
Combine là động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là "kết hợp" hoặc "phối hợp". Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc combine đi với giới từ gì để sử dụng từ này chính xác. Bài viết sau đây sẽ giải đáp thắc mắc này, cùng với ý nghĩa, cấu trúc, và các cụm từ thông dụng liên quan đến combine nhé!
Dưới đây là bảng tóm tắt về combine đi với giới từ:
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
with | combine with something/someone | kết hợp với cái gì/ai đó |
against | combine against something/someone | liên kết chống lại cái gì/ai đó |
Theo từ điển Oxford, combine là vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "kết hợp", "hợp nhất", "phối hợp" hoặc "liên kết". Cụ thể ý của từ này như sau:
Ví dụ: The chef combines different spices to create a unique flavor. (Đầu bếp kết hợp các loại gia vị khác nhau để tạo ra hương vị độc đáo.)
Ví dụ: Farmers use combines to harvest wheat efficiently. (Nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch lúa mì hiệu quả.)
Trong tiếng Anh, Combine chủ yếu đi với giới từ "with" và đôi khi với giới từ "against" để diễn tả việc kết hợp hoặc hòa trộn một thứ với thứ khác hoặc liên kết nhiều người với nhau để chống lại một thứ gì đó hoặc ai đó.
Cùng tìm hiểu các cấu trúc của Combine đi với giới từ nhé:
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng combine. Cấu trúc này diễn tả việc kết hợp hoặc hòa trộn một thứ với thứ khác.
Ví dụ:
Cấu trúc này được sử dụng khi hai hoặc nhiều người/nhóm liên kết với nhau để chống lại một thứ gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
Ngoài việc đi với giới từ, combine còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác:
Ví dụ: She combines teaching and research in her academic career. (Cô ấy kết hợp giảng dạy và nghiên cứu trong sự nghiệp học thuật của mình.)
Ví dụ: The chef combined all the ingredients into a delicious sauce. (Đầu bếp kết hợp tất cả các nguyên liệu thành một loại nước sốt ngon.)
Ví dụ: Various factors combined to create the perfect conditions for the experiment. (Nhiều yếu tố kết hợp lại tạo ra điều kiện hoàn hảo cho thí nghiệm.)
Ngoài các cấu trúc Combine, bạn cần biết thêm các cụm từ hay còn gọi là collocation phổ biên của từ này để có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế:
Ví dụ: The two departments decided to combine resources to complete the project. (Hai phòng ban quyết định kết hợp nguồn lực để hoàn thành dự án.)
Ví dụ: The police and military combined forces to combat terrorism. (Cảnh sát và quân đội đã hợp lực để chống khủng bố.)
Ví dụ: Combine all the ingredients in a large bowl and mix well. (Kết hợp tất cả các nguyên liệu trong một tô lớn và trộn đều.)
Ví dụ: With their combined experience, they solved the problem quickly. (Với kinh nghiệm kết hợp của họ, họ đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.)
Ví dụ: The project was completed thanks to the combined effort of the entire team. (Dự án đã hoàn thành nhờ vào nỗ lực kết hợp của toàn đội.)
Ví dụ: Their combined income allows them to live comfortably. (Thu nhập kết hợp của họ cho phép họ sống thoải mái.)
Sau đây là những từ có ý nghĩa tương tự combine mà bạn có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ: The two companies merged to form a larger corporation. (Hai công ty sáp nhập để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)
Ví dụ: She blends different colors to create new shades. (Cô ấy pha trộn các màu khác nhau để tạo ra các sắc thái mới.)
Ví dụ: Mix the flour and water to make a paste. (Trộn bột và nước để tạo thành hỗn hợp sệt.)
Ví dụ: The software helps integrate various business processes. (Phần mềm giúp tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau.)
Ví dụ: The crisis united the community. (Cuộc khủng hoảng đã đoàn kết cộng đồng.)
Ví dụ: The chef fuses Eastern and Western cooking styles. (Đầu bếp dung hợp phong cách nấu ăn Đông và Tây.)
Ví dụ: The colleges amalgamated to form a university. (Các trường cao đẳng hợp nhất để thành lập một trường đại học.)
Ví dụ: Join these two pieces of wood with glue. (Kết nối hai mảnh gỗ này bằng keo.)
Hiểu được các từ trái nghĩa với combine cũng quan trọng không kém, giúp bạn nắm bắt đầy đủ ý nghĩa và sắc thái của từ. Những từ sau đây mô tả các hành động ngược lại với việc kết hợp hoặc hợp nhất:
Ví dụ: The teacher separated the students into small groups. (Giáo viên chia học sinh thành các nhóm nhỏ.)
Ví dụ: Divide the dough into equal portions. (Chia bột thành các phần bằng nhau.)
Ví dụ: The company split into two separate entities. (Công ty tách thành hai đơn vị riêng biệt.)
Ví dụ: Disconnect the device from the power source. (Ngắt kết nối thiết bị khỏi nguồn điện.)
Ví dụ: Scientists isolated the specific gene responsible for the disease. (Các nhà khoa học đã cô lập gen cụ thể gây ra bệnh.)
Ví dụ: They dismantled the old structure to build a new one. (Họ tháo dỡ cấu trúc cũ để xây dựng cái mới.)
Ví dụ: The empire fragmented into several smaller states. (Đế chế phân mảnh thành một số quốc gia nhỏ hơn.)
Ví dụ: Detach the cover before cleaning the machine. (Tách rời nắp trước khi vệ sinh máy.)
Sau đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng combine đi với giới từ gì.
Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống hoặc chọn "Ø" nếu không cần giới từ.
Scientists are trying to combine solar power _____ wind power to create a more sustainable energy system.
Several small parties combined _____ the ruling party in the last election.
She combines her technical skills _____ her artistic talent to create unique designs.
The two companies have decided to combine _____ form a larger organization.
Various elements combined _____ create the perfect storm.
Oil and water don't combine _____ each other naturally.
They combined their finances _____ buy the house.
Several factors combined _____ make the event a great success.
Đáp án chi tiết:
with - Khi nói về việc kết hợp một thứ với thứ khác, ta sử dụng "combine with".
against - Khi các nhóm liên kết để chống lại một nhóm khác, ta dùng "combine against".
with - Khi kết hợp một kỹ năng với kỹ năng khác, ta dùng "combine with".
to - Trong cấu trúc "combine to form/create/make", ta sử dụng "to".
to - Trong cấu trúc "combine to do something", ta dùng "to".
with - Khi nói về sự kết hợp (hoặc không kết hợp) giữa các chất, ta dùng "combine with".
to - Khi kết hợp cái gì đó để đạt được mục đích, ta dùng "combine to do something".
to - Trong cấu trúc "combine to do something", ta dùng "to".
Qua bài viết này, bạn đã biết được Combine đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Combine chủ yếu đi với giới từ "with" và "against", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách tạo câu với các cấu trúc và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức bạn nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ