
Nhiều bạn thường băn khoăn sau Dedicated là gì hay Dedicated + giới từ nào? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp Dedicated đi với giới từ gì kèm cấu trúc và ví dụ cụ thể giúp bạn nắm chắc cách dùng. Cùng khám phá nhé!
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Dedicated vừa là tính từ, vừa là dạng quá khứ của động từ Dedicate. Cụ thể:
Với vai trò là tính từ, Dedicated diễn tả 2 ý nghĩa sau:
Ý nghĩa 1: Tận tâm, hết lòng cho một mục tiêu hay công việc nào đó (working hard at something because it is very important to you.)
Ví dụ: A dedicated team of volunteers worked tirelessly to help disaster victims. (Một đội ngũ tình nguyện viên tận tâm đã làm việc không mệt mỏi để giúp đỡ các nạn nhân thiên tai.)
Ý nghĩa 2: Dành riêng, chuyên dụng, được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích cụ thể (designed to do only one particular type of work; used for one particular purpose only.)
Ví dụ: Our office has a dedicated meeting room for important discussions. (Văn phòng của chúng tôi có một phòng họp chuyên biệt cho các cuộc thảo luận quan trọng.)
Khi là dạng quá khứ của động từ Dedicate, Dedicated mang 3 ý nghĩa là:
Ý nghĩa 1: Cống hiến, dành nhiều thời gian và công sức cho thứ gì đó (to give a lot of your time and effort to a particular activity or purpose because you think it is important.)
Ví dụ: We have dedicated years to building this company from scratch. (Chúng tôi đã dành nhiều năm để xây dựng công ty này từ con số không.)
Ý nghĩa 2: Dành tặng sách, nhạc, giải thưởng,... cho ai đó để bày tỏ sự biết ơn hoặc kính trọng (to say at the beginning of a book, a piece of music or a performance, or when receiving an award, that you are doing it for somebody, as a way of thanking them or showing respect.)
Ví dụ: He dedicated his first poetry collection to his late wife. (Anh ấy đã dành tặng tập thơ đầu tiên của mình cho người vợ quá cố.)
Ý nghĩa 3: Dành riêng một công trình hoặc vật thể cho một mục đích cụ thể hoặc tưởng nhớ ai đó (to hold an official ceremony to say that a building or an object has a special purpose or is special to the memory of a particular person.)
Ví dụ: The foundation dedicated a research center to advancing cancer treatment. (Quỹ đã dành riêng một trung tâm nghiên cứu để thúc đẩy điều trị ung thư.)
Word family của Dedicated
Ví dụ: He dedicated his entire life to fighting for human rights. (Anh ấy đã cống hiến cả đời để đấu tranh cho quyền con người.)
Ví dụ: It takes years of hard work and dedication to become a successful doctor. (Cần nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến để trở thành một bác sĩ thành công.)
Ví dụ: He trained dedicatedly for the marathon despite the challenges. (Anh ấy đã tập luyện một cách tận tâm cho cuộc đua marathon dù gặp nhiều khó khăn.)
Cũng theo Oxford Learner’s Dictionary, khi là tính từ, Dedicated đi với giới từ TO. Tuy nhiên sau Dedicated to là gì sẽ thay đổi tùy thuộc vào vai trò của từ này trong câu.
Cấu trúc:
Dedicated to something/doing something
Ý nghĩa: Tận tâm, hết lòng cống hiến cho một mục tiêu hay công việc nào đó.
Ví dụ:
Khi là dạng quá khứ của Dedicate, Dedicated cũng đi với giới từ To nhưng cần thêm tân ngữ (O) trước To.
3 cấu trúc động từ Dedicate + giới từ cụ thể như sau:
Cấu trúc 1:
Dedicate yourself/something to something/doing something
Ý nghĩa: Cống hiến, dành nhiều thời gian và công sức cho điều gì hoặc làm gì đó
Ví dụ:
Cấu trúc 2:
Dedicate something to somebody
Ý nghĩa: Dành tặng sách, nhạc, giải thưởng,... cho ai đó để bày tỏ sự biết ơn hoặc kính trọng.
Ví dụ:
Cấu trúc 3:
Dedicate something (to somebody/something)
Ý nghĩa: Dành riêng một công trình hoặc vật thể cho một mục đích cụ thể hoặc tưởng nhớ ai đó.
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa tận tâm, cống hiến cho điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng một số cụm từ đồng nghĩa với Dedicated to dưới đây để đa dạng hóa cách diễn đạt của mình
Ví dụ: He is devoted to his research on renewable energy. (Anh ấy tận tụy với nghiên cứu về năng lượng tái tạo.)
Ví dụ: They are committed to protecting wild animals from extinction. (Họ cam kết bảo vệ các loài động vật hoang dã khỏi sự tuyệt chủng.)
Ví dụ: They were determined to finish the marathon, no matter how tired they felt. (Họ quyết tâm hoàn thành cuộc thi marathon, dù có mệt đến đâu.)
Ví dụ: She is passionate about music and dreams of becoming a professional singer. (Cô ấy đam mê âm nhạc và mơ ước trở thành ca sĩ chuyên nghiệp.)
Ví dụ: He is focused on training every day to prepare for the competition. (Anh ấy tập trung vào việc tập luyện mỗi ngày để chuẩn bị cho cuộc thi.)
Ví dụ: She has remained faithful to her childhood dream of becoming a writer. (Cô ấy vẫn giữ vững ước mơ thời thơ ấu là trở thành nhà văn.)
Ví dụ: The soldier was loyal to his country until his last breath. (Người lính đã trung thành với Tổ quốc cho đến hơi thở cuối cùng.)
Sau khi đã hiểu rõ Dedicated đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, các bạn hãy cùng luyện tập với bài tập thực hành dưới đây để ghi nhớ kiến thức và vận dụng tốt hơn nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc với Dedicated
Cô ấy tận tâm giúp đỡ trẻ em hoàn cảnh khó khăn có được nền giáo dục tốt hơn.
Công ty đã dành riêng dự án mới nhất của mình cho việc nâng cao an toàn lao động.
Anh ấy đã dành cả đời mình để nghiên cứu triết học cổ đại.
Cuốn sách này dành tặng cha mẹ tôi, những người luôn tin tưởng tôi.
Nhóm này tận tâm tạo ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường.
Họ đã dựng một bức tượng để tưởng nhớ vị anh hùng dân tộc.
Tòa nhà bệnh viện mới được dành để tưởng nhớ một bác sĩ nổi tiếng.
Anh ấy hoàn toàn tập trung vào việc luyện tập cho cuộc thi marathon sắp tới.
Các nhà khoa học đã dành nhiều năm nghiên cứu để tìm ra vắc-xin cho căn bệnh này.
Trường có một khu vực riêng dành cho các thí nghiệm khoa học và nghiên cứu.
Đáp án (gợi ý)
She is dedicated to helping underprivileged children get a better education.
The company dedicated its latest project to improving workplace safety.
He has dedicated his entire life to studying ancient philosophy.
This book is dedicated to my parents, who have always believed in me.
The team is dedicated to creating innovative solutions for environmental problems.
They dedicated a statue to commemorate the national hero.
The new hospital building was dedicated to the memory of a renowned doctor.
He is fully dedicated to training for the upcoming marathon.
The scientists dedicated years of research to finding a vaccine for the disease.
The school has a dedicated area for science experiments and research.
Mong rằng những kiến thức trong bài đã giúp bạn hiểu rõ Dedicated đi với giới từ gì cũng như các cụm từ đồng nghĩa thú vị.
Học cần đi đôi với hành, các bạn hãy tự lấy ví dụ, làm bài tập và vận dụng vào giao tiếp thực tế để sử dụng các cấu trúc Dedicated + giới từ một cách chính xác nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ