Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Combine đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh
Nội dung

Combine đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng trong tiếng Anh

Post Thumbnail

Combine là động từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là "kết hợp" hoặc "phối hợp". Khi học tiếng Anh, nhiều bạn thường thắc mắc combine đi với giới từ gì để sử dụng từ này chính xác. Bài viết sau đây sẽ giải đáp thắc mắc này, cùng với ý nghĩa, cấu trúc, và các cụm từ thông dụng liên quan đến combine nhé!

Dưới đây là bảng tóm tắt về combine đi với giới từ:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

with

combine with something/someone

kết hợp với cái gì/ai đó

against

combine against something/someone

liên kết chống lại cái gì/ai đó

1. Combine nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, combine là vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là "kết hợp", "hợp nhất", "phối hợp" hoặc "liên kết". Cụ thể ý của từ này như sau:

  • Combine (v): kết hợp hai hoặc nhiều thứ lại với nhau để tạo thành một thể thống nhất.

Ví dụ: The chef combines different spices to create a unique flavor. (Đầu bếp kết hợp các loại gia vị khác nhau để tạo ra hương vị độc đáo.)

  • Combine (n): chỉ một loại máy kết hợp nhiều chức năng hoặc một nhóm người cùng làm việc vì mục đích chung.

Ví dụ: Farmers use combines to harvest wheat efficiently. (Nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch lúa mì hiệu quả.)

Ảnh minh họa
Giải thích ý nghĩa của Combine

2. Combine đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Combine chủ yếu đi với giới từ "with" và đôi khi với giới từ "against" để diễn tả việc kết hợp hoặc hòa trộn một thứ với thứ khác hoặc liên kết nhiều người với nhau để chống lại một thứ gì đó hoặc ai đó.

Cùng tìm hiểu các cấu trúc của Combine đi với giới từ nhé:

2.1. Combine with: Kết hợp với

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng combine. Cấu trúc này diễn tả việc kết hợp hoặc hòa trộn một thứ với thứ khác.

Ví dụ:

  • Oil does not combine with water. (Dầu không kết hợp với nước.)
  • Her technical knowledge combines with practical experience to make her an excellent engineer. (Kiến thức kỹ thuật của cô ấy kết hợp với kinh nghiệm thực tế làm cho cô ấy trở thành một kỹ sư xuất sắc.)

2.2. Combine against: Liên kết chống lại

Cấu trúc này được sử dụng khi hai hoặc nhiều người/nhóm liên kết với nhau để chống lại một thứ gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

  • Several small nations combined against the invader. (Một số quốc gia nhỏ liên kết chống lại kẻ xâm lược.)
  • The opposition parties are combining against the government's new policy. (Các đảng đối lập đang liên kết chống lại chính sách mới của chính phủ.)
Ảnh minh họa
Combine đi với giới từ gì?

2.3. Các cấu trúc khác với combine

Ngoài việc đi với giới từ, combine còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc khác:

  • Combine something and something: Kết hợp cái này với cái kia (không dùng giới từ)

Ví dụ: She combines teaching and research in her academic career. (Cô ấy kết hợp giảng dạy và nghiên cứu trong sự nghiệp học thuật của mình.)

  • Combine something into something: Kết hợp thành cái gì đó

Ví dụ: The chef combined all the ingredients into a delicious sauce. (Đầu bếp kết hợp tất cả các nguyên liệu thành một loại nước sốt ngon.)

  • Combine to do something: Cùng nhau làm điều gì đó

Ví dụ: Various factors combined to create the perfect conditions for the experiment. (Nhiều yếu tố kết hợp lại tạo ra điều kiện hoàn hảo cho thí nghiệm.)

3. Cụm từ thông dụng với combine trong tiếng Anh

Ngoài các cấu trúc Combine, bạn cần biết thêm các cụm từ hay còn gọi là collocation phổ biên của từ này để có thể dễ dàng áp dụng vào thực tế:

  • Combine resources: Kết hợp nguồn lực

Ví dụ: The two departments decided to combine resources to complete the project. (Hai phòng ban quyết định kết hợp nguồn lực để hoàn thành dự án.)

  • Combine forces: Hợp lực, liên kết sức mạnh

Ví dụ: The police and military combined forces to combat terrorism. (Cảnh sát và quân đội đã hợp lực để chống khủng bố.)

  • Combine ingredients: Kết hợp các nguyên liệu

Ví dụ: Combine all the ingredients in a large bowl and mix well. (Kết hợp tất cả các nguyên liệu trong một tô lớn và trộn đều.)

  • Combined experience/wisdom: Kinh nghiệm/trí tuệ kết hợp

Ví dụ: With their combined experience, they solved the problem quickly. (Với kinh nghiệm kết hợp của họ, họ đã giải quyết vấn đề nhanh chóng.)

  • Combined effort: Nỗ lực kết hợp

Ví dụ: The project was completed thanks to the combined effort of the entire team. (Dự án đã hoàn thành nhờ vào nỗ lực kết hợp của toàn đội.)

  • Combined income: Thu nhập kết hợp

Ví dụ: Their combined income allows them to live comfortably. (Thu nhập kết hợp của họ cho phép họ sống thoải mái.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Combine

4.1. Từ đồng nghĩa

Sau đây là những từ có ý nghĩa tương tự combine mà bạn có thể sử dụng thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Merge: Hợp nhất, sáp nhập

Ví dụ: The two companies merged to form a larger corporation. (Hai công ty sáp nhập để tạo thành một tập đoàn lớn hơn.)

  • Blend: Pha trộn, hòa trộn

Ví dụ: She blends different colors to create new shades. (Cô ấy pha trộn các màu khác nhau để tạo ra các sắc thái mới.)

  • Mix: Trộn lẫn, pha trộn

Ví dụ: Mix the flour and water to make a paste. (Trộn bột và nước để tạo thành hỗn hợp sệt.)

  • Integrate: Tích hợp, hòa nhập

Ví dụ: The software helps integrate various business processes. (Phần mềm giúp tích hợp các quy trình kinh doanh khác nhau.)

  • Unite: Đoàn kết, thống nhất

Ví dụ: The crisis united the community. (Cuộc khủng hoảng đã đoàn kết cộng đồng.)

  • Fuse: Hợp nhất, dung hợp

Ví dụ: The chef fuses Eastern and Western cooking styles. (Đầu bếp dung hợp phong cách nấu ăn Đông và Tây.)

  • Amalgamate: Hợp nhất, kết hợp

Ví dụ: The colleges amalgamated to form a university. (Các trường cao đẳng hợp nhất để thành lập một trường đại học.)

  • Join: Kết nối, nối

Ví dụ: Join these two pieces of wood with glue. (Kết nối hai mảnh gỗ này bằng keo.)

Ảnh minh họa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Combine

4.2. Từ trái nghĩa

Hiểu được các từ trái nghĩa với combine cũng quan trọng không kém, giúp bạn nắm bắt đầy đủ ý nghĩa và sắc thái của từ. Những từ sau đây mô tả các hành động ngược lại với việc kết hợp hoặc hợp nhất:

  • Separate: Tách biệt, phân chia

Ví dụ: The teacher separated the students into small groups. (Giáo viên chia học sinh thành các nhóm nhỏ.)

  • Divide: Chia, phân chia

Ví dụ: Divide the dough into equal portions. (Chia bột thành các phần bằng nhau.)

  • Split: Tách, chia tách

Ví dụ: The company split into two separate entities. (Công ty tách thành hai đơn vị riêng biệt.)

  • Disconnect: Ngắt kết nối, tách rời

Ví dụ: Disconnect the device from the power source. (Ngắt kết nối thiết bị khỏi nguồn điện.)

  • Isolate: Cô lập, tách biệt

Ví dụ: Scientists isolated the specific gene responsible for the disease. (Các nhà khoa học đã cô lập gen cụ thể gây ra bệnh.)

  • Dismantle: Tháo rời, phá hủy

Ví dụ: They dismantled the old structure to build a new one. (Họ tháo dỡ cấu trúc cũ để xây dựng cái mới.)

  • Fragment: Phân mảnh, chia nhỏ

Ví dụ: The empire fragmented into several smaller states. (Đế chế phân mảnh thành một số quốc gia nhỏ hơn.)

  • Detach: Tách rời, gỡ bỏ

Ví dụ: Detach the cover before cleaning the machine. (Tách rời nắp trước khi vệ sinh máy.)

5. Bài tập vận dụng Combine đi với giới từ

Sau đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về cách sử dụng combine đi với giới từ gì.

Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống hoặc chọn "Ø" nếu không cần giới từ.

  1. Scientists are trying to combine solar power _____ wind power to create a more sustainable energy system.

  2. Several small parties combined _____ the ruling party in the last election.

  3. She combines her technical skills _____ her artistic talent to create unique designs.

  4. The two companies have decided to combine _____ form a larger organization.

  5. Various elements combined _____ create the perfect storm.

  6. Oil and water don't combine _____ each other naturally.

  7. They combined their finances _____ buy the house.

  8. Several factors combined _____ make the event a great success.

Đáp án chi tiết:

  1. with - Khi nói về việc kết hợp một thứ với thứ khác, ta sử dụng "combine with".

  2. against - Khi các nhóm liên kết để chống lại một nhóm khác, ta dùng "combine against".

  3. with - Khi kết hợp một kỹ năng với kỹ năng khác, ta dùng "combine with".

  4. to - Trong cấu trúc "combine to form/create/make", ta sử dụng "to".

  5. to - Trong cấu trúc "combine to do something", ta dùng "to".

  6. with - Khi nói về sự kết hợp (hoặc không kết hợp) giữa các chất, ta dùng "combine with".

  7. to - Khi kết hợp cái gì đó để đạt được mục đích, ta dùng "combine to do something".

  8. to - Trong cấu trúc "combine to do something", ta dùng "to".

Qua bài viết này, bạn đã biết được Combine đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh. Combine chủ yếu đi với giới từ "with" và "against", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách tạo câu với các cấu trúc và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để củng cố kiến thức bạn nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ