Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Die đi với giới từ gì? Ý nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng chi tiết
Nội dung

Die đi với giới từ gì? Ý nghĩa, Cấu trúc và Cách dùng chi tiết

Post Thumbnail

Động từ "die" là một từ cơ bản trong tiếng Anh với ý nghĩa chính là "chết" hoặc "tắt ngúm". Tuy đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn băn khoăn die đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý nghĩa cần truyền tải. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa của die, các giới từ đi kèm, cụm từ thông dụng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành. Cùng tham khảo nhé!

Giới từ

Cấu trúc

Ý nghĩa

of

die of something

Chết vì bệnh/tình trạng

from

die from something

Chết vì nguyên nhân bên ngoài

for

die for something

Chết vì lý tưởng/niềm tin

in

die in something

Chết trong một sự kiện/địa điểm

out

die out

Tuyệt chủng

1. Die nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, die là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa chính là "chết", "từ trần", "qua đời", "tắt ngúm" (đối với máy móc, thiết bị), hoặc "biến mất dần".

Ví dụ:

  • My grandfather died last year. (Ông tôi đã qua đời năm ngoái.)

  • My phone battery died in the middle of an important call. (Pin điện thoại tôi hết giữa cuộc gọi quan trọng.)

  • The sound gradually died away. (Âm thanh dần dần biến mất.)

  • The fire died down as it ran out of fuel. (Ngọn lửa tắt dần khi hết nhiên liệu.)

2. Die đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, die có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như of, from, for, in, out, away, và down. Mỗi cách kết hợp die + giới từ đều mang đến những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc của Die đi với giới từ:

Ảnh minh họa
Die đi với giới từ gì?

2.1. die of something:

Ý nghĩa: Chết vì bệnh tật hoặc tình trạng bên trong cơ thể.

Ví dụ:

  • He died of cancer after battling the disease for five years. (Ông ấy đã chết vì ung thư sau khi chiến đấu với căn bệnh này trong năm năm.)
  • Many people died of hunger during the famine. (Nhiều người đã chết vì đói trong nạn đói.)

2.2. die from something:

Ý nghĩa: Chết vì nguyên nhân bên ngoài, thường là tai nạn hoặc thương tích.

Ví dụ:

  • She died from injuries sustained in the car accident. (Cô ấy đã chết vì những vết thương do tai nạn xe hơi gây ra.)
  • The victims died from smoke inhalation rather than the flames. (Các nạn nhân đã chết vì hít phải khói chứ không phải vì lửa.)

2.3. die for something:

Ý nghĩa: Chết vì một lý tưởng, niềm tin hoặc mục đích.

Ví dụ:

  • Soldiers are prepared to die for their country. (Những người lính sẵn sàng chết vì đất nước họ.)
  • He claimed he would die for his principles. (Anh ấy tuyên bố sẽ chết vì nguyên tắc của mình.)

2.4. die in something:

Ý nghĩa: Chết trong một sự kiện hoặc tại một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • Many soldiers died in the war. (Nhiều binh sĩ đã chết trong chiến tranh.)
  • She died in her sleep peacefully. (Cô ấy đã qua đời một cách thanh thản trong giấc ngủ.)

2.5. die out:

Ý nghĩa: Tuyệt chủng, mất đi hoàn toàn (thường dùng cho loài vật hoặc thực vật).

Ví dụ:

  • Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã tuyệt chủng cách đây hàng triệu năm.)
  • Traditional farming methods are slowly dying out in many regions. (Các phương pháp canh tác truyền thống đang dần biến mất ở nhiều khu vực.)

2.6. die away:

Ý nghĩa: Mất dần, yếu dần, nhỏ dần (thường dùng cho âm thanh, cảm xúc).

Ví dụ:

  • The sound of the music died away as we walked further from the concert. (Âm thanh nhạc nhỏ dần khi chúng tôi đi xa khỏi buổi hòa nhạc.)
  • The wind died away towards evening. (Gió dần lặng vào buổi tối.)

2.7. die down:

Ý nghĩa: Giảm dần cường độ, lắng xuống.

Ví dụ:

  • The excitement over the new movie finally died down after a few weeks. (Sự phấn khích về bộ phim mới cuối cùng đã lắng xuống sau vài tuần.)
  • Wait until the flames die down before adding more wood. (Đợi cho ngọn lửa nhỏ bớt trước khi thêm củi.)

2.8. die hard:

Ý nghĩa: Khó chấp nhận thất bại, khó thay đổi.

Ví dụ:

  • Old habits die hard. (Thói quen cũ khó bỏ.)
  • His love for her died hard despite her rejection. (Tình yêu của anh ấy dành cho cô ấy khó phai mờ dù bị từ chối.)

3. Cụm từ thông dụng với die trong tiếng Anh

Ngoài việc die đi với giới từ gì, còn có nhiều cụm từ thông dụng với "die" trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:

Ảnh minh họa
Cụm từ thông dụng với die trong tiếng Anh
  • Die trying: Cố gắng hết sức có thể dù phải chết

Ví dụ: I'll get this project done on time or die trying. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn hoặc cố gắng đến chết.)

  • Die laughing: Cười rất nhiều

Ví dụ: The audience nearly died laughing at his jokes. (Khán giả gần như cười "chết" với những trò đùa của anh ấy.)

  • Die a natural death: Chết vì nguyên nhân tự nhiên

Ví dụ: The proposal died a natural death due to lack of interest. (Đề xuất đã tự nhiên thất bại do thiếu sự quan tâm.)

  • Die young: Chết khi còn trẻ

Ví dụ: Many famous artists died young. (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã chết khi còn trẻ.)

  • Die on one's feet: Chết trong khi vẫn đang chiến đấu hoặc làm việc

Ví dụ: He'd rather die on his feet than live on his knees. (Anh ấy thà chết đứng còn hơn sống quỳ.)

  • Die with one's boots on: Chết trong khi đang làm việc

Ví dụ: He was a dedicated teacher who died with his boots on. (Ông ấy là một giáo viên tận tụy đã chết trong lúc đang làm việc.)

  • Ready to die for: Sẵn sàng hy sinh vì điều gì đó

Ví dụ: He's ready to die for what he believes in. (Anh ấy sẵn sàng chết vì những gì anh ấy tin tưởng.)

4. Từ đồng nghĩa & trái nghĩa với die

4.1. Từ đồng nghĩa

Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với "die", mỗi từ mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau:

  • Pass away: Ra đi, qua đời (cách nói lịch sự hơn)

Ví dụ: His grandmother passed away peacefully in her sleep. (Bà của anh ấy đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ.)

  • Expire: Tắt thở, hết hạn

Ví dụ: The patient expired despite the doctors' best efforts. (Bệnh nhân đã tắt thở dù các bác sĩ đã cố gắng hết sức.)

  • Perish: Thiệt mạng (thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức)

Ví dụ: Many people perished in the earthquake. (Nhiều người đã thiệt mạng trong trận động đất.)

  • Decease: Qua đời (thuật ngữ chính thức, pháp lý)

Ví dụ: The deceased left no will. (Người quá cố không để lại di chúc.)

  • Depart: Ra đi (thường dùng trong văn chương hoặc tôn giáo)

Ví dụ: He departed this life surrounded by his loved ones. (Ông ấy đã ra đi với sự bao quanh của những người thân yêu.)

  • Succumb: Khuất phục, chết vì bệnh

Ví dụ: She succumbed to her injuries three days after the accident. (Cô ấy đã không qua khỏi những vết thương ba ngày sau tai nạn.)

  • Breathe one's last: Thở hơi thở cuối cùng

Ví dụ: The old king breathed his last surrounded by his family. (Vị vua già đã thở hơi thở cuối cùng với sự bao quanh của gia đình.)

  • Meet one's end: Gặp kết cục

Ví dụ: The criminal finally met his end in a police shootout. (Tên tội phạm cuối cùng đã gặp kết cục trong một cuộc đấu súng với cảnh sát.)

4.2. Từ trái nghĩa

Dưới đây là các từ trái nghĩa với "die", diễn tả sự sống, tồn tại và phát triển, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:

  • Live: Sống

Ví dụ: Some people live to be over 100 years old. (Một số người sống đến hơn 100 tuổi.)

  • Survive: Sống sót

Ví dụ: He survived the plane crash. (Anh ấy đã sống sót sau vụ tai nạn máy bay.)

  • Thrive: Phát triển mạnh mẽ

Ví dụ: Plants thrive in this climate. (Cây cối phát triển mạnh mẽ trong khí hậu này.)

  • Recover: Hồi phục

Ví dụ: She recovered fully from her illness. (Cô ấy đã hồi phục hoàn toàn sau căn bệnh.)

  • Be born: Được sinh ra

Ví dụ: A new star was born in the entertainment industry. (Một ngôi sao mới đã ra đời trong ngành giải trí.)

  • Resurrect: Sống lại, hồi sinh

Ví dụ: The business was resurrected after new investment. (Doanh nghiệp đã hồi sinh sau khoản đầu tư mới.)

  • Revive: Hồi sinh, làm sống lại

Ví dụ: They managed to revive the patient after his heart stopped. (Họ đã hồi sinh được bệnh nhân sau khi tim ngừng đập.)

  • Flourish: Phát triển mạnh

Ví dụ: The arts flourished during this period of peace. (Nghệ thuật phát triển mạnh trong giai đoạn hòa bình này.)

5. Bài tập vận dụng die đi với giới từ

Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp đi với "die":

  1. Many species are in danger of dying _____ due to habitat loss.

  2. His grandfather died _____ a heart attack last year.

  3. The soldiers died _____ their country during the war.

  4. Several people died _____ the earthquake last month.

  5. The conversation died _____ when they ran out of things to say.

  6. Many children died _____ malnutrition in the famine.

  7. The old traditions are slowly dying _____ in modern society.

  8. He died _____ injuries sustained in the car accident.

Đáp án và giải thích:

  1. out - "Die out" nghĩa là tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn, thường dùng cho các loài sinh vật.

  2. of - "Die of" dùng cho nguyên nhân là bệnh tật hoặc tình trạng bên trong cơ thể như heart attack (đau tim).

  3. for - "Die for" dùng khi chết vì một lý tưởng, niềm tin, hoặc mục đích như "their country" (đất nước của họ).

  4. in - "Die in" dùng khi chết trong một sự kiện hoặc tại một địa điểm cụ thể như earthquake (động đất).

  5. down - "Die down" nghĩa là giảm dần cường độ, lắng xuống, thường dùng cho âm thanh, cảm xúc như conversation (cuộc trò chuyện).

  6. of - "Die of" dùng cho nguyên nhân là tình trạng bên trong cơ thể như malnutrition (suy dinh dưỡng).

  7. out - "Die out" nghĩa là biến mất dần, không còn tồn tại, ở đây dùng cho traditions (truyền thống).

  8. from - "Die from" dùng cho nguyên nhân bên ngoài, tai nạn hoặc thương tích như injuries (vết thương).

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về câu hỏi die đi với giới từ gì và các cách sử dụng die + giới từ trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh nhiều hơn, đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website IELTS LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ