
Decrease là từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Reading. Bạn đã biết decrease đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý muốn chưa? Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng giới từ với decrease đúng cách.
Dưới đây là bảng tóm tắt các giới từ thường đi với decrease:
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
in | decrease in + noun | chỉ lĩnh vực/phạm vi giảm |
by | decrease by + số lượng/phần trăm | chỉ mức độ giảm |
to | decrease to + mức cuối cùng | chỉ kết quả cuối cùng sau khi giảm |
from...to | decrease from X to Y | chỉ điểm bắt đầu và kết thúc của sự giảm |
Theo từ điển Oxford, decrease là một từ có thể đóng vai trò cả danh từ và động từ trong tiếng Anh. Khi là danh từ, decrease có nghĩa là "sự giảm", "sự sút giảm" hay "sự giảm bớt". Khi là động từ, decrease có nghĩa là "giảm đi", "giảm bớt", "sút giảm".
Ví dụ:
The company decided to decrease production costs by 15%. (Công ty quyết định giảm chi phí sản xuất xuống 15%.)
There has been a decrease in the number of road accidents. (Đã có sự giảm sút trong số vụ tai nạn giao thông.)
Trong tiếng Anh, decrease thường đi với các giới từ như in, by, to, from...to để diễn tả các khía cạnh khác nhau của sự giảm sút.
Cấu trúc này dùng để chỉ ra cái gì đang giảm sút, thường dùng với danh từ decrease.
Ví dụ:
Cấu trúc decrease by dùng để chỉ mức độ giảm, thường đi kèm với con số cụ thể hoặc tỷ lệ phần trăm.
Ví dụ:
Decrease to và decrease by có ý nghĩa khác nhau. Trong khi "decrease by" dùng để chỉ mức độ giảm thì "decrease to" dùng để chỉ ra mức hoặc số lượng cuối cùng sau khi giảm.
Ví dụ:
Cấu trúc này diễn tả cả điểm bắt đầu và kết thúc của sự giảm sút.
Ví dụ:
Bên cạnh các cấu trúc đi với giời từ, decrease cũng có thể đứng một mình trong các cách diễn đạt sau:
Ví dụ: The government aims to decrease carbon emissions over the next decade. (Chính phủ nhắm đến việc giảm khí thải carbon trong thập kỷ tới.)
Ví dụ: Housing prices have decreased steadily throughout the year. (Giá nhà đã giảm đều đặn trong suốt năm.)
Bên cạnh cấu trúc, bạn có thể học thêm các collocation với decrease để dễ áp dụng hơn. Dưới đây là các cụm từ thông dụng với decrease trong tiếng Anh:
Ví dụ: There was a sharp decrease in stock prices following the announcement. (Đã có sự giảm sút mạnh về giá cổ phiếu sau thông báo.)
Ví dụ: We've noticed a gradual decrease in energy consumption since installing the new system. (Chúng tôi đã nhận thấy sự giảm dần về tiêu thụ năng lượng kể từ khi lắp đặt hệ thống mới.)
Ví dụ: The hospital reported a significant decrease in COVID-19 cases. (Bệnh viện báo cáo sự giảm sút đáng kể về số ca COVID-19.)
Ví dụ: There has been a steady decrease in smoking rates over the past decade. (Đã có sự giảm đều đặn về tỷ lệ hút thuốc trong thập kỷ qua.)
Ví dụ: The company reported a slight decrease in operating costs this quarter. (Công ty báo cáo sự giảm nhẹ về chi phí hoạt động trong quý này.)
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa với decrease giúp bạn tránh lặp từ và làm đa dạng vốn từ:
Ví dụ: The government plans to reduce taxes for small businesses. (Chính phủ có kế hoạch giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ.)
Ví dụ: Sales have continued to decline throughout the year. (Doanh số tiếp tục suy giảm trong suốt năm.)
Ví dụ: His influence has diminished considerably over time. (Ảnh hưởng của anh ấy đã giảm đáng kể theo thời gian.)
Ví dụ: Temperatures will drop significantly overnight. (Nhiệt độ sẽ giảm đáng kể qua đêm.)
Ví dụ: Inflation rates fell to their lowest level in five years. (Tỷ lệ lạm phát đã giảm xuống mức thấp nhất trong năm năm.)
Ví dụ: These exercises will help lessen your back pain. (Những bài tập này sẽ giúp giảm đau lưng của bạn.)
Ví dụ: The market for print newspapers continues to shrink. (Thị trường báo in tiếp tục thu hẹp.)
Ví dụ: Their savings dwindled away over the months of unemployment. (Tiền tiết kiệm của họ đã giảm dần trong những tháng thất nghiệp.)
Dưới đây là các từ trái nghĩa với decrease - những từ diễn tả sự tăng lên thay vì giảm đi, giúp bạn có thể diễn đạt đa dạng và chính xác hơn trong các bài thi IELTS:
Ví dụ: The company saw an increase in profits last quarter. (Công ty đã chứng kiến sự tăng lợi nhuận trong quý vừa qua.)
Ví dụ: The economy continued to grow despite global challenges. (Nền kinh tế tiếp tục phát triển bất chấp những thách thức toàn cầu.)
Ví dụ: House prices continue to rise in the city center. (Giá nhà tiếp tục tăng ở trung tâm thành phố.)
Ví dụ: The company plans to expand its operations to Asia. (Công ty dự định mở rộng hoạt động sang châu Á.)
Ví dụ: The bacteria can multiply rapidly in warm conditions. (Vi khuẩn có thể nhân lên nhanh chóng trong điều kiện ấm áp.)
Ví dụ: There was a surge in online shopping during the pandemic. (Đã có sự tăng vọt trong mua sắm trực tuyến trong thời gian đại dịch.)
Ví dụ: Tensions between the two countries continued to escalate. (Căng thẳng giữa hai quốc gia tiếp tục leo thang.)
Ví dụ: Unemployment rates soared after the financial crisis. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng vọt sau cuộc khủng hoảng tài chính.)
Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ thích hợp (in, by, to, from):
There has been a significant decrease _____ the number of students applying for this course.
The company's revenue decreased _____ 30% last year.
The temperature decreased _____ 25°C _____ 15°C overnight.
Studies show a decrease _____ childhood obesity in countries that promote healthy eating.
The inflation rate decreased _____ just 2% after the government's intervention.
Đáp án và giải thích:
in - Chúng ta dùng "decrease in" để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi giảm (số lượng học sinh).
by - Chúng ta dùng "decrease by" để chỉ mức độ giảm (30%).
from...to - Chúng ta dùng "decrease from...to" để chỉ điểm bắt đầu (25°C) và điểm kết thúc (15°C).
in - Chúng ta dùng "decrease in" để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi giảm (béo phì ở trẻ em).
to - Chúng ta dùng "decrease to" để chỉ kết quả cuối cùng sau khi giảm (2%).
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ decrease đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập sử dụng các cấu trúc với decrease, đặc biệt là decrease to và decrease by trong các bài viết IELTS để đạt điểm cao. Chúc bạn học tốt!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ