
Động từ "die" là một từ cơ bản trong tiếng Anh với ý nghĩa chính là "chết" hoặc "tắt ngúm". Tuy đơn giản nhưng nhiều bạn vẫn băn khoăn die đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý nghĩa cần truyền tải. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về nghĩa của die, các giới từ đi kèm, cụm từ thông dụng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bài tập thực hành. Cùng tham khảo nhé!
Giới từ | Cấu trúc | Ý nghĩa |
of | die of something | Chết vì bệnh/tình trạng |
from | die from something | Chết vì nguyên nhân bên ngoài |
for | die for something | Chết vì lý tưởng/niềm tin |
in | die in something | Chết trong một sự kiện/địa điểm |
out | die out | Tuyệt chủng |
Theo từ điển Oxford, die là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa chính là "chết", "từ trần", "qua đời", "tắt ngúm" (đối với máy móc, thiết bị), hoặc "biến mất dần".
Ví dụ:
My grandfather died last year. (Ông tôi đã qua đời năm ngoái.)
My phone battery died in the middle of an important call. (Pin điện thoại tôi hết giữa cuộc gọi quan trọng.)
The sound gradually died away. (Âm thanh dần dần biến mất.)
The fire died down as it ran out of fuel. (Ngọn lửa tắt dần khi hết nhiên liệu.)
Trong tiếng Anh, die có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như of, from, for, in, out, away, và down. Mỗi cách kết hợp die + giới từ đều mang đến những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc của Die đi với giới từ:
Ý nghĩa: Chết vì bệnh tật hoặc tình trạng bên trong cơ thể.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Chết vì nguyên nhân bên ngoài, thường là tai nạn hoặc thương tích.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Chết vì một lý tưởng, niềm tin hoặc mục đích.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Chết trong một sự kiện hoặc tại một địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Tuyệt chủng, mất đi hoàn toàn (thường dùng cho loài vật hoặc thực vật).
Ví dụ:
Ý nghĩa: Mất dần, yếu dần, nhỏ dần (thường dùng cho âm thanh, cảm xúc).
Ví dụ:
Ý nghĩa: Giảm dần cường độ, lắng xuống.
Ví dụ:
Ý nghĩa: Khó chấp nhận thất bại, khó thay đổi.
Ví dụ:
Ngoài việc die đi với giới từ gì, còn có nhiều cụm từ thông dụng với "die" trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến:
Ví dụ: I'll get this project done on time or die trying. (Tôi sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn hoặc cố gắng đến chết.)
Ví dụ: The audience nearly died laughing at his jokes. (Khán giả gần như cười "chết" với những trò đùa của anh ấy.)
Ví dụ: The proposal died a natural death due to lack of interest. (Đề xuất đã tự nhiên thất bại do thiếu sự quan tâm.)
Ví dụ: Many famous artists died young. (Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã chết khi còn trẻ.)
Ví dụ: He'd rather die on his feet than live on his knees. (Anh ấy thà chết đứng còn hơn sống quỳ.)
Ví dụ: He was a dedicated teacher who died with his boots on. (Ông ấy là một giáo viên tận tụy đã chết trong lúc đang làm việc.)
Ví dụ: He's ready to die for what he believes in. (Anh ấy sẵn sàng chết vì những gì anh ấy tin tưởng.)
Tiếng Anh có rất nhiều từ đồng nghĩa với "die", mỗi từ mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau:
Ví dụ: His grandmother passed away peacefully in her sleep. (Bà của anh ấy đã ra đi thanh thản trong giấc ngủ.)
Ví dụ: The patient expired despite the doctors' best efforts. (Bệnh nhân đã tắt thở dù các bác sĩ đã cố gắng hết sức.)
Ví dụ: Many people perished in the earthquake. (Nhiều người đã thiệt mạng trong trận động đất.)
Ví dụ: The deceased left no will. (Người quá cố không để lại di chúc.)
Ví dụ: He departed this life surrounded by his loved ones. (Ông ấy đã ra đi với sự bao quanh của những người thân yêu.)
Ví dụ: She succumbed to her injuries three days after the accident. (Cô ấy đã không qua khỏi những vết thương ba ngày sau tai nạn.)
Ví dụ: The old king breathed his last surrounded by his family. (Vị vua già đã thở hơi thở cuối cùng với sự bao quanh của gia đình.)
Ví dụ: The criminal finally met his end in a police shootout. (Tên tội phạm cuối cùng đã gặp kết cục trong một cuộc đấu súng với cảnh sát.)
Dưới đây là các từ trái nghĩa với "die", diễn tả sự sống, tồn tại và phát triển, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
Ví dụ: Some people live to be over 100 years old. (Một số người sống đến hơn 100 tuổi.)
Ví dụ: He survived the plane crash. (Anh ấy đã sống sót sau vụ tai nạn máy bay.)
Ví dụ: Plants thrive in this climate. (Cây cối phát triển mạnh mẽ trong khí hậu này.)
Ví dụ: She recovered fully from her illness. (Cô ấy đã hồi phục hoàn toàn sau căn bệnh.)
Ví dụ: A new star was born in the entertainment industry. (Một ngôi sao mới đã ra đời trong ngành giải trí.)
Ví dụ: The business was resurrected after new investment. (Doanh nghiệp đã hồi sinh sau khoản đầu tư mới.)
Ví dụ: They managed to revive the patient after his heart stopped. (Họ đã hồi sinh được bệnh nhân sau khi tim ngừng đập.)
Ví dụ: The arts flourished during this period of peace. (Nghệ thuật phát triển mạnh trong giai đoạn hòa bình này.)
Hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp đi với "die":
Many species are in danger of dying _____ due to habitat loss.
His grandfather died _____ a heart attack last year.
The soldiers died _____ their country during the war.
Several people died _____ the earthquake last month.
The conversation died _____ when they ran out of things to say.
Many children died _____ malnutrition in the famine.
The old traditions are slowly dying _____ in modern society.
He died _____ injuries sustained in the car accident.
Đáp án và giải thích:
out - "Die out" nghĩa là tuyệt chủng, biến mất hoàn toàn, thường dùng cho các loài sinh vật.
of - "Die of" dùng cho nguyên nhân là bệnh tật hoặc tình trạng bên trong cơ thể như heart attack (đau tim).
for - "Die for" dùng khi chết vì một lý tưởng, niềm tin, hoặc mục đích như "their country" (đất nước của họ).
in - "Die in" dùng khi chết trong một sự kiện hoặc tại một địa điểm cụ thể như earthquake (động đất).
down - "Die down" nghĩa là giảm dần cường độ, lắng xuống, thường dùng cho âm thanh, cảm xúc như conversation (cuộc trò chuyện).
of - "Die of" dùng cho nguyên nhân là tình trạng bên trong cơ thể như malnutrition (suy dinh dưỡng).
out - "Die out" nghĩa là biến mất dần, không còn tồn tại, ở đây dùng cho traditions (truyền thống).
from - "Die from" dùng cho nguyên nhân bên ngoài, tai nạn hoặc thương tích như injuries (vết thương).
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết về câu hỏi die đi với giới từ gì và các cách sử dụng die + giới từ trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập với các ví dụ và bài tập để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn muốn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh nhiều hơn, đừng quên theo dõi các bài viết khác trên website IELTS LangGo nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ