Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Decrease đi với giới từ gì? Cấu trúc Decrease và cách dùng chi tiết
Nội dung

Decrease đi với giới từ gì? Cấu trúc Decrease và cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Decrease là từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Reading. Bạn đã biết decrease đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý muốn chưa? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng giới từ với decrease đúng cách.

Dưới đây là bảng tóm tắt các giới từ thường đi với decrease:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

in

decrease in + noun

chỉ lĩnh vực/phạm vi giảm

by

decrease by + số lượng/phần trăm

chỉ mức độ giảm

to

decrease to + mức cuối cùng

chỉ kết quả cuối cùng sau khi giảm

from...to

decrease from X to Y

chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của sự giảm

1. Decrease nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, decrease là một từ có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ trong tiếng Anh. Khi là danh từ, decrease có nghĩa là "sự giảm", "sự sút giảm" hay "sự giảm bớt". Khi là động từ, decrease có nghĩa là "giảm đi", "giảm bớt", "sút giảm".

Ví dụ: 

  • The number of students has decreased significantly since last year. (Số lượng học sinh đã giảm đáng kể từ năm ngoái.)
  • The company decided to decrease production costs by 15%. (Công ty quyết định giảm chi phí sản xuất xuống 15%.)

  • There has been a decrease in the number of road accidents. (Đã có sự giảm sút trong số vụ tai nạn giao thông.)

Ảnh minh họa
Ý nghĩa của Decrease

2. Decrease đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, decrease thường đi với các giới từ như in, by, to, from...to để diễn tả các khía cạnh khác nhau của sự giảm sút.

2.1. Decrease in + danh từ: Chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi giảm

Cấu trúc này dùng để chỉ ra cái gì đang giảm sút, thường dùng với danh từ decrease.

Ví dụ:

  • There has been a significant decrease in pollution levels since the new regulations. (Đã có sự giảm sút đáng kể về mức độ ô nhiễm kể từ khi có quy định mới.)
  • The decrease in international students affected the university's finances. (Sự giảm sút về số lượng sinh viên quốc tế đã ảnh hưởng đến tài chính của trường đại học.)

2.2. Decrease by + số lượng/phần trăm: Chỉ mức độ giảm

Cấu trúc decrease by dùng để chỉ mức độ giảm, thường đi kèm với con số cụ thể hoặc tỷ lệ phần trăm.

Ví dụ:

  • Sales decreased by 15% in the last quarter. (Doanh số đã giảm 15% trong quý vừa qua.)
  • The population of tigers has decreased by half in the last decade. (Số lượng hổ đã giảm một nửa trong thập kỷ qua.)

2.3. Decrease to + mức cuối cùng: Chỉ kết quả cuối cùng

Decrease to và decrease by có ý nghĩa khác nhau. Trong khi "decrease by" dùng để chỉ mức độ giảm thì "decrease to" dùng để chỉ ra mức hoặc số lượng cuối cùng sau khi giảm.

Ví dụ:

  • The temperature decreased to 10 degrees overnight. (Nhiệt độ đã giảm xuống còn 10 độ qua đêm.)
  • The company's workforce decreased to just 50 employees after the restructuring. (Lực lượng lao động của công ty đã giảm xuống còn 50 nhân viên sau tái cơ cấu.)

2.4. Decrease from X to Y: Chỉ điểm bắt đầu và kết thúc

Cấu trúc này diễn tả cả điểm bắt đầu và kết thúc của sự giảm sút.

Ví dụ:

  • The unemployment rate decreased from 8% to 5% last year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm từ 8% xuống 5% năm ngoái.)
  • The price of oil decreased from $80 to $60 per barrel. (Giá dầu đã giảm từ 80 đô la xuống 60 đô la một thùng.)
Ảnh minh họa
Decrease đi với giới từ nào?

2.5. Các cấu trúc khác với decrease không đi với giới từ

Bên cạnh các cấu trúc đi với giời từ, decrease cũng có thể đứng một mình trong các cách diễn đạt sau:

  • Decrease + danh từ (dạng ngoại động): Làm giảm cái gì đó

Ví dụ: The government aims to decrease carbon emissions over the next decade. (Chính phủ nhắm đến việc giảm khí thải carbon trong thập kỷ tới.)

  • Decrease + trạng từ: Cách thức giảm

Ví dụ: Housing prices have decreased steadily throughout the year. (Giá nhà đã giảm đều đặn trong suốt năm.)

3. Cụm từ thông dụng với decrease trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc, bạn có thể học thêm các collocation với decrease để dễ áp dụng hơn. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với decrease trong tiếng Anh:

  • Sharp decrease: sự giảm sút mạnh, đột ngột

Ví dụ: There was a sharp decrease in stock prices following the announcement. (Đã có sự giảm sút mạnh về giá cổ phiếu sau thông báo.)

  • Gradual decrease: sự giảm dần, từ từ

Ví dụ: We've noticed a gradual decrease in energy consumption since installing the new system. (Chúng tôi đã nhận thấy sự giảm dần về tiêu thụ năng lượng kể từ khi lắp đặt hệ thống mới.)

  • Significant decrease: sự giảm sút đáng kể

Ví dụ: The hospital reported a significant decrease in COVID-19 cases. (Bệnh viện báo cáo sự giảm sút đáng kể về số ca COVID-19.)

  • Steady decrease: sự giảm đều đặn

Ví dụ: There has been a steady decrease in smoking rates over the past decade. (Đã có sự giảm đều đặn về tỷ lệ hút thuốc trong thập kỷ qua.)

  • Slight decrease: sự giảm nhẹ

Ví dụ: The company reported a slight decrease in operating costs this quarter. (Công ty báo cáo sự giảm nhẹ về chi phí hoạt động trong quý này.)

4. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với decrease

4.1. Từ đồng nghĩa

Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với decrease giúp bạn tránh lặp từ và làm đa dạng vốn từ:

  • Reduce: giảm, thu nhỏ

Ví dụ: The government plans to reduce taxes for small businesses. (Chính phủ có kế hoạch giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)

  • Decline: suy giảm, từ chối

Ví dụ: Sales have continued to decline throughout the year. (Doanh số tiếp tục suy giảm trong suốt năm.)

  • Diminish: giảm bớt, làm giảm giá trị

Ví dụ: His influence has diminished considerably over time. (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm đáng kể theo thời gian.)

  • Drop: giảm đột ngột, rơi

Ví dụ: Temperatures will drop significantly overnight. (Nhiệt độ sẽ giảm đáng kể qua đêm.)

  • Fall: rơi, giảm xuống

Ví dụ: Inflation rates fell to their lowest level in five years. (Tỷ lệ lạm phát đã giảm xuống mức thấp nhất trong năm năm.)

  • Lessen: làm giảm, làm dịu bớt

Ví dụ: These exercises will help lessen your back pain. (Những bài tập này sẽ giúp giảm đau lưng của bạn.)

  • Shrink: co lại, thu nhỏ

Ví dụ: The market for print newspapers continues to shrink. (Thị trường báo in tiếp tục thu hẹp.)

  • Dwindle: giảm dần, tàn lụi

Ví dụ: Their savings dwindled away over the months of unemployment. (Tiền tiết kiệm của họ đã giảm dần trong những tháng thất nghiệp.)

Ảnh minh họa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với decrease

4.2. Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với decrease - những từ diễn tả sự tăng lên thay vì giảm đi, giúp bạn có thể diễn đạt đa dạng và chính xác hơn trong các bài thi IELTS:

  • Increase: tăng, gia tăng

Ví dụ: The company saw an increase in profits last quarter. (Công ty đã chứng kiến sự tăng lợi nhuận trong quý vừa qua.)

  • Grow: phát triển, lớn lên

Ví dụ: The economy continued to grow despite global challenges. (Nền kinh tế tiếp tục phát triển bất chấp những thách thức toàn cầu.)

  • Rise: tăng lên, dâng lên

Ví dụ: House prices continue to rise in the city center. (Giá nhà tiếp tục tăng ở trung tâm thành phố.)

  • Expand: mở rộng, phát triển

Ví dụ: The company plans to expand its operations to Asia. (Công ty dự định mở rộng hoạt động sang châu Á.)

  • Multiply: nhân lên, tăng gấp bội

Ví dụ: The bacteria can multiply rapidly in warm conditions. (Vi khuẩn có thể nhân lên nhanh chóng trong điều kiện ấm áp.)

  • Surge: tăng vọt, dâng lên

Ví dụ: There was a surge in online shopping during the pandemic. (Đã có sự tăng vọt trong mua sắm trực tuyến trong thời gian đại dịch.)

  • Escalate: leo thang, tăng nhanh

Ví dụ: Tensions between the two countries continued to escalate. (Căng thẳng giữa hai quốc gia tiếp tục leo thang.)

  • Soar: tăng vọt, bay lên cao

Ví dụ: Unemployment rates soared after the financial crisis. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt sau cuộc khủng hoảng tài chính.)

5. Bài tập vận dụng decrease đi với giới từ

Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp (in, by, to, from):

  1. There has been a significant decrease _____ the number of students applying for this course.

  2. The company's revenue decreased _____ 30% last year.

  3. The temperature decreased _____ 25°C _____ 15°C overnight.

  4. Studies show a decrease _____ childhood obesity in countries that promote healthy eating.

  5. The inflation rate decreased _____ just 2% after the government's intervention.

Đáp án và giải thích:

  1. in - Chúng ta dùng "decrease in" để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi giảm (số lượng học sinh).

  2. by - Chúng ta dùng "decrease by" để chỉ mức độ giảm (30%).

  3. from...to - Chúng ta dùng "decrease from...to" để chỉ điểm bắt đầu (25°C) và điểm kết thúc (15°C).

  4. in - Chúng ta dùng "decrease in" để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi giảm (béo phì ở trẻ em).

  5. to - Chúng ta dùng "decrease to" để chỉ kết quả cuối cùng sau khi giảm (2%).

Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ decrease đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc với decrease, đặc biệt là decrease to và decrease by trong các bài viết IELTS để đạt điểm cao. Chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ