Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Mẹo làm các dạng bài Tiếng Anh thi THPT Quốc gia theo cấu trúc mới 2025
Nội dung

Mẹo làm các dạng bài Tiếng Anh thi THPT Quốc gia theo cấu trúc mới 2025

Post Thumbnail

Từ năm 2025, đề thi Tiếng Anh THPT Quốc gia đã đổi sang cấu trúc hoàn toàn mới nhằm kiểm tra kiến thức tiếng Anh toàn diện của các bạn học sinh. Với cấu trúc đề thi gồm 40 câu trắc nghiệm được phân bổ theo các dạng bài khác nhau, làm sao để "phá đảo" môn này?

Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ chia sẻ những mẹo làm tiếng Anh thi THPT Quốc gia hiệu quả nhất, giúp các bạn tự tin bước vào phòng thi và đạt điểm cao nhé!

1. Tổng quan đề thi tiếng Anh THPT quốc gia

Trước khi đi vào các mẹo cụ thể, chúng ta cần hiểu rõ cấu trúc đề thi. Đến năm 2025, đề thi tiếng Anh THPT quốc gia đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc, bao gồm 40 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài 50 phút, với các dạng bài chính:

  1. Đọc điền thông báo (như thông báo, quảng cáo, thông tin sự kiện)

  2. Đọc điền tờ rơi (tờ rơi về môi trường, sức khỏe, giáo dục...)

  3. Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn

  4. Đọc điền khuyết thông tin (về nhiều chủ đề khác nhau)

  5. Đọc hiểu (các bài đọc dài với nhiều chủ đề đa dạng)

>> Xem thêm: Đề tham khảo môn tiếng Anh thi tốt nghiệp THPT 2025 (PDF + Đáp án)

Mỗi câu đúng được 0,25 điểm, tổng điểm là 10. Giờ thì cùng đi vào những mẹo làm bài cực hay nhé!

2. Mẹo làm các dạng bài thi Tiếng Anh THPT Quốc gia

2.1. Mẹo làm dạng: Đọc điền thông báo

Đây là dạng bài mà bạn thường sẽ gặp ở phần đầu đề thi. Bạn cần đọc một thông báo (về dịch vụ, sản phẩm, sự kiện hoặc thông tin công cộng) và điền từ thích hợp vào chỗ trống.

Ảnh minh họa
Mẹo làm dạng bài Đọc điền thông báo

Mẹo hiệu quả:

  • Đọc lướt toàn bộ đoạn trước: Đừng vội điền từ ngay! Hãy đọc lướt để nắm được chủ đề chính của thông báo. Điều này giúp bạn xác định được bối cảnh và loại từ vựng phù hợp.

  • Phân tích từ loại cần điền: Hãy xem xét cấu trúc câu để xác định từ cần điền là danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ. Ví dụ, nếu trước chỗ trống là "the" hoặc "a/an", bạn cần điền một danh từ. Nếu sau chỗ trống là một danh từ, bạn có thể cần điền một tính từ.

  • Tìm manh mối trong câu trước/sau: Nhiều khi, thông tin ở câu trước hoặc sau sẽ giúp bạn xác định đáp án đúng. Các từ chỉ nguyên nhân-kết quả như "because", "therefore", "as a result" thường gợi ý cho mối quan hệ giữa các câu.

  • Kiểm tra tính nhất quán về thì: Nếu chỗ trống cần điền một động từ, hãy xác định thì của đoạn văn (hiện tại, quá khứ, tương lai) và chọn dạng động từ phù hợp.

  • Dùng phương pháp loại trừ: Nếu không chắc chắn, hãy thử từng đáp án vào chỗ trống và loại bỏ những đáp án không phù hợp về mặt ngữ pháp hoặc ngữ nghĩa. Ví dụ, nếu chỗ trống cần một giới từ, bạn có thể loại ngay các đáp án là tính từ hoặc trạng từ.

  • Chú ý đến cụm từ cố định: Nhiều thông báo sử dụng các cụm từ cố định như "in advance", "on behalf of", "with regard to", "in accordance with". Học thuộc những cụm từ này sẽ giúp bạn nhận diện nhanh chóng.

  • Kiểm tra tính nhất quán về thì: Thông báo thường dùng thì hiện tại đơn (cho thông tin chung), thì tương lai (cho sự kiện sắp diễn ra), hoặc thì hiện tại hoàn thành (cho sự kiện vừa kết thúc). Đảm bảo từ bạn điền phù hợp với thì của đoạn văn.

Ví dụ:

SUMMER LANGUAGE COURSES

Are you looking (1)_____ an exciting way to spend your summer? Our language courses are perfect for students who want to improve their language skills and make new friends from around the world.

Câu 1:

A. for B. at C. on D. with

=> Chúng ta cần một giới từ đi với "look" để tạo thành cụm "look for something" (tìm kiếm điều gì đó). Đáp án đúng: A. for

2.2. Mẹo làm dạng: Đọc điền tờ rơi

Dạng bài này yêu cầu bạn đọc hiểu nội dung một tờ rơi về các chủ đề đa dạng như môi trường, sức khỏe, giáo dục hoặc thông tin dịch vụ, sau đó điền từ vào chỗ trống.

Ảnh minh họa
Mẹo làm dạng: Đọc điền tờ rơi

Mẹo hiệu quả:

  • Hiểu chủ đề tờ rơi: Đọc tiêu đề và các đoạn đầu để nắm được thông điệp chính. Chẳng hạn, với tờ rơi về môi trường, bạn cần hiểu đây là tài liệu khuyến khích hành động bảo vệ môi trường; với tờ rơi về sức khỏe, nội dung sẽ liên quan đến lời khuyên về lối sống lành mạnh.
  • Tìm mối liên hệ giữa các ý: Trong tờ rơi, các ý thường có liên quan đến nhau. Ví dụ, nếu đoạn trước nói về tái chế, đoạn sau có thể nói về giảm rác thải; nếu đoạn trước nói về chế độ ăn, đoạn sau có thể nói về tập thể dục.
  • Xác định đúng chủ ngữ và động từ: Khi điền từ vào chỗ trống, hãy đảm bảo rằng chủ ngữ và động từ phù hợp với nhau về số (số ít/số nhiều) và ngôi.
  • Lưu ý các cặp từ thường đi kèm: Những cụm từ cố định như "reduce the need for", "instead of", "separate paper, plastic, and metal" thường xuất hiện trong văn bản môi trường.

Ví dụ:

HEALTHY EATING TIPS

Nutrition experts recommend eating a variety of foods to ensure you get all the (5)_____ your body needs. Try to eat at least five portions of fruit and vegetables every day as they are rich in vitamins and can help to (6)_____ the risk of many diseases.

Câu 5:

A. calories B. nutrients C. ingredients D. substances

=> Cần một danh từ chỉ những chất cần thiết mà cơ thể lấy từ thực phẩm. Đáp án đúng: B. nutrients (chất dinh dưỡng)

Câu 6:

A. reduce B. decline C. decrease D. lower

=> Cần một động từ có nghĩa "làm giảm". Cụm "reduce the risk" (giảm nguy cơ) là cụm từ phổ biến. Đáp án đúng: A. reduce

2.3. Mẹo làm dạng: Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn

Đây là phần thi yêu cầu bạn sắp xếp các câu thành một đoạn hội thoại hoặc văn bản có ý nghĩa.

Ảnh minh họa
Mẹo làm dạng: Sắp xếp đoạn hội thoại/lá thư/đoạn văn

Mẹo hiệu quả:

  • Tìm câu mở đầu và kết thúc trước: Câu mở đầu thường là lời chào, giới thiệu chủ đề. Câu kết thúc thường là lời tạm biệt, lời chúc hoặc kết luận. Trong hội thoại, câu mở đầu thường là lời chào như "Hi", "Hello", "Good morning"; trong lá thư, câu mở đầu thường có dạng "Dear..." và câu kết thúc thường có "Best regards", "Yours sincerely".
  • Chú ý từ nối và đại từ: Những từ như "however", "therefore", "in addition" chỉ ra mối quan hệ giữa các ý. Các đại từ như "it", "they", "this" thường ám chỉ điều gì đó đã được nhắc đến trước đó. Nếu một câu có "he" hoặc "she" mà không giới thiệu ai, thì người đó chắc chắn đã được nhắc đến trong câu trước.
  • Quan sát mạch logic thời gian: Trong một đoạn văn, sự kiện thường được sắp xếp theo trình tự thời gian. Hãy chú ý các từ chỉ thời gian như "first", "then", "after that", "finally", "before", "while", "since", "until". Những từ này thường giúp xác định thứ tự của các sự kiện.
  • Phân tích cấu trúc câu hỏi-trả lời: Trong hội thoại, sau một câu hỏi thường là câu trả lời liên quan. Ví dụ: "How are you?" thường theo sau bởi "I'm fine, thank you" hoặc câu tương tự.
  • Nhận diện cặp câu hỏi-đáp: Trong hội thoại, nếu thấy câu hỏi "What do you think about...?", câu tiếp theo thường là ý kiến của người đối thoại. Tương tự, câu "Can you tell me...?" thường được tiếp nối bởi câu cung cấp thông tin.
  • Xác định cấu trúc bài viết: Đoạn văn thường có cấu trúc: giới thiệu - triển khai - kết luận. Lá thư có cấu trúc: lời chào - nội dung chính - lời chào tạm biệt. Hội thoại có cấu trúc: chào hỏi - nội dung - kết thúc.
  • Lưu ý đến sự phát triển ý tưởng: Trong một đoạn văn, ý tưởng thường phát triển từ tổng quát đến cụ thể, hoặc từ vấn đề đến giải pháp. Hiểu được sự phát triển này sẽ giúp bạn sắp xếp câu đúng thứ tự.

Ví dụ:

Hãy xem xét ví dụ sau về một đoạn hội thoại cần sắp xếp:

  • Tom: I've been thinking about learning a new language. What would you recommend?
  • Sarah: That's a great idea! It depends on what you want to use it for.
  • Tom: Well, I'm planning to travel to South America next year.
  • Sarah: In that case, Spanish would be the most useful for you.
  • Tom: Spanish sounds good. Do you know any good language learning apps?

Phân tích mạch đối thoại:

  • Câu nào nên đứng đầu? Câu a là một câu mở đầu hợp lý vì Tom đưa ra một chủ đề mới.
  • Sau câu a, Sarah cần phản hồi - câu b là phản hồi tự nhiên cho ý tưởng của Tom.
  • Sau khi Sarah hỏi về mục đích học ngôn ngữ (trong câu b), Tom cần giải thích - câu c là câu trả lời cho câu hỏi này.
  • Dựa trên thông tin Tom cung cấp ở câu c, Sarah đưa ra lời khuyên - câu d.
  • Cuối cùng, Tom đồng ý với lời khuyên và hỏi thêm - câu e.

=> Thứ tự đúng: a - b - c - d - e

2.4. Mẹo làm dạng: Đọc điền khuyết thông tin

Với dạng bài này, bạn cần đọc hiểu và điền các thông tin còn thiếu vào đoạn văn. Chủ đề có thể đa dạng như khoa học công nghệ, nhân vật lịch sử, địa điểm du lịch, hoặc hiện tượng tự nhiên.

Ảnh minh họa
Mẹo làm dạng: Đọc điền khuyết thông tin

Mẹo hiệu quả:

  • Đọc hiểu toàn bộ đoạn văn: Trước khi trả lời câu hỏi, hãy đọc toàn bộ đoạn văn để hiểu nội dung chính và mối liên hệ giữa các ý. Một số bạn nghĩ rằng có thể đọc từng đoạn nhỏ và trả lời luôn, nhưng cách này dễ bị sai vì thiếu cái nhìn tổng thể.
  • Tìm từ khóa trong câu hỏi: Xác định từ khóa trong câu hỏi và tìm phần tương ứng trong đoạn văn. Đặc biệt chú ý đến câu trước và sau vị trí cần điền thông tin. Thường thì thông tin bạn cần tìm sẽ xuất hiện ở cùng đoạn với từ khóa.
  • Phân tích kiểu thông tin cần điền: Thông tin cần điền có thể là danh từ (tên người, địa điểm, sự kiện), động từ (hành động, quá trình), tính từ (mô tả tính chất), hay cụm từ (idiom, collocation). Nếu đoán được kiểu thông tin, việc chọn đáp án sẽ dễ dàng hơn

Ví dụ:

Marie Curie was a pioneering scientist who conducted groundbreaking research on (10)_____. Born in Warsaw in 1867, she moved to Paris to study physics and mathematics at the University of Paris. In 1893, she earned a degree in physics and began working in (11)_____ laboratory.

Câu 10:

Các đáp án: A. electricity | B. radioactivity | C. magnetism | D. gravity

=> Marie Curie nổi tiếng với nghiên cứu gì? Dựa vào thông tin về việc phát hiện ra các nguyên tố mới và nhận giải Nobel, chúng ta có thể xác định rằng bà nghiên cứu về phóng xạ. => Đáp án đúng: B. radioactivity

Câu 11:

Các đáp án: A. a chemical | B. a medical | C. a physics | D. an industrial

=> Marie học vật lý và toán học, nên khả năng cao bà làm việc trong phòng thí nghiệm vật lý. Về mặt ngữ pháp, chúng ta cần một tính từ trước "laboratory". => Đáp án đúng: C. a physics

2.5. Mẹo làm dạng bài: Đọc hiểu

Đây là dạng bài phức tạp nhất, yêu cầu bạn đọc và hiểu sâu một đoạn văn dài về các chủ đề đa dạng như khoa học, văn hóa, lịch sử, xã hội, môi trường hay công nghệ.

Ảnh minh họa
Mẹo làm dạng bài: Đọc hiểu

Mẹo hiệu quả:

  • Đọc câu hỏi trước: Trước khi đọc kỹ đoạn văn, hãy đọc lướt các câu hỏi để biết mình cần tìm thông tin gì. Điều này giúp bạn "định hướng" khi đọc bài và tiết kiệm thời gian. Đánh dấu từ khóa trong câu hỏi để dễ tìm trong đoạn văn.
  • Xác định từ khóa và định vị thông tin: Tìm từ khóa trong câu hỏi, sau đó quét đoạn văn để tìm vị trí chứa thông tin đó. Nếu câu hỏi về "environmental impact of urbanization", hãy tìm các từ như "environment", "impact", "urbanization" hoặc từ đồng nghĩa trong đoạn văn.
  • Phân biệt sự kiện và ý kiến: Trong đoạn văn, có những phần là sự kiện khách quan và có những phần là ý kiến của tác giả. Hãy nhận diện sự khác biệt này, đặc biệt khi câu hỏi yêu cầu bạn xác định quan điểm của tác giả.
  • Đọc kỹ các từ chỉ quan hệ: Những từ như "however", "although", "because", "as a result", "in contrast" chỉ ra mối quan hệ giữa các ý và thường là manh mối quan trọng để hiểu đúng đoạn văn. Đặc biệt quan trọng khi câu hỏi liên quan đến quan hệ nhân-quả hoặc đối lập.
  • Phân loại câu hỏi và áp dụng chiến thuật phù hợp: Với câu hỏi về thông tin cụ thể: Tìm từ khóa và quét đoạn văn. Với câu hỏi về ý chính: Đọc đoạn đầu và đoạn cuối của bài. Với câu hỏi về suy luận: Tìm manh mối trong văn bản và suy ra thông tin ngầm định. Với câu hỏi về từ vựng: Xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa của từ.
    • Luyện kỹ năng đọc lướt (skimming) và quét (scanning): Đọc lướt là đọc nhanh để nắm ý chính, tập trung vào câu đầu tiên và cuối cùng của mỗi đoạn. Đọc quét là tìm kiếm nhanh thông tin cụ thể như tên, ngày tháng, số liệu.
        • Đừng bị ảnh hưởng bởi kiến thức cá nhân: Trả lời dựa trên thông tin trong bài đọc, không phải dựa trên kiến thức cá nhân của bạn. Ngay cả khi bạn biết nhiều về chủ đề, hãy trả lời theo nội dung bài đọc.

        Ví dụ:

        Environmental Conservation

        The Earth's biodiversity is under serious threat. Scientists estimate that between 10,000 and 100,000 species become extinct each year, which is significantly higher than the natural extinction rate. This rapid loss is primarily due to human activities, including deforestation, pollution, and climate change.

        Conservation efforts are essential to protect endangered species and their habitats. One successful approach has been the establishment of protected areas such as national parks and wildlife sanctuaries. These areas not only preserve habitats but also allow for scientific research and regulated tourism.

        Question 1: According to the passage, what is the main cause of rapid species extinction?

        1. Natural climate cycles

        2. Human activities

        3. Competition between species

        4. Volcanic eruptions

        Từ khóa cần tìm: "main cause", "rapid species extinction"

        Vị trí thông tin: Đoạn 1, câu cuối: "This rapid loss is primarily due to human activities, including deforestation, pollution, and climate change."

        Phân tích: Câu hỏi yêu cầu xác định nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng nhanh chóng. Đoạn văn nêu rõ đó là "human activities" (hoạt động của con người).

        => Đáp án đúng: B

        Question 2: Which of the following is mentioned as a benefit of protected areas?

        1. Increased agricultural production

        2. Scientific research opportunities

        3. Economic growth for all countries

        4. Complete isolation from human contact

        Từ khóa cần tìm: "benefit", "protected areas"

        Vị trí thông tin: Đoạn 2, câu cuối: "These areas not only preserve habitats but also allow for scientific research and regulated tourism."

        Phân tích: Trong số các lợi ích được đề cập (bảo tồn môi trường sống, nghiên cứu khoa học và du lịch có kiểm soát), đáp án B "Scientific research opportunities" là phương án đúng.

        => Đáp án đúng: B

        3. Mẹo làm bài thi tiếng Anh THPT quốc gia đạt điểm cao

        Ngoài những mẹo cụ thể cho từng dạng bài, đây là các mẹo làm bài thi Tiếng Anh THPT Quốc gia giúp bạn đạt điểm cao. Cùng tham khảo nhé:

        3.1. Quản lý thời gian hiệu quả

        • Phân bổ thời gian hợp lý: Với 40 câu và 50 phút, bạn có khoảng 1 phút 15 giây cho mỗi câu. Hãy dành nhiều thời gian hơn cho các dạng bài khó như đọc hiểu.
        • Làm theo thứ tự từ dễ đến khó: Hãy bắt đầu với những phần bạn tự tin, sau đó mới đến những phần khó hơn. Đừng bị mắc kẹt quá lâu với một câu hỏi, nếu không chắc chắn, hãy đánh dấu lại và quay lại sau.
        • Để dành 5 phút cuối để kiểm tra: Đừng quên dành thời gian để kiểm tra lại bài làm và điền đáp án vào phiếu trả lời. Kiểm tra kỹ để đảm bảo không bỏ sót câu nào và không điền nhầm.
        • Sử dụng phương pháp ước lượng thời gian: Chia đề thành các phần nhỏ và ấn định thời gian cho mỗi phần. Ví dụ: 10-12 phút cho phần đọc hiểu đầu tiên, 10-12 phút cho phần thứ hai, v.v. Thường xuyên kiểm tra đồng hồ để đảm bảo bạn đang theo đúng kế hoạch.
        • Áp dụng chiến thuật "bỏ qua và quay lại": Nếu gặp câu hỏi quá khó, đừng ngần ngại đánh dấu và chuyển sang câu tiếp theo. Các câu hỏi đều có giá trị điểm như nhau, vì vậy tốt hơn là làm những câu dễ trước.

        3.2. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu một cách có hệ thống

        • Đọc đa dạng thể loại: Hãy đọc nhiều loại văn bản khác nhau như tin tức, quảng cáo, tờ rơi, bài viết khoa học để làm quen với nhiều chủ đề. BBC Learning English, VOA Learning English, hay National Geographic là những nguồn tài liệu tuyệt vời.
        • Tăng tốc độ đọc: Luyện tập đọc nhanh và hiểu đúng bằng cách tham khảo các bài đọc hiểu từ đề thi các năm trước. Đặt mục tiêu cụ thể: ví dụ, đọc và hiểu một đoạn văn 300 từ trong 3 phút.
        • Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề: Học từ vựng theo các chủ đề thường xuất hiện trong đề thi như môi trường, công nghệ, giáo dục, xã hội... Tạo bảng từ vựng theo chủ đề và ôn tập thường xuyên.
        • Áp dụng phương pháp SQ3R: Survey (khảo sát), Question (đặt câu hỏi), Read (đọc), Recite (thuật lại), Review (ôn lại) - một phương pháp đọc hiệu quả giúp tăng khả năng hiểu và ghi nhớ.
        • Rèn luyện kỹ năng đoán nghĩa từ ngữ cảnh: Thay vì phụ thuộc vào từ điển, hãy tập đoán nghĩa của từ không biết dựa vào ngữ cảnh. Kỹ năng này rất hữu ích trong kỳ thi khi bạn không được sử dụng từ điển.

        3.3. Ôn tập ngữ pháp có trọng tâm và hiệu quả

        • Tập trung vào các điểm ngữ pháp hay xuất hiện: Thì (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại hoàn thành), động từ khiếm khuyết (can, could, may, might, should), mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, đảo ngữ... Ưu tiên những điểm ngữ pháp thường xuất hiện trong đề thi.
        • Nhớ các cấu trúc ngữ pháp phổ biến: Những cấu trúc như "used to + V", "would rather + V", "had better + V", "so that + clause", "despite/in spite of + N/V-ing" thường xuất hiện trong đề thi.
        • Lưu ý các lỗi ngữ pháp thường gặp: Phân biệt giữa "when" và "while", "since" và "for", "although" và "despite", "too" và "enough", "like" và "as"... Những cặp từ này thường gây nhầm lẫn và xuất hiện trong đề thi.
        • Học ngữ pháp qua ví dụ thực tế: Thay vì học thuộc lòng quy tắc, hãy học qua các ví dụ cụ thể và bối cảnh sử dụng. Điều này giúp bạn nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt hơn.
        • Sử dụng phương pháp ghi chú Cornell: Chia trang giấy thành ba phần: cột trái ghi quy tắc, cột phải ghi ví dụ, phần dưới ghi tóm tắt. Phương pháp này giúp bạn tổ chức kiến thức ngữ pháp một cách hệ thống.

        3.4. Làm quen với dạng đề thi một cách tích cực

        • Làm nhiều đề thi thử: Làm quen với cấu trúc đề thi bằng cách làm nhiều đề thi các năm trước và đề thi thử. Điều này giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và cấu trúc đề.
        • Rút kinh nghiệm sau mỗi lần làm: Phân tích lỗi sai và tìm cách khắc phục. Đừng chỉ quan tâm đến số điểm, mà hãy hiểu lý do tại sao bạn sai và làm thế nào để tránh lỗi đó trong tương lai.
        • Tính giờ khi làm bài: Luyện tập làm bài trong thời gian quy định để quen với áp lực thời gian. Dần dần tăng tốc độ làm bài để đảm bảo hoàn thành đúng thời gian trong kỳ thi thật.
        • Tự tạo ngân hàng lỗi cá nhân: Ghi lại những lỗi bạn thường xuyên mắc phải và cách khắc phục. Ôn tập ngân hàng lỗi này thường xuyên để tránh lặp lại trong kỳ thi thật.

        Có thể nói, môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT quốc gia không quá khó nếu bạn có chiến lược ôn tập và làm bài phù hợp. Hy vọng những mẹo làm tiếng Anh thi THPT quốc gia mà IELTS LangGo vừa chia sẻ sẽ giúp bạn tự tin hơn và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Đừng quên luyện đề, phân tích lỗi sai và học hỏi từ chúng nhé. IELTS LangGo chúc các bạn thành công và đạt điểm số như mong muốn trong kỳ thi THPT quốc gia!

        TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
        Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
        • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
        • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
        • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
        • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
        • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
        Đánh giá

        ★ 5 / 5

        (1 đánh giá)

        ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ