity and innovation.

(Thiết kế của tòa nhà tạo cảm giác hiện đại và sáng tạo.)

Create an impression

Tạo ra một ấn tượng

His expensive clothes created the impression that he was wealthy.

(Trang phục đắt tiền của anh ấy tạo ấn tượng rằng anh ta giàu có.)

Get an impression

Có ấn tượng, có cảm giác

 

I got the impression that she wasn’t very happy with the decision. (Tôi có cảm giác rằng cô ấy không hài lòng lắm với quyết định đó.)

Leave an impression on somebody

Để lại ấn tượng trong tâm trí ai đó

The breathtaking scenery left an unforgettable impression on the visitors.

(Khung cảnh ngoạn mục đã để lại ấn tượng khó quên với du khách.)

A good/positive impression

Ấn tượng tốt hoặc tích cực

She made a good impression on her new colleagues. (Cô ấy tạo được ấn tượng tốt với các đồng nghiệp mới.)

A bad/negative impression

Ấn tượng xấu hoặc tiêu cực

Arriving late for an interview can leave a bad impression on the employer. (Đến muộn trong buổi phỏng vấn có thể để lại ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.)

Somebody’s first/initial/immediate impression

 Ấn tượng đầu tiên/ban đầu/ngay lập tức

My first impression of the city was that it was very lively and vibrant. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về thành phố này là nó rất sôi động và nhộn nhịp.)

A clear/vivid impression

Ấn tượng rõ ràng, sống động

I have a vivid impression of my grandmother’s house from my childhood. (Tôi có một ấn tượng sống động về ngôi nhà của bà tôi từ thời thơ ấu.)

A wrong/misleading impression

Ấn tượng sai lầm hoặc gây hiểu lầm

His silence gave me the wrong impression that he was angry. (Sự im lặng của anh ấy khiến tôi có ấn tượng sai rằng anh ấy đang tức giận.)

Make an impression (on somebody)

Gây ấn tượng (với ai đó)

His speech really made an impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy thực sự gây ấn tượng với khán giả.)

(Be) under the impression that…

Nghĩ rằng, có cảm tưởng rằng

I was under the impression that you had already left for vacation.

(Tôi nghĩ là bạn đã đi nghỉ rồi.)

Get the wrong impression

 

 

Có ấn tượng sai lầm

I think I got the wrong impression about her when we first met. (Tôi nghĩ là tôi đã có ấn tượng sai về cô ấy khi chúng tôi lần đầu gặp nhau.)

Leave a lasting impression

Để lại ấn tượng lâu dài, khó quên

 

 

The kindness of the volunteers left a lasting impression on the visitors. (Lòng tốt của các tình nguyện viên đã để lại ấn tượng sâu đậm với du khách.)

4. Từ đồng nghĩa với Impression

Sau khi nắm được, Impression đi với giới từ gì, các bạn có thể học thêm các từ đồng nghĩa với Impression để tránh lặp từ và paraphrase khi cần thiết nhé.

  • Perception: Cách nhìn nhận, sự nhận thức

Ví dụ: His perception of the company changed after the meeting. (Nhận thức của anh ấy về công ty đã thay đổi sau cuộc họp.)

  • Impact: Sự ảnh hưởng, tác động

Ví dụ: The new policies had a positive impact on employee morale. (Các chính sách mới đã có tác động tích cực đến tinh thần của nhân viên.)

  • Effect: Tác động

Ví dụ: The effect of the new law was immediately noticeable. (Tác động của luật mới đã được nhận thấy ngay lập tức.)

  • Mark: Dấu ấn

 Ví dụ: The experience left a deep mark on her. (Trải nghiệm đó đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong cô ấy.)

  • Imprint: Dấu ấn

Ví dụ: The teacher’s words left a lasting imprint on his students. (Những lời nói của thầy cô đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong tâm trí các học sinh.)

5. Bài tập ứng dụng Impression đi với giới từ gì

Các bạn hãy cùng thực hành 2 bài tập sau để nắm chắc sau Impression là giới từ gì cũng như cách dùng các collocations với Impression nhé.

Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chú ý sử dụng cấu trúc của Impression

  1. Cảm nhận của tôi về thành phố này là rất tích cực.

  2. Cô ấy đã gây ấn tượng tốt với tôi ngay lần gặp đầu tiên.

  3. Tôi có ấn tượng rằng anh ấy là một người rất nghiêm túc.

  4. Bạn có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt trong cuộc phỏng vấn?

  5. Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là cô ấy rất dễ gần.

  6. Cảm giác của tôi khi bước vào căn phòng là sự sợ hãi.

  7. Những lời nhận xét của cô ấy đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong tôi.

  8. Tôi đã có ấn tượng sai về bạn ấy.

  9. Cô đã cố gắng tạo ấn tượng mạnh mẽ với mọi người tại buổi lễ.

  10. Chúng tôi có thể tạo ấn tượng với khách hàng nếu làm việc hiệu quả.

Đáp án (gợi ý)

  1. My impression of this city is very positive.

  2. She made a good impression on me at our first meeting.

  3. I had the impression that he was a very serious person.

  4. How can you make a good impression at an interview?

  5. My first impression of her was that she was very approachable.

  6. My impression when I entered the room was scary.

  7. Her comments left a deep impression on me.

  8. I had the wrong impression of him.

  9. She tried to make a strong impression on everyone at the ceremony.

  10. We can make a good impression on our clients if we work efficiently.

Bài 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu

  1. When I met him, I immediately ____ that he was a kind and caring person.

  2. Her speech really ____ on the audience, and they all applauded enthusiastically.

  3. It's important to ____ a good ____ when you meet someone for the first time.

  4. The way the company treated their customers ____ that they truly care about quality service.

  5. The film didn't really ____ me. I expected it to be much better.

Đáp án

  1. Got an impression

  2. Made an impression

  3. Make a good impression

  4. Gave an impression

  5. Leave an impression on

Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được Impression đi với giới từ gì cũng như các cách dùng của từng cấu trúc.

Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ