
Decision là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "quyết định". Khi sử dụng từ này, nhiều người học thường băn khoăn decision đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác ý nghĩa muốn truyền tải. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó cùng với các cấu trúc, cụm từ thông dụng và bài tập giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
Dưới đây là bảng tóm tắt về decision đi với giới từ gì:
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
on | decision on something | Quyết định về một vấn đề cụ thể |
about | decision about something | Quyết định liên quan đến điều gì đó |
Theo từ điển Oxford, decision là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là "quyết định", "sự quyết định" hoặc "kết luận". Đây là từ chỉ kết quả của quá trình suy nghĩ và lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau.
Cụ thể, các ý nghĩa của từ này như sau:
Ví dụ: The board made a final decision after the meeting. (Hội đồng đã đưa ra quyết định cuối cùng sau cuộc họp.)
Ví dụ: The court's decision surprised everyone. (Phán quyết của tòa án khiến mọi người bất ngờ.)
Ví dụ: Her decision and determination helped the company through difficult times. (Sự quyết đoán và kiên định của cô ấy đã giúp công ty vượt qua giai đoạn khó khăn.)
Trong tiếng Anh, Decision thường đi với các giới từ chính là "on" và "about" để chỉ chủ đề của quyết định, nhưng cũng có thể đi với "against", "for" để thể hiện hướng của quyết định.
Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng decision với các giới từ:
Ví dụ:
- The committee will make a decision on your proposal next week. (Ủy ban sẽ đưa ra quyết định về đề xuất của bạn vào tuần tới.)
- We're still waiting for the decision on the new budget plan. (Chúng tôi vẫn đang chờ quyết định về kế hoạch ngân sách mới.)
Ví dụ:
- I need to make a decision about my future career. (Tôi cần đưa ra quyết định về sự nghiệp tương lai của mình.)
- They reached a decision about moving to another city. (Họ đã đi đến quyết định về việc chuyển đến thành phố khác.)
Ví dụ:
- The judge made a decision against the company. (Thẩm phán đã đưa ra quyết định bất lợi cho công ty.)
- Their decision against the proposal surprised everyone. (Quyết định phản đối đề xuất của họ đã khiến mọi người bất ngờ.)
Ví dụ:
- The court's decision for the plaintiff set a new legal precedent. (Quyết định của tòa án ủng hộ nguyên đơn đã tạo ra một tiền lệ pháp lý mới.)
- Her decision for a career change proved to be right. (Quyết định của cô ấy về việc thay đổi sự nghiệp đã được chứng minh là đúng đắn.)
Ngoài ra, decision còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc phổ biến không đi kèm giới từ:
Ví dụ: I need to make a decision by tomorrow. (Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)
Ví dụ: The board has taken a decision to close the factory. (Hội đồng quản trị đã quyết định đóng cửa nhà máy.)
Ví dụ: After hours of discussion, we finally reached a decision. (Sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã đi đến quyết định.)
Ví dụ: Have you come to a decision about the job offer? (Bạn đã quyết định về lời đề nghị công việc chưa?)
Dưới đây là những cụm từ thông dụng với decision mà bạn nên biết để sử dụng từ này đa dạng và tự nhiên hơn:
Ví dụ: The final decision will be announced next Monday. (Quyết định cuối cùng sẽ được công bố vào thứ Hai tới.)
Ví dụ: Firing employees is always a tough decision for managers. (Sa thải nhân viên luôn là một quyết định khó khăn đối với các nhà quản lý.)
Ví dụ: Looking back, I think we made the right decision. (Nhìn lại, tôi nghĩ chúng tôi đã đưa ra quyết định đúng đắn.)
Ví dụ: Don't make snap decisions when you're angry. (Đừng đưa ra quyết định nhanh chóng khi bạn đang tức giận.)
Ví dụ: It was a unanimous decision to promote her to manager. (Đó là một quyết định đồng thuận để thăng chức cô ấy lên quản lý.)
Ví dụ: We want our customers to make informed decisions about their purchases. (Chúng tôi muốn khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt về các giao dịch mua hàng của họ.)
Ví dụ: Employees should be involved in the decision-making process. (Nhân viên nên được tham gia vào quá trình ra quyết định.)
Ví dụ: As the CEO, she is the final decision maker in the company. (Với tư cách là CEO, cô ấy là người ra quyết định cuối cùng trong công ty.)
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "decision" mà bạn có thể sử dụng để tăng tính đa dạng trong bài viết hoặc giao tiếp:
Ví dụ: It was her choice to leave the company. (Đó là lựa chọn của cô ấy khi rời công ty.)
Ví dụ: The board passed a resolution to increase the budget. (Hội đồng đã thông qua một quyết nghị để tăng ngân sách.)
Ví dụ: The determination of guilt or innocence is up to the jury. (Việc xác định có tội hay vô tội là nhiệm vụ của bồi thẩm đoàn.)
Ví dụ: The jury reached a verdict of not guilty. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết vô tội.)
Ví dụ: We trust your judgment in this matter. (Chúng tôi tin tưởng vào đánh giá của bạn trong vấn đề này.)
Ví dụ: After reviewing all the evidence, we came to the conclusion that he was innocent. (Sau khi xem xét tất cả bằng chứng, chúng tôi đi đến kết luận rằng anh ấy vô tội.)
Ví dụ: The court's ruling was in our favor. (Phán quyết của tòa án đã có lợi cho chúng tôi.)
Ví dụ: Both parties agreed to a settlement before the trial. (Cả hai bên đã đồng ý một thỏa thuận trước phiên tòa.)
Bên cạnh đó, chúng ta có các từ trái nghĩa với decision như sau:
Ví dụ: His indecision cost us the opportunity. (Sự do dự của anh ấy đã khiến chúng tôi mất cơ hội.)
Ví dụ: There's a lot of uncertainty about the future of the company. (Có nhiều điều không chắc chắn về tương lai của công ty.)
Ví dụ: She accepted the job offer without hesitation. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc mà không hề lưỡng lự.)
Ví dụ: There was some doubt about whether we should proceed. (Có một số nghi ngờ về việc liệu chúng tôi có nên tiếp tục không.)
Ví dụ: His constant vacillation made it difficult to plan anything. (Sự dao động liên tục của anh ấy khiến việc lên kế hoạch trở nên khó khăn.)
Ví dụ: Irresolution can be a major obstacle to success. (Thiếu quyết đoán có thể là một trở ngại lớn đối với thành công.)
Ví dụ: She felt ambivalence about leaving her hometown. (Cô ấy cảm thấy lưỡng lự về việc rời khỏi quê hương.)
Ví dụ: Procrastination on making important decisions can lead to missed opportunities. (Trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.)
Dưới đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về decision đi với giới từ gì.
Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:
The committee reached a decision _____ the new project last week.
We're still waiting for a final decision _____ our application.
His decision _____ quitting his job surprised everyone.
The judge made a decision _____ the defendant.
After much deliberation, we made a decision _____ move to a bigger office.
The company's decision _____ the budget cuts will be announced tomorrow.
It's time to make a decision. We can't keep postponing it.
Their decision _____ investing in renewable energy was a wise one.
The court's decision _____ the plaintiff changed legal precedent.
We need to come to a decision _____ this matter by Friday.
Đáp án và giải thích:
on - Quyết định về một dự án cụ thể, sử dụng "decision on".
about - Quyết định liên quan đến đơn xin, sử dụng "decision about".
about - Quyết định liên quan đến việc nghỉ việc, sử dụng "decision about".
for/against - Tùy thuộc vào phán quyết có lợi hay bất lợi cho bị cáo, có thể dùng "decision for" hoặc "decision against".
to - Lưu ý rằng đây không phải là giới từ đi với "decision" mà là cấu trúc "decide to do something" được chuyển thành danh từ.
on - Quyết định về vấn đề cắt giảm ngân sách, sử dụng "decision on".
Không cần giới từ - Trong cấu trúc "make a decision" không cần giới từ nếu không chỉ rõ chủ đề.
about - Quyết định liên quan đến việc đầu tư, sử dụng "decision about".
for - Quyết định có lợi cho nguyên đơn, sử dụng "decision for".
on - Quyết định về một vấn đề cụ thể, sử dụng "decision on".
Như vậy, bài viết đã giải đáp thắc mắc decision đi với giới từ gì, các cấu trúc decision và cách dùng chi tiết. Bạn hãy thực hành sử dụng từ này thường xuyên trong giao tiếp để hiểu sâu, nhớ lâu hơn. Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè cùng học nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ