Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Decision đi với giới từ gì? Cấu trúc decision và cách sử dụng chi tiết
Nội dung

Decision đi với giới từ gì? Cấu trúc decision và cách sử dụng chi tiết

Post Thumbnail

Decision là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là "quyết định". Khi sử dụng từ này, nhiều người học thường băn khoăn decision đi với giới từ gì để diễn đạt chính xác ý nghĩa muốn truyền tải. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc đó cùng với các cấu trúc, cụm từ thông dụng và bài tập giúp bạn sử dụng từ này một cách tự tin. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Dưới đây là bảng tóm tắt về decision đi với giới từ gì:

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

on

decision on something

Quyết định về một vấn đề cụ thể

about

decision about something

Quyết định liên quan đến điều gì đó

1. Decision nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, decision là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là "quyết định", "sự quyết định" hoặc "kết luận". Đây là từ chỉ kết quả của quá trình suy nghĩ và lựa chọn giữa nhiều phương án khác nhau.

Ảnh minh họa
Ý nghĩa của Decision

Cụ thể, các ý nghĩa của từ này như sau:

  • Decision: Quyết định (là sự lựa chọn được đưa ra sau khi cân nhắc các phương án.)

Ví dụ: The board made a final decision after the meeting. (Hội đồng đã đưa ra quyết định cuối cùng sau cuộc họp.)

  • Decision: Kết luận (là kết quả được đúc kết sau quá trình xem xét tình huống.)

Ví dụ: The court's decision surprised everyone. (Phán quyết của tòa án khiến mọi người bất ngờ.)

  • Decision: Khả năng quyết đoán (khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chắc chắn.)

Ví dụ: Her decision and determination helped the company through difficult times. (Sự quyết đoán và kiên định của cô ấy đã giúp công ty vượt qua giai đoạn khó khăn.)

2. Decision đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Decision thường đi với các giới từ chính là "on" và "about" để chỉ chủ đề của quyết định, nhưng cũng có thể đi với "against", "for" để thể hiện hướng của quyết định.

Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng decision với các giới từ:

  • Decision on something: Quyết định về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

- The committee will make a decision on your proposal next week. (Ủy ban sẽ đưa ra quyết định về đề xuất của bạn vào tuần tới.)

- We're still waiting for the decision on the new budget plan. (Chúng tôi vẫn đang chờ quyết định về kế hoạch ngân sách mới.)

  • Decision about something: Quyết định liên quan đến một vấn đề, thường mang tính chất tổng quát hơn.

Ví dụ:

- I need to make a decision about my future career. (Tôi cần đưa ra quyết định về sự nghiệp tương lai của mình.)

- They reached a decision about moving to another city. (Họ đã đi đến quyết định về việc chuyển đến thành phố khác.)

  • Decision against something: Quyết định phản đối hoặc bác bỏ điều gì đó.

Ví dụ:

- The judge made a decision against the company. (Thẩm phán đã đưa ra quyết định bất lợi cho công ty.)

- Their decision against the proposal surprised everyone. (Quyết định phản đối đề xuất của họ đã khiến mọi người bất ngờ.)

  • Decision for something: Quyết định ủng hộ hoặc theo hướng có lợi cho điều gì đó.

Ví dụ:

- The court's decision for the plaintiff set a new legal precedent. (Quyết định của tòa án ủng hộ nguyên đơn đã tạo ra một tiền lệ pháp lý mới.)

- Her decision for a career change proved to be right. (Quyết định của cô ấy về việc thay đổi sự nghiệp đã được chứng minh là đúng đắn.)

Ảnh minh họa
Decision đi với giới từ gì?

Ngoài ra, decision còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc phổ biến không đi kèm giới từ:

  • Make a decision: Ra quyết định, là cụm từ phổ biến nhất.

Ví dụ: I need to make a decision by tomorrow. (Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)

  • Take a decision: Ra quyết định (phổ biến trong tiếng Anh Anh).

Ví dụ: The board has taken a decision to close the factory. (Hội đồng quản trị đã quyết định đóng cửa nhà máy.)

  • Reach a decision: Đi đến quyết định sau quá trình cân nhắc.

Ví dụ: After hours of discussion, we finally reached a decision. (Sau nhiều giờ thảo luận, chúng tôi cuối cùng đã đi đến quyết định.)

  • Come to a decision: Đi đến quyết định, tương tự "reach a decision".

Ví dụ: Have you come to a decision about the job offer? (Bạn đã quyết định về lời đề nghị công việc chưa?)

3. Cụm từ thông dụng với Decision trong tiếng Anh

Dưới đây là những cụm từ thông dụng với decision mà bạn nên biết để sử dụng từ này đa dạng và tự nhiên hơn:

  • Final decision: Quyết định cuối cùng, không thay đổi.

Ví dụ: The final decision will be announced next Monday. (Quyết định cuối cùng sẽ được công bố vào thứ Hai tới.)

  • Tough/difficult decision: Quyết định khó khăn.

Ví dụ: Firing employees is always a tough decision for managers. (Sa thải nhân viên luôn là một quyết định khó khăn đối với các nhà quản lý.)

  • Right/wrong decision: Quyết định đúng/sai.

Ví dụ: Looking back, I think we made the right decision. (Nhìn lại, tôi nghĩ chúng tôi đã đưa ra quyết định đúng đắn.)

  • Snap decision: Quyết định nhanh chóng, ngay lập tức.

Ví dụ: Don't make snap decisions when you're angry. (Đừng đưa ra quyết định nhanh chóng khi bạn đang tức giận.)

  • Unanimous decision: Quyết định đồng thuận, nhất trí.

Ví dụ: It was a unanimous decision to promote her to manager. (Đó là một quyết định đồng thuận để thăng chức cô ấy lên quản lý.)

  • Informed decision: Quyết định dựa trên thông tin đầy đủ.

Ví dụ: We want our customers to make informed decisions about their purchases. (Chúng tôi muốn khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt về các giao dịch mua hàng của họ.)

  • Decision-making process: Quá trình ra quyết định.

Ví dụ: Employees should be involved in the decision-making process. (Nhân viên nên được tham gia vào quá trình ra quyết định.)

  • Decision maker: Người ra quyết định.

Ví dụ: As the CEO, she is the final decision maker in the company. (Với tư cách là CEO, cô ấy là người ra quyết định cuối cùng trong công ty.)

4. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với Decision

4.1. Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "decision" mà bạn có thể sử dụng để tăng tính đa dạng trong bài viết hoặc giao tiếp:

  • Choice: Sự lựa chọn.

Ví dụ: It was her choice to leave the company. (Đó là lựa chọn của cô ấy khi rời công ty.)

  • Resolution: Quyết nghị, thường dùng trong ngữ cảnh chính thức.

Ví dụ: The board passed a resolution to increase the budget. (Hội đồng đã thông qua một quyết nghị để tăng ngân sách.)

  • Determination: Sự xác định, kết luận.

Ví dụ: The determination of guilt or innocence is up to the jury. (Việc xác định có tội hay vô tội là nhiệm vụ của bồi thẩm đoàn.)

  • Verdict: Phán quyết, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

Ví dụ: The jury reached a verdict of not guilty. (Bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết vô tội.)

  • Judgment/Judgement: Phán xét, đánh giá.

Ví dụ: We trust your judgment in this matter. (Chúng tôi tin tưởng vào đánh giá của bạn trong vấn đề này.)

  • Conclusion: Kết luận.

Ví dụ: After reviewing all the evidence, we came to the conclusion that he was innocent. (Sau khi xem xét tất cả bằng chứng, chúng tôi đi đến kết luận rằng anh ấy vô tội.)

  • Ruling: Phán quyết, quyết định, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý.

Ví dụ: The court's ruling was in our favor. (Phán quyết của tòa án đã có lợi cho chúng tôi.)

  • Settlement: Thỏa thuận, giải quyết.

Ví dụ: Both parties agreed to a settlement before the trial. (Cả hai bên đã đồng ý một thỏa thuận trước phiên tòa.)

Ảnh minh họa
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Decision

4.2. Từ trái nghĩa

Bên cạnh đó, chúng ta có các từ trái nghĩa với decision như sau:

  • Indecision: Sự không quyết đoán, do dự.

Ví dụ: His indecision cost us the opportunity. (Sự do dự của anh ấy đã khiến chúng tôi mất cơ hội.)

  • Uncertainty: Sự không chắc chắn.

Ví dụ: There's a lot of uncertainty about the future of the company. (Có nhiều điều không chắc chắn về tương lai của công ty.)

  • Hesitation: Sự ngập ngừng, lưỡng lự.

Ví dụ: She accepted the job offer without hesitation. (Cô ấy đã chấp nhận lời đề nghị công việc mà không hề lưỡng lự.)

  • Doubt: Sự nghi ngờ.

Ví dụ: There was some doubt about whether we should proceed. (Có một số nghi ngờ về việc liệu chúng tôi có nên tiếp tục không.)

  • Vacillation: Sự dao động, thiếu kiên định.

Ví dụ: His constant vacillation made it difficult to plan anything. (Sự dao động liên tục của anh ấy khiến việc lên kế hoạch trở nên khó khăn.)

  • Irresolution: Thiếu quyết đoán.

Ví dụ: Irresolution can be a major obstacle to success. (Thiếu quyết đoán có thể là một trở ngại lớn đối với thành công.)

  • Ambivalence: Tâm trạng lưỡng lự.

Ví dụ: She felt ambivalence about leaving her hometown. (Cô ấy cảm thấy lưỡng lự về việc rời khỏi quê hương.)

  • Procrastination: Sự trì hoãn.

Ví dụ: Procrastination on making important decisions can lead to missed opportunities. (Trì hoãn việc đưa ra quyết định quan trọng có thể dẫn đến bỏ lỡ cơ hội.)

5. Bài tập vận dụng Decision đi với giới từ

Dưới đây là bài tập giúp bạn củng cố kiến thức về decision đi với giới từ gì.

Bài tập: Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau:

  1. The committee reached a decision _____ the new project last week.

  2. We're still waiting for a final decision _____ our application.

  3. His decision _____ quitting his job surprised everyone.

  4. The judge made a decision _____ the defendant.

  5. After much deliberation, we made a decision _____ move to a bigger office.

  6. The company's decision _____ the budget cuts will be announced tomorrow.

  7. It's time to make a decision. We can't keep postponing it.

  8. Their decision _____ investing in renewable energy was a wise one.

  9. The court's decision _____ the plaintiff changed legal precedent.

  10. We need to come to a decision _____ this matter by Friday.

Đáp án và giải thích:

  1. on - Quyết định về một dự án cụ thể, sử dụng "decision on".

  2. about - Quyết định liên quan đến đơn xin, sử dụng "decision about".

  3. about - Quyết định liên quan đến việc nghỉ việc, sử dụng "decision about".

  4. for/against - Tùy thuộc vào phán quyết có lợi hay bất lợi cho bị cáo, có thể dùng "decision for" hoặc "decision against".

  5. to - Lưu ý rằng đây không phải là giới từ đi với "decision" mà là cấu trúc "decide to do something" được chuyển thành danh từ.

  6. on - Quyết định về vấn đề cắt giảm ngân sách, sử dụng "decision on".

  7. Không cần giới từ - Trong cấu trúc "make a decision" không cần giới từ nếu không chỉ rõ chủ đề.

  8. about - Quyết định liên quan đến việc đầu tư, sử dụng "decision about".

  9. for - Quyết định có lợi cho nguyên đơn, sử dụng "decision for".

  10. on - Quyết định về một vấn đề cụ thể, sử dụng "decision on".

Như vậy, bài viết đã giải đáp thắc mắc decision đi với giới từ gì, các cấu trúc decision và cách dùng chi tiết. Bạn hãy thực hành sử dụng từ này thường xuyên trong giao tiếp để hiểu sâu, nhớ lâu hơn. Nếu thấy bài viết này hữu ích, đừng quên chia sẻ với bạn bè cùng học nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ