Impression đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết ý nghĩa và cách dùng các cấu trúc Impression + giới từ, đồng thời học thêm các collocations và idioms thông dụng với Impression nhé.
Theo Cambridge Dictionary, Impression /ɪmˈpreʃ.ən/ là danh từ thường được dùng với 5 ý nghĩa chính sau:
Ý nghĩa 1: Ấn tượng, cảm nhận (an idea or opinion of what someone or something is like)
Ví dụ: His clothes and manners gave me the impression that he was a wealthy businessman. (Quần áo và phong thái của anh ấy khiến tôi có ấn tượng rằng anh ta là một doanh nhân giàu có.)
Ý nghĩa 2: Ảnh hưởng, tác động (effect or influence on the way someone feels or thinks)
Ví dụ: The movie made a lasting impression on me. (Bộ phim đã để lại một ảnh hưởng sâu sắc với tôi.)
Ý nghĩa 3: Sự bắt chước, sự mô phỏng (an attempt at copying another person's manner and speech, etc…)
Ví dụ: He does a great impression of Elvis. (Anh ấy bắt chước Elvis rất giống.)
Ý nghĩa 4: Dấu ấn, dấu vết (a mark made on the surface of something by pressing an object into it)
Ví dụ: She found the impression of a key on the wax seal. (Cô ấy thấy dấu ấn của một chiếc chìa khóa trên lớp sáp niêm phong.)
Ý nghĩa 5: Ấn bản (all the copies of a book that have been printed at the same time without any changes being made)
Ví dụ: The first impression of the cookbook was sold out within a month. (Ấn bản đầu tiên của cuốn sách dạy nấu ăn đã bán hết trong vòng một tháng.)
Word family của Impression
Ví dụ: His kindness really impressed me. (Lòng tốt của anh ấy thực sự gây ấn tượng với tôi.)
Ví dụ: The view from the mountain was truly impressive. (Khung cảnh từ trên núi thực sự ấn tượng.)
Ví dụ: He spoke impressively during the debate. (Anh ấy phát biểu một cách ấn tượng trong cuộc tranh luận.)
Ví dụ: The book had a strong effect on her impressionable mind. (Cuốn sách có tác động mạnh mẽ đến tâm trí dễ bị ảnh hưởng của cô ấy.)
Theo Oxford Learners Dictionary, Impression đi với giới từ Of, On/upon, About. Chúng ta hãy cùng khám phá cách dùng các cấu trúc Impression + giới từ kèm ví dụ nhé.
Cấu trúc:
Impression of + someone/something
Ý nghĩa: Ấn tượng/cảm nhận về ai cái gì. Thường dùng để diễn tả ấn tượng hoặc suy nghĩ của ai đó về một người, sự vật hoặc sự việc nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc:
Impression on/upon + someone
Ý nghĩa: Ấn tượng, ảnh hưởng/tác động lên ai đó. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh rằng ai đó hoặc điều gì đó đã tác động mạnh mẽ đến một người khác.
Ví dụ:
Cấu trúc:
Impression about + something
Ý nghĩa: Ấn tượng/cảm nhận về điều gì đó. Dùng khi nói chung về ấn tượng hoặc suy nghĩ của ai đó về một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
Lưu ý: Dù có nghĩa tương tự nhưng cấu trúc Impression about ít phổ biến hơn so với Impression of. Impression of được xem là cách dùng chuẩn mực hơn.
Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng Impression tự nhiên và chính xác hơn, chúng ta hãy cùng học thêm các Collocations và idioms thường đi với Impression nhé!
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Give an impression | Mang lại ấn tượng, tạo cảm giác | The design of the building gives an impression of modernity and innovation. (Thiết kế của tòa nhà tạo cảm giác hiện đại và sáng tạo.) |
Create an impression | Tạo ra một ấn tượng | His expensive clothes created the impression that he was wealthy. (Trang phục đắt tiền của anh ấy tạo ấn tượng rằng anh ta giàu có.) |
Get an impression | Có ấn tượng, có cảm giác
| I got the impression that she wasn’t very happy with the decision. (Tôi có cảm giác rằng cô ấy không hài lòng lắm với quyết định đó.) |
Leave an impression on somebody | Để lại ấn tượng trong tâm trí ai đó | The breathtaking scenery left an unforgettable impression on the visitors. (Khung cảnh ngoạn mục đã để lại ấn tượng khó quên với du khách.) |
A good/positive impression | Ấn tượng tốt hoặc tích cực | She made a good impression on her new colleagues. (Cô ấy tạo được ấn tượng tốt với các đồng nghiệp mới.) |
A bad/negative impression | Ấn tượng xấu hoặc tiêu cực | Arriving late for an interview can leave a bad impression on the employer. (Đến muộn trong buổi phỏng vấn có thể để lại ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng.) |
Somebody’s first/initial/immediate impression | Ấn tượng đầu tiên/ban đầu/ngay lập tức | My first impression of the city was that it was very lively and vibrant. (Ấn tượng đầu tiên của tôi về thành phố này là nó rất sôi động và nhộn nhịp.) |
A clear/vivid impression | Ấn tượng rõ ràng, sống động | I have a vivid impression of my grandmother’s house from my childhood. (Tôi có một ấn tượng sống động về ngôi nhà của bà tôi từ thời thơ ấu.) |
A wrong/misleading impression | Ấn tượng sai lầm hoặc gây hiểu lầm | His silence gave me the wrong impression that he was angry. (Sự im lặng của anh ấy khiến tôi có ấn tượng sai rằng anh ấy đang tức giận.) |
Make an impression (on somebody) | Gây ấn tượng (với ai đó) | His speech really made an impression on the audience. (Bài phát biểu của anh ấy thực sự gây ấn tượng với khán giả.) |
(Be) under the impression that… | Nghĩ rằng, có cảm tưởng rằng | I was under the impression that you had already left for vacation. (Tôi nghĩ là bạn đã đi nghỉ rồi.) |
Get the wrong impression
| Có ấn tượng sai lầm | I think I got the wrong impression about her when we first met. (Tôi nghĩ là tôi đã có ấn tượng sai về cô ấy khi chúng tôi lần đầu gặp nhau.) |
Leave a lasting impression | Để lại ấn tượng lâu dài, khó quên
| The kindness of the volunteers left a lasting impression on the visitors. (Lòng tốt của các tình nguyện viên đã để lại ấn tượng sâu đậm với du khách.) |
Sau khi nắm được, Impression đi với giới từ gì, các bạn có thể học thêm các từ đồng nghĩa với Impression để tránh lặp từ và paraphrase khi cần thiết nhé.
Ví dụ: His perception of the company changed after the meeting. (Nhận thức của anh ấy về công ty đã thay đổi sau cuộc họp.)
Ví dụ: The new policies had a positive impact on employee morale. (Các chính sách mới đã có tác động tích cực đến tinh thần của nhân viên.)
Ví dụ: The effect of the new law was immediately noticeable. (Tác động của luật mới đã được nhận thấy ngay lập tức.)
Ví dụ: The experience left a deep mark on her. (Trải nghiệm đó đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong cô ấy.)
Ví dụ: The teacher’s words left a lasting imprint on his students. (Những lời nói của thầy cô đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong tâm trí các học sinh.)
Các bạn hãy cùng thực hành 2 bài tập sau để nắm chắc sau Impression là giới từ gì cũng như cách dùng các collocations với Impression nhé.
Bài tập 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, chú ý sử dụng cấu trúc của Impression
Cảm nhận của tôi về thành phố này là rất tích cực.
Cô ấy đã gây ấn tượng tốt với tôi ngay lần gặp đầu tiên.
Tôi có ấn tượng rằng anh ấy là một người rất nghiêm túc.
Bạn có thể làm gì để tạo ấn tượng tốt trong cuộc phỏng vấn?
Ấn tượng đầu tiên của tôi về cô ấy là cô ấy rất dễ gần.
Cảm giác của tôi khi bước vào căn phòng là sự sợ hãi.
Những lời nhận xét của cô ấy đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong tôi.
Tôi đã có ấn tượng sai về bạn ấy.
Cô đã cố gắng tạo ấn tượng mạnh mẽ với mọi người tại buổi lễ.
Chúng tôi có thể tạo ấn tượng với khách hàng nếu làm việc hiệu quả.
Đáp án (gợi ý)
My impression of this city is very positive.
She made a good impression on me at our first meeting.
I had the impression that he was a very serious person.
How can you make a good impression at an interview?
My first impression of her was that she was very approachable.
My impression when I entered the room was scary.
Her comments left a deep impression on me.
I had the wrong impression of him.
She tried to make a strong impression on everyone at the ceremony.
We can make a good impression on our clients if we work efficiently.
Bài 2: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với nghĩa của câu
When I met him, I immediately ____ that he was a kind and caring person.
Her speech really ____ on the audience, and they all applauded enthusiastically.
It's important to ____ a good ____ when you meet someone for the first time.
The way the company treated their customers ____ that they truly care about quality service.
The film didn't really ____ me. I expected it to be much better.
Đáp án
Got an impression
Made an impression
Make a good impression
Gave an impression
Leave an impression on
Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được Impression đi với giới từ gì cũng như các cách dùng của từng cấu trúc.
Các bạn hãy tự lấy ví dụ và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức tốt hơn nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ